500+ Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn (Hangul)

Hướng dẫn chi tiết cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn dựa trên ngữ âm học. Phân tích quy tắc phiên âm, khác biệt với dịch Hán-Hàn, kèm danh sách 500 tên phiên âm mẫu. Nắm vững cách phát âm tên Việt chuẩn Hàn cùng Tân Việt Prime.

Mục Lục

1. Giới Thiệu: Điều Hướng Phiên Âm Tên Việt-Hàn

Trong bối cảnh giao lưu ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Hàn Quốc, việc biểu đạt tên riêng của người Việt bằng tiếng Hàn (Hangul) trở nên cần thiết cho nhiều mục đích, từ hỗ trợ giảng dạy tiếng Việt cho người Hàn, sử dụng trong giấy tờ, đến giao tiếp hàng ngày. Việc phiên âm tên giúp người Hàn Quốc có thể đọc và gọi tên người Việt một cách dễ dàng hơn.
Hình ảnh minh họa Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
Tuy nhiên, quá trình này không hề đơn giản do sự khác biệt cơ bản về hệ thống ngữ âm và chữ viết giữa hai ngôn ngữ. Tiếng Việt có thanh điệu phức tạp, trong khi tiếng Hàn sử dụng Hangeul không biểu thị thanh điệu một cách hệ thống. Thêm vào đó, các quy ước đặt tên và cấu trúc tên cũng có sự khác biệt.
Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một phân tích chuyên sâu và toàn diện về phương pháp phiên âm ngữ âm tên tiếng Việt sang tiếng Hàn, khác biệt với các phương pháp khác như dịch theo Hán tự. Nội dung sẽ đi sâu vào cơ sở lý thuyết, quy tắc áp dụng, và cung cấp một danh sách 500 tên phiên âm mẫu làm tài liệu tham khảo thực tế.

2. Tổng Quan về Các Phương Pháp Chuyển Đổi Tên Việt-Hàn

Có ba phương pháp chính để chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn:
Phiên Âm Thuần Túy (Theo Âm Thanh): Tập trung tái tạo cách phát âm tên tiếng Việt bằng các âm tiết Hangeul.
Phiên Âm Hán-Hàn (Theo Âm Hán-Việt): Chuyển đổi tên Việt có gốc Hán-Việt sang cách đọc Hán-Hàn tương ứng.
Đặt Tên Tiếng Hàn Mới: Chọn một tên tiếng Hàn hoàn toàn mới, không dựa vào tên gốc.
Bài viết này sẽ tập trung chi tiết vào Phương pháp Phiên âm Thuần Túy (Theo Âm Thanh), làm rõ sự khác biệt với phương pháp Hán-Hàn và cung cấp danh sách phiên âm theo phương pháp này.

3. Tổng quan về Tên người Việt Nam

2.1. Cấu trúc và Thành phần

Tên người Việt Nam thường có cấu trúc gồm ba phần chính: [Họ] – -.21
Ví dụ:
Nguyễn Trãi: Họ “Nguyễn”, tên chính “Trãi” (không có tên đệm).21
Phạm Bình Minh: Họ “Phạm”, tên chính “Bình Minh” (tên chính gồm hai âm tiết, không có tên đệm).21
Nguyễn Văn Quyết: Họ “Nguyễn”, tên đệm “Văn”, tên chính “Quyết”.21 “Văn” là tên đệm phổ biến cho nam giới.
Nguyễn Thị Minh Khai: Họ “Nguyễn”, tên đệm “Thị”, tên chính “Minh Khai”.8 “Thị” (氏) từng là tên đệm rất phổ biến cho nữ giới, mặc dù hiện nay ít được ưa chuộng hơn.21
Nguyễn Ngọc Trường Sơn: Họ “Nguyễn”, tên đệm “Ngọc”, tên chính “Trường Sơn”.21
Hoàng Phủ Ngọc Tường: Họ kép “Hoàng Phủ”, tên đệm “Ngọc”, tên chính “Tường”.21
Trần Lê Quốc Toàn: Họ ghép “Trần Lê” (kết hợp họ cha và họ mẹ), tên đệm “Quốc”, tên chính “Toàn”.21
Cấu trúc này linh hoạt và có thể thay đổi, nhưng mô hình [Họ] – – là phổ biến nhất.

2.2. Các Họ phổ biến

Họ của người Việt Nam có mức độ tập trung cao vào một số họ nhất định. Dưới đây là danh sách các họ phổ biến nhất, cùng với chữ Hán tương ứng và tỷ lệ phần trăm ước tính 8:
Nguyễn (阮): 38.4%
Trần (陳): 10.3%
Lê (黎): 8.2%
Phạm (范): 6.7%
Hoàng / Huỳnh (黃): 5.5% (Hoàng phổ biến ở miền Bắc, Huỳnh phổ biến ở miền Nam)
Phan (潘): 4%
Vũ / Võ (武): 3.4% (Vũ phổ biến ở miền Bắc, Võ phổ biến ở miền Nam)
Đặng (鄧): 3.1%
Bùi (裴): 2.5%
Đỗ (杜): 2.1%
Hồ (胡): 1.3%
Ngô (吳): 1.3%
Dương (楊): 1%
Lý (李): 0.5%
Việc liệt kê chữ Hán tương ứng giúp cung cấp bối cảnh lịch sử và liên kết với các hệ thống tên gọi Đông Á khác, nhưng cần nhớ rằng việc phiên âm trong báo cáo này dựa trên cách phát âm tiếng Việt hiện đại, không phải âm đọc Hán-Việt hay Hán-Hàn của các ký tự này.

2.3. Quy tắc Xưng hô

Trong giao tiếp thông thường tại Việt Nam, người ta thường được gọi bằng tên chính, đôi khi kèm theo chức danh hoặc đại từ nhân xưng thể hiện sự kính trọng hoặc thân mật (ví dụ: Ông Giáp, Chị Mai, Em Hùng), thay vì gọi bằng họ.21 Điều này khác biệt với nhiều nền văn hóa phương Tây và một số nước Đông Á khác, nơi họ thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Ví dụ, tướng Võ Nguyên Giáp thường được gọi là “Tướng Giáp” hoặc “Ông Giáp” trong tiếng Việt.

2.4. Đặc tính Thanh điệu

Tiếng Việt là một ngôn ngữ thanh điệu, nghĩa là sự thay đổi về cao độ của giọng nói khi phát âm một âm tiết sẽ làm thay đổi ý nghĩa của từ.21 Tiếng Việt hiện đại (giọng Bắc) có 6 thanh điệu (ngang, huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng).
Tuy nhiên, hệ thống chữ viết Hangul của Hàn Quốc không được thiết kế để biểu thị thanh điệu một cách hệ thống và chuẩn hóa cho các ngôn ngữ khác. Do đó, việc phiên âm tên tiếng Việt sang Hangul trong báo cáo này sẽ tập trung vào việc thể hiện các âm vị đoạn tính (phụ âm và nguyên âm) một cách chính xác nhất có thể, nhưng không thể hiện được thanh điệu của tên gốc. Đây là một hạn chế cố hữu của quá trình phiên âm này. Người đọc cần lưu ý rằng bản phiên âm Hangul chỉ cung cấp cách phát âm về mặt phụ âm và nguyên âm, không bao gồm đường nét giai điệu (cao độ) đặc trưng của tên tiếng Việt gốc. Việc nhận thức được sự lược bỏ thông tin thanh điệu này giúp quản lý kỳ vọng về mức độ trung thực của bản phiên âm so với âm thanh gốc.
250+ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ: Gợi Ý Chọn Tên Chuẩn Xu Hướng
Tên Tiếng Hàn: Cấu Trúc, Ý Nghĩa, Văn Hóa & Cách Sử Dụng Chuẩn

4. Nguyên tắc Phiên âm Tiếng Việt sang Hangul (Phiên Âm Thuần Túy)

4.1. Thiết lập Tiêu chuẩn

Phương pháp phiên âm ngữ âm ở đây là ánh xạ âm thanh tiếng Việt sang Hangul. Tiêu chuẩn phát âm chủ yếu là giọng Bắc. Việc phiên âm tuân thủ các quy tắc ánh xạ âm vị để người Hàn có thể phát âm tên gần đúng nhất với âm thanh gốc.

4.2. Bảng Phiên âm Cốt lõi (Tổng hợp)

Đây là các bảng ánh xạ cơ bản giữa âm tiếng Việt và Hangul dựa trên các quy tắc phiên âm ngữ âm.

Bảng 1: Quy tắc Phiên âm Phụ âm Tiếng Việt sang Hangul (Tổng Hợp)

Phụ âm TV Vị trí Hangul Ví dụ (Việt -> Hangul) Ghi chú
b Đầu ba -> 바 Âm [b]
c, k, q Đầu ca, ke -> 까, 께 Âm [k] căng
c, k Cuối khác -> 칵 Âm [k̚] cuối
ch Đầu cha -> 짜 Âm [t͡ɕ] căng
ch Cuối bách -> 박 Âm [k̚] cuối
d, gi Đầu da, gia -> 자
Âm [z~j] giọng Bắc
đ Đầu đa -> 다 Âm [ɗ]
g, gh Đầu ga, ghe -> 가, 게 Âm [ɣ~g]
h Đầu ha -> 하 Âm [h]
kh Đầu kha -> 카
Âm [x~kʰ] bật hơi
l Đầu la -> 라 Âm [l]
m Đầu ma -> 마 Âm [m]
m Cuối nam -> 남 Âm [m] cuối
n Đầu na -> 나 Âm [n]
n Cuối lan -> 란 Âm [n] cuối
ng, ngh Đầu 응 + Nguyên âm nga -> 응아 Bắt đầu bằng ㅇ
ng Cuối vàng -> 방 Âm [ŋ] cuối
nh Đầu 니 + Nguyên âm nha -> 니아
nh Cuối (sau a) anh -> 아인
nh Cuối (khác a) minh -> 민 Âm [n] cuối
p Đầu pin -> 삔 Âm [p] căng
p Cuối chắp -> 짭 Âm [p̚] cuối
ph Đầu pha -> 파 Âm [f] -> [pʰ]
r Đầu ra -> 라 Âm [z~r] -> [ɾ~l]
s Đầu sa -> 사
Âm [s] giọng Bắc
t Đầu ta -> 따 Âm [t] căng
t Cuối hát -> 핫 Âm [t̚] cuối
th Đầu tha -> 타 Âm [tʰ] bật hơi
tr Đầu tra -> 짜 Âm [t͡ɕ] căng
v Đầu va -> 바 Âm [v] -> [b]
x Đầu xa -> 싸 Âm [s] căng

Bảng 2: Quy tắc Phiên âm Nguyên âm & Nguyên âm đôi/ba Tiếng Việt sang Hangul (Tổng Hợp)

Nguyên âm/Tổ hợp Tiếng Việt Hangul Ví dụ (Việt -> Hangul) Ghi chú
a an -> 안
ă ăn -> 안 Giống ‘a’
â ân -> 언 Âm [ə]
e em -> 앰 Âm [ɛ]
ê ên -> 엔 Âm [e]
i, y in, yên -> 인, 이엔/옌 Âm [i]
o ong -> 옹
Sử dụng 오 cho cả ‘o’ và ‘ô’
ô ôn -> 온
ơ ơn -> 언 Âm [əː]
u un -> 운 Âm [u]
ư ưng -> 응 Âm [ɨ~ɯ]
ia, ya 이어 kia -> 끼어
iê, yê 이에 tiên -> 띠엔
ua 우어 mua -> 무어
우오 muôn -> 무온
ưa, ươ 으어 mưa -> 므어
uy 우이 / 위 Huy -> 후이 / 휘
uyê 우이에
khuyên -> 쿠이엔
ưu 으우 hưu -> 흐우
ao 아오 bao -> 바오
au 아우 lau -> 라우
ay, ây 아이
may, mây -> 마이
eo 애오 kheo -> 캐오
êu 에우 kêu -> 께우
iu 이우 rìu -> 리우
oa 오아 / 와 hoa -> 호아 / 화
오아 khoăn -> 코안 Giống ‘oa’
oe 오애 / 왜 hoe -> 호애 / 훼
oi 오이 hoi -> 호이
ôi 오이 tôi -> 또이 Giống ‘oi’
ơi 어이 mơi -> 머이
ui 우이 lui -> 루이
ưi 으이 gửi -> 긔으이
Cần kết hợp phụ âm đầu để tạo khối âm tiết
uôi 우오이 muôi -> 무오이
ươi 으어이 tươi -> 뜨어이
iêu, yêu 이에우
tiêu, yêu -> 띠에우, 이에우
oai 오아이 khoai -> 코아이
oay 오아이 xoay -> 쏘아이
uây 우아이 khuây -> 쿠아이
uyên 우이엔
khuyên -> 쿠이엔
uya 우이어 khuya -> 쿠이어

Lưu ý: Bảng này mang tính tổng hợp các quy tắc phổ biến nhất dựa trên nguồn tham khảo. Một số âm hoặc tổ hợp phức tạp có thể có cách phiên âm chi tiết hơn.

4.3. Xử lý các Thách thức Phiên âm Cụ thể

Quá trình phiên âm gặp một số thách thức do sự khác biệt giữa hệ thống âm vị của tiếng Việt và tiếng Hàn:
Phụ âm bật hơi/căng: Tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa phụ âm thường, bật hơi, và căng như tiếng Hàn (ㄱ/ㅋ/ㄲ, ㄷ/ㅌ/ㄸ, ㅂ/ㅍ/ㅃ, ㅈ/ㅊ/ㅉ). Quy tắc phiên âm thường ánh xạ phụ âm Việt sang một trong các dạng này dựa trên âm thanh gần nhất hoặc quy ước. Ví dụ, c, k, q đầu âm tiết được phiên âm thành ㄲ (âm căng), th thành ㅌ (bật hơi), t thành ㄸ (căng).
Phụ âm xát/tắc xát: Các âm như ch, tr, gi, d, s, x có cách phát âm khác nhau giữa các vùng miền Việt Nam. Báo cáo này theo chuẩn giọng Bắc, nơi ch và tr thường phát âm giống nhau ([t͡ɕ]), được phiên âm thành ㅉ. Tương tự, s và x ([s]) được phiên âm thành ㅅ và ㅆ. Âm gi và d ([z~j]) được phiên âm thành ㅈ.
Phụ âm mũi: Âm nh cuối âm tiết có cách xử lý đặc biệt: sau a thành 인 (ain), sau các nguyên âm khác thành ㄴ (n).11 Âm ng/ngh đầu âm tiết được phiên âm thành 응 (eung).
Phụ âm cuối: Tiếng Việt có nhiều phụ âm cuối hơn 7 âm cuối cơ bản của tiếng Hàn (ㄱ[k̚], ㄴ[n], ㄷ[t̚], ㄹ[l], ㅁ[m], ㅂ[p̚], ㅇ[ŋ]).13 Do đó, các phụ âm cuối tiếng Việt như ch, nh, c, t, p phải được ánh xạ vào một trong 7 âm cuối này. Ví dụ, t và ch cuối thường được phiên âm bằng patchim ㅅ (phát âm là [t̚]).
Nguyên âm ư và ơ: Tiếng Hàn có nguyên âm 으 [ɨ~ɯ] và 어 [ʌ~ɔ]. Tiếng Việt có ư [ɨ~ɯ] và ơ [əː]. Việc ánh xạ ư sang 으 và ơ sang 어 là khá trực tiếp nhưng âm thanh không hoàn toàn giống hệt.10
Nguyên âm đôi/ba phức tạp: Các tổ hợp như ươ, iê, uyê được biểu diễn bằng cách ghép các nguyên âm Hangul cơ bản (ví dụ: ươ -> 으어, uyê -> 우이에).

4.4. Ưu điểm và Nhược điểm của Phiên âm Ngữ âm

Mặc dù bản phiên âm Hangul được tạo ra dựa trên âm thanh tiếng Việt, cách người Hàn Quốc thực sự phát âm tên đó có thể bị ảnh hưởng bởi các quy tắc ngữ âm của chính tiếng Hàn. Các hiện tượng như:
Nối âm (연음 – yeoneum): Phụ âm cuối của âm tiết trước sẽ nối vào nguyên âm bắt đầu của âm tiết sau. Ví dụ, Phạm Anh phiên âm là 팜 아인 (Pham Ain), nhưng khi đọc liền có thể nghe giống 파민 (Pa-min) do âm ㅁ cuối nối vào 아.12
Đồng hóa phụ âm (자음동화 – jaeumdonghwa): Các phụ âm có thể biến đổi khi đứng cạnh nhau. Ví dụ, phụ âm cuối [k̚] (ㄱ, ㅋ, ㄲ) trước [n] hoặc [m] sẽ biến thành [ŋ] (ㅇ).12
Quy tắc phát âm Patchim: 7 âm cuối của tiếng Hàn có cách phát âm chuẩn khi đứng một mình hoặc trước phụ âm khác.13
Hiểu biết về những quy tắc này giúp dự đoán cách tên tiếng Việt được phiên âm có thể được người bản xứ Hàn Quốc phát âm trong thực tế, cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn cho việc giao tiếp.

5. Phiên Âm Hán-Hàn (Dựa trên Âm Hán-Việt/Hanja)

5.1. Cơ sở Lý Luận và Nguyên Tắc
Phương pháp này dựa trên việc tìm ký tự Hán tự tương ứng với tên tiếng Việt (nếu có gốc Hán-Việt), sau đó sử dụng cách đọc Hán-Hàn của ký tự đó.
5.2. Phạm Vi Áp Dụng
Chủ yếu áp dụng cho tên tiếng Việt có gốc Hán-Việt. Không áp dụng cho tên thuần Việt.
5.3. Bảng Ánh Xạ Tên Tiếng Việt Sang Âm Hán-Hàn (Tổng Hợp)

Bảng 3: Bảng Ánh Xạ Tên Tiếng Việt Sang Âm Hán-Hàn (Tổng Hợp)

Loại Tên Tên Tiếng Việt Âm Hán-Hàn (Hangeul) Âm Hán-Hàn (Latinh)
Họ (성) Nguyễn Won
Trần Jin
Ryeo
Phạm Beom
Hoàng, Huỳnh Hwang
Vũ, Võ Woo
Phan Ban
Trương Jang
Bùi Bae
Đặng Deung
Đỗ, Đào Do
Ngô Oh
Hồ Ho
Dương Yang
Lee
Đinh, Trình, Trịnh Jeong
Lâm Im / Lim
Cao Go / Ko
Lương Ryang
Lưu Ryu
Đoàn Dan
Tên Đệm/Tên (이름) An An / Ahn
Anh, Ánh, Linh Yeong / Young
Bảo Bo
Bình Pyeong / Pyung
Châu Ju / Joo
Chí, Trí Ji
Cường, Khang, Khánh, Giang Kang
Dũng Yong
Duy Du / Doo
Dương Yang
Ha
Hải Hae
Hạnh Haeng
Hiền, Huyền Hyeon / Hyun
Hiếu Hyo
Hoa Hwa
Hoài Hoe / Hwe
Hoàn, Hoàng, Huỳnh 환 / 황 Hwan / Hwang
Hồng Hong
Huệ Hye
Hưng, Hằng Heung
Hương Hyang
Huy Hwi / Hui
Kim Kim
Lan Ran
Lâm Rim / Lim
Long Yong
Ly, Lý Ri / Lee
Minh Myeong / Myung
Mỹ, Mi Mi
Nam Nam
Nga A / Ah
Ngân Eun
Ngọc Ok
Nhật Il
Phong Pung / Poong
Phương Bang
Quân 군 / 균 Gun / Kun / Gyun / Kyun
Quang Gwang / Kwang
Quốc Guk / Kook
Sơn San
Tài Jae
Tâm Sim
Tân, Tấn, Tín Sin / Shin
Thạch Taek
Thái Tae
Thắng, Thăng Seung
Thành, Thịnh Seong / Sung
Thanh, Trinh, Trịnh, Chính, Đình Jeong / Jung
Thảo Cho
Thiên Cheon
Thu Ju / Joo
Thủy Su / Soo
Tiên, Thiện, Tuyến Seon
Trang, Trường Jang
Su / Soo
Tuấn, Xuân Jun / Joon
Tuyết Seol / Sul
Vân, Văn Mun / Moon
Vi, Vy Wi
Việt Wol
Yến, Diên, Liên Yeon

Bảng 4: Danh sách 500 Tên Tiếng Việt và Phiên âm Hangul

STT Tên Tiếng Việt Giới tính Phiên âm Hangul Ghi chú (Ý nghĩa tham khảo)
1 An Bình Nữ/Nam 안 빙 An (Bình yên), Bình (Hòa bình)
2 An Di Nữ 안 지 An (Bình yên), Di (Vui vẻ)
3 An Hạ Nữ 안 하 An (Bình yên), Hạ (Mùa hè)
4 An Khang Nam 안 캉 An (Bình yên), Khang (Khỏe mạnh)
5 An Nhiên Nữ 안 니엔 An (Bình yên), Nhiên (Tự nhiên)
6 Anh Chi Nữ 아인 찌 Anh (Tinh anh), Chi (Cành cây)
7 Anh Dũng Nam 아인 중 Anh (Tinh anh), Dũng (Dũng cảm)
8 Anh Đào Nữ 아인 다오 Anh (Tinh anh), Đào (Hoa đào)
9 Anh Khoa Nam 아인 코아 Anh (Tinh anh), Khoa (Khoa học, đỗ đạt)
10 Anh Kiệt Nam 아인 끼엣 Anh (Tinh anh), Kiệt (Xuất chúng)
11 Anh Minh Nam/Nữ 아인 민 Anh (Tinh anh), Minh (Sáng sủa)
12 Anh Phong Nam 아인 퐁 Anh (Tinh anh), Phong (Lanh lợi, thông minh)
13 Anh Phương Nữ 아인 프엉 Anh (Tinh anh), Phương (Hướng đi, đức hạnh)
14 Anh Quân Nam 아인 꾸언 Anh (Tinh anh), Quân (Vua, quân tử)
15 Anh Tài Nam 아인 따이 Anh (Tinh anh), Tài (Tài năng)
16 Anh Thảo Nữ 아인 타오 Anh (Tinh anh), Thảo (Cỏ thơm, hiếu thảo)
17 Anh Thơ Nữ 아인 터 Anh (Tinh anh), Thơ (Thơ ca)
18 Anh Thư Nữ 아인 트 Anh (Tinh anh), Thư (Thông thái, ung dung)
19 Anh Thy Nữ 아인 티 Anh (Tinh anh), Thy (Thơ phú)
20 Anh Tuấn Nam 아인 뚜언 Anh (Tinh anh), Tuấn (Tuấn tú)
21 Anh Việt Nam 아인 비엣 Anh (Tinh anh), Việt (Nước Việt Nam)
22 Ái Khanh Nữ 아이 카인 Ái (Yêu thương), Khanh (Vui vẻ)
23 Ái Linh Nữ 아이 린 Ái (Yêu thương), Linh (Linh thiêng, nhỏ bé)
24 Ái Nhân Nữ 아이 년 Ái (Yêu thương), Nhân (Người, lòng nhân ái)
25 Ái Nhi Nữ 아이 니 Ái (Yêu thương), Nhi (Trẻ thơ)
26 Ánh Dương Nữ/Nam 아인 즈엉 Ánh (Ánh sáng), Dương (Mặt trời)
27 Ánh Hoa Nữ 아인 호아 Ánh (Ánh sáng), Hoa (Bông hoa)
28 Ánh Hồng Nữ 아인 홍 Ánh (Ánh sáng), Hồng (Màu hồng, hoa hồng)
29 Ánh Linh Nữ 아인 린 Ánh (Ánh sáng), Linh (Linh thiêng, tinh anh)
30 Ánh Mai Nữ 아인 마이 Ánh (Ánh sáng), Mai (Hoa mai)
31 Ánh Nguyệt Nữ 아인 응우엣 Ánh (Ánh sáng), Nguyệt (Mặt trăng)
32 Ánh Ngọc Nữ 아인 응옥 Ánh (Ánh sáng), Ngọc (Viên ngọc)
33 Ánh Tuyết Nữ 아인 뚜엣 Ánh (Ánh sáng), Tuyết (Bông tuyết)
34 Ánh Xuân Nữ 아인 쑤언 Ánh (Ánh sáng), Xuân (Mùa xuân)
35 Bá Long Nam 바 롱 Bá (Bá chủ), Long (Rồng)
36 Bạch Cúc Nữ 박 꾹 Bạch (Trắng), Cúc (Hoa cúc)
37 Bạch Tuyết Nữ 박 뚜엣 Bạch (Trắng), Tuyết (Bông tuyết)
38 Băng Tâm Nữ 방 떰 Băng (Băng giá), Tâm (Trái tim, tâm hồn trong sáng)
39 Bảo An Nữ/Nam 바오 안 Bảo (Bảo vệ, quý giá), An (Bình an)
40 Bảo Anh Nữ/Nam 바오 아인 Bảo (Bảo vệ, quý giá), Anh (Tinh anh)
41 Bảo Châu Nữ 바오 쩌우 Bảo (Quý giá), Châu (Ngọc trai)
42 Bảo Hà Nữ 바오 하 Bảo (Quý giá), Hà (Sông)
43 Bảo Hân Nữ 바오 헌 Bảo (Quý giá), Hân (Vui vẻ)
44 Bảo Huy Nam 바오 후이 Bảo (Quý giá), Huy (Rực rỡ)
45 Bảo Khang Nam 바오 캉 Bảo (Quý giá), Khang (Khỏe mạnh, an khang)
46 Bảo Khánh Nam/Nữ 바오 카인 Bảo (Quý giá), Khánh (Mừng, vui)
47 Bảo Lâm Nam 바오 럼 Bảo (Quý giá), Lâm (Rừng)
48 Bảo Long Nam 바오 롱 Bảo (Quý giá), Long (Rồng)
49 Bảo Ngọc Nữ 바오 응옥 Bảo (Quý giá), Ngọc (Viên ngọc)
50 Bảo Quốc Nam 바오 꾸옥 Bảo (Bảo vệ), Quốc (Đất nước)
51 Bảo Thy Nữ 바오 티 Bảo (Quý giá), Thy (Thơ ca)
52 Bảo Trân Nữ 바오 쩐 Bảo (Quý giá), Trân (Trân trọng)
53 Bảo Trâm Nữ 바오 쩜 Bảo (Quý giá), Trâm (Cây trâm cài tóc)
54 Bảo Tuệ Nữ 바오 뚜에 Bảo (Quý giá), Tuệ (Trí tuệ)
55 Bảo Vy Nữ 바오 위 Bảo (Quý giá), Vy (Nhỏ nhắn, xinh xắn)
56 Bích Diễm Nữ 빅 지엠 Bích (Màu xanh biếc), Diễm (Đẹp, diễm lệ)
57 Bích Diệp Nữ 빅 지엡 Bích (Ngọc bích), Diệp (Lá cây)
58 Bích Hằng Nữ 빅 항 Bích (Ngọc bích), Hằng (Mặt trăng)
59 Bích Khuê Nữ 빅 쿠에 Bích (Ngọc bích), Khuê (Sao Khuê, khuê các)
60 Bích Liên Nữ 빅 리엔 Bích (Ngọc bích), Liên (Hoa sen)
61 Bích Ngọc Nữ 빅 응옥 Bích (Ngọc bích), Ngọc (Viên ngọc)
62 Bích Phương Nữ 빅 프엉 Bích (Ngọc bích), Phương (Hương thơm, đức hạnh)
63 Bích Thảo Nữ 빅 타오 Bích (Ngọc bích), Thảo (Cỏ thơm, hiếu thảo)
64 Bích Thủy Nữ 빅 투이 Bích (Màu xanh biếc), Thủy (Nước)
65 Bích Trâm Nữ 빅 쩜 Bích (Ngọc bích), Trâm (Cây trâm)
66 Bích Vân Nữ 빅 번 Bích (Màu xanh biếc), Vân (Mây)
67 Bình An Nam/Nữ 빙 안 Bình (Hòa bình), An (Bình an)
68 Bình Minh Nam 빙 민 Bình (Bằng phẳng), Minh (Sáng sủa) – nghĩa là rạng đông
69 Bùi Gia Bách Nam 부이 자 박 Họ Bùi, Gia (Gia đình), Bách (Cây bách)
70 Bùi Hạ Cúc Nữ 부이 하 꾹 Họ Bùi, Hạ (Mùa hè), Cúc (Hoa cúc)
71 Bùi Hạnh Chi Nữ 부이 하인 찌 Họ Bùi, Hạnh (Đức hạnh), Chi (Cành cây)
72 Bùi Minh Ngọc Nữ 부이 민 응옥 Họ Bùi, Minh (Sáng), Ngọc (Viên ngọc)
73 Bùi Ngọc Lan Nữ 부이 응옥 란 Họ Bùi, Ngọc (Viên ngọc), Lan (Hoa lan)
74 Bùi Thanh Trúc Nữ 부이 타인 쭉 Họ Bùi, Thanh (Trong xanh), Trúc (Cây trúc)
75 Bùi Thảo Nguyên Nữ 부이 타오 응우옌 Họ Bùi, Thảo Nguyên (Đồng cỏ)
76 Cẩm Anh Nữ 껌 아인 Cẩm (Gấm vóc), Anh (Tinh anh)
77 Cẩm Giao Nữ 껌 자오 Cẩm (Gấm vóc), Giao (Giao hòa, xinh đẹp)
78 Cẩm Ly Nữ 껌 리 Cẩm (Gấm vóc), Ly (Hoa ly)
79 Cẩm Nhung Nữ 껌 늉 Cẩm (Gấm vóc), Nhung (Vải nhung)
80 Cẩm Tú Nữ 껌 뚜 Cẩm (Gấm vóc), Tú (Vì sao, xinh đẹp)
81 Cẩm Vân Nữ 껌 번 Cẩm (Gấm vóc), Vân (Mây)
82 Cao Dũng Nam 까오 중 Cao (Cao cả), Dũng (Dũng cảm)
83 Cao Sơn Nam 까오 선 Cao (Cao cả), Sơn (Núi)
84 Cát Tường Nữ/Nam 깟 뜨엉 Cát (Tốt lành), Tường (May mắn)
85 Chấn Hưng Nam 쩐 흥 Chấn (Sấm sét, làm rung động), Hưng (Hưng thịnh)
86 Chấn Phong Nam 쩐 퐁 Chấn (Sấm sét), Phong (Gió)
87 Châu Anh Nữ 쩌우 아인 Châu (Ngọc trai), Anh (Tinh anh)
88 Châu Long Nam 쩌우 롱 Châu (Ngọc trai), Long (Rồng)
89 Chi Mai Nữ 찌 마이 Chi (Cành cây), Mai (Hoa mai)
90 Chi Phương Nữ 찌 프엉 Chi (Cành cây), Phương (Hương thơm, đức hạnh)
91 Chiêu Dương Nữ 찌에우 즈엉 Chiêu (Rạng rỡ), Dương (Mặt trời)
92 Chí Công Nam 찌 꽁 Chí (Ý chí), Công (Công bằng)
93 Chí Dũng Nam 찌 중 Chí (Ý chí), Dũng (Dũng cảm)
94 Chí Hiếu Nam 찌 히에우 Chí (Ý chí), Hiếu (Hiếu thảo)
95 Chí Kiên Nam 찌 끼엔 Chí (Ý chí), Kiên (Kiên định)
96 Chí Thanh Nam 찌 타인 Chí (Ý chí), Thanh (Trong sạch)
97 Chiến Thắng Nam 찌엔 탕 Chiến (Chiến đấu), Thắng (Thắng lợi)
98 Công Danh Nam 꽁 자인 Công (Công trạng), Danh (Danh tiếng)
99 Công Minh Nam 꽁 민 Công (Công bằng), Minh (Sáng suốt)
100 Công Sơn Nam 꽁 선 Công (Công trạng), Sơn (Núi)
101 Cường Thịnh Nam 끄엉 틴 Cường (Mạnh mẽ), Thịnh (Thịnh vượng)
102 Dạ Lan Nữ 야 란 Dạ (Ban đêm), Lan (Hoa lan)
103 Dạ Thảo Nữ 야 타오 Dạ (Ban đêm), Thảo (Cỏ)
104 Dạ Thi Nữ 야 티 Dạ (Ban đêm), Thi (Thơ)
105 Diễm Hương Nữ 지엠 흐엉 Diễm (Đẹp), Hương (Hương thơm)
106 Diễm Kiều Nữ 지엠 끼에우 Diễm (Đẹp), Kiều (Xinh đẹp)
107 Diễm My Nữ 지엠 미 Diễm (Đẹp), My (Lông mày đẹp)
108 Diễm Phúc Nữ 지엠 푹 Diễm (Đẹp), Phúc (Phúc lành)
109 Diễm Quỳnh Nữ 지엠 꾸인 Diễm (Đẹp), Quỳnh (Hoa quỳnh)
110 Diễm Thảo Nữ 지엠 타오 Diễm (Đẹp), Thảo (Cỏ thơm)
111 Diễm Trang Nữ 지엠 짱 Diễm (Đẹp), Trang (Trang trọng)
112 Diệu Anh Nữ 지에우 아인 Diệu (Diệu kỳ), Anh (Tinh anh)
113 Diệu Hân Nữ 지에우 헌 Diệu (Diệu kỳ), Hân (Vui vẻ)
114 Diệu Hoa Nữ 지에우 호아 Diệu (Diệu kỳ), Hoa (Bông hoa)
115 Diệu Huyền Nữ 지에우 후옌 Diệu (Diệu kỳ), Huyền (Màu đen huyền ảo)
116 Diệu Linh Nữ 지에우 린 Diệu (Diệu kỳ), Linh (Linh thiêng)
117 Diệu Nhi Nữ 지에우 니 Diệu (Diệu kỳ), Nhi (Trẻ thơ)
118 Diệu Thúy Nữ 지에우 투이 Diệu (Diệu kỳ), Thúy (Màu xanh biếc, trong trẻo)
119 Diệp Anh Nữ 지엡 아인 Diệp (Lá cây), Anh (Tinh anh)
120 Diệp Chi Nữ 지엡 찌 Diệp (Lá cây), Chi (Cành cây)
121 Doanh Doanh Nữ 조아인 조아인 Doanh (Tràn đầy)
122 Doãn Cẩm Vân Nữ 조안 껌 번 Họ Doãn, Cẩm (Gấm vóc), Vân (Mây)
123 Duy An Nam 주이 안 Duy (Duy nhất, gìn giữ), An (Bình an)
124 Duy Anh Nam 주이 아인 Duy (Duy nhất), Anh (Tinh anh)
125 Duy Bảo Nam 주이 바오 Duy (Duy nhất), Bảo (Quý giá)
126 Duy Khánh Nam 주이 카인 Duy (Duy nhất), Khánh (Mừng, vui)
127 Duy Khôi Nam 주이 코이 Duy (Duy nhất), Khôi (Khôi ngô)
128 Duy Luận Nam 주이 루언 Duy (Duy nhất), Luận (Lý lẽ)
129 Duy Mạnh Nam 주이 마인 Duy (Duy nhất), Mạnh (Mạnh mẽ)
130 Duy Minh Nam 주이 민 Duy (Duy nhất), Minh (Sáng suốt)
131 Duy Quang Nam 주이 꽝 Duy (Duy nhất), Quang (Ánh sáng)
132 Duy Tân Nam 주이 떤 Duy (Gìn giữ), Tân (Mới mẻ)
133 Duy Thắng Nam 주이 탕 Duy (Duy nhất), Thắng (Thắng lợi)
134 Dũng Minh Nam 중 민 Dũng (Dũng cảm), Minh (Sáng suốt)
135 Dương Ánh Linh Nữ 즈엉 아인 린 Họ Dương, Ánh (Ánh sáng), Linh (Linh thiêng)
136 Dương Bảo Anh Nữ 즈엉 바오 아인 Họ Dương, Bảo (Quý giá), Anh (Tinh anh)
137 Dương Hà Anh Nữ 즈엉 하 아인 Họ Dương, Hà (Sông), Anh (Tinh anh)
138 Dương Khánh Vy Nữ 즈엉 카인 위 Họ Dương, Khánh (Vui mừng), Vy (Nhỏ nhắn)
139 Dương Minh Ngọc Nữ 즈엉 민 응옥 Họ Dương, Minh (Sáng), Ngọc (Viên ngọc)
140 Dương Thùy Dương Nữ 즈엉 투이 즈엉 Họ Dương, Thùy (Thùy mị), Dương (Đại dương)
141 Đan Anh Nữ 단 아인 Đan (Màu đỏ), Anh (Tinh anh)
142 Đan Linh Nữ 단 린 Đan (Màu đỏ), Linh (Linh thiêng)
143 Đan Phúc Nam 단 푹 Đan (Đơn giản, chân thành), Phúc (Phúc lành)
144 Đan Tâm Nữ 단 떰 Đan (Màu đỏ, đơn), Tâm (Trái tim)
145 Đăng Khoa Nam 당 코아 Đăng (Ngọn đèn), Khoa (Khoa bảng, đỗ đạt)
146 Đăng Quang Nam 당 꽝 Đăng (Ngọn đèn), Quang (Ánh sáng)
147 Đào Duy Anh Nam 다오 주이 아인 Họ Đào, Duy (Duy nhất), Anh (Tinh anh)
148 Đào Ngọc Dung Nữ 다오 응옥 중 Họ Đào, Ngọc (Viên ngọc), Dung (Dung mạo)
149 Đạt Minh Nam 닷 민 Đạt (Thành đạt), Minh (Sáng suốt)
150 Đinh Bảo Châu Nữ 딘 바오 쩌우 Họ Đinh, Bảo (Quý giá), Châu (Ngọc trai)
151 Đinh Mạnh Thắng Nam 딘 마인 탕 Họ Đinh, Mạnh (Mạnh mẽ), Thắng (Thắng lợi)
152 Đình Bảo Nam 딘 바오 Đình (Nơi trang trọng), Bảo (Quý giá)
153 Đình Khang Nam 딘 캉 Đình (Nơi trang trọng), Khang (An khang)
154 Đình Phúc Nam 딘 푹 Đình (Nơi trang trọng), Phúc (Phúc lành)
155 Đình Trung Nam 딘 쭝 Đình (Nơi trang trọng), Trung (Trung thành)
156 Đông Nghi Nữ 동 응이 Đông (Mùa đông, phương đông), Nghi (Nghi thức, tốt đẹp)
157 Đông Phong Nam 동 퐁 Đông (Phương đông), Phong (Gió)
158 Đức Anh Nam 득 아인 Đức (Đạo đức), Anh (Tinh anh)
159 Đức Duy Nam 득 주이 Đức (Đạo đức), Duy (Gìn giữ)
160 Đức Hải Nam 득 하이 Đức (Đạo đức), Hải (Biển cả)
161 Đức Huy Nam 득 후이 Đức (Đạo đức), Huy (Rực rỡ)
162 Đức Kiên Nam 득 끼엔 Đức (Đạo đức), Kiên (Kiên định)
163 Đức Minh Nam 득 민 Đức (Đạo đức), Minh (Sáng suốt)
164 Đức Nhân Nam 득 년 Đức (Đạo đức), Nhân (Lòng nhân ái)
165 Đức Phát Nam 득 팟 Đức (Đạo đức), Phát (Phát triển)
166 Đức Tài Nam 득 따이 Đức (Đạo đức), Tài (Tài năng)
167 Đức Thắng Nam 득 탕 Đức (Đạo đức), Thắng (Thắng lợi)
168 Đức Toàn Nam 득 또안 Đức (Đạo đức), Toàn (Toàn vẹn)
169 Đức Trí Nam 득 찌 Đức (Đạo đức), Trí (Trí tuệ)
170 Đức Trung Nam 득 쭝 Đức (Đạo đức), Trung (Trung thành)
171 Đỗ An Nhiên Nữ 도 안 니엔 Họ Đỗ, An (Bình an), Nhiên (Tự nhiên)
172 Đỗ Diễm My Nữ 도 지엠 미 Họ Đỗ, Diễm (Đẹp), My (Lông mày đẹp)
173 Đỗ Gia Huy Nam 도 자 후이 Họ Đỗ, Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ)
174 Đỗ Minh Anh Nữ 도 민 아인 Họ Đỗ, Minh (Sáng), Anh (Tinh anh)
175 Gia An Nam/Nữ 자 안 Gia (Gia đình), An (Bình an)
176 Gia Bách Nam 자 박 Gia (Gia đình), Bách (Cây bách)
177 Gia Bảo Nam 자 바오 Gia (Gia đình), Bảo (Quý giá)
178 Gia Bình Nam 자 빙 Gia (Gia đình), Bình (Bình yên)
179 Gia Cát Nam 자 깟 Gia (Gia đình), Cát (Tốt lành)
180 Gia Hân Nữ 자 헌 Gia (Gia đình), Hân (Vui vẻ)
181 Gia Huy Nam 자 후이 Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ)
182 Gia Khiêm Nam 자 키엠 Gia (Gia đình), Khiêm (Khiêm tốn)
183 Gia Linh Nữ 자 린 Gia (Gia đình), Linh (Linh thiêng)
184 Gia Minh Nam 자 민 Gia (Gia đình), Minh (Sáng suốt)
185 Gia Phúc Nam 자 푹 Gia (Gia đình), Phúc (Phúc lành)
186 Gia Thịnh Nam 자 틴 Gia (Gia đình), Thịnh (Thịnh vượng)
187 Gia Uy Nam 자 우이 Gia (Gia đình), Uy (Uy nghi)
188 Giang Lam Nữ 장 람 Giang (Sông), Lam (Màu xanh lam)
189 Giang Thanh Nữ 장 타인 Giang (Sông), Thanh (Trong xanh)
190 Giáng Tiên Nữ 장 띠엔 Giáng (Rơi xuống), Tiên (Tiên nữ)
191 Giao Chi Nữ 자오 찌 Giao (Giao hòa), Chi (Cành cây)
192 Giao Linh Nữ 자오 린 Giao (Giao hòa), Linh (Linh thiêng)
193 Hà Anh Nữ 하 아인 Hà (Sông), Anh (Tinh anh)
194 Hà Giang Nữ 하 장 Hà (Sông), Giang (Sông)
195 Hà Linh Nữ 하 린 Hà (Sông), Linh (Linh thiêng)
196 Hà My Nữ 하 미 Hà (Sông), My (Xinh đẹp)
197 Hà Phương Nữ 하 프엉 Hà (Sông), Phương (Hương thơm)
198 Hà Quế Nữ 하 꾸에 Hà (Sông), Quế (Cây quế)
199 Hà Thanh Nữ 하 타인 Hà (Sông), Thanh (Trong xanh)
200 Hà Tiên Nữ 하 띠엔 Hà (Sông), Tiên (Tiên nữ)
201 Hà Trang Nữ 하 짱 Hà (Sông), Trang (Trang trọng)
202 Hà Vân Nữ 하 번 Hà (Ráng mây), Vân (Mây)
203 Hạ Băng Nữ 하 방 Hạ (Mùa hè), Băng (Băng giá)
204 Hạ Cúc Nữ 하 꾹 Hạ (Mùa hè), Cúc (Hoa cúc)
205 Hạ Vy Nữ 하 위 Hạ (Mùa hè), Vy (Nhỏ nhắn)
206 Hải Anh Nam/Nữ 하이 아인 Hải (Biển), Anh (Tinh anh)
207 Hải Âu Nữ 하이 어우 Hải (Biển), Âu (Chim hải âu)
208 Hải Đăng Nam 하이 당 Hải (Biển), Đăng (Ngọn đèn)
209 Hải Dương Nam/Nữ 하이 즈엉 Hải (Biển), Dương (Đại dương)
210 Hải Lâm Nam 하이 럼 Hải (Biển), Lâm (Rừng)
211 Hải Long Nam 하이 롱 Hải (Biển), Long (Rồng)
212 Hải Nam Nam 하이 남 Hải (Biển), Nam (Phương nam)
213 Hải Ninh Nam/Nữ 하이 닌 Hải (Biển), Ninh (Yên bình)
214 Hải Phong Nam 하이 퐁 Hải (Biển), Phong (Gió)
215 Hải Quân Nam 하이 꾸언 Hải (Biển), Quân (Quân đội)
216 Hải Sơn Nam 하이 선 Hải (Biển), Sơn (Núi)
217 Hải Triều Nam 하이 찌에우 Hải (Biển), Triều (Thủy triều)
218 Hải Việt Nam 하이 비엣 Hải (Biển), Việt (Nước Việt Nam)
219 Hải Yến Nữ 하이 이엔 Hải (Biển), Yến (Chim yến)
220 Hán Quang Nam 한 꽝 Hán (Người Hán), Quang (Ánh sáng)
221 Hạnh Chi Nữ 하인 찌 Hạnh (Đức hạnh), Chi (Cành cây)
222 Hạnh Dung Nữ 하인 중 Hạnh (Đức hạnh), Dung (Dung mạo, bao dung)
223 Hạnh Lâm Nữ 하인 럼 Hạnh (Đức hạnh), Lâm (Rừng)
224 Hạnh Mai Nữ 하인 마이 Hạnh (Đức hạnh), Mai (Hoa mai)
225 Hạnh Nhi Nữ 하인 니 Hạnh (Đức hạnh), Nhi (Trẻ thơ)
226 Hạnh Phúc Nam/Nữ 하인 푹 Hạnh (May mắn), Phúc (Phúc lành)
227 Hào Kiệt Nam 하오 끼엣 Hào (Hào hiệp), Kiệt (Xuất chúng)
228 Hạo Nhiên Nam 하오 니엔 Hạo (Rộng lớn), Nhiên (Tự nhiên)
229 Hằng Nga Nữ 항 아 Hằng (Mặt trăng), Nga (Đẹp)
230 Hân Nhi Nữ 헌 니 Hân (Vui mừng), Nhi (Trẻ thơ)
231 Hiền Chung Nữ 히엔 쭝 Hiền (Hiền dịu), Chung (Chung thủy)
232 Hiền Mai Nữ 히엔 마이 Hiền (Hiền dịu), Mai (Hoa mai)
233 Hiền Nhi Nữ 히엔 니 Hiền (Hiền dịu), Nhi (Trẻ thơ)
234 Hiền Thục Nữ 히엔 툭 Hiền (Hiền dịu), Thục (Thục nữ)
235 Hiếu Hạnh Nữ 히에우 하인 Hiếu (Hiếu thảo), Hạnh (Đức hạnh)
236 Hiếu Minh Nam 히에우 민 Hiếu (Hiếu thảo), Minh (Sáng suốt)
237 Hiếu Nghĩa Nam 히에우 응이아 Hiếu (Hiếu thảo), Nghĩa (Nghĩa khí)
238 Hoa Hạ Nữ 호아 하 Hoa (Bông hoa), Hạ (Mùa hè)
239 Hoa Khôi Nữ 호아 코이 Hoa (Bông hoa), Khôi (Đứng đầu, xinh đẹp)
240 Hoa Lý Nữ 호아 리 Hoa (Bông hoa), Lý (Hoa mận)
241 Hoài An Nữ/Nam 호아이 안 Hoài (Nhớ nhung, ôm ấp), An (Bình an)
242 Hoài Anh Nam/Nữ 호아이 아인 Hoài (Nhớ nhung), Anh (Tinh anh)
243 Hoài Giang Nữ 호아이 장 Hoài (Nhớ nhung), Giang (Sông)
244 Hoài Lâm Nam 호아이 럼 Hoài (Nhớ nhung), Lâm (Rừng)
245 Hoài Nam Nam 호아이 남 Hoài (Nhớ nhung), Nam (Phương nam)
246 Hoài Phong Nam 호아이 퐁 Hoài (Nhớ nhung), Phong (Gió)
247 Hoài Phương Nữ 호아이 프엉 Hoài (Nhớ nhung), Phương (Hương thơm)
248 Hoài Sa Nữ 호아이 사 Hoài (Nhớ nhung), Sa (Cát)
249 Hoài Thương Nữ 호아이 트엉 Hoài (Nhớ nhung), Thương (Yêu thương)
250 Hoài Trang Nữ 호아이 짱 Hoài (Nhớ nhung), Trang (Trang trọng)
251 Hoài Trung Nam 호아이 쭝 Hoài (Nhớ nhung), Trung (Trung thành)
252 Hoàn Châu Nữ 호안 쩌우 Hoàn (Viên ngọc tròn), Châu (Ngọc trai)
253 Hoàng Anh Nam/Nữ 호앙 아인 Hoàng (Màu vàng, huy hoàng), Anh (Tinh anh)
254 Hoàng Bảo Nam 호앙 바오 Hoàng (Huy hoàng), Bảo (Quý giá)
255 Hoàng Đăng Nam 호앙 당 Hoàng (Huy hoàng), Đăng (Ngọn đèn)
256 Hoàng Dũng Nam 호앙 중 Hoàng (Huy hoàng), Dũng (Dũng cảm)
257 Hoàng Hà Nam 호앙 하 Hoàng (Huy hoàng), Hà (Sông)
258 Hoàng Hải Nam 호앙 하이 Hoàng (Huy hoàng), Hải (Biển)
259 Hoàng Hiệp Nam 호앙 히엡 Hoàng (Huy hoàng), Hiệp (Hiệp sĩ)
260 Hoàng Huy Nam 호앙 후이 Hoàng (Huy hoàng), Huy (Rực rỡ)
261 Hoàng Khải Nam 호앙 카이 Hoàng (Huy hoàng), Khải (Mở ra, chiến thắng)
262 Hoàng Khang Nam 호앙 캉 Hoàng (Huy hoàng), Khang (An khang)
263 Hoàng Kim Nữ/Nam 호앙 낌 Hoàng (Màu vàng), Kim (Vàng)
264 Hoàng Long Nam 호앙 롱 Hoàng (Màu vàng), Long (Rồng)
265 Hoàng Minh Nam 호앙 민 Hoàng (Huy hoàng), Minh (Sáng suốt)
266 Hoàng Nam Nam 호앙 남 Hoàng (Huy hoàng), Nam (Phương nam)
267 Hoàng Oanh Nữ 호앙 오아인 Hoàng (Màu vàng), Oanh (Chim hoàng anh)
268 Hoàng Phong Nam 호앙 퐁 Hoàng (Huy hoàng), Phong (Gió)
269 Hoàng Phúc Nam 호앙 푹 Hoàng (Huy hoàng), Phúc (Phúc lành)
270 Hoàng Quân Nam 호앙 꾸언 Hoàng (Huy hoàng), Quân (Vua)
271 Hoàng Sơn Nam 호앙 선 Hoàng (Huy hoàng), Sơn (Núi)
272 Hoàng Thy Nữ 호앙 티 Hoàng (Huy hoàng), Thy (Thơ ca)
273 Hoàng Tùng Nam 호앙 뚱 Hoàng (Huy hoàng), Tùng (Cây tùng)
274 Hoàng Yến Nữ 호앙 이엔 Hoàng (Màu vàng), Yến (Chim yến)
275 Hồ Hoài Anh Nam 호 호아이 아인 Họ Hồ, Hoài (Nhớ), Anh (Tinh anh)
276 Hồ Ngọc Hà Nữ 호 응옥 하 Họ Hồ, Ngọc (Viên ngọc), Hà (Sông)
277 Hồng Anh Nữ 홍 아인 Hồng (Màu hồng), Anh (Tinh anh)
278 Hồng Diễm Nữ 홍 지엠 Hồng (Màu hồng), Diễm (Xinh đẹp)
279 Hồng Duyên Nữ 홍 주옌 Hồng (Màu hồng), Duyên (Duyên phận)
280 Hồng Đăng Nam 홍 당 Hồng (Màu hồng), Đăng (Ngọn đèn)
281 Hồng Gấm Nữ 홍 검 Hồng (Màu hồng), Gấm (Vải gấm)
282 Hồng Giang Nữ 홍 장 Hồng (Màu hồng), Giang (Sông)
283 Hồng Hạnh Nữ 홍 하인 Hồng (Màu hồng), Hạnh (Đức hạnh)
284 Hồng Khanh Nữ 홍 카인 Hồng (Màu hồng), Khanh (Vui vẻ, sung túc)
285 Hồng Liên Nữ 홍 리엔 Hồng (Màu hồng), Liên (Hoa sen)
286 Hồng Loan Nữ 홍 로안 Hồng (Màu hồng), Loan (Chim phượng hoàng)
287 Hồng Mai Nữ 홍 마이 Hồng (Màu hồng), Mai (Hoa mai)
288 Hồng Minh Nam/Nữ 홍 민 Hồng (Màu hồng), Minh (Sáng)
289 Hồng Nhung Nữ 홍 늉 Hồng (Màu hồng), Nhung (Vải nhung)
290 Hồng Phúc Nam/Nữ 홍 푹 Hồng (Lớn), Phúc (Phúc lành)
291 Hồng Phương Nữ 홍 프엉 Hồng (Màu hồng), Phương (Hương thơm)
292 Hồng Quế Nữ 홍 꾸에 Hồng (Màu hồng), Quế (Cây quế)
293 Hồng Thắm Nữ 홍 탐 Hồng (Màu hồng), Thắm (Tươi thắm)
294 Hồng Thủy Nữ 홍 투이 Hồng (Màu hồng), Thủy (Nước)
295 Hồng Vân Nữ 홍 번 Hồng (Màu hồng), Vân (Mây)
296 Hùng Cường Nam 훙 끄엉 Hùng (Mạnh mẽ), Cường (Mạnh mẽ)
297 Hùng Dũng Nam 훙 중 Hùng (Mạnh mẽ), Dũng (Dũng cảm)
298 Hùng Lâm Nam 훙 럼 Hùng (Mạnh mẽ), Lâm (Rừng)
299 Hùng Mạnh Nam 훙 마인 Hùng (Mạnh mẽ), Mạnh (Mạnh mẽ)
300 Hùng Sơn Nam 훙 선 Hùng (Mạnh mẽ), Sơn (Núi)
301 Huy Anh Nam 후이 아인 Huy (Rực rỡ), Anh (Tinh anh)
302 Huy Hoàng Nam 후이 호앙 Huy (Rực rỡ), Hoàng (Huy hoàng)
303 Huy Khang Nam 후이 캉 Huy (Rực rỡ), Khang (An khang)
304 Huy Quang Nam 후이 꽝 Huy (Rực rỡ), Quang (Ánh sáng)
305 Huy Tuấn Nam 후이 뚜언 Huy (Rực rỡ), Tuấn (Tuấn tú)
306 Huyền Anh Nữ 후옌 아인 Huyền (Màu đen huyền ảo), Anh (Tinh anh)
307 Huyền Ân Nữ 후옌 언 Huyền (Huyền diệu), Ân (Ân huệ)
308 Huyền Diệu Nữ 후옌 지에우 Huyền (Huyền diệu), Diệu (Diệu kỳ)
309 Huyền Linh Nữ 후옌 린 Huyền (Huyền diệu), Linh (Linh thiêng)
310 Huyền My Nữ 후옌 미 Huyền (Màu đen), My (Xinh đẹp)
311 Huyền Nga Nữ 후옌 아 Huyền (Huyền diệu), Nga (Đẹp)
312 Huyền Nhi Nữ 후옌 니 Huyền (Huyền diệu), Nhi (Trẻ thơ)
313 Huyền Thoại Nữ 후옌 토아이 Huyền (Huyền diệu), Thoại (Lời nói, câu chuyện)
314 Huyền Trang Nữ 후옌 짱 Huyền (Huyền diệu), Trang (Trang nghiêm)
315 Huyền Trâm Nữ 후옌 쩜 Huyền (Đen quý), Trâm (Cây trâm)
316 Huỳnh Anh Nam/Nữ 후인 아인 Huỳnh (Màu vàng), Anh (Tinh anh)
317 Huỳnh Bảo Nam 후인 바오 Huỳnh (Màu vàng), Bảo (Quý giá)
318 Huỳnh Như Nữ 후인 느 Huỳnh (Màu vàng), Như (Giống như)
319 Hưng Đạo Nam 흥 다오 Hưng (Hưng thịnh), Đạo (Con đường)
320 Hưng Phát Nam 흥 팟 Hưng (Hưng thịnh), Phát (Phát triển)
321 Hưng Thịnh Nam 흥 틴 Hưng (Hưng thịnh), Thịnh (Thịnh vượng)
322 Hương Chi Nữ 흐엉 찌 Hương (Hương thơm), Chi (Cành cây)
323 Hương Giang Nữ 흐엉 장 Hương (Hương thơm), Giang (Sông)
324 Hương Lan Nữ 흐엉 란 Hương (Hương thơm), Lan (Hoa lan)
325 Hương Ly Nữ 흐엉 리 Hương (Hương thơm), Ly (Hoa ly)
326 Hương Mai Nữ 흐엉 마이 Hương (Hương thơm), Mai (Hoa mai)
327 Hương Quỳnh Nữ 흐엉 꾸인 Hương (Hương thơm), Quỳnh (Hoa quỳnh)
328 Hương Thảo Nữ 흐엉 타오 Hương (Hương thơm), Thảo (Cỏ thơm)
329 Hương Trà Nữ 흐엉 짜 Hương (Hương thơm), Trà (Chè)
330 Hương Trang Nữ 흐엉 짱 Hương (Hương thơm), Trang (Trang trọng)
331 Hữu Cường Nam 흐우 끄엉 Hữu (Có), Cường (Mạnh mẽ)
332 Hữu Đạt Nam 흐우 닷 Hữu (Có), Đạt (Thành đạt)
333 Hữu Định Nam 흐우 딘 Hữu (Có), Định (Ổn định)
334 Hữu Lộc Nam 흐우 록 Hữu (Có), Lộc (Phúc lộc)
335 Hữu Lợi Nam 흐우 러이 Hữu (Có), Lợi (Lợi ích)
336 Hữu Minh Nam 흐우 민 Hữu (Có), Minh (Sáng suốt)
337 Hữu Nghĩa Nam 흐우 응이아 Hữu (Có), Nghĩa (Nghĩa khí)
338 Hữu Phước Nam 흐우 프억 Hữu (Có), Phước (Phúc lành)
339 Hữu Tâm Nam 흐우 떰 Hữu (Có), Tâm (Tấm lòng)
340 Hữu Thiện Nam 흐우 티엔 Hữu (Có), Thiện (Thiện lành)
341 Hữu Tín Nam 흐우띤 Hữu (Có), Tín (Uy tín)
342 Hữu Toàn Nam 흐우 또안 Hữu (Có), Toàn (Toàn vẹn)
343 Hữu Trí Nam 흐우 찌 Hữu (Có), Trí (Trí tuệ)
344 Khải Ca Nam 카이 까 Khải (Mở ra, vui vẻ), Ca (Bài ca)
345 Khải Hoàn Nam 카이 호안 Khải (Chiến thắng), Hoàn (Trở về)
346 Khải Minh Nam 카이 민 Khải (Mở ra), Minh (Sáng suốt)
347 Khang Kiện Nam 캉 끼엔 Khang (Khỏe mạnh), Kiện (Khỏe mạnh)
348 Khánh An Nữ/Nam 카인 안 Khánh (Vui mừng), An (Bình an)
349 Khánh Chi Nữ 카인 찌 Khánh (Vui mừng), Chi (Cành cây)
350 Khánh Duy Nam 카인 주이 Khánh (Vui mừng), Duy (Duy nhất)
351 Khánh Giao Nữ 카인 자오 Khánh (Vui mừng), Giao (Giao hòa)
352 Khánh Hà Nữ 카인 하 Khánh (Vui mừng), Hà (Sông)
353 Khánh Hoà Nữ/Nam 카인 호아 Khánh (Vui mừng), Hoà (Hòa bình)
354 Khánh Huyền Nữ 카인 후옌 Khánh (Vui mừng), Huyền (Huyền diệu)
355 Khánh Linh Nữ 카인 린 Khánh (Vui mừng), Linh (Linh thiêng)
356 Khánh Ly Nữ 카인 리 Khánh (Vui mừng), Ly (Hoa ly)
357 Khánh My Nữ 카인 미 Khánh (Vui mừng), My (Xinh đẹp)
358 Khánh Ngân Nữ 카인 응언 Khánh (Vui mừng), Ngân (Bạc)
359 Khánh Ngọc Nữ 카인 응옥 Khánh (Vui mừng), Ngọc (Viên ngọc)
360 Khánh Quỳnh Nữ 카인 꾸인 Khánh (Vui mừng), Quỳnh (Hoa quỳnh)
361 Khánh Thi Nữ 카인 티 Khánh (Vui mừng), Thi (Thơ)
362 Khánh Vy Nữ 카인 위 Khánh (Vui mừng), Vy (Nhỏ nhắn)
363 Khoa Đăng Nam 코아 당 Khoa (Khoa bảng), Đăng (Ngọn đèn)
364 Khôi Nguyên Nam 코이 응우옌 Khôi (Đứng đầu), Nguyên (Trạng nguyên)
365 Khôi Vĩ Nam 코이 비 Khôi (Khôi ngô), Vĩ (To lớn)
366 Khởi My Nữ 커이 미 Khởi (Bắt đầu), My (Xinh đẹp)
367 Khuê Anh Nữ 쿠에 아인 Khuê (Sao Khuê), Anh (Tinh anh)
368 Khúc Lan Nữ 쿡 란 Khúc (Bài hát), Lan (Hoa lan)
369 Kiên Bình Nam 끼엔 빙 Kiên (Kiên định), Bình (Bình yên)
370 Kiên Cường Nam 끼엔 끄엉 Kiên (Kiên định), Cường (Mạnh mẽ)
371 Kiên Định Nam 끼엔 딘 Kiên (Kiên định), Định (Ổn định)
372 Kiên Giang Nam 끼엔 장 Kiên (Kiên định), Giang (Sông)
373 Kiên Minh Nam 끼엔 민 Kiên (Kiên định), Minh (Sáng suốt)
374 Kiên Nghị Nam 끼엔 응이 Kiên (Kiên định), Nghị (Nghị lực)
375 Kiên Trung Nam 끼엔 쭝 Kiên (Kiên định), Trung (Trung thành)
376 Kiết Tường Nam/Nữ 끼엣 뜨엉 Kiết (Kết lại), Tường (May mắn)
377 Kiệt Anh Nam 끼엣 아인 Kiệt (Xuất chúng), Anh (Tinh anh)
378 Kiều Anh Nữ 끼에우 아인 Kiều (Xinh đẹp), Anh (Tinh anh)
379 Kiều Diễm Nữ 끼에우 지엠 Kiều (Xinh đẹp), Diễm (Đẹp)
380 Kiều Giang Nữ 끼에우 장 Kiều (Xinh đẹp), Giang (Sông)
381 Kiều Khanh Nữ 끼에우 카인 Kiều (Xinh đẹp), Khanh (Vui vẻ)
382 Kiều Linh Nữ 끼에우 린 Kiều (Xinh đẹp), Linh (Linh thiêng)
383 Kiều Loan Nữ 끼에우 로안 Kiều (Xinh đẹp), Loan (Chim phượng)
384 Kiều Mai Nữ 끼에우 마이 Kiều (Xinh đẹp), Mai (Hoa mai)
385 Kiều My Nữ 끼에우 미 Kiều (Xinh đẹp), My (Lông mày đẹp)
386 Kiều Nga Nữ 끼에우 아 Kiều (Xinh đẹp), Nga (Đẹp)
387 Kiều Nguyệt Nữ 끼에우 응우엣 Kiều (Xinh đẹp), Nguyệt (Mặt trăng)
388 Kiều Nữ Nữ 끼에우 느 Kiều (Xinh đẹp), Nữ (Phụ nữ)
389 Kiều Oanh Nữ 끼에우 오아인 Kiều (Xinh đẹp), Oanh (Chim hoàng anh)
390 Kiều Trang Nữ 끼에우 짱 Kiều (Xinh đẹp), Trang (Trang trọng)
391 Kiều Trinh Nữ 끼에우 찐 Kiều (Xinh đẹp), Trinh (Trong trắng)
392 Kim Anh Nữ 낌 아인 Kim (Vàng), Anh (Tinh anh)
393 Kim Chi Nữ 낌 찌 Kim (Vàng), Chi (Cành cây) – Cành vàng lá ngọc
394 Kim Cương Nam/Nữ 낌 끄엉 Kim (Vàng), Cương (Cứng rắn) – Kim cương
395 Kim Duyên Nữ 낌 주옌 Kim (Vàng), Duyên (Duyên phận)
396 Kim Dung Nữ 낌 중 Kim (Vàng), Dung (Dung mạo)
397 Kim Hoa Nữ 낌 호아 Kim (Vàng), Hoa (Bông hoa)
398 Kim Khánh Nữ 낌 카인 Kim (Vàng), Khánh (Chuông vàng, vui mừng)
399 Kim Khê Nữ 낌 케 Kim (Vàng), Khê (Khe suối)
400 Kim Liên Nữ 낌 리엔 Kim (Vàng), Liên (Hoa sen)
401 Kim Linh Nữ 낌 린 Kim (Vàng), Linh (Linh thiêng)
402 Kim Loan Nữ 낌 로안 Kim (Vàng), Loan (Chim phượng)
403 Kim Long Nam 낌 롱 Kim (Vàng), Long (Rồng)
404 Kim Ly Nữ 낌 리 Kim (Vàng), Ly (Hoa ly)
405 Kim Ngân Nữ 낌 응언 Kim (Vàng), Ngân (Bạc)
406 Kim Ngọc Nữ 낌 응옥 Kim (Vàng), Ngọc (Viên ngọc)
407 Kim Oanh Nữ 낌 오아인 Kim (Vàng), Oanh (Chim hoàng anh)
408 Kim Phượng Nữ 낌 프엉 Kim (Vàng), Phượng (Chim phượng hoàng)
409 Kim Quyên Nữ 낌 꾸옌 Kim (Vàng), Quyên (Chim đỗ quyên)
410 Kim Sơn Nam 낌 선 Kim (Vàng), Sơn (Núi)
411 Kim Thoa Nữ 낌 토아 Kim (Vàng), Thoa (Cây trâm)
412 Kim Thông Nam 낌 통 Kim (Vàng), Thông (Cây thông)
413 Kim Tuyến Nữ 낌 뚜옌 Kim (Vàng), Tuyến (Sợi chỉ vàng)
414 Kim Tuyết Nữ 낌 뚜엣 Kim (Vàng), Tuyết (Bông tuyết)
415 Kim Xuyến Nữ 낌 쑤옌 Kim (Vàng), Xuyến (Vòng vàng đeo tay)
416 Kỳ Duyên Nữ 끼 주옌 Kỳ (Lạ, hay), Duyên (Duyên phận)
417 Kỳ Anh Nam 끼 아인 Kỳ (Cờ), Anh (Tinh anh)
418 Lam Giang Nữ 람 장 Lam (Màu xanh lam), Giang (Sông)
419 Lam Khê Nữ 람 케 Lam (Màu xanh lam), Khê (Khe suối)
420 Lam Phương Nữ 람 프엉 Lam (Màu xanh lam), Phương (Hương thơm)
421 Lam Sơn Nam 람 선 Lam (Màu xanh lam), Sơn (Núi)
422 Lan Anh Nữ 란 아인 Lan (Hoa lan), Anh (Tinh anh)
423 Lan Chi Nữ 란 찌 Lan (Hoa lan), Chi (Cành cây)
424 Lan Hương Nữ 란 흐엉 Lan (Hoa lan), Hương (Hương thơm)
425 Lan Khuê Nữ 란 쿠에 Lan (Hoa lan), Khuê (Sao Khuê)
426 Lan Ngọc Nữ 란 응옥 Lan (Hoa lan), Ngọc (Viên ngọc)
427 Lan Phương Nữ 란 프엉 Lan (Hoa lan), Phương (Hương thơm)
428 Lan Vy Nữ 란 위 Lan (Hoa lan), Vy (Nhỏ nhắn)
429 Lệ Băng Nữ 레 방 Lệ (Đẹp), Băng (Băng giá)
430 Lệ Chi Nữ 레 찌 Lệ (Đẹp), Chi (Cành cây)
431 Lệ Giang Nữ 레 장 Lệ (Đẹp), Giang (Sông)
432 Lệ Hằng Nữ 레 항 Lệ (Đẹp), Hằng (Mặt trăng)
433 Lệ Khanh Nữ 레 카인 Lệ (Đẹp), Khanh (Vui vẻ)
434 Lệ Quyên Nữ 레 꾸옌 Lệ (Đẹp), Quyên (Chim đỗ quyên)
435 Lệ Thanh Nữ 레 타인 Lệ (Đẹp), Thanh (Trong xanh)
436 Lệ Thủy Nữ 레 투이 Lệ (Đẹp), Thủy (Nước)
437 Lệ Trang Nữ 레 짱 Lệ (Đẹp), Trang (Trang trọng)
438 Lê Anh Dũng Nam 레 아인 중 Họ Lê, Anh (Tinh anh), Dũng (Dũng cảm)
439 Lê Anh Thư Nữ 레 아인 트 Họ Lê, Anh (Tinh anh), Thư (Ung dung)
440 Lê Bảo Ngọc Nữ 레 바오 응옥 Họ Lê, Bảo (Quý giá), Ngọc (Viên ngọc)
441 Lê Chi Mai Nữ 레 찌 마이 Họ Lê, Chi (Cành), Mai (Hoa mai)
442 Lê Diệu Ánh Nữ 레 지에우 아인 Họ Lê, Diệu (Diệu kỳ), Ánh (Ánh sáng)
443 Lê Gia Huy Nam 레 자 후이 Họ Lê, Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ)
444 Lê Hải Việt Nam 레 하이 비엣 Họ Lê, Hải (Biển), Việt (Nước Việt Nam)
445 Lê Hoài An Nữ 레 호아이 안 Họ Lê, Hoài (Nhớ), An (Bình an)
446 Lê Hoàng Long Nam 레 호앙 롱 Họ Lê, Hoàng (Huy hoàng), Long (Rồng)
447 Lê Huy Hoàng Nam 레 후이 호앙 Họ Lê, Huy (Rực rỡ), Hoàng (Huy hoàng)
448 Lê Huyền Trâm Nữ 레 후옌 쩜 Họ Lê, Huyền (Đen quý), Trâm (Cây trâm)
449 Lê Hương Giang Nữ 레 흐엉 장 Họ Lê, Hương (Hương thơm), Giang (Sông)
450 Lê Khánh Vy Nữ 레 카인 위 Họ Lê, Khánh (Vui mừng), Vy (Nhỏ nhắn)
451 Lê Minh Châu Nữ 레 민 쩌우 Họ Lê, Minh (Sáng), Châu (Ngọc trai)
452 Lê Minh Quân Nam 레 민 꾸언 Họ Lê, Minh (Sáng), Quân (Vua)
453 Lê Ngọc Hân Nữ 레 응옥 헌 Họ Lê, Ngọc (Viên ngọc), Hân (Vui vẻ)
454 Lê Ngọc Vi Nữ 레 응옥 위 Họ Lê, Ngọc (Viên ngọc), Vi (Hoa tường vi)
455 Lê Nhật Hạ Nữ 레 녓 하 Họ Lê, Nhật (Mặt trời), Hạ (Mùa hè)
456 Lê Phương Thảo Nữ 레 프엉 타오 Họ Lê, Phương (Hương thơm), Thảo (Cỏ)
457 Lê Quang Huy Nam 레 꽝 후이 Họ Lê, Quang (Ánh sáng), Huy (Rực rỡ)
458 Lê Thành Công Nam 레 타인 꽁 Họ Lê, Thành Công (Thành công)
459 Lê Thảo Vy Nữ 레 타오 위 Họ Lê, Thảo (Cỏ), Vy (Nhỏ nhắn)
460 Lê Thu Trang Nữ 레 투 짱 Họ Lê, Thu (Mùa thu), Trang (Trang trọng)
461 Lê Tuấn Kiệt Nam 레 뚜언 끼엣 Họ Lê, Tuấn (Tuấn tú), Kiệt (Xuất chúng)
462 Lê Việt Dũng Nam 레 비엣 중 Họ Lê, Việt (Nước Việt Nam), Dũng (Dũng cảm)
463 Liên Chi Nữ 리엔 찌 Liên (Hoa sen), Chi (Cành cây)
464 Liên Hoa Nữ 리엔 호아 Liên (Hoa sen), Hoa (Bông hoa)
465 Liên Hương Nữ 리エン 흐엉 Liên (Hoa sen), Hương (Hương thơm)
466 Liên Như Nữ 리엔 느 Liên (Hoa sen), Như (Giống như)
467 Liễu Anh Nữ 리에우 아인 Liễu (Cây liễu), Anh (Tinh anh)
468 Liễu Thanh Nữ 리에우 타인 Liễu (Cây liễu), Thanh (Trong xanh)
469 Linh Chi Nữ 린 찌 Linh (Linh thiêng), Chi (Nấm linh chi)
470 Linh Châu Nữ 린 쩌우 Linh (Linh thiêng), Châu (Ngọc trai)
471 Linh Đan Nữ 린 단 Linh (Linh thiêng), Đan (Viên thuốc tiên)
472 Linh Giang Nữ 린 장 Linh (Linh thiêng), Giang (Sông)
473 Linh Hà Nữ 린 하 Linh (Linh thiêng), Hà (Sông)
474 Linh Hoa Nữ 린 호아 Linh (Linh thiêng), Hoa (Bông hoa)
475 Linh Lan Nữ 린 란 Linh (Linh thiêng), Lan (Hoa lan)
476 Linh Nga Nữ 린 아 Linh (Linh thiêng), Nga (Đẹp)
477 Linh Nhi Nữ 린 니 Linh (Linh thiêng), Nhi (Trẻ thơ)
478 Linh Phương Nữ 린 프엉 Linh (Linh thiêng), Phương (Hương thơm)
479 Linh San Nữ 린 산 Linh (Linh thiêng), San (Cây san hô)
480 Linh Trang Nữ 린 짱 Linh (Linh thiêng), Trang (Trang trọng)
481 Linh Tú Nữ 린 뚜 Linh (Linh thiêng), Tú (Vì sao, xinh đẹp)
482 Linh Vân Nữ 린 번 Linh (Linh thiêng), Vân (Mây)
483 Linh Vy Nữ 린 위 Linh (Linh thiêng), Vy (Nhỏ nhắn)
484 Lộc Long Nam 록 롱 Lộc (Phúc lộc), Long (Rồng)
485 Long Quân Nam 롱 꾸언 Long (Rồng), Quân (Vua)
486 Long Tùng Nam 롱 뚱 Long (Rồng), Tùng (Cây tùng)
487 Lương Gia Huy Nam 르엉 자 후이 Họ Lương, Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ)
488 Lương Minh Nguyệt Nữ 르엉 민 응우엣 Họ Lương, Minh (Sáng), Nguyệt (Mặt trăng)
489 Lưu Bích Nữ 르우 빅 Lưu (Lưu giữ), Bích (Ngọc bích)
490 Lưu Ly Nữ 르우 리 Lưu Ly (Đá quý màu xanh)
491 Lý Anh Nam/Nữ 리 아인 Lý (Lẽ phải), Anh (Tinh anh)
492 Lý Hoàng Anh Nam 리 호앙 아인 Họ Lý, Hoàng (Huy hoàng), Anh (Tinh anh)
493 Lý Kim Thảo Nữ 리 낌 타오 Họ Lý, Kim (Vàng), Thảo (Cỏ)
494 Lý Minh Nam 리 민 Lý (Lẽ phải), Minh (Sáng suốt)
495 Lý Nam Nam 리 남 Lý (Lẽ phải), Nam (Phương nam)
496 Lý Thanh Nữ 리 타인 Lý (Lẽ phải), Thanh (Trong xanh)
497 Lý Thường Kiệt Nam 리 트엉 끼엣 Họ Lý, Thường (Thường), Kiệt (Xuất chúng)
498 Lý Tùng Nam 리 뚱 Lý (Lẽ phải), Tùng (Cây tùng)
499 Lý Uyên Nữ 리 우옌 Lý (Lẽ phải), Uyên (Uyên bác)
500 Lý Việt Nam 리 비엣 Lý (Lẽ phải), Việt (Nước Việt Nam)

Lưu ý: Một âm Việt có thể ứng với nhiều Hán tự và âm Hán-Hàn khác nhau. Cần tra từ điển Hán-Việt và Hán-Hàn chi tiết.

5.4. Ưu điểm và Nhược điểm của Phiên âm Hán-Hàn

Ưu điểm: Bảo tồn mối liên hệ lịch sử/ý nghĩa (đối với tên Hán-Việt). Thường tạo ra tên ngắn gọn hơn, giống cấu trúc tên Hàn Quốc. Có thể trùng với tên Hàn Quốc hiện có.
Nhược điểm: Chỉ áp dụng cho tên Hán-Việt. Cách phát âm rất khác âm Việt. Tên tạo ra có thể nghe cũ hoặc không phù hợp về giới tính/ý nghĩa trong bối cảnh Hàn Quốc hiện đại.

6. Ghi chú Văn hóa và Phân tích Phiên âm

6.1. Ý nghĩa của Tên Tiếng Việt

Trong văn hóa Việt Nam, việc đặt tên cho con cái mang một ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Tên thường được cha mẹ lựa chọn cẩn thận để gửi gắm những mong ước, hy vọng về tương lai của con cái, hoặc thể hiện những giá trị văn hóa, đạo đức. Nhiều tên gọi phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên (Sơn – núi, Hải – biển, Giang – sông, Hoa – hoa, Mai – hoa mai, Trúc – tre, Vân – mây, Nguyệt – trăng) , những phẩm chất tốt đẹp (Minh – sáng suốt, Dũng – dũng cảm, Hiền – hiền dịu, Trung – trung thành, Nghĩa – nghĩa khí, Khiêm – khiêm tốn, Hạnh – đức hạnh), hoặc mong muốn về sự may mắn, thành công, bình an (Phúc – phúc lành, Lộc – tài lộc, An – bình an, Khang – khỏe mạnh, Thịnh – thịnh vượng).
Ví dụ, tên “Minh Anh” (민 아인) có thể hiểu là sự kết hợp của “Minh” (明 – sáng sủa, thông minh) và “Anh” (英 – tinh anh, anh hùng). Tên “Bảo Khang” (바오 캉) thể hiện mong muốn con vừa được quý trọng (“Bảo” – bảo vật) vừa khỏe mạnh, an lành (“Khang” – an khang).
Tên “Ngọc” (응옥) nghĩa là viên ngọc quý, thường dùng làm tên đệm hoặc tên chính cho nữ giới, thể hiện sự trân quý. Tên “Phương” (프엉) có thể mang nghĩa là hương thơm hoặc phương hướng, đức hạnh. Tên “An” (안) là một trong những tên phổ biến nhất cho cả nam và nữ, mang ý nghĩa bình an, yên ổn. Tên “Hùng” (훙) thường dùng cho nam giới, thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm.

6.2. Các Khía cạnh Tinh tế và Biến thể trong Phiên âm

Quá trình phiên âm từ tiếng Việt sang Hangul, dù dựa trên các quy tắc ngữ âm chặt chẽ, vẫn tồn tại những khía cạnh tinh tế và sự cần thiết phải thỏa hiệp.
Âm thanh không tương đương tuyệt đối: Hệ thống âm vị của tiếng Việt và tiếng Hàn không hoàn toàn trùng khớp. Một số âm tiếng Việt như phụ âm quặt lưỡi đ [ɗ], nguyên âm ư [ɨ~ɯ], hoặc các tổ hợp nguyên âm đôi/ba phức tạp không có âm tương đương hoàn hảo trong tiếng Hàn. Do đó, việc chọn ký tự Hangul (ví dụ: đ -> ㄷ [d], ư -> 으 [ɨ~ɯ]) là một sự lựa chọn âm thanh gần đúng nhất, không phải là một bản sao hoàn hảo.
Sự lược bỏ thanh điệu:
Như đã đề cập ở Mục 2.4, thanh điệu là một phần quan trọng tạo nên đặc trưng âm thanh và ý nghĩa của tên tiếng Việt. Việc Hangul không thể hiện được thanh điệu là một hạn chế lớn, làm mất đi một phần thông tin ngữ âm quan trọng. Người sử dụng bản phiên âm cần ý thức được điều này.
Biến thể và quy ước: Mặc dù báo cáo này tuân thủ một bộ quy tắc nhất quán dựa trên các nguồn uy tín, không thể loại trừ khả năng tồn tại các cách phiên âm ngữ âm khác nhau cho cùng một tên, đặc biệt là đối với những âm khó hoặc do sự ảnh hưởng của các quy ước phiên âm khác nhau đã tồn tại trước đó. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng những biến thể phiên âm ngữ âm này với các “bản dịch” dựa trên Hanja.
Việc nhận thức được những điểm tinh tế này giúp người dùng hiểu rằng phiên âm ngữ âm là một công cụ hữu ích để tiếp cận cách phát âm, nhưng nó là một sự biểu diễn gần đúng chứ không phải là một sự thay thế hoàn hảo cho âm thanh gốc.

5.3. Phiên âm Ngữ âm và Tương đương Hán tự: Nhấn mạnh lại sự khác biệt

Để tránh nhầm lẫn, cần một lần nữa nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp phiên âm ngữ âm (trọng tâm của báo cáo này) và phương pháp tìm tương đương Hán tự (Hanja).
Phiên âm Ngữ âm (Phonetic Transcription): Mục tiêu là ghi lại âm thanh của tên tiếng Việt bằng cách sử dụng các ký tự Hangul có giá trị ngữ âm gần nhất. Ví dụ:
Họ Lê (âm /le/) -> 레 (Re)
Tên Minh (âm /miŋ/) -> 민 (Min)
Tên Hương (âm /hɨəŋ/) -> 흐엉 (Heueong) Phương pháp này giúp người đọc phát âm tên tiếng Việt một cách tương đối chính xác.
Tương đương Hán tự (Hanja Equivalence): Mục tiêu là tìm ký tự Hán tự (Chữ Nôm/Hán Việt) gốc của tên và sử dụng âm đọc Hán-Hàn của ký tự đó. Ví dụ:
Họ Lê (Hán tự 黎) -> Âm Hán-Hàn là 려 (Ryeo)
Tên Minh (Hán tự 明) -> Âm Hán-Hàn là 명 (Myeong)
Tên Hương (Hán tự 香) -> Âm Hán-Hàn là 향 (Hyang) Phương pháp này liên quan đến nguồn gốc từ nguyên và ý nghĩa của tên, thường được sử dụng trong cácบริบท học thuật về Hán Nôm hoặc khi muốn tìm một tên tiếng Hàn có ý nghĩa tương đồng, nhưng không phản ánh cách phát âm tiếng Việt hiện đại.
Rõ ràng, 레 (Re) gần với cách phát âm Lê hơn là 려 (Ryeo). Tương tự, 민 (Min) gần với Minh hơn 명 (Myeong), và 흐엉 (Heueong) gần với Hương hơn 향 (Hyang). Việc sử dụng các “bản dịch” dựa trên Hanja để hướng dẫn phát âm tên tiếng Việt là không phù hợp và có thể dẫn đến sai lệch nghiêm trọng. Báo cáo này cung cấp giải pháp dựa trên phiên âm ngữ âm để giải quyết vấn đề này.

7. Công Cụ và Tài Nguyên Hỗ Trợ

Công cụ dịch thuật online (Google Translate, Papago…): Hỗ trợ dịch từ/câu, phiên âm âm thanh (cần cẩn trọng với tên riêng).
Từ điển online (Naver Dictionary, Daum Dictionary): Tra cứu từ, nghe phát âm. Đặc biệt hữu ích với từ điển Hanja tích hợp để tra cứu Hán-Hàn.
Website/Công cụ phiên âm chuyên biệt (Kkeutsori.com, Hangulize): Cung cấp quy tắc và công cụ phiên âm dựa trên ngữ âm học.
Website/App gợi ý tên tiếng Hàn: Cung cấp danh sách tên phổ biến, tên theo ý nghĩa.
Website Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc (NIKL): Cung cấp quy tắc phiên âm chính thức, từ điển cho người học.
Website/App học tiếng Hàn (Talk To Me In Korean, KoreanClass101…): Cung cấp bài học về phát âm, từ vựng, ngữ pháp, văn hóa.
Tham khảo ý kiến người bản xứ Hàn Quốc: Nguồn tư vấn tốt nhất về tính tự nhiên và phù hợp của tên hoặc phiên âm.

8. Áp Dụng Thực Tế: Ví Dụ Minh Họa

Xem các ví dụ cụ thể giúp hiểu rõ hơn các phương pháp:
Tên Nguyễn Văn An:
Phiên âm Thuần Túy: 응우옌 반 안 (Eunguyen Van An)
Phiên âm Hán-Hàn (Nguyễn 阮 -> 원 Won, An 安 -> 안 An): 원 안 (Won An) – (Thường bỏ tên đệm Văn).
Đặt tên mới: Kim 민준 (Kim Minjun), Lee 지아 (Lee Jia), v.v.
Tên Trần Thị Lan:
Phiên âm Thuần Túy: 쩐 티 란 (Jjeon Ti Ran)
Phiên âm Hán-Hàn (Trần 陳 -> 진 Jin, Thị 氏 -> 시 Si, Lan 蘭 -> 란 Ran). Thường bỏ Thị: 진 란 (Jin Ran)
Đặt tên mới: Park 서연 (Park Seoyeon), Choi 하윤 (Choi Hayoon), v.v.
Tên Phạm Minh Ngọc:
Phiên âm Thuần Túy: 팜 민 응옥 (Pam Min Eungok)
Phiên âm Hán-Hàn (Phạm 范 -> 범 Beom, Minh 明 -> 명 Myeong, Ngọc 玉 -> 옥 Ok): 범 명 옥 (Beom Myeong Ok)
Đặt tên mới: Han 아라 (Han Ara), Kang 슬기 (Kang Seulgi), v.v.
Lưu ý: Khi phiên âm tên tiếng Việt có tên đệm, tên Hangeul thường chỉ bao gồm họ và tên chính để giữ cấu trúc ngắn gọn 1+2 âm tiết phổ biến của Hàn Quốc.

9. Thách Thức Thường Gặp và Lưu Ý Quan Trọng

Khoảng cách Ngữ âm: Không thể phiên âm hoàn hảo âm tiếng Việt sang Hangul (đặc biệt thanh điệu bị lược bỏ).
Thiếu Nhất Quán: Cùng tên Việt có thể có nhiều cách phiên âm khác nhau tùy nguồn/phương pháp.
Độ Dài Tên: Tên Việt dài (có tên đệm) có thể tạo phiên âm Hangul dài, khó nhớ.
Cạm bẫy Văn hóa: Tránh phiên âm tạo ra âm thanh xấu, nhầm lẫn giới tính, hoặc tên nghe quá lỗi thời trong tiếng Hàn.

10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Dịch Tên Việt-Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Cách đơn giản nhất để có một tên tiếng Hàn từ tên tiếng Việt là gì?
Trả lời: Cách đơn giản nhất là phiên âm theo âm thanh hoặc chọn một tên tiếng Hàn hoàn toàn mới mà bạn yêu thích. Phiên âm theo âm thanh giúp tên giữ gần âm gốc, còn chọn tên mới giúp tên nghe tự nhiên và phù hợp với văn hóa Hàn.
Câu hỏi: Nên phiên âm theo âm thanh hay dịch theo ý nghĩa (Hán-Hàn)?
Trả lời: Phiên âm theo âm thanh phù hợp hơn nếu mục đích chính là giúp người Hàn phát âm tên Việt gần đúng. Dịch theo ý nghĩa (Hán-Hàn) phù hợp nếu bạn muốn giữ lại ý nghĩa từ nguyên gốc Hán-Việt và tạo tên theo cấu trúc Hàn Quốc, nhưng cần chấp nhận âm thanh sẽ khác tên gốc và tên có thể nghe cũ. Chọn tên mới là tốt nhất nếu ưu tiên tính tự nhiên và hòa nhập văn hóa Hàn Quốc.
Câu hỏi: Tên tiếng Việt phiên âm sang Hangul có ý nghĩa không?
Trả lời: Phiên âm thuần túy theo âm thanh không có ý nghĩa trong tiếng Hàn, trừ khi ngẫu nhiên tạo thành một từ có nghĩa. Tên phiên âm theo Hán-Hàn có ý nghĩa dựa trên các ký tự Hán tự được chọn, nhưng ý nghĩa này có thể khác với ý nghĩa tên trong tiếng Việt và có thể không rõ ràng với người Hàn không biết Hanja.
Câu hỏi: Có nên sử dụng họ tiếng Việt khi tạo tên tiếng Hàn không?
Trả lời: Có thể. Bạn có thể phiên âm họ tiếng Việt sang Hangul (ví dụ: Nguyễn -> 응우옌). Hoặc bạn có thể chọn một họ Hàn Quốc phổ biến (ví dụ: Kim, Lee, Park…) để kết hợp với tên riêng tiếng Hàn. Lựa chọn tùy thuộc vào sở thích và mức độ bạn muốn tên nghe “thuần Hàn”.
Câu hỏi: Có ứng dụng nào giúp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn không?
Trả lời: Các công cụ như Google Translate, Papago có thể giúp phiên âm âm thanh hoặc dịch từ/câu (cần cẩn trọng). Naver Dictionary giúp tra cứu Hanja. Một số trang web chuyên biệt (ít phổ biến) có thể cung cấp công cụ chuyển đổi tên. Tuy nhiên, kết quả cần kiểm tra lại và tham khảo người bản xứ.
Câu hỏi: Tên tiếng Việt có tên đệm thì phiên âm sang tiếng Hàn thế nào?
Trả lời: Khi phiên âm sang tiếng Hàn (dù theo âm thanh hay Hán-Hàn), tên có tên đệm thường tạo ra tên Hangeul dài (4-5 âm tiết). Để tên ngắn gọn và tự nhiên hơn theo cấu trúc phổ biến của Hàn Quốc (3 âm tiết), người ta thường bỏ bớt tên đệm và chỉ phiên âm họ và tên chính.
Câu hỏi: Việc phiên âm hoặc đổi tên tiếng Hàn có cần đăng ký chính thức không?
Trả lời: Tên tiếng Việt phiên âm sang Hangul thường được dùng không chính thức hoặc trên các giấy tờ tạm thời (ví dụ: thẻ người nước ngoài ban đầu). Để có tên tiếng Hàn chính thức trên thẻ căn cước công dân (sau khi nhập tịch), bạn cần làm thủ tục pháp lý để thiết lập họ/tên mới tại tòa án Hàn Quốc.

11. Nguồn Tham Khảo

Các trang web chính thức của Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc (NIKL) về quy tắc phiên âm từ vay mượn (외래어 표기법).
Các bài viết, bảng tra cứu quy tắc phiên âm từ tiếng Việt sang Hangul trên các website ngôn ngữ học hoặc học tiếng Hàn uy tín.
Các bảng tra cứu cách đọc Hán-Hàn (âm Sino-Korean reading) cho các ký tự Hán tự (Hanja) phổ biến (ví dụ: trên Naver Hanja Dictionary).
Các trang web hoặc ứng dụng gợi ý tên tiếng Hàn, bao gồm tên Hán-Hàn và tên thuần Hàn, kèm theo ý nghĩa và mức độ phổ biến.
Các bài viết, diễn đàn, cộng đồng trực tuyến của người Việt học tiếng Hàn chia sẻ kinh nghiệm phiên âm tên và đặt tên tiếng Hàn.
Các tài liệu so sánh hệ thống ngôn ngữ và đặt tên Việt Nam – Hàn Quốc (nghiên cứu ngôn ngữ học, văn hóa học).
Thông tin từ các cơ quan hành chính Hàn Quốc liên quan đến đăng ký tên cho người nước ngoài và thủ tục nhập tịch (ví dụ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Tòa án Gia đình).

12. Kết luận

Việc “dịch” tên tiếng Việt sang tiếng Hàn là một quá trình phức tạp, không có một giải pháp duy nhất nào là hoàn hảo. Người học cần hiểu rõ hai phương pháp chính: phiên âm ngữ âm (tập trung vào âm thanh) và phiên âm Hán-Hàn (tập trung vào ý nghĩa/gốc Hán-Việt), cùng với những ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp.
Phiên âm ngữ âm giúp người Hàn phát âm tên Việt gần đúng, trong khi phiên âm Hán-Hàn giữ lại mối liên hệ từ nguyên và thường tạo tên ngắn gọn hơn. Việc đặt tên mới hoàn toàn là một lựa chọn khác để có tên nghe tự nhiên và phù hợp với văn hóa Hàn hiện đại.
Quan trọng nhất, người đặt tên cần cân nhắc mục đích sử dụng, sự hài hòa giữa âm thanh và ý nghĩa, tránh những cạm bẫy văn hóa, và đặc biệt là tham khảo ý kiến của người bản xứ Hàn Quốc để có lựa chọn tốt nhất.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về việc chuyển đổi tên Việt-Hàn và đưa ra quyết định phù hợp nhất! Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *