1. Giới Thiệu: Điều Hướng Phiên Âm Tên Việt-Hàn

2. Tổng Quan về Các Phương Pháp Chuyển Đổi Tên Việt-Hàn
3. Tổng quan về Tên người Việt Nam
2.1. Cấu trúc và Thành phần
Ví dụ:
Nguyễn Trãi: Họ “Nguyễn”, tên chính “Trãi” (không có tên đệm).21
Phạm Bình Minh: Họ “Phạm”, tên chính “Bình Minh” (tên chính gồm hai âm tiết, không có tên đệm).21
Nguyễn Văn Quyết: Họ “Nguyễn”, tên đệm “Văn”, tên chính “Quyết”.21 “Văn” là tên đệm phổ biến cho nam giới.
Nguyễn Thị Minh Khai: Họ “Nguyễn”, tên đệm “Thị”, tên chính “Minh Khai”.8 “Thị” (氏) từng là tên đệm rất phổ biến cho nữ giới, mặc dù hiện nay ít được ưa chuộng hơn.21
Nguyễn Ngọc Trường Sơn: Họ “Nguyễn”, tên đệm “Ngọc”, tên chính “Trường Sơn”.21
Hoàng Phủ Ngọc Tường: Họ kép “Hoàng Phủ”, tên đệm “Ngọc”, tên chính “Tường”.21
Trần Lê Quốc Toàn: Họ ghép “Trần Lê” (kết hợp họ cha và họ mẹ), tên đệm “Quốc”, tên chính “Toàn”.21
Cấu trúc này linh hoạt và có thể thay đổi, nhưng mô hình [Họ] – – là phổ biến nhất.
2.2. Các Họ phổ biến
Nguyễn (阮): 38.4%
Trần (陳): 10.3%
Lê (黎): 8.2%
Phạm (范): 6.7%
Hoàng / Huỳnh (黃): 5.5% (Hoàng phổ biến ở miền Bắc, Huỳnh phổ biến ở miền Nam)
Phan (潘): 4%
Vũ / Võ (武): 3.4% (Vũ phổ biến ở miền Bắc, Võ phổ biến ở miền Nam)
Đặng (鄧): 3.1%
Bùi (裴): 2.5%
Đỗ (杜): 2.1%
Hồ (胡): 1.3%
Ngô (吳): 1.3%
Dương (楊): 1%
Lý (李): 0.5%
Việc liệt kê chữ Hán tương ứng giúp cung cấp bối cảnh lịch sử và liên kết với các hệ thống tên gọi Đông Á khác, nhưng cần nhớ rằng việc phiên âm trong báo cáo này dựa trên cách phát âm tiếng Việt hiện đại, không phải âm đọc Hán-Việt hay Hán-Hàn của các ký tự này.
2.3. Quy tắc Xưng hô
2.4. Đặc tính Thanh điệu
Tuy nhiên, hệ thống chữ viết Hangul của Hàn Quốc không được thiết kế để biểu thị thanh điệu một cách hệ thống và chuẩn hóa cho các ngôn ngữ khác. Do đó, việc phiên âm tên tiếng Việt sang Hangul trong báo cáo này sẽ tập trung vào việc thể hiện các âm vị đoạn tính (phụ âm và nguyên âm) một cách chính xác nhất có thể, nhưng không thể hiện được thanh điệu của tên gốc. Đây là một hạn chế cố hữu của quá trình phiên âm này. Người đọc cần lưu ý rằng bản phiên âm Hangul chỉ cung cấp cách phát âm về mặt phụ âm và nguyên âm, không bao gồm đường nét giai điệu (cao độ) đặc trưng của tên tiếng Việt gốc. Việc nhận thức được sự lược bỏ thông tin thanh điệu này giúp quản lý kỳ vọng về mức độ trung thực của bản phiên âm so với âm thanh gốc.
4. Nguyên tắc Phiên âm Tiếng Việt sang Hangul (Phiên Âm Thuần Túy)
4.1. Thiết lập Tiêu chuẩn
4.2. Bảng Phiên âm Cốt lõi (Tổng hợp)
Bảng 1: Quy tắc Phiên âm Phụ âm Tiếng Việt sang Hangul (Tổng Hợp)
Phụ âm TV | Vị trí | Hangul | Ví dụ (Việt -> Hangul) | Ghi chú |
b | Đầu | ㅂ | ba -> 바 | Âm [b] |
c, k, q | Đầu | ㄲ | ca, ke -> 까, 께 | Âm [k] căng |
c, k | Cuối | ㄱ | khác -> 칵 | Âm [k̚] cuối |
ch | Đầu | ㅉ | cha -> 짜 | Âm [t͡ɕ] căng |
ch | Cuối | ㄱ | bách -> 박 | Âm [k̚] cuối |
d, gi | Đầu | ㅈ | da, gia -> 자 |
Âm [z~j] giọng Bắc
|
đ | Đầu | ㄷ | đa -> 다 | Âm [ɗ] |
g, gh | Đầu | ㄱ | ga, ghe -> 가, 게 | Âm [ɣ~g] |
h | Đầu | ㅎ | ha -> 하 | Âm [h] |
kh | Đầu | ㅋ | kha -> 카 |
Âm [x~kʰ] bật hơi
|
l | Đầu | ㄹ | la -> 라 | Âm [l] |
m | Đầu | ㅁ | ma -> 마 | Âm [m] |
m | Cuối | ㅁ | nam -> 남 | Âm [m] cuối |
n | Đầu | ㄴ | na -> 나 | Âm [n] |
n | Cuối | ㄴ | lan -> 란 | Âm [n] cuối |
ng, ngh | Đầu | 응 + Nguyên âm | nga -> 응아 | Bắt đầu bằng ㅇ |
ng | Cuối | ㅇ | vàng -> 방 | Âm [ŋ] cuối |
nh | Đầu | 니 + Nguyên âm | nha -> 니아 | |
nh | Cuối (sau a) | 인 | anh -> 아인 | |
nh | Cuối (khác a) | ㄴ | minh -> 민 | Âm [n] cuối |
p | Đầu | ㅃ | pin -> 삔 | Âm [p] căng |
p | Cuối | ㅂ | chắp -> 짭 | Âm [p̚] cuối |
ph | Đầu | ㅍ | pha -> 파 | Âm [f] -> [pʰ] |
r | Đầu | ㄹ | ra -> 라 | Âm [z~r] -> [ɾ~l] |
s | Đầu | ㅅ | sa -> 사 |
Âm [s] giọng Bắc
|
t | Đầu | ㄸ | ta -> 따 | Âm [t] căng |
t | Cuối | ㅅ | hát -> 핫 | Âm [t̚] cuối |
th | Đầu | ㅌ | tha -> 타 | Âm [tʰ] bật hơi |
tr | Đầu | ㅉ | tra -> 짜 | Âm [t͡ɕ] căng |
v | Đầu | ㅂ | va -> 바 | Âm [v] -> [b] |
x | Đầu | ㅆ | xa -> 싸 | Âm [s] căng |
Bảng 2: Quy tắc Phiên âm Nguyên âm & Nguyên âm đôi/ba Tiếng Việt sang Hangul (Tổng Hợp)
Nguyên âm/Tổ hợp Tiếng Việt | Hangul | Ví dụ (Việt -> Hangul) | Ghi chú |
a | 아 | an -> 안 | |
ă | 아 | ăn -> 안 | Giống ‘a’ |
â | 어 | ân -> 언 | Âm [ə] |
e | 애 | em -> 앰 | Âm [ɛ] |
ê | 에 | ên -> 엔 | Âm [e] |
i, y | 이 | in, yên -> 인, 이엔/옌 | Âm [i] |
o | 오 | ong -> 옹 |
Sử dụng 오 cho cả ‘o’ và ‘ô’
|
ô | 오 | ôn -> 온 | |
ơ | 어 | ơn -> 언 | Âm [əː] |
u | 우 | un -> 운 | Âm [u] |
ư | 으 | ưng -> 응 | Âm [ɨ~ɯ] |
ia, ya | 이어 | kia -> 끼어 | |
iê, yê | 이에 | tiên -> 띠엔 | |
ua | 우어 | mua -> 무어 | |
uô | 우오 | muôn -> 무온 | |
ưa, ươ | 으어 | mưa -> 므어 | |
uy | 우이 / 위 | Huy -> 후이 / 휘 | |
uyê | 우이에 |
khuyên -> 쿠이엔
|
|
ưu | 으우 | hưu -> 흐우 | |
ao | 아오 | bao -> 바오 | |
au | 아우 | lau -> 라우 | |
ay, ây | 아이 |
may, mây -> 마이
|
|
eo | 애오 | kheo -> 캐오 | |
êu | 에우 | kêu -> 께우 | |
iu | 이우 | rìu -> 리우 | |
oa | 오아 / 와 | hoa -> 호아 / 화 | |
oă | 오아 | khoăn -> 코안 | Giống ‘oa’ |
oe | 오애 / 왜 | hoe -> 호애 / 훼 | |
oi | 오이 | hoi -> 호이 | |
ôi | 오이 | tôi -> 또이 | Giống ‘oi’ |
ơi | 어이 | mơi -> 머이 | |
ui | 우이 | lui -> 루이 | |
ưi | 으이 | gửi -> 긔으이 |
Cần kết hợp phụ âm đầu để tạo khối âm tiết
|
uôi | 우오이 | muôi -> 무오이 | |
ươi | 으어이 | tươi -> 뜨어이 | |
iêu, yêu | 이에우 |
tiêu, yêu -> 띠에우, 이에우
|
|
oai | 오아이 | khoai -> 코아이 | |
oay | 오아이 | xoay -> 쏘아이 | |
uây | 우아이 | khuây -> 쿠아이 | |
uyên | 우이엔 |
khuyên -> 쿠이엔
|
|
uya | 우이어 | khuya -> 쿠이어 |
Lưu ý: Bảng này mang tính tổng hợp các quy tắc phổ biến nhất dựa trên nguồn tham khảo. Một số âm hoặc tổ hợp phức tạp có thể có cách phiên âm chi tiết hơn.
4.3. Xử lý các Thách thức Phiên âm Cụ thể
Quá trình phiên âm gặp một số thách thức do sự khác biệt giữa hệ thống âm vị của tiếng Việt và tiếng Hàn:
Phụ âm bật hơi/căng: Tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa phụ âm thường, bật hơi, và căng như tiếng Hàn (ㄱ/ㅋ/ㄲ, ㄷ/ㅌ/ㄸ, ㅂ/ㅍ/ㅃ, ㅈ/ㅊ/ㅉ). Quy tắc phiên âm thường ánh xạ phụ âm Việt sang một trong các dạng này dựa trên âm thanh gần nhất hoặc quy ước. Ví dụ, c, k, q đầu âm tiết được phiên âm thành ㄲ (âm căng), th thành ㅌ (bật hơi), t thành ㄸ (căng).
Phụ âm xát/tắc xát: Các âm như ch, tr, gi, d, s, x có cách phát âm khác nhau giữa các vùng miền Việt Nam. Báo cáo này theo chuẩn giọng Bắc, nơi ch và tr thường phát âm giống nhau ([t͡ɕ]), được phiên âm thành ㅉ. Tương tự, s và x ([s]) được phiên âm thành ㅅ và ㅆ. Âm gi và d ([z~j]) được phiên âm thành ㅈ.
Phụ âm mũi: Âm nh cuối âm tiết có cách xử lý đặc biệt: sau a thành 인 (ain), sau các nguyên âm khác thành ㄴ (n).11 Âm ng/ngh đầu âm tiết được phiên âm thành 응 (eung).
Phụ âm cuối: Tiếng Việt có nhiều phụ âm cuối hơn 7 âm cuối cơ bản của tiếng Hàn (ㄱ[k̚], ㄴ[n], ㄷ[t̚], ㄹ[l], ㅁ[m], ㅂ[p̚], ㅇ[ŋ]).13 Do đó, các phụ âm cuối tiếng Việt như ch, nh, c, t, p phải được ánh xạ vào một trong 7 âm cuối này. Ví dụ, t và ch cuối thường được phiên âm bằng patchim ㅅ (phát âm là [t̚]).
Nguyên âm ư và ơ: Tiếng Hàn có nguyên âm 으 [ɨ~ɯ] và 어 [ʌ~ɔ]. Tiếng Việt có ư [ɨ~ɯ] và ơ [əː]. Việc ánh xạ ư sang 으 và ơ sang 어 là khá trực tiếp nhưng âm thanh không hoàn toàn giống hệt.10
Nguyên âm đôi/ba phức tạp: Các tổ hợp như ươ, iê, uyê được biểu diễn bằng cách ghép các nguyên âm Hangul cơ bản (ví dụ: ươ -> 으어, uyê -> 우이에).
4.4. Ưu điểm và Nhược điểm của Phiên âm Ngữ âm
Mặc dù bản phiên âm Hangul được tạo ra dựa trên âm thanh tiếng Việt, cách người Hàn Quốc thực sự phát âm tên đó có thể bị ảnh hưởng bởi các quy tắc ngữ âm của chính tiếng Hàn. Các hiện tượng như:
Nối âm (연음 – yeoneum): Phụ âm cuối của âm tiết trước sẽ nối vào nguyên âm bắt đầu của âm tiết sau. Ví dụ, Phạm Anh phiên âm là 팜 아인 (Pham Ain), nhưng khi đọc liền có thể nghe giống 파민 (Pa-min) do âm ㅁ cuối nối vào 아.12
Đồng hóa phụ âm (자음동화 – jaeumdonghwa): Các phụ âm có thể biến đổi khi đứng cạnh nhau. Ví dụ, phụ âm cuối [k̚] (ㄱ, ㅋ, ㄲ) trước [n] hoặc [m] sẽ biến thành [ŋ] (ㅇ).12
Quy tắc phát âm Patchim: 7 âm cuối của tiếng Hàn có cách phát âm chuẩn khi đứng một mình hoặc trước phụ âm khác.13
Hiểu biết về những quy tắc này giúp dự đoán cách tên tiếng Việt được phiên âm có thể được người bản xứ Hàn Quốc phát âm trong thực tế, cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn cho việc giao tiếp.
5. Phiên Âm Hán-Hàn (Dựa trên Âm Hán-Việt/Hanja)
Bảng 3: Bảng Ánh Xạ Tên Tiếng Việt Sang Âm Hán-Hàn (Tổng Hợp)
Loại Tên | Tên Tiếng Việt | Âm Hán-Hàn (Hangeul) | Âm Hán-Hàn (Latinh) |
Họ (성) | Nguyễn | 원 | Won |
Trần | 진 | Jin | |
Lê | 려 | Ryeo | |
Phạm | 범 | Beom | |
Hoàng, Huỳnh | 황 | Hwang | |
Vũ, Võ | 우 | Woo | |
Phan | 반 | Ban | |
Trương | 장 | Jang | |
Bùi | 배 | Bae | |
Đặng | 등 | Deung | |
Đỗ, Đào | 도 | Do | |
Ngô | 오 | Oh | |
Hồ | 호 | Ho | |
Dương | 양 | Yang | |
Lý | 이 | Lee | |
Đinh, Trình, Trịnh | 정 | Jeong | |
Lâm | 임 | Im / Lim | |
Cao | 고 | Go / Ko | |
Lương | 량 | Ryang | |
Lưu | 류 | Ryu | |
Đoàn | 단 | Dan | |
Tên Đệm/Tên (이름) | An | 안 | An / Ahn |
Anh, Ánh, Linh | 영 | Yeong / Young | |
Bảo | 보 | Bo | |
Bình | 평 | Pyeong / Pyung | |
Châu | 주 | Ju / Joo | |
Chí, Trí | 지 | Ji | |
Cường, Khang, Khánh, Giang | 강 | Kang | |
Dũng | 용 | Yong | |
Duy | 두 | Du / Doo | |
Dương | 양 | Yang | |
Hà | 하 | Ha | |
Hải | 해 | Hae | |
Hạnh | 행 | Haeng | |
Hiền, Huyền | 현 | Hyeon / Hyun | |
Hiếu | 효 | Hyo | |
Hoa | 화 | Hwa | |
Hoài | 회 | Hoe / Hwe | |
Hoàn, Hoàng, Huỳnh | 환 / 황 | Hwan / Hwang | |
Hồng | 홍 | Hong | |
Huệ | 혜 | Hye | |
Hưng, Hằng | 흥 | Heung | |
Hương | 향 | Hyang | |
Huy | 휘 | Hwi / Hui | |
Kim | 김 | Kim | |
Lan | 란 | Ran | |
Lâm | 림 | Rim / Lim | |
Long | 용 | Yong | |
Ly, Lý | 리 | Ri / Lee | |
Minh | 명 | Myeong / Myung | |
Mỹ, Mi | 미 | Mi | |
Nam | 남 | Nam | |
Nga | 아 | A / Ah | |
Ngân | 은 | Eun | |
Ngọc | 옥 | Ok | |
Nhật | 일 | Il | |
Phong | 풍 | Pung / Poong | |
Phương | 방 | Bang | |
Quân | 군 / 균 | Gun / Kun / Gyun / Kyun | |
Quang | 광 | Gwang / Kwang | |
Quốc | 국 | Guk / Kook | |
Sơn | 산 | San | |
Tài | 재 | Jae | |
Tâm | 심 | Sim | |
Tân, Tấn, Tín | 신 | Sin / Shin | |
Thạch | 택 | Taek | |
Thái | 태 | Tae | |
Thắng, Thăng | 승 | Seung | |
Thành, Thịnh | 성 | Seong / Sung | |
Thanh, Trinh, Trịnh, Chính, Đình | 정 | Jeong / Jung | |
Thảo | 초 | Cho | |
Thiên | 천 | Cheon | |
Thu | 주 | Ju / Joo | |
Thủy | 수 | Su / Soo | |
Tiên, Thiện, Tuyến | 선 | Seon | |
Trang, Trường | 장 | Jang | |
Tú | 수 | Su / Soo | |
Tuấn, Xuân | 준 | Jun / Joon | |
Tuyết | 설 | Seol / Sul | |
Vân, Văn | 문 | Mun / Moon | |
Vi, Vy | 위 | Wi | |
Việt | 월 | Wol | |
Yến, Diên, Liên | 연 | Yeon |
Bảng 4: Danh sách 500 Tên Tiếng Việt và Phiên âm Hangul
STT | Tên Tiếng Việt | Giới tính | Phiên âm Hangul | Ghi chú (Ý nghĩa tham khảo) |
1 | An Bình | Nữ/Nam | 안 빙 | An (Bình yên), Bình (Hòa bình) |
2 | An Di | Nữ | 안 지 | An (Bình yên), Di (Vui vẻ) |
3 | An Hạ | Nữ | 안 하 | An (Bình yên), Hạ (Mùa hè) |
4 | An Khang | Nam | 안 캉 | An (Bình yên), Khang (Khỏe mạnh) |
5 | An Nhiên | Nữ | 안 니엔 | An (Bình yên), Nhiên (Tự nhiên) |
6 | Anh Chi | Nữ | 아인 찌 | Anh (Tinh anh), Chi (Cành cây) |
7 | Anh Dũng | Nam | 아인 중 | Anh (Tinh anh), Dũng (Dũng cảm) |
8 | Anh Đào | Nữ | 아인 다오 | Anh (Tinh anh), Đào (Hoa đào) |
9 | Anh Khoa | Nam | 아인 코아 | Anh (Tinh anh), Khoa (Khoa học, đỗ đạt) |
10 | Anh Kiệt | Nam | 아인 끼엣 | Anh (Tinh anh), Kiệt (Xuất chúng) |
11 | Anh Minh | Nam/Nữ | 아인 민 | Anh (Tinh anh), Minh (Sáng sủa) |
12 | Anh Phong | Nam | 아인 퐁 | Anh (Tinh anh), Phong (Lanh lợi, thông minh) |
13 | Anh Phương | Nữ | 아인 프엉 | Anh (Tinh anh), Phương (Hướng đi, đức hạnh) |
14 | Anh Quân | Nam | 아인 꾸언 | Anh (Tinh anh), Quân (Vua, quân tử) |
15 | Anh Tài | Nam | 아인 따이 | Anh (Tinh anh), Tài (Tài năng) |
16 | Anh Thảo | Nữ | 아인 타오 | Anh (Tinh anh), Thảo (Cỏ thơm, hiếu thảo) |
17 | Anh Thơ | Nữ | 아인 터 | Anh (Tinh anh), Thơ (Thơ ca) |
18 | Anh Thư | Nữ | 아인 트 | Anh (Tinh anh), Thư (Thông thái, ung dung) |
19 | Anh Thy | Nữ | 아인 티 | Anh (Tinh anh), Thy (Thơ phú) |
20 | Anh Tuấn | Nam | 아인 뚜언 | Anh (Tinh anh), Tuấn (Tuấn tú) |
21 | Anh Việt | Nam | 아인 비엣 | Anh (Tinh anh), Việt (Nước Việt Nam) |
22 | Ái Khanh | Nữ | 아이 카인 | Ái (Yêu thương), Khanh (Vui vẻ) |
23 | Ái Linh | Nữ | 아이 린 | Ái (Yêu thương), Linh (Linh thiêng, nhỏ bé) |
24 | Ái Nhân | Nữ | 아이 년 | Ái (Yêu thương), Nhân (Người, lòng nhân ái) |
25 | Ái Nhi | Nữ | 아이 니 | Ái (Yêu thương), Nhi (Trẻ thơ) |
26 | Ánh Dương | Nữ/Nam | 아인 즈엉 | Ánh (Ánh sáng), Dương (Mặt trời) |
27 | Ánh Hoa | Nữ | 아인 호아 | Ánh (Ánh sáng), Hoa (Bông hoa) |
28 | Ánh Hồng | Nữ | 아인 홍 | Ánh (Ánh sáng), Hồng (Màu hồng, hoa hồng) |
29 | Ánh Linh | Nữ | 아인 린 | Ánh (Ánh sáng), Linh (Linh thiêng, tinh anh) |
30 | Ánh Mai | Nữ | 아인 마이 | Ánh (Ánh sáng), Mai (Hoa mai) |
31 | Ánh Nguyệt | Nữ | 아인 응우엣 | Ánh (Ánh sáng), Nguyệt (Mặt trăng) |
32 | Ánh Ngọc | Nữ | 아인 응옥 | Ánh (Ánh sáng), Ngọc (Viên ngọc) |
33 | Ánh Tuyết | Nữ | 아인 뚜엣 | Ánh (Ánh sáng), Tuyết (Bông tuyết) |
34 | Ánh Xuân | Nữ | 아인 쑤언 | Ánh (Ánh sáng), Xuân (Mùa xuân) |
35 | Bá Long | Nam | 바 롱 | Bá (Bá chủ), Long (Rồng) |
36 | Bạch Cúc | Nữ | 박 꾹 | Bạch (Trắng), Cúc (Hoa cúc) |
37 | Bạch Tuyết | Nữ | 박 뚜엣 | Bạch (Trắng), Tuyết (Bông tuyết) |
38 | Băng Tâm | Nữ | 방 떰 | Băng (Băng giá), Tâm (Trái tim, tâm hồn trong sáng) |
39 | Bảo An | Nữ/Nam | 바오 안 | Bảo (Bảo vệ, quý giá), An (Bình an) |
40 | Bảo Anh | Nữ/Nam | 바오 아인 | Bảo (Bảo vệ, quý giá), Anh (Tinh anh) |
41 | Bảo Châu | Nữ | 바오 쩌우 | Bảo (Quý giá), Châu (Ngọc trai) |
42 | Bảo Hà | Nữ | 바오 하 | Bảo (Quý giá), Hà (Sông) |
43 | Bảo Hân | Nữ | 바오 헌 | Bảo (Quý giá), Hân (Vui vẻ) |
44 | Bảo Huy | Nam | 바오 후이 | Bảo (Quý giá), Huy (Rực rỡ) |
45 | Bảo Khang | Nam | 바오 캉 | Bảo (Quý giá), Khang (Khỏe mạnh, an khang) |
46 | Bảo Khánh | Nam/Nữ | 바오 카인 | Bảo (Quý giá), Khánh (Mừng, vui) |
47 | Bảo Lâm | Nam | 바오 럼 | Bảo (Quý giá), Lâm (Rừng) |
48 | Bảo Long | Nam | 바오 롱 | Bảo (Quý giá), Long (Rồng) |
49 | Bảo Ngọc | Nữ | 바오 응옥 | Bảo (Quý giá), Ngọc (Viên ngọc) |
50 | Bảo Quốc | Nam | 바오 꾸옥 | Bảo (Bảo vệ), Quốc (Đất nước) |
51 | Bảo Thy | Nữ | 바오 티 | Bảo (Quý giá), Thy (Thơ ca) |
52 | Bảo Trân | Nữ | 바오 쩐 | Bảo (Quý giá), Trân (Trân trọng) |
53 | Bảo Trâm | Nữ | 바오 쩜 | Bảo (Quý giá), Trâm (Cây trâm cài tóc) |
54 | Bảo Tuệ | Nữ | 바오 뚜에 | Bảo (Quý giá), Tuệ (Trí tuệ) |
55 | Bảo Vy | Nữ | 바오 위 | Bảo (Quý giá), Vy (Nhỏ nhắn, xinh xắn) |
56 | Bích Diễm | Nữ | 빅 지엠 | Bích (Màu xanh biếc), Diễm (Đẹp, diễm lệ) |
57 | Bích Diệp | Nữ | 빅 지엡 | Bích (Ngọc bích), Diệp (Lá cây) |
58 | Bích Hằng | Nữ | 빅 항 | Bích (Ngọc bích), Hằng (Mặt trăng) |
59 | Bích Khuê | Nữ | 빅 쿠에 | Bích (Ngọc bích), Khuê (Sao Khuê, khuê các) |
60 | Bích Liên | Nữ | 빅 리엔 | Bích (Ngọc bích), Liên (Hoa sen) |
61 | Bích Ngọc | Nữ | 빅 응옥 | Bích (Ngọc bích), Ngọc (Viên ngọc) |
62 | Bích Phương | Nữ | 빅 프엉 | Bích (Ngọc bích), Phương (Hương thơm, đức hạnh) |
63 | Bích Thảo | Nữ | 빅 타오 | Bích (Ngọc bích), Thảo (Cỏ thơm, hiếu thảo) |
64 | Bích Thủy | Nữ | 빅 투이 | Bích (Màu xanh biếc), Thủy (Nước) |
65 | Bích Trâm | Nữ | 빅 쩜 | Bích (Ngọc bích), Trâm (Cây trâm) |
66 | Bích Vân | Nữ | 빅 번 | Bích (Màu xanh biếc), Vân (Mây) |
67 | Bình An | Nam/Nữ | 빙 안 | Bình (Hòa bình), An (Bình an) |
68 | Bình Minh | Nam | 빙 민 | Bình (Bằng phẳng), Minh (Sáng sủa) – nghĩa là rạng đông |
69 | Bùi Gia Bách | Nam | 부이 자 박 | Họ Bùi, Gia (Gia đình), Bách (Cây bách) |
70 | Bùi Hạ Cúc | Nữ | 부이 하 꾹 | Họ Bùi, Hạ (Mùa hè), Cúc (Hoa cúc) |
71 | Bùi Hạnh Chi | Nữ | 부이 하인 찌 | Họ Bùi, Hạnh (Đức hạnh), Chi (Cành cây) |
72 | Bùi Minh Ngọc | Nữ | 부이 민 응옥 | Họ Bùi, Minh (Sáng), Ngọc (Viên ngọc) |
73 | Bùi Ngọc Lan | Nữ | 부이 응옥 란 | Họ Bùi, Ngọc (Viên ngọc), Lan (Hoa lan) |
74 | Bùi Thanh Trúc | Nữ | 부이 타인 쭉 | Họ Bùi, Thanh (Trong xanh), Trúc (Cây trúc) |
75 | Bùi Thảo Nguyên | Nữ | 부이 타오 응우옌 | Họ Bùi, Thảo Nguyên (Đồng cỏ) |
76 | Cẩm Anh | Nữ | 껌 아인 | Cẩm (Gấm vóc), Anh (Tinh anh) |
77 | Cẩm Giao | Nữ | 껌 자오 | Cẩm (Gấm vóc), Giao (Giao hòa, xinh đẹp) |
78 | Cẩm Ly | Nữ | 껌 리 | Cẩm (Gấm vóc), Ly (Hoa ly) |
79 | Cẩm Nhung | Nữ | 껌 늉 | Cẩm (Gấm vóc), Nhung (Vải nhung) |
80 | Cẩm Tú | Nữ | 껌 뚜 | Cẩm (Gấm vóc), Tú (Vì sao, xinh đẹp) |
81 | Cẩm Vân | Nữ | 껌 번 | Cẩm (Gấm vóc), Vân (Mây) |
82 | Cao Dũng | Nam | 까오 중 | Cao (Cao cả), Dũng (Dũng cảm) |
83 | Cao Sơn | Nam | 까오 선 | Cao (Cao cả), Sơn (Núi) |
84 | Cát Tường | Nữ/Nam | 깟 뜨엉 | Cát (Tốt lành), Tường (May mắn) |
85 | Chấn Hưng | Nam | 쩐 흥 | Chấn (Sấm sét, làm rung động), Hưng (Hưng thịnh) |
86 | Chấn Phong | Nam | 쩐 퐁 | Chấn (Sấm sét), Phong (Gió) |
87 | Châu Anh | Nữ | 쩌우 아인 | Châu (Ngọc trai), Anh (Tinh anh) |
88 | Châu Long | Nam | 쩌우 롱 | Châu (Ngọc trai), Long (Rồng) |
89 | Chi Mai | Nữ | 찌 마이 | Chi (Cành cây), Mai (Hoa mai) |
90 | Chi Phương | Nữ | 찌 프엉 | Chi (Cành cây), Phương (Hương thơm, đức hạnh) |
91 | Chiêu Dương | Nữ | 찌에우 즈엉 | Chiêu (Rạng rỡ), Dương (Mặt trời) |
92 | Chí Công | Nam | 찌 꽁 | Chí (Ý chí), Công (Công bằng) |
93 | Chí Dũng | Nam | 찌 중 | Chí (Ý chí), Dũng (Dũng cảm) |
94 | Chí Hiếu | Nam | 찌 히에우 | Chí (Ý chí), Hiếu (Hiếu thảo) |
95 | Chí Kiên | Nam | 찌 끼엔 | Chí (Ý chí), Kiên (Kiên định) |
96 | Chí Thanh | Nam | 찌 타인 | Chí (Ý chí), Thanh (Trong sạch) |
97 | Chiến Thắng | Nam | 찌엔 탕 | Chiến (Chiến đấu), Thắng (Thắng lợi) |
98 | Công Danh | Nam | 꽁 자인 | Công (Công trạng), Danh (Danh tiếng) |
99 | Công Minh | Nam | 꽁 민 | Công (Công bằng), Minh (Sáng suốt) |
100 | Công Sơn | Nam | 꽁 선 | Công (Công trạng), Sơn (Núi) |
101 | Cường Thịnh | Nam | 끄엉 틴 | Cường (Mạnh mẽ), Thịnh (Thịnh vượng) |
102 | Dạ Lan | Nữ | 야 란 | Dạ (Ban đêm), Lan (Hoa lan) |
103 | Dạ Thảo | Nữ | 야 타오 | Dạ (Ban đêm), Thảo (Cỏ) |
104 | Dạ Thi | Nữ | 야 티 | Dạ (Ban đêm), Thi (Thơ) |
105 | Diễm Hương | Nữ | 지엠 흐엉 | Diễm (Đẹp), Hương (Hương thơm) |
106 | Diễm Kiều | Nữ | 지엠 끼에우 | Diễm (Đẹp), Kiều (Xinh đẹp) |
107 | Diễm My | Nữ | 지엠 미 | Diễm (Đẹp), My (Lông mày đẹp) |
108 | Diễm Phúc | Nữ | 지엠 푹 | Diễm (Đẹp), Phúc (Phúc lành) |
109 | Diễm Quỳnh | Nữ | 지엠 꾸인 | Diễm (Đẹp), Quỳnh (Hoa quỳnh) |
110 | Diễm Thảo | Nữ | 지엠 타오 | Diễm (Đẹp), Thảo (Cỏ thơm) |
111 | Diễm Trang | Nữ | 지엠 짱 | Diễm (Đẹp), Trang (Trang trọng) |
112 | Diệu Anh | Nữ | 지에우 아인 | Diệu (Diệu kỳ), Anh (Tinh anh) |
113 | Diệu Hân | Nữ | 지에우 헌 | Diệu (Diệu kỳ), Hân (Vui vẻ) |
114 | Diệu Hoa | Nữ | 지에우 호아 | Diệu (Diệu kỳ), Hoa (Bông hoa) |
115 | Diệu Huyền | Nữ | 지에우 후옌 | Diệu (Diệu kỳ), Huyền (Màu đen huyền ảo) |
116 | Diệu Linh | Nữ | 지에우 린 | Diệu (Diệu kỳ), Linh (Linh thiêng) |
117 | Diệu Nhi | Nữ | 지에우 니 | Diệu (Diệu kỳ), Nhi (Trẻ thơ) |
118 | Diệu Thúy | Nữ | 지에우 투이 | Diệu (Diệu kỳ), Thúy (Màu xanh biếc, trong trẻo) |
119 | Diệp Anh | Nữ | 지엡 아인 | Diệp (Lá cây), Anh (Tinh anh) |
120 | Diệp Chi | Nữ | 지엡 찌 | Diệp (Lá cây), Chi (Cành cây) |
121 | Doanh Doanh | Nữ | 조아인 조아인 | Doanh (Tràn đầy) |
122 | Doãn Cẩm Vân | Nữ | 조안 껌 번 | Họ Doãn, Cẩm (Gấm vóc), Vân (Mây) |
123 | Duy An | Nam | 주이 안 | Duy (Duy nhất, gìn giữ), An (Bình an) |
124 | Duy Anh | Nam | 주이 아인 | Duy (Duy nhất), Anh (Tinh anh) |
125 | Duy Bảo | Nam | 주이 바오 | Duy (Duy nhất), Bảo (Quý giá) |
126 | Duy Khánh | Nam | 주이 카인 | Duy (Duy nhất), Khánh (Mừng, vui) |
127 | Duy Khôi | Nam | 주이 코이 | Duy (Duy nhất), Khôi (Khôi ngô) |
128 | Duy Luận | Nam | 주이 루언 | Duy (Duy nhất), Luận (Lý lẽ) |
129 | Duy Mạnh | Nam | 주이 마인 | Duy (Duy nhất), Mạnh (Mạnh mẽ) |
130 | Duy Minh | Nam | 주이 민 | Duy (Duy nhất), Minh (Sáng suốt) |
131 | Duy Quang | Nam | 주이 꽝 | Duy (Duy nhất), Quang (Ánh sáng) |
132 | Duy Tân | Nam | 주이 떤 | Duy (Gìn giữ), Tân (Mới mẻ) |
133 | Duy Thắng | Nam | 주이 탕 | Duy (Duy nhất), Thắng (Thắng lợi) |
134 | Dũng Minh | Nam | 중 민 | Dũng (Dũng cảm), Minh (Sáng suốt) |
135 | Dương Ánh Linh | Nữ | 즈엉 아인 린 | Họ Dương, Ánh (Ánh sáng), Linh (Linh thiêng) |
136 | Dương Bảo Anh | Nữ | 즈엉 바오 아인 | Họ Dương, Bảo (Quý giá), Anh (Tinh anh) |
137 | Dương Hà Anh | Nữ | 즈엉 하 아인 | Họ Dương, Hà (Sông), Anh (Tinh anh) |
138 | Dương Khánh Vy | Nữ | 즈엉 카인 위 | Họ Dương, Khánh (Vui mừng), Vy (Nhỏ nhắn) |
139 | Dương Minh Ngọc | Nữ | 즈엉 민 응옥 | Họ Dương, Minh (Sáng), Ngọc (Viên ngọc) |
140 | Dương Thùy Dương | Nữ | 즈엉 투이 즈엉 | Họ Dương, Thùy (Thùy mị), Dương (Đại dương) |
141 | Đan Anh | Nữ | 단 아인 | Đan (Màu đỏ), Anh (Tinh anh) |
142 | Đan Linh | Nữ | 단 린 | Đan (Màu đỏ), Linh (Linh thiêng) |
143 | Đan Phúc | Nam | 단 푹 | Đan (Đơn giản, chân thành), Phúc (Phúc lành) |
144 | Đan Tâm | Nữ | 단 떰 | Đan (Màu đỏ, đơn), Tâm (Trái tim) |
145 | Đăng Khoa | Nam | 당 코아 | Đăng (Ngọn đèn), Khoa (Khoa bảng, đỗ đạt) |
146 | Đăng Quang | Nam | 당 꽝 | Đăng (Ngọn đèn), Quang (Ánh sáng) |
147 | Đào Duy Anh | Nam | 다오 주이 아인 | Họ Đào, Duy (Duy nhất), Anh (Tinh anh) |
148 | Đào Ngọc Dung | Nữ | 다오 응옥 중 | Họ Đào, Ngọc (Viên ngọc), Dung (Dung mạo) |
149 | Đạt Minh | Nam | 닷 민 | Đạt (Thành đạt), Minh (Sáng suốt) |
150 | Đinh Bảo Châu | Nữ | 딘 바오 쩌우 | Họ Đinh, Bảo (Quý giá), Châu (Ngọc trai) |
151 | Đinh Mạnh Thắng | Nam | 딘 마인 탕 | Họ Đinh, Mạnh (Mạnh mẽ), Thắng (Thắng lợi) |
152 | Đình Bảo | Nam | 딘 바오 | Đình (Nơi trang trọng), Bảo (Quý giá) |
153 | Đình Khang | Nam | 딘 캉 | Đình (Nơi trang trọng), Khang (An khang) |
154 | Đình Phúc | Nam | 딘 푹 | Đình (Nơi trang trọng), Phúc (Phúc lành) |
155 | Đình Trung | Nam | 딘 쭝 | Đình (Nơi trang trọng), Trung (Trung thành) |
156 | Đông Nghi | Nữ | 동 응이 | Đông (Mùa đông, phương đông), Nghi (Nghi thức, tốt đẹp) |
157 | Đông Phong | Nam | 동 퐁 | Đông (Phương đông), Phong (Gió) |
158 | Đức Anh | Nam | 득 아인 | Đức (Đạo đức), Anh (Tinh anh) |
159 | Đức Duy | Nam | 득 주이 | Đức (Đạo đức), Duy (Gìn giữ) |
160 | Đức Hải | Nam | 득 하이 | Đức (Đạo đức), Hải (Biển cả) |
161 | Đức Huy | Nam | 득 후이 | Đức (Đạo đức), Huy (Rực rỡ) |
162 | Đức Kiên | Nam | 득 끼엔 | Đức (Đạo đức), Kiên (Kiên định) |
163 | Đức Minh | Nam | 득 민 | Đức (Đạo đức), Minh (Sáng suốt) |
164 | Đức Nhân | Nam | 득 년 | Đức (Đạo đức), Nhân (Lòng nhân ái) |
165 | Đức Phát | Nam | 득 팟 | Đức (Đạo đức), Phát (Phát triển) |
166 | Đức Tài | Nam | 득 따이 | Đức (Đạo đức), Tài (Tài năng) |
167 | Đức Thắng | Nam | 득 탕 | Đức (Đạo đức), Thắng (Thắng lợi) |
168 | Đức Toàn | Nam | 득 또안 | Đức (Đạo đức), Toàn (Toàn vẹn) |
169 | Đức Trí | Nam | 득 찌 | Đức (Đạo đức), Trí (Trí tuệ) |
170 | Đức Trung | Nam | 득 쭝 | Đức (Đạo đức), Trung (Trung thành) |
171 | Đỗ An Nhiên | Nữ | 도 안 니엔 | Họ Đỗ, An (Bình an), Nhiên (Tự nhiên) |
172 | Đỗ Diễm My | Nữ | 도 지엠 미 | Họ Đỗ, Diễm (Đẹp), My (Lông mày đẹp) |
173 | Đỗ Gia Huy | Nam | 도 자 후이 | Họ Đỗ, Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ) |
174 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 도 민 아인 | Họ Đỗ, Minh (Sáng), Anh (Tinh anh) |
175 | Gia An | Nam/Nữ | 자 안 | Gia (Gia đình), An (Bình an) |
176 | Gia Bách | Nam | 자 박 | Gia (Gia đình), Bách (Cây bách) |
177 | Gia Bảo | Nam | 자 바오 | Gia (Gia đình), Bảo (Quý giá) |
178 | Gia Bình | Nam | 자 빙 | Gia (Gia đình), Bình (Bình yên) |
179 | Gia Cát | Nam | 자 깟 | Gia (Gia đình), Cát (Tốt lành) |
180 | Gia Hân | Nữ | 자 헌 | Gia (Gia đình), Hân (Vui vẻ) |
181 | Gia Huy | Nam | 자 후이 | Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ) |
182 | Gia Khiêm | Nam | 자 키엠 | Gia (Gia đình), Khiêm (Khiêm tốn) |
183 | Gia Linh | Nữ | 자 린 | Gia (Gia đình), Linh (Linh thiêng) |
184 | Gia Minh | Nam | 자 민 | Gia (Gia đình), Minh (Sáng suốt) |
185 | Gia Phúc | Nam | 자 푹 | Gia (Gia đình), Phúc (Phúc lành) |
186 | Gia Thịnh | Nam | 자 틴 | Gia (Gia đình), Thịnh (Thịnh vượng) |
187 | Gia Uy | Nam | 자 우이 | Gia (Gia đình), Uy (Uy nghi) |
188 | Giang Lam | Nữ | 장 람 | Giang (Sông), Lam (Màu xanh lam) |
189 | Giang Thanh | Nữ | 장 타인 | Giang (Sông), Thanh (Trong xanh) |
190 | Giáng Tiên | Nữ | 장 띠엔 | Giáng (Rơi xuống), Tiên (Tiên nữ) |
191 | Giao Chi | Nữ | 자오 찌 | Giao (Giao hòa), Chi (Cành cây) |
192 | Giao Linh | Nữ | 자오 린 | Giao (Giao hòa), Linh (Linh thiêng) |
193 | Hà Anh | Nữ | 하 아인 | Hà (Sông), Anh (Tinh anh) |
194 | Hà Giang | Nữ | 하 장 | Hà (Sông), Giang (Sông) |
195 | Hà Linh | Nữ | 하 린 | Hà (Sông), Linh (Linh thiêng) |
196 | Hà My | Nữ | 하 미 | Hà (Sông), My (Xinh đẹp) |
197 | Hà Phương | Nữ | 하 프엉 | Hà (Sông), Phương (Hương thơm) |
198 | Hà Quế | Nữ | 하 꾸에 | Hà (Sông), Quế (Cây quế) |
199 | Hà Thanh | Nữ | 하 타인 | Hà (Sông), Thanh (Trong xanh) |
200 | Hà Tiên | Nữ | 하 띠엔 | Hà (Sông), Tiên (Tiên nữ) |
201 | Hà Trang | Nữ | 하 짱 | Hà (Sông), Trang (Trang trọng) |
202 | Hà Vân | Nữ | 하 번 | Hà (Ráng mây), Vân (Mây) |
203 | Hạ Băng | Nữ | 하 방 | Hạ (Mùa hè), Băng (Băng giá) |
204 | Hạ Cúc | Nữ | 하 꾹 | Hạ (Mùa hè), Cúc (Hoa cúc) |
205 | Hạ Vy | Nữ | 하 위 | Hạ (Mùa hè), Vy (Nhỏ nhắn) |
206 | Hải Anh | Nam/Nữ | 하이 아인 | Hải (Biển), Anh (Tinh anh) |
207 | Hải Âu | Nữ | 하이 어우 | Hải (Biển), Âu (Chim hải âu) |
208 | Hải Đăng | Nam | 하이 당 | Hải (Biển), Đăng (Ngọn đèn) |
209 | Hải Dương | Nam/Nữ | 하이 즈엉 | Hải (Biển), Dương (Đại dương) |
210 | Hải Lâm | Nam | 하이 럼 | Hải (Biển), Lâm (Rừng) |
211 | Hải Long | Nam | 하이 롱 | Hải (Biển), Long (Rồng) |
212 | Hải Nam | Nam | 하이 남 | Hải (Biển), Nam (Phương nam) |
213 | Hải Ninh | Nam/Nữ | 하이 닌 | Hải (Biển), Ninh (Yên bình) |
214 | Hải Phong | Nam | 하이 퐁 | Hải (Biển), Phong (Gió) |
215 | Hải Quân | Nam | 하이 꾸언 | Hải (Biển), Quân (Quân đội) |
216 | Hải Sơn | Nam | 하이 선 | Hải (Biển), Sơn (Núi) |
217 | Hải Triều | Nam | 하이 찌에우 | Hải (Biển), Triều (Thủy triều) |
218 | Hải Việt | Nam | 하이 비엣 | Hải (Biển), Việt (Nước Việt Nam) |
219 | Hải Yến | Nữ | 하이 이엔 | Hải (Biển), Yến (Chim yến) |
220 | Hán Quang | Nam | 한 꽝 | Hán (Người Hán), Quang (Ánh sáng) |
221 | Hạnh Chi | Nữ | 하인 찌 | Hạnh (Đức hạnh), Chi (Cành cây) |
222 | Hạnh Dung | Nữ | 하인 중 | Hạnh (Đức hạnh), Dung (Dung mạo, bao dung) |
223 | Hạnh Lâm | Nữ | 하인 럼 | Hạnh (Đức hạnh), Lâm (Rừng) |
224 | Hạnh Mai | Nữ | 하인 마이 | Hạnh (Đức hạnh), Mai (Hoa mai) |
225 | Hạnh Nhi | Nữ | 하인 니 | Hạnh (Đức hạnh), Nhi (Trẻ thơ) |
226 | Hạnh Phúc | Nam/Nữ | 하인 푹 | Hạnh (May mắn), Phúc (Phúc lành) |
227 | Hào Kiệt | Nam | 하오 끼엣 | Hào (Hào hiệp), Kiệt (Xuất chúng) |
228 | Hạo Nhiên | Nam | 하오 니엔 | Hạo (Rộng lớn), Nhiên (Tự nhiên) |
229 | Hằng Nga | Nữ | 항 아 | Hằng (Mặt trăng), Nga (Đẹp) |
230 | Hân Nhi | Nữ | 헌 니 | Hân (Vui mừng), Nhi (Trẻ thơ) |
231 | Hiền Chung | Nữ | 히엔 쭝 | Hiền (Hiền dịu), Chung (Chung thủy) |
232 | Hiền Mai | Nữ | 히엔 마이 | Hiền (Hiền dịu), Mai (Hoa mai) |
233 | Hiền Nhi | Nữ | 히엔 니 | Hiền (Hiền dịu), Nhi (Trẻ thơ) |
234 | Hiền Thục | Nữ | 히엔 툭 | Hiền (Hiền dịu), Thục (Thục nữ) |
235 | Hiếu Hạnh | Nữ | 히에우 하인 | Hiếu (Hiếu thảo), Hạnh (Đức hạnh) |
236 | Hiếu Minh | Nam | 히에우 민 | Hiếu (Hiếu thảo), Minh (Sáng suốt) |
237 | Hiếu Nghĩa | Nam | 히에우 응이아 | Hiếu (Hiếu thảo), Nghĩa (Nghĩa khí) |
238 | Hoa Hạ | Nữ | 호아 하 | Hoa (Bông hoa), Hạ (Mùa hè) |
239 | Hoa Khôi | Nữ | 호아 코이 | Hoa (Bông hoa), Khôi (Đứng đầu, xinh đẹp) |
240 | Hoa Lý | Nữ | 호아 리 | Hoa (Bông hoa), Lý (Hoa mận) |
241 | Hoài An | Nữ/Nam | 호아이 안 | Hoài (Nhớ nhung, ôm ấp), An (Bình an) |
242 | Hoài Anh | Nam/Nữ | 호아이 아인 | Hoài (Nhớ nhung), Anh (Tinh anh) |
243 | Hoài Giang | Nữ | 호아이 장 | Hoài (Nhớ nhung), Giang (Sông) |
244 | Hoài Lâm | Nam | 호아이 럼 | Hoài (Nhớ nhung), Lâm (Rừng) |
245 | Hoài Nam | Nam | 호아이 남 | Hoài (Nhớ nhung), Nam (Phương nam) |
246 | Hoài Phong | Nam | 호아이 퐁 | Hoài (Nhớ nhung), Phong (Gió) |
247 | Hoài Phương | Nữ | 호아이 프엉 | Hoài (Nhớ nhung), Phương (Hương thơm) |
248 | Hoài Sa | Nữ | 호아이 사 | Hoài (Nhớ nhung), Sa (Cát) |
249 | Hoài Thương | Nữ | 호아이 트엉 | Hoài (Nhớ nhung), Thương (Yêu thương) |
250 | Hoài Trang | Nữ | 호아이 짱 | Hoài (Nhớ nhung), Trang (Trang trọng) |
251 | Hoài Trung | Nam | 호아이 쭝 | Hoài (Nhớ nhung), Trung (Trung thành) |
252 | Hoàn Châu | Nữ | 호안 쩌우 | Hoàn (Viên ngọc tròn), Châu (Ngọc trai) |
253 | Hoàng Anh | Nam/Nữ | 호앙 아인 | Hoàng (Màu vàng, huy hoàng), Anh (Tinh anh) |
254 | Hoàng Bảo | Nam | 호앙 바오 | Hoàng (Huy hoàng), Bảo (Quý giá) |
255 | Hoàng Đăng | Nam | 호앙 당 | Hoàng (Huy hoàng), Đăng (Ngọn đèn) |
256 | Hoàng Dũng | Nam | 호앙 중 | Hoàng (Huy hoàng), Dũng (Dũng cảm) |
257 | Hoàng Hà | Nam | 호앙 하 | Hoàng (Huy hoàng), Hà (Sông) |
258 | Hoàng Hải | Nam | 호앙 하이 | Hoàng (Huy hoàng), Hải (Biển) |
259 | Hoàng Hiệp | Nam | 호앙 히엡 | Hoàng (Huy hoàng), Hiệp (Hiệp sĩ) |
260 | Hoàng Huy | Nam | 호앙 후이 | Hoàng (Huy hoàng), Huy (Rực rỡ) |
261 | Hoàng Khải | Nam | 호앙 카이 | Hoàng (Huy hoàng), Khải (Mở ra, chiến thắng) |
262 | Hoàng Khang | Nam | 호앙 캉 | Hoàng (Huy hoàng), Khang (An khang) |
263 | Hoàng Kim | Nữ/Nam | 호앙 낌 | Hoàng (Màu vàng), Kim (Vàng) |
264 | Hoàng Long | Nam | 호앙 롱 | Hoàng (Màu vàng), Long (Rồng) |
265 | Hoàng Minh | Nam | 호앙 민 | Hoàng (Huy hoàng), Minh (Sáng suốt) |
266 | Hoàng Nam | Nam | 호앙 남 | Hoàng (Huy hoàng), Nam (Phương nam) |
267 | Hoàng Oanh | Nữ | 호앙 오아인 | Hoàng (Màu vàng), Oanh (Chim hoàng anh) |
268 | Hoàng Phong | Nam | 호앙 퐁 | Hoàng (Huy hoàng), Phong (Gió) |
269 | Hoàng Phúc | Nam | 호앙 푹 | Hoàng (Huy hoàng), Phúc (Phúc lành) |
270 | Hoàng Quân | Nam | 호앙 꾸언 | Hoàng (Huy hoàng), Quân (Vua) |
271 | Hoàng Sơn | Nam | 호앙 선 | Hoàng (Huy hoàng), Sơn (Núi) |
272 | Hoàng Thy | Nữ | 호앙 티 | Hoàng (Huy hoàng), Thy (Thơ ca) |
273 | Hoàng Tùng | Nam | 호앙 뚱 | Hoàng (Huy hoàng), Tùng (Cây tùng) |
274 | Hoàng Yến | Nữ | 호앙 이엔 | Hoàng (Màu vàng), Yến (Chim yến) |
275 | Hồ Hoài Anh | Nam | 호 호아이 아인 | Họ Hồ, Hoài (Nhớ), Anh (Tinh anh) |
276 | Hồ Ngọc Hà | Nữ | 호 응옥 하 | Họ Hồ, Ngọc (Viên ngọc), Hà (Sông) |
277 | Hồng Anh | Nữ | 홍 아인 | Hồng (Màu hồng), Anh (Tinh anh) |
278 | Hồng Diễm | Nữ | 홍 지엠 | Hồng (Màu hồng), Diễm (Xinh đẹp) |
279 | Hồng Duyên | Nữ | 홍 주옌 | Hồng (Màu hồng), Duyên (Duyên phận) |
280 | Hồng Đăng | Nam | 홍 당 | Hồng (Màu hồng), Đăng (Ngọn đèn) |
281 | Hồng Gấm | Nữ | 홍 검 | Hồng (Màu hồng), Gấm (Vải gấm) |
282 | Hồng Giang | Nữ | 홍 장 | Hồng (Màu hồng), Giang (Sông) |
283 | Hồng Hạnh | Nữ | 홍 하인 | Hồng (Màu hồng), Hạnh (Đức hạnh) |
284 | Hồng Khanh | Nữ | 홍 카인 | Hồng (Màu hồng), Khanh (Vui vẻ, sung túc) |
285 | Hồng Liên | Nữ | 홍 리엔 | Hồng (Màu hồng), Liên (Hoa sen) |
286 | Hồng Loan | Nữ | 홍 로안 | Hồng (Màu hồng), Loan (Chim phượng hoàng) |
287 | Hồng Mai | Nữ | 홍 마이 | Hồng (Màu hồng), Mai (Hoa mai) |
288 | Hồng Minh | Nam/Nữ | 홍 민 | Hồng (Màu hồng), Minh (Sáng) |
289 | Hồng Nhung | Nữ | 홍 늉 | Hồng (Màu hồng), Nhung (Vải nhung) |
290 | Hồng Phúc | Nam/Nữ | 홍 푹 | Hồng (Lớn), Phúc (Phúc lành) |
291 | Hồng Phương | Nữ | 홍 프엉 | Hồng (Màu hồng), Phương (Hương thơm) |
292 | Hồng Quế | Nữ | 홍 꾸에 | Hồng (Màu hồng), Quế (Cây quế) |
293 | Hồng Thắm | Nữ | 홍 탐 | Hồng (Màu hồng), Thắm (Tươi thắm) |
294 | Hồng Thủy | Nữ | 홍 투이 | Hồng (Màu hồng), Thủy (Nước) |
295 | Hồng Vân | Nữ | 홍 번 | Hồng (Màu hồng), Vân (Mây) |
296 | Hùng Cường | Nam | 훙 끄엉 | Hùng (Mạnh mẽ), Cường (Mạnh mẽ) |
297 | Hùng Dũng | Nam | 훙 중 | Hùng (Mạnh mẽ), Dũng (Dũng cảm) |
298 | Hùng Lâm | Nam | 훙 럼 | Hùng (Mạnh mẽ), Lâm (Rừng) |
299 | Hùng Mạnh | Nam | 훙 마인 | Hùng (Mạnh mẽ), Mạnh (Mạnh mẽ) |
300 | Hùng Sơn | Nam | 훙 선 | Hùng (Mạnh mẽ), Sơn (Núi) |
301 | Huy Anh | Nam | 후이 아인 | Huy (Rực rỡ), Anh (Tinh anh) |
302 | Huy Hoàng | Nam | 후이 호앙 | Huy (Rực rỡ), Hoàng (Huy hoàng) |
303 | Huy Khang | Nam | 후이 캉 | Huy (Rực rỡ), Khang (An khang) |
304 | Huy Quang | Nam | 후이 꽝 | Huy (Rực rỡ), Quang (Ánh sáng) |
305 | Huy Tuấn | Nam | 후이 뚜언 | Huy (Rực rỡ), Tuấn (Tuấn tú) |
306 | Huyền Anh | Nữ | 후옌 아인 | Huyền (Màu đen huyền ảo), Anh (Tinh anh) |
307 | Huyền Ân | Nữ | 후옌 언 | Huyền (Huyền diệu), Ân (Ân huệ) |
308 | Huyền Diệu | Nữ | 후옌 지에우 | Huyền (Huyền diệu), Diệu (Diệu kỳ) |
309 | Huyền Linh | Nữ | 후옌 린 | Huyền (Huyền diệu), Linh (Linh thiêng) |
310 | Huyền My | Nữ | 후옌 미 | Huyền (Màu đen), My (Xinh đẹp) |
311 | Huyền Nga | Nữ | 후옌 아 | Huyền (Huyền diệu), Nga (Đẹp) |
312 | Huyền Nhi | Nữ | 후옌 니 | Huyền (Huyền diệu), Nhi (Trẻ thơ) |
313 | Huyền Thoại | Nữ | 후옌 토아이 | Huyền (Huyền diệu), Thoại (Lời nói, câu chuyện) |
314 | Huyền Trang | Nữ | 후옌 짱 | Huyền (Huyền diệu), Trang (Trang nghiêm) |
315 | Huyền Trâm | Nữ | 후옌 쩜 | Huyền (Đen quý), Trâm (Cây trâm) |
316 | Huỳnh Anh | Nam/Nữ | 후인 아인 | Huỳnh (Màu vàng), Anh (Tinh anh) |
317 | Huỳnh Bảo | Nam | 후인 바오 | Huỳnh (Màu vàng), Bảo (Quý giá) |
318 | Huỳnh Như | Nữ | 후인 느 | Huỳnh (Màu vàng), Như (Giống như) |
319 | Hưng Đạo | Nam | 흥 다오 | Hưng (Hưng thịnh), Đạo (Con đường) |
320 | Hưng Phát | Nam | 흥 팟 | Hưng (Hưng thịnh), Phát (Phát triển) |
321 | Hưng Thịnh | Nam | 흥 틴 | Hưng (Hưng thịnh), Thịnh (Thịnh vượng) |
322 | Hương Chi | Nữ | 흐엉 찌 | Hương (Hương thơm), Chi (Cành cây) |
323 | Hương Giang | Nữ | 흐엉 장 | Hương (Hương thơm), Giang (Sông) |
324 | Hương Lan | Nữ | 흐엉 란 | Hương (Hương thơm), Lan (Hoa lan) |
325 | Hương Ly | Nữ | 흐엉 리 | Hương (Hương thơm), Ly (Hoa ly) |
326 | Hương Mai | Nữ | 흐엉 마이 | Hương (Hương thơm), Mai (Hoa mai) |
327 | Hương Quỳnh | Nữ | 흐엉 꾸인 | Hương (Hương thơm), Quỳnh (Hoa quỳnh) |
328 | Hương Thảo | Nữ | 흐엉 타오 | Hương (Hương thơm), Thảo (Cỏ thơm) |
329 | Hương Trà | Nữ | 흐엉 짜 | Hương (Hương thơm), Trà (Chè) |
330 | Hương Trang | Nữ | 흐엉 짱 | Hương (Hương thơm), Trang (Trang trọng) |
331 | Hữu Cường | Nam | 흐우 끄엉 | Hữu (Có), Cường (Mạnh mẽ) |
332 | Hữu Đạt | Nam | 흐우 닷 | Hữu (Có), Đạt (Thành đạt) |
333 | Hữu Định | Nam | 흐우 딘 | Hữu (Có), Định (Ổn định) |
334 | Hữu Lộc | Nam | 흐우 록 | Hữu (Có), Lộc (Phúc lộc) |
335 | Hữu Lợi | Nam | 흐우 러이 | Hữu (Có), Lợi (Lợi ích) |
336 | Hữu Minh | Nam | 흐우 민 | Hữu (Có), Minh (Sáng suốt) |
337 | Hữu Nghĩa | Nam | 흐우 응이아 | Hữu (Có), Nghĩa (Nghĩa khí) |
338 | Hữu Phước | Nam | 흐우 프억 | Hữu (Có), Phước (Phúc lành) |
339 | Hữu Tâm | Nam | 흐우 떰 | Hữu (Có), Tâm (Tấm lòng) |
340 | Hữu Thiện | Nam | 흐우 티엔 | Hữu (Có), Thiện (Thiện lành) |
341 | Hữu Tín | Nam | 흐우띤 | Hữu (Có), Tín (Uy tín) |
342 | Hữu Toàn | Nam | 흐우 또안 | Hữu (Có), Toàn (Toàn vẹn) |
343 | Hữu Trí | Nam | 흐우 찌 | Hữu (Có), Trí (Trí tuệ) |
344 | Khải Ca | Nam | 카이 까 | Khải (Mở ra, vui vẻ), Ca (Bài ca) |
345 | Khải Hoàn | Nam | 카이 호안 | Khải (Chiến thắng), Hoàn (Trở về) |
346 | Khải Minh | Nam | 카이 민 | Khải (Mở ra), Minh (Sáng suốt) |
347 | Khang Kiện | Nam | 캉 끼엔 | Khang (Khỏe mạnh), Kiện (Khỏe mạnh) |
348 | Khánh An | Nữ/Nam | 카인 안 | Khánh (Vui mừng), An (Bình an) |
349 | Khánh Chi | Nữ | 카인 찌 | Khánh (Vui mừng), Chi (Cành cây) |
350 | Khánh Duy | Nam | 카인 주이 | Khánh (Vui mừng), Duy (Duy nhất) |
351 | Khánh Giao | Nữ | 카인 자오 | Khánh (Vui mừng), Giao (Giao hòa) |
352 | Khánh Hà | Nữ | 카인 하 | Khánh (Vui mừng), Hà (Sông) |
353 | Khánh Hoà | Nữ/Nam | 카인 호아 | Khánh (Vui mừng), Hoà (Hòa bình) |
354 | Khánh Huyền | Nữ | 카인 후옌 | Khánh (Vui mừng), Huyền (Huyền diệu) |
355 | Khánh Linh | Nữ | 카인 린 | Khánh (Vui mừng), Linh (Linh thiêng) |
356 | Khánh Ly | Nữ | 카인 리 | Khánh (Vui mừng), Ly (Hoa ly) |
357 | Khánh My | Nữ | 카인 미 | Khánh (Vui mừng), My (Xinh đẹp) |
358 | Khánh Ngân | Nữ | 카인 응언 | Khánh (Vui mừng), Ngân (Bạc) |
359 | Khánh Ngọc | Nữ | 카인 응옥 | Khánh (Vui mừng), Ngọc (Viên ngọc) |
360 | Khánh Quỳnh | Nữ | 카인 꾸인 | Khánh (Vui mừng), Quỳnh (Hoa quỳnh) |
361 | Khánh Thi | Nữ | 카인 티 | Khánh (Vui mừng), Thi (Thơ) |
362 | Khánh Vy | Nữ | 카인 위 | Khánh (Vui mừng), Vy (Nhỏ nhắn) |
363 | Khoa Đăng | Nam | 코아 당 | Khoa (Khoa bảng), Đăng (Ngọn đèn) |
364 | Khôi Nguyên | Nam | 코이 응우옌 | Khôi (Đứng đầu), Nguyên (Trạng nguyên) |
365 | Khôi Vĩ | Nam | 코이 비 | Khôi (Khôi ngô), Vĩ (To lớn) |
366 | Khởi My | Nữ | 커이 미 | Khởi (Bắt đầu), My (Xinh đẹp) |
367 | Khuê Anh | Nữ | 쿠에 아인 | Khuê (Sao Khuê), Anh (Tinh anh) |
368 | Khúc Lan | Nữ | 쿡 란 | Khúc (Bài hát), Lan (Hoa lan) |
369 | Kiên Bình | Nam | 끼엔 빙 | Kiên (Kiên định), Bình (Bình yên) |
370 | Kiên Cường | Nam | 끼엔 끄엉 | Kiên (Kiên định), Cường (Mạnh mẽ) |
371 | Kiên Định | Nam | 끼엔 딘 | Kiên (Kiên định), Định (Ổn định) |
372 | Kiên Giang | Nam | 끼엔 장 | Kiên (Kiên định), Giang (Sông) |
373 | Kiên Minh | Nam | 끼엔 민 | Kiên (Kiên định), Minh (Sáng suốt) |
374 | Kiên Nghị | Nam | 끼엔 응이 | Kiên (Kiên định), Nghị (Nghị lực) |
375 | Kiên Trung | Nam | 끼엔 쭝 | Kiên (Kiên định), Trung (Trung thành) |
376 | Kiết Tường | Nam/Nữ | 끼엣 뜨엉 | Kiết (Kết lại), Tường (May mắn) |
377 | Kiệt Anh | Nam | 끼엣 아인 | Kiệt (Xuất chúng), Anh (Tinh anh) |
378 | Kiều Anh | Nữ | 끼에우 아인 | Kiều (Xinh đẹp), Anh (Tinh anh) |
379 | Kiều Diễm | Nữ | 끼에우 지엠 | Kiều (Xinh đẹp), Diễm (Đẹp) |
380 | Kiều Giang | Nữ | 끼에우 장 | Kiều (Xinh đẹp), Giang (Sông) |
381 | Kiều Khanh | Nữ | 끼에우 카인 | Kiều (Xinh đẹp), Khanh (Vui vẻ) |
382 | Kiều Linh | Nữ | 끼에우 린 | Kiều (Xinh đẹp), Linh (Linh thiêng) |
383 | Kiều Loan | Nữ | 끼에우 로안 | Kiều (Xinh đẹp), Loan (Chim phượng) |
384 | Kiều Mai | Nữ | 끼에우 마이 | Kiều (Xinh đẹp), Mai (Hoa mai) |
385 | Kiều My | Nữ | 끼에우 미 | Kiều (Xinh đẹp), My (Lông mày đẹp) |
386 | Kiều Nga | Nữ | 끼에우 아 | Kiều (Xinh đẹp), Nga (Đẹp) |
387 | Kiều Nguyệt | Nữ | 끼에우 응우엣 | Kiều (Xinh đẹp), Nguyệt (Mặt trăng) |
388 | Kiều Nữ | Nữ | 끼에우 느 | Kiều (Xinh đẹp), Nữ (Phụ nữ) |
389 | Kiều Oanh | Nữ | 끼에우 오아인 | Kiều (Xinh đẹp), Oanh (Chim hoàng anh) |
390 | Kiều Trang | Nữ | 끼에우 짱 | Kiều (Xinh đẹp), Trang (Trang trọng) |
391 | Kiều Trinh | Nữ | 끼에우 찐 | Kiều (Xinh đẹp), Trinh (Trong trắng) |
392 | Kim Anh | Nữ | 낌 아인 | Kim (Vàng), Anh (Tinh anh) |
393 | Kim Chi | Nữ | 낌 찌 | Kim (Vàng), Chi (Cành cây) – Cành vàng lá ngọc |
394 | Kim Cương | Nam/Nữ | 낌 끄엉 | Kim (Vàng), Cương (Cứng rắn) – Kim cương |
395 | Kim Duyên | Nữ | 낌 주옌 | Kim (Vàng), Duyên (Duyên phận) |
396 | Kim Dung | Nữ | 낌 중 | Kim (Vàng), Dung (Dung mạo) |
397 | Kim Hoa | Nữ | 낌 호아 | Kim (Vàng), Hoa (Bông hoa) |
398 | Kim Khánh | Nữ | 낌 카인 | Kim (Vàng), Khánh (Chuông vàng, vui mừng) |
399 | Kim Khê | Nữ | 낌 케 | Kim (Vàng), Khê (Khe suối) |
400 | Kim Liên | Nữ | 낌 리엔 | Kim (Vàng), Liên (Hoa sen) |
401 | Kim Linh | Nữ | 낌 린 | Kim (Vàng), Linh (Linh thiêng) |
402 | Kim Loan | Nữ | 낌 로안 | Kim (Vàng), Loan (Chim phượng) |
403 | Kim Long | Nam | 낌 롱 | Kim (Vàng), Long (Rồng) |
404 | Kim Ly | Nữ | 낌 리 | Kim (Vàng), Ly (Hoa ly) |
405 | Kim Ngân | Nữ | 낌 응언 | Kim (Vàng), Ngân (Bạc) |
406 | Kim Ngọc | Nữ | 낌 응옥 | Kim (Vàng), Ngọc (Viên ngọc) |
407 | Kim Oanh | Nữ | 낌 오아인 | Kim (Vàng), Oanh (Chim hoàng anh) |
408 | Kim Phượng | Nữ | 낌 프엉 | Kim (Vàng), Phượng (Chim phượng hoàng) |
409 | Kim Quyên | Nữ | 낌 꾸옌 | Kim (Vàng), Quyên (Chim đỗ quyên) |
410 | Kim Sơn | Nam | 낌 선 | Kim (Vàng), Sơn (Núi) |
411 | Kim Thoa | Nữ | 낌 토아 | Kim (Vàng), Thoa (Cây trâm) |
412 | Kim Thông | Nam | 낌 통 | Kim (Vàng), Thông (Cây thông) |
413 | Kim Tuyến | Nữ | 낌 뚜옌 | Kim (Vàng), Tuyến (Sợi chỉ vàng) |
414 | Kim Tuyết | Nữ | 낌 뚜엣 | Kim (Vàng), Tuyết (Bông tuyết) |
415 | Kim Xuyến | Nữ | 낌 쑤옌 | Kim (Vàng), Xuyến (Vòng vàng đeo tay) |
416 | Kỳ Duyên | Nữ | 끼 주옌 | Kỳ (Lạ, hay), Duyên (Duyên phận) |
417 | Kỳ Anh | Nam | 끼 아인 | Kỳ (Cờ), Anh (Tinh anh) |
418 | Lam Giang | Nữ | 람 장 | Lam (Màu xanh lam), Giang (Sông) |
419 | Lam Khê | Nữ | 람 케 | Lam (Màu xanh lam), Khê (Khe suối) |
420 | Lam Phương | Nữ | 람 프엉 | Lam (Màu xanh lam), Phương (Hương thơm) |
421 | Lam Sơn | Nam | 람 선 | Lam (Màu xanh lam), Sơn (Núi) |
422 | Lan Anh | Nữ | 란 아인 | Lan (Hoa lan), Anh (Tinh anh) |
423 | Lan Chi | Nữ | 란 찌 | Lan (Hoa lan), Chi (Cành cây) |
424 | Lan Hương | Nữ | 란 흐엉 | Lan (Hoa lan), Hương (Hương thơm) |
425 | Lan Khuê | Nữ | 란 쿠에 | Lan (Hoa lan), Khuê (Sao Khuê) |
426 | Lan Ngọc | Nữ | 란 응옥 | Lan (Hoa lan), Ngọc (Viên ngọc) |
427 | Lan Phương | Nữ | 란 프엉 | Lan (Hoa lan), Phương (Hương thơm) |
428 | Lan Vy | Nữ | 란 위 | Lan (Hoa lan), Vy (Nhỏ nhắn) |
429 | Lệ Băng | Nữ | 레 방 | Lệ (Đẹp), Băng (Băng giá) |
430 | Lệ Chi | Nữ | 레 찌 | Lệ (Đẹp), Chi (Cành cây) |
431 | Lệ Giang | Nữ | 레 장 | Lệ (Đẹp), Giang (Sông) |
432 | Lệ Hằng | Nữ | 레 항 | Lệ (Đẹp), Hằng (Mặt trăng) |
433 | Lệ Khanh | Nữ | 레 카인 | Lệ (Đẹp), Khanh (Vui vẻ) |
434 | Lệ Quyên | Nữ | 레 꾸옌 | Lệ (Đẹp), Quyên (Chim đỗ quyên) |
435 | Lệ Thanh | Nữ | 레 타인 | Lệ (Đẹp), Thanh (Trong xanh) |
436 | Lệ Thủy | Nữ | 레 투이 | Lệ (Đẹp), Thủy (Nước) |
437 | Lệ Trang | Nữ | 레 짱 | Lệ (Đẹp), Trang (Trang trọng) |
438 | Lê Anh Dũng | Nam | 레 아인 중 | Họ Lê, Anh (Tinh anh), Dũng (Dũng cảm) |
439 | Lê Anh Thư | Nữ | 레 아인 트 | Họ Lê, Anh (Tinh anh), Thư (Ung dung) |
440 | Lê Bảo Ngọc | Nữ | 레 바오 응옥 | Họ Lê, Bảo (Quý giá), Ngọc (Viên ngọc) |
441 | Lê Chi Mai | Nữ | 레 찌 마이 | Họ Lê, Chi (Cành), Mai (Hoa mai) |
442 | Lê Diệu Ánh | Nữ | 레 지에우 아인 | Họ Lê, Diệu (Diệu kỳ), Ánh (Ánh sáng) |
443 | Lê Gia Huy | Nam | 레 자 후이 | Họ Lê, Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ) |
444 | Lê Hải Việt | Nam | 레 하이 비엣 | Họ Lê, Hải (Biển), Việt (Nước Việt Nam) |
445 | Lê Hoài An | Nữ | 레 호아이 안 | Họ Lê, Hoài (Nhớ), An (Bình an) |
446 | Lê Hoàng Long | Nam | 레 호앙 롱 | Họ Lê, Hoàng (Huy hoàng), Long (Rồng) |
447 | Lê Huy Hoàng | Nam | 레 후이 호앙 | Họ Lê, Huy (Rực rỡ), Hoàng (Huy hoàng) |
448 | Lê Huyền Trâm | Nữ | 레 후옌 쩜 | Họ Lê, Huyền (Đen quý), Trâm (Cây trâm) |
449 | Lê Hương Giang | Nữ | 레 흐엉 장 | Họ Lê, Hương (Hương thơm), Giang (Sông) |
450 | Lê Khánh Vy | Nữ | 레 카인 위 | Họ Lê, Khánh (Vui mừng), Vy (Nhỏ nhắn) |
451 | Lê Minh Châu | Nữ | 레 민 쩌우 | Họ Lê, Minh (Sáng), Châu (Ngọc trai) |
452 | Lê Minh Quân | Nam | 레 민 꾸언 | Họ Lê, Minh (Sáng), Quân (Vua) |
453 | Lê Ngọc Hân | Nữ | 레 응옥 헌 | Họ Lê, Ngọc (Viên ngọc), Hân (Vui vẻ) |
454 | Lê Ngọc Vi | Nữ | 레 응옥 위 | Họ Lê, Ngọc (Viên ngọc), Vi (Hoa tường vi) |
455 | Lê Nhật Hạ | Nữ | 레 녓 하 | Họ Lê, Nhật (Mặt trời), Hạ (Mùa hè) |
456 | Lê Phương Thảo | Nữ | 레 프엉 타오 | Họ Lê, Phương (Hương thơm), Thảo (Cỏ) |
457 | Lê Quang Huy | Nam | 레 꽝 후이 | Họ Lê, Quang (Ánh sáng), Huy (Rực rỡ) |
458 | Lê Thành Công | Nam | 레 타인 꽁 | Họ Lê, Thành Công (Thành công) |
459 | Lê Thảo Vy | Nữ | 레 타오 위 | Họ Lê, Thảo (Cỏ), Vy (Nhỏ nhắn) |
460 | Lê Thu Trang | Nữ | 레 투 짱 | Họ Lê, Thu (Mùa thu), Trang (Trang trọng) |
461 | Lê Tuấn Kiệt | Nam | 레 뚜언 끼엣 | Họ Lê, Tuấn (Tuấn tú), Kiệt (Xuất chúng) |
462 | Lê Việt Dũng | Nam | 레 비엣 중 | Họ Lê, Việt (Nước Việt Nam), Dũng (Dũng cảm) |
463 | Liên Chi | Nữ | 리엔 찌 | Liên (Hoa sen), Chi (Cành cây) |
464 | Liên Hoa | Nữ | 리엔 호아 | Liên (Hoa sen), Hoa (Bông hoa) |
465 | Liên Hương | Nữ | 리エン 흐엉 | Liên (Hoa sen), Hương (Hương thơm) |
466 | Liên Như | Nữ | 리엔 느 | Liên (Hoa sen), Như (Giống như) |
467 | Liễu Anh | Nữ | 리에우 아인 | Liễu (Cây liễu), Anh (Tinh anh) |
468 | Liễu Thanh | Nữ | 리에우 타인 | Liễu (Cây liễu), Thanh (Trong xanh) |
469 | Linh Chi | Nữ | 린 찌 | Linh (Linh thiêng), Chi (Nấm linh chi) |
470 | Linh Châu | Nữ | 린 쩌우 | Linh (Linh thiêng), Châu (Ngọc trai) |
471 | Linh Đan | Nữ | 린 단 | Linh (Linh thiêng), Đan (Viên thuốc tiên) |
472 | Linh Giang | Nữ | 린 장 | Linh (Linh thiêng), Giang (Sông) |
473 | Linh Hà | Nữ | 린 하 | Linh (Linh thiêng), Hà (Sông) |
474 | Linh Hoa | Nữ | 린 호아 | Linh (Linh thiêng), Hoa (Bông hoa) |
475 | Linh Lan | Nữ | 린 란 | Linh (Linh thiêng), Lan (Hoa lan) |
476 | Linh Nga | Nữ | 린 아 | Linh (Linh thiêng), Nga (Đẹp) |
477 | Linh Nhi | Nữ | 린 니 | Linh (Linh thiêng), Nhi (Trẻ thơ) |
478 | Linh Phương | Nữ | 린 프엉 | Linh (Linh thiêng), Phương (Hương thơm) |
479 | Linh San | Nữ | 린 산 | Linh (Linh thiêng), San (Cây san hô) |
480 | Linh Trang | Nữ | 린 짱 | Linh (Linh thiêng), Trang (Trang trọng) |
481 | Linh Tú | Nữ | 린 뚜 | Linh (Linh thiêng), Tú (Vì sao, xinh đẹp) |
482 | Linh Vân | Nữ | 린 번 | Linh (Linh thiêng), Vân (Mây) |
483 | Linh Vy | Nữ | 린 위 | Linh (Linh thiêng), Vy (Nhỏ nhắn) |
484 | Lộc Long | Nam | 록 롱 | Lộc (Phúc lộc), Long (Rồng) |
485 | Long Quân | Nam | 롱 꾸언 | Long (Rồng), Quân (Vua) |
486 | Long Tùng | Nam | 롱 뚱 | Long (Rồng), Tùng (Cây tùng) |
487 | Lương Gia Huy | Nam | 르엉 자 후이 | Họ Lương, Gia (Gia đình), Huy (Rực rỡ) |
488 | Lương Minh Nguyệt | Nữ | 르엉 민 응우엣 | Họ Lương, Minh (Sáng), Nguyệt (Mặt trăng) |
489 | Lưu Bích | Nữ | 르우 빅 | Lưu (Lưu giữ), Bích (Ngọc bích) |
490 | Lưu Ly | Nữ | 르우 리 | Lưu Ly (Đá quý màu xanh) |
491 | Lý Anh | Nam/Nữ | 리 아인 | Lý (Lẽ phải), Anh (Tinh anh) |
492 | Lý Hoàng Anh | Nam | 리 호앙 아인 | Họ Lý, Hoàng (Huy hoàng), Anh (Tinh anh) |
493 | Lý Kim Thảo | Nữ | 리 낌 타오 | Họ Lý, Kim (Vàng), Thảo (Cỏ) |
494 | Lý Minh | Nam | 리 민 | Lý (Lẽ phải), Minh (Sáng suốt) |
495 | Lý Nam | Nam | 리 남 | Lý (Lẽ phải), Nam (Phương nam) |
496 | Lý Thanh | Nữ | 리 타인 | Lý (Lẽ phải), Thanh (Trong xanh) |
497 | Lý Thường Kiệt | Nam | 리 트엉 끼엣 | Họ Lý, Thường (Thường), Kiệt (Xuất chúng) |
498 | Lý Tùng | Nam | 리 뚱 | Lý (Lẽ phải), Tùng (Cây tùng) |
499 | Lý Uyên | Nữ | 리 우옌 | Lý (Lẽ phải), Uyên (Uyên bác) |
500 | Lý Việt | Nam | 리 비엣 | Lý (Lẽ phải), Việt (Nước Việt Nam) |
Lưu ý: Một âm Việt có thể ứng với nhiều Hán tự và âm Hán-Hàn khác nhau. Cần tra từ điển Hán-Việt và Hán-Hàn chi tiết.
5.4. Ưu điểm và Nhược điểm của Phiên âm Hán-Hàn
Ưu điểm: Bảo tồn mối liên hệ lịch sử/ý nghĩa (đối với tên Hán-Việt). Thường tạo ra tên ngắn gọn hơn, giống cấu trúc tên Hàn Quốc. Có thể trùng với tên Hàn Quốc hiện có.
Nhược điểm: Chỉ áp dụng cho tên Hán-Việt. Cách phát âm rất khác âm Việt. Tên tạo ra có thể nghe cũ hoặc không phù hợp về giới tính/ý nghĩa trong bối cảnh Hàn Quốc hiện đại.
6. Ghi chú Văn hóa và Phân tích Phiên âm
6.1. Ý nghĩa của Tên Tiếng Việt
Ví dụ, tên “Minh Anh” (민 아인) có thể hiểu là sự kết hợp của “Minh” (明 – sáng sủa, thông minh) và “Anh” (英 – tinh anh, anh hùng). Tên “Bảo Khang” (바오 캉) thể hiện mong muốn con vừa được quý trọng (“Bảo” – bảo vật) vừa khỏe mạnh, an lành (“Khang” – an khang).
6.2. Các Khía cạnh Tinh tế và Biến thể trong Phiên âm
Âm thanh không tương đương tuyệt đối: Hệ thống âm vị của tiếng Việt và tiếng Hàn không hoàn toàn trùng khớp. Một số âm tiếng Việt như phụ âm quặt lưỡi đ [ɗ], nguyên âm ư [ɨ~ɯ], hoặc các tổ hợp nguyên âm đôi/ba phức tạp không có âm tương đương hoàn hảo trong tiếng Hàn. Do đó, việc chọn ký tự Hangul (ví dụ: đ -> ㄷ [d], ư -> 으 [ɨ~ɯ]) là một sự lựa chọn âm thanh gần đúng nhất, không phải là một bản sao hoàn hảo.
Sự lược bỏ thanh điệu:
Biến thể và quy ước: Mặc dù báo cáo này tuân thủ một bộ quy tắc nhất quán dựa trên các nguồn uy tín, không thể loại trừ khả năng tồn tại các cách phiên âm ngữ âm khác nhau cho cùng một tên, đặc biệt là đối với những âm khó hoặc do sự ảnh hưởng của các quy ước phiên âm khác nhau đã tồn tại trước đó. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng những biến thể phiên âm ngữ âm này với các “bản dịch” dựa trên Hanja.
Việc nhận thức được những điểm tinh tế này giúp người dùng hiểu rằng phiên âm ngữ âm là một công cụ hữu ích để tiếp cận cách phát âm, nhưng nó là một sự biểu diễn gần đúng chứ không phải là một sự thay thế hoàn hảo cho âm thanh gốc.
5.3. Phiên âm Ngữ âm và Tương đương Hán tự: Nhấn mạnh lại sự khác biệt
Phiên âm Ngữ âm (Phonetic Transcription): Mục tiêu là ghi lại âm thanh của tên tiếng Việt bằng cách sử dụng các ký tự Hangul có giá trị ngữ âm gần nhất. Ví dụ:
Họ Lê (âm /le/) -> 레 (Re)
Tên Minh (âm /miŋ/) -> 민 (Min)
Tên Hương (âm /hɨəŋ/) -> 흐엉 (Heueong) Phương pháp này giúp người đọc phát âm tên tiếng Việt một cách tương đối chính xác.
Tương đương Hán tự (Hanja Equivalence): Mục tiêu là tìm ký tự Hán tự (Chữ Nôm/Hán Việt) gốc của tên và sử dụng âm đọc Hán-Hàn của ký tự đó. Ví dụ:
Họ Lê (Hán tự 黎) -> Âm Hán-Hàn là 려 (Ryeo)
Tên Minh (Hán tự 明) -> Âm Hán-Hàn là 명 (Myeong)
Tên Hương (Hán tự 香) -> Âm Hán-Hàn là 향 (Hyang) Phương pháp này liên quan đến nguồn gốc từ nguyên và ý nghĩa của tên, thường được sử dụng trong cácบริบท học thuật về Hán Nôm hoặc khi muốn tìm một tên tiếng Hàn có ý nghĩa tương đồng, nhưng không phản ánh cách phát âm tiếng Việt hiện đại.
Rõ ràng, 레 (Re) gần với cách phát âm Lê hơn là 려 (Ryeo). Tương tự, 민 (Min) gần với Minh hơn 명 (Myeong), và 흐엉 (Heueong) gần với Hương hơn 향 (Hyang). Việc sử dụng các “bản dịch” dựa trên Hanja để hướng dẫn phát âm tên tiếng Việt là không phù hợp và có thể dẫn đến sai lệch nghiêm trọng. Báo cáo này cung cấp giải pháp dựa trên phiên âm ngữ âm để giải quyết vấn đề này.
7. Công Cụ và Tài Nguyên Hỗ Trợ
8. Áp Dụng Thực Tế: Ví Dụ Minh Họa
9. Thách Thức Thường Gặp và Lưu Ý Quan Trọng
Thiếu Nhất Quán: Cùng tên Việt có thể có nhiều cách phiên âm khác nhau tùy nguồn/phương pháp.
Độ Dài Tên: Tên Việt dài (có tên đệm) có thể tạo phiên âm Hangul dài, khó nhớ.
Cạm bẫy Văn hóa: Tránh phiên âm tạo ra âm thanh xấu, nhầm lẫn giới tính, hoặc tên nghe quá lỗi thời trong tiếng Hàn.
10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Dịch Tên Việt-Hàn (FAQ)
Trả lời: Cách đơn giản nhất là phiên âm theo âm thanh hoặc chọn một tên tiếng Hàn hoàn toàn mới mà bạn yêu thích. Phiên âm theo âm thanh giúp tên giữ gần âm gốc, còn chọn tên mới giúp tên nghe tự nhiên và phù hợp với văn hóa Hàn.
Câu hỏi: Nên phiên âm theo âm thanh hay dịch theo ý nghĩa (Hán-Hàn)?
Trả lời: Phiên âm theo âm thanh phù hợp hơn nếu mục đích chính là giúp người Hàn phát âm tên Việt gần đúng. Dịch theo ý nghĩa (Hán-Hàn) phù hợp nếu bạn muốn giữ lại ý nghĩa từ nguyên gốc Hán-Việt và tạo tên theo cấu trúc Hàn Quốc, nhưng cần chấp nhận âm thanh sẽ khác tên gốc và tên có thể nghe cũ. Chọn tên mới là tốt nhất nếu ưu tiên tính tự nhiên và hòa nhập văn hóa Hàn Quốc.
Câu hỏi: Tên tiếng Việt phiên âm sang Hangul có ý nghĩa không?
Trả lời: Phiên âm thuần túy theo âm thanh không có ý nghĩa trong tiếng Hàn, trừ khi ngẫu nhiên tạo thành một từ có nghĩa. Tên phiên âm theo Hán-Hàn có ý nghĩa dựa trên các ký tự Hán tự được chọn, nhưng ý nghĩa này có thể khác với ý nghĩa tên trong tiếng Việt và có thể không rõ ràng với người Hàn không biết Hanja.
Câu hỏi: Có nên sử dụng họ tiếng Việt khi tạo tên tiếng Hàn không?
Trả lời: Có thể. Bạn có thể phiên âm họ tiếng Việt sang Hangul (ví dụ: Nguyễn -> 응우옌). Hoặc bạn có thể chọn một họ Hàn Quốc phổ biến (ví dụ: Kim, Lee, Park…) để kết hợp với tên riêng tiếng Hàn. Lựa chọn tùy thuộc vào sở thích và mức độ bạn muốn tên nghe “thuần Hàn”.
Câu hỏi: Có ứng dụng nào giúp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn không?
Trả lời: Các công cụ như Google Translate, Papago có thể giúp phiên âm âm thanh hoặc dịch từ/câu (cần cẩn trọng). Naver Dictionary giúp tra cứu Hanja. Một số trang web chuyên biệt (ít phổ biến) có thể cung cấp công cụ chuyển đổi tên. Tuy nhiên, kết quả cần kiểm tra lại và tham khảo người bản xứ.
Câu hỏi: Tên tiếng Việt có tên đệm thì phiên âm sang tiếng Hàn thế nào?
Trả lời: Khi phiên âm sang tiếng Hàn (dù theo âm thanh hay Hán-Hàn), tên có tên đệm thường tạo ra tên Hangeul dài (4-5 âm tiết). Để tên ngắn gọn và tự nhiên hơn theo cấu trúc phổ biến của Hàn Quốc (3 âm tiết), người ta thường bỏ bớt tên đệm và chỉ phiên âm họ và tên chính.
Câu hỏi: Việc phiên âm hoặc đổi tên tiếng Hàn có cần đăng ký chính thức không?
Trả lời: Tên tiếng Việt phiên âm sang Hangul thường được dùng không chính thức hoặc trên các giấy tờ tạm thời (ví dụ: thẻ người nước ngoài ban đầu). Để có tên tiếng Hàn chính thức trên thẻ căn cước công dân (sau khi nhập tịch), bạn cần làm thủ tục pháp lý để thiết lập họ/tên mới tại tòa án Hàn Quốc.
Bài viết liên quan
Bao Nhiêu Tiền Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Cách Hỏi & Trả Lời Giá Cả
Học cách hỏi “Bao nhiêu tiền” tiếng Hàn chi tiết: 얼마예요? 가격이 얼마예요? Cách trả lời giá (số Hán-Hàn, đơn…
Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ 2025: 250+ Gợi Ý Ý Nghĩa & Hợp Mốt
Khám phá 250+ tên tiếng Hàn hay cho nữ 2025 từ Tân Việt Prime! Cẩm nang chọn tên ý nghĩa…
Tại Sao? Tiếng Hàn: Cách Hỏi & Trả Lời Lý Do (Kèm Ngữ Pháp & Văn Hóa)
Học cách hỏi “Tại sao” tiếng Hàn chi tiết: 왜? 어째서? Cách kết hợp với động từ/tính từ, cách trả…
Tên Tiếng Hàn Hay: Cấu Trúc, Ý Nghĩa, Văn Hóa & Xu Hướng 2025
Muốn hiểu sâu về tên tiếng Hàn? Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về họ phổ biến,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...