Bao Nhiêu Tiền Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Cách Hỏi & Trả Lời Giá Cả

Học cách hỏi “Bao nhiêu tiền” tiếng Hàn chi tiết: 얼마예요? 가격이 얼마예요? Cách trả lời giá (số Hán-Hàn, đơn vị Won), lưu ý mua sắm, mặc cả. Tự tin giao dịch chuẩn Hàn cùng Tân Việt Prime.

1. Lời Giới Thiệu: “Bao Nhiêu Tiền?” – Câu Hỏi Cốt Lõi Của Mọi Giao Dịch Tại Hàn Quốc

Trong mọi ngôn ngữ và nền văn hóa, việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và tiền tệ là một phần không thể thiếu của đời sống. Tại Hàn Quốc, dù bạn đang mua sắm ở chợ truyền thống, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thương mại hay sử dụng dịch vụ taxi, nhà hàng, thì câu hỏi “Bao nhiêu tiền?” là chìa khóa để hiểu rõ về chi phí và thực hiện giao dịch.
Nắm vững cách hỏi “Bao nhiêu tiền?” (얼마예요? – Eolmayeyo?) và hiểu cách người bán trả lời giá cả là một trong những kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn mua sắm hiệu quả mà còn tránh những nhầm lẫn không đáng có liên quan đến tiền bạc.
Hình ảnh minh họa Bao Nhiêu Tiền Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Bao Nhiêu Tiền Tiếng Hàn
Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang chi tiết, toàn diện và thiết thực về cách hỏi và trả lời giá cả trong tiếng Hàn. Chúng tôi sẽ không chỉ giới thiệu các câu hỏi phổ biến mà còn đi sâu vào cách hiểu câu trả lời (liên quan đến số đếm và đơn vị tiền tệ) và các lưu ý văn hóa khi mua sắm.
Cùng Tân Việt Prime khám phá cách làm chủ các giao dịch bằng tiếng Hàn!

2. Câu Hỏi “Bao Nhiêu Tiền?” Phổ Biến Nhất: 얼마예요? (Eolmayeyo?)

Đây là cách hỏi giá thông dụng và được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp hàng ngày ở mức độ lịch sự thông thường.
Tiếng Hàn: 얼마예요?
Romanization: Eolmayeyo?
Dịch nghĩa: Bao nhiêu tiền? / Giá bao nhiêu?
Câu hỏi này là cách hỏi giá tiêu chuẩn, có thể dùng khi chỉ vào một món đồ hoặc khi hỏi chung về giá của một thứ gì đó trong một tình huống mua sắm/dịch vụ.

3. Các Cách Hỏi “Bao Nhiêu Tiền?” Khác: Phân Biệt Theo Mức Độ Lịch Sự & Cách Dùng

Ngoài 얼마예요?, tiếng Hàn còn có các cách hỏi giá khác, thể hiện mức độ trang trọng hơn hoặc cách dùng khác nhau.
Trang Trọng Hơn:
얼마입니까? (Eolmaimnikka?)
Cách dùng: Mức độ lịch sự cao hơn 얼마예요?. Dùng trong các tình huống rất trang trọng, khi nói chuyện với người lớn tuổi/chức vụ rất cao, hoặc trong các giao dịch mang tính chính thức hơn.
Phát âm:* [얼마임니까]. Chú ý âm ‘ㅂ’ trong ‘임’ và ‘ㅂ니다’.
가격이 얼마입니까? (Gagyeog i eolmaimnikka?)
Cách dùng: Cách hỏi trang trọng tương tự 얼마입니까?, nhưng có thêm từ 가격 (gagyeok) – giá cả. Có thể dùng khi muốn nhấn mạnh hỏi về “giá”.
Phát âm:* [가격이 얼마임니까].
Lịch Sự Thông Thường (Phổ Biến):
얼마예요? (Eolmayeyo?)
Cách dùng: Đã giải thích ở trên. Phổ biến nhất, dùng hàng ngày.
Thân Mật Nhất (Không Kính Ngữ):
얼마야? (Eolmaya?)
Cách dùng: Mức độ thân mật nhất. Chỉ dùng với người có mối quan hệ rất thân thiết (bạn bè cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn).

4. Hỏi Giá Của Một Món Đồ Cụ Thể

Khi muốn hỏi giá của một món đồ cụ thể mà bạn đang nhìn thấy, bạn có thể kết hợp câu hỏi với các từ chỉ định vị trí hoặc tên của món đồ.
Sử dụng từ chỉ định vị trí (이, 그, 저): Thêm từ chỉ định vào trước câu hỏi.
이거 얼마예요? (Igeo eolmayeyo?) – Cái này giá bao nhiêu? (Chỉ vào vật gần bạn)
그거 얼마예요? (Geugeo eolmayeyo?) – Cái đó giá bao nhiêu? (Chỉ vào vật gần người nghe)
저거 얼마예요? (Jeogeo eolmayeyo?) – Cái kia giá bao nhiêu? (Chỉ vào vật ở đằng kia, xa cả hai)
Lưu ý: 이거, 그거, 저거 là dạng rút gọn của 이것, 그것, 저것, rất phổ biến trong nói.
Sử dụng tên món đồ: Nếu bạn biết tên món đồ đó bằng tiếng Hàn.
[Tên món đồ] 얼마예요? ([Tên món đồ] eolmayeyo?)
Ví dụ: 김치 얼마예요? (Kimchi eolmayeyo? – Kimchi bao nhiêu tiền?)
Ví dụ: 이 사과 얼마예요? (I sagwa eolmayeyo? – Quả táo này bao nhiêu tiền?)
250+ Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ: Gợi Ý Chọn Tên Chuẩn Xu Hướng

5. Hiểu Câu Trả Lời: Đơn Vị Tiền Tệ Won (원) và Số Đếm

Khi người bán trả lời giá, họ sẽ sử dụng số đếm và đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc là Won (원 – won). Điều quan trọng là tiếng Hàn sử dụng hệ số đếm HÁN-HÀN để nói về tiền bạc.
Đơn vị tiền tệ: 원 (won). Được đặt sau số tiền.
Ví dụ: 1,000 원 (cheon won), 10,000 원 (man won).
Số đếm Hán-Hàn (cho tiền): Bạn cần biết cách đọc các số lớn bằng hệ Hán-Hàn.
100: 백 (baek) -> 100원 (백 원 – baeg won)
1,000: 천 (cheon) -> 1,000원 (천 원 – cheon won)
10,000: 만 (man) -> 10,000원 (만 원 – man won)
100,000: 십만 (shimman) -> 100,000원 (십만 원 – shimman won)
1,000,000: 백만 (baengman) -> 1,000,000원 (백만 원 – baengman won)
10,000,000: 천만 (cheonman) -> 10,000,000원 (천만 원 – cheonman won)
100,000,000: 억 (eok) -> 1억 원 (ir eok won)
Công thức trả lời giá: [Số tiền bằng số Hán-Hàn] + 원 + [Động từ “là” (-이에요/-예요/-입니다)]
Thông dụng: [Số tiền] 원 이에요/예요
Trang trọng: [Số tiền] 원 입니다

6. Cách Trả Lời Câu Hỏi “Bao Nhiêu Tiền?” (Nói Giá)

Khi được hỏi 얼마예요?, người bán sẽ trả lời giá bằng số Hán-Hàn và đơn vị 원.
Ví dụ trả lời:
A: 이 사과 얼마예요? / B: 이 사과는 천 원이에요. (I sagwaneun cheon won ieyo. – Quả táo này là 1000 Won.)
A: 김치 얼마예요? / B: 김치는 이만 원이에요. (Kimchi neun iman won ieyo. – Kimchi là 20,000 Won.)
A: 저 티셔츠 얼마예요? / B: 저 티셔츠는 오만 원입니다. (Je tisyeocheuneun oman won imnida. – Cái áo thun kia là 50,000 Won.)
A: 이 가방 얼마예요? / B: 이거는 십오만 원이에요. (Igoneun ship oman won ieyo. – Cái này là 150,000 Won.)

7. Mua Sắm Thực Tế & Các Cụm Từ Liên Quan

Ngoài việc hỏi giá, có những cụm từ khác rất hữu ích khi mua sắm.
가격 (gagyeok): Giá cả.
Ví dụ: 가격을 확인했어요. (Gagyeokeul hwaginhaesseoyo. – Tôi đã kiểm tra giá cả.)
할인 (halin): Giảm giá (Discount). 할인하다 (halinhada): Giảm giá (động từ).
Ví dụ: 이 옷은 할인 중이에요. (I os eun halin jungieyo. – Bộ quần áo này đang giảm giá.)
깎아 주세요 (kkakka juseyo): Xin giảm giá cho tôi. (Dùng khi muốn mặc cả, phổ biến ở chợ truyền thống).
Ví dụ: 조금만 깎아 주세요! (Jogeumman kkakka juseyo! – Xin giảm giá một chút!)
너무 비싸요 (Neomu bissayo): Đắt quá.
조금 싸요 (Jogeum ssayo): Hơi rẻ.
현금 (hyeongeum): Tiền mặt. 카드로 (kadeuro): Bằng thẻ (tín dụng/ghi nợ).
Ví dụ: 현금으로 계산할게요. (Hyeongeum euro gyesanhalgeyo. – Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.)
Ví dụ: 카드로 계산할게요. (Kadeuro gyesanhalgeyo. – Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.)
현금 돼요? / 카드 돼요? (Hyeongeum dwaeyo? / Kadeu dwaeyo?) – Thanh toán bằng tiền mặt được không? / Thanh toán bằng thẻ được không?
계산해 주세요 (Gyesanhae juseyo): Xin hãy tính tiền cho tôi.
영수증 주세요 (Yeongsujeung juseyo): Cho tôi xin hóa đơn.
봉투 주세요 (Bongtu juseyo): Cho tôi xin túi.
이거 주세요 / 이걸로 주세요 (Igeo juseyo / Igeollo juseyo): Cho tôi cái này.

8. Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn

Luyện phát âm đúng giúp bạn hỏi giá và hiểu câu trả lời.
얼마예요? (Eolmayeyo?): [얼마예요]. Chú ý nguyên âm ‘ㅓ’ (eo) và ‘ㅖ’ (ye). Ngữ điệu lên ở cuối câu hỏi.
얼마입니까? (Eolmaimnikka?): [얼마임니다]. Chú ý biến âm ‘ㅂ’ thành ‘ㅁ’ trước ‘ㅂ니다’. Ngữ điệu lên ở cuối câu hỏi.
가격이 얼마예요? (Gagyeog i eolmayeyo?): [가격이 얼마예요].
원 (won): [원]. Phát âm ‘ㅇ’ cuối âm tiết là âm mũi ‘ng’.
Số đếm Hán-Hàn: Luyện phát âm các số từ 1 đến 100, và các đơn vị 백 (100), 천 (1,000), 만 (10,000), 억 (100,000,000).
Cách luyện tập: Nghe audio các câu hỏi giá và cách đọc số tiền trên từ điển online. Lặp lại theo họ. Ghi âm giọng nói của mình để kiểm tra.

9. Văn Hóa Mua Sắm & Mặc Cả

Hỏi giá là điều bình thường: Đừng ngại hỏi giá bất cứ món đồ nào bạn quan tâm. Đây là một phần rất bình thường của quá trình mua sắm.
Mặc cả: Mặc cả (깎다) là điều phổ biến và được chấp nhận ở các chợ truyền thống (시장 – sijang), các cửa hàng nhỏ, hoặc khi mua số lượng lớn. Tuy nhiên, không mặc cả ở các cửa hàng tiện lợi (편의점 – pyeonuijeom), siêu thị (마트 – mateu), trung tâm thương mại (백화점 – baekhwajeom), hoặc các cửa hàng có niêm yết giá rõ ràng.
Thanh toán: Hàn Quốc rất phát triển về thanh toán không tiền mặt. Việc sử dụng thẻ tín dụng/ghi nợ hoặc các ứng dụng thanh toán di động rất phổ biến.

10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Bao Nhiêu Tiền” Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Cách hỏi “Bao nhiêu tiền?” tiếng Hàn phổ biến nhất là gì?
Trả lời: Là 얼마예요? (Eolmayeyo?).
Câu hỏi: 얼마예요? và 얼마입니까? khác nhau như thế nào?
Trả lời: 얼마예요? là dạng lịch sự thông thường, dùng hàng ngày. 얼마입니까? là dạng trang trọng hơn, dùng trong các tình huống chính thức hoặc với người có địa vị rất cao.
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi giá của một món đồ cụ thể?
Trả lời: Chỉ vào món đồ đó và hỏi 이거 뭐예요? (Cái này là cái gì?) rồi sau đó hỏi 이거 얼마예요? (Cái này bao nhiêu tiền?). Hoặc nếu biết tên: [Tên món đồ] 얼마예요?.
Câu hỏi: Tiền tệ của Hàn Quốc là gì và đọc thế nào?
Trả lời: Đơn vị tiền tệ là Won (원). Số tiền được đọc bằng hệ số đếm Hán-Hàn + 원. Ví dụ: 1,000원 đọc là 천 원 (cheon won).
Câu hỏi: Tôi có thể mặc cả ở đâu tại Hàn Quốc?
Trả lời: Mặc cả phổ biến ở các chợ truyền thống (시장). Không mặc cả ở cửa hàng tiện lợi, siêu thị, trung tâm thương mại.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “tôi muốn giảm giá”?
Trả lời: Dùng cụm từ 조금만 깎아 주세요 (Jogeumman kkakka juseyo – Xin giảm giá một chút).

11. Nguồn Tài Liệu Học Thêm

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – Tra cứu từ vựng đồ vật, giá cả, hành động mua sắm, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về số đếm (đặc biệt số Hán-Hàn), từ vựng mua sắm, ngữ pháp hỏi giá (Talk To Me In Korean, KoreanClass101…).
Ứng dụng học từ vựng/giao tiếp: Memrise, Quizlet, TEUIDA (tìm bài học về mua sắm, giao dịch cơ bản).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về chủ đề mua sắm ở Hàn Quốc, hướng dẫn đi chợ, hỏi giá.
Video review sản phẩm Hàn Quốc: Nghe cách người Hàn nói về giá cả, giảm giá.
Website bán hàng online Hàn Quốc: (Ví dụ: Coupang, Olive Young) – Xem cách giá và khuyến mãi được hiển thị (phù hợp trình độ trung cấp trở lên).

12. Kết luận: Làm Chủ Giá Cả, Tự Tin Mua Sắm Tại Hàn Quốc

Câu hỏi “Bao nhiêu tiền?” (얼마예요?) là một cụm từ thiết yếu mở ra thế giới mua sắm và giao dịch tại Hàn Quốc. Việc làm chủ cách hỏi giá, hiểu câu trả lời (bao gồm số Hán-Hàn và đơn vị Won), và biết các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đi chợ, vào cửa hàng, hoặc sử dụng các dịch vụ.
Hãy luyện tập phát âm chuẩn các câu hỏi và các số đếm Hán-Hàn cho tiền. Thực hành các tình huống mua sắm giả định.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin làm chủ mọi giao dịch tài chính tại Hàn Quốc! Chúc bạn học tốt và mua sắm vui vẻ!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *