Có bao giờ bạn xem một bộ phim Hàn Quốc thật hay, thưởng thức một món ăn Hàn Quốc thật ngon, hay đơn giản là chứng kiến ai đó làm được điều gì đó thật ấn tượng và muốn thốt lên “Tuyệt vời!” bằng chính tiếng Hàn? Từ “tuyệt vời” là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc tích cực, sự ngưỡng mộ hoặc hài lòng của bạn.
Tuy nhiên, trong tiếng Hàn, không chỉ có một cách duy nhất để nói “tuyệt vời”. Giống như tiếng Việt, chúng ta có rất nhiều từ và cụm từ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt điều gì là “tuyệt vời”.

Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn khám phá các cách nói “tuyệt vời” thông dụng nhất trong tiếng Hàn, từ những từ cơ bản đến tiếng lóng, kèm theo giải thích chi tiết về cách dùng, phát âm chuẩn và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Trong tiếng Hàn, một số cách phổ biến để nói “tuyệt vời” bao gồm: 대단하다 (Daedan hada), 멋있다 (Meositda), 좋다 (Johda), 최고 (Choego), và 짱 (Jjang). Mỗi từ mang một sắc thái và được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Các Cách Nói ‘Tuyệt Vời’ Phổ Biến Nhất trong Tiếng Hàn
Hãy cùng đi sâu vào từng cách nói cụ thể để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
1. 대단하다 (Daedan hada) – Tuyệt vời (Về năng lực, thành tích)
Nghĩa: Từ này thường dùng để khen ngợi khả năng, tài năng, thành tích, sự nỗ lực, hoặc điều gì đó vượt trội, phi thường. Có thể dịch là “giỏi quá”, “kinh khủng” (theo nghĩa tích cực), “đáng nể”, “tuyệt vời” (về khía cạnh năng lực).
Phát âm:
대단하다: [대단하다]
Ngữ cảnh: Thường dùng khi bạn thực sự thán phục hoặc ngạc nhiên trước một điều gì đó mà ai đó làm được, hoặc kết quả của một sự việc. Có thể dùng cho cả người và sự vật/sự việc.
Ví dụ:
그는 한국어를 정말 잘해요. 정말 대단해요. (Geuneun hangugeoreul jeongmal jalhaeyo. Jeongmal daedanhaeyo.) (Anh ấy nói tiếng Hàn rất giỏi. Thật tuyệt vời.)
와! 이 어려운 시험에 합격했어요? 대단한데요! (Wa! I eoryeoun siheome hapgyeokhaesseoyo? Daedanhandeyo!) (Oa! Thi đỗ kỳ thi khó này rồi sao? Thật đáng nể! / Thật giỏi quá!)
이번 경연대회에서 우승하다니, 정말 대단한 성과예요. (Ibeon gyeongyeondaehoeseo useunghadani, jeongmal daedanhan seonggwayeyo.) (Việc giành chiến thắng trong cuộc thi lần này thật là một thành tích tuyệt vời.)
2. 멋있다 (Meositda) – Tuyệt vời, ngầu, cool (Về phong cách, ngoại hình)
Nghĩa: Từ này thường dùng để khen ngợi vẻ bề ngoài (ngoại hình, cách ăn mặc, phong cách), hành động, hoặc ý tưởng/phong thái của ai đó trông “ngầu”, “cool”, “phong độ”, “đẹp trai/đẹp gái” (theo kiểu cá tính, có sức hút), “tuyệt vời” (theo khía cạnh thẩm mỹ, phong cách).
Phát âm:
멋있다: [머싣따]
Ngữ cảnh: Chủ yếu dùng cho người, nhưng cũng có thể dùng để khen ngợi vật, nơi chốn có phong cách độc đáo, đẹp mắt.
Ví dụ:
새 머리 스타일 정말 멋있어요! (Sae meori seutail jeongmal meositseoyo!) (Kiểu tóc mới thật ngầu/tuyệt vời!)
그는 항상 멋있는 정장을 입어요. (Geuneun hangsang meosinneun jeongjangeul ibeoyo.) (Anh ấy luôn mặc những bộ vest rất đẹp/phong độ.)
와! 당신의 연설 정말 멋있었는데요! (Wa! Dangsinui yeonseol jeongmal meosiseonneundeyo!) (Oa! Bài diễn văn của bạn thật tuyệt vời!)
3. 좋다 (Johda) – Tốt, Hay, Tuyệt vời (Nghĩa chung chung)
Nghĩa: Đây là một tính từ rất cơ bản có nghĩa là “tốt”, “hay”, “thích”. Trong nhiều trường hợp, nó có thể được sử dụng để bày tỏ sự hài lòng, cảm thấy “được”, “ổn”, hoặc dịch là “tuyệt vời” theo một nghĩa chung chung, không mang sắc thái mạnh mẽ hay cụ thể như 대단하다 hay 멋있다.
Phát âm:
좋다: [조타] 좋다]
Ngữ cảnh: Rất rộng rãi, dùng được cho cả người, vật, sự việc, cảm giác, thời tiết, tâm trạng… Bày tỏ sự hài lòng, thấy mọi thứ “ổn” hoặc “tốt đẹp”.
Ví dụ:
오늘 날씨가 정말 좋아요. (Oneul nalssiga jeongmal johayo.) (Thời tiết hôm nay thật đẹp / thật tuyệt vời.)
이 식당 분위기가 정말 좋네요. (I sikdang bunwigiga jeongmal jonneyo.) (Không khí ở nhà hàng này thật tuyệt / thật tốt.)
저는 매운 음식을 좋아해요. (Jeoneun maeun eumsigeul joahaeyo.) (Tôi thích món ăn cay.) – <small>(Ví dụ với động từ “좋아하다” – thích, phái sinh từ 좋다)</small>
“Đẹp Trai Quá!” Tiếng Hàn: Cách Khen & Biểu Đạt Sự Ngưỡng Mộ
Em Ăn Cơm Chưa? Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Cách Hỏi & Ý Nghĩa Văn Hóa
4. 최고 (Choego) – Tốt nhất, Số một, Đỉnh (Thán từ)
Nghĩa: Nghĩa đen là “tốt nhất”, “cao nhất”, “số một”. Thường được dùng như một thán từ để bày tỏ sự tán thưởng tột độ, dịch là “Tuyệt vời!”, “Đỉnh!”, “Số một!”.
Phát âm:
최고: [최고]
Ngữ cảnh: Thường dùng trong giao tiếp thân mật hoặc bán trang trọng, khi bạn muốn bày tỏ sự đánh giá cao nhất, xem thứ gì đó là nhất.
Ví dụ:
네 노래 실력 최고! (Ne norae sillyeok choego!) (Khả năng hát của bạn tuyệt vời nhất! / Đỉnh!)
오늘 먹은 케이크 정말 최고였어요! (Oneul meogeun keikeu jeongmal choegoyeosseoyo!) (Cái bánh kem ăn hôm nay thật tuyệt vời nhất!)
이번 이벤트 정말 최고였다! (Ibeon ibenteu jeongmal choegoyeotda!) (Sự kiện lần này thật đỉnh!)
5. 짱 (Jjang) – Đỉnh, Tuyệt vời (Tiếng lóng thân mật)
Nghĩa: Đây là một tiếng lóng rất phổ biến trong giới trẻ Hàn Quốc, mang nghĩa “nhất”, “đỉnh”, “tuyệt vời”, “số một”.
Phát âm:
짱: [짱]
Ngữ cảnh: Hoàn toàn không trang trọng. Chỉ sử dụng khi nói chuyện với bạn bè thân thiết hoặc những người cùng thế hệ. Tuyệt đối không dùng với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các tình huống yêu cầu sự lịch sự, trang trọng.
Ví dụ:
와! 너 춤 진짜 짱이야! (Wa! Neo chum jinjja jjangiya!) (Oa! Cậu nhảy thật đỉnh! / Thật tuyệt vời!)
이 게임 완전 짱인데? (I geim wanjeon jjanginde?) (Trò chơi này tuyệt vời quá ta?)
우리 선생님 짱! (Uri seonsaengnim jjang!) (Thầy/cô giáo của chúng ta tuyệt vời nhất!)
Các Cách Nói ‘Tuyệt Vời’ Khác và Cụm Từ Khen Ngợi Liên quan
Bên cạnh 5 từ phổ biến trên, tiếng Hàn còn có một số từ khác cũng mang nghĩa hoặc sắc thái gần giống “tuyệt vời”:
완벽하다 (Wanbyeokhada): Hoàn hảo, hoàn chỉnh. Dùng khi khen thứ gì đó không có bất kỳ khuyết điểm nào.
완벽하다]
Ví dụ: 그의 계획은 완벽해요. (Kế hoạch của anh ấy hoàn hảo / tuyệt vời.)
훌륭하다 (Hullyunghada): Xuất sắc, ưu tú. Thường dùng để khen ngợi thành tích, phẩm chất cao quý, nhân cách tốt đẹp. Trang trọng hơn 대단하다.
Ví dụ: 이 프로젝트를 성공시킨 당신은 정말 훌륭합니다. (Bạn thật sự rất xuất sắc / tuyệt vời vì đã làm dự án này thành công.)
기가 막히다 (Giga makhida): Tuyệt vời (đến mức không thể tin được), đáng kinh ngạc. Một cách diễn đạt cảm thán mạnh mẽ, có thể dùng cho cả nghĩa tốt và không tốt, nhưng khi đi với ngữ cảnh tích cực thì mang nghĩa “tuyệt vời”.
Ví dụ: 이 경치 기가 막히네요! (Phong cảnh này tuyệt vời quá! / Đẹp kinh ngạc!)
Một số cụm từ Khen ngợi “Tuyệt vời” phổ biến khác:
Bạn thật tuyệt vời:
당신은 대단해요. (Dangsin-eun daedanhaeyo.) – Trang trọng, khen năng lực
너는 짱이야. (Neoneun jjangiya.) – Thân mật, tiếng lóng
Hôm nay thật tuyệt vời:
오늘 정말 좋네요. (Oneul jeongmal jonneyo.)
오늘 최고의 날이에요. (Oneul choego-ui narieyo.) – Hôm nay là ngày tuyệt vời nhất.
Bộ phim này thật tuyệt vời:
이 영화는 정말 대단해요/멋있어요/좋아요. (I yeonghwaneun jeongmal daedanhaeyo/meositseoyo/johayo.) – Tùy sắc thái bạn muốn khen (hay, cuốn hút, tổng thể tốt).
Phong cảnh tuyệt vời:
멋진 풍경 (meotjin punggyeong) – Phong cảnh đẹp/ngầu
대단한 풍경 (daedanhan punggyeong) – Phong cảnh hùng vĩ/ấn tượng
기가 막힌 풍경 (giga makhin punggyeong) – Phong cảnh tuyệt vời (đáng kinh ngạc)
Bài hát tuyệt vời:
대단한 노래 (daedanhan norae) – Bài hát ấn tượng (về chất lượng, kỹ thuật)
좋은 노래 (joeun norae) – Bài hát hay (nghe cảm thấy tốt)
Lưu ý Khi Sử Dụng Các Cách Nói “Tuyệt Vời” trong Tiếng Hàn
Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp rất quan trọng để thể hiện đúng sắc thái cảm xúc và sự tôn trọng đối với người nghe:
Ngữ cảnh & Đối tượng: Luôn cân nhắc bạn đang nói chuyện với ai (bạn bè, người lớn tuổi, cấp trên) và trong tình huống nào (trang trọng hay thân mật). Sử dụng tiếng lóng “짱” không đúng lúc có thể bị xem là thiếu lịch sự.
Sắc thái: Mỗi từ như 대단하다 (năng lực), 멋있다 (phong cách), 좋다 (chung chung), 최고 (tốt nhất), 짱 (tiếng lóng đỉnh) mang sắc thái riêng. Hãy chọn từ phản ánh chính xác điều bạn muốn khen ngợi.
Luyện tập: Nghe và lặp lại cách người bản xứ sử dụng các từ này trong phim ảnh, âm nhạc hoặc các đoạn hội thoại thực tế để nắm vững ngữ điệu và cách dùng tự nhiên nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến về cách nói “tuyệt vời” trong tiếng Hàn:
Tuyệt vời nhất trong tiếng Hàn là từ nào? Không có một từ duy nhất là “tuyệt vời nhất” cho mọi trường hợp. Từ bạn dùng phụ thuộc vào điều bạn muốn khen (năng lực, ngoại hình, cảm giác), đối tượng nói chuyện và mức độ trang trọng. Các từ phổ biến nhất và linh hoạt nhất mà bạn nên nắm vững là 대단하다, 멋있다, 좋다, 최고, 짱.
Dùng từ tiếng Hàn nào để khen người khác tuyệt vời? Bạn có thể dùng 대단하다 (khen năng lực/thành tích), 멋있다 (khen phong thái/vẻ ngoài) hoặc 짱 (thân mật, tiếng lóng). Ví dụ: “당신은 정말 대단해요” (Bạn thật sự tuyệt vời – khen năng lực), “와, 너 오늘 진짜 멋있다!” (Oa, hôm nay cậu ngầu/tuyệt vời thật! – khen phong cách/ngoại hình), “우리 엄마 최고!” (Mẹ mình là nhất/tuyệt vời nhất!).
Dùng từ tiếng Hàn nào để khen đồ vật/phong cảnh tuyệt vời? Đối với đồ vật/phong cảnh, các từ phổ biến là 좋다 (tốt, hay – nghĩa chung), 멋있다 (đẹp, ngầu – có phong cách), 대단하다 (ấn tượng, quy mô lớn), hoặc 완벽하다 (hoàn hảo). Ví dụ: “이 가방 정말 멋있어요” (Cái túi này đẹp/ngầu thật), “설악산 풍경이 정말 대단하네요” (Phong cảnh núi Seorak thật hùng vĩ/tuyệt vời).
Làm sao để phát âm chuẩn các từ ‘tuyệt vời’ trong tiếng Hàn? Cách tốt nhất là nghe file audio phát âm chuẩn đi kèm mỗi từ trong bài viết này và luyện tập nhắc lại nhiều lần. Chú ý bắt chước ngữ điệu của người bản xứ. Luyện tập phát âm từng âm tiết và cả từ hoàn chỉnh trong câu.
Có từ lóng tiếng Hàn nào nghĩa là tuyệt vời không? Có, từ lóng 짱 (jjang) rất phổ biến trong giới trẻ, mang nghĩa “đỉnh của chóp”, “tuyệt vời” nhưng chỉ dùng trong các tình huống cực kỳ thân mật, suồng sã.
Nguồn Tham Khảo
Thông tin trong bài viết được biên soạn dựa trên kiến thức chuyên môn của đội ngũ giáo viên Tân Việt Prime và tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy:
Từ điển Naver Hàn-Việt
Từ điển Daum Hàn-Việt
Lời Kết
Việc nắm vững các cách nói “tuyệt vời tiếng hàn” và biết sử dụng chúng trong đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên và giàu cảm xúc hơn rất nhiều. Hãy dành thời gian luyện tập với các ví dụ và cố gắng áp dụng chúng vào thực tế nhé!
Nếu bạn yêu thích tiếng Hàn và muốn khám phá thêm nhiều từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay các mẫu câu giao tiếp hữu ích khác, hãy truy cập ngay chuyên mục Tiếng Hàn Giao Tiếp và toàn bộ kho tài liệu Tiếng Hàn Miễn Phí của Tân Việt Prime!
Chúng tôi luôn ở đây để đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Hàn. Chúc bạn học tập thật hiệu quả và có những trải nghiệm “tuyệt vời” với ngôn ngữ này!
Bài viết liên quan
"Đẹp Trai Quá!" Tiếng Hàn: Cách Khen & Biểu Đạt Sự Ngưỡng Mộ
Học cách khen “Đẹp trai quá” tiếng Hàn chi tiết: 잘생겼어요, 멋있어요, 훈남. Các mức độ lịch sự, cách dùng,…
Em Ăn Cơm Chưa? Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Cách Hỏi & Ý Nghĩa Văn Hóa
Học cách hỏi “Ăn cơm chưa” tiếng Hàn chi tiết: 밥 먹었어요? 진지 드셨어요? Các mức độ lịch sự, ý…
Cách Nói Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Hàn & Các Câu Chúc Tết Seollal Ý Nghĩa
Học cách nói “Chúc mừng năm mới” tiếng Hàn với nhiều cấp độ kính ngữ. Khám phá các câu chúc…
Lời Bài Hát Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Hàn & Cách Hát Chuẩn (Phiên Âm)
Học hát bài “Chúc mừng sinh nhật” bằng tiếng Hàn (생일 축하합니다) với lời bài hát đầy đủ, phiên âm,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...