Học cách nói “Xin mời vào” tiếng Hàn cho từng trường hợp: 어서 오세요 (chào khách, cửa hàng) & 들어오세요 (mời vào nhà/phòng). Nắm vững cách phân biệt, cách dùng chuẩn, phát âm & các câu liên quan cùng Tân Việt Prime.
Giới Thiệu: Lời Chào Đón Ấm Áp Khi Mời Ai Đó Bước Vào Không Gian Của Bạn Bằng Tiếng Hàn
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên ở trong vai trò người chào đón, mời ai đó bước vào một không gian nào đó, có thể là cửa hàng, văn phòng, hoặc chính ngôi nhà của mình. Lời mời vào lịch sự và thân thiện có thể tạo ra cảm giác thoải mái và được chào đón cho người khách.
Trong tiếng Hàn, cũng có nhiều cách để diễn đạt ý “Xin mời vào”, và điều thú vị là người Hàn sử dụng các cụm từ khác nhau tùy thuộc vào loại không gian và ngữ cảnh chào đón. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.

Bài viết này từ Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang chi tiết, giúp bạn:
- Nắm vững hai cách nói “Xin mời vào” tiếng Hàn phổ biến nhất: 어서 오세요 và 들어오세요.
- Phân biệt rõ ràng khi nào dùng cụm từ nào dựa trên ngữ cảnh (chào khách hàng vs. mời vào nhà/phòng).
- Học thêm các dạng trang trọng và thân mật.
- Tìm hiểu cách dùng cụm từ chào đón chung 환영합니다.
- Luyện tập phát âm chuẩn các cụm từ.
- Cung cấp các ví dụ trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ các cách chào đón khách một cách lịch sự và tinh tế trong tiếng Hàn nhé!
Phần 1: Chào Đón Khách Hàng: 어서 오세요 (Eoseo Oseyo)
Đây là cụm từ mà bạn chắc chắn sẽ nghe thấy rất nhiều khi ở Hàn Quốc, đặc biệt là khi bước vào bất kỳ cửa hàng, nhà hàng, quán cà phê, hay thậm chí là taxi nào:
어서 오세요
Phiên âm (Romanization): Eoseo oseyo
Ý nghĩa: “Chào mừng quý khách”, “Xin mời vào” (với sắc thái nhanh chóng, vui vẻ, nhiệt tình).
Phân tích: 어서 (eoseo – nhanh chóng, cheerfully) + 오세요 (oseyo – xin hãy đến – dạng mệnh lệnh lịch sự của 오다 – to come).
Cách dùng: Đây là lời chào đón tiêu chuẩn và bắt buộc đối với khách hàng trong ngành dịch vụ. Dùng để chào khi khách vừa bước chân vào cửa hàng, nhà hàng, quán xá. Nó thể hiện sự chào mừng và mời gọi khách hàng vào bên trong.
Trả lời khi nghe 어서 오세요: Bạn không cần trả lời lại cụm này. Thông thường, bạn chỉ cần hơi cúi đầu nhẹ và bước vào là được. Nếu muốn nói gì đó, bạn có thể đơn giản nói 안녕하세요 (Xin chào) hoặc 네 (Vâng).
Phần 2: Mời Ai Đó Bước Vào Không Gian Cụ Thể: 들어오세요 (Deureo Oseyo)
Khi bạn muốn mời ai đó (không nhất thiết là khách hàng) bước vào một không gian cụ thể như ngôi nhà, một căn phòng, văn phòng làm việc, v.v., bạn sử dụng cụm từ này:
들어오세요
Phiên âm: Deureo oseyo
Ý nghĩa: “Xin mời vào”, “Xin hãy bước vào”. Cụm này nhấn mạnh hành động “bước vào bên trong”.
Phân tích: 들어오다 (deureo-oda – động từ kép mang nghĩa “bước vào” hoặc “đi vào và đến chỗ người nói”) + 세요 (seyo – đuôi câu lịch sự).
Cách dùng: Dùng khi bạn đang ở bên trong và mời người đang ở bên ngoài bước vào chỗ bạn. Ví dụ: Bạn đang ở trong nhà và mở cửa mời khách vào; bạn đang ở trong phòng làm việc và mời đồng nghiệp/khách vào; bạn đang ở trong một căn phòng và mời người ở hành lang bước vào.
So sánh 어서 오세요 và 들어오세요:
어서 오세요: Lời chào đón chung chung và nhiệt tình, đặc biệt dùng cho khách hàng khi họ mới đến và bước vào một nơi kinh doanh.
들어오세요: Lời mời cụ thể để ai đó thực hiện hành động bước vào một không gian kín (nhà, phòng).
Ví dụ phân biệt:
Bạn là nhân viên cửa hàng: Khách bước vào, bạn nói 어서 오세요!
Bạn là chủ nhà: Khách đến đứng trước cửa, bạn mở cửa và nói 들어오세요.
Cách Nói “Chờ Một Chút” Tiếng Hàn: 잠시만요, 잠깐만요 & Các Dạng Khác
Cách Nói “Tôi Hiểu Rồi” Tiếng Hàn: 알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어
Phần 3: Các Dạng Trang Trọng, Thân Mật & Lời Chào Đón Chung
1. Dạng Trang Trọng của 들어오세요:
들어오십시오. (Deureo osipsio.) – Kính mời vào ạ.
Cách dùng: Rất trang trọng, dùng trong các tình huống chính thức, khi mời người có địa vị rất cao hoặc lớn tuổi rất đáng kính.
2. Dạng Thân Mật của 들어오세요:
들어와. (Deureowa.) – Vào đi.
Cách dùng: Chỉ dùng với bạn bè cực kỳ thân thiết, người yêu, người trong gia đình hoặc người nhỏ tuổi hơn bạn rất nhiều.
3. Lời chào đón chung:
환영합니다. (Hwanyonghamnida.) – Chào mừng.
Cách dùng: Đây là lời chào đón chung và mang tính nghi thức hơn. Thường dùng trên biển hiệu “Welcome”, khi chào đón một đoàn đại biểu, trong các sự kiện chính thức. Ít dùng để mời ai đó cụ thể bước vào một không gian nhỏ (nhà, phòng) so với 들어오세요.
Phần 4: Phát Âm Chuẩn Các Cụm Từ
Luyện tập phát âm chính xác các cụm từ này là rất quan trọng.
어서 오세요 (Eoseo oseyo):
어서: ‘eo-seo’. Dễ phát âm.
오세요: ‘o-se-yo’. Dễ phát âm.
Toàn bộ: [어서 오세요].
들어오세요 (Deureo oseyo):
들어오다: Gốc là 들다 (mang vào) + 오다 (đến).
들어: ‘deul-eo’. Có phụ âm cuối ㄹ (l) trong 들 gặp nguyên âm ㅓ (eo) ở đầu âm tiết 어, xảy ra nối âm. Đọc là [드러] (deu-reo).
오세요: ‘o-se-yo’. Như trên.
Toàn bộ: [드러오세요] (deu-reo-o-se-yo). Chú ý nối âm ㄹ sang 어.
들어오십시오 (Deureo osipsio):
들어오: Như trên.
십시오: ‘sip-si-o’. Chú ý âm ㅂ (p) trong 십 gặp ㅅ (s) trong 시, âm ㅅ bị căng hóa thành ㅆ. Đọc là [십씨오] (sip-ssi-o).
Toàn bộ: [드러오십씨오] (deu-reo-o-sip-ssi-o).
환영합니다 (Hwanyonghamnida):
환영: ‘hwan-nyeong’. Chú ý nguyên âm đôi ㅘ (wa) và phụ âm cuối ㄴ. 영 có nguyên âm ㅕ (yeo) và phụ âm cuối ㅇ (ng). Đọc là [화녕].
합니다: ‘ham-ni-da’. Như đã giải thích ở các bài trước (ㅂ+니 -> ㅁ니). Đọc là [함니다].
Toàn bộ: [화녕함니다] (hwa-nyeong-ham-ni-da). Chú ý biến âm trong 됩니다.
Phần 5: Ngữ Cảnh Sử Dụng Thực Tế
Tình huống 1: Tại cửa hàng/quán ăn
[Khách hàng bước vào]
[Nhân viên (bạn)]: 어서 오세요! ([Cúi chào nhẹ])
Tình huống 2: Mời khách đến nhà
[Khách (bạn) gõ cửa]
[Chủ nhà]: 누구세요? (Nuguseyo?) – Ai đó ạ?
[Bạn]: 저 [Tên]인데요. (Jeo [Tên]-indeyo.) – Em/Tôi là [Tên] ạ.
[Chủ nhà]: 아, [Tên]씨! 어서 오세요! 아, 들어오세요. (À, [Tên]! Chào mừng bạn! À, xin mời vào.)
Tình huống 3: Mời vào phòng làm việc
[Đồng nghiệp/Cấp dưới gõ cửa phòng bạn]
[Bạn (từ bên trong)]: 네, 들어오세요. (Vâng, xin mời vào.)
Tình huống 4: Biển hiệu chào mừng
Tại lối vào một sự kiện/khách sạn/thành phố: 환영합니다! (Chào mừng!)
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q: Sự khác biệt chính giữa 어서 오세요 và 들어오세요 là gì? A: 어서 오세요 là lời chào đón chung cho khách hàng (đặc biệt trong kinh doanh), nhấn mạnh sự chào mừng. 들어오세요 là lời mời cụ thể ai đó bước vào một không gian (nhà, phòng, văn phòng), nhấn mạnh hành động “bước vào”.
Q: Khi nào thì dùng 환영합니다? A: 환영합니다 là lời chào đón chung và trang trọng hơn, dùng trong các sự kiện lớn, trên biển hiệu, hoặc các dịp mang tính nghi thức, ít dùng để mời cụ thể ai đó vào một không gian nhỏ.
Q: Làm sao để trả lời khi nghe 어서 오세요? A: Bạn không cần trả lời lại cụm này. Chỉ cần cúi đầu nhẹ và bước vào là được. Nếu muốn nói gì, có thể đơn giản chào lại bằng 안녕하세요.
Q: “Xin mời ngồi” tiếng Hàn nói thế nào? A: Nói 앉으세요 (Anjeuseyo) (lịch sự thông thường) hoặc 앉으십시오 (Anjeusipsio) (rất trang trọng). Thường đi kèm với 이쪽으로 앉으세요 (Xin mời ngồi lối này).
Q: Dạng thân mật của “Xin mời vào” là gì? A: Dạng thân mật là 들어와 (Deureowa). Chỉ dùng với mối quan hệ rất thân thiết.
Kết Luận: Chào Đón Khách Một Cách Lịch Sự Và Chuẩn Xác Bằng Tiếng Hàn
Nắm vững các cách nói Xin mời vào tiếng Hàn (어서 오세요, 들어오세요) và biết khi nào dùng cụm từ nào là một bước quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện sự am hiểu văn hóa. Hãy nhớ sự khác biệt chính giữa chào đón khách hàng và mời vào một không gian cụ thể.
Hãy luyện tập phát âm, đặc biệt là cách nối âm trong 들어오세요, và thử áp dụng các cụm từ này vào các tình huống giao tiếp khác nhau.
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn. Khám phá thêm kho tài liệu giao tiếp và từ vựng miễn phí của chúng tôi để làm chủ ngôn ngữ này nhé!
Bài viết liên quan
Cách Nói "Chờ Một Chút" Tiếng Hàn: 잠시만요, 잠깐만요 & Các Dạng Khác
Học cách nói “Chờ một chút” tiếng Hàn với 잠시만요, 잠깐만요 (lịch sự) & 잠시만/잠깐만 (thân mật). Nắm vững cách…
Alo Tiếng Hàn Nói Thế Nào? (여보세요)
Học cách nói “Alo” tiếng Hàn (여보세요), cách trả lời, hỏi tên, xin gặp người khác khi gọi điện thoại.…
Cách Nói "Tôi Hiểu Rồi" Tiếng Hàn: 알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어
Học cách nói “Tôi hiểu rồi” tiếng Hàn (알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어) với các cấp độ lịch sự khác nhau.…
Topik là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Kỳ Thi TOPIK (Năng Lực Tiếng Hàn)
Cẩm nang chi tiết về kỳ thi TOPIK cho người học tiếng Hàn tại Việt Nam: cấu trúc bài thi…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...