Học cách nói “Alo” tiếng Hàn (여보세요), cách trả lời, hỏi tên, xin gặp người khác khi gọi điện thoại. Nắm vững các mẫu câu, từ vựng giao tiếp điện thoại thiết yếu & phát âm chuẩn cùng Tân Việt Prime.
Giới Thiệu: Kết Nối Bằng “여보세요” – Từ Khóa Cho Mọi Cuộc Gọi Điện Thoại Tiếng Hàn
Trong thế giới hiện đại, điện thoại là phương tiện liên lạc không thể thiếu. Và mỗi ngôn ngữ đều có một “tín hiệu” đặc trưng khi bắt đầu hoặc trả lời cuộc gọi. Trong tiếng Việt là “Alo”, tiếng Anh là “Hello”, còn trong tiếng Hàn, từ khóa đó chính là 여보세요 (Yeoboseyo).
Nếu bạn đang học tiếng Hàn và muốn tự tin hơn khi gọi điện thoại hoặc nhận cuộc gọi từ người Hàn, việc nắm vững cách sử dụng 여보세요 và các mẫu câu đi kèm là vô cùng cần thiết. Giao tiếp qua điện thoại đôi khi khó hơn nói chuyện trực tiếp vì thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ, do đó, sử dụng đúng từ vựng và ngữ điệu càng trở nên quan trọng.

Bài viết này từ Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang chi tiết, giúp bạn:
- Nắm vững cách nói “Alo” tiếng Hàn phổ biến nhất: 여보세요.
- Tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng chuẩn xác của 여보세요 trong các ngữ cảnh điện thoại.
- Học các mẫu câu thiết yếu để xác định danh tính, hỏi tên, xin gặp người khác.
- Trang bị từ vựng và câu nói khi gặp sự cố âm thanh hoặc đường dây bận.
- Luyện tập phát âm chuẩn từ 여보세요 và các cụm từ liên quan.
- Cung cấp các ví dụ hội thoại thực tế.
Hãy cùng Tân Việt Prime tự tin thực hiện mọi cuộc gọi điện thoại bằng tiếng Hàn nhé!
Phần 1: Từ Khóa “Alo” Tiếng Hàn: 여보세요 (Yeoboseyo)
Đây là cụm từ mà bạn sẽ sử dụng gần như 100% các cuộc gọi điện thoại bằng tiếng Hàn, dù bạn là người gọi hay người nhận:
여보세요
Phiên âm (Romanization): Yeoboseyo
Ý nghĩa: “Alo”, “Nghe đây”, “Xin chào (qua điện thoại)”. Ý nghĩa gốc của từ này được cho là liên quan đến việc thu hút sự chú ý, như “Nhìn này!” hoặc “Có ai ở đó không?”.
Phân tích: Từ 여보 (yeobo – này, ơi – dùng để gọi) + 세요 (seyo – đuôi câu lịch sự).
Cách dùng:
Khi trả lời điện thoại: Đây là từ đầu tiên và tiêu chuẩn để trả lời khi có cuộc gọi đến, đặc biệt là từ số lạ hoặc khi bạn không biết ai đang gọi.
Khi gọi điện thoại: Bạn nói 여보세요 sau khi người kia nhấc máy để xác nhận có người ở đầu dây bên kia không.
Kiểm tra đường dây: Nếu đang nói chuyện mà không nghe thấy tiếng đối phương, bạn có thể nói 여보세요? để kiểm tra xem họ còn ở đó không.
Phần 2: Tiếp Sau “여보세요”: Các Mẫu Câu Xác Định Danh Tính & Hỏi Thông Tin
Sau khi đã nói 여보세요, bước tiếp theo là xác định bạn là ai hoặc bạn muốn gặp ai.
1. Khi Bạn Là Người Gọi:
(여보세요,) 안녕하세요. 저 [Tên của bạn]인데요.
Phiên âm: (Yeoboseyo,) Annyeonghaseyo. Jeo [Tên của bạn]-indeyo.
Ý nghĩa: (Alo,) Xin chào. Tôi là [Tên của bạn].
Cách dùng: Sau khi người nhận nói 여보세요, bạn nói 안녕하세요 và giới thiệu tên mình. Từ “인데요” (-indeyo) ở cuối câu giới thiệu tên mang sắc thái tự nhiên khi nói qua điện thoại.
(여보세요,) 안녕하세요. [Tên công ty]입니다.
Phiên âm: (Yeoboseyo,) Annyeonghaseyo. [Tên công ty]-imnida.
Ý nghĩa: (Alo,) Xin chào. Đây là [Tên công ty].
Cách dùng: Khi gọi điện thoại trong môi trường công việc.
Xin cho tôi gặp [Tên]:
[Tên] 씨 계세요? ([Tên] ssi gyeseyo?) – Anh/chị [Tên] có ở đó không ạ? (Lịch sự thông thường)
[Tên] 씨 좀 바꿔 주세요. ([Tên] ssi jom bakkwo juseyo.) – Xin vui lòng cho tôi gặp anh/chị [Tên]. (Phổ biến)
[Tên] 씨와 통화할 수 있을까요? ([Tên] ssiwa tonghwahal su isseulkkayo?) – Tôi có thể nói chuyện với anh/chị [Tên] được không ạ? (Lịch sự hơn)
2. Khi Bạn Là Người Nhận:
여보세요. 네, [Tên của bạn]입니다/인데요.
Phiên âm: Yeoboseyo. Ne, [Tên của bạn]-imnida/indeyo.
Ý nghĩa: Alo. Vâng, tôi là [Tên của bạn].
Cách dùng: Sau khi nói 여보세요, bạn giới thiệu tên mình để người gọi biết đã gọi đúng người/đúng số chưa. Dùng 입니다 trong ngữ cảnh trang trọng hơn 인데요.
여보세요. [Tên công ty]입니다.
Ý nghĩa: Alo. Đây là [Tên công ty].
Cách dùng: Trả lời điện thoại ở công ty.
Hỏi ai đang gọi:
실례지만 누구세요? (Sillyejiman nuguseyo?) – Xin lỗi, ai ở đầu dây đấy ạ? (Lịch sự)
누구세요? (Nuguseyo?) – Ai đấy ạ? (Lịch sự thông thường)
Cách Nói “Xin Mời Vào” Tiếng Hàn: 어서 오세요 & 들어오세요
Cách Nói “Chờ Một Chút” Tiếng Hàn: 잠시만요, 잠깐만요 & Các Dạng Khác
Phần 3: Xử Lý Các Tình Huống Trong Cuộc Gọi & Kết Thúc Cuộc Gọi
Một cuộc gọi không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Dưới đây là một số mẫu câu khi gặp vấn đề:
Khi nghe không rõ:
잘 안 들려요. (Jal an deullyeoyo.) – Tôi nghe không rõ ạ.
좀 더 크게 말씀해 주세요. (Jom deo keuge malsseumhae juseyo.) – Xin nói to hơn một chút ạ.
다시 한번 말씀해 주세요. (Dasi hanbeon malsseumhae juseyo.) – Xin nhắc lại lần nữa ạ.
Khi đường dây bận hoặc người cần gặp không có ở đó:
지금 통화 중입니다. (Jigeum tonghwa jungimnida.) – Bây giờ máy đang bận ạ. (Khi số bạn gọi đang có cuộc gọi khác)
지금 자리에 안 계십니다. (Jigeum jarie an gyesimnida.) – Bây giờ [người đó] không có ở đây ạ. (Khi người bạn muốn gặp không có mặt)
Yêu cầu chờ:
잠시만요. (Jamsimanyo.) / 잠깐만요. (Jamkkanmanyo.) – Xin chờ giây lát. (Liên kết đến bài viết “Chờ một chút tiếng Hàn”)
Để lại lời nhắn:
메시지를 남기시겠어요? (Mesijireul namgisigesseoyo?) – Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không ạ?
Gọi lại sau:
나중에 다시 걸겠습니다. (Najunge dasi geolgesseumnida.) – Tôi sẽ gọi lại sau ạ.
Kết thúc cuộc gọi:
네, 감사합니다. (Ne, gamsahamnida.) – Vâng, xin cảm ơn ạ.
안녕히 계세요. (Annyeonghi gyeseyo.) – Xin chào (người ở lại). Dùng khi người nghe điện thoại sẽ vẫn ở chỗ đó sau khi cúp máy.
안녕히 가세요. (Annyeonghi gaseyo.) – Xin chào (người ra đi). Dùng khi người gọi điện thoại sẽ “rời đi” khỏi cuộc gọi.
끊겠습니다. (Kkeunhgesseumnida.) – Tôi xin phép cúp máy ạ. (Rất trang trọng, thường dùng trong môi trường công việc hoặc với người trên). Trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ nói 네, 감사합니다 và cúp máy.
Phần 4: Phát Âm Chuẩn “여보세요” & Các Cụm Từ Liên Quan
Phát âm chuẩn các cụm từ điện thoại giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
여보세요 (Yeoboseyo):
여: ‘yeo’. Nguyên âm ㅕ đọc giống ‘eo’ thêm âm ‘y’ nhẹ phía trước.
보: ‘bo’. Phụ âm ㅂ (b/p) thường.
세: ‘se’. Phụ âm ㅅ (s) nhẹ nhàng.
요: ‘yo’.
Toàn bộ: [여보세요] (yeo-bo-se-yo). Đây là cụm từ tương đối dễ phát âm cho người Việt, chỉ cần luyện tập ngữ điệu hơi lên giọng ở cuối nếu dùng để hỏi.
잘 안 들려요 (Jal an deullyeoyo):
잘: ‘jal’. Chú ý âm ㄹ (l/r) ở cuối.
안: ‘an’.
들려요: ‘deul-lyeo-yo’. Gốc là 들리다 (bị nghe thấy/nghe rõ). 들 có phụ âm cuối ㄹ. Khi gặp 려요, ㄹ và 려 kết hợp tạo thành âm [들려요] (deul-lyeo-yo).
Toàn bộ: [잘 안 들려요] (jal an deul-lyeo-yo).
바꿔 주세요 (Bakkwo juseyo):
바꿔: ‘ba-kkwo’. Gốc 바꾸다 (đổi, thay). 바꾸 + 어. ㄲ (kk) là phụ âm căng, đọc như ‘k’ tiếng Việt nhưng căng cơ, không bật hơi. Nguyên âm đôi ㅘ (wa) đọc nhanh ‘ôa’.
주세요: ‘ju-se-yo’. Như đã học.
Toàn bộ: [바꿔 주세요] (ba-kkwo ju-se-yo). Chú ý âm căng ㄲ.
Phần 5: Hội Thoại Mẫu & Văn Hóa Giao Tiếp Điện Thoại
Hãy xem các cụm từ trên được sử dụng như thế nào trong các cuộc gọi mẫu:
Hội thoại 1: Trả lời điện thoại từ số lạ (Tình huống lịch sự)
[Điện thoại reo]
Bạn: 여보세요. (Alo.)
Người gọi: 여보세요. 거기 [Tên công ty]입니까? (Alo. Có phải [Tên công ty] không ạ?)
Bạn: 네, [Tên công ty]입니다. (Vâng, đây là [Tên công ty].)
Người gọi: [Tên] 씨 계세요? (Anh/chị [Tên] có ở đó không ạ?)
Bạn: 네, 잠시만 기다리세요. (Vâng, xin chờ giây lát.)
Hội thoại 2: Gọi điện thoại cho bạn bè
[Bạn gọi cho bạn]
Người nhận: 여보세요. (Alo.)
Bạn: 여보세요. [Tên bạn]아! 저 [Tên của bạn]이야. (Alo. [Tên bạn] à! Tớ là [Tên của bạn].)
Hoặc nếu thân thiết hơn: [Tên bạn]아! 저 [Tên của bạn]이야. (Không cần 여보세요)
Người nhận: 어, [Tên của bạn]아! 왜? (Ồ, [Tên của bạn] à! Sao đấy?)
Văn hóa giao tiếp điện thoại:
Bắt đầu: Hầu hết các cuộc gọi đều bắt đầu bằng 여보세요.
Giới thiệu: Sau 여보세요, việc người gọi hoặc người nhận giới thiệu tên/tên công ty là rất phổ biến, đặc biệt trong công việc hoặc với số lạ.
Kính ngữ: Mức độ kính ngữ (đuôi câu, từ vựng) vẫn được áp dụng đầy đủ như nói chuyện trực tiếp.
Kết thúc: Thường kết thúc bằng lời cảm ơn (감사합니다) và lời chào tạm biệt (안녕히 계세요/가세요).
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q: Từ “Alo” tiếng Hàn nói thế nào? A: Từ “Alo” tiếng Hàn là 여보세요 (Yeoboseyo).
Q: Ai dùng 여보세요 khi gọi điện thoại, người gọi hay người nhận? A: Cả người gọi và người nhận đều dùng 여보세요. Người nhận nói 여보세요 khi nhấc máy, người gọi nói 여보세요 sau khi người nhận nhấc máy (trừ khi rất thân thiết).
Q: Làm sao để hỏi “Ai đấy ạ?” qua điện thoại? A: Hỏi 누구세요? (Nuguseyo?) hoặc lịch sự hơn 실례지만 누구세요? (Sillyejiman nuguseyo?).
Q: Làm sao để hỏi “Xin cho tôi gặp [Tên]?” A: Hỏi [Tên] 씨 계세요? ([Tên] ssi gyeseyo?) hoặc [Tên] 씨 좀 바꿔 주세요. ([Tên] ssi jom bakkwo juseyo.).
Q: Khi kết thúc cuộc gọi nên nói gì? A: Nói 네, 감사합니다. (Vâng, xin cảm ơn). Tùy tình huống có thể thêm 안녕히 계세요 hoặc 안녕히 가세요.
Kết Luận: Nắm Vững Giao Tiếp Điện Thoại Với “여보세요”
여보세요 là từ khóa không thể thiếu trong giao tiếp điện thoại tiếng Hàn. Việc nắm vững cách dùng 여보세요 và các mẫu câu đi kèm để xác định danh tính, hỏi thông tin, xử lý tình huống và kết thúc cuộc gọi sẽ giúp bạn tự tin thực hiện mọi cuộc gọi bằng tiếng Hàn một cách trôi chảy và lịch sự.
Hãy luyện tập phát âm 여보세요 và các cụm từ khác trong bài, sử dụng các hội thoại mẫu để thực hành.
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn. Khám phá thêm kho tài liệu giao tiếp và từ vựng miễn phí của chúng tôi để làm chủ ngôn ngữ này nhé!
Bài viết liên quan
Cách Nói "Xin Mời Vào" Tiếng Hàn: 어서 오세요 & 들어오세요
Học cách nói “Xin mời vào” tiếng Hàn cho từng trường hợp: 어서 오세요 (chào khách, cửa hàng) & 들어오세요…
Cách Nói "Chờ Một Chút" Tiếng Hàn: 잠시만요, 잠깐만요 & Các Dạng Khác
Học cách nói “Chờ một chút” tiếng Hàn với 잠시만요, 잠깐만요 (lịch sự) & 잠시만/잠깐만 (thân mật). Nắm vững cách…
Topik là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Kỳ Thi TOPIK (Năng Lực Tiếng Hàn)
Cẩm nang chi tiết về kỳ thi TOPIK cho người học tiếng Hàn tại Việt Nam: cấu trúc bài thi…
Tại Sao Nên Thi TOPIK? 6 Lợi Ích & Giá Trị "Vàng" Của Chứng Chỉ Năng Lực Tiếng Hàn
Bạn có nên thi TOPIK không? Khám phá 6 lý do và lợi ích “vàng” khi sở hữu chứng chỉ…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...