Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để giúp bạn tự tin khám phá môi trường giáo dục Hàn Quốc, dù là qua phim ảnh, giao tiếp hàng ngày hay chuẩn bị cho hành trình du học, chúng tôi mang đến bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn đầy đủ và có hệ thống về chủ đề “trường học” (학교).
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, dựa trên sự tổng hợp và phân tích chuyên sâu từ nhiều nguồn tài liệu uy tín, đảm bảo tính chính xác và ứng dụng thực tế. Chúng tôi tin rằng, việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ là chìa khóa giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và hệ thống giáo dục đặc trưng của xứ sở Kim Chi.
I. Giới Thiệu Chung: Vì Sao Cần Học Từ Vựng Trường Học Bằng Tiếng Hàn?
Chủ đề trường học vô cùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, văn hóa đại chúng (phim ảnh, âm nhạc) và đặc biệt quan trọng với những ai có ý định học tập hoặc làm việc tại Hàn Quốc. Việc học từ vựng theo chủ đề “trường học” (학교 – hakgyo) mang lại nhiều lợi ích:
Giao tiếp tự tin: Dễ dàng trò chuyện về việc học hành, trường lớp, bạn bè, thầy cô.
Hiểu văn hóa: Nắm bắt được các khái niệm, quy trình giáo dục đặc thù của Hàn Quốc, như hệ thống cấp bậc, các kỳ thi quan trọng (수능), hay văn hóa 선배/후배.

Chuẩn bị du học: Làm quen với các thuật ngữ hành chính, học phí, giấy tờ cần thiết, giúp quá trình chuẩn bị và hòa nhập ban đầu thuận lợi hơn.
Nâng cao kỹ năng đọc/nghe: Dễ dàng theo dõi các nội dung liên quan đến trường học trong sách báo, video, phim ảnh, bài giảng.
Bài viết này cung cấp cho bạn một bộ từ vựng được phân loại rõ ràng theo các khía cạnh khác nhau của môi trường học đường, giúp bạn học tập hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn.
II. Từ Vựng Nền Tảng: Các Loại Hình Trường Học và Môi Trường Học Đường (학교 유형 및 장소)
Hiểu rõ cách gọi tên các loại trường và địa điểm trong khuôn viên là bước đầu tiên quan trọng. Hệ thống giáo dục Hàn Quốc có cấu trúc đa dạng, được phản ánh rõ qua ngôn ngữ.
A. Các Loại Hình Trường Học và Cấp Bậc Giáo Dục (유형별 학교 및 교육 단계)
Từ mầm non đến sau đại học, mỗi cấp bậc và loại hình trường đều có tên gọi riêng:
Thuật ngữ chung:
학교 (hakgyo): Trường học
Các cấp học trước Đại học:
유치원 (yuchiwon): Trường mẫu giáo (Kindergarten)
초등학교 (chodeunghakgyo): Trường tiểu học (Elementary School / Primary School)
중학교 (junghakgyo): Trường trung học cơ sở (Middle School)
고등학교 (godeunghakgyo): Trường trung học phổ thông (High School)
Giáo dục Đại học và Sau Đại học:
대학교 (daehakgyo): Trường đại học (University)
전문대학 (jeonmundaehak) hoặc 전문대 (jeonmundae): Trường cao đẳng (Junior College / College)
대학원 (daehagwon): Trường cao học / Sau đại học (Graduate School)
Các Trường Chuyên Biệt và Phân loại:
법대 (beopdae): Đại học Luật (Law School)
의대 (uidae): Đại học Y (Medical School)
외대 (oedae): Đại học Ngoại ngữ (Foreign Language University)
사범대학 (sabeomdaehak): Đại học Sư phạm (Teachers College)
여대 (yeodae): Đại học Nữ (Women’s University)
국립대학 (gungnipdaehak): Đại học Quốc gia (National University)
공립학교 / 공립대학 (gongnip hakgyo / gongnip daehak): Trường công lập / Đại học công lập (Public School / University)
사립대학 / 사립학교 (sarip daehak / sarip hakgyo): Đại học dân lập / Trường tư thục (Private University / School)
Các Môi trường Giáo dục Khác:
학원 (hagwon): Học viện / Trung tâm luyện thi / Lớp học thêm (Private Academy / Cram School) – Khái niệm phổ biến tại Hàn Quốc.
기숙학교 (gisuk hakgyo): Trường nội trú (Boarding School)
어학원 / 어학당 (eohagwon / eohakdang): Trung tâm ngoại ngữ / Trường ngôn ngữ (Language School / Institute)
Bảng 1: Các Loại Hình Cơ Sở Giáo Dục Phổ Biến
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
학교 | hakgyo | School | Trường học |
유치원 | yuchiwon | Kindergarten |
Trường mẫu giáo
|
초등학교 | chodeunghakgyo | Elementary School |
Trường tiểu học (cấp 1)
|
중학교 | junghakgyo | Middle School |
Trường trung học cơ sở (cấp 2)
|
고등학교 | godeunghakgyo | High School |
Trường trung học phổ thông (cấp 3)
|
대학교 | daehakgyo | University | Trường đại học |
전문대학 / 전문대 | jeonmundaehak / jeonmundae | Junior College / College |
Trường cao đẳng
|
대학원 | daehagwon | Graduate School | Cao học |
법대 | beopdae | Law School | Đại học Luật |
의대 | uidae | Medical School | Đại học Y |
외대 | oedae | Foreign Language University |
Đại học Ngoại ngữ
|
사범대학 | sabeomdaehak | Teachers College |
Đại học Sư phạm
|
여대 | yeodae | Women’s University | Đại học Nữ |
국립대학 | gungnipdaehak | National University |
Đại học Quốc gia
|
공립학교 / 공립대학 | gongnip hakgyo / gongnip daehak | Public School / University |
Trường công lập / Đại học công lập
|
사립대학 / 사립학교 | sarip daehak / sarip hakgyo | Private University / School |
Đại học dân lập / Trường tư thục
|
학원 | hagwon | Private Academy / Cram School |
Học viện / Lớp học thêm
|
기숙학교 | gisuk hakgyo | Boarding School | Trường nội trú |
어학원 / 어학당 | eohagwon / eohakdang | Language School / Institute |
Trung tâm ngoại ngữ
|
B. Các Địa Điểm Chính Trong Khuôn Viên Trường (교내 주요 장소)
Một trường học là tập hợp của nhiều không gian khác nhau phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu, hành chính và sinh hoạt:
Không gian học tập:
교실 (gyosil): Phòng học / Lớp học (Classroom)
강의실 (ganguisil): Giảng đường (lớn) (Lecture Hall)
강당 (gangdang): Giảng đường lớn / Hội trường (Auditorium / Assembly Hall)
도서관 (doseogwan): Thư viện (Library)
Ví dụ: 대학 도서관 회원 카드를 만들고 싶으면 온라인으로 신청해 도서관에서 카드를 받을 수 있어요. (Daehak doseogwan hoewonkadeu-reul mandeulgo sipeumyeon onlain-euro sincheonghae doseogwan-eseo kadeu-reul badeul su isseoyo.) – Nếu bạn muốn làm thẻ thành viên thư viện đại học, bạn có thể đăng ký trực tuyến và nhận thẻ tại thư viện.
연구실 / 실험실 (yeongusil / silheomsil): Phòng nghiên cứu / Phòng thí nghiệm (Research Lab / Laboratory)
세미나실 (seminasil): Phòng hội thảo (Seminar Room)
Khu vực Hành chính & Hỗ trợ:
사무실 (samusil): Văn phòng (Office)
학과 사무실 (hakkwa samusil): Văn phòng khoa (Department Office)
교무실 (gyomusil): Phòng giáo vụ / Văn phòng giáo viên (Teachers’ Office)
학생상담소 / 학생 상담 센터 (haksaeng sangdamso / haksaeng sangdam senteo): Phòng tư vấn sinh viên (Student Counseling Center)
Ví dụ: 실례지만, 학생 상담소가 어디세요? (Sillyejiman, haksaengsangdamso-ga eodiseyo?) – Xin lỗi, phòng tư vấn sinh viên ở đâu ạ?
치료소 (chiryoso): Phòng y tế / Bệnh xá (Infirmary)
Đời sống Sinh viên & Giải trí:
기숙사 (gisuksa): Ký túc xá (Dormitory)
Ví dụ: 집과 학교가 멀어서 기숙사에 살고 있어요. (Jip-gwa hakgyo-ga meoreoseo gisuksa-e salgo isseoyo.) – Vì nhà xa trường nên tôi đang sống ở ký túc xá.
학생 식당 (haksaeng sikdang): Nhà ăn sinh viên / Canteen (Student Cafeteria)
운동장 (undongjang): Sân vận động / Sân thể dục / Sân chơi (Sports Field / Playground)
체육관 (cheyukgwan): Nhà thi đấu thể thao / Phòng tập thể dục (Gymnasium)
동아리방 (dongaribang): Phòng sinh hoạt câu lạc bộ (Club Room) – Nơi các câu lạc bộ sinh viên hoạt động.
학생 회관 (학관) (haksaenghoegwan (hakgwan)): Hội quán sinh viên / Tòa nhà sinh viên (Student Union Building)
휴게실 (hyugesil): Phòng nghỉ / Phòng giải lao (Lounge / Break Room)
Các Khu vực Khác:
캠퍼스 (kaempeoseu): Khuôn viên trường (Campus)
화장실 (hwajangsil): Nhà vệ sinh (Restroom / Toilet)
셔틀버스 승차장 (syeoteulbeoseu seungchajang): Trạm xe buýt đưa đón của trường (School Shuttle Bus Stop)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
Bảng 2: Các Địa Điểm Chính Trong Trường Học
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
교실 | gyosil | Classroom | Phòng học |
강당 | gangdang | Auditorium / Lecture Hall |
Giảng đường / Hội trường
|
도서관 | doseogwan | Library | Thư viện |
연구실 / 실험실 | yeongusil / silheomsil | Research Lab / Laboratory |
Phòng nghiên cứu / Phòng thí nghiệm
|
사무실 | samusil | Office | Văn phòng |
학과 사무실 | hakkwa samusil | Department Office | Văn phòng khoa |
학생상담소 | haksaeng sangdamso | Student Counseling Center |
Phòng tư vấn sinh viên
|
기숙사 | gisuksa | Dormitory | Ký túc xá |
학생 식당 | haksaeng sikdang | Student Cafeteria |
Nhà ăn sinh viên
|
운동장 | undongjang | Sports Field / Playground |
Sân vận động / Sân thể dục
|
체육관 | cheyukgwan | Gymnasium |
Nhà thi đấu thể thao
|
동아리방 | dongaribang | Club Room |
Phòng sinh hoạt CLB
|
학생 회관 (학관) | haksaenghoegwan (hakgwan) | Student Union Building |
Hội quán sinh viên
|
캠퍼스 | kaempeoseu | Campus |
Khuôn viên trường
|
화장실 | hwajangsil | Restroom / Toilet | Nhà vệ sinh |
III. Con Người Trong Môi Trường Học Thuật (학교 구성원)
Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi bạn biết cách gọi tên những người xung quanh trong môi trường học đường, từ bạn bè, thầy cô đến cán bộ quản lý. Văn hóa Hàn Quốc có những cách gọi đặc biệt cho mối quan hệ này.
A. Học Sinh / Sinh Viên (학생)
Thuật ngữ chung:
학생 (haksaeng): Học sinh, sinh viên (Student)
Theo cấp học & năm học:
초등학생 (chodeunghaksaeng): Học sinh tiểu học (Elementary School Student)
중학생 (junghaksaeng): Học sinh trung học cơ sở (Middle School Student)
고등학생 (godeunghaksaeng): Học sinh trung học phổ thông (High School Student)
대학생 (daehaksaeng): Sinh viên đại học/cao đẳng (University Student)
대학원생 (daehagwonsaeng): Học viên cao học / Nghiên cứu sinh (Graduate Student)
학년 (hangnyeon): Năm học / Khối lớp (School Year / Grade)
일학년 (ilhagnyeon), 이학년 (ihagnyeon), 삼학년 (samhagnyeon), 사학년 (sahagnyeon): Năm nhất, năm hai, năm ba, năm tư (cấp Đại học)
Tình trạng / Loại hình:
신입생 (sinipsaeng): Sinh viên mới / Tân sinh viên (New Student / Freshman)
재학생 (jaehaksaeng): Sinh viên đang theo học (Currently Enrolled Student)
졸업생 (joreopsaeng): Sinh viên đã tốt nghiệp / Cựu sinh viên (Graduate / Alumnus)
유학생 (yuhaksaeng): Du học sinh (International Student / Study Abroad Student)
교환학생 (gyohwan haksaeng): Sinh viên trao đổi (Exchange Student)
Mối quan hệ:
선배 (seonbae): Tiền bối (người học khóa trên/tốt nghiệp trước) (Senior) – Quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc.
후배 (hubae): Hậu bối (người học khóa dưới) (Junior)
동창 (dongchang): Bạn học cùng khóa / Cựu sinh viên cùng khóa (Schoolmate / Alumnus of the same year)
반 친구 (ban chingu): Bạn cùng lớp (Classmate)
룸메이트 (rummeiteu): Bạn cùng phòng (ký túc xá) (Roommate)
Vai trò:
반장 (banjang): Lớp trưởng (Class President)
B. Giáo Viên và Nhân Viên (교직원)
Thuật ngữ chung & Giáo viên:
선생님 (seonsaengnim): Thầy/Cô giáo (cách gọi tôn trọng chung) (Teacher)
교사 (gyosa): Giáo viên (chức danh chính thức) (Teacher)
담임 선생님 (damim seonsaengnim): Giáo viên chủ nhiệm (Homeroom Teacher)
원어민 선생님 (woneomin seonsaengnim): Giáo viên bản ngữ (Native Speaker Teacher)
교수(님) (gyosu(nim)): Giáo sư (Đại học) (Professor)
조교 (jogyo): Trợ giảng (Teaching Assistant – TA)
지도 교수 (jido gyosu): Giáo sư hướng dẫn (Academic Advisor / Supervising Professor)
Vai trò Hành chính/Quản lý: Hệ thống chức vụ quản lý ở trường phổ thông và đại học có sự khác biệt.
교장 (gyojang): Hiệu trưởng (Tiểu học, THCS, THPT) (Principal)
부교장 (bugyojang): Hiệu phó (Tiểu học, THCS, THPT) (Vice Principal)
총장 (chongjang): Hiệu trưởng (Đại học tổng hợp) (University President)
부총장 (buchongjang): Hiệu phó (Đại học tổng hợp) (Vice President)
학장 (hakjang): Trưởng khoa (Đại học thành viên/Khoa lớn) (Dean)
학과장 (hakkwajang): Trưởng bộ môn / Trưởng khoa (nhỏ) (Head of Department)
Khác:
교직원 (gyojigwon): Nhân viên nhà trường (Faculty and Staff)
학부모 (hakbumo): Phụ huynh học sinh (Parent)
Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Bảng 3: Con Người Trong Môi Trường Học Thuật
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Học sinh/Sinh viên | 학생 | haksaeng | Student |
Học sinh, sinh viên
|
대학생 | daehaksaeng | University Student |
Sinh viên đại học
|
|
신입생 | sinipsaeng | New Student, Freshman | Tân sinh viên | |
졸업생 | joreopsaeng | Graduate, Alumnus |
Sinh viên tốt nghiệp
|
|
유학생 | yuhaksaeng | International Student | Du học sinh | |
교환학생 | gyohwan haksaeng | Exchange Student |
Sinh viên trao đổi
|
|
선배 | seonbae | Senior (student) | Tiền bối | |
후배 | hubae | Junior (student) | Hậu bối | |
반 친구 | ban chingu | Classmate | Bạn cùng lớp | |
Giáo viên/Nhân viên | 선생님 | seonsaengnim | Teacher |
Giáo viên (thầy/cô)
|
교수(님) | gyosu(nim) | Professor | Giáo sư | |
조교 | jogyo | Teaching Assistant | Trợ giảng | |
교장 | gyojang | Principal (School) |
Hiệu trưởng (phổ thông)
|
|
총장 | chongjang | President (University) |
Hiệu trưởng (đại học)
|
|
학과장 | hakkwajang | Head of Department |
Trưởng bộ môn / Trưởng khoa
|
IV. Chương Trình Học: Môn Học và Chuyên Ngành (교과목 및 전공)
Khi nói về việc học, không thể bỏ qua tên các môn học và chuyên ngành.
A. Các Môn Học Phổ Biến (일반 교과목)
Thuật ngữ chung:
과목 (gwamok): Môn học (Subject)
Các môn cốt lõi:
수학 (suhak): Toán học (Mathematics)
과학 (gwahak): Khoa học (Science)
국어 (gugeo): Quốc ngữ (Tiếng Hàn) (Korean Language)
영어 (yeongeo): Tiếng Anh (English)
역사 (yeoksa): Lịch sử (History)
Ví dụ: 제가 가장 좋아하는 과목은 역사예요. (Jega gajang joahaneun gwamok-eun yeoksa-yeyo.) – Môn học tôi thích nhất là Lịch sử.
지리(학) (jiri(hak)): Địa lý (Geography)
체육 (cheyuk): Thể dục (Physical Education – PE)
Loại môn học: Hệ thống môn học có thể được phân loại theo tính chất bắt buộc hoặc tự chọn.
필수 과목 (pilsu gwamok): Môn học bắt buộc (Required Subject)
Ví dụ: 영어는 필수 과목이고 베트남어와 중국어는 선택 과목이에요. (Yeongeo-neun pilsu gwamok-igo beteunameo-wa junggugeo-neun seontaek gwamok-ieyo.) – Tiếng Anh là môn bắt buộc, còn tiếng Việt và tiếng Trung là môn tự chọn.
선택 과목 (seontaek gwamok): Môn học tự chọn (Elective Subject)
교양 과목 (gyoyang gwamok): Môn học đại cương (Liberal Arts Subject) – Thường có ở bậc đại học.
B. Chuyên Ngành Đại Học và Lĩnh Vực Nghiên Cứu (대학교 전공 및 학문 분야)
Thuật ngữ chung:
전공 (jeongong): Chuyên ngành (Major)
Ví dụ: 경영학을 전공하고 있습니다. (Gyeongyeonghak-eul jeongonghago isseumnida.) – Tôi đang học chuyên ngành Quản trị Kinh doanh.
학과 (hakkwa): Khoa / Ngành / Bộ môn (Department / Faculty)
Một số chuyên ngành phổ biến:
경영학 (gyeongyeonghak): Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
경제학 (gyeongjehak): Kinh tế học (Economics)
컴퓨터 공학 (keompyuteo gonghak): Kỹ thuật Máy tính (Computer Engineering)
전자 공학 (jeonja gonghak): Kỹ thuật Điện tử (Electronic Engineering)
심리학 (simnihak): Tâm lý học (Psychology)
법학 (beophak): Luật học (Law)
의학 (uihak): Y học (Medicine)
국문학 (gukmunhak): Văn học Hàn Quốc (Korean Literature)
영문학 (yeongmunhak): Văn học Anh (English Literature)
언어 교육 (eoneo gyoyuk): Giáo dục Ngôn ngữ (Language Education)
Bảng 4: Môn Học và Chuyên Ngành
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Môn học chung | 과목 | gwamok | Subject | Môn học |
수학 | suhak | Mathematics | Toán học | |
과학 | gwahak | Science | Khoa học | |
국어 | gugeo | Korean Language | Quốc ngữ | |
영어 | yeongeo | English | Tiếng Anh | |
역사 | yeoksa | History | Lịch sử | |
체육 | cheyuk | Physical Education | Thể dục | |
필수 과목 | pilsu gwamok | Required Subject | Môn bắt buộc | |
선택 과목 | seontaek gwamok | Elective Subject | Môn tự chọn | |
Chuyên ngành ĐH | 전공 | jeongong | Major | Chuyên ngành |
학과 | hakkwa | Department | Khoa / Ngành | |
경영학 | gyeongyeonghak | Business Administration |
Quản trị Kinh doanh
|
|
컴퓨터 공학 | keompyuteo gonghak | Computer Engineering |
Kỹ thuật Máy tính
|
|
심리학 | simnihak | Psychology | Tâm lý học |
V. Công Cụ Học Tập: Đồ Dùng Học Tập và Thiết Bị (학용품 및 장비)
Những vật dụng quen thuộc hàng ngày trong cặp sách và lớp học cũng có tên gọi riêng trong tiếng Hàn.
Dụng cụ Viết & Vẽ:
연필 (yeonpil): Bút chì (Pencil)
볼펜 (bolpen): Bút bi (Ballpoint Pen)
펜 (pen): Bút (nói chung) (Pen)
분필 (bunpil) / 초크 (chokeu): Phấn viết bảng (Chalk)
보드마카 (bodeumaka): Bút viết bảng trắng (Whiteboard Marker)
Giấy & Văn phòng phẩm:
공책 (gongchaek): Vở / Tập (Notebook)
Ví dụ: 미주의 가방에 필통 한 개와 공책 네 권 있어요. (Miju-ui gabang-e piltong han gae-wa gongchaek ne gwon isseoyo.) – Trong cặp của Mijoo có một hộp bút và bốn quyển vở.
종이 (jongi): Giấy (Paper)
포스트잇 (poseuteuit): Giấy ghi chú (Post-it)
클립 (keullip): Kẹp giấy (Paperclip)
Sách & Tài liệu Tham khảo:
책 (chaek): Sách (Book)
Ví dụ: 책 120 페이지를 펴세요! (Chaek baegisip peiji-reul pyeoseyo!) – Mở sách trang 120!
교과서 (gyogwaseo): Sách giáo khoa (Textbook)
사전 (sajeon): Từ điển (Dictionary)
Đồ dùng trên bàn & Sắp xếp:
책상 (chaeksang): Bàn học (Desk)
의자 (uija): Ghế (Chair)
필통 (piltong): Hộp bút (Pencil Case)
책가방 / 가방 (chaekgabang / gabang): Cặp sách / Ba lô (School Bag / Backpack)
Thiết bị Lớp học:
칠판 (chilpan): Bảng đen (viết phấn) (Blackboard)
Ví dụ: 여기에 앉으니까 칠판이 잘 안 보여요. (Yeogi-e anjeunikka chilpan-i jal an boyeoyo.) – Ngồi ở đây nên không nhìn rõ bảng.
화이트 보드 (hwaiteubodeu): Bảng trắng (Whiteboard)
컴퓨터 (keompyuteo): Máy vi tính (Computer)
프로젝터 (peurojekteo): Máy chiếu (Projector)
스피커 (seupikeo): Loa (Speaker)
Dụng cụ Tẩy xóa & Đo lường:
지우개 (jiugae): Cục tẩy / Gôm (Eraser)
수정 테이프 (sujeongteipeu): Bút xóa kéo / Băng xóa (Correction Tape)
자 (ja): Thước kẻ (Ruler)
계산기 (gyesangi): Máy tính (bỏ túi) (Calculator)
연필깎이 (yeonpilkkakki): Cái gọt bút chì (Pencil Sharpener)
Khác:
교복 (gyobok): Đồng phục học sinh (School Uniform)
문방구 (munbanggu) / 학용품 (hagyongpum): Văn phòng phẩm / Đồ dùng học tập (Stationery / School Supplies)
쓰레기통 (sseuregitong): Thùng rác (Trash Can)
Bảng 5: Đồ Dùng Học Tập và Thiết Bị
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Viết/Vẽ | 연필 | yeonpil | Pencil | Bút chì |
볼펜 | bolpen | Ballpoint Pen | Bút bi | |
분필 / 초크 | bunpil / chokeu | Chalk | Phấn | |
Giấy/VPP | 공책 | gongchaek | Notebook | Vở |
종이 | jongi | Paper | Giấy | |
포스트잇 | poseuteuit | Post-it Note | Giấy ghi chú | |
Sách/TLTK | 책 | chaek | Book | Sách |
교과서 | gyogwaseo | Textbook | Sách giáo khoa | |
사전 | sajeon | Dictionary | Từ điển | |
Bàn/Ghế | 책상 | chaeksang | Desk | Bàn học |
의자 | uija | Chair | Ghế | |
Đựng đồ | 필통 | piltong | Pencil Case | Hộp bút |
책가방 / 가방 | chaekgabang / gabang | School Bag / Backpack | Cặp sách / Ba lô | |
Thiết bị lớp | 칠판 | chilpan | Blackboard | Bảng đen |
컴퓨터 | keompyuteo | Computer | Máy vi tính | |
Tẩy xóa/Đo lường | 지우개 | jiugae | Eraser | Cục tẩy |
자 | ja | Ruler | Thước kẻ | |
Khác | 교복 | gyobok | School Uniform | Đồng phục |
문방구 / 학용품 | munbanggu / hagyongpum | Stationery / School Supplies |
Văn phòng phẩm / Đồ dùng học tập
|
VI. Đời Sống Học Thuật: Hoạt Động, Khái Niệm và Quy Trình (학업 관련 활동 및 개념)
Phần này bao gồm các động từ và danh từ liên quan đến các hoạt động học tập hàng ngày, các khái niệm quan trọng và quy trình trong trường.
A. Các Hoạt Động Học Tập Cốt Lõi và Động Từ Liên Quan (핵심 학습 활동 및 관련 동사)
Học tập / Nghiên cứu:
공부하다 (gongbuhada): Học (thường tự học, nghiên cứu) (To study)
배우다 (baeuda): Học (thường có người hướng dẫn) (To learn)
예습하다 (yeseupada): Chuẩn bị bài trước / Xem trước bài (To preview / To prepare lessons)
복습하다 (boksseupada): Ôn tập (To review)
암기하다 (amgihada): Ghi nhớ / Học thuộc lòng (To memorize)
읽다 (ikda): Đọc (To read) – Ví dụ: 책을 읽다 (chaeg-eul ikda) – đọc sách.
쓰다 (sseuda): Viết (To write) – Ví dụ: 써 보세요 (sseo boseyo) – hãy viết ra.
듣다 (deutda): Nghe (To listen) – Ví dụ: 수업을 듣다 (sueobeul deutda) – nghe giảng/tham gia lớp học.
말하다 (marhada): Nói (To speak)
이해하다 (ihaehada): Hiểu (To understand)
Ví dụ: 알겠어요? (algesseoyo?) – Bạn có hiểu không? / 네, 알겠어요 (ne, algesseoyo) – Vâng, tôi hiểu. / 잘 모르겠는데요 (jal moreugenneundeyo) – Tôi không hiểu rõ lắm.
질문하다 (jilmunhada): Hỏi (To ask a question)
Ví dụ: 질문 있어요? (jilmun isseoyo?) – Có câu hỏi nào không?
대답하다 (daedapada): Trả lời (To answer) – Ví dụ: 대답해 보세요 (daedapae boseyo) – hãy trả lời.
토론하다 (toronhada): Thảo luận (To discuss)
발표하다 (balpyohada): Phát biểu / Thuyết trình (To present)
연습하다 (yeonseupada): Luyện tập (To practice)
Đi học & Hành động liên quan:
등교하다 (deunggyohada): Đi học (đến trường) (To go to school)
출석하다 (chulseokada): Có mặt / Điểm danh (To attend) – Ví dụ: 출석 확인 (chulseok hwagin) – kiểm tra điểm danh.
결석하다 (gyeolseokada): Vắng mặt / Nghỉ học (To be absent)
지각하다 (jigakada): Đi muộn / Đến trễ (To be late)
수업에 빠지다 (sueobe ppajida): Bỏ học / Trốn học / Vắng buổi học (To skip class)
학교에 다니다 (hakgyoe danida): Đi học (thường xuyên, theo học tại trường) (To attend school)
Giảng dạy:
가르치다 (gareuchida): Dạy / Chỉ bảo (To teach)
강의하다 (ganguihada): Giảng bài / Thuyết giảng (To lecture)
설명하다 (seolmyeonghada): Giải thích (To explain) – Ví dụ: 다시 설명해 주세요. (Dasi seolmyeonghae juseyo.) – Làm ơn giải thích lại.
Thi cử & Kết quả:
시험을 보다 / 치다 (siheomeul boda / chida): Thi / Làm bài thi (To take an exam)
Ví dụ: 지난주에 한국어 능력 시험을 봤어요. (Jinanjue hangugeoneungnyeoksiheom-eul bwasseoyo.) – Tuần trước tôi đã thi TOPIK.
합격하다 (hapgyeokada): Đỗ / Trúng tuyển (To pass an exam)
떨어지다 / 불합격하다 (tteoreojida / bulhapgyeokada): Trượt / Không đỗ (To fail an exam)
점수 (jeomsu): Điểm số (Score / Grade)
성적 (seongjeok): Thành tích / Kết quả học tập (Grade / Academic Record) – Ví dụ: 성적이 오르다/떨어지다 (seongjeogi oreuda/tteoreojida) – thành tích tăng/giảm.
Bảng 6: Hoạt Động Học Tập Cốt Lõi và Động Từ Liên Quan
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Học tập | 공부하다 | gongbuhada | To study | Học hành |
배우다 | baeuda | To learn | Học | |
연습하다 | yeonseupada | To practice | Luyện tập | |
읽다 | ikda | To read | Đọc | |
쓰다 | sseuda | To write | Viết | |
듣다 | deutda | To listen / To take (a class) | Nghe / Học (lớp) | |
질문하다 | jilmunhada | To ask a question | Hỏi | |
발표하다 | balpyohada | To present |
Phát biểu / Thuyết trình
|
|
Giảng dạy | 가르치다 | gareuchida | To teach | Dạy |
강의하다 | ganguihada | To lecture | Giảng bài | |
Đi học | 출석하다 | chulseokada | To attend | Có mặt |
결석하다 | gyeolseokada | To be absent | Vắng mặt | |
지각하다 | jigakada | To be late | Đi muộn | |
Thi cử | 시험을 보다 / 치다 | siheomeul boda / chida | To take an exam | Thi / Làm bài thi |
합격하다 | hapgyeokada | To pass (an exam) | Thi đỗ | |
떨어지다 / 불합격하다 | tteoreojida / bulhapgyeokada | To fail (an exam) | Thi trượt |
B. Các Khái Niệm Học Thuật Chính (시험, 학기, 학점 등)
Thi cử & Đánh giá: Các kỳ thi là một phần không thể thiếu của hệ thống giáo dục.
시험 (siheom): Bài thi / Kỳ thi (Exam / Test)
시험 기간 (siheom gigan): Kỳ thi / Thời gian thi (Exam Period)
중간 고사 (junggangosa): Thi giữa kỳ (Midterm Exam)
기말 고사 (gimalgosa): Thi cuối kỳ (Final Exam)
모의고사 (mo-ui-gosa): Thi thử (Mock Test)
수능 (suneung): Kỳ thi Năng lực Học thuật Đại học Hàn Quốc (Korean CSAT) – Kỳ thi quốc gia quan trọng nhất.
점수 (jeomsu): Điểm số (Score)
학점 (hakjeom): Tín chỉ / Điểm học phần (Credit / Grade Point)
Ví dụ: 제가 이번 학기에 22학점을 신청했어요. (Jega ibeon hakgi-e isibi hakjeom-eul sincheonghaesseoyo.) – Học kỳ này tôi đã đăng ký 22 tín chỉ.
Thời gian & Cấu trúc:
학기 (hakgi): Học kỳ (Semester / Term)
Ví dụ: 학기 초 (hakgicho) – đầu học kỳ, 학기 말 (hakgimal) – cuối học kỳ.
학년 (hangnyeon): Năm học / Khối lớp (School Year / Grade)
수업 (sueop): Tiết học / Buổi học (Class / Lesson) – Ví dụ: 수업 시간 (sueopsigan) – giờ học.
시간표 (siganpyo): Thời khóa biểu (Timetable / Schedule)
자습 시간 (jaseup sigan): Giờ tự học (Self-study Time)
쉬는 시간 (swineun sigan): Giờ nghỉ giải lao (Break Time / Recess)
방학 (banghak): Kỳ nghỉ dài (Vacation / Break) – Ví dụ: 여름 방학 (yeoreum banghak) – nghỉ hè, 겨울 방학 (gyeoul banghak) – nghỉ đông.
Nội dung & Quá trình học:
문법 (munbeop): Ngữ pháp (Grammar)
단어 (daneo): Từ / Từ vựng (Word / Vocabulary)
숙제 (sukje): Bài tập về nhà (Homework) – Ví dụ: 숙제하다 (sukjehada) – làm bài tập về nhà.
과제 (gwaje): Bài tập lớn / Đề án / Nhiệm vụ (Assignment / Project)
보고서 (bogoseo) / 리포트 (ripoteu): Báo cáo (Report) – Ví dụ: 보고서를 제출하다 (bogoseoreul jechulhada) – nộp báo cáo.
자료 (jaryo): Tài liệu (Material)
Bảng 7: Các Khái Niệm Học Thuật Chính
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Thi cử/Điểm số | 시험 | siheom | Exam / Test | Bài thi / Kỳ thi |
중간 고사 | junggangosa | Midterm Exam | Thi giữa kỳ | |
기말 고사 | gimalgosa | Final Exam | Thi cuối kỳ | |
수능 | suneung | Korean CSAT |
Kỳ thi năng lực ĐH
|
|
점수 | jeomsu | Score / Grade | Điểm số | |
성적 | seongjeok | Grade / Academic Record |
Thành tích / Kết quả học tập
|
|
학점 | hakjeom | Credit / Grade Point |
Tín chỉ / Điểm HP
|
|
Thời gian/Cấu trúc | 학기 | hakgi | Semester / Term | Học kỳ |
학년 | hangnyeon | School Year / Grade |
Năm học / Khối lớp
|
|
수업 | sueop | Class / Lesson |
Tiết học / Buổi học
|
|
시간표 | siganpyo | Timetable / Schedule | Thời khóa biểu | |
방학 | banghak | Vacation / Break | Kỳ nghỉ | |
Nội dung học | 문법 | munbeop | Grammar | Ngữ pháp |
단어 | daneo | Word / Vocabulary | Từ vựng | |
숙제 | sukje | Homework | Bài tập về nhà | |
과제 | gwaje | Assignment / Project |
Bài tập lớn / Đề án
|
C. Đăng Ký, Hành Chính và Học Phí (등록, 행정 및 비용)
Đối với du học sinh hoặc những người tương tác sâu hơn với hệ thống, các từ vựng về thủ tục hành chính và tài chính là cực kỳ cần thiết.
Đăng ký & Nhập học:
입학하다 (ipakhada): Nhập học (To enter school / enroll)
등록하다 (deungnokada): Đăng ký (nhập học, môn học) (To register / enroll)
수강 신청 (sugang sincheong): Việc đăng ký môn học (Course registration)
수강 신청하다 (sugang sincheonghada): Đăng ký môn học (To register for courses)
유학하다 (yuhakada): Du học (To study abroad)
어학 연수 (eohak yeonsu): Khóa học ngoại ngữ / Du học tiếng (Language training / Language study abroad)
Thủ tục Hành chính & Giấy tờ: Khi làm thủ tục, bạn sẽ gặp các loại giấy tờ sau:
입학 원서 (ipak wonseo): Hồ sơ nhập học / Đơn xin nhập học (Application for admission)
졸업 증명서 (joreop jeungmyeongseo): Giấy chứng nhận tốt nghiệp / Bằng tốt nghiệp (Graduation Certificate)
성적 증명서 (seongjeok jeungmyeongseo): Bảng điểm (Academic Transcript)
재학 증명서 (jaehak jeungmyeongseo): Giấy chứng nhận đang học (Certificate of Enrollment)
외국인 등록증 (oegugin deungnokjeung): Thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC – Alien Registration Card) – Quan trọng cho du học sinh.
Học phí & Tài chính:
학비 (hakbi): Học phí / Chi phí học tập (Tuition Fee / School Expenses)
Ví dụ: 학비를 내다 (hakbireul naeda) – đóng học phí.
등록금 (deungnokgeum): Phí nhập học / Học phí (đôi khi dùng thay cho 학bi) (Registration Fee / Tuition)
기숙사비 (gisuksabi): Phí ký túc xá (Dormitory Fee)
장학금 (janghakgeum): Học bổng (Scholarship) – Ví dụ: 장학금을 받다 (janghakgeumeul batda) – nhận học bổng.
Tốt nghiệp & Bằng cấp:
졸업하다 (joreopada): Tốt nghiệp (To graduate)
Ví dụ: 그녀는 우수한 성적으로 대학을 졸업했어요. (Geunyeo-neun usu-han seongjeog-euro daehak-eul joreopaesseoyo.) – Cô ấy đã tốt nghiệp đại học với thành tích xuất sắc.
졸업식 (joreopsik): Lễ tốt nghiệp (Graduation Ceremony)
학사 (haksa): Cử nhân (bằng cấp hoặc người có bằng) (Bachelor’s Degree)
석사 (seoksa): Thạc sĩ (bằng cấp hoặc người có bằng) (Master’s Degree)
박사 (baksa): Tiến sĩ (bằng cấp hoặc người có bằng) (Doctorate / PhD)
Bảng 8: Đăng Ký, Hành Chính và Học Phí
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Đăng ký/Nhập học | 입학하다 | ipakhada | To enter school / enroll | Nhập học |
등록하다 | deungnokada | To register / enroll | Đăng ký | |
수강 신청 | sugang sincheong | Course registration |
Đăng ký môn học
|
|
유학하다 | yuhakada | To study abroad | Du học | |
Giấy tờ | 입학 원서 | ipak wonseo | Application for admission | Hồ sơ nhập học |
졸업 증명서 | joreop jeungmyeongseo | Graduation Certificate | Bằng tốt nghiệp | |
성적 증명서 | seongjeok jeungmyeongseo | Academic Transcript | Bảng điểm | |
재학 증명서 | jaehak jeungmyeongseo | Certificate of Enrollment |
Giấy chứng nhận đang học
|
|
외국인 등록증 | oegugin deungnokjeung | Alien Registration Card |
Thẻ đăng ký người nước ngoài
|
|
Học phí/Tài chính | 학비 | hakbi | Tuition Fee | Học phí |
등록금 | deungnokgeum | Registration Fee / Tuition |
Phí nhập học / Học phí
|
|
기숙사비 | gisuksabi | Dormitory Fee | Phí ký túc xá | |
장학금 | janghakgeum | Scholarship | Học bổng | |
Tốt nghiệp | 졸업하다 | joreopada | To graduate | Tốt nghiệp |
졸업식 | joreopsik | Graduation Ceremony | Lễ tốt nghiệp | |
학사 | haksa | Bachelor’s Degree | Cử nhân | |
석사 | seoksa | Master’s Degree | Thạc sĩ | |
박사 | baksa | Doctorate / PhD | Tiến sĩ |
VII. Ngoài Giờ Học: Đời Sống Học Đường và Sự Kiện (학교생활 및 행사)
Cuộc sống ở trường không chỉ có học tập mà còn có các hoạt động ngoại khóa và sự kiện đáng nhớ.
Hoạt động Ngoại khóa:
동아리 (dongari): Câu lạc bộ (Club / Circle)
봉사 활동 (bongsa hwaltong): Hoạt động tình nguyện (Volunteer Activity)
Sự kiện & Lễ hội của Trường:
입학식 (ipaksik): Lễ khai giảng / Lễ nhập học (Entrance Ceremony)
졸업식 (joreopsik): Lễ tốt nghiệp (Graduation Ceremony)
축제 (chukje): Lễ hội (Festival) – Ví dụ: 학교 축제 (hakgyo chukje) – lễ hội trường.
체육 대회 (cheyuk daehoe): Đại hội thể dục thể thao (Sports Day / Athletic Meet)
개교 기념일 (gaegyo ginyeomil): Ngày kỷ niệm thành lập trường (School Anniversary)
스승의 날 (seuseungui nal): Ngày Nhà giáo (Teacher’s Day) – Một ngày lễ quan trọng ở Hàn Quốc.
신입생 환영회 (sinipsaeng hwanyeonghoe): Lễ đón sinh viên mới (Welcome Party for New Students)
졸업생 환송회 (joreopsaeng hwansonghoe): Lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp (Farewell Party for Graduating Students)
Các khía cạnh khác:
학교 버스 (hakgyo beoseu): Xe buýt trường học (School Bus)
급식 (geupsik): Bữa ăn trưa ở trường / Dịch vụ cung cấp bữa ăn (School Meal / Lunch Service)
왕따 (wangtta): Sự cô lập / Bắt nạt học đường (Bullying / Ostracism) – Một vấn đề xã hội được đề cập.
Bảng 9: Đời Sống Học Đường và Sự Kiện
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt
|
동아리 | dongari | Club / Circle | Câu lạc bộ |
봉사 활동 | bongsa hwaltong | Volunteer Activity |
Hoạt động tình nguyện
|
입학식 | ipaksik | Entrance Ceremony | Lễ khai giảng |
졸업식 | joreopsik | Graduation Ceremony | Lễ tốt nghiệp |
축제 | chukje | Festival | Lễ hội |
체육 대회 | cheyuk daehoe | Sports Day / Athletic Meet | Đại hội thể thao |
개교 기념일 | gaegyo ginyeomil | School Anniversary |
Ngày kỷ niệm thành lập trường
|
스승의 날 | seuseungui nal | Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo |
신입생 환영회 | sinipsaeng hwanyeonghoe | Welcome Party for New Students |
Lễ đón sinh viên mới
|
급식 | geupsik | School Meal / Lunch Service |
Bữa ăn trưa ở trường
|
학교 버스 | hakgyo beoseu | School Bus |
Xe buýt trường học
|
VIII. Sử Dụng Thực Tế: Câu Ví Dụ và Cụm Từ Phổ Biến
Học từ vựng hiệu quả nhất là khi đặt chúng vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số câu ví dụ và cụm từ thường dùng trong môi trường học đường:
그녀는 우수한 성적으로 대학을 졸업했어요. (Geunyeo-neun usu-han seongjeog-euro daehak-eul joreopaesseoyo.)
Cô ấy đã tốt nghiệp đại học với thành tích xuất sắc.
집과 학교가 멀어서 기숙사에 살고 있어요. (Jip-gwa hakgyo-ga meoreoseo gisuksa-e salgo isseoyo.)
Vì nhà xa trường nên tôi đang sống ở ký túc xá.
실례지만, 학생 상담소가 어디세요? (Sillyejiman, haksaengsangdamso-ga eodiseyo?)
Xin lỗi, phòng tư vấn sinh viên ở đâu ạ?
제가 이번 학기에 22학점을 신청했어요. (Jega ibeon hakgi-e isibi hakjeom-eul sincheonghaesseoyo.)
Học kỳ này tôi đã đăng ký 22 tín chỉ.
영어는 필수 과목이고 베트남어와 중국어는 선택 과목이에요. (Yeongeo-neun pilsu gwamok-igo beteunameo-wa junggugeo-neun seontaek gwamok-ieyo.)
Tiếng Anh là môn bắt buộc, còn tiếng Việt và tiếng Trung là môn tự chọn.
제가 가장 좋아하는 과목은 역사예요. (Jega gajang joahaneun gwamok-eun yeoksa-yeyo.)
Môn học tôi thích nhất là Lịch sử.
여기 앉으니까 칠판이 잘 안 보여요. (Yeogi-e anjeunikka chilpan-i jal an boyeoyo.)
Ngồi ở đây nên không nhìn rõ bảng.
대학 도서관 회원 카드를 만들고 싶으면 온라인으로 신청해 도서관에서 카드를 받을 수 있어요. (Daehak doseogwan hoewonkadeu-reul mandeulgo sipeumyeon onlain-euro sincheonghae doseogwan-eseo kadeu-reul badeul su isseoyo.)
Nếu bạn muốn làm thẻ thành viên thư viện đại học, bạn có thể đăng ký trực tuyến và nhận thẻ tại thư viện.
지난주에 한국어 능력 시험을 봤어요. (Jinanjue hangugeoneungnyeoksiheom-eul bwasseoyo.)
Tuần trước tôi đã thi TOPIK.
Cụm từ Hướng dẫn trong lớp học (Teacher’s commands):
잘 들으세요. (Jal deureuseyo.) – Hãy lắng nghe kỹ.
책 펴세요. (Chaek pyeoseyo.) – Mở sách ra.
읽어 보세요. (Ilgeo boseyo.) – Hãy đọc.
따라 하세요. (Ttara haseyo.) – Hãy đọc theo / làm theo.
써 보세요. (Sseo boseyo.) – Hãy viết ra.
대답해 보세요. (Daedapae boseyo.) – Hãy trả lời.
알겠어요? (Algesseoyo?) – Các em/Bạn có hiểu không?
네, 알겠어요. (Ne, algesseoyo.) – Vâng, em/tôi hiểu.
[아뇨] 잘 모르겠는데요. ([Anyo] jal moreugenneundeyo.) – Không, tôi không hiểu rõ lắm.
질문 있어요? (Jilmun isseoyo?) – Có câu hỏi nào không?
다시 설명해 주세요. (Dasi seolmyeonghae juseyo.) – Làm ơn giải thích lại giùm tôi.
Mẫu câu hỏi/trả lời cơ bản:
학비는 한 학기에 얼마입니까? (Hakbi-neun hanhakgi-e eolma-imnikka?) – Học phí một học kỳ là bao nhiêu?
한 학기는 몇 개월입니까? (Han hakgi-neun myeot gae-wol imnikka?) – Một học kỳ là mấy tháng?
기숙사 내에서 취사해도 되나요? (Gisuksa nae-eseo chwisa-haedo doenayo?) – Trong ký túc xá có thể nấu ăn không?
개강일이 언제입니까? (Gaegang-ir-i eonje imnikka?) – Bao giờ thì khai giảng?
어떻게 하면 한국말을 잘할 수 있어요? (Eotteoke hamyeon hangungmar-ul jal hal su isseoyo?) – Làm thế nào thì mới nói giỏi tiếng Hàn được?
IX. Nâng Cao Việc Học: Tài Nguyên và Công Cụ
Để củng cố và mở rộng vốn từ vựng này, bạn có thể tham khảo các loại tài nguyên và công cụ học tập phổ biến:
Từ điển và Danh sách từ vựng: Sử dụng các từ điển online (như Naver Dictionary) hoặc các danh sách từ vựng theo chủ đề, theo tần suất hoặc theo cấp độ TOPIK.
Flashcards (Thẻ ghi nhớ): Sử dụng các ứng dụng flashcard như Quizlet, Memrise hoặc Anki để ôn tập từ vựng một cách hiệu quả.
Quizzes (Bài kiểm tra trắc nghiệm): Làm các bài kiểm tra nhỏ để tự đánh giá mức độ ghi nhớ từ vựng của mình.
Ứng dụng học tiếng Hàn: Khám phá các ứng dụng di động cung cấp bài học, từ vựng, ngữ pháp theo chủ đề.
Video bài giảng: Tìm kiếm các video trên YouTube về từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học (ví dụ: trên kênh của Tân Việt Prime trong tương lai!).
Tài liệu luyện thi TOPIK: Nếu mục tiêu của bạn là các kỳ thi năng lực, hãy sử dụng các tài liệu luyện thi chính thức hoặc các sách/website ôn thi có cấu trúc từ vựng theo đề thi.
X. Kết Luận
Nắm vững từ vựng chủ đề “trường học” là một bước quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Hàn của bạn. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các thuật ngữ phổ biến nhất, từ các loại trường, địa điểm, con người, chương trình học đến các hoạt động và thủ tục hành chính.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết mang đến những kiến thức chất lượng cao hoàn toàn miễn phí, giúp bạn học tiếng Hàn một cách hiệu quả và thú vị. Hãy bookmark (lưu lại) bài viết này để tiện ôn tập và đừng quên khám phá thêm hàng ngàn bài học ngữ pháp, từ vựng, luyện nghe, luyện nói, và các mẹo học tiếng Hàn hữu ích khác trên website của chúng tôi!
Chúc bạn học tốt và gặt hái được nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng…
Tiếng Hàn Có Bao Nhiêu Từ Vựng? Con Số Chính Xác & Điều Quan Trọng Hơn Thế
Tìm hiểu về số lượng từ vựng tiếng Hàn, lý do khó đếm chính xác, ước tính từ các từ…
Bí Quyết Luyện Nói Tiếng Hàn Trôi Chảy & Tự Tin Cho Mọi Cấp Độ
Khám phá các phương pháp luyện nói tiếng Hàn hiệu quả tại nhà, bí quyết tăng phản xạ, các mẫu…
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...