Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn: Cách Chia Động Từ & Tính Từ Đã Xảy Ra

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Sau khi làm chủ thì hiện tại, việc học cách nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ là bước tiếp theo không thể thiếu. Trong tiếng Hàn, thì quá khứ (과거 시제 – gwageo sije) được hình thành bằng một cách khá nhất quán, giúp bạn dễ dàng áp dụng cho hầu hết động từ và tính từ.
Thì quá khứ dùng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. Việc nắm vững cách hình thành thì quá khứ, đặc biệt là khi kết hợp với các động từ và tính từ bất quy tắc, là chìa khóa để bạn kể lại những câu chuyện, chia sẻ kinh nghiệm và hiểu các văn bản nói/viết về những sự kiện đã qua.
Hình ảnh minh họa Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn
Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về thì quá khứ trong tiếng Hàn, bao gồm cách hình thành dấu hiệu quá khứ (-았/었/였-), cách kết hợp với các đuôi câu lịch sự, và cách xử lý các trường hợp bất quy tắc.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ thì quá khứ và mở ra khả năng diễn đạt rộng lớn hơn trong tiếng Hàn nhé!

I. Dấu Hiệu Chính Của Thì Quá Khứ: Vĩ Tố -았/었/였-

Trong tiếng Hàn, thì quá khứ được đánh dấu bằng việc chèn vĩ tố -았/었/였- vào giữa gốc động từ/tính từ và đuôi câu kết thúc. Đây là “linh hồn” của thì quá khứ, cho biết hành động/trạng thái đã hoàn thành.
Cấu trúc cơ bản: Gốc động từ/tính từ + -았/었/였- + Đuôi câu kết thúc.
Cách lựa chọn -았, -었, -였- (Nguyên tắc hài hòa nguyên âm): Việc chọn vĩ tố quá khứ phù hợp tuân theo nguyên tắc hài hòa nguyên âm, tương tự như cách chia đuôi -아/어요:
Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc từ (trước -다) là ㅏ hoặc ㅗ: + -았-. (Ví dụ: 가다 -> 가 + 았-).
Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc từ là các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅡ, v.v.): + -었-. (Ví dụ: 먹다 -> 먹 + 었-).
Nếu gốc từ kết thúc bằng 하다: chuyển thành -였-, và thường được rút gọn thành 했-. (Ví dụ: 공부하다 -> 공부 + 였- → 공부했-).
Vị trí: Vĩ tố -았/었/였- luôn đứng ngay sau gốc từ và trước bất kỳ đuôi câu nào (như -어요, -습니다, -다).
Ví dụ về cách gắn vĩ tố quá khứ vào gốc từ:
가다 (đi) → 가 + 았- → 갔- (Nguyên âm ㅏ + 았- → kết hợp thành 갔-)
오다 (đến) → 오 + 았- → 왔- (Nguyên âm ㅗ + 았- → kết hợp thành 왔-)
먹다 (ăn) → 먹 + 었- → 먹었- (Nguyên âm ㅓ + 었- → kết hợp thành 먹었-)
읽다 (đọc) → 읽 + 었- → 읽었- (Nguyên âm ㅣ + 었- → kết hợp thành 읽었-)
공부하다 (học) → 공부하 + 였- → 공부했- (하다 → 했-)

II. Các Hình Thức Của Thì Quá Khứ: Kết Hợp Với Đuôi Câu Lịch Sự

Vĩ tố quá khứ -았/었/였- kết hợp với các đuôi câu kết thúc ở các mức độ lịch sự khác nhau để tạo thành các hình thức thì quá khứ hoàn chỉnh.

II.A. Thể thân mật lịch sự (Informal Polite Style): -았/었/였어요

Đây là hình thức thì quá khứ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày. Nó được tạo thành bằng cách kết hợp vĩ tố quá khứ với đuôi -어요 (dạng lịch sự của -어).
Cấu trúc: Gốc V/A + -았/었/였- + -어요.
Cách kết hợp & Rút gọn: Vĩ tố -았/었/였- thường kết hợp/rút gọn với nguyên âm đầu của đuôi -어요:
Vĩ tố -았- + -어요 → -았어요. (Ví dụ: 갔어요, 왔어요).
Vĩ tố -었- + -어요 → -었어요. (Ví dụ: 먹었어요, 읽었어요, 배웠어요, 마셨어요).
Vĩ tố -였- (hoặc 했-) + -어요 → -였어요 (hoặc 했어요). (Ví dụ: 공부했어요, 사랑했어요).
Hoàn cảnh sử dụng: Giao tiếp hàng ngày với người quen, đồng nghiệp, bạn bè (không dùng 반말), trong các tình huống dịch vụ.
Ví dụ:
어제 학교에 갔어요. (Hôm qua tôi đã đi học.)
주말에 집에서 쉬었어요. (Cuối tuần tôi đã nghỉ ngơi ở nhà.)
어제 저녁에 친구를 만났어요. (Tối qua tôi đã gặp bạn.)
저는 한국어를 공부했어요. (Tôi đã học tiếng Hàn.)
영화가 정말 재미있었어요. (Bộ phim đã thực sự thú vị.)

II.B. Thể trang trọng lịch sự (Formal Polite Style): -았/었/였습니다

Đây là hình thức thì quá khứ ở mức độ lịch sự và trang trọng cao nhất, được tạo thành bằng cách kết hợp vĩ tố quá khứ với đuôi -습니다.
Cấu trúc: Gốc V/A + -았/었/였- + -습니다.
Cách kết hợp: Vĩ tố -았/었/였- kết hợp trực tiếp với -습니다.
Vĩ tố -았- + -습니다 → -았습니다. (Ví dụ: 갔습니다, 왔습니다).
Vĩ tố -었- + -습니다 → -었습니다. (Ví dụ: 먹었습니다, 읽었습니다).
Vĩ tố -였- (hoặc 했-) + -습니다 → -였습니다 (hoặc 했습니다). (Ví dụ: 공부했습니다, 사랑했습니다).
Hoàn cảnh sử dụng: Các tình huống chính thức, công cộng (báo cáo, phát biểu), hội họp, nói chuyện với người có địa vị, tuổi tác cao hơn nhiều trong bối cảnh rất trang trọng.
Ví dụ:
작년에 한국에 왔습니다. (Năm ngoái tôi đã đến Hàn Quốc.)
어제 발표를 잘 했습니다. (Hôm qua tôi đã làm bài phát biểu tốt.)
회의는 3시에 끝났습니다. (Cuộc họp đã kết thúc lúc 3 giờ.)
날씨가 좋았습니다. (Thời tiết đã tốt.)

II.C. Thể xuồng xã/trần thuật (Plain Form): -았/었/였다

Đây là hình thức thì quá khứ không mang tính kính ngữ, chủ yếu dùng trong văn viết.
Cấu trúc: Gốc V/A + -았/었/였- + -다.
Cách kết hợp: Vĩ tố -았/었/였- kết hợp trực tiếp với -다.
Vĩ tố -았- + -다 → -았다. (Ví dụ: 갔다, 왔다).
Vĩ tố -었- + -다 → -었다. (Ví dụ: 먹었다, 읽었다).
Vĩ tố -였- (hoặc 했-) + -다 → -였다 (hoặc 했다). (Ví dụ: 공부했다, 사랑했다).
Hoàn cảnh sử dụng: Văn viết (báo chí, sách, nhật ký), trích dẫn gián tiếp, nói với chính mình, hoặc trong ngữ cảnh nói rất thân mật, suồng sã (như 반말).
Ví dụ:
비가 왔다. (Trời đã mưa.)
모든 것이 변했다. (Mọi thứ đã thay đổi.)
그는 아무 말 없이 떠났다. (Anh ấy đã rời đi mà không nói lời nào.)

III. Phạm Vi Sử Dụng Của Thì Quá Khứ

Thì quá khứ trong tiếng Hàn được dùng để diễn tả:
Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ: Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Ví dụ: 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
Trạng thái đã tồn tại trong quá khứ: Diễn tả một đặc điểm hoặc trạng thái đã đúng trong quá khứ.
Ví dụ: 작년에는 제가 학생이었어요. (Năm ngoái tôi là học sinh.)
Ví dụ: 그 가게는 아주 컸어요. (Cái quán đó đã rất to.)
Kinh nghiệm hoặc kết quả của hành động trong quá khứ: Đôi khi thì quá khứ nhấn mạnh kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: 문을 열었어요. (Tôi đã mở cửa. -> Cửa bây giờ đang mở).
Xem thêm:
Thì Hiện Tại trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Chia Động Từ & Tính Từ
Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn: Cách Diễn Đạt Ý Định, Kế Hoạch và Dự Đoán

IV. Thì Quá Khứ Với Động Từ/Tính Từ Bất Quy Tắc

Việc chia thì quá khứ cho động từ/tính từ bất quy tắc là một trong những điểm gây khó khăn nhất. Gốc của chúng bị biến đổi khi gặp vĩ tố quá khứ -았/었/였- (bắt đầu bằng nguyên âm).
Quy tắc chung: Vĩ tố quá khứ (-았/었/였-) sẽ được gắn vào gốc từ sau khi gốc từ đó đã biến đổi theo quy tắc bất quy tắc của nó. Sau đó, vĩ tố quá khứ biến đổi này mới kết hợp với đuôi câu cuối cùng (-어요, -습니다, -다).
(Xem lại bài viết chi tiết về Động từ/Tính từ Bất Quy Tắc để nắm vững cách gốc từ thay đổi khi gặp đuôi nguyên âm (-아/어/여) hoặc vĩ tố quá khứ (-았/었/였-)).
Ví dụ về chia quá khứ với các loại bất quy tắc phổ biến:
ㅂ bất quy tắc: 덥다 (nóng) → gốc 더우 + 었 → 더웠어요. 춥다 (lạnh) → gốc 추우 + 었 → 추웠어요. 돕다 (giúp) → gốc 도오 + 았 → 도왔어요.
ㄷ bất quy tắc: 듣다 (nghe) → gốc 들 + 었 → 들었어요. 걷다 (đi bộ) → gốc 걸 + 었 → 걸었어요.
ㅅ bất quy tắc: 낫다 (khỏi bệnh) → gốc 나 + 았 → 나았어요. 짓다 (xây) → gốc 지 + 었 → 지었어요.
ㅡ bất quy tắc: 바쁘다 (bận) → gốc 바ㅃ + 았 → 바빴어요. 예쁘다 (đẹp) → gốc 예ㅃ + 었 → 예뻤어요. 쓰다 (viết) → gốc ㅆ + 었 → 썼어요.
르 bất quy tắc: 모르다 (không biết) → gốc 몰ㄹ + 았 → 몰랐어요. 부르다 (hát) → gốc 불ㄹ + 었 → 불렀어요.
ㅎ bất quy tắc: 빨갛다 (đỏ) → gốc 빨개 + ㅆ → 빨갰어요. 어떻다 (thế nào) → gốc 어때 + ㅆ → 어땠어요.
ㄹ bất quy tắc (không thay đổi gốc, chỉ ảnh hưởng đuôi sau): Không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi vĩ tố quá khứ (-았/었/였-) như các loại khác.
Việc luyện tập chia thì quá khứ cho các động từ bất quy tắc đòi hỏi sự ghi nhớ cách gốc từ thay đổi và sau đó áp dụng vĩ tố quá khứ một cách chính xác.

V. Quá Khứ Hoàn Thành (-았었/었었/였었-): Hành động Đã Hoàn Thành Trước Một Mốc Quá Khứ Khác

Ngoài thì quá khứ đơn giản, tiếng Hàn còn có hình thức quá khứ hoàn thành (대과거 – daegwageo) bằng cách sử dụng vĩ tố -았었/었었/였었- (-asseot/eosseot/yeosseot-), chèn “hai lần” dấu hiệu quá khứ.
Cấu trúc: Gốc V/A + -았었/었었/였었- + Đuôi câu kết thúc.
Cách hình thành: Gắn -었었- vào sau gốc đã chia quá khứ (-았/었/였-). Ví dụ: 가 + 았 + 었 + 어요 → 갔었어요; 먹 + 었 + 었 + 어요 → 먹었었어요; 공부하 + 였 + 었 + 어요 → 공부했었어요.
Cách dùng: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ, HOẶC một trạng thái đã đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.
Ví dụ: 저는 어제 민수 씨를 만났어요. 민수 씨는 그 전에 아팠었어요. (Hôm qua tôi đã gặp Min Su. Trước đó [trước lúc gặp hôm qua] bạn ấy đã bị ốm.) – Hành động ốm xảy ra trước hành động gặp.
여기에 한국 사람이 살았었어요. (Ở đây đã từng có người Hàn Quốc sống [nhưng bây giờ không còn ở đó nữa].) – Trạng thái đã kết thúc.
Cấu trúc này ít phổ biến hơn thì quá khứ đơn và thường chỉ dùng khi cần làm rõ mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ hoặc khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái từ quá khứ đến hiện tại.

VI. Mẹo Học & Luyện Tập Thì Quá Khứ Hiệu Quả

Làm chủ thì quá khứ, đặc biệt là với động từ bất quy tắc, cần phương pháp luyện tập đúng.
Nắm Vững Vĩ Tố -았/었/였-: Luyện tập cách chọn -았, -었, -였- dựa vào nguyên âm cuối gốc từ và cách chúng kết hợp/rút gọn với gốc.
Luyện Chia Đều Với Các Đuôi: Thực hành chia một động từ/tính từ ở cả ba mức độ lịch sự (-았/었/였어요, -았/었/였습니다, -았/었/였다).
Tập Trung Vào Bất Quy Tắc: Dành thời gian riêng để học cách các loại bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅡ, 르, ㅎ, ㄹ) biến đổi khi gặp -았/었/였-. Tạo bảng tổng hợp riêng của bạn.
Đặt Câu Có Ngữ Cảnh Quá Khứ: Sử dụng các từ chỉ thời gian quá khứ (어제, 작년에, 지난 주말에…) và đặt câu về những việc bạn đã làm.
Kể Chuyện Ngắn Bằng Tiếng Hàn: Tập kể lại một ngày của bạn, một chuyến đi, hoặc một câu chuyện ngắn bằng tiếng Hàn, tập trung vào việc sử dụng thì quá khứ.
Làm Bài Tập: Thực hành qua các bài tập ngữ pháp về thì quá khứ, đặc biệt là các bài liên quan đến chia động từ bất quy tắc.
Quan Sát & Lắng Nghe: Chú ý cách người bản xứ sử dụng thì quá khứ trong các cuộc hội thoại, bài hát, phim ảnh khi họ kể lại sự việc đã qua.

VII. Học Thì Quá Khứ Và Ngữ Pháp Tại Tân Việt Prime!

Tân Việt Prime cung cấp các tài nguyên học ngữ pháp tiếng Hàn chi tiết và miễn phí để giúp bạn làm chủ thì quá khứ và các cấu trúc liên quan:
Bài giảng chi tiết về thì quá khứ: Đi sâu vào cách chia, cách dùng, ví dụ, so sánh.
Bài học về động từ bất quy tắc: Hướng dẫn chi tiết cách chia các loại bất quy tắc khi gặp vĩ tố quá khứ và các đuôi khác.
Bài tập luyện tập về thì quá khứ và bất quy tắc: Củng cố kiến thức qua các dạng bài tập.
Tổng hợp các thì trong tiếng Hàn: Bài viết bao quát về cả Hiện tại, Quá khứ, Tương lai.
Tất cả tài nguyên này đều có sẵn trực tuyến trên website của chúng tôi, hoàn toàn miễn phí.

VIII. Kết Luận: Làm Chủ Thì Quá Khứ – Kể Lại Câu Chuyện Của Bạn!

Thì quá khứ là một thì thiết yếu giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt từ hiện tại sang những gì đã xảy ra. Việc nắm vững cách hình thành vĩ tố quá khứ (-았/었/였-), kết hợp nó với các đuôi câu ở các mức độ lịch sự khác nhau, và đặc biệt là xử lý các trường hợp động từ/tính từ bất quy tắc, là chìa khóa để bạn tự tin nói về những sự kiện đã qua.
Hãy tập trung luyện tập cách chia động từ và tính từ, đặc biệt là những từ bất quy tắc, ở thì quá khứ. Sử dụng các bảng và ví dụ trong bài viết này làm kim chỉ nam và luyện tập kể lại những câu chuyện đơn giản bằng tiếng Hàn. Với sự kiên trì và sử dụng các tài nguyên học tập hiệu quả như Tân Việt Prime, bạn hoàn toàn có thể làm chủ thì quá khứ và kể lại câu chuyện của mình bằng tiếng Hàn một cách chính xác.
Chúc bạn thành công trên hành trình này!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *