Bất Quy Tắc Tiếng Hàn: 7 Trường Hợp Động Từ & Tính Từ Biến Đổi (불규칙 동사/형용사)

Học bất quy tắc tiếng Hàn (불규칙 동사/형용사): Tổng hợp 7 loại chính (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅡ, 르, ㅎ, ㄹ). Cách thay đổi, điều kiện, ví dụ & ngoại lệ. Nắm vững cách chia động từ bất quy tắc tiếng Hàn.

Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Khi học cách chia động từ và tính từ trong tiếng Hàn, bạn có thể đã gặp phải những trường hợp mà gốc từ dường như thay đổi “bất ngờ” khi gặp một số đuôi câu nhất định. Đừng lo lắng, bạn không đơn độc! Đây chính là các trường hợp bất quy tắc (불규칙 – bulgyuchik) trong tiếng Hàn.
Hình ảnh minh họa Bất Quy Tắc Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Bất Quy Tắc Tiếng Hàn
Mặc dù tên gọi “bất quy tắc” có vẻ đáng sợ, nhưng trên thực tế, những biến đổi này tuân theo các quy luật ngữ âm có hệ thống và thường xảy ra khi gốc động từ hoặc tính từ kết thúc bằng một phụ âm hoặc nguyên âm nhất định gặp một đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm hoặc một số phụ âm cụ thể.
Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết 7 trường hợp bất quy tắc chính trong tiếng Hàn, giúp bạn hiểu rõ khi nào và làm thế nào gốc từ thay đổi, cùng với những mẹo để làm chủ chúng.
Hãy cùng Tân Việt Prime giải mã các bất quy tắc và tự tin hơn khi chia động từ/tính từ nhé!

Mục Lục

I. Giới Thiệu về Bất Quy Tắc Tiếng Hàn

Trong quá trình học tiếng Hàn, người học sẽ gặp phải một hiện tượng ngữ pháp đặc biệt gọi là “bất quy tắc” (불규칙 – bulgyuchik). Đây là những trường hợp mà động từ hoặc tính từ không tuân theo các quy tắc chia đuôi thông thường khi kết hợp với các yếu tố ngữ pháp khác (như đuôi câu, vĩ tố liên kết). Thay vào đó, phần gốc của từ (stem) hoặc phần đuôi được thêm vào sẽ bị biến đổi theo những cách đặc biệt.
Việc nắm vững các bất quy tắc này là vô cùng quan trọng để sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và tự nhiên, đặc biệt là trong giao tiếp và khi tham gia các kỳ thi năng lực tiếng Hàn như TOPIK. Tiếng Hàn có 7 loại bất quy tắc chính, được phân loại dựa trên phụ âm cuối (patchim) hoặc nguyên âm cuối của gốc động từ/tính từ. Bảy loại bất quy tắc này bao gồm: bất quy tắc ‘ㅂ’, ‘ㄷ’, ‘ㅅ’, ‘르’, ‘으’, ‘ㄹ’, và ‘ㅎ’.

II. Khái Niệm Cốt Lõi: Gốc Từ, Chia Động/Tính Từ và Nguyên Nhân Bất Quy Tắc

Để hiểu rõ về bất quy tắc, cần nắm vững các khái niệm cơ bản sau:
  • Gốc Động từ/Tính từ (어간 – eogan): Đây là phần cơ bản, mang ý nghĩa cốt lõi của động từ hoặc tính từ, thu được sau khi loại bỏ đuôi ‘-다’ (-da) khỏi dạng nguyên thể. Ví dụ, gốc của động từ ‘먹다’ (meokda – ăn) là ‘먹-‘ (meok-), gốc của tính từ ‘예쁘다’ (yeppeuda – đẹp) là ‘예쁘-‘ (yeppeu-).
  • Chia Động từ/Tính từ (Conjugation): Là quá trình thay đổi hình thái của động từ hoặc tính từ bằng cách gắn các đuôi câu hoặc vĩ tố vào gốc từ để thể hiện các chức năng ngữ pháp khác nhau như thì (quá khứ, hiện tại, tương lai), thể (mệnh lệnh, đề nghị), mức độ kính ngữ, hoặc liên kết các mệnh đề.
  • Động từ/Tính từ Quy tắc (Regular Verbs/Adjectives): Là những từ mà gốc từ không bị thay đổi trong quá trình chia, chỉ cần áp dụng các quy tắc ngữ pháp thông thường. Ví dụ, ‘먹다’ là động từ quy tắc, gốc ‘먹-‘ giữ nguyên khi chia.
  • Động từ/Tính từ Bất quy tắc (Irregular Verbs/Adjectives): Là những từ mà gốc từ bị biến đổi hoặc đuôi câu được thêm vào bị biến đổi khi kết hợp với một số yếu tố ngữ pháp nhất định, thường là những yếu tố bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ, tính từ ‘춥다’ là bất quy tắc ‘ㅂ’, khi chia với ‘-어요’, gốc ‘춥-‘ biến đổi thành ‘추우-‘.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các bất quy tắc trong tiếng Hàn thường liên quan đến yếu tố ngữ âm (phonology). Các biến đổi này xảy ra nhằm mục đích giúp việc phát âm trở nên mượt mà, dễ dàng và tự nhiên hơn cho người bản xứ, tránh những sự kết hợp âm thanh khó đọc hoặc không thuận tai khi gốc từ và đuôi câu gặp nhau.

Bất Quy Tắc ‘ㅂ’ (ㅂ 불규칙)

Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Bất quy tắc này áp dụng cho một số động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng phụ âm ‘ㅂ’.
Quy tắc biến đổi:
Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm ‘ㅂ’ sẽ bị lược bỏ và thay thế bằng nguyên âm ‘우’ (u).
Ngoại lệ đặc biệt: Với hai từ ‘돕다’ (dopda – giúp đỡ) và ‘곱다’ (gopda – đẹp, mịn màng), khi gặp đuôi bắt đầu bằng ‘-아/어’ (-a/eo), ‘ㅂ’ sẽ biến đổi thành ‘오’ (o) thay vì ‘우’.1 Tuy nhiên, khi gặp các đuôi bắt đầu bằng nguyên âm khác như ‘-(으)면’, chúng vẫn biến đổi thành ‘우’ (ví dụ: 돕다 + 으면 → 도우면). Sự phân biệt biến đổi thành ‘우’ hay ‘오’ này là một đặc điểm cần lưu ý kỹ, dù trường hợp biến thành ‘오’ chỉ giới hạn ở hai từ phổ biến này.
Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng phụ âm, ‘ㅂ’ được giữ nguyên và chia theo quy tắc thông thường.
Điều kiện áp dụng: Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ và theo sau là một yếu tố ngữ pháp (đuôi câu, vĩ tố) bắt đầu bằng nguyên âm.

Ví Dụ Chia Động/Tính Từ

춥다 (chupda – lạnh) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 춥 + 어요 → 추우 + 어요 → 추워요
Quá khứ (-았/었어요): 추우 + 었어요 → 추웠어요
Tương lai (-(으)ㄹ 거예요): 추우 + ㄹ 거예요 → 추울 거예요
Liên kết (-으니까): 추우 + 니까 → 추우니까
Điều kiện (-(으)면): 추우 + 면 → 추우면
덥다 (deopda – nóng) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 덥 + 어요 → 더우 + 어요 → 더워요
Quá khứ (-았/었어요): 더우 + 었어요 → 더웠어요
어렵다 (eoryeopda – khó) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 어렵 + 어요 → 어려우 + 어요 → 어려워요
Liên kết (-으니까): 어려우 + 니까 → 어려우니까
쉽다 (swipda – dễ) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 쉽 + 어요 → 쉬우 + 어요 → 쉬워요
Quá khứ (-았/었어요): 쉬우 + 었어요 → 쉬웠어요
돕다 (dopda – giúp đỡ) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 돕 + 아요 → 도오 + 아요 → 도와요 (Biến đổi thành ‘오’)
Quá khứ (-았/었어요): 도오 + 았어요 → 도왔어요
Điều kiện (-(으)면): 도우 + 면 → 도우면 (Biến đổi thành ‘우’ khi gặp ‘-으면’)
곱다 (gopda – đẹp, mịn) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 곱 + 아요 → 고오 + 아요 → 고와요 (Biến đổi thành ‘오’)
Quá khứ (-았/었어요): 고오 + 았어요 → 고왔어요

Các Từ Bất Quy Tắc ‘ㅂ’ Thường Gặp

Ngoài các ví dụ trên, một số từ khác thường gặp thuộc bất quy tắc này bao gồm:
가깝다 (gakkapda – gần)
무겁다 (mugeopda – nặng)
가볍다 (gabyeopda – nhẹ)
아름답다 (areumdapda – đẹp)
고맙다 (gomapda – cảm ơn)  (Lưu ý: MCBooks 16 liệt kê từ này biến thành ‘오’, trong khi các nguồn khác thường xếp vào nhóm ‘우’. Tuy nhiên, dạng chia phổ biến là 고마워요, phù hợp với biến đổi thành ‘오’.)
즐겁다 (jeulgeopda – vui vẻ)
눕다 (nupda – nằm)
굽다 (gupda – nướng)
맵다 (maepda – cay)
귀엽다 (gwiyeopda – dễ thương)
반갑다 (bangapda – vui mừng)
뜨겁다 (tteugeopda – nóng (khi chạm))
차갑다 (chagapda – lạnh (khi chạm))

Ngoại Lệ: Các Từ Kết Thúc Bằng ‘ㅂ’ Chia Theo Quy Tắc

Điều quan trọng cần nhớ là không phải tất cả các động từ/tính từ kết thúc bằng ‘ㅂ’ đều là bất quy tắc. Có nhiều từ thông dụng vẫn giữ nguyên ‘ㅂ’ khi gặp nguyên âm và được chia theo quy tắc thông thường.2 Việc nhận biết và ghi nhớ những ngoại lệ này giúp tránh lỗi chia sai.
Các từ quy tắc thường gặp bao gồm:
입다 (ipda – mặc): 입 + 어요 → 입어요 2
잡다 (japda – bắt, nắm): 잡 + 아요 → 잡아요 2
좁다 (jopda – hẹp): 좁 + 아요 → 좁아요 2
넓다 (neolpda – rộng): 넓 + 어요 → 넓어요 2
씹다 (ssipda – nhai): 씹 + 어요 → 씹어요 2
뽑다 (ppopda – chọn, nhổ): 뽑 + 아요 → 뽑아요 15
업다 (eopda – cõng): 업 + 어요 → 업어요 2
접다 (jeopda – gấp): 접 + 어요 → 접어요 2
집다 (jipda – nhặt, gắp): 집 + 어요 → 집어요 21

Bất Quy Tắc ‘ㄷ’ (ㄷ 불규칙)

A. Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Bất quy tắc này chỉ áp dụng cho một số động từ có gốc từ kết thúc bằng phụ âm ‘ㄷ’.1 Đáng chú ý là không có tính từ nào tuân theo bất quy tắc này.
Quy tắc biến đổi: Khi gốc động từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm ‘ㄷ’ sẽ biến đổi thành phụ âm ‘ㄹ’ (r/l).
Khi gốc động từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng phụ âm, ‘ㄷ’ được giữ nguyên và chia theo quy tắc thông thường.
Điều kiện áp dụng: Gốc động từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ và theo sau là một yếu tố ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm.

B. Ví Dụ Chia Động Từ

듣다 (deutda – nghe) :
Hiện tại (-아요/어요): 듣 + 어요 → 들 + 어요 → 들어요
Quá khứ (-았/었어요): 들 + 었어요 → 들었어요
Tương lai (-(으)ㄹ 거예요): 들 + 을 거예요 → 들을 거예요
Liên kết (-어서): 들 + 어서 → 들어서
Điều kiện (-(으)면): 들 + 으면 → 들으면
걷다 (geotda – đi bộ) :
Hiện tại (-아요/어요): 걷 + 어요 → 걸 + 어요 → 걸어요
Quá khứ (-았/었어요): 걸 + 었어요 → 걸었어요
Tương lai (-(으)ㄹ 거예요): 걸 + 을 거예요 → 걸을 거예요
묻다 (mutda – hỏi) :
Hiện tại (-아요/어요): 묻 + 어요 → 물 + 어요 → 물어요
Quá khứ (-았/었어요): 물 + 었어요 → 물었어요
Tương lai (-(으)ㄹ 거예요): 물 + 을 거예요 → 물을 거예요
Dạng thử (-아/어 보다): 물 + 어 보다 → 물어 보다
싣다 (sitda – chất lên, chở) :
Hiện tại (-아요/어요): 싣 + 어요 → 실 + 어요 → 실어요
Quá khứ (-았/었어요): 실 + 었어요 → 실었어요
깨닫다 (kkaedatda – nhận ra) :
Hiện tại (-아요/어요): 깨닫 + 아요 → 깨달 + 아요 → 깨달아요
Quá khứ (-았/었어요): 깨달 + 았어요 → 깨달았어요

Các Từ Bất Quy Tắc ‘ㄷ’ Thường Gặp

Các động từ bất quy tắc ‘ㄷ’ phổ biến nhất là:
듣다 (deutda – nghe)
걷다 (geotda – đi bộ)
묻다 (mutda – hỏi)
싣다 (sitda – chất lên, chở)
깨닫다 (kkaedatda – nhận ra)
일컫다 (ilkeotda – gọi là, chỉ)
붇다 (butda – sưng lên (do ngâm nước), tăng lên (mực nước))  (Lưu ý: Dễ nhầm với 붓다 – sưng (bộ phận cơ thể) hoặc 붓다 – rót, cả hai đều là bất quy tắc ‘ㅅ’)
긷다 (gitda – múc (nước giếng))

Ngoại Lệ: Các Động Từ Kết Thúc Bằng ‘ㄷ’ Chia Theo Quy Tắc

Tương tự bất quy tắc ‘ㅂ’, có nhiều động từ kết thúc bằng ‘ㄷ’ nhưng lại được chia theo quy tắc thông thường, giữ nguyên ‘ㄷ’ ngay cả khi gặp nguyên âm.1 Việc phân biệt rõ ràng giữa động từ bất quy tắc và quy tắc là rất cần thiết.
Các động từ quy tắc thường gặp bao gồm:
받다 (batda – nhận): 받 + 아요 → 받아요
닫다 (datda – đóng): 닫 + 아요 → 닫아요
믿다 (mitda – tin tưởng): 믿 + 어요 → 믿어요
얻다 (eotda – đạt được, có được): 얻 + 어요 → 얻어요
묻다 (mutda – chôn cất, dính bẩn): 묻 + 어요 → 묻어요  (Đây là từ đồng âm khác nghĩa với ‘묻다’ – hỏi. Khi mang nghĩa ‘chôn’ hoặc ‘dính’, nó là động từ quy tắc).
쏟다 (ssotda – đổ, rót): 쏟 + 아요 → 쏟아요
돋다 (dotda – mọc lên): 돋 + 아요 → 돋아요
걷다 (geotda – vén lên, thu vào): 걷 + 어요 → 걷어요 (Đồng âm khác nghĩa với ‘걷다’ – đi bộ. Khi mang nghĩa ‘vén lên’, nó là động từ quy tắc).
Sự tồn tại của các cặp từ đồng âm khác nghĩa như ‘묻다’ và ‘걷다’ với cách chia khác nhau (một bất quy tắc, một quy tắc) càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng đi kèm với cách chia của chúng.

Bất Quy Tắc ‘ㅅ’ (ㅅ 불규칙)

Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Bất quy tắc này áp dụng cho một số động từ và một số ít tính từ có gốc từ kết thúc bằng phụ âm ‘ㅅ’.
Quy tắc biến đổi: Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㅅ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm ‘ㅅ’ sẽ bị lược bỏ (biến mất).
Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㅅ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng phụ âm, ‘ㅅ’ được giữ nguyên và chia theo quy tắc thông thường.
Điều kiện áp dụng: Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng ‘ㅅ’ và theo sau là một yếu tố ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm.
Một điểm khác biệt quan trọng so với các bất quy tắc khác là sau khi ‘ㅅ’ bị lược bỏ, nguyên âm cuối cùng của gốc từ (nếu có) và nguyên âm bắt đầu của đuôi câu không tự động kết hợp hay rút gọn lại.15 Ví dụ, ‘낫다 + 아요’ trở thành ‘나아요’ chứ không phải ‘나요’. Điều này có thể là do việc lược bỏ ‘ㅅ’ không tạo ra một nguyên âm mới như ‘우’ (từ ‘ㅂ’) hay sự biến đổi phụ âm như ‘ㄷ→ㄹ’ để thúc đẩy sự kết hợp nguyên âm.

Ví Dụ Chia Động/Tính Từ

낫다 (natda – tốt hơn, khỏi bệnh) (Tính từ/Động từ):
Hiện tại (-아요/어요): 낫 + 아요 → 나 + 아요 → 나아요
Quá khứ (-았/었어요): 나 + 았어요 → 나았어요
Tương lai (-(으)ㄹ 거예요): 나 + 을 거예요 → 나을 거예요
Liên kết (-아서): 나 + 아서 → 나아서
Điều kiện (-(으)면): 나 + 으면 → 나으면
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 낫 + 습니다 → 낫습니다 (Giữ nguyên ‘ㅅ’ vì gặp phụ âm)
짓다 (jitda – xây, nấu cơm, làm thơ, đặt tên) (Động từ):
Hiện tại (-아요/어요): 짓 + 어요 → 지 + 어요 → 지어요
Quá khứ (-았/었어요): 지 + 었어요 → 지었어요
Tương lai (-(으)ㄹ 거예요): 지 + 을 거예요 → 지을 거예요
Liên kết (-어서): 지 + 어서 → 지어서
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 짓 + 습니다 → 짓습니다 (Giữ nguyên ‘ㅅ’)
잇다 (itda – nối, kế thừa) (Động từ):
Hiện tại (-아요/어요): 잇 + 어요 → 이 + 어요 → 이어요
Quá khứ (-았/었어요): 이 + 었어요 → 이었어요
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 잇 + 습니다 → 잇습니다 (Giữ nguyên ‘ㅅ’)
붓다 (butda – sưng lên; rót, đổ) (Động từ):
Hiện tại (-아요/어요): 붓 + 어요 → 부 + 어요 → 부어요
Quá khứ (-았/었어요): 부 + 었어요 → 부었어요
Liên kết (-어서): 부 + 어서 → 부어서
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 붓 + 습니다 → 붓습니다 (Giữ nguyên ‘ㅅ’)
긋다 (geutda – vẽ, gạch đường) (Động từ) :
Hiện tại (-아요/어요): 긋 + 어요 → 그 + 어요 → 그어요
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 긋 + 습니다 → 긋습니다 (Giữ nguyên ‘ㅅ’)
젓다 (jeotda – khuấy, trộn) (Động từ):
Hiện tại (-아요/어요): 젓 + 어요 → 저 + 어요 → 저어요
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 젓 + 습니다 → 젓습니다 (Giữ nguyên ‘ㅅ’)

Các Từ Bất Quy Tắc ‘ㅅ’ Thường Gặp

Các từ bất quy tắc ‘ㅅ’ phổ biến bao gồm các ví dụ đã nêu ở trên: 낫다, 짓다, 잇다, 붓다, 긋다, 젓다.

Ngoại Lệ: Các Từ Kết Thúc Bằng ‘ㅅ’ Chia Theo Quy Tắc

Tương tự các bất quy tắc phụ âm khác, có một số động từ kết thúc bằng ‘ㅅ’ nhưng không tuân theo bất quy tắc này và giữ nguyên ‘ㅅ’ khi gặp nguyên âm.
Các từ quy tắc thường gặp bao gồm:
웃다 (utda – cười): 웃 + 어요 → 웃어요
씻다 (ssitda – rửa, tắm): 씻 + 어요 → 씻어요
벗다 (beotda – cởi): 벗 + 어요 → 벗어요
빗다 (bitda – chải (tóc)): 빗 + 어요 → 빗어요
솟다 (sotda – nhô lên, phun ra): 솟 + 아요 → 솟아요
빼앗다 (ppaeatda – cướp, đoạt): 빼앗 + 아요 → 빼앗아요
앗다 (atda – giật lấy)

Bất Quy Tắc ‘르’ (르 불규칙)

Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Bất quy tắc này áp dụng cho hầu hết các động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng âm tiết ‘르’ (reu). Đây là một trong những bất quy tắc phức tạp hơn vì nó liên quan đến sự biến đổi cả ở âm tiết ‘르’ và âm tiết đứng ngay trước nó, đồng thời phụ thuộc vào nguyên âm của âm tiết trước đó (hiện tượng gần giống nguyên tắc hài hòa nguyên âm – vowel harmony).
Quy tắc biến đổi: Khi gốc từ kết thúc bằng ‘르’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm -아/어 (-a/eo):
Nguyên âm ‘ㅡ’ (eu) trong ‘르’ bị lược bỏ.
Phụ âm ‘ㄹ’ (r/l) được thêm vào làm patchim cho âm tiết đứng ngay trước ‘르’.
Phụ âm ‘ㄹ’ còn lại của ‘르’ sẽ kết hợp với đuôi ‘-아/어’ theo quy tắc hài hòa nguyên âm dựa trên nguyên âm của âm tiết trước ‘르’ (sau khi đã thêm patchim ‘ㄹ’):
Nếu nguyên âm của âm tiết trước ‘르’ là ㅏ (a) hoặc ㅗ (o), thì ‘르’ biến đổi thành -라 (-ra) (kết hợp với đuôi -아요).
Nếu nguyên âm của âm tiết trước ‘르’ là các nguyên âm khác ㅏ/ㅗ (ví dụ: ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅔ, ㅐ,…), thì ‘르’ biến đổi thành -러 (-reo) (kết hợp với đuôi -어요).
Điều kiện áp dụng: Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng ‘르’ và theo sau là một yếu tố ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm ‘-아/어’ (hoặc các dạng tương tự như -아서/어서, -았/었어요).11 Khi gặp các đuôi bắt đầu bằng phụ âm hoặc nguyên âm khác (như -(으)면, -(으)니까), động từ/tính từ kết thúc bằng ‘르’ thường được chia theo quy tắc thông thường hoặc theo bất quy tắc ‘ㅡ’ (nếu đuôi bắt đầu bằng ‘으’).
Sự phụ thuộc vào nguyên âm của âm tiết liền trước làm cho bất quy tắc ‘르’ có mối liên hệ chặt chẽ với hiện tượng hài hòa nguyên âm, một đặc điểm quan trọng trong cấu trúc ngữ âm của tiếng Hàn.

Ví Dụ Chia Động/Tính Từ

Trường hợp 1: Nguyên âm trước ‘르’ là ㅏ/ㅗ → -ㄹ라 (-lla)
모르다 (moreuda – không biết):
Gốc: 모르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅗ’)
Hiện tại (-아요/어요): 모르 + 아요 → 몰 + 라요 → 몰라요
Quá khứ (-았/었어요): 몰 + 랐어요 → 몰랐어요
Liên kết (-아서/어서): 몰 + 라서 → 몰라서
빠르다 (ppareuda – nhanh) :
Gốc: 빠르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅏ’)
Hiện tại (-아요/어요): 빠르 + 아요 → 빨 + 라요 → 빨라요
Quá khứ (-았/었어요): 빨 + 랐어요 → 빨랐어요
Liên kết (-아서/어서): 빨 + 라서 → 빨라서
고르다 (goreuda – chọn) :
Gốc: 고르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅗ’)
Hiện tại (-아요/어요): 고르 + 아요 → 골 + 라요 → 골라요
Quá khứ (-았/었어요): 골 + 랐어요 → 골랐어요
다르다 (dareuda – khác) :
Gốc: 다르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅏ’)
Hiện tại (-아요/어요): 다르 + 아요 → 달 + 라요 → 달라요
Quá khứ (-았/었어요): 달 + 랐어요 → 달랐어요
오르다 (oreuda – leo lên, tăng lên):
Gốc: 오르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅗ’)
Hiện tại (-아요/어요): 오르 + 아요 → 올 + 라요 → 올라요
Trường hợp 2: Nguyên âm trước ‘르’ khác ㅏ/ㅗ → -ㄹ러 (-lleo)
부르다 (bureuda – gọi, hát, no bụng):
Gốc: 부르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅜ’)
Hiện tại (-아요/어요): 부르 + 어요 → 불 + 러요 → 불러요
Quá khứ (-았/었어요): 불 + 렀어요 → 불렀어요
Liên kết (-아서/어서): 불 + 러서 → 불러서
기르다 (gireuda – nuôi, trồng):
Gốc: 기르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅣ’)
Hiện tại (-아요/어요): 기르 + 어요 → 길 + 러요 → 길러요
Quá khứ (-았/었어요): 길 + 렀어요 → 길렀어요
누르다 (nureuda – nhấn, ấn) :
Gốc: 누르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅜ’)
Hiện tại (-아요/어요): 누르 + 어요 → 눌 + 러요 → 눌러요
Quá khứ (-았/었어요): 눌 + 렀어요 → 눌렀어요
흐르다 (heureuda – chảy) :
Gốc: 흐르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅡ’)
Hiện tại (-아요/어요): 흐르 + 어요 → 흘 + 러요 → 흘러요
Quá khứ (-았/었어요): 흘 + 렀어요 → 흘렀어요
서두르다 (seodureuda – vội vàng) :
Gốc: 서두르- (Nguyên âm trước ‘르’ là ‘ㅜ’)
Hiện tại (-아요/어요): 서두르 + 어요 → 서둘 + 러요 → 서둘러요

Các Từ Bất Quy Tắc ‘르’ Thường Gặp

Ngoài các ví dụ trên, còn có các từ khác như:
자르다 (jareuda – cắt)  (Trường hợp 1)
마르다 (mareuda – khô, gầy)  (Trường hợp 1)
게으르다 (geeureuda – lười biếng)  (Trường hợp 2)
이르다 (ireuda – sớm)  (Trường hợp 2)

Ngoại Lệ: Các Từ Kết Thúc Bằng ‘르’ Chia Theo Quy Tắc Khác

Một số ít từ kết thúc bằng ‘르’ không tuân theo bất quy tắc ‘르’ mà lại tuân theo bất quy tắc ‘ㅡ’ hoặc chia theo cách đặc biệt khác.
따르다 (ttareuda – đi theo, rót): Chia theo bất quy tắc ‘ㅡ’ → 따라요
들르다 (deulleuda – ghé qua): Chia theo bất quy tắc ‘ㅡ’ → 들러요
치르다 (chireuda – trả giá, trải qua): Chia theo bất quy tắc ‘ㅡ’ → 치러요
이르다 (ireuda – đến, đạt đến): Có dạng chia đặc biệt là 이르러요
푸르다 (pureuda – xanh tươi, xanh biếc): Có dạng chia đặc biệt là 푸르러요
Việc ghi nhớ các trường hợp ngoại lệ này cũng quan trọng không kém việc nắm vững quy tắc chính.

Bất Quy Tắc ‘ㅡ’ (으 불규칙)

Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Bất quy tắc này áp dụng cho tất cả các động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ‘ㅡ’ (eu).1 Đây là một bất quy tắc rất phổ biến và cơ bản.
Quy tắc biến đổi: Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㅡ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm -아/어 (-a/eo):
Nguyên âm ‘ㅡ’ ở cuối gốc từ sẽ bị lược bỏ.
Việc lựa chọn đuôi ‘-아요’ hay ‘-어요’ để gắn vào phần còn lại của gốc từ phụ thuộc vào nguyên âm của âm tiết đứng ngay trước âm tiết chứa ‘ㅡ’ (áp dụng nguyên tắc hài hòa nguyên âm):
Nếu nguyên âm của âm tiết trước đó là ㅏ (a) hoặc ㅗ (o), thì kết hợp với -아요 (-ayo).
Nếu nguyên âm của âm tiết trước đó là các nguyên âm khác ㅏ/ㅗ (ví dụ: ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅔ, ㅐ, ㅡ,…), thì kết hợp với -어요 (-eoyo).
Trường hợp đặc biệt: Nếu động từ/tính từ chỉ có một âm tiết (tức là gốc từ chỉ có dạng C+ㅡ hoặc ㅡ), thì sau khi lược bỏ ‘ㅡ’, luôn kết hợp với -어요 (-eoyo).
Điều kiện áp dụng: Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng ‘ㅡ’ và theo sau là một yếu tố ngữ pháp bắt đầu bằng nguyên âm ‘-아/어’ (hoặc các dạng tương tự như -아서/어서, -았/었어요).1 Khi gặp đuôi bắt đầu bằng phụ âm hoặc nguyên âm khác (như -(으)면), ‘ㅡ’ thường được giữ nguyên.
Sự hài hòa nguyên âm đóng vai trò then chốt trong bất quy tắc ‘ㅡ’, tương tự như bất quy tắc ‘르’. Việc xác định đúng nguyên âm của âm tiết liền trước là chìa khóa để chia động từ/tính từ chính xác.

Ví Dụ Chia Động/Tính Từ

Trường hợp 1: Từ một âm tiết → + -어요
쓰다 (sseuda – viết, đắng, dùng, đội) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 쓰 + 어요 → ㅆ + 어요 → 써요
Quá khứ (-았/었어요): ㅆ + 었어요 → 썼어요
Liên kết (-아서/어서): ㅆ + 어서 → 써서
크다 (keuda – to, lớn) 1:
Hiện tại (-아요/어요): 크 + 어요 → ㅋ + 어요 → 커요
Quá khứ (-았/었어요): ㅋ + 었어요 → 컸어요
Liên kết (-아서/어서): ㅋ + 어서 → 커서
끄다 (kkeuda – tắt) 9:
Hiện tại (-아요/어요): 끄 + 어요 → ㄲ + 어요 → 꺼요
Quá khứ (-았/었어요): ㄲ + 었어요 → 껐어요
Trường hợp 2: Từ hai âm tiết trở lên, nguyên âm trước là ㅏ/ㅗ → + -아요
바쁘다 (bappeuda – bận) 1:
Gốc: 바쁘- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅏ’)
Hiện tại (-아요/어요): 바쁘 + 아요 → 바ㅃ + 아요 → 바빠요
Quá khứ (-았/었어요): 바ㅃ + 았어요 → 바빴어요
Liên kết (-아서/어서): 바ㅃ + 아서 → 바빠서
(배가) 고프다 ((baega) gopeuda – đói bụng) 1:
Gốc: 고프- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅗ’)
Hiện tại (-아요/어요): 고프 + 아요 → 고ㅍ + 아요 → 고파요
Quá khứ (-았/었어요): 고ㅍ + 았어요 → 고팠어요
아프다 (apeuda – đau, ốm) 1:
Gốc: 아프- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅏ’)
Hiện tại (-아요/어요): 아프 + 아요 → 아ㅍ + 아요 → 아파요
Quá khứ (-았/었어요): 아ㅍ + 았어요 → 아팠어요
나쁘다 (nappeuda – xấu) 9:
Gốc: 나쁘- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅏ’)
Hiện tại (-아요/어요): 나쁘 + 아요 → 나ㅃ + 아요 → 나빠요
Liên kết (-아서/어서): 나ㅃ + 아서 → 나빠서
잠그다 (jamgeuda – khóa) 9:
Gốc: 잠그- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅏ’)
Hiện tại (-아요/어요): 잠그 + 아요 → 잠ㄱ + 아요 → 잠가요
Trường hợp 3: Từ hai âm tiết trở lên, nguyên âm trước khác ㅏ/ㅗ → + -어요
예쁘다 (yeppeuda – đẹp) 9:
Gốc: 예쁘- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅖ’)
Hiện tại (-아요/어요): 예쁘 + 어요 → 예ㅃ + 어요 → 예뻐요
Quá khứ (-았/었어요): 예ㅃ + 었어요 → 예뻤어요
Liên kết (-아서/어서): 예ㅃ + 어서 → 예뻐서
슬프다 (seulpeuda – buồn) 9:
Gốc: 슬프- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅡ’)
Hiện tại (-아요/어요): 슬프 + 어요 → 슬ㅍ + 어요 → 슬퍼요
Quá khứ (-았/었어요): 슬ㅍ + 었어요 → 슬펐어요
Liên kết (-아서/어서): 슬ㅍ + 어서 → 슬퍼서
기쁘다 (gippeuda – vui) 9:
Gốc: 기쁘- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅣ’)
Hiện tại (-아요/어요): 기쁘 + 어요 → 기ㅃ + 어요 → 기뻐요
Quá khứ (-았/었어요): 기ㅃ + 었어요 → 기뻤어요
모으다 (moeuda – thu thập, tập hợp) 28:
Gốc: 모으- (Nguyên âm trước ‘ㅡ’ là ‘ㅗ’) -> Lưu ý: Từ này đặc biệt, dù trước là ‘ㅗ’ nhưng ‘ㅡ’ vẫn lược bỏ và kết hợp với ‘-아요’ thành 모아요.

Các Từ Bất Quy Tắc ‘ㅡ’ Thường Gặp

Như đã đề cập, hầu hết các từ kết thúc bằng ‘ㅡ’ đều theo bất quy tắc này. Các ví dụ trên là những từ rất phổ biến.

Ngoại Lệ

Bất quy tắc ‘ㅡ’ là một trong những bất quy tắc có tính hệ thống cao nhất và ít ngoại lệ nhất so với các bất quy tắc phụ âm. Hầu như tất cả các động từ/tính từ kết thúc bằng ‘ㅡ’ đều tuân theo quy tắc lược bỏ ‘ㅡ’ và áp dụng hài hòa nguyên âm khi gặp đuôi ‘-아/어’.

Bất Quy tắc ‘ㄹ’ (ㄹ 불규칙)

Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Áp dụng cho tất cả các động từ và tính từ có gốc từ kết thúc bằng phụ âm ‘ㄹ’.
Quy tắc 1: ‘ㄹ’ + ‘ㄴ,ㅂ,ㅅ’ → ‘ㄴ,ㅂ,ㅅ’ (Lược bỏ ‘ㄹ’)
Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng các phụ âm ‘ㄴ’, ‘ㅂ’, hoặc ‘ㅅ’, phụ âm ‘ㄹ’ bị lược bỏ.
Quy tắc 2: ‘ㄹ’ + ‘으…’ → ‘ㄹ…’ (Lược bỏ ‘으’)
Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm ‘으’, nguyên âm ‘으’ của đuôi câu sẽ bị lược bỏ.
Quy tắc 3: ‘ㄹ’ + ‘-(으)ㄹ…′ → ′ㄹ…′ (Lược bỏ ‘-(으)ㄹ’)
Khi gốc từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng cấu trúc ‘-(으)ㄹ’ (ví dụ: -(으)ㄹ 거예요), phần ‘-(으)ㄹ’ của đuôi câu sẽ bị lược bỏ. Gốc từ ‘ㄹ’ giữ nguyên và gắn trực tiếp vào phần còn lại.
Khi gặp các đuôi bắt đầu bằng nguyên âm khác hoặc phụ âm khác (ngoài ㄴ, ㅂ, ㅅ), ‘ㄹ’ thường được giữ nguyên và chia theo quy tắc thông thường.

Ví Dụ Chia Động/Tính Từ

살다 (sống): 삽니다, 사세요, 사는, 살면, 살 거예요, 살아요 (không đổi)
알다 (biết): 압니다, 아세요, 아는, 알면, 알 거예요, 알아요 (không đổi)
만들다 (làm): 만듭니다, 만드세요, 만들면, 만들 거예요, 만들어요 (không đổi)
열다 (mở): 엽니다, 여세요, 여는, 열면, 열 거예요, 열어요 (không đổi)
길다 (dài): 기네요, 깁니다
멀다 (xa): 멀까요?, 머니까, 멉니다

Bảng Tóm Tắt Các Quy Tắc của Bất Quy tắc ‘ㄹ’

Đuôi Bắt Đầu Bằng… Hành động với Gốc Từ (kết thúc ‘ㄹ’) Hành động với Đuôi Câu Ví dụ (살다) Kết quả
ㄴ, ㅂ, ㅅ’ Lược bỏ ‘ㄹ’ Giữ nguyên +ㅂ니다 삽니다
으…’ Giữ nguyên ‘ㄹ’ Lược bỏ ‘으’ +(으)세요 사세요
-(으)ㄹ…’ Giữ nguyên ‘ㄹ’ Lược bỏ ‘-(으)ㄹ’ +(으)ㄹ 거예요 살 거예요
Nguyên âm khác Giữ nguyên ‘ㄹ’ Giữ nguyên +아요/어요 살아요
Phụ âm khác Giữ nguyên ‘ㄹ’ Giữ nguyên +지만 살지만

Các Từ Bất Quy tắc ‘ㄹ’ Thường Gặp

살다, 만들다, 알다, 놀다, 멀다, 길다, 달다, 팔다, 울다, 풀다, 힘들다.

Ngoại Lệ

Bất quy tắc ‘ㄹ’ áp dụng cho tất cả các từ kết thúc bằng ‘ㄹ’. Không có ngoại lệ theo nghĩa là từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ mà lại không tuân theo một trong các quy tắc biến đổi này khi gặp điều kiện tương ứng.

Bất Quy Tắc ‘ㅎ’ (ㅎ 불규칙)

Quy Tắc và Điều Kiện Áp Dụng

Bất quy tắc ‘ㅎ’ (hieut bulgyuchik) là một trường hợp đặc biệt, chủ yếu áp dụng cho một nhóm các tính từ nhất định, đặc biệt là các tính từ chỉ màu sắc và các tính từ chỉ định như 이렇다, 그렇다, 저렇다, 어떻다.2 Việc nó giới hạn trong một nhóm từ có đặc điểm ngữ nghĩa rõ ràng (màu sắc, chỉ định) giúp người học dễ nhận diện hơn so với các bất quy tắc phụ âm khác.
Bất quy tắc này bao gồm các biến đổi phức tạp tùy thuộc vào nguyên âm hoặc phụ âm bắt đầu của đuôi câu theo sau:
Quy tắc 1: Lược bỏ ‘ㅎ’ trước Nguyên âm
Khi gốc tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm ‘ㅎ’ ở cuối gốc từ sẽ bị lược bỏ.2 Đây là bước biến đổi đầu tiên và cơ bản nhất.
Quy tắc 2: Biến đổi Nguyên âm với Đuôi ‘-아/어’
Sau khi ‘ㅎ’ bị lược bỏ (theo Quy tắc 1), nếu đuôi câu bắt đầu bằng -아/어 (-a/eo), sẽ xảy ra sự biến đổi và kết hợp nguyên âm. Cụ thể, một âm ‘ㅣ’ [i] dường như được thêm vào, sau đó kết hợp với nguyên âm cuối của gốc từ và nguyên âm ‘-아/어’ của đuôi câu để tạo thành một nguyên âm đôi mới 13:
Nguyên âm gốc là ㅏ/ㅓ + ㅣ + 아/어 → 애 [ae/ɛ].2 Ví dụ: 빨갛 + 아요 → 빨개요.
Nguyên âm gốc là ㅑ/ㅕ + ㅣ + 아/어 → 얘 [yae/jɛ].9 Ví dụ: 하얗 + 아요 → 하얘요.
Quá trình biến đổi nguyên âm này (ví dụ: ㅏ+ㅣ+아 → 애) phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ lược bỏ hay thay thế đơn giản, phản ánh một quá trình biến đổi ngữ âm sâu sắc hơn.
Quy tắc 3: Lược bỏ kép ‘ㅎ’ và ‘으’
Khi gốc tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng -(으)- (ví dụ: -(으)면, -(으)니까, -(으)ㄴ), thì cả phụ âm ‘ㅎ’ ở gốc từ lẫn nguyên âm ‘으’ ở đầu đuôi câu đều bị lược bỏ.9 Đây là một đặc điểm riêng biệt của bất quy tắc ‘ㅎ’, khác với cách bất quy tắc ‘ㄹ’ tương tác với ‘으’ (chỉ lược bỏ ‘으’).
Điều kiện: Gốc từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ + Đuôi bắt đầu bằng ‘-(으)’.
Trường hợp 4: Giữ nguyên ‘ㅎ’ trước Phụ âm
Khi gốc tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ gặp một đuôi câu/vĩ tố bắt đầu bằng phụ âm (mà không thuộc trường hợp Quy tắc 3, ví dụ như -지, -고, -ㅂ니다), gốc từ ‘ㅎ’ được giữ nguyên và chia theo quy tắc thông thường.

Ví Dụ Chia Tính Từ

빨갛다 (ppalgata – đỏ) 2:
Hiện tại (-아요/어요): 빨갛 + 아요 → 빨가 + ㅣ + 아요 → 빨개요 (Quy tắc 1 & 2)
Liên kết (-으니까): 빨갛 + 으니까 → 빨가 + 니까 → 빨가니까 (Quy tắc 3)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 빨갛 + 은 → 빨가 + ㄴ → 빨간 (Quy tắc 3)
Điều kiện (-(으)면): 빨갛 + 으면 → 빨가 + 면 → 빨가면 (Quy tắc 3)
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 빨갛 + 습니다 → 빨갛습니다 (Quy tắc 4)
하얗다 (hayata – trắng) 2:
Hiện tại (-아요/어요): 하얗 + 아요 → 하얘 + ㅣ + 아요 → 하얘요 (Quy tắc 1 & 2)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 하얗 + 은 → 하야 + ㄴ → 하얀 (Quy tắc 3)
Điều kiện (-(으)면): 하얗 + 으면 → 하야 + 면 → 하야면 (Quy tắc 3)
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 하얗 + 습니다 → 하얗습니다 (Quy tắc 4)
그렇다 (geureota – như thế, như vậy) 2:
Hiện tại (-아요/어요): 그렇 + 어요 → 그러 + ㅣ + 어요 → 그래요 (Quy tắc 1 & 2)
Đề nghị (-(으)ㄹ까요?): 그렇 + 을까요 → 그러 + ㄹ까요 → 그럴까요 (Quy tắc 3)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 그렇 + 은 → 그러 + ㄴ → 그런 (Quy tắc 3)
Điều kiện (-(으)면): 그렇 + 으면 → 그러 + 면 → 그러면 (Quy tắc 3)
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 그렇 + 습니다 → 그렇습니다 (Quy tắc 4)
어떻다 (eotteota – như thế nào) 9:
Hiện tại (-아요/어요): 어떻 + 어요 → 어떠 + ㅣ + 어요 → 어때요 (Quy tắc 1 & 2)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 어떻 + 은 → 어떠 + ㄴ → 어떤 (Quy tắc 3)
Điều kiện (-(으)면): 어떻 + 으면 → 어떠 + 면 → 어떠면 (Quy tắc 3)
Trang trọng (-ㅂ/습니다): 어떻 + 습니다 → 어떻습니다 (Quy tắc 4)
파랗다 (parata – xanh da trời) 9:
Hiện tại (-아요/어요): 파랗 + 아요 → 파래 + ㅣ + 아요 → 파래요 (Quy tắc 1 & 2)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 파랗 + 은 → 파라 + ㄴ → 파란 (Quy tắc 3)
노랗다 (norata – vàng) 2:
Hiện tại (-아요/어요): 노랗 + 아요 → 노래 + ㅣ + 아요 → 노래요 (Quy tắc 1 & 2)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 노랗 + 은 → 노라 + ㄴ → 노란 (Quy tắc 3)
까맣다 (kkamata – đen) 2:
Hiện tại (-아요/어요): 까맣 + 아요 → 까매 + ㅣ + 아요 → 까매요 (Quy tắc 1 & 2)
Định ngữ (-(으)ㄴ): 까맣 + 은 → 까마 + ㄴ → 까만 (Quy tắc 3)

Các Từ Bất Quy Tắc ‘ㅎ’ Thường Gặp

Nhóm từ này khá hạn chế, chủ yếu bao gồm:
Các tính từ chỉ màu sắc: 빨갛다 (đỏ), 노랗다 (vàng), 파랗다 (xanh da trời), 하얗다 (trắng), 까맣다 (đen).
Các tính từ chỉ định/trạng thái: 이렇다 (như thế này), 그렇다 (như thế, như vậy), 저렇다 (như thế kia), 어떻다 (như thế nào).
Một số từ khác như: 뿌옇다 (ppuyeota – mờ mịt, trắng xóa).

Ngoại Lệ: Các Từ Kết Thúc Bằng ‘ㅎ’ Chia Theo Quy tắc

Có nhiều động từ và tính từ thông dụng kết thúc bằng ‘ㅎ’ nhưng lại được chia hoàn toàn theo quy tắc, giữ nguyên ‘ㅎ’ khi gặp cả nguyên âm và phụ âm.
Các từ quy tắc thường gặp bao gồm:
좋다 (jota – tốt): 좋 + 아요 → 좋아요
많다 (manta – nhiều): 많 + 아요 → 많아요
놓다 (nota – đặt, để): 놓 + 아요 → 놓아요
넣다 (neota – cho vào, bỏ vào): 넣 + 어요 → 넣어요
낳다 (nata – sinh, đẻ): 낳 + 아요 → 낳아요
닿다 (data – chạm, đạt tới): 닿 + 아요 → 닿아요
쌓다 (ssata – chồng chất, tích lũy): 쌓 + 아요 → 쌓아요
싫다 (silta – ghét, không thích): 싫 + 어요 → 싫어요

Bảng Tóm Tắt Bất Quy Tắc ‘ㅎ’

Loại Gốc Từ Ví dụ Đuôi Câu Quy tắc Áp dụng (BQT ㅎ) Kết quả
Bất Quy tắc ㅎ 빨갛다 -아요/어요 Quy tắc 1 & 2 빨개요
(Màu sắc/Chỉ định) -(으)ㄴ Quy tắc 3 빨간
-(으)면 Quy tắc 3 빨가면
Phụ âm khác (-지) Quy tắc 4 빨갛지
Quy tắc ㅎ 좋다 -아요/어요 Quy tắc thông thường 좋아요
(Khác màu sắc/Chỉ định) -(으)ㄴ Quy tắc thông thường 좋은
-(으)면 Quy tắc thông thường 좋으면
Phụ âm khác (-지) Quy tắc thông thường 좋지

Tổng Kết và Khuyến Nghị Thực Hành

Việc nắm vững 7 bất quy tắc là một cột mốc quan trọng trong quá trình chinh phục ngữ pháp tiếng Hàn. Mặc dù ban đầu có thể cảm thấy phức tạp, việc hiểu rõ quy tắc, điều kiện áp dụng và các trường hợp ngoại lệ sẽ giúp người học sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và tự tin hơn.

Bảng Tóm Tắt Các Biến Đổi Cốt Lõi

Loại BQT Gốc Kết Thúc Tác nhân Chính Biến đổi Cốt lõi
‘ㅂ’ Nguyên âm ‘ㅂ→우’ (Ngoại lệ 돕다, 곱다: ‘ㅂ→오’ khi +아/어)
‘ㄷ’ Nguyên âm ‘ㄷ→ㄹ’ (Chỉ áp dụng với một số động từ)
‘ㅅ’ Nguyên âm Lược bỏ ‘ㅅ’ (Nguyên âm sau đó không kết hợp)
‘르’ -아/어 Thêm ‘ㄹ’ vào âm tiết trước + ‘르 → 라/러’ (theo hài hòa nguyên âm)
‘ㅡ’ -아/어 Lược bỏ ‘ㅡ’ + Kết hợp ‘-아요/어요’ (theo hài hòa nguyên âm)
‘ㄹ’ ‘ㄴ,ㅂ,ㅅ’ Lược bỏ ‘ㄹ’ ở gốc từ
‘ㄹ’ ‘으…’ Lược bỏ ‘으’ ở đuôi câu
‘ㄹ’ ‘-(으)ㄹ…$’ \$ Lược bỏ ‘-(으)ㄹ’ ở đuôi câu \
\ **ㅎ** \ ‘ㅎ$’ \$ Nguyên âm \
\ \ ‘ㅎ$’ \$ -아/어 \
\ \ ‘ㅎ$’ \$ ‘-(으)…’ \

Khuyến Nghị Thực Hành

Hiểu Bản Chất Ngữ Âm: Cảm nhận sự khác biệt về độ mượt mà giữa dạng quy tắc và bất quy tắc.
Học Theo Nhóm: Luyện tập bất quy tắc ‘ㅡ’ và ‘르’ cùng nhau; hệ thống hóa bất quy tắc ‘ㄹ’ theo các đuôi gây biến đổi; ghi nhớ nhóm từ ‘ㅎ’.
Ghi Nhớ Từ Vựng Kèm Bất Quy Tắc: Khi học từ mới, kiểm tra và ghi nhớ cách chia bất quy tắc của nó. Chú ý từ đồng âm khác nghĩa và ngoại lệ quy tắc.
Luyện Tập Thường Xuyên: Làm bài tập, đặt câu, viết, giao tiếp thực tế để tạo phản xạ.
Sử Dụng Tài Nguyên Uy Tín: Tham khảo các nguồn đáng tin cậy.

Kết Luận

Bất quy tắc là một phần không thể thiếu và có phần thử thách trong ngữ pháp tiếng Hàn. Tuy nhiên, chúng không hoàn toàn ngẫu nhiên mà thường tuân theo những quy luật biến đổi nhất định. Bằng cách tiếp cận một cách có hệ thống, hiểu rõ từng quy tắc, điều kiện áp dụng, các từ thông dụng và ngoại lệ, kết hợp với việc luyện tập thường xuyên và sử dụng các nguồn tài liệu đáng tin cậy, người học hoàn toàn có thể làm chủ được 7 bất quy tắc này.

Nguồn Tham Khảo và Học Thêm

Để tìm hiểu sâu hơn và luyện tập về các bất quy tắc cũng như ngữ pháp tiếng Hàn nói chung, người học có thể tham khảo các nguồn tài liệu và trang web học tiếng Hàn trực tuyến uy tín như các giáo trình chuẩn, Viện Ngôn ngữ Quốc gia Hàn Quốc, các trang web như How To Study Korean, Talk To Me In Korean (TTMIK), KoreanClass101, 90DayKorean, MyKoreanLesson, và các trang web/ứng dụng tại Việt Nam như Thanh Giang Conincon, VJ Vietnam, Monday English, Master Korean, Mcbooks, OnThiTOPIK, Tuvungtienghan.com, Zila, v.v.
Việc kết hợp nhiều nguồn tài liệu và phương pháp học tập khác nhau sẽ giúp người học có cái nhìn toàn diện và củng cố kiến thức về bất quy tắc tiếng Hàn một cách hiệu quả.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *