A/V-았/었/였어요: Ngữ Pháp Quá Khứ Tiếng Hàn Từ Sơ Cấp Đến Nâng Cao

Làm chủ thì quá khứ tiếng Hàn với A/V-았/었/였어요! Hướng dẫn chi tiết cách chia, các trường hợp bất quy tắc ㅅ, ㄷ, ㅂ, ㅡ, 르 & ví dụ thực tế. Học tiếng Hàn miễn phí cùng Tân Việt Prime.

Bạn đang muốn tự tin kể về những gì đã xảy ra trong quá khứ bằng tiếng Hàn? Hay bạn đang tìm kiếm một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về thì quá khứ tiếng Hàn để nâng cao trình độ sơ cấp? Bài viết này của Tân Việt Prime chính là dành cho bạn!
Bài học ngữ pháp thì quá khứ tiếng Hàn A/V-았/었/였어요 cơ bản
Bài học ngữ pháp thì quá khứ tiếng Hàn A/V-았/었/였어요 cơ bản
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” cấu trúc ngữ pháp A/V-았/었/였어요 – cách thể hiện thì quá khứ phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày. Bạn sẽ không chỉ hiểu rõ cách chia, các trường hợp bất quy tắc “khó nhằn” mà còn nắm được những sắc thái ý nghĩa đặc biệt của thì quá khứ, giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ.
Với sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm tại Tân Việt Prime, bao gồm các chuyên gia ngôn ngữ Lê Thu Hương (TOPIK 5) và Park Ji-soo (giáo viên bản xứ Hàn Quốc), bạn hoàn toàn có thể yên tâm về tính chính xác và hiệu quả của kiến thức này.

I. A/V-았/었/였어요 Là Gì? Khám Phá Khái Niệm Cơ Bản Về Thì Quá Khứ Tiếng Hàn

1. Định Nghĩa: “Đã” Trong Tiếng Hàn
A/V-았/었/였어요 là một đuôi câu tiếng Hàn được thêm vào gốc của động từ (V) hoặc tính từ (A) để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Nó tương đương với nghĩa “đã” trong tiếng Việt.
2. Dạng Thức Phổ Biến: Thân Mật Lịch Sự
Trong giao tiếp hàng ngày, A/V-았/었/였어요 là dạng thân mật lịch sự (Informal Polite) được sử dụng rộng rãi nhất. Bạn có thể dùng nó để:
Kể về một sự việc đã xảy ra: 저는 어제 영화를 봤어요. (Hôm qua tôi đã xem phim.)
Hỏi về một sự việc trong quá khứ: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)

II. Quy Tắc Chia A/V-았/었/였어요: Hướng Dẫn Từng Bước Từ Cơ Bản

Quy tắc chia thì quá khứ này cực kỳ giống với cách chia đuôi câu hiện tại thân mật lịch sự -아/어/여요. Chìa khóa để chia đúng nằm ở nguyên âm cuối cùng của gốc động từ/tính từ (phần còn lại sau khi bỏ 다).

1. Trường Hợp 1: Gốc từ có nguyên âm cuối là ㅏ (a) hoặc ㅗ (o)

Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc động từ/tính từ là ㅏ hoặc ㅗ, bạn sẽ thêm -았어요.
Nếu gốc từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Chỉ cần thêm -았어요.
  • 앉다 (to sit – ngồi) → 앉았어요 (đã ngồi)
  • 좋다 (to be good – tốt) → 좋았어요 (đã tốt)
  • 작다 (to be small – nhỏ) → 작았어요 (đã nhỏ)
  • 많다 (to be many – nhiều) → 많았어요 (đã nhiều)
Nếu gốc từ kết thúc bằng nguyên âm (không có patchim): Nguyên âm cuối của gốc từ sẽ kết hợp với 았어요 tạo thành một âm mới.
  • 가다 (to go – đi) → 가 + 았어요 → 갔어요 (đã đi)
  • 오다 (to come – đến) → 오 + 았어요 → 왔어요 (đã đến)
  • 만나다 (to meet – gặp) → 만나 + 았어요 → 만났어요 (đã gặp)
  • 자다 (to sleep – ngủ) → 자 + 았어요 → 잤어요 (đã ngủ)

2. Trường Hợp 2: Gốc từ có nguyên âm cuối KHÔNG phải ㅏ (a) hoặc ㅗ (o)

Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc động từ/tính từ là bất kỳ nguyên âm nào khác (ví dụ: ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅡ, …), bạn sẽ thêm -었어요.
  • 먹다 (to eat – ăn) → 먹 + 었어요 → 먹었어요 (đã ăn)
  • 신다 (to wear shoes/socks – mang/đeo) → 신 + 었어요 → 신었어요 (đã mang/đeo)
  • 주다 (to give – cho) → 주 + 었어요 → 줬어요 (đã cho)
  • 힘들다 (to be hard/difficult – mệt mỏi) → 힘들 + 었어요 → 힘들었어요 (đã mệt mỏi)
  • 마시다 (to drink – uống) → 마시 + 었어요 → 마셨어요 (đã uống)
  • 헤어지다 (to break up – chia tay) → 헤어지 + 었어요 → 헤어졌어요 (đã chia tay)
Lưu ý đặc biệt: Khi gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅣ (i) và kết hợp với -었어요, nó thường rút gọn thành -였어요 (hoặc đôi khi là -었어요 khi đọc nhanh).
  • 그리다 (to draw/paint – vẽ) → 그리 + 었어요 → 그렸어요 (đã vẽ)

3. Trường Hợp 3: Gốc từ kết thúc bằng 하다 (to do – làm)

Đây là trường hợp đơn giản nhất! Nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng 하다, bạn chỉ cần đổi 하다 thành 했어요.
  • 공부하다 (to study – học) → 공부했어요 (đã học)
  • 샤워하다 (to take a shower – tắm) → 샤워했어요 (đã tắm)
  • 운동하다 (to exercise – tập thể dục) → 운동했어요 (đã tập thể dục)

III. Các Trường Hợp Bất Quy Tắc (불규칙 동사/형용사): Nắm Vững Để Giao Tiếp Chuẩn

Các động từ và tính từ bất quy tắc (Irregular Verbs/Adjectives) là những “thử thách” nhỏ trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, chúng có quy luật riêng. Hãy cùng học cách xử lý chúng ở thì quá khứ nhé!

1. Bất Quy Tắc ㄷ (ㄷ → ㄹ + 았/었어요)

Khi gốc từ kết thúc bằng patchim ㄷ và là một động từ bất quy tắc, bạn sẽ đổi ㄷ thành ㄹ, sau đó áp dụng quy tắc chia 았/었어요 bình thường.
  • 걷다 (to walk – đi bộ) → 걸 + 었어요 → 걸었어요 (đã đi bộ)
  • 듣다 (to listen – nghe) → 들 + 었어요 → 들었어요 (đã nghe)
  • 묻다 (to ask – hỏi) → 물 + 었어요 → 물었어요 (đã hỏi)
Ngoại lệ (Không bất quy tắc ㄷ): Một số từ kết thúc bằng ㄷ nhưng vẫn chia theo quy tắc thông thường, ví dụ: 닫다 (to close – đóng), 받다 (to receive – nhận), 믿다 (to believe – tin).
  • 닫다 → 닫았어요

2. Bất Quy Tắc ㅅ (Bỏ ㅅ + 았/었어요)

Khi gốc từ kết thúc bằng patchim ㅅ, bạn sẽ bỏ ㅅ đi, sau đó áp dụng quy tắc chia 았/었어요 bình thường.
  • 낫다 (to get better/to heal – khỏi bệnh, tốt hơn) → 나 + 았어요 → 나았어요 (đã khỏi)
  • 붓다 (to swell/to pour – sưng, rót) → 부 + 었어요 → 부었어요 (đã sưng)
  • 짓다 (to build/to make – xây, nấu) → 지 + 었어요 → 지었어요 (đã xây)
Ngoại lệ (Không bất quy tắc ㅅ): Một số từ kết thúc bằng ㅅ nhưng vẫn chia theo quy tắc thông thường, ví dụ: 벗다 (to take off – cởi), 웃다 (to laugh – cười), 씻다 (to wash – rửa).
  • 벗다 → 벗었어요

3. Bất Quy Tắc ㅂ (Bỏ ㅂ + 왔/웠어요)

Với các từ bất quy tắc ㅂ, bạn sẽ bỏ ㅂ và thay thế bằng ㅜ (hoặc ㅗ trong trường hợp 돕다). Sau đó, bạn sẽ dùng 왔어요 (nếu nguyên âm trước ㅂ là ㅗ) hoặc 웠어요 (nếu nguyên âm trước ㅂ không phải ㅗ).
  • 돕다 (to help – giúp) → 도 + 왔어요 → 도왔어요 (đã giúp)
  • 춥다 (to be cold – lạnh) → 추 + 웠어요 → 추웠어요 (đã lạnh)
  • 아름답다 (to be beautiful – đẹp) → 아름다 + 웠어요 → 아름다웠어요 (đã đẹp)
  • 맵다 (to be spicy – cay) → 매 + 웠어요 → 매웠어요 (đã cay)
Ngoại lệ (Không bất quy tắc ㅂ): Một số từ kết thúc bằng ㅂ nhưng vẫn chia theo quy tắc thông thường, ví dụ: 입다 (to wear clothes – mặc), 좁다 (to be narrow – hẹp), 씹다 (to chew – nhai), 잡다 (to grab – nắm).
  • 입다 → 입었어요

Ngữ pháp: A/V-아/어요 – Chìa Khóa Giao Tiếp Thân Thiện & Lịch Sự

Ngữ pháp: A/V-ㅂ/습니까? – Hỏi Trang trọng, Chuẩn mực và Tôn kính

4. Bất Quy Tắc ㅡ (Bỏ ㅡ + 았/었어요 theo nguyên âm trước)

Khi gốc từ kết thúc bằng nguyên âm ㅡ, bạn sẽ bỏ ㅡ và chia theo nguyên âm của âm tiết đứng ngay trước nó.
Nếu trước ㅡ có nguyên âm ㅏ/ㅗ: Thêm 았어요.
  • 바쁘다 (to be busy – bận) → 바빴어요 (đã bận)
  • 아프다 (to be sick – đau) → 아팠어요 (đã đau)
Nếu trước ㅡ có nguyên âm KHÔNG phải ㅏ/ㅗ: Thêm 었어요.
  • 쓰다 (to write/to use – viết/dùng) → 썼어요 (đã viết/dùng)
  • 예쁘다 (to be pretty – xinh đẹp) → 예뻤어요 (đã xinh đẹp)

5. Bất Quy Tắc 르 (르 → ㄹ + 았/었/였다)

Khi gốc từ kết thúc bằng 르, bạn sẽ bỏ 르, thêm ㄹ vào âm tiết phía trước nó, rồi chia theo nguyên âm của âm tiết đó.
  • Nếu trước 르 có nguyên âm ㅏ/ㅗ: Thêm 랐어요.
  • 모르다 (to not know – không biết) → 몰랐어요 (đã không biết)
  • 빠르다 (to be fast – nhanh) → 빨랐어요 (đã nhanh)
Nếu trước 르 có nguyên âm KHÔNG phải ㅏ/ㅗ: Thêm 렀어요.
  • 부르다 (to call/to sing – gọi/hát) → 불렀어요 (đã gọi/hát)
  • 흐르다 (to flow – chảy) → 흘렀어요 (đã chảy)

IV. Các Dạng Đặc Biệt Của Thì Quá Khứ: Nâng Cao Kỹ Năng Diễn Đạt

Ngoài dạng A/V-았/었/였어요 cơ bản, thì quá khứ còn có những cấu trúc khác mang sắc thái ý nghĩa riêng biệt, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

1. A/V-았/었/였었다: Diễn Tả Sự Hoàn Tất Trong Quá Khứ (Không Tiếp Diễn Đến Hiện Tại)

Cấu trúc A/V-았/었/였었다 dùng để nhấn mạnh một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn tiếp diễn hay đúng ở hiện tại nữa. Nó thường được dùng khi có sự đối lập hoặc thay đổi so với hiện tại.
어머니는 젊었을 때는 예뻤었는데 지금은 많이 늙으셨다.
(Mẹ tôi khi còn trẻ đã từng rất đẹp, nhưng bây giờ thì đã già đi nhiều rồi.)
Sự đối lập: Đã đẹp → bây giờ già.
작년 겨울에 제주도에 여행을 갔었다.
(Mùa đông năm ngoái tôi đã đi du lịch đảo Jeju.)
Sự hoàn tất: Chuyến đi đó đã kết thúc hoàn toàn.
처음 한국에 왔을 때는 김치를 안 먹었었는데 지금은 잘 먹는다.
(Khi mới đến Hàn Quốc tôi đã từng không ăn kim chi, nhưng bây giờ thì ăn tốt rồi.)
Sự thay đổi trạng thái: Trước đây không ăn → bây giờ ăn.
Phân biệt A/V-았/었/였었다 và A/V-았/었/였어요:
-았/었/였었다: Hành động/trạng thái trong quá khứ đã kết thúc và không còn liên quan đến hiện tại nữa.
그녀는 10년 전에 결혼했었다. (Cô ấy đã kết hôn 10 năm trước [và bây giờ có thể đã ly hôn/độc thân, không còn ở trạng thái kết hôn].)
-았/었/였어요: Hành động/trạng thái trong quá khứ có thể vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc đơn thuần chỉ là kể về quá khứ mà không có sự đối lập rõ rệt.
그녀는 10년 전에 결혼했어요. (Cô ấy đã kết hôn 10 năm trước [và có thể vẫn đang duy trì hôn nhân đó].)

2. A/V-았/었/였다면: Diễn Tả Điều Kiện Quá Khứ (Nếu đã… thì…)

Đây là dạng điều kiện của thì quá khứ, dùng để diễn tả một giả định về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế không như vậy.
만약 어제 비가 왔다면 우리는 소풍을 못 갔을 거예요. (Nếu hôm qua trời đã mưa thì chúng ta đã không thể đi dã ngoại được.)
그때 더 열심히 공부했더라면 지금 후회하지 않았을 텐데. (Nếu lúc đó đã học chăm chỉ hơn thì bây giờ tôi đã không hối hận rồi.)

V. Ứng Dụng Thực Tế: Hội Thoại Tiếng Hàn Với Thì Quá Khứ

Hãy cùng xem các đoạn hội thoại thực tế để hiểu rõ cách người Hàn sử dụng thì quá khứ trong giao tiếp hàng ngày:
Hội thoại 1:
  • 민: 안녕? 난 민이야. (Chào cậu? Tớ là Min.)
  • 지호: 반가워. 난 지호야. (Rất vui được gặp. Tớ là Jiho.)
  • 민: 그런데, 지호야! 넌 어디에 살아? (Mà này, Jiho! Cậu sống ở đâu?)
  • 지호: 난 학교 근처 K-타운 아파트에 살아. 넌? (Tớ sống ở căn hộ K-Town gần trường. Còn cậu?)
  • 민: 어, 우리 집은 얼마 전에 K-타운 공원 옆으로 이사를 왔어. (À, nhà tớ mới chuyển đến cạnh công viên K-Town cách đây không lâu.)
  • 지호: 그래? 그럼, 학교에는 버스로 와? (Thế à? Vậy, cậu đến trường bằng xe buýt hả?)
  • 민: 아니, 보통 자전거로 와. 초등학교 때부터 자전거를 탔어. (Không, tớ thường đi xe đạp. Tớ đã đi xe đạp từ hồi tiểu học rồi.)
  • 지호: 그래? 학교까지 얼마나 걸려? (Thế à? Đến trường mất bao lâu?)
  • 민: 한 10분쯤 걸려. (Khoảng 10 phút.)
Hội thoại 2 (Trong nhà hàng):
  • 손님 (A): 혹시 남은 음식 포장이 되나요? 배가 너무 불러서 다 못 먹을 것 같아요.
  • (Liệu thức ăn thừa có gói lại được không ạ? Vì tôi no quá có lẽ không thể ăn hết được ạ.)
  • 직원 (B): 그럼요. 저희 포장 용기에 해 드리면 되죠? 잠시만요.
  • (Tất nhiên rồi. Chúng tôi cho vào dụng cụ đóng gói là được phải không? Cô đợi một lát nhé.)
  • 직원 (B): 남은 밥이랑 반찬도 같이 싸 드릴까요?
  • (Tôi gói phần cơm và đồ ăn kèm còn lại này luôn nhé.)
  • 손님 (A): 감사합니다. 음식이 아주 맛있었어요.
  • (Cám ơn anh. Đồ ăn rất là ngon ạ.)
  • 직원 (B): 맛있게 드셨다니 다행이네요. 여기 포장해 달라고 하신 음식요.
  • (Thật may là cô đã dùng ngon miệng. Thức ăn mà cô bảo gói lại đây ạ.)
  • 손님 (A): 네, 계산해 주세요.
  • (Vâng, hãy thanh toán giúp tôi.)

VI. Tổng Kết & Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Tân Việt Prime

Thì quá khứ A/V-았/었/였어요 là một trong những cột mốc đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình chinh phục tiếng Hàn. Việc nắm vững cách chia, đặc biệt là các trường hợp bất quy tắc, sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong mọi cuộc hội thoại.

Lời khuyên từ giáo viên Lê Thu Hương (TOPIK 5):

“Đừng quá lo lắng về các trường hợp bất quy tắc ngay từ đầu. Hãy học thuộc các ví dụ phổ biến trước, sau đó dần dần tìm hiểu sâu hơn. Điều quan trọng là thực hành thật nhiều! Hãy thử kể về ngày hôm qua của bạn, những gì bạn đã ăn, đã làm, đã đi đâu… bằng tiếng Hàn. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp một cách tự nhiên nhất.”
Tân Việt Prime cam kết mang đến những kiến thức chuẩn xác và dễ hiểu nhất để hành trình học tiếng Hàn của bạn trở nên thuận lợi. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình học, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm trên website duhoctanviet.edu.vn/tieng-han/ hoặc để lại bình luận nhé!

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ):

Thì quá khứ tiếng Hàn là gì?
Thì quá khứ tiếng Hàn dùng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, được thể hiện chủ yếu bằng cấu trúc A/V-았/었/였어요.
Khi nào dùng 았어요, 었어요, 였어요?
Dùng 았어요 khi gốc từ có nguyên âm cuối là ㅏ/ㅗ. Dùng 었어요 khi gốc từ có nguyên âm cuối không phải ㅏ/ㅗ. Dùng 였어요 khi gốc từ kết thúc bằng 하다 (thành 했어요).
Bất quy tắc thì quá khứ tiếng Hàn có khó không?
Có 5 loại bất quy tắc chính (ㄷ, ㅅ, ㅂ, ㅡ, 르) cần ghi nhớ. Mặc dù ban đầu có thể hơi khó, nhưng chúng có quy luật riêng và sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn luyện tập thường xuyên.
Học tiếng Hàn ở đâu miễn phí mà chất lượng?
Bạn có thể học tiếng Hàn miễn phí với các bài giảng chất lượng cao và lộ trình bài bản tại Tân Việt Prime (duhoctanviet.edu.vn).

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *