Làm chủ ngữ pháp V/A + 고 trong tiếng Hàn để liệt kê “và, còn”. Hướng dẫn chi tiết cách chia, ngữ cảnh dùng & phân biệt với các cấu trúc tương tự. Học ngay cùng Tân Việt Prime!

I. Giới Thiệu Ngữ Pháp V/A + 고: Liên Kết “Và, Còn”
- Tính đồng đẳng: Các vế câu được nối bởi -고 có giá trị ngữ pháp ngang nhau, không có quan hệ nhân quả hay phụ thuộc.
- Chủ ngữ linh hoạt: Chủ ngữ của các vế câu trước và sau -고 có thể giống nhau hoặc khác nhau.
- Không bị ảnh hưởng bởi thì: Thì (quá khứ, tương lai) thường được chia ở vế câu cuối cùng.
- Nếu phía trước là danh từ (N), chúng ta sẽ gắn với -이고 (hoặc -고 nếu danh từ không có patchim và lược bỏ 이).
- Ví dụ: 여기는 교실이고 저기는 도서관이에요. (Chỗ này là phòng học, còn chỗ kia là thư viện).
II. Cách Chia Ngữ Pháp V/A + 고
1. Đối với Động từ (V) và Tính từ (A):
Gốc từ | Loại từ | Cách chia với -고 | Ví dụ | Dịch nghĩa |
먹다 | Động từ | 먹고 | 밥을 먹고 잠을 자요. | Ăn cơm và ngủ. |
가다 | Động từ | 가고 | 학교에 가고 친구를 만나요. |
Đi học và gặp bạn.
|
읽다 | Động từ | 읽고 | 아버지는 신문을 읽고 음악을 들어요. |
Bố thì đọc báo, còn nghe nhạc.
|
춥다 | Tính từ | 춥고 | 겨울에는 날씨가 춥고 눈이 와요. |
Vào mùa đông, thời tiết lạnh và có tuyết rơi.
|
예쁘다 | Tính từ | 예쁘고 | 그녀는 예쁘고 친절해요. |
Cô ấy xinh đẹp và thân thiện.
|
싸다 | Tính từ | 싸고 | 이 가방은 싸고 예뻐요. |
Cái cặp này rẻ và đẹp.
|
귀엽다 | Tính từ | 귀엽고 | 아기는 귀엽고 사랑스러워요. |
Em bé dễ thương và đáng yêu.
|
산책하다 | Động từ | 산책하고 | 공원에서 산책하고 커피를 마셔요. |
Đi dạo ở công viên và uống cà phê.
|
2. Đối với Danh từ (N):
III. Cách Sử Dụng Ngữ Pháp V/A + 고 (Liệt Kê)
- 오늘 구름이 많이 끼고 날씨가 흐려요. (Hôm nay trời nhiều mây và thời tiết âm u).
- 아버지는 신문을 읽고 남동생은 음악을 들어요. (Bố thì đọc báo, còn em trai thì nghe nhạc).
- 이 음식은 너무 짜고 매워요. (Món ăn này rất mặn và cay).
- 그는 나보다 키가 크고 잘 생겼어요. (Anh ấy cao và đẹp trai hơn tôi).
- 여기에 인터넷이 없고 텔레비전도 없어요. (Ở đây không có internet và cũng không có tivi).
- 어머니는 요리하고 아버지는 운동해요. (Mẹ thì nấu ăn còn bố thì tập thể dục).
- 저는 비빔밥을 먹고 제 친구는 된장찌개를 먹어요. (Tôi ăn cơm trộn, còn bạn tôi ăn canh tương đậu).
- 수지 씨는 원피스를 입고 민지 씨는 바지를 입었어요. (Suzy mặc váy liền còn Minji mặc quần).
- 방이 넓고 깨끗해요. (Phòng rộng và sạch sẽ.)
- = 방이 깨끗하고 넓어요. (Phòng sạch sẽ và rộng.)
Ngữ Pháp V/A + 고: Liên Kết “Và, Còn” Trong Tiếng Hàn (Sơ Cấp)
Ngữ Pháp -(으)ㄹ 것이다: Diễn Đạt Tương Lai và Dự Đoán Trong Tiếng Hàn (A/V + -(으)ㄹ 거예요)
IV. So Sánh V/A + 고 Với Các Cấu Trúc Khác
1. So sánh V/A + 고 (Liệt kê) và V + 고 (Thứ tự thời gian)
Đặc điểm | V/A + 고 (Ý nghĩa “và, còn” – Liệt kê) |
V + 고 (Ý nghĩa “rồi, sau đó” – Thứ tự thời gian)
|
Loại từ kết hợp | Động từ (V) và Tính từ (A) |
Chỉ kết hợp với Động từ (V)
|
Mối quan hệ các vế | Liệt kê các hành động/trạng thái/sự việc đồng đẳng, không có quan hệ thời gian bắt buộc. |
Diễn tả các hành động xảy ra theo trình tự thời gian. Hành động trước là tiền đề cho hành động sau.
|
Chủ ngữ | Trước và sau -고 có thể cùng hoặc khác chủ ngữ. |
Trước và sau -고 phải cùng chủ ngữ.
|
Chia thì | Vế trước -고 có thể dùng thì quá khứ hoặc tương lai (nhưng thì chính thường ở vế sau). |
Vế trước -고 tuyệt đối không dùng thì quá khứ và tương lai. Thì được chia ở vế sau.
|
Đảo vị trí các vế | Có thể đảo vị trí các vế mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản (nếu không ảnh hưởng logic). |
Không thể đảo vị trí các vế vì sẽ thay đổi trình tự thời gian và ý nghĩa.
|
- 어머니는 요리하고 아버지는 운동해요. (Mẹ nấu ăn còn bố tập thể dục. – Hai hành động song song, chủ ngữ khác nhau).
- 이 가방은 싸고 예뻐요. (Cái cặp này rẻ và đẹp. – Liệt kê hai tính chất).
- 밥을 먹고 이를 닦았어요. (Ăn cơm rồi đánh răng. – Phải ăn cơm xong mới đánh răng. Chủ ngữ giống nhau).
- 숙제하고 잤어요. (Làm bài tập rồi ngủ. – Làm bài tập xong mới ngủ. Chủ ngữ giống nhau).
2. So sánh V + 고 (Thứ tự thời gian) và V + 아/어/여서 (Thứ tự thời gian & Nguyên nhân)
Ngữ pháp V + 아/어/여서 cũng có thể diễn tả hai hành động theo trình tự thời gian, nhưng với sắc thái và điều kiện khác biệt so với V + 고.
Đặc điểm | V + 고 (Thứ tự thời gian) |
V + 아/어/여서 (Thứ tự thời gian)
|
Mối quan hệ hành động | Hành động xảy ra liên tiếp, không cần mối quan hệ logic chặt chẽ (ngoại trừ thứ tự). |
Hành động trước là tiền đề bắt buộc cho hành động sau. Nếu không có hành động trước, hành động sau không thể xảy ra. Hoặc hành động trước đang duy trì trạng thái thì hành động sau xảy ra.
|
Chủ ngữ | Phải cùng chủ ngữ. |
Phải cùng chủ ngữ.
|
Chia thì | Vế trước không dùng thì quá khứ/tương lai. Thì chia ở vế sau. |
Vế trước không dùng thì quá khứ/tương lai. Thì chia ở vế sau.
|
Vế sau có thể dùng thì quá khứ/mệnh lệnh/đề nghị | Có thể (ví dụ: 숙제하고 잤어요.) |
Không thể (trừ trường hợp diễn tả nguyên nhân, ví dụ: “Vì mưa nên…”)
|
Ví dụ phân biệt | 어제 친구를 만나고 쇼핑을 했어요. (Hôm qua tôi gặp bạn rồi đi mua sắm (có thể là một mình)). |
어제 친구를 만나서 쇼핑을 했어요. (Hôm qua tôi gặp bạn rồi cùng bạn đi mua sắm. Gặp bạn là tiền đề của việc mua sắm cùng).
|
도서관에 가고 선배를 만났어요. (Đến thư viện rồi gặp tiền bối (có thể gặp ở ngoài thư viện)). |
도서관에 가서 선배를 만났어요. (Phải đến thư viện thì mới gặp được tiền bối).
|
- 비가 와서 길이 미끄러워요. (Vì trời mưa nên đường trơn trượt.)
- 너무 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì quá mệt nên tôi đã ngủ sớm.)
3. Các Động Từ Thường Kết Hợp:
Các động từ thường kết hợp với -고 (thứ tự thời gian) |
Các động từ thường kết hợp với -아/어/여서 (thứ tự thời gian)
|
Thường là ngoại động từ, có tân ngữ đi kèm, diễn tả phương tiện, cách thức hoặc trạng thái sau khi hành động. |
Thường là nội động từ, không có tân ngữ đi kèm, chỉ đơn thuần diễn tả trình tự của hai hành động, hoặc là hành động tạo tiền đề.
|
타다 (lên xe, tàu,…) |
일어나다 (thức dậy)
|
쓰다 (đội mũ, đeo kính,…) | 나가다 (đi ra) |
끼다 (đeo nhẫn, găng tay,…) |
내리다 (xuống, đi xuống)
|
입다 (mặc quần áo,…) |
건너다 (đi qua, băng qua)
|
들다 (cầm, mang, xách) | 앉다 (ngồi) |
신다 (mang giày, dép, tất,…) | 서다 (đứng) |
차다 (mặc, mang, đeo, thắt (vòng tay, đồng hồ,…)) | 눕다 (nằm) |
벗다 (cởi, lột bỏ) | 걷다 (đi bộ) |
V. Bài Tập Luyện Tập Ngữ Pháp V/A + 고
VI. Kết Luận: Nắm Vững V/A + 고 – Nền Tảng Giao Tiếp
VII. Đáp Án Bài Tập Tham Khảo
- 오늘 날씨는 맑고 시원해요.
- 민지는 한국 사람이고 제시카는 미국 사람이에요.
- 어제 저는 쇼핑했고 어머니는 집에서 쉬었어요.
- 주말에 숙제하고 영화를 봐요.
- 제 룸메이트는 예쁘고 친절해요.
- 민지 씨는 버스를 타고 학교에 가요. (Minji đi xe bus đến trường). Lên xe bus là hành động duy trì trạng thái để đi đến trường, không phải là điều kiện tiên quyết.
- 나는 걸어서 운동장에 가요. (Tôi đi bộ đến sân vận động). Đi bộ là phương tiện để đến sân vận động, có tính tiền đề.
- 언니는 비빔밥을 만들어서 먹었어요. (Chị gái đã làm và ăn kimbap). Phải làm xong thì mới ăn được, hành động có liên quan mật thiết.
- 마스크를 쓰고 밖에 나가요. (Đeo khẩu trang và đi ra ngoài). Hành động đeo khẩu trang là duy trì trạng thái khi ra ngoài, không phải tiền đề bắt buộc.
- 어머니는 회사에 가고 나는 학교에 가요.
- 주말에 빨래를 하고 요리를 해요.
- 커피를 많이 마셔서 잠을 못 잤어요.
- 어제 일찍 일어나서 운동을 했어요.
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp -(으)ㄹ 것이다: Diễn Đạt Tương Lai và Dự Đoán Trong Tiếng Hàn (A/V + -(으)ㄹ 거예요)
Làm chủ ngữ pháp V/A -(으)ㄹ 것이다 (-(으)ㄹ 거예요) để diễn đạt tương lai, kế hoạch & dự đoán trong…
Ngữ pháp A/V-지만: "Nhưng" trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì…
A/V-았/었/였어요: Ngữ Pháp Quá Khứ Tiếng Hàn Từ Sơ Cấp Đến Nâng Cao
Làm chủ thì quá khứ tiếng Hàn với A/V-았/었/였어요! Hướng dẫn chi tiết cách chia, các trường hợp bất quy…
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp "Nếu Thì" & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...