Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập “Có Thể/Không Thể”

Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ & so sánh chuyên sâu với 못하다 và -(으)ㄹ 줄 알다/모르다.

“Bạn có thể nói tiếng Hàn không?”, “Tôi không thể ăn cay.” – Đây là những mẫu câu giao tiếp cơ bản và thiết yếu nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Hàn, cấu trúc -(으)ㄹ 수 있다/없다 chính là chìa khóa vàng giúp bạn diễn đạt khả năng và sự cho phép một cách tự nhiên và chính xác.
Sơ đồ minh họa ngữ pháp tiếng Hàn V-(으)ㄹ 수 있다 và -(으)ㄹ 수 없다 với các biểu tượng 'có thể' và 'không thể'.
Sơ đồ minh họa ngữ pháp tiếng Hàn V-(으)ㄹ 수 있다 và -(으)ㄹ 수 없다 với các biểu tượng ‘có thể’ và ‘không thể’.
Chào mừng bạn đến với bài giảng của Tân Việt Prime! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” toàn bộ cách dùng của ngữ pháp siêu phổ biến này, từ công thức cơ bản, các thì, so sánh chuyên sâu với các cấu trúc dễ nhầm lẫn, cho đến ví dụ thực tế. Cùng bắt đầu nhé!

1. V-(으)ㄹ 수 있다/없다 Là Gì?

V-(으)ㄹ 수 있다/없다 là cấu trúc ngữ pháp gắn sau động từ (V) để diễn tả hai ý nghĩa chính:
Năng lực (Ability): Diễn tả khả năng, năng lực của chủ thể có thể hay không thể thực hiện một hành động nào đó.
  • 저는 운전할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe.)
  • 저는 수영할 수 없어요. (Tôi không thể bơi.)
Khả năng xảy ra/Sự cho phép (Possibility/Permission): Diễn tả một hành động có khả năng xảy ra hoặc được cho phép/không được cho phép hay không.
  • 내일 비가 올 수 있어요. (Ngày mai trời có thể mưa.)
  • 여기에서 사진을 찍을 수 없어요. (Ở đây không thể chụp ảnh.)
Đây là một trong những ngữ pháp nền tảng và được sử dụng với tần suất cực kỳ cao trong cả văn nói và văn viết.

2. Công Thức Chi Tiết

Quy tắc chia rất đơn giản, chỉ cần xác định gốc động từ có patchim hay không.
Trường hợp Công thức Ví dụ
Gốc động từ không có patchim V + ㄹ 수 있다/없다
가다 → 가 + ㄹ 수 있다 → 갈 수 있다
Gốc động từ có patchim V + 을 수 있다/없다
먹다 → 먹 + 을 수 있다 → 먹을 수 있다
Gốc động từ có patchim ㄹ Bỏ ㄹ + ㄹ 수 있다/없다
만들다 → 만드 + ㄹ 수 있다 → 만들 수 있다
Chia theo các thì:
Hiện tại: -(으)ㄹ 수 있다/없다
지금 갈 수 있어요. (Bây giờ tôi có thể đi.)
어제 파티에 갈 수 없었어요. (Hôm qua tôi đã không thể đến bữa tiệc.)
내일은 만날 수 있을 거예요. (Ngày mai chắc là sẽ có thể gặp được.)

3. Ví Dụ Thực Tế

-(으)ㄹ 수 있다 (Có thể)
저는 한국 요리를 할 수 있어요. (Tôi có thể nấu món ăn Hàn Quốc.)
A: 무슨 운동을 할 수 있어요? (Bạn có thể chơi môn thể thao nào?)
B: 저는 태권도를 할 수 있어요. (Tôi có thể chơi Taekwondo.)
이 문제는 제가 해결할 수 있을 거예요. (Vấn đề này chắc là tôi có thể giải quyết được.)
-(으)ㄹ 수 없다 (Không thể)
  • 김치가 너무 매워서 먹을 수 없어요. (Kim chi cay quá nên tôi không thể ăn được.)
  • 내일 시험이 있어서 오늘 놀 수 없어요. (Vì mai có bài thi nên hôm nay tôi không thể đi chơi được.)
  • 그 사람의 말을 믿을 수 없어요. (Tôi không thể tin lời của người đó.)

4. Mở Rộng & So Sánh Chuyên Sâu

Đây là phần quan trọng giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách tinh tế như người bản xứ.
Nhấn mạnh với tiểu từ 가
Bạn có thể thêm tiểu từ vào sau 수 để nhấn mạnh ý nghĩa. Cách dùng này rất phổ biến trong văn nói.
  • 먹을 수 없어요. (Tôi không thể ăn.)
  • 먹을 수가 없어요. (Tôi thực sự không thể nào ăn được.)
  • 어떻게 그럴 수가 있어요? (Làm sao mà có thể như vậy được chứ?)

So sánh: -(으)ㄹ 수 없다 vs. 못 + V / V-지 못하다
Cả ba đều có nghĩa là “không thể”, nhưng sắc thái có phần khác biệt.

Cấu trúc Sắc thái chính Ví dụ
-(으)ㄹ 수 없다 Nhấn mạnh sự thiếu năng lực vốn có, sự bất khả thi về mặt bản chất.
저는 수영할 수 없어요. (Tôi không thể bơi – vì tôi chưa bao giờ học bơi).
못 + V / V-지 못하다 Nhấn mạnh sự không thể do một yếu tố bên ngoài hoặc một hoàn cảnh tạm thời.
오늘은 다리가 아파서 수영하지 못해요/못 해요. (Hôm nay chân đau nên tôi không bơi được – bình thường tôi biết bơi).

So sánh: -(으)ㄹ 수 있다 vs. -(으)ㄹ 줄 알다
Đây là cặp ngữ pháp cực kỳ dễ nhầm lẫn!

Cấu trúc Sắc thái chính Ví dụ
-(으)ㄹ 수 있다 Diễn tả khả năng chung hoặc sự cho phép.
운전할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe – Tôi có khả năng lái xe, hoặc tình hình hiện tại cho phép tôi lái).
-(으)ㄹ 줄 알다 Diễn tả việc biết phương pháp, kỹ năng để làm gì đó.
운전할 줄 알아요. (Tôi biết (cách) lái xe – Tôi đã học và có kỹ năng lái xe).

Mẹo ghi nhớ: 줄 알다 (biết cách), 수 있다 (có khả năng). Khi muốn hỏi ai đó có biết làm một việc đòi hỏi kỹ năng (bơi, lái xe, nấu ăn) hay không, dùng -(으)ㄹ 줄 알다/모르다 sẽ tự nhiên hơn.

5. Bài Tập Vận Dụng

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng cấu trúc vừa học.
  • Tôi không thể uống cà phê vì nó đắng.
  • Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
  • Vì bận nên hôm qua tôi đã không thể gặp bạn bè.
  • Tôi không biết chơi đàn piano. (Dùng cấu trúc phù hợp nhất)
Xem đáp án

Tổng Kết

Ngữ pháp -(으)ㄹ 수 있다/없다 là một công cụ ngôn ngữ vô cùng mạnh mẽ và thiết yếu trong kho tàng ngữ pháp tiếng Hàn. Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa về năng lực và khả năng, cũng như phân biệt được với các cấu trúc tương tự như 못하다 và 줄 알다, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập thường xuyên để biến cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé! Chúc bạn học tốt!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *