Ngữ pháp N을/를 위해서, V-기 위해서 (Vì, Để): Tổng hợp A-Z

Tổng hợp đầy đủ nhất cách dùng N을/를 위해서 và V-기 위해서 để chỉ mục đích trong tiếng Hàn. ✅ Bao gồm công thức, ví dụ, cách dùng với tính từ, phân biệt với -(으)려고 và bài tập. Tìm hiểu ngay tại Tân Việt Prime!
Chào các bạn, lại là Tân Việt Prime đây!
Khi học tiếng Hàn, chắc chắn bạn sẽ gặp những lúc muốn diễn tả mục đích cho một hành động, ví dụ như “Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền” hay “Tôi học tiếng Hàn vì muốn đi du học”. Vậy làm thế nào để diễn đạt ý nghĩa “vì, để” một cách tự nhiên và chính xác nhất?
Tổng hợp ngữ pháp N을/를 위해서 và V-기 위해서 trong tiếng Hàn
Tổng hợp ngữ pháp N을/를 위해서 và V-기 위해서 trong tiếng Hàn
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” toàn bộ kiến thức về cấu trúc ngữ pháp N을/를 위해서 và V-기 위해서. Đây là một trong những cấu trúc mục đích quan trọng và thông dụng nhất, xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các kỳ thi TOPIK.
Hãy cùng Tân Việt Prime tìm hiểu từ công thức cơ bản, cách dùng chi tiết, ví dụ minh họa, cho đến cách phân biệt với các ngữ pháp tiếng hàn tương tự nhé!

1. Tìm hiểu cấu trúc N을/를 위해(서), V-기 위해(서) là gì?

N을/를 위해(서) và V-기 위해(서) là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả mục đích, ý đồ, hoặc lợi ích của một hành động. Mệnh đề đứng trước 위해서 chính là mục tiêu, còn mệnh đề đứng sau là hành động được thực hiện để đạt được mục tiêu đó.
Nói một cách đơn giản, cấu trúc này có nghĩa là:
Vì (lợi ích của) N…
Để làm V…
Nhằm…
Đây là một cấu trúc rất hữu ích để làm rõ lý do tại sao chủ ngữ thực hiện một hành động cụ thể.

2. Công thức chi tiết

2.1. Với Danh từ (N): N을/를 위해서
Khi mục đích của hành động là một danh từ, ta sử dụng công thức sau:
Kết thúc của Danh từ Công thức Ví dụ
Phụ âm (받침 O) N + 을 위해서
가족 (gia đình) → 가족을 위해서
Nguyên âm (받침 X) N + 를 위해서
나라 (đất nước) → 나라를 위해서
Lưu ý: Có thể lược bỏ 서 và chỉ dùng 위해 mà không làm thay đổi ý nghĩa, đặc biệt trong văn viết (가족을 위해).
2.2. Với Động từ (V): V-기 위해서
Khi mục đích là một hành động (động từ), ta chỉ cần gắn -기 위해서 vào gốc động từ.
Công thức: V + 기 위해서
Động từ nguyên thể Gốc động từ Kết hợp
가다 (đi)
가기 위해서 (để đi)
먹다 (ăn)
먹기 위해서 (để ăn)
공부하다 (học) 공부하
공부하기 위해서 (để học)
벌다 (kiếm tiền)
벌기 위해서 (để kiếm tiền)
2.3. Với Tính từ (A): A-아/어지기 위해서
Đây là một điểm rất quan trọng! Cấu trúc -기 위해서 không kết hợp trực tiếp với tính từ. Để diễn tả mục đích “để trở nên…” (một trạng thái nào đó), bạn phải chuyển tính từ thành động từ bằng cách thêm -아/어지다 rồi mới kết hợp với -기 위해서.
Công thức: A + -아/어지다 + -기 위해서 → A-아/어지기 위해서
Ví dụ:
건강하다 (khỏe mạnh) → 건강해지다 (trở nên khỏe mạnh) → 건강해지기 위해서 (để trở nên khỏe mạnh).
  • 건강하기 위해서 운동해요. (SAI ❌)
  • 건강해지기 위해서 매일 운동해요. (ĐÚNG ✅)
  • Tôi tập thể dục mỗi ngày để (trở nên) khỏe mạnh.
예쁘다 (xinh đẹp) → 예뻐지다 (trở nên xinh đẹp) → 예뻐지기 위해서 (để trở nên xinh đẹp hơn).
  • 더 예쁘기 위해서 노력해요. (SAI ❌)
  • 더 예뻐지기 위해서 노력하고 있어요. (ĐÚNG ✅)
  • Tôi đang nỗ lực để trở nên xinh đẹp hơn.
Comparison infographic of the Korean grammar points -gi wihaeseo vs. -(eu)ryeogo, highlighting the key differences in formality, sentence combination rules, and the scope of purpose for learners.
Comparison infographic of the Korean grammar points -gi wihaeseo vs. -(eu)ryeogo, highlighting the key differences in formality, sentence combination rules, and the scope of purpose for learners.

3. Ví dụ và Tình huống sử dụng thực tế

3.1. Ví dụ với Danh từ (N을/를 위해서)
저는 사랑하는 가족을 위해서 열심히 일합니다.
  • Tôi làm việc chăm chỉ vì gia đình tôi yêu thương.
군인은 나라를 위해서 일하는 사람입니다.
  • Quân nhân là người làm việc vì đất nước.
이건 남자친구를 위해서 준비한 선물이에요.
  • Đây là món quà tôi đã chuẩn bị cho bạn trai.
건강을 위해서 매일 아침에 조깅을 해요.
  • Tôi chạy bộ mỗi sáng vì sức khỏe.
3.2. Ví dụ với Động từ (V-기 위해서)
저는 돈을 모으기 위해서 아르바이트를 해요.
  • Tôi làm thêm để tiết kiệm tiền.
시험에 합격하기 위해서 밤새워 공부했어요.
  • Tôi đã thức trắng đêm học để đỗ kỳ thi.
우리는 친구를 만나기 위해서 이 식당에 왔어요.
  • Chúng tôi đến nhà hàng này để gặp bạn bè.
한국 회사에 취직하기 위해서 한국어를 배워요.
  • Tôi học tiếng Hàn để xin việc vào công ty Hàn Quốc.
3.3. Hội thoại minh họa
Tình huống 1: Phỏng vấn xin việc
A: 마지막으로 하고 싶은 말이 있습니까?
  • Cuối cùng, anh có muốn nói gì không?
B: 이 회사에서 일하게 되면 회사의 발전을 위해서 열심히 노력하겠습니다.
  • Nếu được làm việc ở công ty, tôi sẽ nỗ lực chăm chỉ vì sự phát triển của công ty ạ.
Tình huống 2: Mua nhà
A: 아파트 산 것을 축하합니다!
  • Chúc mừng anh chị đã mua được căn hộ!
B: 감사합니다. 이 집을 사기 위해서 우리 부부가 정말 열심히 돈을 모았어요.
  • Cảm ơn bạn. Vợ chồng tôi đã tiết kiệm tiền rất chăm chỉ để mua được căn nhà này.

4. Dạng định ngữ: N을/를 위한 & V-기 위한

Khi muốn dùng cấu trúc này để bổ nghĩa cho một danh từ đứng sau (tạo thành cụm danh từ), ta sử dụng dạng định ngữ -기 위한 hoặc -을/를 위한.
Công thức:
N + 을/를 위한 + Danh từ
V + -기 위한 + Danh từ
Nghĩa: (Danh từ) dành cho N / để làm V
Ví dụ:
  • 이것은 어린이를 위한 책입니다.
  • Đây là cuốn sách dành cho trẻ em.
  • 건강한 삶을 위한 5가지 습관이 있습니다.
  • Có 5 thói quen cho một cuộc sống khỏe mạnh.
  • 정부는 가난한 사람을 돕기 위한 대책을 실시해야 한다.
  • Chính phủ cần thực thi đối sách nhằm giúp đỡ người nghèo.
  • 한국어 공부를 잘 하기 위한 방법을 알고 싶어요.
  • Tôi muốn biết phương pháp để có thể học tốt tiếng Hàn.

5. Phân biệt chi tiết: -기 위해서 và -(으)려고

Cả hai cấu trúc đều diễn tả mục đích, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng về sắc thái và cách kết hợp câu. Đây là một điểm rất hay được hỏi trong các kỳ thi!

Tiêu chí -(으)려고 (Định)
-기 위해서 (Vì, Để)
Mức độ trang trọng Thân mật, thường dùng trong văn nói.
Trang trọng hơn, dùng được trong cả văn nói và văn viết.
Kết hợp câu KHÔNG đi với câu mệnh lệnh -(으)세요, rủ rê -(으)ㅂ시다, -ㄹ까요?, hay câu phải làm -아야/어야 하다.
CÓ THỂ kết hợp tự do với tất cả các đuôi câu trên.
Mức độ của mục đích Dùng cho các mục đích, ý định thông thường, nhỏ nhặt hàng ngày.
Thường dùng cho các mục đích lớn lao, quan trọng hơn, đòi hỏi sự nỗ lực.
Ví dụ so sánh:
Trường hợp dùng chung được:
  • 대학교에 입학하려고 열심히 공부했어요. (Văn nói)
  • 대학교에 입학하기 위해서 열심히 공부했어요. (Văn nói/viết)
  • Tôi đã học chăm chỉ để vào đại học.
Trường hợp chỉ dùng được -기 위해서:
  • 대학교에 입학하려고 열심히 공부해야 해요. (SAI ❌)
  • 대학교에 입학하기 위해서 열심히 공부해야 해요. (ĐÚNG ✅)
  • Phải học chăm chỉ để vào đại học.
  • 대학교에 입학하려고 열심히 공부합시다. (SAI ❌)
  • 대학교에 입학하기 위해서 열심히 공부합시다. (ĐÚNG ✅)
  • Chúng ta hãy học chăm chỉ để vào đại học.

6. Những lưu ý quan trọng và kiến thức mở rộng

Lược bỏ 서: Như đã nói, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là văn viết, 서 có thể được lược bỏ (위해).
Dạng trang trọng -기 위하여: Trong các văn bản hành chính, bài phát biểu, hoặc văn phong cực kỳ trang trọng, bạn sẽ thấy dạng V-기 위하여 được sử dụng thay cho V-기 위해서. Cả hai có cùng ý nghĩa.
유학 가기 위하여 한국어를 열심히 공부했습니다.
Tôi đã học tiếng Hàn chăm chỉ để đi du học.
Từ đồng nghĩa -고자: Trong văn viết trang trọng hoặc các bài phát biểu, -고자 có thể được dùng với ý nghĩa tương tự -(으)려고 hoặc -기 위해서. Đây là một cấu trúc trung-cao cấp.
맛있는 닭갈비를 먹고자 춘천까지 갔다. (→ 맛있는 닭갈비를 먹기 위해서 춘천까지 갔다.)
Tôi đã đi đến tận Chuncheon để ăn món Dakgalbi ngon.

7. Bài tập củng cố

Hãy thử dịch những câu sau sang tiếng Hàn để kiểm tra kiến thức vừa học nhé!
  • Tôi tiết kiệm tiền để mua máy tính mới.
  • Đây là món quà tôi làm cho mẹ.
  • Chúng ta hãy cùng nhau cố gắng vì tương lai.
  • Để trở nên thành công, bạn phải nỗ lực rất nhiều.
Đáp án:
  • 새 컴퓨터를 사기 위해서 돈을 모으고 있어요.
  • 이것은 어머니를 위한 선물이에요.
  • 미래를 위해서 같이 노력합시다.
  • 성공해지기 위해서 노력을 많이 해야 돼요.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết tổng hợp chi tiết này của Tân Việt Prime, bạn đã có thể nắm vững toàn bộ cách sử dụng của ngữ pháp N을/를 위해서 và V-기 위해서. Đây là một cấu trúc nền tảng giúp bạn diễn đạt câu nói của mình một cách mạch lạc và có chiều sâu hơn.
Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ giáo viên của Tân Việt Prime sẽ giải đáp cho bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *