Học cách nói “Tôi hiểu rồi” tiếng Hàn (알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어) với các cấp độ lịch sự khác nhau. Nắm vững cách phân biệt, cách dùng chuẩn ngữ cảnh & phát âm cùng Tân Việt Prime.
Giới Thiệu: Tín Hiệu Cho Thấy Bạn Đang Lắng Nghe Và Thấu Hiểu Bằng Tiếng Hàn
Trong mọi cuộc trò chuyện, việc thể hiện rằng bạn đang lắng nghe và hiểu được điều người khác nói là vô cùng quan trọng. Nó giúp cuộc giao tiếp diễn ra suôn sẻ, tránh hiểu lầm và cho thấy sự tôn trọng của bạn đối với người nói. Trong tiếng Hàn cũng vậy, có nhiều cách để bày tỏ ý “Tôi hiểu rồi” hoặc “Tôi đã nắm được thông tin”, và việc lựa chọn cách nói phù hợp phụ thuộc vào mối quan hệ và tình huống.
Sự đa dạng trong cách diễn đạt này có thể khiến người học bối rối ban đầu. Khi nào dùng 알겠습니다? Khi nào dùng 알겠어요? Còn 알았어요 và 알았어 thì sao?

Bài viết này từ Tân Việt Prime sẽ giải mã chi tiết các cách nói “Tôi hiểu rồi” phổ biến nhất trong tiếng Hàn:
- Phân tích ý nghĩa và cách dùng của 알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어.
- Làm rõ sự khác biệt giữa các cụm từ này dựa trên mức độ lịch sự và sắc thái nghĩa.
- Hướng dẫn phát âm chuẩn các cụm từ.
- Cung cấp các ví dụ trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
- Gợi ý cách nói “Tôi không hiểu” và các câu liên quan.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ các cách thể hiện sự thấu hiểu trong tiếng Hàn nhé!
Phần 1: Các Cách Nói “Tôi Hiểu Rồi” Tiếng Hàn Phổ Biến Nhất & Sự Phân Biệt
Trong tiếng Hàn, có bốn cụm từ chính thường được dịch là “Tôi hiểu rồi” hoặc “Tôi biết rồi”, với mức độ lịch sự giảm dần:
1. 알겠습니다 (Algesseumnida) – Rất Trang Trọng / Trang Trọng
Ý nghĩa: “Tôi hiểu rồi”, “Tôi xin tiếp thu”, “Tôi sẽ làm theo”. Cụm này thường mang sắc thái xác nhận đã nhận được thông tin/chỉ thị và sẽ tuân thủ/thực hiện.
Phân tích: Gốc động từ 알다 (alda – biết, hiểu) + đuôi câu rất trang trọng -겠습니다 (-getseumnida).
Cách dùng: Sử dụng khi nói chuyện với cấp trên (sếp, quản lý), người lớn tuổi rất đáng kính, trong các buổi họp, phỏng vấn, hoặc các tình huống rất chính thức khi nhận được hướng dẫn, yêu cầu, hoặc thông tin quan trọng. Thể hiện sự nghiêm túc lắng nghe và sẵn sàng thực hiện.
2. 알겠어요 (Algesseoyo) – Lịch Sự Thông Thường
Ý nghĩa: “Tôi hiểu rồi”, “Tôi nắm được rồi”. Cụm này thường mang sắc thái xác nhận đã hiểu thông tin được truyền đạt.
Phân tích: Gốc động từ 알다 + đuôi câu lịch sự thông thường -겠어요 (-getseoyo).
Cách dùng: Phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày ở mức độ lịch sự thông thường. Dùng với bạn bè đồng trang lứa, đồng nghiệp, người nhỏ tuổi hơn nhưng vẫn dùng kính ngữ, hoặc khi nói chuyện với người bán hàng, nhân viên dịch vụ. Sử dụng khi nghe giải thích, nhận thông tin, hoặc xác nhận bạn đã hiểu điều gì đó.
So sánh 알겠습니다 và 알겠어요:
알겠습니다 trang trọng hơn, thường dùng khi nhận chỉ thị hoặc trong ngữ cảnh rất chính thức.
알겠어요 phổ biến hơn, dùng cho việc hiểu thông tin chung trong giao tiếp hàng ngày.
Cả hai đều xuất phát từ gốc -겠다, có thể diễn tả ý “sẽ biết/sẽ hiểu” (trong tương lai) hoặc xác nhận “đã hiểu” (ở hiện tại).
Phần 2: Các Dạng “Tôi Hiểu Rồi” Thân Mật Hơn
Hai cụm từ sau đây là các dạng thân mật của “Tôi hiểu rồi”, xuất phát từ thì quá khứ của động từ 알다.
3. 알았어요 (Arasseoyo) – Ít Trang Trọng Hơn, Lịch Sự Nhẹ
Ý nghĩa: “Tôi đã hiểu rồi”, “Tôi nắm được rồi”, “Đã nghe rồi”. Thường nhấn mạnh việc đã tiếp nhận thông tin hoặc đã biết điều gì đó (có thể là do người khác nói cho biết).
Phân tích: Gốc động từ 알다 + đuôi câu quá khứ lịch sự thông thường -았어요 (-asseoyo).
Cách dùng: Dùng trong các tình huống thân mật nhưng vẫn giữ một chút lịch sự nhẹ. Có thể dùng với người lớn tuổi hơn một chút nhưng rất thân, hoặc khi xác nhận bạn đã “nghe” hoặc “nhận được” thông tin từ người khác một cách thân thiện. Đôi khi được dùng thay thế cho 알겠어요 trong giao tiếp thân mật hơn.
4. 알았어 (Arasseo) – Thân Mật / Suồng Sã
Ý nghĩa: “Biết rồi!”, “Ok!”, “Hiểu rồi!”. Mang tính xác nhận rất nhanh và thân mật rằng bạn đã nghe và hiểu.
Phân tích: Gốc động từ 알다 + đuôi câu quá khứ thân mật -았어 (-asseo).
Cách dùng: Chỉ dùng với bạn bè cực kỳ thân thiết, người yêu, người trong gia đình (nhất là người nhỏ tuổi hơn hoặc cùng tuổi), hoặc người nhỏ tuổi hơn bạn rất nhiều. Tuyệt đối không dùng với người lớn tuổi hơn hoặc cấp trên trong các tình huống cần kính ngữ.
So sánh 알겠어요, 알았어요, 알았어:
알겠어요: Phổ biến nhất cho việc hiểu thông tin, mức lịch sự tiêu chuẩn.
알았어요: Nhấn mạnh việc đã tiếp nhận thông tin, có thể dùng trong tình huống thân mật hơn 알겠어요 nhưng vẫn giữ lịch sự nhẹ.
알았어: Hoàn toàn thân mật, dùng với mối quan hệ rất gần gũi, chỉ đơn giản là “OK, biết rồi”.
Cụm từ | Mức độ Lịch sự | Sắc thái chính |
Đối tượng thường dùng
|
알겠습니다 | Rất Trang Trọng/Kính Cẩn | Hiểu + Sẽ thực hiện |
Cấp trên, người lớn tuổi rất kính trọng, tình huống chính thức
|
알겠어요 | Lịch Sự Thông Thường | Hiểu thông tin |
Bạn bè, đồng nghiệp, người nhỏ hơn (kính ngữ), người quen
|
알았어요 | Ít Trang Trọng, Lịch Sự Nhẹ | Đã tiếp nhận thông tin |
Người lớn tuổi hơn rất thân, hoặc ngang hàng/nhỏ tuổi (thân mật hơn 알겠어요)
|
알았어 | Thân Mật/Không Kính Ngữ | Biết rồi, OK, Nắm được rồi |
Bạn thân, người yêu, người trong gia đình, người nhỏ tuổi hơn rất nhiều
|
Oppa Tiếng Hàn Viết Thế Nào (오빠) & Ý Nghĩa, Cách Dùng “Chuẩn Không Cần Chỉnh” Từ A-Z
Hỏi “Ở Đây Là Đâu?” Tiếng Hàn: 여기 어디예요? & Trọn Bộ Câu Hỏi Đường
Phần 3: Phát Âm Chuẩn Các Cụm Từ “Tôi Hiểu Rồi” (E-E-A-T)
Luyện tập phát âm chính xác giúp bạn tự tin và tự nhiên hơn khi sử dụng các cụm từ này.
알겠습니다 (Algesseumnida):
알: ‘al’. ㅇ (silent) + ㅏ (a) + ㄹ (l/r). Chú ý âm ㄹ. Khi ㄹ đứng trước phụ âm ㄱ trong 겠, nó thường biến âm hoặc ảnh hưởng đến âm sau. 알 + 겠 thường đọc nối thành 알겠 với âm ‘l’ cuối 알 nối với âm đầu ㄱ của 겠. Đọc là [알게씁니다] (al-get-sseum-ni-da) hoặc [알게씀니다].
겠: ‘get’. ㄱ (g) + ㅔ (e) + ㅆ (phụ âm cuối đọc như ‘ㄷ’).
습니다: ‘seumnida’. Chú ý ‘ㅂ’ + ‘스’ -> ‘ㅂ쓰’, ‘ㅂ’ + ‘니’ -> ‘ㅁ니’. Cụm này đọc là [씀니다].
Toàn bộ: [알게씀니다] (al-get-sseum-ni-da). Chú ý âm ㅆ và biến âm.
알겠어요 (Algesseoyo):
알: ‘al’.
겠어요: ‘get-sseo-yo’. ㄱ (g) + ㅔ (e) + ㅆ (phụ âm cuối đọc như ‘ㄷ’). Khi ㅆ đứng trước nguyên âm 어요, nó nối âm và đọc căng. Đọc là [알게써요] (al-get-sseo-yo).
Toàn bộ: [알게써요]. Chú ý âm ㅆ.
알았어 (Arasseo):
알: ‘al’.
았어: ‘a-sseo’. Gốc động từ 알다 + -았어 (đuôi quá khứ thân mật). ‘알’ có phụ âm cuối ‘ㄹ’. ‘았’ có phụ âm cuối ‘ㅆ’. Khi ‘ㄹ’ gặp ‘ㅇ’ trong ‘았’, nó sẽ nối âm. Tuy nhiên, trong trường hợp này (알다 -> 알았어), ‘ㄹ’ và ‘았’ kết hợp theo quy tắc chia động từ. Kết quả là phát âm là [아라써] (a-ra-sseo). Chú ý âm ㅆ căng.
Toàn bộ: [아라써].
알았어요 (Arasseoyo):
Tương tự 알았어, thêm đuôi -요. Phát âm là [아라써요] (a-ra-sseo-yo).
Phần 4: Khi Nào Dùng Cụm Từ Nào? (Ngữ Cảnh Sử Dụng Chi Tiết)
Lựa chọn “Tôi hiểu rồi” phụ thuộc vào người bạn đang nói chuyện và tình huống:
Trong công việc / Với sếp / Với người lớn tuổi rất kính trọng:
Sếp: “Bạn hãy gửi báo cáo này trước 5 giờ chiều nay nhé.”
Bạn (nhân viên): 네, 알겠습니다. (Vâng, tôi xin tiếp thu/tôi đã hiểu và sẽ thực hiện.)
Với thầy cô:
Thầy: “Các em về nhà làm bài tập trang 20 nhé.”
Bạn (học sinh): 네, 알겠습니다. (Vâng, em hiểu rồi ạ.)
Nghe giải thích thông tin (trang trọng/lịch sự):
Nhân viên ngân hàng: “Quý khách cần điền thông tin vào mục này và ký tên ở đây ạ.”
Bạn (khách hàng): 아, 네, 알겠어요. (À, vâng, tôi hiểu rồi.)
Nghe giải thích thông tin (ít trang trọng hơn):
Bạn thân (hơn tuổi): “Bạn rẽ phải ở ngã tư tiếp theo nhé, quán cà phê ở ngay đó.”
Bạn (thân): 응, 알겠어요. (Ừ, tớ hiểu rồi.)
Xác nhận đã nghe/nhận thông tin (thân mật nhẹ):
Mẹ: “Con nhớ mua giúp mẹ chai dầu ăn nhé.”
Bạn (con): 네, 알았어요. (Vâng, con biết rồi/con đã nghe rồi.)
Xác nhận đã nghe/nhận thông tin (thân mật):
Em trai: “Chị ơi, lát về mua kem cho em nhé.”
Bạn (chị): 어, 알았어. (Ừ, chị biết rồi/ok.)
Trả lời trong các tình huống khác (ví dụ sau khi bị nhắc nhở):
Sếp: “Lần sau chú ý hơn nhé.”
Bạn (nhân viên): 네, 알겠습니다. (Vâng, tôi xin ghi nhớ.)
Bạn thân (nhắc nhở): “Lần sau cẩn thận đấy.”
Bạn: 응, 알았어. (Ừ, biết rồi.)
Phần 5: Cách Nói “Tôi Không Hiểu” & Các Câu Liên Quan
Nếu bạn chưa hiểu, đừng ngại bày tỏ điều đó. Dưới đây là một số cách nói “Tôi không hiểu” theo các mức độ:
모르겠습니다 (Moreugesseumnida): Tôi không hiểu/tôi không biết (rất trang trọng).
모르겠어요 (Moreugesseoyo): Tôi không hiểu/tôi không biết (lịch sự thông thường).
몰라요 (Mollayo): Tôi không biết (lịch sự thông thường, dùng cho thông tin chung chung).
몰라 (Molla): Tớ không biết/không hiểu (thân mật).
이해가 안 됩니다 (Ihaega an doemnida): Tôi không thể hiểu (rất trang trọng, nhấn mạnh sự thiếu khả năng hiểu).
이해가 안 돼요 (Ihaega an dwaeyo): Tôi không hiểu (lịch sự thông thường, phổ biến).
이해가 안 돼 (Ihaega an dwae): Tớ không hiểu (thân mật).
Xin nhắc lại: 다시 한번 말씀해 주시겠어요? (Dasi hanbeon malsseumhae jusigesseoyo?) – Bạn có thể nói lại lần nữa được không? (Rất lịch sự)
Xin nói chậm lại: 천천히 말씀해 주시겠어요? (Cheoncheonhi malsseumhae jusigesseoyo?) – Bạn có thể nói chậm lại một chút được không? (Rất lịch sự)
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q: Cách nói “Tôi hiểu rồi” tiếng Hàn có bao nhiêu dạng phổ biến? A: Có 4 dạng phổ biến là 알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어, với mức độ lịch sự giảm dần.
Q: Sự khác biệt lớn nhất giữa 알겠습니다 và 알겠어요 là gì? A: 알겠습니다 trang trọng hơn, thường dùng khi nhận chỉ thị hoặc xác nhận đã hiểu và sẽ thực hiện. 알겠어요 phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày để xác nhận đã hiểu thông tin.
Q: Khi nào dùng 알았어? A: 알았어 là dạng thân mật nhất, chỉ dùng với bạn bè cực kỳ thân, người yêu, hoặc người trong gia đình/người nhỏ tuổi hơn nhiều. Nó giống như “Ok, biết rồi”.
Q: Có thể dùng 네 để thay thế cho “Tôi hiểu rồi” không? A: 네 có nghĩa là “Vâng” hoặc “Tôi đã nghe”. Nó là một cách xác nhận đơn giản, nhưng không thể hiện rõ bạn đã hiểu thông tin đó ở mức độ sâu như 알겠습니다 hoặc 알겠어요. Thường dùng 네 đi kèm với các cụm từ kia (네, 알겠습니다).
Q: “Tôi không hiểu” tiếng Hàn nói thế nào? A: Cách phổ biến nhất là 이해가 안 돼요 (Ihaega an dwaeyo) (lịch sự). Bạn cũng có thể dùng 모르겠어요 (Moreugesseoyo).
Kết Luận: Thể Hiện Sự Thấu Hiểu Bằng Tiếng Hàn
Việc thành thạo các cách nói Tôi hiểu rồi tiếng Hàn theo từng cấp độ lịch sự (알겠습니다, 알겠어요, 알았어요, 알았어) là kỹ năng giao tiếp nền tảng. Nó không chỉ giúp bạn theo kịp cuộc trò chuyện mà còn thể hiện sự lắng nghe và tôn trọng đối với người nói.
Hãy luyện tập phát âm, ghi nhớ cách dùng và tập áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp khác nhau. Đừng ngại dùng “이해가 안 돼요” nếu bạn chưa hiểu và yêu cầu người nói nhắc lại hoặc giải thích chậm hơn.
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Hàn. Khám phá thêm kho tài liệu giao tiếp và ngữ pháp miễn phí của chúng tôi để nâng cao trình độ nhé!
Chúc bạn luôn giao tiếp trôi chảy và hiệu quả!
Bài viết liên quan
Cách Nói "Chờ Một Chút" Tiếng Hàn: 잠시만요, 잠깐만요 & Các Dạng Khác
Học cách nói “Chờ một chút” tiếng Hàn với 잠시만요, 잠깐만요 (lịch sự) & 잠시만/잠깐만 (thân mật). Nắm vững cách…
Oppa Tiếng Hàn Viết Thế Nào (오빠) & Ý Nghĩa, Cách Dùng "Chuẩn Không Cần Chỉnh" Từ A-Z
Tìm hiểu Oppa tiếng Hàn viết là 오빠, phát âm, ý nghĩa gốc & các cách dùng phổ biến (anh…
Cách Nói "Xin Mời Vào" Tiếng Hàn: 어서 오세요 & 들어오세요
Học cách nói “Xin mời vào” tiếng Hàn cho từng trường hợp: 어서 오세요 (chào khách, cửa hàng) & 들어오세요…
Hỏi "Ở Đây Là Đâu?" Tiếng Hàn: 여기 어디예요? & Trọn Bộ Câu Hỏi Đường
Học cách hỏi “Ở đây là ở đâu?” tiếng Hàn (여기 어디예요? / 여기가 어디입니까?). Nắm vững các câu hỏi…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...