Cấu Trúc Cấm Đoán Trang Trọng V + -(으)면 안 됩니다 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được”

Trong nhóm các cấu trúc diễn đạt sự cấm đoán trong tiếng Hàn, bên cạnh việc ra lệnh trực tiếp “Đừng làm V” (như -지 마세요), chúng ta còn có cách diễn đạt mang tính khách quan hơn, dựa trên một điều kiện hoặc quy định. Cấu trúc V + -(으)면 안 됩니다 là một trong những cách phổ biến để thể hiện điều này ở mức độ trang trọng.
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các thông báo công cộng, quy định, hoặc khi muốn diễn đạt một cách nghiêm túc rằng một hành động nào đó sẽ dẫn đến hậu quả không được phép hoặc sai lầm. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!

Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -(으)면 안 됩니다 (“Nếu Làm V Thì Không Được”)

Cấu trúc V + -(으)면 안 됩니다 diễn tả rằng việc thực hiện hành động V sẽ dẫn đến một tình huống không được phép, không đúng, hoặc sai trái, dựa trên một quy định, luật lệ, hoặc bối cảnh khách quan. Nó mang sắc thái cấm đoán một cách gián tiếp, dựa trên điều kiện.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “Nếu làm V thì không được”, “Làm V là không được phép”, “Không được làm V” (mang tính quy định).
Biểu đồ hướng dẫn cách chia động từ và tính từ với đuôi (으)면 안 됩니다 tiếng Hàn.
Biểu đồ hướng dẫn cách chia động từ và tính từ với đuôi (으)면 안 됩니다 tiếng Hàn.
Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng (Formal). Bạn nên sử dụng nó trong:
  • Các thông báo công cộng, biển báo quy định.
  • Văn viết trang trọng, tài liệu chính thức.
  • Khi nói chuyện với người cần sự tôn trọng, hoặc khi giải thích về một quy định/lý do cấm đoán một cách nghiêm túc.
  • Chức năng: Diễn đạt một sự cấm đoán mang tính quy định hoặc sự sai trái của hành động dựa trên điều kiện “nếu làm V”.
  • Loại Động Từ/Tính từ: Cấu trúc này đi kèm với động từ hành động (Action Verbs) và cả tính từ/động từ chỉ trạng thái (Descriptive Verbs/Adjectives), nhưng khi diễn tả sự cấm đoán dựa trên hành động thường dùng với động từ.

Hướng Dẫn Cách Chia Động từ với -(으)면 안 됩니다

Cấu trúc V + -(으)면 안 됩니다 kết hợp phần ngữ pháp điều kiện -(으)면 với cụm từ cố định 안 됩니다. Cách chia phụ thuộc vào gốc động từ/tính từ đi trước -(으)면:
Gốc động từ/tính từ không có phụ âm cuối (Batchim) hoặc có phụ âm cuối là ㄹ: Thêm -면 안 됩니다.
가다 (Đi) -> 가 + 면 안 됩니다 -> 가면 안 됩니다 (Nếu đi thì không được)
보다 (Xem) -> 보 + 면 안 됩니다 -> 보면 안 됩니다 (Nếu xem thì không được)
만들다 (Làm) -> 만들 + 면 안 됩니다 -> 만들면 안 됩니다 (Nếu làm thì không được)
Gốc động từ/tính từ có phụ âm cuối khác ㄹ: Thêm -(으)면 안 됩니다.
먹다 (Ăn) -> 먹 + 으면 안 됩니다 -> 먹으면 안 됩니다 (Nếu ăn thì không được)
읽다 (Đọc) -> 읽 + 으면 안 됩니다 -> 읽으면 안 됩니다 (Nếu đọc thì không được)
찾다 (Tìm) -> 찾 + 으면 안 됩니다 -> 찾으면 안 됩니다 (Nếu tìm thì không được)
Trường hợp bất quy tắc: Áp dụng quy tắc bất quy tắc cho gốc động từ/tính từ trước khi thêm -(으)면.
듣다 (Nghe – ㄷ bất quy tắc) -> 들 + 으면 안 됩니다 -> 들으면 안 됩니다 (Nếu nghe thì không được)
덥다 (Nóng – ㅂ bất quy tắc) -> 더우 + 면 안 됩니다 -> 더우면 안 됩니다 (Nếu nóng thì không được – dùng với tính từ)
좋다 (Tốt – ㅎ bất quy tắc) -> 좋으 + 면 안 됩니다 -> 좋으면 안 됩니다 (Nếu tốt thì không được – dùng với tính từ)

Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -(으)면 안 됩니다

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng V + -(으)면 안 됩니다 trong các tình huống trang trọng hoặc nói về quy định:
박물관에서 사진을 찍으면 안 됩니다. (Ở bảo tàng, nếu chụp ảnh thì không được / Không được chụp ảnh ở bảo tàng – quy định.)
도서관에서 크게 떠들면 안 됩니다. (Ở thư viện, nếu nói chuyện to thì không được / Không được nói chuyện to ở thư viện – quy định.)
지금 집에 가면 안 됩니다. (Bây giờ nếu đi về nhà thì không được [vì lý do gì đó, ví dụ: chưa xong việc].)
거짓말을 하면 안 됩니다. (Nếu nói dối thì không được / Không được nói dối – nguyên tắc đạo đức, quy tắc chung.)
관계자 외에는 들어가면 안 됩니다. (Ngoài người liên quan ra, nếu vào thì không được / Người không liên quan không được vào – biển báo, quy định.)
아이들이 위험한 곳에서 놀면 안 됩니다. (Trẻ con nếu chơi ở chỗ nguy hiểm thì không được / Trẻ con không được chơi ở chỗ nguy hiểm.)
수업 시간에 휴대폰을 사용하면 안 됩니다. (Trong giờ học, nếu sử dụng điện thoại di động thì không được / Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học – quy định.)
Đuôi Câu Rủ Rê Cực Thân Mật V + -자 Cách Dùng “… Đi Thôi / Nào?”
Ngữ Pháp Yêu Cầu & Đề Nghị Tiếng Hàn Sơ Cấp: Các Dạng Câu Lệnh & Cầu Khiến Cơ Bản

Phân Biệt V + -(으)면 안 됩니다 với các Cấu Trúc Cấm Đoán Khác

V + -(으)면 안 됩니다 có ý nghĩa và sắc thái khác biệt so với các cấu trúc cấm đoán trực tiếp hoặc ở mức độ trang trọng khác:
Phân biệt với V + -(으)면 안 돼요
V + -(으)면 안 됩니다:
Sắc thái: Trang trọng.
Ngữ cảnh: Thông báo, quy định trang trọng, giải thích nghiêm túc.
V + -(으)면 안 돼요:
Sắc thái: Thân mật, lịch sự thông thường.
Ngữ cảnh: Giao tiếp hàng ngày thân mật, nói về quy tắc với người thân/bạn bè.
Ví dụ: (Nói với bạn/em) 거짓말하면 안 돼요. (Nói dối thì không được [thân mật]). (Nói trong văn bản/phát biểu) 거짓말을 하면 안 됩니다. (Nói dối thì không được [trang trọng]).
Phân biệt với V + -지 마세요
V + -(으)면 안 됩니다:
Chức năng: Diễn đạt sự không được phép dựa trên điều kiện/quy định (“Nếu làm V thì không được”). Mang tính khách quan.
V + -지 마세요:
Chức năng: Ra lệnh cấm đoán trực tiếp hướng đến người nghe (“Đừng làm V”). Mang tính chủ quan, là lời yêu cầu của người nói.
Ví dụ: (Thấy ai đó định chụp ảnh) 사진을 찍으면 안 됩니다. (Giải thích: Nếu chụp ảnh thì không được ở đây – quy định). 사진을 찍지 마세요. (Yêu cầu trực tiếp: Xin đừng chụp ảnh.)
Phân biệt với V + -지 마십시오
V + -(으)면 안 됩니다:
Chức năng: Diễn đạt sự không được phép dựa trên quy định/điều kiện. “Nếu làm V thì không được.”
V + -지 마십시오:
Chức năng: Ra lệnh cấm đoán rất trang trọng, trực tiếp. “Đừng làm V!”
Ví dụ: (Biển báo) 관계자 외에는 들어가면 안 됩니다. (Nếu không liên quan thì không được vào – quy định). 관계자 외 출입하지 마십시오. (Người không liên quan xin đừng vào – ra lệnh rất trang trọng).
Phân biệt với V + -지 맙시다
V + -(으)면 안 됩니다:
Chức năng: Diễn đạt sự không được phép dựa trên quy định/điều kiện. Chủ thể không nhất thiết là “chúng ta”.
V + -지 맙시다:
Chức năng: Đề nghị/quyết định chung của “chúng ta” không làm gì đó. “Chúng ta đừng làm V.”

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -(으)면 안 됩니다 và Cách Khắc phục

Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi dùng V + -(으)면 안 됩니다 và cách khắc phục:

Lỗi: Nhầm lẫn sắc thái trang trọng của -안 됩니다 với -안 돼요.

Ví dụ sai: (Trong cuộc trò chuyện thân mật) 거짓말하면 안 됩니다. (Nghe quá trang trọng, gượng gạo).
Giải thích: Dùng -안 됩니다 trong giao tiếp thân mật là không phù hợp.
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dùng -안 돼요 cho tình huống thân mật/lịch sự thông thường.

Lỗi: Chia sai phần -(으)면.

Ví dụ sai: 먹으면 됩니다 (thiếu 안). 가다으면 안 됩니다 (chia sai).
Giải thích: Cần nắm vững quy tắc chia -(으)면 và không bỏ sót/thêm nhầm từ.
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ quy tắc chia -(으)면.

Lỗi: Dùng V + -(으)면 안 됩니다 khi ý bạn là ra lệnh trực tiếp “Đừng làm V” chứ không phải nói về một quy định.

Ví dụ: (Thấy bạn định chạm vào vật cấm) 이것을 만지면 안 됩니다. (Đúng ngữ pháp nhưng có thể dùng lệnh trực tiếp sẽ rõ ràng hơn ý ngăn cản ngay lập tức).
Giải thích: Mặc dù có thể hiểu, việc dùng cấu trúc dựa trên quy định khi ý đồ là ra lệnh trực tiếp có thể khiến câu nói không tự nhiên bằng V + -지 마세요.
Cách khắc phục: Xác định rõ ý định: Ra lệnh trực tiếp? Hay nói về một điều không được phép chung/theo quy định?

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc -(으)면 안 됩니다

Để sử dụng cấu trúc V + -(으)면 안 됩니다 một cách chính xác:
Đây là cấu trúc trang trọng, dùng để diễn đạt sự không được phép dựa trên quy định, luật lệ, hoặc tình huống khách quan.
Đi kèm với V + -(으)면. Cần nắm vững cách chia -(으)면 (dựa vào phụ âm cuối).
Phân biệt rõ với -(으)면 안 돼요 (thân mật) và các hình thức cấm đoán/ra lệnh trực tiếp (-지 마세요, -지 마십시오, -지 마, -지 맙시다).

Bài Tập Luyện Tập

Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -(으)면 안 됩니다:

Bài 1: Chia động từ với -(으)면 안 됩니다

Chia các động từ sau với đuôi -(으)면 안 됩니다:
하다 (Làm)
가다 (Đi)
먹다 (Ăn)
읽다 (Đọc)
만들다 (Làm)
듣다 (Nghe)
앉다 (Ngồi)
떠들다 (Nói chuyện ồn ào)

Bài 2: Điền cấu trúc -(으)면 안 됩니다 vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc với đuôi -(으)면 안 됩니다 (giả định ngữ cảnh quy định/trang trọng):
박물관에서 사진을 ______ (찍다).
도서관에서 크게 ______ (떠들다).
수업 시간에 휴대폰을 ______ (사용하다).
관계자 외에는 ______ (들어가다).
거짓말을 ______ (하다).
다른 사람의 물건을 마음대로 ______ (만지다).

Bài 3: Chọn cấu trúc cấm đoán phù hợp nhất (-지 마세요, -(으)면 안 됩니다, -(으)면 안 돼요)

Chọn cấu trúc thích hợp nhất cho mỗi tình huống:
(Biển báo công cộng) Khu vực này cấm hút thuốc. (Nếu hút thuốc ở đây thì không được). -> 여기에서 담배를 (피우지 마세요 / 피우면 안 됩니다 / 피우면 안 돼요).
(Nói với bạn thân) Cậu đừng thức khuya quá nhé. -> 너무 늦게 (자지 마세요 / 자면 안 됩니다 / 자면 안 돼요).
(Giải thích luật lệ cho người nước ngoài) Ở Hàn Quốc, nếu vứt rác bừa bãi thì không được. -> 한국에서 쓰레기를 아무 데나 (버리지 마세요 / 버리면 안 됩니다 / 버리면 안 돼요).
(Nói với người lớn tuổi hơn, yêu cầu lịch sự) Xin đừng lo lắng quá. -> 너무 걱정 (하지 마세요 / 하면 안 됩니다 / 하면 안 돼요).

Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn

Dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng V + -(으)면 안 됩니다:
Ở đây không được hút thuốc. (Nếu hút thuốc ở đây thì không được).
Không được nói dối.
Nếu đến muộn thì không được vào phòng thi.
Không được vứt rác ở khu vực này.
Nếu ăn thức ăn bên ngoài vào thì không được.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)

Kết Luận

Cấu trúc V + -(으)면 안 됩니다 là cách diễn đạt cấm đoán mang tính trang trọng và dựa trên điều kiện/quy định. Nó khác với việc ra lệnh trực tiếp. Nắm vững cách dùng và phân biệt nó với -(으)면 안 돼요 và các cấu trúc -지 마 sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn chính xác trong các tình huống trang trọng và khi nói về các quy định.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *