Trong giao tiếp tiếng Hàn, khi bạn cần xin phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó một cách lịch sự và trang trọng, cấu trúc V + -아/어/여도 됩니다 là một trong những lựa chọn chính. Nó diễn tả rằng một hành động nào đó là được phép thực hiện.
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu sự tôn trọng, sự chính thức, hoặc khi người nói muốn thể hiện sự đồng ý một cách trang trọng. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -아/어/여도 됩니다 (“Làm V Cũng Được”)
Cấu trúc V + -아/어/여도 됩니다 được gắn vào sau gốc động từ hành động để diễn tả sự được phép hoặc sự đồng ý rằng hành động đó có thể được thực hiện. Nó mang ý nghĩa rằng việc làm V là chấp nhận được, không có vấn đề gì.
- Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “Làm V cũng được”, “Được phép làm V”, “Bạn/Quý vị có thể làm V”.
- Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng (Formal) hoặc rất lịch sự. Bạn nên sử dụng nó khi:
- Xin phép người lớn tuổi hơn, cấp trên (khi đặt câu hỏi).
- Cho phép người khác một cách trang trọng hoặc lịch sự.
- Trong các thông báo, hướng dẫn mang tính chính thức.
- Chức năng: Diễn đạt sự cho phép hoặc sự chấp nhận đối với hành động của người khác trong bối cảnh trang trọng/lịch sự.
- Loại Động Từ: CHỈ đi với động từ hành động (Action Verbs).

Hướng Dẫn Cách Chia Động từ với -아/어/여도 됩니다
Cách chia động từ với đuôi câu -아/어/여도 됩니다 dựa trên quy tắc chia -아/어/여, sau đó thêm -도 됩니다. Đây là quy tắc chia tương tự như khi hình thành đuôi -아/어/여요:
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ: Thêm -아도 됩니다.
가다 (Đi) -> 가 + 아도 됩니다 -> 가도 됩니다 (Đi cũng được)
오다 (Đến) -> 오 + 아도 됩니다 -> 와도 됩니다 (Đến cũng được)
보다 (Xem) -> 보 + 아도 됩니다 -> 봐도 됩니다 (Xem cũng được)
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm khác ㅏ, ㅗ hoặc có phụ âm cuối (Batchim): Thêm -어도 됩니다.
먹다 (Ăn) -> 먹 + 어도 됩니다 -> 먹어도 됩니다 (Ăn cũng được)
읽다 (Đọc) -> 읽 + 어도 됩니다 -> 읽어도 됩니다 (Đọc cũng được)
만들다 (Làm) -> 만들 + 어도 됩니다 -> 만들어도 됩니다 (Làm cũng được)
Gốc động từ kết thúc bằng 하: Thêm -여도 됩니다 (thường là 해도 됩니다).
공부하다 (Học bài) -> 공부하 + 여도 됩니다 -> 공부해도 됩니다 (Học bài cũng được)
운동하다 (Tập thể dục) -> 운동하 + 여도 됩니다 -> 운동해도 됩니다 (Tập thể dục cũng được)
Trường hợp bất quy tắc: Áp dụng quy tắc bất quy tắc cho gốc động từ trước khi thêm -아/어/여.
듣다 (Nghe – ㄷ bất quy tắc) -> 들 + 어도 됩니다 -> 들어도 됩니다 (Nghe cũng được)
돕다 (Giúp đỡ – ㅂ bất quy tắc) -> 도우 + 아도 됩니다 -> 도와도 됩니다 (Giúp cũng được)
만들다 (Làm – ㄹ bất quy tắc) -> 만들 + 어도 됩니다 -> 만들어도 됩니다 (Làm cũng được)
Cấu Trúc Cho Phép V + -(으)면 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Được / Chỉ Cần Làm V”
Cấu Trúc Cấm Đoán Thân Mật V + -(으)면 안 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được Nhé”
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -아/어/여도 됩니다
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng V + -아/어/여도 됩니다 trong các tình huống trang trọng hoặc rất lịch sự:
여기 앉아도 됩니다. (Quý vị ngồi ở đây cũng được / Được phép ngồi ở đây.)
사진을 찍어도 됩니다. (Chụp ảnh cũng được / Được phép chụp ảnh.)
먼저 가도 됩니다. (Anh/Chị/Bạn đi trước cũng được.)
궁금한 것이 있으면 저에게 물어봐도 됩니다. (Nếu có điều gì thắc mắc, hỏi tôi cũng được / Được phép hỏi tôi.)
점심 시간에 여기에서 먹어도 됩니다. (Trong giờ ăn trưa, ăn ở đây cũng được / Được phép ăn ở đây.)
지금 들어가도 됩니다. (Bây giờ vào cũng được / Được phép vào bây giờ.)
편하실 때 언제든지 오셔도 됩니다. (Bất cứ khi nào tiện, đến cũng được ạ / Được phép đến bất cứ lúc nào quý vị tiện.) – (오다 + -(으)시- + -아도 됩니다)
Phân Biệt V + -아/어/여도 됩니다 với các Cấu Trúc Liên Quan
V + -아/어/여도 됩니다 có sự khác biệt về mức độ kính ngữ và sắc thái so với các cấu trúc cho phép hoặc điều kiện khác:
Phân biệt với V + -아/어/여도 돼요
V + -아/어/여도 됩니다:
Sắc thái: Trang trọng, rất lịch sự.
Đối tượng: Người cần sự tôn trọng cao.
V + -아/어/여도 돼요:
Sắc thái: Thân mật, lịch sự thông thường.
Đối tượng: Bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, người thân thiết, hoặc tình huống không trang trọng.
Là hai cấu trúc diễn đạt sự cho phép giống nhau nhưng khác nhau về mức độ kính ngữ.
Ví dụ: (Nói với bạn/em) 여기 앉아도 돼요. (Ngồi đây cũng được nhé.) (Nói với người lớn tuổi/trong thông báo) 여기 앉아도 됩니다. (Ngồi ở đây cũng được ạ / Được phép ngồi ở đây.)
Phân biệt với V + -(으)면 돼요 / -(으)면 됩니다
V + -아/어/여도 됩니다:
Ý nghĩa nhấn mạnh: Sự cho phép, sự chấp nhận hành động (“Làm V CŨNG được” / “ĐƯỢC phép làm V”).
Ví dụ: 지금 가도 됩니다. (Bây giờ đi cũng được / Được phép đi bây giờ.)
V + -(으)면 돼요 / -(으)면 됩니다:
Ý nghĩa nhấn mạnh: Điều kiện (“NẾU làm V… thì được”). Diễn tả sự đủ điều kiện hoặc kết quả được phép dựa trên điều kiện.
Ví dụ: 지금 가면 됩니다. (NẾU đi bây giờ thì được [ví dụ: kịp giờ xe bus] / Chỉ cần đi bây giờ là được [vì sẽ kịp]).
Cả hai đều có thể dịch là “được”, nhưng -아/어/여도 됩니다 nhấn mạnh sự cho phép (cho dù có lý do gì khác), còn -(으)면 됩니다 nhấn mạnh cái điều kiện làm V dẫn đến kết quả được chấp nhận/đủ.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -아/어/여도 됩니다 và Cách Khắc phục
Các lỗi phổ biến khi dùng V + -아/어/여도 됩니다 chủ yếu liên quan đến cách chia và nhầm lẫn sắc thái kính ngữ:
Lỗi: Nhầm lẫn sắc thái trang trọng của -아/어/여도 됩니다 với -아/어/여도 돼요.
Ví dụ sai: (Nói với bạn thân) 여기 앉아도 됩니다. (Nghe quá trang trọng, không tự nhiên).
Giải thích: Dùng -아/어/여도 됩니다 trong giao tiếp thân mật là không phù hợp.
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dùng -아/어/여도 돼요 cho tình huống thân mật/lịch sự thông thường.
Lỗi: Chia sai phần -아/어/여 (đặc biệt là với các trường hợp bất quy tắc).
Ví dụ sai: 듣다 -> 듣어도 됩니다, 돕다 -> 돕아도 됩니다.
Giải thích: Cần nắm vững quy tắc chia -아/어/여 và các trường hợp bất quy tắc.
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ quy tắc chia -아/어/여 (giống như khi chia -아/어/여요).
Lỗi: Nhầm lẫn với V + -(으)면 됩니다 khi ý muốn là xin phép/cho phép (“Làm V cũng được”), không phải “Nếu làm V thì được”.
Ví dụ: (Khi xin phép “Em ngồi đây được không ạ?”) 여기 앉으면 됩니까? (Nghe gượng gạo hơn là 여기 앉아도 됩니까?).
Giải thích: -아/어/여도 됩니까? là cách hỏi xin phép phổ biến hơn “ngồi đây có được không ạ?”, trong khi -(으)면 됩니까? thường hỏi “Làm cái này thì có được không?” (kiểm tra quy định/phương pháp).
Cách khắc phục: Hiểu rõ điểm nhấn của từng cấu trúc: sự cho phép (đủ điều kiện bất chấp) vs điều kiện (dẫn đến kết quả được phép).
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc -아/어/여도 됩니다
Để sử dụng cấu trúc V + -아/어/여도 됩니다 một cách chính xác:
Đây là cấu trúc trang trọng, rất lịch sự.
Dùng để diễn đạt sự được phép hoặc sự đồng ý rằng hành động là chấp nhận được.
Đi kèm với V + -아/어/여도. Cần nắm vững cách chia V + -아/어/여.
Phân biệt rõ với -아/어/여도 돼요 (thân mật) và V + -(으)면 돼요/됩니다 (nếu làm V thì được).
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -아/어/여도 됩니다:
Bài 1: Chia động từ với -아/어/여도 됩니다
Chia các động từ sau với đuôi -아/어/여도 됩니다:
가다 (Đi)
먹다 (Ăn)
보다 (Xem)
듣다 (Nghe – ㄷ bất quy tắc)
만들다 (Làm – ㄹ bất quy tắc)
공부하다 (Học)
앉다 (Ngồi)
오다 (Đến)
Bài 2: Điền cấu trúc -아/어/여도 됩니다 vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc với đuôi -아/어/여도 됩니다 (giả định ngữ cảnh trang trọng/rất lịch sự):
여기에 ______ (앉다).
사진을 ______ (찍다).
궁금한 것이 있으면 저에게 ______ (물어보다).
먼저 ______ (가다).
이 음식을 ______ (먹다).
교실에서 한국어로만 ______ (말하다).
Bài 3: Chọn cấu trúc cho phép phù hợp nhất (-아/어/여도 됩니다, -아/어/여도 돼요, -(으)면 돼요, -(으)면 됩니다)
Chọn cấu trúc thích hợp nhất cho mỗi tình huống:
(Xin phép giáo viên/người lớn tuổi) Em ngồi đây được không ạ? -> 여기 (앉아도 됩니다 / 앉아도 돼요 / 앉으면 돼요 / 앉으면 됩니다)?
(Nói với bạn thân) Cậu xem cái này cũng được. -> 이것 (봐도 됩니다 / 봐도 돼요 / 보면 돼요 / 보면 됩니다).
(Giải thích quy định trong thông báo) Nếu là thành viên thì có thể mượn sách. (Nếu là thành viên thì được). -> 회원 (이어도 됩니다 / 이어도 돼요 / 이면 돼요 / 이면 됩니다). (Danh từ)
(Trả lời câu hỏi “Tôi làm thế nào?”) Chỉ cần bấm nút này là được. -> 이 버튼을 누르 (아도 됩니다 / 아도 돼요 / 으면 돼요 / 으면 됩니다).
Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng V + -아/어/여도 됩니다 (chỉ dùng dạng 됩니다):
Quý vị ngồi ở đây cũng được.
Được phép chụp ảnh trong khu vực này.
Nếu có thắc mắc, hỏi tôi cũng được.
Ăn cái này cũng được.
Đến bất cứ lúc nào tiện cũng được.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Cấu trúc V + -아/어/여도 됩니다 là công cụ quan trọng để bạn diễn đạt sự cho phép hoặc sự chấp nhận hành động một cách trang trọng và rất lịch sự trong tiếng Hàn. Nắm vững cách dùng và phân biệt nó với -아/어/여도 돼요 (thân mật) và các cấu trúc -(으)면 되다/안 되다 là chìa khóa để giao tiếp chính xác trong các bối cảnh yêu cầu sự tôn trọng.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc Cho Phép V + -(으)면 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Được / Chỉ Cần Làm V”
Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn tiếp theo trong series của Tân Việt Prime! Sau…
Cấu Trúc Cấm Đoán Thân Mật V + -(으)면 안 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được Nhé”
Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn nói với bạn bè, người thân hoặc người nhỏ tuổi hơn rằng…
4 Ngữ Pháp So Sánh Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn từ Tân Việt…
Cấu Trúc So Sánh Hơn: N + 보다 더 + A/V (Hơn N) - Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết đầu tiên trong chủ đề ngữ pháp so sánh của Tân…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...