Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Từ N đến N” – thời gian/địa điểm). Tìm hiểu chức năng, cách kết hợp với danh từ, ví dụ đa dạng. Làm chủ cách diễn đạt phạm vi cùng Tân Việt Prime.
1. Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 Là Gì? Diễn Đạt Phạm Vi “Từ ~ Đến”
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để xác định rõ ràng điểm bắt đầu và điểm kết thúc của một phạm vi, áp dụng cho cả thời gian và địa điểm: N + 부터 ~ N + 까지.
Cấu trúc này sử dụng hai tiểu từ:
-부터: Gắn sau danh từ chỉ điểm bắt đầu (“từ N”).
-까지: Gắn sau danh từ chỉ điểm kết thúc (“đến N”).
Ví dụ, khi nói “Từ 9 giờ đến 5 giờ”, hoặc “Từ Seoul đến Busan”, bạn sẽ sử dụng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지.
Chức năng cốt lõi của N + 부터 ~ N + 까지 là diễn đạt toàn bộ phạm vi từ điểm N1 đến điểm N2.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 Chi Tiết
Cách sử dụng cấu trúc này rất đơn giản về hình thức, bạn chỉ cần gắn các tiểu từ vào danh từ tương ứng.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn -부터 trực tiếp ngay sau danh từ N1 (điểm bắt đầu).
Gắn -까지 trực tiếp ngay sau danh từ N2 (điểm kết thúc).
Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm cho cả 부터 và 까지.
2.2. Các Danh từ Thường Dùng với Cấu trúc này:
Với Phạm vi Thời gian: Danh từ chỉ thời điểm cụ thể (giờ, ngày, tháng, năm), hoặc danh từ chỉ giai đoạn (tuần, tháng, năm).
Ví dụ: 아홉 시부터 다섯 시까지. (Từ 9 giờ đến 5 giờ.)
Ví dụ: 월요일부터 금요일까지. (Từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Ví dụ: 1월 1일부터 1월 10일까지. (Từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 10 tháng 1.)
Với Phạm vi Địa điểm: Danh từ chỉ nơi chốn cụ thể (tên địa điểm, thành phố, quốc gia), hoặc các từ chỉ điểm bắt đầu/kết thúc.
Ví dụ: 서울부터 부산까지. (Từ Seoul đến Busan.)
Ví dụ: 여기부터 저기까지. (Từ đây đến kia.)
Ví dụ: 집에서부터 학교까지. (Từ nhà đến trường.) – Có thể thêm 에서 vào trước 부터 khi chỉ điểm xuất phát địa lý rõ ràng.
2.3. Cấu trúc N1 + 부터 ~ N2 + 까지 + [Mệnh đề]:
Mệnh đề theo sau diễn đạt hành động hoặc trạng thái kéo dài hoặc xảy ra trong phạm vi từ N1 đến N2.
Ví dụ: 아홉 시부터 다섯 시까지 일해요. (Từ 9 giờ đến 5 giờ, tôi làm việc.)
Ví dụ: 서울부터 부산까지 기차로 갔어요. (Từ Seoul đến Busan, đã đi bằng tàu hỏa.)
3. Các Cách Dùng Đơn Lẻ Của 부터 và 까지
Bạn cũng có thể dùng 부터 và 까지 riêng lẻ để chỉ điểm bắt đầu hoặc kết thúc mà không cần cả hai.
3.1. N + 부터 (Từ N):
Chỉ điểm bắt đầu (thời gian hoặc địa điểm).
Ví dụ: 지금부터 한국어를 공부해요. (Từ bây giờ, tôi học tiếng Hàn.) 서울부터 기차를 타요. (Từ Seoul, tôi đi tàu hỏa.)
3.2. N + 까지 (Đến N):
Chỉ điểm kết thúc (thời gian hoặc địa điểm).
Ví dụ: 다섯 시까지 일해요. (Đến 5 giờ, tôi làm việc.) 부산까지 기차로 갔어요. (Đến Busan, đã đi tàu hỏa.)
Cấu Trúc V/A + -았/었/였겠어요 (Quá Khứ + 겠어요) Cách Dùng Chỉ Dự Đoán Về Quá Khứ
Thì & Ý Chí -겠- (겠) Cách Chia & Sử Dụng “Sẽ, Chắc Là, Có Thể”
4. So Sánh Với Các Cấu Trúc Liên Quan Khác
4.1. So sánh với V + -(으)ㄹ 때까지 (Cho đến khi làm V):
N + 까지: Gắn sau danh từ (điểm kết thúc thời gian/địa điểm).
V + -(으)ㄹ 때까지: Gắn sau gốc động từ (kết hợp với -(으)ㄹ 때), biểu thị hành động ở vế trước kéo dài cho đến khi hành động ở vế sau xảy ra.
Ví dụ Đối chiếu:
다섯 시까지 일해요. (Làm việc đến 5 giờ.) – 5 giờ là danh từ.
수업이 끝날 때까지 기다렸어요. (Đã chờ cho đến khi giờ học kết thúc.) – 끝나다 (kết thúc) là động từ.
4.2. So sánh với N + 전 và N + 후:
N + 부터 ~ N + 까지: Chỉ phạm vi từ điểm này đến điểm kia.
N + 전: Chỉ điểm trước N.
N + 후: Chỉ điểm sau N.
>> So sánh Chi tiết Các Cấu trúc Chỉ Thời Gian
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 부터 ~ N + 까지 và Cách Khắc Phục
Khi làm quen với cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지, người học sơ cấp thường mắc một số lỗi liên quan đến việc lựa chọn danh từ đi kèm, thứ tự của các tiểu từ, và cách dùng trong câu hỏi. Nhận diện và hiểu rõ những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác hơn.
5.1. Sử dụng sai N1/N2 không phải là danh từ chỉ phạm vi:
Cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 dùng để chỉ phạm vi thời gian hoặc địa điểm. Do đó, N1 và N2 phải là các danh từ có thể xác định điểm bắt đầu và kết thúc cho phạm vi đó (thời điểm, địa điểm, đơn vị đếm được…). Không dùng với các danh từ không mang ý nghĩa phạm vi.
Lỗi: 행복부터 슬픔까지. (Từ hạnh phúc đến buồn bã.) – Hạnh phúc, buồn bã không phải là điểm bắt đầu/kết thúc phạm vi thời gian/địa điểm.
Giải thích & Sửa: Cấu trúc này không phù hợp với danh từ trừu tượng như cảm xúc.
5.2. Sử dụng sai thứ tự N1 và N2:
Tiểu từ 부터 luôn đi với danh từ chỉ điểm bắt đầu (N1), và 까지 luôn đi với danh từ chỉ điểm kết thúc (N2). Đảo ngược thứ tự là sai ngữ pháp.
Lỗi: 다섯 시부터 아홉 시까지 일해요. (Khi ý là từ 5 đến 9 giờ.) – Đúng.
Lỗi: 아홉 시까지 다섯 시부터 일해요. (Sai thứ tự tiểu từ/danh từ.)
5.3. Chỉ dùng Từ để hỏi ở một vế:
Khi sử dụng từ để hỏi (언제, 어디) với cấu trúc này, bạn phải sử dụng nó ở vị trí của danh từ mà bạn muốn hỏi trong phạm vi. Từ để hỏi chỉ đứng ở một vế (bắt đầu hoặc kết thúc), và vế còn lại phải là danh từ cụ thể.
Lỗi: 언제부터 언제까지 일해요? (Hỏi “làm việc từ khi nào đến khi nào?”) – Đúng.
Lỗi: 언제부터 다섯 시까지 일해요? (Hỏi “từ khi nào đến 5 giờ?”) – Đúng.
Lỗi: 아홉 시부터 언제까지 일해요? (Hỏi “từ 9 giờ đến khi nào?”) – Đúng.
Lỗi: 아홉 시부터 다섯 시까지 일해요? 언제? (Sai vị trí từ để hỏi.)
Cách khắc phục chung:
Nắm vững chức năng “từ N1 đến N2” của cấu trúc này, áp dụng cho cả thời gian và địa điểm.
Luôn chú ý thứ tự: N1 + 부터 ~ N2 + 까지.
Kiểm tra loại danh từ: Đảm bảo N1 và N2 là danh từ chỉ thời điểm hoặc địa điểm có thể xác định phạm vi.
Khi dùng từ để hỏi, đặt từ đó vào vị trí danh từ bạn muốn hỏi trong phạm vi (N1 hoặc N2), giữ nguyên phần còn lại.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 부터 ~ N + 까지
Làm bài tập là cách hiệu quả nhất để làm chủ việc lựa chọn và sử dụng đúng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 trong các ngữ cảnh khác nhau. Các bài tập dưới đây sẽ tập trung vào việc điền đúng tiểu từ thành phần, nối câu, và dịch câu diễn đạt phạm vi thời gian/địa điểm.
6.1. Bài tập Điền 부터 và 까지 vào chỗ trống:
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền đúng tiểu từ 부터 và 까지 vào đúng vị trí sau các danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm trong câu.
아홉 시 (……) 다섯 시 (……) 일해요.
월요일 (……) 금요일 (……) 한국어를 공부해요.
서울 (……) 부산 (……) 기차로 갔어요.
여기 (……) 저기 (……) 같이 걸읍시다.
1월 1일 (……) 1월 10일 (……) 휴가예요.
아침 (……) 저녁 (……) 피곤했어요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền 부터 và 까지]) *
6.2. Bài tập Nối hai danh từ bằng 부터 ~ 까지 (thời gian/địa điểm):
Dạng bài tập này giúp bạn luyện tập cách tạo ra các cụm từ chỉ phạm vi thời gian hoặc địa điểm sử dụng cấu trúc này.
Hãy nối hai danh từ sau bằng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지:
아침 / 저녁 → …………
학교 / 집 → …………
월요일 / 일요일 → …………
100페이지 / 200페이지 → ………… (Trang 100 đến trang 200)
과거 / 미래 → ………… (Từ quá khứ đến tương lai)
*(Luyện tập thêm các cặp danh từ khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Nối Danh Từ bằng 부터 ~ 까지]) *
6.3. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Từ N đến N” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có cấu trúc “Từ… đến…” chỉ thời gian hoặc địa điểm. Yêu cầu bạn xác định N1 và N2 và dịch chính xác sử dụng N1 + 부터 ~ N2 + 까지.
(Tôi làm việc) Từ 9 giờ đến 5 giờ.
(Đi tàu hỏa) Từ Seoul đến Busan.
(Học tiếng Hàn) Từ thứ Hai đến thứ Sáu.
(Nghỉ) Từ hôm nay đến ngày mai.
(Chờ đợi) Từ 3 giờ đến 4 giờ.
(Phạm vi) Từ đây đến kia.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Từ N Đến N”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 (bao gồm cả cách kết hợp và phân biệt với các cấu trúc tương tự hoặc đơn lẻ) một cách tự nhiên và chính xác khi diễn đạt phạm vi.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 부터 ~ N + 까지
7. Kết Luận: Làm Chủ N + 부터 ~ N + 까지 – Diễn Đạt Phạm Vi Chính Xác
Cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 là công cụ thiết yếu để bạn xác định rõ phạm vi thời gian hoặc địa điểm trong tiếng Hàn. Nắm vững cách kết hợp với danh từ và hiểu rõ điểm bắt đầu/kết thúc là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc N (Địa Điểm) + 에 있다/없다 (에 있다/없다) Cách Dùng Chỉ Vị Trí Tồn Tại
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N (địa điểm) + 에 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không…
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 후에 (은 후에/ㄴ 후에) Cách Dùng Chỉ "Sau Khi Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau khi làm…
Cấu Trúc N + 이/가 있다/없다 (이 있다/없다) Cách Dùng Chỉ Sở Hữu & Tồn Tại
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 이/가 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không có N”…
Cấu Trúc V + -기 전에 (기 전에) - Cách Dùng Chỉ "Trước Khi Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -기 전에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trước khi làm…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...