Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N (địa điểm) + 에 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không có ở địa điểm N”, “ở tại N”). Tìm hiểu chức năng, cách kết hợp, ví dụ đa dạng và phân biệt với N + 에서.
1. Cấu Trúc N (Địa Điểm) + 에 있다/없다 Là Gì? Khẳng Định Sự Tồn Tại Tại Nơi Chốn
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và thiết yếu để diễn đạt sự tồn tại hoặc vị trí trong tiếng Hàn sơ cấp: N (địa điểm) + 에 있다/없다.
Cấu trúc này sử dụng tiểu từ 에 (chỉ địa điểm) kết hợp với động từ 있다 (có, tồn tại) hoặc 없다 (không có, không tồn tại). Nó được dùng để biểu thị rằng ai đó hoặc cái gì đó có tồn tại hoặc không tồn tại tại một địa điểm cụ thể ở thì hiện tại.
Ví dụ, khi nói “Tôi có ở nhà”, “Sách có ở trên bàn”, “Bạn tôi không có ở trường”, bạn sẽ sử dụng cấu trúc N + 에 있다/없다.
Chức năng cốt lõi của N + 에 있다/없다 là xác định vị trí tĩnh của chủ ngữ tại một địa điểm.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ cấu trúc N + 에 있다/없다 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc N (Địa Điểm) + 에 있다/없다 Chi Tiết
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn tiểu từ 에 vào sau danh từ chỉ địa điểm, sau đó là 있다 hoặc 없다.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn tiểu từ -에 trực tiếp ngay sau danh từ chỉ địa điểm (nơi chốn cụ thể).
Sau đó là động từ 있다 hoặc 없다.
Chủ ngữ của câu (ai đó hoặc cái gì đó) thường đi với tiểu từ 이/가.
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
저는 집에 있어요. (Tôi có ở nhà.)
책이 책상 위에 있습니다. (Sách có ở trên bàn.)
민수 씨가 학교에 없어요. (Min Su không có ở trường.)
돈이 가방 안에 없습니다. (Tiền không có ở trong cặp.)
여기에 사람이 많아요. (Ở đây có nhiều người.) – Tính từ 많다 chia hiện tại.
3. Cách Chia Động Từ 있다/없다
Động từ 있다 và 없다 là những động từ cơ bản và được chia theo thì và đuôi câu như động từ hoặc tính từ bình thường.
Hiện tại Lịch sự: 있어요 / 없어요
Ví dụ: 집에 있어요. / 집에 없어요.
Hiện tại Trang trọng: 있습니다 / 없습니다
Ví dụ: 집에 있습니다. / 집에 없습니다.
Quá khứ Lịch sự: 있었어요 / 없었어요
Ví dụ: 어제 집에 있었어요. / 어제 집에 없었어요.
Quá khứ Trang trọng: 있었습니다 / 없었습니다
Ví dụ: 어제 집에 있었습니다. / 어제 집에 없었습니다.
Để xem chi tiết cách chia động từ 있다 và 없다 với các đuôi câu khác nhau, hãy xem:
Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 (부터~까지) Cách Dùng Chỉ “Từ N Đến N”
Cấu Trúc V/A + -았/었/였겠어요 (Quá Khứ + 겠어요) Cách Dùng Chỉ Dự Đoán Về Quá Khứ
4. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 에 있다/없다
N + 에 있다/없다 được dùng để xác định vị trí tĩnh hoặc sự tồn tại/không tồn tại tại một nơi chốn:
4.1. Chỉ Vị trí Tĩnh Của Người hoặc Vật:
Dùng để nói ai đó hoặc cái gì đó đang ở đâu.
Ví dụ: 어머니는 부엌에 계세요. (Mẹ có ở trong bếp.) – 계시다 là kính ngữ của 있다.
Ví dụ: 제 휴대폰이 어디에 있어요? (Điện thoại của tôi có ở đâu?)
4.2. Chỉ Sự Tồn tại Hoặc Không Tồn tại Tại Một Địa điểm:
Dùng để nói rằng một sự vật, hiện tượng, hoặc người nào đó có tồn tại hoặc không tồn tại ở một nơi chốn cụ thể.
Ví dụ: 이 동네에 공원이 있어요. (Ở khu phố này có công viên.)
Ví dụ: 냉장고에 우유가 없어요. (Trong tủ lạnh không có sữa.)
Ví dụ: 서울에 한강이 있어요. (Ở Seoul có sông Hàn.) – Chủ ngữ là sự vật/hiện tượng.
5. So Sánh N + 에 있다/없다 Với Các Cấu Trúc Chỉ Địa Điểm Khác
5.1. So sánh với N + 이/가 있다/없다 (Chỉ Sự Sở hữu/Tồn tại Chung):
N (địa điểm) + 에 + Chủ ngữ (이/가) + 있다/없다: Chỉ sự tồn tại/vị trí của chủ ngữ tại địa điểm N.
N (chủ ngữ) + 이/가 + 있다/없다: Chỉ sự sở hữu (với người/vật) hoặc sự tồn tại chung (với sự vật/khái niệm).
Ví dụ Đối chiếu:
저는 집에 돈이 있어요. (Tôi có tiền ở nhà.) – Tiền tồn tại ở nhà.
저는 돈이 있어요. (Tôi có tiền.) – Tôi sở hữu tiền.
이 동네에 공원이 있어요. (Ở khu phố này có công viên.) – Công viên tồn tại ở đây.
한국에 한강이 있어요. (Ở Hàn Quốc có sông Hàn.) – Sông Hàn tồn tại (chung).
5.2. So sánh với N + 에서 + V (Chỉ Nơi Hành động Diễn ra):
N + 에 + 있다/없다: Chỉ vị trí TĨNH.
N + 에서 + V: Chỉ nơi HÀNH ĐỘNG diễn ra.
Ví dụ Đối chiếu:
저는 집에 있어요. (Tôi có ở nhà.) – Tĩnh.
저는 집에서 공부해요. (Tôi học ở nhà.) – Hành động.
>> So sánh Chi tiết các Tiểu từ Chỉ Địa điểm (에, 에서) << (Liên kết nội bộ)
5.3. So sánh với N (địa điểm) + Vị trí 명사 + 에 있다/없다:
N (địa điểm) + 에 + 있다/없다: Chỉ vị trí ở địa điểm N chung chung.
N (địa điểm) + Vị trí 명사 + 에 + 있다/없다: Chỉ vị trí ở một vị trí cụ thể bên trong hoặc liên quan đến địa điểm N.
Ví dụ Đối chiếu:
학교에 있어요. (Có ở trường.) – Vị trí chung.
학교 앞에 있어요. (Có ở trước trường.) – Vị trí cụ thể.
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 에 있다/없다 và Cách Khắc Phục
6.1. Sử dụng 에서 thay cho 에:
Lỗi phổ biến nhất. 에서 đi với động từ hành động, 에 đi với 있다/없다.
Lỗi: 저는 집에서 있어요. / 공원에 사람이 많에서요.
Giải thích & Sửa: Với 있다/없다, dùng 에. → 저는 집에 있어요. / 공원에 사람이 많아요.
6.2. Sử dụng 이/가 thay cho 에 khi chỉ địa điểm:
Tiểu từ chỉ địa điểm tồn tại là 에. 이/가 là tiểu từ chủ ngữ.
Lỗi: 집이 있어요. (Khi muốn nói “có ở nhà”)
Giải thích & Sửa: Chỉ địa điểm tồn tại dùng 에. → 집에 있어요.
6.3. Nhầm lẫn với N + 이/가 있다/없다 (Sở hữu):
Lỗi: 돈에 있어요. (Khi ý là “tôi có tiền”)
Giải thích & Sửa: Chỉ sự sở hữu dùng 이/가. → 돈이 있어요.
6.4. Sử dụng với Động từ khác 있다/없다:
에 + động từ khác 있다/없다 thường chỉ đích đến.
Lỗi: 학교에 공부해요. (Học ở trường)
Giải thích & Sửa: Nơi hành động dùng 에서. → 학교에서 공부해요.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 에 있다/없다
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc N + 에 있다/없다, chức năng của nó khi xác định vị trí tĩnh hoặc sự tồn tại/không tồn tại tại một địa điểm, và cách phân biệt nó với N + 에서 + V và N + 이/가 있다/없다. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc cơ bản nhưng thiết yếu này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng 에 있다/없다, khả năng lựa chọn đúng tiểu từ (에 vs 에서, 이/가 vs 에), và cách tạo ra các câu hỏi/trần thuật về vị trí tồn tại. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
7.1. Bài tập Điền 에 있다/없다 vào chỗ trống (dựa vào ngữ cảnh):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền 에 있다/없다 (đã chia sẵn ở dạng lịch sự/thông dụng là 에 있어요/없어요) vào câu dựa vào danh từ chỉ địa điểm và chủ ngữ được nhắc đến.
저는 집 (……). (Tôi có ở nhà.)
민수 씨가 학교 (……). (Min Su không có ở trường.)
책이 책상 위 (……). (Sách có ở trên bàn.)
공원 (……) 사람이 많아요. (Ở công viên có nhiều người.)
냉장고 (……) 우유가 없어요. (Trong tủ lạnh không có sữa.)
제 휴대폰이 어디 (……)? (Điện thoại của tôi có ở đâu?)
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền 에 있다/없다]) *
7.2. Bài tập Chọn tiểu từ phù hợp (에 hoặc 에서) vào chỗ trống (dựa vào động từ):
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của 에 (đi với 있다/없다) và 에서 (đi với động từ hành động). Đọc kỹ câu để xác định động từ chính là gì (있다/없다 hay hành động khác) để chọn tiểu từ địa điểm phù hợp.
저는 도서관 (……) 공부해요. (Động từ hành động)
친구는 도서관 (……) 있어요. (Động từ tồn tại)
시장 (……) 물건을 샀어요. (Động từ hành động)
가방 (……) 책이 없어요. (Động từ tồn tại)
여기 (……) 기다릴까요? (Động từ hành động)
저는 서울 (……) 살아요. (Động từ hành động – sống)
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt 에 và 에서]) *
7.3. Bài tập Chọn tiểu từ chủ ngữ (이/가) và địa điểm (에) phù hợp vào chỗ trống:
Dạng bài tập này giúp bạn luyện tập kết hợp tiểu từ chủ ngữ (cho người/vật tồn tại) và tiểu từ địa điểm (cho nơi chốn) trong câu có 있다/없다.
책상 위 (……) 책 (……) 있어요.
집 (……) 민수 씨 (……) 없어요.
냉장고 안 (……) 물 (……) 있어요.
학교 (……) 학생들 (……) 많아요. (Tính từ 많다 đi với 이/가 cho chủ ngữ)
가방 안 (……) 돈 (……) 없어요.
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Chọn 이/가 và 에 với 있다/없다]) *
7.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Có/Không có ở…”, “Ở tại…” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt diễn tả sự tồn tại hoặc vị trí tĩnh của người hoặc vật tại một địa điểm cụ thể. Yêu cầu bạn xác định danh từ địa điểm và chủ ngữ, và dịch chính xác sử dụng N (địa điểm) + 에 + N (chủ ngữ) + 이/가 + 있다/없다.
Tôi có ở nhà.
Sách có ở trên bàn.
Bạn tôi không có ở trường.
Trong tủ lạnh không có sữa.
Ở công viên có nhiều người.
Tiền không có ở trong cặp.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có/Không Có Ở Đâu]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng cấu trúc N + 에 있다/없다 (bao gồm cả cách kết hợp và phân biệt với 에서 và 이/가) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 에 있다/없다
8. Kết Luận: Làm Chủ 에 있다/없다 – Xác Định Vị Trí Đơn Giản
Cấu trúc N + 에 있다/없다 là công cụ cơ bản nhất để bạn diễn đạt sự tồn tại hoặc vị trí tĩnh của người hoặc vật tại một địa điểm. Nắm vững cách kết hợp với danh từ địa điểm và phân biệt rõ ràng nó với 에서 là chìa khóa để giao tiếp chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 에 있다/없다 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 (부터~까지) Cách Dùng Chỉ "Từ N Đến N"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa…
Cấu Trúc N + 이/가 있다/없다 (이 있다/없다) Cách Dùng Chỉ Sở Hữu & Tồn Tại
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 이/가 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không có N”…
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 후에 (은 후에/ㄴ 후에) Cách Dùng Chỉ "Sau Khi Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau khi làm…
Cấu Trúc N (Địa Điểm) + Vị Trí (위, 아래, 앞...) + 에 있다/없다 Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N (địa điểm) + Vị trí 명사 + 에 있다/없다 tiếng Hàn…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...