Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khoảng thời gian N”, “trong suốt N”). Tìm hiểu chức năng, cách kết hợp với danh từ thời gian, ví dụ đa dạng và phân biệt với V + -는 동안. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
1. Cấu Trúc N + 동안 Là Gì? Diễn Đạt Khoảng Thời Gian Kéo Dài
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để nói về khoảng thời gian kéo dài: N + 동안.
Cấu trúc Danh từ (chỉ thời gian) + 동안 được sử dụng để biểu thị toàn bộ khoảng thời gian được nhắc đến bởi danh từ đó. Trong tiếng Việt, nó thường mang nghĩa “trong khoảng thời gian”, “trong suốt”, “suốt”.

Ví dụ, khi nói “Trong khoảng 3 tiếng”, “Trong suốt kỳ nghỉ”, bạn sẽ sử dụng danh từ chỉ thời gian đó kết hợp với 동안.
Chức năng cốt lõi của -동안 là xác định độ dài hoặc thời lượng mà một hành động hoặc trạng thái kéo dài.
2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc N + 동안 Chi Tiết
Cách sử dụng 동안 rất đơn giản về hình thức, nhưng bạn cần chú ý loại danh từ đi kèm.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn -동안 trực tiếp ngay sau danh từ chỉ khoảng thời gian hoặc giai đoạn.
Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
2.2. Các Danh từ Chỉ Khoảng Thời Gian Thường Dùng với 동안:
Đơn vị thời gian: 시간 (tiếng), 분 (phút), 일 (ngày), 주 (tuần), 월 (tháng), 년 (năm).
Giai đoạn/Khoảng thời gian: 방학 (kỳ nghỉ), 휴가 (kỳ nghỉ phép), 주말 (cuối tuần), 점심시간 (giờ ăn trưa), 어렸을 때 (khi còn nhỏ – dù là mệnh đề đã danh từ hóa).
Ví dụ Minh Họa:
세 시간** 동안** 공부했어요. (Đã học trong khoảng 3 tiếng.)
방학** 동안** 고향에 갔어요. (Trong suốt kỳ nghỉ đã về quê.)
오랫동안 한국에 살았어요. (Đã sống ở Hàn Quốc trong một thời gian dài.)
이틀** 동안** 비가 왔어요. (Trời đã mưa trong 2 ngày.)
2.3. Cấu trúc N + 동안 + Hành động/Trạng thái:
Cấu trúc hoàn chỉnh diễn đạt hành động/trạng thái kéo dài trong khoảng thời gian N.
Ví dụ: 저는 세 시간** 동안** 책을 읽었어요. (Tôi đã đọc sách trong khoảng 3 tiếng.)
Ví dụ: 아이는 점심시간** 동안** 잤어요. (Đứa bé đã ngủ trong giờ ăn trưa.)
3. So Sánh N + 동안 Với Các Cấu Trúc Chỉ Khoảng Thời Gian Khác
3.1. So sánh với V + -는 동안 (Trong khi đang làm V):
N + 동안: Gắn sau danh từ chỉ khoảng thời gian.
V + -는 동안: Gắn sau gốc động từ, biểu thị hành động ở vế sau xảy ra cùng lúc với hành động đang diễn ra ở vế trước (“trong khi đang làm V”).
Ví dụ Đối chiếu:
방학** 동안** 여행 갔어요. (Trong suốt kỳ nghỉ đã đi du lịch.) – 동안 gắn sau danh từ.
밥을 먹는 동안 텔레비전을 봤어요. (Trong khi đang ăn cơm, đã xem TV.) – 는 동안 gắn sau động từ.
3.2. So sánh với N + 만 (Chỉ trong khoảng thời gian N):
N + 동안: Chỉ khoảng thời gian kéo dài nói chung.
N + 만: Mang sắc thái “chỉ trong khoảng thời gian N thôi”, nhấn mạnh sự giới hạn về thời gian.
Ví dụ Đối chiếu:
세 시간** 동안** 기다렸어요. (Đã đợi trong khoảng 3 tiếng.)
세 시간만 기다렸어요. (Chỉ đợi trong 3 tiếng thôi.)
Cấu Trúc N + 전 (전) Cách Dùng Chỉ “Trước N (Thời Gian)”
Cấu Trúc N + 후 (후) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ “Sau N (Thời Gian)”
4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 동안 và Cách Khắc Phục
4.1. Sử dụng với danh từ không chỉ khoảng thời gian:
동안 phải đi với danh từ diễn tả độ dài thời gian hoặc giai đoạn. Không đi với danh từ chỉ điểm thời gian cụ thể (ngày mai, hôm qua, 3 giờ…).
Lỗi: 내일** 동안** 뭐 할 거예요?
Giải thích & Sửa: “내일” là điểm thời gian. → 내일 뭐 할 거예요?
4.2. Nhầm lẫn với V + -는 동안:
Lỗi: 밥을 먹다** 동안** 텔레비전을 봤어요.
Giải thích & Sửa: Khi diễn đạt hành động đồng thời, dùng V + -는 동안. → 밥을 먹는 동안 텔레비전을 봤어요.
4.3. Quên chia thì/đuôi câu ở động từ/tính từ sau 동안:
Động từ/tính từ theo sau 동안 cần được chia thì và đuôi câu đầy đủ.
5. Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 동안
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc N + 동안, chức năng của nó khi diễn đạt khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc trạng thái, và cách phân biệt nó với V + -는 동안. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng tiểu từ hữu ích này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng 동안, khả năng đặt đúng vị trí của nó (sau danh từ chỉ khoảng thời gian), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa N + 동안 và V + -는 동안. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
5.1. Bài tập Điền 동안 vào chỗ trống (sau danh từ thời gian):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền tiểu từ 동안 vào đúng vị trí ngay sau các danh từ chỉ khoảng thời gian như giờ, ngày, tuần, tháng, năm, kỳ nghỉ, v.v.
세 시간 (……) 공부했어요.
방학 (……) 여행 갔어요.
오랫 (……) 한국에 살았어요.
이틀 (……) 비가 왔어요.
점심시간 (……) 잤어요.
삼십 분 (……) 기다렸어요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền 동안]) *
5.2. Bài tập Chọn cấu trúc thời gian phù hợp (N + 동안, V + -는 동안) vào chỗ trống:
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của N + 동안 (gắn sau danh từ chỉ khoảng thời gian) và V + -는 동안 (gắn sau gốc động từ, diễn đạt hành động đồng thời). Đọc kỹ câu để xác định loại từ cần nối.
세 시간 (……) 잠을 잤어요. (Gắn sau danh từ)
텔레비전을 보 (……) 밥을 먹었어요. (Gắn sau động từ)
저는 방학 (……) 책을 많이 읽었어요. (Gắn sau danh từ)
음악을 듣 (……) 산책했어요. (Gắn sau động từ)
두 시간 (……) 만 기다렸어요. (Gắn sau danh từ)
요리하 (……) 음악을 들어요. (Gắn sau động từ)
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt N + 동안 và V + -는 동안]) *
5.3. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “trong khoảng thời gian”, “trong suốt” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các cụm từ diễn đạt thời lượng hành động như “trong khoảng X”, “trong suốt Y”, “suốt Z”. Yêu cầu bạn xác định danh từ chỉ khoảng thời gian và dịch chính xác sử dụng N + 동안.
Đã học tiếng Hàn trong khoảng 6 tháng.
Trong suốt kỳ nghỉ hè, tôi đã đi du lịch.
Đã chờ trong khoảng 20 phút.
Đã sống ở Hàn Quốc trong một thời gian dài.
Tôi đã đọc sách trong suốt giờ ăn trưa.
Trong khoảng 3 ngày, tôi sẽ hoàn thành việc này.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Trong Khoảng Thời Gian”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng cấu trúc N + 동안 (bao gồm cả cách kết hợp và phân biệt với V + -는 동안) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 동안
6. Kết Luận: Làm Chủ 동안 – Diễn Đạt Thời Lượng Dễ Dàng
Cấu trúc N + 동안 là công cụ thiết yếu để bạn diễn đạt khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc trạng thái. Nắm vững cách kết hợp với danh từ chỉ khoảng thời gian và phân biệt nó với V + -는 동안 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 동안 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 (Đã Từng/Chưa Từng) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Đã từng…
Cấu Trúc V + -는 동안 (는 동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp Cách Dùng Chỉ "Trong Khi Đang Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -는 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khi đang…
Cấu Trúc N + 전 (전) Cách Dùng Chỉ "Trước N (Thời Gian)"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 전 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trước N [thời gian]”,…
Liên Từ Tiếng Hàn và Các Biểu Thức Kết Nối
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Liên Từ và Các Biểu Thức Kết Nối trong Tiếng…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...