Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 이/가 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không có N” [sở hữu], “N tồn tại”). Tìm hiểu chức năng, cách kết hợp, ví dụ đa dạng và phân biệt với N (địa điểm) + 에 있다/없다.
1. Cấu Trúc N + 이/가 있다/없다 Là Gì? Diễn Đạt Sự Sở Hữu Hoặc Tồn Tại Chung
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và thiết yếu để diễn đạt sự sở hữu hoặc sự tồn tại chung của người/vật trong tiếng Hàn sơ cấp: N + 이/가 있다/없다.
Cấu trúc này sử dụng tiểu từ chủ ngữ 이/가 kết hợp với động từ 있다 (có, tồn tại) hoặc 없다 (không có, không tồn tại). Nó được dùng để biểu thị rằng chủ ngữ có sở hữu danh từ (chỉ vật/người) đi kèm với 이/가, hoặc một sự vật/người nào đó có tồn tại hoặc không tồn tại nói chung (không nhất thiết ở một địa điểm cụ thể).
Ví dụ, khi nói “Tôi có tiền”, “Tôi không có ô tô”, “Thiên thần có tồn tại”, bạn sẽ sử dụng cấu trúc N + 이/가 있다/없다.
Chức năng cốt lõi của N + 이/가 있다/없다 là xác định sự sở hữu (với người/vật) hoặc sự tồn tại/không tồn tại chung của một danh từ.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ cấu trúc N + 이/가 있다/없다 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc N + 이/가 있다/없다 Chi Tiết
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn tiểu từ chủ ngữ 이/가 vào sau danh từ (người/vật/khái niệm) mà bạn muốn nói là “có” hoặc “không có”, sau đó là 있다 hoặc 없다.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn tiểu từ -이 sau danh từ kết thúc bằng phụ âm (받침 – batchim).
Gắn tiểu từ -가 sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
Theo sau là động từ 있다 hoặc 없다.
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
- 돈 (tiền – kết thúc phụ âm) + 이 + 있다 → 돈이 있어요. (Có tiền.)
- 휴대폰 (điện thoại – kết thúc phụ âm) + 이 + 없다 → 휴대폰이 없어요. (Không có điện thoại.)
- 시간 (thời gian – kết thúc phụ âm) + 이 + 없다 → 시간이 없습니다. (Không có thời gian.)
- 차 (trà – kết thúc nguyên âm) + 가 + 있다 → 차가 있어요. (Có trà.)
- 친구 (bạn – kết thúc nguyên âm) + 가 + 없다 → 친구가 없어요. (Không có bạn.)
- 자동차 (ô tô – kết thúc nguyên âm) + 가 + 없다 → 자동차가 없습니다. (Không có ô tô.)
3. Cách Chia Động từ 있다/없다
Động từ 있다 và 없다 được chia theo thì và đuôi câu như động từ hoặc tính từ bình thường.
Hiện tại Lịch sự: 있어요 / 없어요
- Ví dụ: 시간이 있어요. / 시간이 없어요.
Hiện tại Trang trọng: 있습니다 / 없습니다
- Ví dụ: 시간이 있습니다. / 시간이 없습니다.
Quá khứ Lịch sự: 있었어요 / 없었어요
- Ví dụ: 시간이 있었어요. (Đã có thời gian.) / 시간이 없었어요. (Đã không có thời gian.)
Quá khứ Trang trọng: 있었습니다 / 없었습니다
- Ví dụ: 시간이 있었습니다. / 시간이 없었습니다.
Để xem chi tiết cách chia động từ 있다 và 없다 với các đuôi câu khác nhau, hãy xem:
Cấu Trúc N (Địa Điểm) + 에 있다/없다 (에 있다/없다) Cách Dùng Chỉ Vị Trí Tồn Tại
Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 (부터~까지) Cách Dùng Chỉ “Từ N Đến N”
4. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 이/가 있다/없다
N + 이/가 있다/없다 được dùng để xác định sự sở hữu hoặc sự tồn tại chung của người/vật:
4.1. Chỉ Sự Sở hữu (Phổ biến nhất):
Dùng khi bạn muốn nói mình có hoặc không có một vật gì đó. Chủ ngữ của câu thường là người (저, 나, 민수 씨…).
- Ví dụ: 저는 돈이 있어요. (Tôi có tiền.)
- Ví dụ: 민수 씨는 여자친구가 없어요. (Min Su không có bạn gái.)
- Ví dụ: 차가 있습니까? (Bạn có trà không?)
4.2. Chỉ Sự Tồn tại Hoặc Không Tồn tại Chung (không ở địa điểm cụ thể):
Dùng để nói rằng một loại sự vật, hiện tượng, hoặc người nào đó có tồn tại hoặc không tồn tại nói chung, không gắn với một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: 이 세상에 천사가 있어요? (Trên thế giới này có thiên thần không?) – Câu hỏi về sự tồn tại chung.
Ví dụ: 괴물은 없어요. (Quái vật thì không có.) – Phủ định sự tồn tại chung.
4.3. Kết hợp với các Từ Chỉ Số lượng:
Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng để nói “có X cái”, “không có Y người”, v.v.
Ví dụ: 학생이 열 명이 있어요. (Có 10 học sinh.) – Nhấn mạnh số lượng tồn tại.
5. So Sánh N + 이/가 있다/없다 Với Các Cấu Trúc Liên Quan Khác
5.1. So sánh với N (địa điểm) + 에 있다/없다 (Chỉ Vị trí):
N (vật/người) + 이/가 + 있다/없다: Chỉ sự sở hữu hoặc sự tồn tại chung. Danh từ đi với 이/가 là cái/người được sở hữu/tồn tại.
N (địa điểm) + 에 + 있다/없다: Chỉ vị trí của chủ ngữ tại địa điểm N. Danh từ đi với 에 là địa điểm.
Ví dụ Đối chiếu:
- 저는 돈이 있어요. (Tôi có tiền.) – Sở hữu.
- 돈이 가방 안에 있어요. (Tiền có ở trong cặp.) – Vị trí.
- 이 동네에 공원이 있어요. (Ở khu phố này có công viên.) – Công viên tồn tại ở đây (vị trí).
- 이 세상에 천사가 있어요. (Trên thế giới này có thiên thần.) – Thiên thần tồn tại (chung).
5.2. So sánh với V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 (Kinh nghiệm):
N + 이/가 있다/없다: Chỉ sự sở hữu hoặc tồn tại chung (về danh từ).
V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다: Chỉ kinh nghiệm đã từng/chưa từng làm một hành động (động từ).
>> So sánh Chi tiết N + 에 있다/없다 và N + 이/가 있다/없다
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 이/가 있다/없다 và Cách Khắc Phục
6.1. Sử dụng sai 이 vs 가:
Lỗi: 돈가 있어요. (Kết thúc phụ âm)
- Giải thích & Sửa: Danh từ kết thúc phụ âm đi với 이. → 돈이 있어요.
Lỗi: 친구이 없어요. (Kết thúc nguyên âm)
- Giải thích & Sửa: Danh từ kết thúc nguyên âm đi với 가. → 친구가 없어요.
6.2. Nhầm lẫn với N (địa điểm) + 에 있다/없다:
Sử dụng 이/가 khi muốn chỉ vị trí tại địa điểm.
- Lỗi: 집이 있어요. (Khi ý là “có ở nhà”)
Giải thích & Sửa: Chỉ địa điểm tồn tại dùng 에. → 집에 있어요.
6.3. Sử dụng với Động từ khác 있다/없다:
이/가 + động từ khác 있다/없다 làm cho danh từ đi với 이/가 trở thành chủ ngữ của động từ đó.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 이/가 있다/없다
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc N + 이/가 있다/없다, chức năng của nó khi diễn đạt sự sở hữu hoặc sự tồn tại chung của người/vật, và cách kết hợp với danh từ (chú ý 이/가). Đặc biệt, bạn đã phân biệt nó với N + 에 있다/없다 (chỉ vị trí). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc cơ bản nhưng thiết yếu này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách kết hợp 이/가 với danh từ trước 있다/없다, khả năng lựa chọn đúng dạng (이 hay 가), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa N + 이/가 있다/없다 và N + 에 있다/없다. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
7.1. Bài tập Chia danh từ với 이/가 있다/없다:
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc kết hợp tiểu từ 이/가 với danh từ (chú ý âm cuối), sau đó thêm dạng của 있다/없다 (ví dụ: 있어요/없어요).
Hãy chia các danh từ sau sang dạng N + 이/가 + 있어요/없어요 (chú ý chọn 이/가):
- 돈 (tiền) + 있어요 → …………
- 휴대폰 (điện thoại) + 없어요 → …………
- 시간 (thời gian) + 없어요 → …………
- 차 (trà) + 있어요 → …………
- 친구 (bạn) + 없어요 → …………
- 자동차 (ô tô) + 있어요 → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Danh Từ với 이/가 있다/없다]) *
7.2. Bài tập Điền 이 hoặc 가 vào chỗ trống (dựa vào danh từ) trước 있다/없다:
- Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng lựa chọn đúng tiểu từ chủ ngữ 이 hay 가 dựa vào âm tiết cuối cùng của danh từ đứng trước 있다/없다, khi 있다/없다 đã được chia sẵn.
- 돈 (……) 있어요.
- 친구 (……) 없어요.
- 시간 (……) 없습니다.
- 차 (……) 있어요?
- 학생 (……) 많아요.
- 책 (……) 있어요?
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền 이 hoặc 가 với 있다/없다]) *
7.3. Bài tập Chọn cấu trúc “có/không có” phù hợp (N + 이/가 있다/없다, N + 에 있다/없다) vào chỗ trống:
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của N + 이/가 있다/없다 (sở hữu/tồn tại chung) và N + 에 있다/없다 (vị trí). Đọc kỹ câu để xác định xem câu đang nói về việc “ai đó có cái gì” / “cái gì đó tồn tại chung” hay “ai đó/cái gì đó ở tại địa điểm nào”.
- 저는 돈 (……). (Nói về sự sở hữu)
- 돈이 가방 안 (……). (Nói về vị trí)
- 냉장고 (……) 우유가 없어요. (Nói về vị trí)
- 저는 우유 (……). (Nói về sự sở hữu)
- 이 동네 (……) 공원이 많아요. (Nói về vị trí)
- 이 세상 (……) 귀신이 없어요. (Nói về sự tồn tại chung)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt N + 이/가 있다/없다 và N + 에 있다/없다]) *
7.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Có/Không có N” (sở hữu) sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt diễn tả sự sở hữu (“có/không có”) hoặc sự tồn tại chung của danh từ. Yêu cầu bạn xác định danh từ, chủ ngữ và dịch chính xác sử dụng N (vật/người) + 이/가 + 있다/없다.
- Tôi có tiền.
- Tôi không có điện thoại.
- Bạn có thời gian không?
- Anh ấy có ô tô.
- Học sinh có nhiều sách.
- Thiên thần có tồn tại không?
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có/Không Có (Sở Hữu)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng cấu trúc N + 이/가 있다/없다 (bao gồm cả cách kết hợp 이/가 và phân biệt với N + 에 있다/없다) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
8. Kết Luận: Làm Chủ 이/가 있다/없다 – Diễn Đạt Sự Sở Hữu và Tồn Tại
Cấu trúc N + 이/가 있다/없다 là công cụ cơ bản và thiết yếu để bạn diễn đạt sự sở hữu vật/người hoặc sự tồn tại chung của các danh từ. Nắm vững cách kết hợp 이/가 với danh từ và phân biệt rõ ràng nó với N + 에 있다/없다 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 이/가 있다/없다 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc N (Địa Điểm) + 에 있다/없다 (에 있다/없다) Cách Dùng Chỉ Vị Trí Tồn Tại
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N (địa điểm) + 에 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không…
Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 (부터~까지) Cách Dùng Chỉ "Từ N Đến N"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa…
Cấu Trúc N (Địa Điểm) + Vị Trí (위, 아래, 앞...) + 에 있다/없다 Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N (địa điểm) + Vị trí 명사 + 에 있다/없다 tiếng Hàn…
Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Sơ Cấp (Cơ Bản Nhất): Trật Tự Từ & Vai Trò Tiểu Từ
Hướng dẫn chi tiết về cấu trúc câu tiếng Hàn sơ cấp. Tìm hiểu trật tự từ (SOV), vai trò…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...