Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết đầu tiên trong chủ đề ngữ pháp so sánh của Tân Việt Prime! Cấu trúc N + 보다 더 + A/V là nền tảng để bạn bắt đầu diễn đạt sự so sánh hơn trong tiếng Hàn. Nó giúp bạn nói rằng một đối tượng nào đó có tính chất hoặc thực hiện hành động ở mức độ cao hơn so với một đối tượng khác được dùng làm chuẩn.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng cấu trúc quan trọng này nhé!
Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc N + 보다 더 + A/V (“Hơn N”)
Cấu trúc N1 보다 (더) A/V được sử dụng để so sánh một chủ ngữ (hoặc một đối tượng khác trong câu) với danh từ N1, chỉ ra rằng chủ ngữ đó hơn N1 ở một khía cạnh nào đó (được mô tả bởi tính từ A hoặc động từ V đi kèm phó từ).
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “[… Chủ ngữ …] hơn N1 (về A/V)”, “[… Chủ ngữ …] A/V hơn N1”. Ví dụ: “Tôi cao hơn em tôi”, “Hà Nội lớn hơn TP.HCM”.

Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc so sánh cơ bản, dùng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp lịch sự thông thường và thân mật.
Chức năng: Biểu thị sự so sánh không ngang bằng, trong đó đối tượng chính có mức độ cao hơn đối tượng được so sánh (N1).
Loại Từ đi sau 보다: Luôn là một Danh từ (N) hoặc một Đại từ.
Hướng Dẫn Cách Kết Hợp N + 보다 더 + A/V
Cấu trúc này không có quy tắc chia phức tạp cho đuôi câu, mà là sự kết hợp của các thành phần: Danh từ + Tiểu từ + Phó từ (tùy chọn) + Tính từ/Động từ.
Công thức: N1 + 보다 + (더) + A/V
N1 + 보다: Gắn tiểu từ 보다 ngay sau danh từ hoặc đại từ làm chuẩn so sánh.
동생 (em) -> 동생보다 (so với em, hơn em)
서울 (Seoul) -> 서울보다 (so với Seoul, hơn Seoul)
어제 (hôm qua) -> 어제보다 (so với hôm qua, hơn hôm qua)
(더): Phó từ 더 có nghĩa là “hơn”. Nó được đặt trước tính từ (A) hoặc trước phó từ đi với động từ (V). Việc thêm 더 giúp nhấn mạnh ý nghĩa “hơn” rõ ràng hơn.
크다 (cao) -> 더 크다 (cao hơn)
좋다 (tốt) -> 더 좋다 (tốt hơn)
빨리 (nhanh) + 가다 (đi) -> 더 빨리 가다 (đi nhanh hơn)
많이 (nhiều) + 먹다 (ăn) -> 더 많이 먹다 (ăn nhiều hơn) Bạn có thể bỏ qua 더 trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi ngữ cảnh đã rõ là so sánh hơn. Ví dụ: 동생보다 제가 키가 커요 (vẫn hiểu là cao hơn).
A/V: Tính từ hoặc động từ ở cuối câu được chia theo các đuôi câu thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) và mức độ kính ngữ (-아/어/여요, -습니다/ㅂ니다, v.v.) phù hợp với ngữ cảnh chung của câu.
높다 -> 더 높아요 / 더 높습니다
많이 오다 -> 더 많이 와요 / 더 많이 옵니다
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng N + 보다 더 + A/V
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng N + 보다 더 + A/V:
제가 동생보다 키가 더 커요. (So với em tôi, tôi cao hơn.)
하노이가 서울보다 더 커요. (Hà Nội lớn hơn so với Seoul.)
어제보다 오늘 날씨가 더 좋아요. (Thời tiết hôm nay tốt hơn so với hôm qua.)
책보다 영화가 더 재미있어요. (Phim thú vị hơn so với sách.)
저는 동생보다 한국어를 더 잘해요. (Tôi học tiếng Hàn tốt hơn so với em.)
형보다 제가 더 많이 먹었어요. (Tôi đã ăn nhiều hơn so với anh.)
버스보다 기차가 더 빨라요. (Tàu hỏa nhanh hơn so với xe buýt.)
여름보다 겨울이 더 추워요. (Mùa đông lạnh hơn so với mùa hè.)
온라인 수업이 오프라인 수업보다 시간이 더 자유로워요. (Lớp học online thời gian tự do hơn so với lớp offline.)
제 생각보다 문제가 더 심각했어요. (Vấn đề nghiêm trọng hơn so với suy nghĩ của tôi.)
Để diễn tả so sánh “kém hơn” N1, chúng ta thường không dùng cấu trúc N 보다 덜 A/V (mặc dù có tồn tại, nhưng ít tự nhiên hơn), mà thay vào đó sử dụng:
Tính từ/động từ trái nghĩa. Ví dụ: 동생이 저보다 키가 작아요. (Em tôi thấp hơn tôi.)
Cấu trúc phủ định hoặc các cấu trúc so sánh khác.
4 Ngữ Pháp So Sánh Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Phân Biệt N + 보다 더 + A/V với các Cấu Trúc So Sánh Khác
Cần phân biệt cấu trúc so sánh hơn với các cấu trúc so sánh khác để dùng đúng ngữ cảnh và ý nghĩa:
Phân biệt với N + 처럼 / 같이 V/A (So sánh tương đồng)
N + 보다 더 + A/V: So sánh không ngang bằng, đối tượng chính hơn N1.
N + 처럼 / 같이 V/A: So sánh tương đồng, đối tượng chính giống như N1.
Ví dụ:
동생보다 제가 키가 더 커요. (Tôi cao hơn em.)
동생이 저 처럼 키가 커요. (Em cao giống như tôi.)
Phân biệt với 가장 / 제일 A/V (So sánh nhất)
N + 보다 더 + A/V: So sánh hai đối tượng hoặc một đối tượng với một chuẩn cụ thể.
가장 / 제일 A/V: So sánh một đối tượng với toàn bộ nhóm/phạm vi để chỉ ra mức độ cao nhất.
Ví dụ:
사과보다 배가 더 맛있어요. (Lê ngon hơn táo.)
과일 중에서 사과가 가장 맛있어요. (Trong các loại quả, táo ngon nhất.)
Phân biệt với V/A -(으)ㄹ수록 (So sánh tăng tiến)
N + 보다 더 + A/V: So sánh giữa HAI đối tượng tĩnh (hoặc hai thời điểm).
V/A -(으)ㄹ수록: Diễn tả mối quan hệ đồng biến hoặc nghịch biến giữa hai yếu tố, cả hai đều đang thay đổi/tăng tiến.
Ví dụ:
어제보다 오늘 날씨가 더 추워요. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
날씨가 추울수록 따뜻한 국물이 생각나요. (Thời tiết càng lạnh thì càng nghĩ đến món canh nóng.)
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 보다 더 + A/V và Cách Khắc Phục
Dưới đây là các lỗi phổ biến khi dùng N + 보다 더 + A/V và cách khắc phục:
Lỗi: Dùng sai tiểu từ đi sau N1.
Ví dụ sai: 동생에게 키가 더 커요.
Giải thích: Luôn phải dùng 보다 sau danh từ làm chuẩn so sánh.
Cách khắc phục: Ghi nhớ công thức: N1 + 보다 + (더) + A/V.
Lỗi: Đặt 더 sai vị trí.
Ví dụ sai: 동생보다 더 제가 키가 커요.
Giải thích: 더 đặt trước tính từ hoặc phó từ đi với động từ.
Cách khắc phục: 더 luôn bổ nghĩa cho từ đứng ngay sau nó.
Lỗi: Nhầm lẫn 보다 (so với) với các tiểu từ khác có vẻ ngoài tương tự hoặc nghĩa liên quan.
Cách khắc phục: Hiểu rõ chức năng của 보다 là dùng để so sánh mức độ cao/thấp, không phải chỉ hướng, địa điểm, đối tượng nhận,…
Lỗi: Sử dụng cấu trúc phủ định không tự nhiên để diễn tả “kém hơn”.
Cách khắc phục: Ưu tiên dùng tính từ/động từ trái nghĩa hoặc cấu trúc so sánh khác nếu có thể để diễn đạt ý “kém hơn” một cách tự nhiên nhất.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc N + 보다 더 + A/V
Đây là cấu trúc so sánh hơn cơ bản.
보다 luôn đi sau danh từ làm chuẩn so sánh.
(더) là tùy chọn, giúp nhấn mạnh ý “hơn”.
Áp dụng cho cả tính từ và động từ (đi kèm phó từ).
Để diễn tả “kém hơn”, dùng từ trái nghĩa hoặc cấu trúc khác.
보다 luôn đi sau danh từ làm chuẩn so sánh.
(더) là tùy chọn, giúp nhấn mạnh ý “hơn”.
Áp dụng cho cả tính từ và động từ (đi kèm phó từ).
Để diễn tả “kém hơn”, dùng từ trái nghĩa hoặc cấu trúc khác.
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp N + 보다 더 + A/V:
Bài 1: Điền tiểu từ/phó từ còn thiếu
Hoàn thành các câu sau:
저는 형 ______ 키가 ______ 작아요.
기차 ______ 비행기가 ______ 빨라요.
제 생각 ______ 한국어가 ______ 어려웠어요.
어제 ______ 오늘 날씨가 ______ 좋아요.
사과 ______ 배가 ______ 맛있어요.
Bài 2: Viết câu so sánh hơn dựa trên gợi ý
Viết câu sử dụng N + 보다 더 + A/V:
Em gái / tôi / cao
Mùa đông / mùa hè / lạnh
Học tiếng Hàn / học tiếng Anh / thú vị
Chó / mèo / nhanh
Thành phố / nông thôn / đông đúc
Bài 3: Dịch sang tiếng Hàn
Dịch các câu so sánh hơn sau sang tiếng Hàn sử dụng N + 보다 더 + A/V:
Anh trai tôi cao hơn tôi.
Mùa hè nóng hơn mùa đông.
Học tiếng Hàn thú vị hơn học tiếng Anh.
Xe đạp chậm hơn xe máy.
Bạn nói tiếng Hàn tốt hơn tôi.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Cấu trúc N + 보다 더 + A/V là cánh cửa đầu tiên giúp bạn diễn đạt sự so sánh hơn trong tiếng Hàn một cách đơn giản và chính xác. Nắm vững cách kết hợp 보다 sau danh từ và vị trí của 더 sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc này.
Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin so sánh mọi thứ xung quanh bạn nhé!
Tiếp tục hành trình làm chủ tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc So Sánh Nhất: 가장 / 제일 + A/V (Nhất) - Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết tiếp theo trong chủ đề ngữ pháp so sánh của Tân…
4 Ngữ Pháp So Sánh Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn từ Tân Việt…
Ngữ Pháp N처럼/같이 – Diễn tả sự So sánh "Giống như, Như Là"
Cấu trúc so sánh N + 처럼 / 같이 trong tiếng Hàn là một ngữ pháp sơ cấp quan trọng,…
Cấu Trúc Cho Phép Trang Trọng V + -아/어/여도 됩니다
Trong giao tiếp tiếng Hàn, khi bạn cần xin phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó một…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...