Ngữ Pháp V + -아/어/여 있다: Diễn Tả Trạng Thái Tiếp Diễn (Chi Tiết và Dễ Hiểu)

Khám phá chi tiết ngữ pháp V-아/어/여 있다 trong tiếng Hàn: ý nghĩa, cách chia, cách dùng diễn tả trạng thái tiếp diễn, phân biệt với -고 있다 và ví dụ thực tế.
Chào các bạn yêu thích tiếng Hàn! Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ thú vị này, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp biểu hiện trạng thái là vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc then chốt giúp bạn mô tả sự vật, sự việc một cách sinh động và chính xác chính là V + -아/어/여 있다. Ngữ pháp này diễn tả một hành động đã hoàn thành và kết quả hay trạng thái của nó vẫn đang được duy trì.
Minh họa ngữ pháp tiếng Hàn V 아/어/여 있다: Kết quả hành động thành trạng thái tiếp diễn
Minh họa ngữ pháp tiếng Hàn V 아/어/여 있다: Kết quả hành động thành trạng thái tiếp diễn
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về V + -아/어/여 있다, từ công thức, cách chia chi tiết, các chức năng chính, cách phân biệt rõ ràng với “người anh em” V-고 있다, đến những lưu ý đặc biệt và vô số ví dụ minh họa thực tế. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và tự nhiên như người bản xứ nhé!

V + -아/어/여 있다 là gì? Hiểu Đúng Bản Chất

Ngữ pháp V + -아/어/여 있다 (thường được đọc là “-a/eo/yeo itta”) được dùng để diễn tả một trạng thái đang tồn tại và tiếp diễn, là kết quả trực tiếp của một hành động nào đó đã xảy ra và kết thúc trước đó. Nó không mô tả hành động đang diễn ra, mà tập trung vào tình trạng duy trì sau khi hành động đã hoàn tất.
Tương đương trong tiếng Việt:
  • “đang (ở trong trạng thái)…”
  • “đang ở tình trạng…”
  • “…sẵn rồi” (và trạng thái đó vẫn còn)
  • “(một vật) đang được…” (khi kết hợp với động từ bị động)
Ví dụ, khi nói “문이 열려 있어요” (Cửa đang mở), chúng ta hiểu rằng hành động “mở cửa” (열다) đã xảy ra, và kết quả là “cửa đang ở trạng thái mở” vẫn được duy trì tại thời điểm nói.

Công Thức và Cách Chia Chi Tiết V + -아/어/여 있다

Công thức chung rất đơn giản:
Gốc Động Từ + -아/어/여 있다
Việc chia đuôi -아/어/여 phụ thuộc vào nguyên âm cuối cùng của gốc động từ, tương tự như nhiều quy tắc chia khác trong tiếng Hàn (ví dụ: -아/어요, -았/었어요).

1. Quy tắc chia đuôi -아/어/여

Gốc động từ có nguyên âm cuối là ㅏ hoặc ㅗ: Thêm -아 있다
  • 앉다 (ngồi) → 앉 + -아 있다 → 앉아 있다 (đang ngồi)
  • 놓다 (đặt, để) → 놓 + -아 있다 → 놓아 있다 (đang được đặt/để)
  • 살다 (sống) → 살 + -아 있다 → 살아 있다 (đang sống, còn sống)
  • 보다 (nhìn) -> (khi dùng với nghĩa bị động/trạng thái) 보이다 -> 보여 있다 (đang được bày ra, hiện ra – ít phổ biến hơn các ví dụ khác)
Gốc động từ có nguyên âm cuối là các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ, ㅐ, ㅔ, ㅚ, ㅟ,…): Thêm -어 있다
  • 서다 (đứng) → 서 + -어 있다 → 서 있다 (đang đứng)
  • 먹다 (ăn) -> (khi dùng với nghĩa bị động/trạng thái) 먹히다 -> 먹혀 있다 (đang bị ăn – chỉ trạng thái con mồi)
  • 열리다 (được mở) → 열리 + -어 있다 → 열려 있다 (đang được mở)
  • 떨어지다 (rơi) → 떨어지 + -어 있다 → 떨어져 있다 (đang bị rơi/nằm đó sau khi rơi)
  • 걸리다 (bị treo) → 걸리 + -어 있다 → 걸려 있다 (đang bị treo)
  • 쓰이다 (được viết) → 쓰이 + -어 있다 → 쓰여 있다 (đang được viết)
Gốc động từ kết thúc bằng 하다: Chuyển 하다 thành -여 있다 (thường được rút gọn thành -해 있다)
Tuy nhiên, với nhiều động từ 하다, để diễn tả trạng thái kết quả, người Hàn thường ưu tiên sử dụng dạng bị động của động từ 하다 (N + 되다 hoặc dạng bị động đặc biệt) + -어 있다.
Ví dụ:
  • 준비하다 (chuẩn bị) → 준비되다 (được chuẩn bị) → 준비되 + -어 있다 → 준비되어 있다 (đang được chuẩn bị, đã chuẩn bị xong và sẵn sàng).
  • 약속하다 (hứa) → 약속되다 (được hứa) → 약속되어 있다 (đang được hứa hẹn).
  • Một số ít trường hợp 하다 có thể trực tiếp dùng -해 있다 mang nghĩa trạng thái, nhưng ít phổ biến hơn.
Cấu Trúc A + -게: Biến Tính Từ Thành Trạng Từ Trong Tiếng Hàn

2. Áp dụng với Động từ Bất quy tắc

Các động từ bất quy tắc vẫn tuân theo quy tắc biến đổi của chúng trước khi kết hợp với -아/어/여 있다.
Bất quy tắc ‘ㄷ’ (ㄷ → ㄹ khi gặp nguyên âm):
  • 듣다 (nghe) → 들어 있다 (đang được chứa đựng bên trong – ví dụ: 이 가방 안에 책이 들어 있어요 – Sách đang ở trong cặp này). Với nghĩa “nghe”, cấu trúc này ít dùng.
  • 묻다 (chôn, dính) → 묻어 있다 (đang bị dính, bị chôn – ví dụ: 옷에 김칫국물이 묻어 있어요. – Nước kim chi đang dính trên áo).
Bất quy tắc ‘ㅂ’ (ㅂ → 우/오 khi gặp nguyên âm):
  • 눕다 (nằm) → 누우 + -어 있다 → 누워 있다 (đang nằm)
  • 돕다 (giúp) → 도우 + -아 있다 → 도와 있다 (dạng này không dùng để chỉ trạng thái sau khi giúp, mà dùng cấu trúc khác).
  • 줍다 (nhặt) -> 주우 + -어 있다 -> 주워 있다 (đang được nhặt lên và giữ ở trạng thái đó, ví dụ: 바닥에 떨어진 돈이 주워져 있다 – Tiền rơi dưới sàn đang trong trạng thái đã được nhặt).
Bất quy tắc ‘ㅅ’ (ㅅ biến mất khi gặp nguyên âm):
  • 짓다 (xây, nấu cơm) → 지으 + -어 있다 → 지어 있다 (thường dùng ở dạng bị động: 집이 지어져 있다 – Ngôi nhà đang ở trạng thái đã được xây).
  • 낫다 (khỏi bệnh, tốt hơn) → 나으 + -아 있다 → 나아 있다 (đã khá hơn và đang ở trạng thái đó).
Bất quy tắc ‘르’ (르 → ㄹㄹ khi gặp -아/어):
  • 마르다 (khô, gầy) → 말르 + -아 있다 → 말라 있다 (đang khô, đang gầy)
  • 부르다 (hát, gọi, no) → (배가) 부르 + -어 있다 → (배가) 불러 있다 (bụng đang no – trạng thái sau khi ăn).
Bất quy tắc ‘으’ (으 biến mất khi gặp -아/어, chia theo nguyên âm đứng trước nó):
  • 쓰다 (viết, đắng, đội) → (글씨가) 쓰 + -어 있다 → (글씨가) 써 있다 (chữ đang được viết – thường ở dạng bị động hơn là 쓰여 있다).
  • 크다 (to, lớn) → 커 있다 (đã lớn và đang trong trạng thái đó, ví dụ: 키가 많이 커 있네. – Cao lớn nhiều nhỉ).
  • 잠그다 (khóa) -> 잠그 + -아 있다 -> 잠가 있다 (đang khóa, đã khóa). Thường dùng bị động: 문이 잠겨 있다 (Cửa đang bị khóa).

3. Bảng Tóm Tắt Cách Chia (Ví dụ Minh Họa)

Nguyên âm gốc Quy tắc Ví dụ gốc Kết hợp với -아/어/여 있다 Nghĩa
ㅏ, ㅗ + -아 있다 앉다 앉아 있다 Đang ngồi
놓다 놓아 있다
Đang được đặt/để
Các N. khác + -어 있다 서다 서 있다 Đang đứng
열리다 열려 있다 Đang được mở
하다 (되다) + -어 있다 준비하다 준비되어 있다
Đang được chuẩn bị
BQT ‘ㅂ’ 눕다 (누우+-어) 눕다 누워 있다 Đang nằm
BQT ‘르’ 마르다 (말르+-아) 마르다 말라 있다 Đang khô/gầy

Cách Dùng và Chức Năng Chính của V + -아/어/여 있다

Cấu trúc này có vai trò quan trọng trong việc mô tả các trạng thái tĩnh, kéo dài.

1. Diễn tả trạng thái của chủ ngữ

Đây là chức năng cốt lõi. Nó mô tả chủ ngữ đang ở trong một tình trạng, vị trí, hoặc tư thế nào đó do một hành động trước đó gây ra.
Trạng thái vị trí, tư thế:
  • 고양이가 의자 위에 앉아 있어요. (Con mèo đang ngồi trên ghế.)
  • 사람들이 줄을 서 있어요. (Mọi người đang đứng xếp hàng.)
  • 아기가 침대에 누워 있어요. (Em bé đang nằm trên giường.)
Trạng thái là kết quả của một hành động:
  • 꽃이 예쁘게 피어 있어요. (Hoa đang nở rất đẹp – đã nở và duy trì trạng thái đó.)
  • 나뭇잎이 바닥에 떨어져 있어요. (Lá cây đang rơi/nằm dưới đất.)
  • 밥이 아직 남아 있어요. (Cơm vẫn còn lại.)
  • 그는 아직 살아 있다. (Anh ấy vẫn còn sống.)

2. Thường dùng với Nội động từ (Intransitive Verbs)

Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ trực tiếp đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. V-아/어/여 있다 rất hợp với các nội động từ chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí của chính chủ ngữ.
Một số nội động từ thường gặp:
  • 앉다 (ngồi), 서다 (đứng), 눕다 (nằm)
  • 가다 (đi) → 가 있다 (đã đi và đang ở đó – ví dụ: 친구는 미국에 가 있어요. Bạn tôi đã đi Mỹ và đang ở đó.)
  • 오다 (đến) → 와 있다 (đã đến và đang ở đây – ví dụ: 손님이 와 있어요. Khách đã đến rồi.)
  • 살다 (sống), 죽다 (chết)
  • 남다 (còn lại), 비다 (trống rỗng)
  • 피다 (nở), 지다 (hoa rụng), 뜨다 (mọc – mặt trời, nổi – trên mặt nước), 가라앉다 (lắng xuống, chìm)
  • 쌓이다 (được chất đống, tích tụ) → 눈이 쌓여 있어요. (Tuyết đang phủ đầy/chất đống.)

3. Rất phổ biến với Động từ Bị động (Passive Verbs)

Khi muốn diễn tả trạng thái của một đối tượng sau khi bị một hành động nào đó tác động lên, V-아/어/여 있다 thường kết hợp với dạng bị động của động từ. Hầu hết các động từ bị động trong tiếng Hàn có đuôi kết thúc bằng -이-, -히-, -리-, -기-, nên chúng sẽ đi với -어 있다.
Công thức thường thấy: Gốc động từ bị động + -어 있다
Ví dụ điển hình:
  • 열다 (mở – chủ động) → 열리다 (được mở – bị động) → 문이 열려 있어요. (Cửa đang (trong trạng thái) mở.)
  • 닫다 (đóng – chủ động) → 닫히다 (bị đóng – bị động) → 창문이 닫혀 있어요. (Cửa sổ đang (trong trạng thái) đóng.)
  • 쓰다 (viết – chủ động) → 쓰이다 (được viết – bị động) → 칠판에 글씨가 쓰여 있어요. (Chữ đang được viết trên bảng.)
  • 놓다 (đặt, để – chủ động) → 놓이다 (được đặt, để – bị động) → 책상 위에 책이 놓여 있어요. (Sách đang được đặt trên bàn.)
  • 걸다 (treo – chủ động) → 걸리다 (được treo – bị động) → 벽에 그림이 걸려 있어요. (Tranh đang được treo trên tường.)
  • 끄다 (tắt – chủ động) → 꺼지다 (bị tắt – bị động) → 불이 꺼져 있어요. (Đèn đang tắt.)
  • 붙이다 (dán – chủ động) → 붙다 (dính – tự động từ) / 붙여지다 (được dán – bị động) → 우표가 붙어 있어요 / 안내문이 붙여져 있어요. (Tem đang được dán / Thông báo đang được dán.)
  • 세우다 (dựng, đỗ xe – chủ động) → 세워지다 (được dựng, được đỗ – bị động) → 차가 길가에 세워져 있어요. (Xe ô tô đang được đỗ bên lề đường.)
  • 덮다 (đậy, phủ – chủ động) → 덮이다 (bị đậy, bị phủ – bị động) → 길이 눈으로 덮여 있어요. (Con đường đang bị tuyết phủ kín.)

Phân Biệt Chi Tiết: V-아/어/여 있다 vs. V-고 있다

Đây là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học tiếng Hàn sơ cấp và trung cấp. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
Tiêu chí V-고 있다 V-아/어/여 있다
Ý nghĩa chính Hành động đANG DIỄN RA (Progressive)
Trạng thái DUY TRÌ SAU KHI HÀNH ĐỘNG KẾT THÚC (Resultative State)
Trọng tâm Quá trình của hành động
Kết quả, tình trạng của chủ ngữ
Loại động từ Thường là ngoại động từ, chủ động
Thường là nội động từ, bị động
Chủ thể Đang thực hiện hành động
Đang ở trong một trạng thái
Câu hỏi then chốt “Ai đó/Cái gì đó đang làm gì?”
“Ai đó/Cái gì đó đang ở trạng thái nào?”

So sánh qua ví dụ đối lập:

Ngồi:
-고 있다: 아이가 의자에 앉고 있어요. (Đứa bé đang trong quá trình ngồi xuống ghế. Có thể bé đang từ từ hạ người xuống.)
-아/어 있다: 아이가 의자에 앉아 있어요. (Đứa bé đã ngồi xong và đang ở trạng thái ngồi trên ghế.)
Mở cửa:
-고 있다: 민수 씨가 문을 열고 있어요. (Anh Minsu đang thực hiện hành động mở cửa.)
-아/어 있다: 문이 열려 있어요. (Cửa đã được mở và đang ở trạng thái mở.) (Lưu ý dùng dạng bị động 열리다)
Hoa nở:
-고 있다: 장미꽃이 피고 있어요. (Hoa hồng đang trong quá trình nở. Có thể nụ đang hé dần.)
-아/어 있다: 장미꽃이 활짝 피어 있어요. (Hoa hồng đã nở rộ và đang ở trạng thái nở rộ.)
Chết:
-고 있다: 환자가 죽고 있어요. (Bệnh nhân đang trong quá trình hấp hối, chết dần.)
-아/어 있다: 그 새는 이미 죽어 있었어요. (Con chim đó đã chết rồi và đang ở trạng thái chết.)

Lưu Ý Quan Trọng và Trường Hợp Đặc Biệt (Cần Ghi Nhớ!)

1. Động từ chỉ hành động mặc/đeo/mang (탈착 동사 – Detachment/Attachment Verbs)

Đây là một ngoại lệ CỰC KỲ QUAN TRỌNG. Với nhóm động từ này, để diễn tả TRẠNG THÁI đang mặc/đeo/mang trên người, người Hàn dùng V-고 있다, KHÔNG DÙNG V-아/어/여 있다.
Các động từ thuộc nhóm này:
  • 입다 (mặc quần áo)
  • 신다 (đi giày, tất)
  • 쓰다 (đội mũ, đeo kính)
  • 끼다 (đeo găng tay, nhẫn)
  • 차다 (đeo đồng hồ, thắt lưng)
  • 매다 (thắt cà vạt, dây an toàn)
  • 들다 (cầm, xách, mang)
  • 메다 (đeo ba lô, túi xách trên vai)
  • 걸치다 (khoác hờ)
Ví dụ:
  • 그녀는 예쁜 원피스를 입고 있어요. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy liền xinh xắn.) -> Diễn tả trạng thái đang mặc.
  • (Không nói: 그녀는 예쁜 원피스를 입어 있어요. (X))
  • 저는 안경을 쓰고 있어요. (Tôi đang đeo kính.) -> Diễn tả trạng thái đang đeo.
  • (Không nói: 저는 안경을 써 있어요. (X))
  • 동생이 새 신발을 신고 있어요. (Em tôi đang đi đôi giày mới.) -> Trạng thái.
  • 아저씨가 가방을 들고 있어요. (Ông chú đang xách cái túi.) -> Trạng thái.
Giải thích: Với những động từ này, V-고 있다 có thể mang hai nghĩa:
Hành động đang diễn ra: 친구가 옷을 입고 있어요. (Bạn tôi đang trong quá trình mặc quần áo.)
Trạng thái đang mặc/đeo: 친구가 코트를 입고 있어요. (Bạn tôi đang mặc áo khoác – tức là áo khoác đang ở trên người bạn.) Ngữ cảnh sẽ giúp phân biệt hai ý nghĩa này. Tuy nhiên, để chỉ TRẠNG THÁI, chắc chắn dùng V-고 있다.

2. Không dùng với Ngoại động từ ở dạng Chủ động để chỉ trạng thái của Tân ngữ

Bạn không thể dùng V-아/어/여 있다 với một ngoại động từ (transitive verb) ở dạng chủ động để mô tả trạng thái của đối tượng (tân ngữ) mà hành động đó hướng tới. Thay vào đó, bạn cần chuyển ngoại động từ đó sang dạng bị động rồi mới kết hợp với -어 있다.
  • Sai: 엄마가 창문을 열어 있어요. (X) (Mẹ đang mở cửa sổ – đây không phải ý diễn tả trạng thái của cửa sổ)
  • Đúng (chỉ trạng thái của cửa sổ): 창문이 열려 있어요. (O) (Cửa sổ đang (ở trạng thái) mở.)
  • Sai: 학생이 책을 읽어 있어요. (X)
  • Đúng (nếu muốn nói sách đang trong trạng thái có người đọc hoặc có dấu hiệu đã được đọc – tuy ít tự nhiên): 책이 읽혀 있어요. (O) (Sách đang được đọc.)

3. Một số cách dùng đặc thù

  • 살다 (sống) → 살아 있다 (còn sống, đang sống):
  • 할머니는 아직 살아 계세요. (Bà tôi vẫn còn sống.)
  • 죽다 (chết) → 죽어 있다 (đã chết, đang trong trạng thái chết):
  • 길에서 고양이가 죽어 있었어요. (Một con mèo đã chết ở trên đường.)

Ví Dụ Vận Dụng V-아/어/여 있다 Trong Hội Thoại và Văn Viết

Để hiểu rõ hơn, hãy xem qua các ví dụ thực tế:
Hội thoại 1:
A: 교실에 누가 있어요? (Có ai trong lớp học không?)
B: 네, 학생들이 몇 명 앉아 있어요. 그리고 선생님은 앞에 서 계세요. (Vâng, có vài học sinh đang ngồi. Và giáo viên thì đang đứng ở phía trước.)
Hội thoại 2:
A: 이 그림 좀 보세요. 정말 아름답죠? (Hãy xem bức tranh này đi. Đẹp thật nhỉ?)
B: 와, 벽에 멋진 그림이 걸려 있네요! 누가 그렸어요? (Wow, có bức tranh tuyệt đẹp đang được treo trên tường kìa! Ai vẽ vậy?)
Các câu ví dụ khác:
  • 테이블 위에 커피가 놓여 있어요. (Cà phê đang được đặt trên bàn.)
  • 창문이 조금 열려 있어서 시원해요. (Vì cửa sổ đang mở một chút nên mát mẻ.)
  • 냉장고에 맛있는 음식이 많이 들어 있어요. (Trong tủ lạnh có nhiều đồ ăn ngon đang được chứa đựng.)
  • 컴퓨터가 아직 켜져 있어요. 빨리 끄세요. (Máy tính vẫn đang bật kìa. Nhanh tắt đi.)
  • 모든 서류가 책상 위에 정리되어 있어요. (Tất cả tài liệu đang được sắp xếp gọn gàng trên bàn.)
  • 길에 눈이 하얗게 쌓여 있어요. (Tuyết đang phủ trắng trên đường.)
  • 하늘에 별이 많이 떠 있어요. (Nhiều ngôi sao đang hiện trên bầu trời.)

Bài Tập Luyện Tập (Củng Cố Kiến Thức)

Bài 1: Chia động từ cho sẵn với -아/어/여 있다

눕다 → ______________
쓰이다 → ______________
닫히다 → ______________
남다 → ______________
놓이다 → ______________
살다 → ______________
꺼지다 → ______________

Bài 2: Chọn -고 있다 hoặc -아/어/여 있다 cho phù hợp

친구가 지금 도서관에서 책을 (읽다) ______________.
문 옆에 우산이 (세워지다) ______________.
저기, 한 남자가 모자를 (쓰다) ______________.
아이가 마당에서 신나게 (놀다) ______________.
TV가 (켜지다) ______________, 누가 보고 있어요?
꽃병에 아름다운 꽃이 (꽂히다) ______________.
저는 지금 저녁을 (만들다) ______________.

Bài 3: Dịch sang tiếng Hàn sử dụng V-아/어/여 있다 (hoặc V-고 있다 nếu cần)

  • Tên của tôi được viết trên cuốn sách này.
  • Mẹ tôi đang mặc một chiếc áo dài truyền thống.
  • Ngoài trời, lá cây đang rơi. (trạng thái lá nằm trên mặt đất)
  • Bức ảnh gia đình đang được treo trên tường.
  • Cửa hàng tiện lợi đang đóng cửa.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về V + -아/어/여 있다

Q1: V-아/어/여 있다 khác gì V-고 있다 một cách ngắn gọn nhất?
A: V-아/어/여 있다 = TRẠNG THÁI (kết quả của hành động đã xong). V-고 있다 = HÀNH ĐỘNG ĐANG DIỄN RA. (Ngoại trừ động từ mặc/đeo thì V-고 있다 cũng chỉ trạng thái).
Q2: Khi nào dùng -아 있다, -어 있다, -여 있다?
A: Dùng -아 있다 nếu nguyên âm cuối của gốc động từ là ㅏ, ㅗ. Dùng -어 있다 cho các nguyên âm khác. Dùng -여 있다 (hoặc -해 있다) cho động từ 하다 (hoặc dạng bị động của nó + -어 있다).
Q3: Tại sao nói “모자를 쓰고 있다” (đang đội mũ) mà không phải “모자를 써 있다”?
A: Vì “쓰다” (đội) thuộc nhóm động từ đặc biệt chỉ hành động mặc/đeo/mang. Với nhóm này, V-고 있다 được dùng để diễn tả TRẠNG THÁI đang mặc/đeo/mang.
Q4: V-아/어/여 있다 có dùng với tính từ không?
A: Không. V-아/어/여 있다 là cấu trúc dành riêng cho động từ để diễn tả trạng thái sau một hành động. Tính từ đã tự nó mô tả trạng thái rồi.
Q5: Có mẹo nào để nhớ cách dùng V-아/어/여 있다 không?
A: Hãy luôn tự hỏi: “Hành động đã kết thúc chưa?” và “Đây là trạng thái tĩnh hay hành động đang tiếp diễn?”. Liên tưởng V-아/어/여 있다 với một “bức ảnh chụp lại kết quả” của hành động.

Kết Luận: Nắm Chắc V + -아/어/여 있다 Để Diễn Đạt Chuẩn Xác

Ngữ pháp V + -아/어/여 있다 là một công cụ vô cùng hữu ích và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày cũng như trong văn viết. Việc hiểu rõ bản chất “trạng thái tiếp diễn sau hành động hoàn thành” của nó, đặc biệt là cách phân biệt với V-고 있다 và ghi nhớ các trường hợp đặc biệt (như động từ mặc/đeo), sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Hàn của mình một cách tự nhiên và chính xác.
Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!

 Đáp án Bài Tập:

Bài 1:
눕다 → 누워 있다
쓰이다 → 쓰여 있다
닫히다 → 닫혀 있다
남다 → 남아 있다
놓이다 → 놓여 있다
살다 → 살아 있다
꺼지다 → 꺼져 있다
Bài 2:
친구가 지금 도서관에서 책을 읽고 있어요. (Hành động đang diễn ra)
문 옆에 우산이 세워져 있어요. (Trạng thái, bị động)
저기, 한 남자가 모자를 쓰고 있어요. (Trạng thái mặc/đeo)
아이가 마당에서 신나게 놀고 있어요. (Hành động đang diễn ra)
TV가 켜져 있어요, 누가 보고 있어요? (Trạng thái, bị động)
꽃병에 아름다운 꽃이 꽂혀 있어요. (Trạng thái, bị động – 꽂다 -> 꽂히다)
저는 지금 저녁을 만들고 있어요. (Hành động đang diễn ra)
Bài 3:
이 책에 제 이름이 쓰여 있어요 / 써 있어요.
어머니께서 전통 아오자이를 입고 계세요. (Dùng kính ngữ và -고 있다 cho trạng thái mặc)
밖에 나뭇잎이 떨어져 있어요.
벽에 가족사진이 걸려 있어요.
편의점이 닫혀 있어요. (Trạng thái, bị động – 닫다 -> 닫히다) / 또는 가게 문이 닫혀 있어요.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *