Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau khi làm V”). Tìm hiểu chức năng, quy tắc kết hợp (chỉ đi với ĐT hành động), ví dụ đa dạng và phân biệt với N + 후.
1. Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 후에 Là Gì? Hành Động Tiếp Nối Sau Khi Hoàn Thành
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp hữu ích giúp bạn xác định thời điểm của một hành động sau khi một hành động khác đã hoàn thành: V + -(으)ㄴ 후에.
Cấu trúc Động từ 1 + -(으)ㄴ 후에 được sử dụng để biểu thị rằng hành động ở mệnh đề thứ hai xảy ra sau khi hành động của động từ 1 ở mệnh đề trước đã kết thúc. Trong tiếng Việt, nó thường mang nghĩa “sau khi làm gì đó”.
Ví dụ, khi nói “Sau khi ăn xong cơm, tôi đánh răng”, hoặc “Sau khi học bài xong, tôi đi chơi”, bạn sẽ sử dụng -(으)ㄴ 후에 kết hợp với động từ “ăn” và “học bài”.
Chức năng cốt lõi của -(으)ㄴ 후에 là đặt một hành động vào một thời điểm trong tương lai (so với hành động trước), sau khi hành động trước đã hoàn thành.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 후에 Chi Tiết
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn -(으)ㄴ 후에 vào gốc của động từ ở mệnh đề đầu tiên (sau khi bỏ đuôi 다).
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn vào gốc Động từ (sau khi bỏ 다). Cấu trúc này CHỈ đi với ĐỘNG TỪ chỉ hành động. KHÔNG dùng với tính từ hoặc động từ 이다.
Nếu gốc kết thúc bằng phụ âm (KHÁC ㄹ) → Gắn -은 후에.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹은 후에.
Ví dụ: 읽다 (đọc) → gốc 읽 → 읽은 후에.
Nếu gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ → Gắn -ㄴ 후에.
Ví dụ: 가다 (đi) → gốc 가 → 가ㄴ 후에.
Ví dụ: 보다 (xem) → gốc 보 → 보ㄴ 후에.
Ví dụ: 만들다 (làm) → gốc 만들 → 만들ㄴ 후에. (Lưu ý: ㄹ không bị lược bỏ)
Ví dụ: 살다 (sống) → gốc 살 → 살ㄴ 후에. (Lưu ý: ㄹ không bị lược bỏ)
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) thay đổi gốc từ TRƯỚC khi gắn -(으)ㄴ. (Ví dụ: 듣다 → 들 + 은 → 들은 후에; 돕다 → 도우 + ㄴ → 도운 후에).
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
밥을 먹은 후에 손을 씻었어요. (Ăn cơm rồi rửa tay.)
숙제를 다 하ㄴ 후에 놀 거예요. (Làm xong bài tập rồi sẽ đi chơi.)
친구를 만나ㄴ 후에 집에 왔어요. (Gặp bạn xong rồi về nhà.)
책을 읽은 후에 영화를 봤어요. (Đọc sách xong rồi xem phim.)
2.3. Cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 + [Mệnh đề]:
Mệnh đề theo sau V + -(으)ㄴ 후에 diễn đạt hành động hoặc trạng thái xảy ra sau khi hành động ở vế trước đã hoàn thành. Động từ/tính từ ở mệnh đề sau sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp.
Ví dụ: 밥을 먹은 후에 이를 닦았어요. (Sau khi ăn xong cơm, đã đánh răng.)
Ví dụ: 한국어를 배우ㄴ 후에 한국에서 일할 거예요. (Sau khi học xong tiếng Hàn, sẽ làm việc ở Hàn Quốc.)
3. Hạn Chế Quan Trọng: Chỉ Sử Dụng Với Động Từ
Đây là một quy tắc quan trọng cần ghi nhớ để sử dụng cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 một cách chính xác, đồng thời giúp bạn phân biệt nó với các cấu trúc chỉ thời gian khác.
Quy tắc: Cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 CHỈ có thể đi kèm với gốc của ĐỘNG TỪ chỉ hành động.
Không thể gắn trực tiếp vào gốc tính từ hoặc sau danh từ.
Ví dụ Đúng: 먹다 → 먹은 후에 (Sau khi ăn)
Ví dụ Đúng: 만들다 → 만들ㄴ 후에 (Sau khi làm)
Ví dụ Sai: 예쁘다 → 예쁘ㄴ 후에. (Tính từ)
Ví dụ Sai: 식사 → 식사ㄴ 후에. (Danh từ)
4. So Sánh V + -(으)ㄴ 후에 Với Các Cấu Trúc Chỉ “Sau” Khác
4.1. So sánh với N + 후 (Sau N [thời gian/sự kiện]):
V + -(으)ㄴ 후에: Gắn sau gốc động từ.
N + 후: Gắn sau danh từ (thời gian/sự kiện).
Ví dụ Đối chiếu:
밥을 먹은 후에 이를 닦으세요. (Sau khi ăn cơm, hãy đánh răng.) – Động từ.
식사** 후**에 이를 닦으세요. (Sau khi ăn, hãy đánh răng.) – Danh từ.
한국어를 배우ㄴ 후에 한국에 갈 거예요. (Sau khi học tiếng Hàn, sẽ đi Hàn Quốc.) – Động từ.
삼 년** 후**에 한국에 갈 거예요. (3 năm sau, sẽ đi Hàn Quốc.) – Danh từ.
4.2. So sánh với V + -고 나서 (Làm xong rồi):
Cấu trúc V + -고 나서 cũng có nghĩa là “làm xong V1 rồi làm V2”, rất tương đồng với V + -(으)ㄴ 후에.
Sắc thái: V + -고 나서 có thể nhấn mạnh hơn một chút về việc hành động trước đã hoàn toàn kết thúc và rời bỏ trạng thái đó trước khi chuyển sang hành động tiếp theo. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp ở sơ cấp, hai cấu trúc này có thể dùng thay thế cho nhau.
Ví dụ Đối chiếu:
밥을 먹은 후에 이를 닦았어요.
밥을 먹고 나서 이를 닦았어요. (Ý nghĩa rất gần.)
>> So sánh Chi tiết Các Cấu trúc Chỉ Thời Gian << (Liên kết nội bộ – Nếu có bài riêng)
>> Xem chi tiết về N + 후 << (Liên kết nội bộ)
>> Xem chi tiết về V + -고 나서
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -(으)ㄴ 후에 và Cách Khắc Phục
5.1. Sử dụng với Danh từ hoặc Tính từ:
Lỗi: 식사ㄴ 후에 손을 닦았어요. (식사 là danh từ)
Giải thích & Sửa: Dùng N + 후. → 식사** 후**에 손을 닦았어요.
Lỗi: 예쁘다ㄴ 후에. (Tính từ)
Giải thích & Sửa: Cấu trúc này không đi với tính từ.
5.2. Chia sai -(으)ㄴ vs -ㄴ:
Lỗi: 먹다 → 먹ㄴ 후에. (Gốc phụ âm)
Giải thích & Sửa: Gốc phụ âm khác ㄹ dùng -은. → 먹은 후에.
Lỗi: 만들다 → 만들은 후에. (Gốc ㄹ)
Giải thích & Sửa: Gốc nguyên âm hoặc ㄹ dùng -ㄴ. → 만들ㄴ 후에.
5.3. Nhầm lẫn với N + 후:
Sử dụng V + -(으)ㄴ 후에 khi cần nói “sau một mốc thời gian/sự kiện là danh từ”.
Lỗi: 삼 년 오다ㄴ 후에 한국어를 공부했어요.
Giải thích & Sửa: “삼 년” là danh từ thời gian. → 삼 년** 후**에 한국어를 공부했어요.
Cách khắc phục chung: Nhớ kỹ “V + -(으)ㄴ 후에 + V”. Nắm vững quy tắc -(으)ㄴ/ㄴ cho động từ. Phân biệt với N + 후.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V + -(으)ㄴ 후에
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에, chức năng của nó khi diễn đạt một hành động xảy ra sau khi hành động khác đã hoàn thành, cách kết hợp với động từ (bao gồm bất quy tắc), và sự khác biệt quan trọng với N + 후 và V + -고 나서. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에, khả năng lựa chọn đúng dạng (-(으)ㄴ hay -ㄴ), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa V + -(으)ㄴ 후에, N + 후, và V + -고 나서. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Chia động từ với -(으)ㄴ 후에 (bao gồm cả bất quy tắc):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc kết hợp đuôi câu -(으)ㄴ/ㄴ với gốc động từ, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ) và bất quy tắc ㄹ. Sau đó thêm “후에”.
Hãy chia gốc động từ sau sang dạng V + -(으)ㄴ 후에:
먹다 (ăn) → …………
가다 (đi) → …………
읽다 (đọc) → …………
보다 (xem) → …………
만들다 (làm – bất quy tắc ㄹ) → …………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → …………
돕다 (giúp – bất quy tắc ㅂ) → …………
쓰다 (viết) → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Động Từ với -(으)ㄴ 후에]) *
6.2. Bài tập Nối hai vế câu sử dụng -(으)ㄴ 후에:
Dạng bài tập này giúp bạn luyện tập cách kết nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, trong đó hành động của mệnh đề thứ hai xảy ra sau khi hành động của mệnh đề thứ nhất hoàn thành. Bạn cần gắn -(으)ㄴ 후에 vào gốc động từ ở mệnh đề thứ nhất và giữ nguyên mệnh đề thứ hai, chia thì và đuôi câu phù hợp.
Hãy nối hai câu sau thành một câu sử dụng -(으)ㄴ 후에:
저는 밥을 먹었어요. 저는 손을 씻었어요. → 저는 밥을 먹(……) 손을 씻었어요.
저는 숙제를 다 했어요. 저는 놀 거예요. → 저는 숙제를 다 하(……) 놀 거예요.
친구를 만났어요. 저는 집에 왔어요. → 친구를 만나(……) 집에 왔어요.
책을 읽었어요. 잠을 잤어요. → 책을 읽(……) 잠을 잤어요.
한국어를 배웠어요. 저는 한국에서 일할 거예요. → 저는 한국어를 배우(……) 한국에서 일할 거예요.
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Nối Câu với V + -(으)ㄴ 후에]) *
6.3. Bài tập Chọn cấu trúc “sau” phù hợp (N + 후, V + -(으)ㄴ 후에, V + -고 나서) vào chỗ trống:
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của N + 후 (gắn sau danh từ thời gian/sự kiện), V + -(으)ㄴ 후에 (gắn sau gốc động từ), và V + -고 나서 (tương tự -(으)ㄴ 후에, nhấn mạnh hoàn thành). Đọc kỹ câu để xác định loại từ đứng trước (hoặc gốc từ) chỗ trống và ý nghĩa (sau danh từ hay sau khi làm hành động).
세 시간 (……) 밥을 먹었어요. (Trước là danh từ thời gian)
밥을 먹 (……) 손을 씻었어요. (Trước là gốc động từ)
학교에 오 (……) 도서관에 갔어요. (Trước là gốc động từ)
식사 (……)에 이를 닦으세요. (Trước là danh từ sự kiện)
텔레비전을 보 (……) 잠을 잤어요. (Trước là gốc động từ)
졸업 (……)에 회사원이 되었어요. (Trước là danh từ sự kiện)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt Các Cấu Trúc Chỉ “Sau”]) *
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “sau khi làm V” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các cụm từ “sau khi” đi với một động từ. Yêu cầu bạn xác định động từ đó và dịch chính xác sử dụng V + -(으)ㄴ 후에.
Sau khi ăn cơm, rửa tay.
Sau khi học bài xong, tôi đi chơi.
Sau khi gặp bạn, tôi về nhà.
Sau khi đọc sách, tôi ngủ.
Sau khi tốt nghiệp, tôi trở thành nhân viên công ty.
Sau khi xem phim, tôi viết cảm nhận.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Sau Khi Làm V”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với N + 후 và V + -고 나서) một cách tự nhiên và chính xác khi diễn đạt trình tự hoàn thành.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về V + -(으)ㄴ 후에
7. Kết Luận: Làm Chủ -(으)ㄴ 후에 – Diễn Đạt Trình Tự Hoàn Thành
Cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 là công cụ thiết yếu để bạn diễn đạt một hành động xảy ra sau khi hành động khác đã hoàn thành. Nắm vững cách kết hợp với động từ (chỉ hành động) và phân biệt nó với N + 후 và V + -고 나서 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -(으)ㄴ 후에 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc N + 부터 ~ N + 까지 (부터~까지) Cách Dùng Chỉ "Từ N Đến N"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 부터 ~ N + 까지 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa…
Cấu Trúc V + -기 전에 (기 전에) - Cách Dùng Chỉ "Trước Khi Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -기 전에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trước khi làm…
Cấu Trúc N (Địa Điểm) + 에 있다/없다 (에 있다/없다) Cách Dùng Chỉ Vị Trí Tồn Tại
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N (địa điểm) + 에 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “có/không…
Cấu Trúc N + 후 (후) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ "Sau N (Thời Gian)"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 후 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau N [thời gian]”,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...