Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Đã từng làm V” / “Chưa từng làm V”). Tìm hiểu chức năng, quy tắc kết hợp, ví dụ đa dạng và phân biệt với thì quá khứ. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
1. Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 Là Gì? Diễn Đạt Kinh Nghiệm Trong Quá Khứ
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng để nói về kinh nghiệm hoặc việc đã từng làm gì đó trong quá khứ: V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다.
Cấu trúc Động từ + -(으)ㄴ 적이 있다 được sử dụng để biểu thị rằng chủ ngữ đã từng có kinh nghiệm làm hành động của động từ đó tại một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ngược lại, Động từ + -(으)ㄴ 적이 없다 biểu thị chủ ngữ chưa từng có kinh nghiệm làm hành động đó.

Ví dụ, khi nói “Tôi đã từng đi Hàn Quốc”, “Tôi chưa từng ăn món này”, bạn sẽ sử dụng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다.
Chức năng cốt lõi của -(으)ㄴ 적이 있다/없다 là diễn đạt kinh nghiệm hoặc sự tồn tại/không tồn tại của việc làm một hành động nào đó trong quá khứ, nhấn mạnh vào trải nghiệm hơn là thời điểm cụ thể hành động xảy ra.
2. Cách Sử Dụng và Chia Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 Chi Tiết
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn -(으)ㄴ vào gốc của động từ (sau khi bỏ đuôi 다), sau đó theo sau là cụm 적이 있다 hoặc 적이 없다.
2.1. Quy tắc Kết hợp V + -(으)ㄴ:
Gắn vào gốc Động từ (sau khi bỏ 다). Cấu trúc này CHỈ đi với ĐỘNG TỪ chỉ hành động. KHÔNG dùng với tính từ hoặc động từ 이다.
Nếu gốc kết thúc bằng phụ âm (KHÁC ㄹ) → Gắn -은.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹은.
Ví dụ: 읽다 (đọc) → gốc 읽 → 읽은.
Nếu gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ → Gắn -ㄴ.
Ví dụ: 가다 (đi) → gốc 가 → 가ㄴ.
Ví dụ: 보다 (xem) → gốc 보 → 보ㄴ.
Ví dụ: 만들다 (làm) → gốc 만들 → 만들ㄴ. (Lưu ý: ㄹ không bị lược bỏ)
Ví dụ: 살다 (sống) → gốc 살 → 살ㄴ. (Lưu ý: ㄹ không bị lược bỏ)
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) thay đổi gốc từ TRƯỚC khi gắn -(으)ㄴ. (Ví dụ: 듣다 → 들 + ㄴ → 들은; 돕다 → 도우 + ㄴ → 도운; 어렵다 → 어려우 + ㄴ → 어려운 – nhưng 어렵다 là tính từ nên không dùng ở đây).
2.2. Quy tắc Kết hợp với 적이 있다/없다:
Theo sau -(으)ㄴ luôn là cụm 적이 있다 hoặc 적이 없다. Phần 있다/없다 ở cuối cùng sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp.
Ví dụ: 먹은 + 적이 있다 → 먹은 적이 있어요. / 먹은 적이 있습니다.
Ví dụ: 간 + 적이 없다 → 간 적이 없어요. / 간 적이 없습니다.
2.3. Ví Dụ Minh Họa Cách Chia:
먹다 → 먹은 적이 있어요. (Đã từng ăn.)
가다 → 가ㄴ 적이 없어요. (Chưa từng đi.)
읽다 → 읽은 적이 있습니까? (Đã từng đọc chưa?)
만들다 → 만들ㄴ 적이 없습니다. (Chưa từng làm.)
듣다 (bất quy tắc ㄷ) → 들은 적이 있어요. (Đã từng nghe.)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다
Cấu trúc này được dùng khi nói về kinh nghiệm làm hành động nào đó trong quá khứ:
3.1. Hỏi hoặc Kể về Kinh nghiệm Đã từng Làm Gì:
Dùng khi bạn muốn biết hoặc muốn nói rằng mình đã có trải nghiệm làm một hành động nào đó.
Ví dụ: 한국 음식을 먹은 적이 있어요? (Đã từng ăn món Hàn chưa?)
Ví dụ: 저는 번지점프를 하ㄴ 적이 있어요. (Tôi đã từng nhảy bungee.)
3.2. Hỏi hoặc Kể về Kinh nghiệm Chưa từng Làm Gì:
Dùng khi bạn muốn biết hoặc muốn nói rằng mình chưa bao giờ có trải nghiệm làm một hành động nào đó.
Ví dụ: 저는 김치를 만들ㄴ 적이 없어요. (Tôi chưa từng làm kim chi.)
Ví dụ: 번지점프를 해 보ㄴ 적이 없어요. (Tôi chưa từng thử nhảy bungee.) – Kết hợp với -아/어/여 보다.
Cấu Trúc V + -는 동안 (는 동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp Cách Dùng Chỉ “Trong Khi Đang Làm Gì”
Cấu Trúc N + 동안 (동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ “Trong Khoảng Thời Gian”
4. So Sánh V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 Với Các Cấu Trúc Khác
4.1. So sánh với V + -았/었/였어요 (Thì Quá khứ):
V + -았/었/였어요: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nhấn mạnh thời điểm hoặc sự kiện.
V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다: Diễn tả việc đã từng có kinh nghiệm làm hành động trong quá khứ (hoặc chưa từng). Nhấn mạnh vào trải nghiệm làm việc đó.
Ví dụ Đối chiếu:
어제 김치를 먹었어요. (Hôm qua tôi đã ăn kim chi.) – Nhấn mạnh việc ăn đã xảy ra hôm qua.
한국에서 김치를 먹은 적이 있어요. (Đã từng ăn kim chi ở Hàn Quốc.) – Nhấn mạnh trải nghiệm ăn kim chi (không quan trọng thời điểm).
4.2. So sánh với V + 지 않은 적이 있다 (Chưa từng làm):
Cấu trúc V + 지 않은 적이 있다 cũng có nghĩa là “chưa từng làm gì đó”, tương đương với V + -(으)ㄴ 적이 없다.
Ví dụ: 저는 김치를 먹은 적이 없어요. = 저는 김치를 먹지 않은 적이 있어요. (Tôi chưa từng ăn kim chi.) – Dạng phủ định kép.
>> So sánh Các Cấu trúc Chỉ Kinh nghiệm trong Quá khứ
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 và Cách Khắc Phục
5.1. Sử dụng với Tính từ hoặc Động từ 이다:
Lỗi: 예쁘ㄴ 적이 있어요. (Đã từng đẹp.) / 학생인 적이 있어요. (Đã từng là học sinh.)
Giải thích & Sửa: Cấu trúc này CHỈ đi với ĐỘNG TỪ chỉ hành động.
5.2. Chia sai -(으)ㄴ vs -ㄴ:
Lỗi: 먹다 → 먹ㄴ 적이 있어요. (Gốc phụ âm)
Giải thích & Sửa: Gốc phụ âm khác ㄹ dùng -은. → 먹은 적이 있어요.
Lỗi: 만들다 → 만들은 적이 있어요. (Gốc ㄹ)
Giải thích & Sửa: Gốc nguyên âm hoặc ㄹ dùng -ㄴ. → 만들ㄴ 적이 있어요.
5.3. Nhầm lẫn với thì quá khứ (-았/었/였어요):
Sử dụng -(으)ㄴ 적이 있어요 khi chỉ đơn thuần là hành động đã hoàn thành tại một thời điểm (nên dùng -았/었/였어요).
5.4. Quên chia 있다/없다:
Cụm “적이 있다/없다” phải được chia thì và đuôi câu phù hợp với câu.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다, chức năng của nó khi diễn đạt kinh nghiệm đã từng/chưa từng làm một hành động nào đó trong quá khứ, và cách kết hợp với động từ (chú ý -(으)ㄴ/ㄴ và bất quy tắc). Đặc biệt, bạn đã phân biệt nó với thì quá khứ đơn giản. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia cấu trúc -(으)ㄴ 적이 있다/없다, khả năng lựa chọn đúng dạng (-(으)ㄴ/ㄴ), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa cấu trúc này và thì quá khứ đơn giản (-았/었/였어요). Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Chia động từ với -(으)ㄴ 적이 있다/없다 (các đuôi câu):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc kết hợp đuôi câu -(으)ㄴ/ㄴ với gốc động từ, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ) và bất quy tắc ㄹ. Sau đó, chia phần “적이 있다/없다” sang các đuôi câu phổ biến (ví dụ: -어요, -습니다, -았어요 – quá khứ của 있다/없다).
Hãy chia gốc động từ “가다” (đi) sang dạng -(으)ㄴ 적이 있다/없다, sau đó chia “있다/없다” sang đuôi -어요:
가다 + -(으)ㄴ → 간. 간 적이 있다/없다 → 간 적이 있어요/없어요.
Hãy làm tương tự với các gốc động từ sau sang dạng -(으)ㄴ 적이 있다/없다 với đuôi -어요:
먹다 (ăn) → …………
보다 (xem) → …………
만들다 (làm – bất quy tắc ㄹ) → …………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → …………
돕다 (giúp – bất quy tắc ㅂ) → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다]) *
6.2. Bài tập Điền -(으)ㄴ 적이 있다/없다 vào chỗ trống (dựa vào gốc động từ và ngữ cảnh):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng -(으)ㄴ 적이 있다/없다 trong ngữ cảnh câu. Điền đúng dạng cấu trúc đã chia vào cuối câu dựa vào gốc động từ cho sẵn và tình huống (nói về kinh nghiệm đã/chưa từng) được gợi ý.
저는 한국 음식을 먹 (……). (Có)
저는 번지점프를 하 (……). (Chưa)
그 영화를 보 (……)? (Có?)
저는 김치를 만들 (……). (Chưa)
그 노래를 듣 (……). (Có)
저는 여기서 살 (……). (Có)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 vào Chỗ Trống]) *
6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다, đặc biệt là lỗi sai về cách chia -(으)ㄴ/ㄴ, sử dụng với tính từ, hoặc nhầm lẫn với thì quá khứ đơn giản.
저는 예쁘ㄴ 적이 있어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
저는 학생인 적이 없어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
먹다 → 먹ㄴ 적이 있어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
만들다 → 만들은 적이 없어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
(Nghe kể chuyện hôm qua) 어제 김치를 먹은 적이 있어요. (Khi chỉ ăn kim chi hôm qua) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Nhầm với thì quá khứ)
저는 한국에 갔어요. (Khi ý là “đã từng đi Hàn Quốc”) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Nhầm với cấu trúc kinh nghiệm)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다]) *
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “đã từng”, “chưa từng” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các cụm từ “đã từng”, “chưa từng”, “chưa bao giờ” sang tiếng Hàn. Yêu cầu bạn xác định động từ và dịch chính xác sử dụng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다.
(Tôi) đã từng đi Hàn Quốc.
(Tôi) chưa từng ăn món này.
(Bạn) đã từng xem bộ phim đó chưa?
(Anh ấy) chưa bao giờ làm việc này.
(Tôi) đã từng gặp người đó.
(Bạn) đã từng học tiếng Hàn chưa?
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Đã Từng/Chưa Từng”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 (bao gồm cả cách kết hợp và phân biệt với thì quá khứ) một cách tự nhiên và chính xác khi nói về kinh nghiệm trong quá khứ.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다
7. Kết Luận: Làm Chủ Cấu Trúc Kinh Nghiệm – Chia Sẻ Trải Nghiệm Quá Khứ
Cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 là công cụ thiết yếu để bạn chia sẻ về những trải nghiệm hoặc việc đã từng/chưa từng làm trong quá khứ. Nắm vững cách kết hợp với động từ (chỉ hành động) và phân biệt nó với thì quá khứ là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc N + 동안 (동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ "Trong Khoảng Thời Gian"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khoảng thời gian…
Cấu Trúc V + -는 동안 (는 동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp Cách Dùng Chỉ "Trong Khi Đang Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -는 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khi đang…
Liên Từ Tiếng Hàn và Các Biểu Thức Kết Nối
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Liên Từ và Các Biểu Thức Kết Nối trong Tiếng…
Cấu Trúc V/A + -았/었/였겠어요 (Quá Khứ + 겠어요) Cách Dùng Chỉ Dự Đoán Về Quá Khứ
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “chắc là đã”, “hình…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...