Cấu Trúc Cho Phép V + -(으)면 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Được / Chỉ Cần Làm V”

Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn tiếp theo trong series của Tân Việt Prime! Sau khi tìm hiểu về cách diễn đạt sự không được phép dựa trên điều kiện (V + -(으)면 안 돼요/안 됩니다), chúng ta sẽ học cấu trúc đối lập: V + -(으)면 돼요, dùng để diễn tả sự được phép hoặc sự đủ điều kiện dựa trên một hành động hoặc tình huống.
Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn nói rằng “Nếu làm điều này thì mọi chuyện sẽ ổn/được phép/đủ”. Đây là một trong những cách phổ biến để diễn đạt sự cho phép hoặc sự đủ điều kiện ở trình độ sơ cấp.

Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -(으)면 돼요 (“Nếu Làm V Thì Được”)

Cấu trúc V + -(으)면 돼요 diễn tả rằng nếu điều kiện V xảy ra, thì hành động/tình huống đó là được phép, đúng, hoặc đủ. Nó mang ý nghĩa cho phép hoặc sự đủ điều kiện dựa trên một điều kiện nhất định.
Infographic so sánh các cấu trúc cho phép ((으)면 돼요, -아/어/여도 돼요) và cấm đoán ((으)면 안 돼요) trong tiếng Hàn.
Infographic so sánh các cấu trúc cho phép ((으)면 돼요, -아/어/여도 돼요) và cấm đoán ((으)면 안 돼요) trong tiếng Hàn.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “Nếu làm V thì được”, “Chỉ cần làm V là được”, “Làm V là đủ”.
Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc này thường mang sắc thái thân mật, lịch sự thông thường (Informal Polite) khi kết thúc bằng đ 있어요. Dạng -(으)면 됩니다 mang sắc thái trang trọng hơn. Ở trình độ Sơ cấp thường tập trung vào dạng đ 돼요.
Chức năng: Diễn đạt sự cho phép, sự đồng ý, hoặc sự đủ điều kiện dựa trên hành động V.
Loại Động Từ/Tính từ: Cấu trúc này đi kèm với động từ hành động (Action Verbs) và cả tính từ/động từ chỉ trạng thái (Descriptive Verbs/Adjectives). Ngoài ra, còn có thể dùng với Danh từ + (이)면 돼요.

Hướng Dẫn Cách Chia Động từ với -(으)면 돼요

Cấu trúc V + -(으)면 돼요 kết hợp phần ngữ pháp điều kiện -(으)면  với cụm từ cố định đ 있어요. Cách chia phần -(으)면 hoàn toàn giống với cách chia trong V + -(으)면 안 돼요/안 됩니다:
Gốc động từ/tính từ không có phụ âm cuối (Batchim) hoặc có phụ âm cuối là ㄹ: Thêm -면 돼요.
가다 (Đi) -> 가 + 면 돼요 -> 가면 돼요 (Nếu đi thì được)
보다 (Xem) -> 보 + 면 돼요 -> 보면 돼요 (Nếu xem thì được)
만들다 (Làm) -> 만들 + 면 돼요 -> 만들면 돼요 (Nếu làm thì được)
빠르다 (Nhanh – 르 bất quy tắc) -> 빠르면 돼요 (Nếu nhanh thì được)
Gốc động từ/tính từ có phụ âm cuối khác ㄹ: Thêm -(으)면 돼요.
먹다 (Ăn) -> 먹 + 으면 돼요 -> 먹으면 돼요 (Nếu ăn thì được)
읽다 (Đọc) -> 읽 + 으면 돼요 -> 읽으면 돼요 (Nếu đọc thì được)
앉다 (Ngồi) -> 앉 + 으면 돼요 -> 앉으면 돼요 (Nếu ngồi thì được)
Trường hợp bất quy tắc: Áp dụng quy tắc bất quy tắc cho gốc động từ/tính từ trước khi thêm -(으)면.
듣다 (Nghe – ㄷ bất quy tắc) -> 들 + 으면 돼요 -> 들으면 돼요 (Nếu nghe thì được)
덥다 (Nóng – ㅂ bất quy tắc) -> 더우 + 면 돼요 -> 더우면 돼요 (Nếu nóng thì được)
Danh từ: Danh từ + (이)면 돼요.
이것 (Cái này) + 이면 돼요 -> 이것이면 돼요 (Nếu là cái này thì được)
저 (Tôi – ngôi thứ nhất) + 면 돼요 -> 저면 돼요 (Nếu là tôi thì được)

Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -(으)면 돼요

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng V + -(으)면 돼요 trong giao tiếp hàng ngày:
한국어로 말하면 돼요. (Nếu nói bằng tiếng Hàn thì được / Cứ nói bằng tiếng Hàn là được.)
여기 앉으면 돼요. (Nếu ngồi ở đây thì được / Cứ ngồi ở đây là được.)
사진을 찍으면 돼요. (Nếu chụp ảnh thì được / Cứ chụp ảnh là được [ở đây].)
이것만 있으면 돼요. (Nếu chỉ có cái này thì được / Chỉ cần có cái này là đủ.)
숙제를 내일까지 하면 돼요. (Nếu làm bài tập về nhà đến ngày mai thì được / Cứ làm bài tập về nhà đến ngày mai là được.)
물어보고 싶은 것이 있으면 돼요. (Nếu có cái muốn hỏi thì được / Cứ có cái muốn hỏi là được.)
돈이 없으면 카드로 내면 돼요. (Nếu không có tiền, nếu trả bằng thẻ thì được / Cứ trả bằng thẻ là được.)
이거 보면 돼요. (Nếu xem cái này thì được / Cứ xem cái này là được.)
제가 가면 돼요. (Nếu là tôi đi thì được / Chỉ cần tôi đi là được.) – (Danh từ + 면 돼요)
Cấu Trúc Cấm Đoán Thân Mật V + -(으)면 안 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được Nhé”
Cấu Trúc Cấm Đoán Trang Trọng V + -(으)면 안 됩니다 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được”

Phân Biệt V + -(으)면 돼요 với các Cấu Trúc Liên Quan

V + -(으)면 돼요 có mối quan hệ chặt chẽ với dạng phủ định của nó và có điểm giống/khác với cấu trúc cho phép khác:

Phân biệt với V + -(으)면 안 돼요 / -(으)면 안 됩니다

V + -(으)면 돼요:
Ý nghĩa: Cho phép, đủ điều kiện (“Nếu làm V thì được”).
Cụm cuối: đ 있어요 / đ 있어요.
V + -(으)면 안 돼요  / -(으)면 안 됩니다:
Ý nghĩa: Cấm đoán, không được phép (“Nếu làm V thì không được”).
Cụm cuối: đ ở đây / đ ở đây.
Đây là hai cấu trúc đối lập về ý nghĩa.
Ví dụ: 여기 앉으면 돼요. (Ở đây, nếu ngồi thì được.) vs 여기 앉으면 안 돼요. (Ở đây, nếu ngồi thì không được.)

Phân biệt với V + -아/어/여도 돼요    

V + -(으)면 돼요:
Ý nghĩa nhấn mạnh: Điều kiện (“NẾU làm V… thì được”).
Ví dụ: 돈이 없으면 카드로 내면 돼요. (NẾU không có tiền thì trả bằng thẻ là được.)
V + -아/어/여도 돼요:
Ý nghĩa nhấn mạnh: Sự cho phép (“LÀM V CŨNG được” / “ĐƯỢC phép làm V”).
Ví dụ: 돈이 없으면 카드로 내도 돼요. (Nếu không có tiền thì TRẢ BẰNG THẺ CŨNG ĐƯỢC / ĐƯỢC phép trả bằng thẻ.)
Hai cấu trúc này đôi khi có thể dịch giống nhau (“làm V thì được”), nhưng sắc thái nhấn mạnh khác nhau. -(으)면 돼요 nhấn mạnh cái điều kiện dẫn đến kết quả được phép, còn -아/어/여도 돼요 nhấn mạnh cái hành động được cho phép bất chấp điều kiện (hoặc đơn giản là xin phép/cho phép làm gì).

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -(으)면 돼요 và Cách Khắc phục

Các lỗi phổ biến khi dùng V + -(으)면 돼요 chủ yếu liên quan đến cách chia và nhầm lẫn với các cấu trúc khác:

Lỗi: Chia sai phần -(으)면.

Ví dụ sai: 가다으면 돼요, 먹면 돼요.
Giải thích: Cần nắm vững quy tắc chia -(으)면.
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ quy tắc chia -(으)면 (có/không batchim).

Lỗi: Nhầm lẫn với V + -(으)면 안 돼요 (dạng phủ định).

Ví dụ sai: (Khi muốn nói “nếu làm V thì được”) dùng nhầm V + -(으)면 안 돼요.
Giải thích: Đây là hai cấu trúc có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược.
Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ bạn muốn diễn đạt sự cho phép hay sự cấm đoán.

Lỗi: Nhầm lẫn sắc thái với -아/어/여도 돼요.

Ví dụ: (Khi muốn nói “chỉ cần làm V là đủ”) lại dùng -아/어/여도 돼요.
Giải thích: Mặc dù đôi khi dịch giống, sắc thái nhấn mạnh khác nhau (điều kiện vs sự cho phép).
Cách khắc phục: Hiểu rõ điểm nhấn của từng cấu trúc để chọn cho phù hợp.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc -(으)면 돼요

Để sử dụng cấu trúc V + -(으)면 돼요 một cách chính xác:
Đây là cấu trúc thân mật, lịch sự thông thường (với đ 돼요) hoặc trang trọng (với đ ở đây).
Dùng để diễn đạt sự được phép hoặc đủ điều kiện dựa trên điều kiện V.
Đi kèm với V + -(으)면. Cần nắm vững cách chia -(으)면.
Có thể dùng với Danh từ + (이)면 돼요.
Phân biệt rõ với dạng phủ định -(으)면 안 돼요/안 됩니다 và cấu trúc cho phép -아/어/여도 돼요.

Bài Tập Luyện Tập

Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -(으)면 돼요:

Bài 1: Chia động từ với -(으)면 돼요

Chia các động từ sau với đuôi -(으)면 돼요:
가다 (Đi)
먹다 (Ăn)
하다 (Làm)
읽다 (Đọc)
만들다 (Làm)
듣다 (Nghe)
앉다 (Ngồi)
오다 (Đến)

Bài 2: Điền cấu trúc -(으)면 돼요 vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc với đuôi -(으)면 돼요:
궁금한 것이 있으면 ______ (물어보다).
배고프면 이것을 ______ (먹다).
피곤하면 집에 ______ (가다).
돈이 없으면 카드로 ______ (내다).
혼자 힘들면 친구에게 ______ (돕다).
잘 모르면 선생님께 ______ (여쭤보다 – hỏi kính ngữ).
늦으면 택시를 ______ (타다).

Bài 3: Chọn cấu trúc phù hợp nhất (-(으)면 돼요, -(으)면 안 돼요, -아/어/여도 돼요)

Chọn cấu trúc thích hợp nhất cho mỗi tình huống:
(Bạn hỏi làm thế nào) Chỉ cần bấm nút này là được. -> 이 버튼을 누르 (-으면 돼요 / -으면 안 돼요 / -아도 돼요).
(Nhắc nhở em trai) Không được chạy trong hành lang đâu. -> 복도에서 (뛰면 돼요 / 뛰면 안 돼요 / 뛰어도 돼요).
(Xin phép giáo viên) Em mở cửa sổ được không ạ? -> 창문을 열 (-으면 돼요 / -으면 안 돼요 / -어도 돼요 )?
(Giải thích quy định ở thư viện) Nếu là thành viên thì có thể mượn sách. -> 회원 (이면 돼요 / 이면 안 돼요 / 이어도 돼요). (Danh từ)

Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn

Dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng V + -(으)면 돼요 (chỉ dùng dạng 돼요):
Cùng đi công viên chơi nhé. <– CHÈN LINK ĐẾN BÀI “V + -자 (Rủ rê – bạn bè thân thiết” hoặc “V + -아/어/여요 (Rủ rê – thân mật”)
Bây giờ cùng làm bài tập đi. <– CHÈN LINK ĐẾN BÀI “V + -자 (Rủ rê – bạn bè thân thiết” hoặc “V + -아/어/여요 (Rủ rê – thân mật”)
Nghỉ ngơi đi thôi. <– CHÈN LINK ĐẾN BÀI “V + -자 (Rủ rê – bạn bè thân thiết” hoặc “V + -아/어/여요 (Rủ rê – thân mật”)
Đọc sách đi thôi. <– CHÈN LINK ĐẾN BÀI “V + -자 (Rủ rê – bạn bè thân thiết” hoặc “V + -아/어/여요 (Rủ rê – thân mật”)
Cùng hát đi nào! <– CHÈN LINK ĐẾN BÀI “V + -자 (Rủ rê – bạn bè thân thiết” hoặc “V + -아/어/여요 (Rủ rê – thân mật”)
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)

Kết Luận

Cấu trúc V + -(으)면 돼요 là cách diễn đạt sự cho phép, sự đủ điều kiện, hoặc sự đồng ý dựa trên một hành động hoặc điều kiện. Đây là một cấu trúc rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để nói “Nếu làm V thì được”. Việc phân biệt rõ nó với dạng phủ định và các cấu trúc cho phép khác là rất quan trọng.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *