Cấu Trúc V + -고 싶다 (고 싶다) Cách Dùng Chỉ “Muốn Làm Gì”

Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc diễn đạt mong muốn, ý muốn cá nhân là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu. Ngữ pháp ‘-고 싶다’ chính là cấu trúc then chốt giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên và chính xác. Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ đi sâu vào phân tích ngữ pháp ‘-고 싶다’, giúp bạn nắm vững từ gốc đến ngọn, áp dụng linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Hàn.

1. “-고 싶다” là gì? Khái niệm cơ bản

‘-고 싶다’ (phát âm: go ship-ta) là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để bày tỏ mong muốn, nguyện vọng hay ý định của chủ thể hành động. Nó có ý nghĩa tương đương với “muốn (làm gì đó)” trong tiếng Việt hoặc “want to (do something)” trong tiếng Anh.
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, giúp người học dễ dàng thể hiện suy nghĩ, cảm xúc cá nhân.
Cấu trúc V 고 싶다 tiếng Hàn nghĩa là muốn làm
Cấu trúc V 고 싶다 tiếng Hàn nghĩa là muốn làm

2. Cách kết hợp và sử dụng “-고 싶다”

Cấu trúc cơ bản của ‘-고 싶다’ vô cùng đơn giản:
Động từ (V) + 고 싶다
Quy tắc kết hợp: Bạn chỉ cần bỏ đuôi ‘-다’ khỏi động từ nguyên thể và thêm ‘-고 싶다’ vào sau gốc động từ. Điều đặc biệt là cấu trúc này không phụ thuộc vào việc gốc động từ có patchim (phụ âm cuối) hay không, giúp việc chia động từ trở nên dễ dàng hơn.
Động từ nguyên thể Gốc động từ Kết hợp với “-고 싶다” Ý nghĩa
먹다 (ăn) 먹고 싶다 muốn ăn
가다 (đi) 가고 싶다 muốn đi
보다 (nhìn/xem) 보고 싶다 muốn nhìn/xem
읽다 (đọc) 읽고 싶다 muốn đọc
공부하다 (học) 공부하 공부하고 싶다 muốn học
만들다 (làm) 만들 만들고 싶다 muốn làm
사다 (mua) 사고 싶다 muốn mua
Lưu ý khi chia đuôi câu: Khi sử dụng ‘-고 싶다’ trong câu hoàn chỉnh, bạn cần chia đuôi câu theo thể lịch sự hoặc trang trọng tùy ngữ cảnh giao tiếp:
  • Thể thân mật lịch sự (요체): -고 싶어요
  • Thể trang trọng (습니다/ㅂ니다 thể): -고 싶습니다
Ví dụ:
  • 저는 김치찌개를 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn canh kimchi.)
  • 저는 한국어를 배우고 싶습니다. (Tôi muốn học tiếng Hàn.)

3. Phân biệt theo ngôi chủ ngữ: “-고 싶다” và “-고 싶어하다”

Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất và thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Hàn. Ngữ pháp ‘-고 싶다’ có cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngôi của chủ ngữ.

3.1. Dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất (Tôi/Chúng tôi) và ngôi thứ hai (Bạn/Các bạn – trong câu hỏi)

Khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ nhất (나/저 – tôi, 우리 – chúng tôi), chúng ta sử dụng cấu trúc V-고 싶다. Đây là cách bạn trực tiếp bày tỏ mong muốn của chính mình.
Khi chủ ngữ là ngôi thứ hai (너/당신 – bạn/quý vị), cấu trúc V-고 싶다 chỉ được dùng trong câu hỏi để hỏi về mong muốn của người nghe.
Ví dụ:
  • 저는 주말에 영화를 보고 싶어요. (Tôi muốn xem phim vào cuối tuần.)
  • 우리는 다음 주에 제주도에 가고 싶어요. (Chúng tôi muốn đi đảo Jeju vào tuần tới.)
A: 지금 뭐 하고 싶어요? (Bây giờ bạn muốn làm gì?)
B: 저는 좀 쉬고 싶어요. (Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.)
A: 돈이 많으면 뭐 하고 싶어요? (Nếu có nhiều tiền thì bạn muốn làm gì?)
B: 저는 세계 여행을 하고 싶어요. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • 저도 어제 파티에 가고 싶었는데, 갑자기 일이 생겨서 못 갔어요. (Tôi cũng muốn đến bữa tiệc hôm qua lắm, nhưng đột nhiên có việc nên không đi được.)

3.2. Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba (Anh ấy/Cô ấy/Họ/Tên riêng) – “V-고 싶어하다”

Khi muốn diễn tả mong muốn của người khác (ngôi thứ ba), bạn phải sử dụng cấu trúc V-고 싶어하다. Từ ‘-어하다’ được thêm vào sau ‘-고 싶다’ để chỉ rõ rằng đó là mong muốn của một người khác (không phải người nói), dựa trên sự quan sát hoặc suy đoán của người nói.
  • 그는 한국어를 배우고 싶어해요. (Anh ấy muốn học tiếng Hàn.)
  • (Không dùng: 그는 한국어를 배우고 싶어요. (Sai trong hầu hết các trường hợp))
  • 민수 씨는 여자친구를 만나고 싶어해요. (Minsu muốn gặp bạn gái.)
  • 아이들은 놀이공원에 가고 싶어해요. (Bọn trẻ muốn đi công viên giải trí.)
  • 우리 아버지는 퇴직 후에 해외로 여행을 가고 싶어하세요. (Bố tôi muốn đi du lịch nước ngoài sau khi nghỉ hưu.)

Ngữ pháp: A/V-아/어요 – Chìa Khóa Giao Tiếp Thân Thiện & Lịch Sự

Ngữ pháp: A/V-ㅂ/습니까? – Hỏi Trang trọng, Chuẩn mực và Tôn kính

4. Các lưu ý quan trọng khác khi sử dụng “-고 싶다”

Để sử dụng cấu trúc ‘-고 싶다’ một cách chính xác và tự nhiên, hãy ghi nhớ những điểm sau:

4.1. “-고 싶다” chỉ kết hợp với động từ

Đây là một quy tắc cơ bản: ‘-고 싶다’ chỉ có thể gắn trực tiếp vào gốc động từ. Bạn không thể kết hợp nó trực tiếp với tính từ để diễn tả mong muốn.
Cách dùng đúng:
  • 새 옷을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua quần áo mới.) (Động từ: 사다 – mua)
Cách dùng sai:
  • 예쁘고 싶어요. (X) (Tính từ: 예쁘다 – đẹp)
Giải pháp: Nếu bạn muốn diễn tả mong muốn “trở nên/trở thành” một trạng thái tính từ nào đó, bạn cần biến đổi tính từ thành dạng động từ bằng cách thêm ‘-아/어/여지다’ (có nghĩa là “trở thành”, “trở nên”) vào sau tính từ đó.
Ví dụ:
  • 예쁘다 (đẹp) → 예뻐지다 → 예뻐지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên xinh đẹp.)
  • 날씬하다 (thon gọn) → 날씬해지다 → 날씬해지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên thon gọn.)
  • 건강하다 (khỏe mạnh) → 건강해지다 → 건강해지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên khỏe mạnh.)

4.2. Không kết hợp trực tiếp với “있다” khi mang nghĩa sở hữu

Khi động từ 있다 mang ý nghĩa “có, sở hữu” một món đồ hay thứ gì đó, bạn không sử dụng trực tiếp ‘-고 싶다’ với nó. Thay vào đó, bạn nên dùng động từ 갖다 (là dạng viết gọn của 가지다) hoặc 가지다 để thể hiện ý muốn “có được” thứ gì đó.
Cách dùng sai:
새 핸드폰이 있고 싶어요. (X)
Cách dùng đúng:
새 핸드폰을 갖고 싶어요. (O)
Tôi muốn có điện thoại mới.
자신감을 갖고 싶어요. (O)
Tôi muốn có sự tự tin.

4.3. Dạng phủ định của “-고 싶다”

Để diễn đạt ý “không muốn làm gì đó“, bạn có hai cách chính để phủ định cấu trúc ‘-고 싶다’:
Thêm phó từ phủ định ‘안’ trước động từ chính.
  • 거짓말을 안 하고 싶어요. (Tôi không muốn nói dối.)
Sử dụng hình thức phủ định ‘-고 싶지 않다’. Đây là cách phổ biến và tự nhiên hơn.
  • 거짓말을 하고 싶지 않아요. (Tôi không muốn nói dối.)
  • 여행을 가고 싶지 않아요. (Tôi không muốn đi du lịch.)

4.4. Diễn tả mong muốn trong quá khứ và tương lai/phỏng đoán

Mong muốn trong quá khứ: Dùng ‘-고 싶었다’ (chia ‘-고 싶다’ ở thì quá khứ).
  • 어제 친구를 만나고 싶었는데 못 만났어요.
  • Hôm qua tôi đã muốn gặp bạn nhưng không thể gặp được.
  • 저는 한국어를 오래 전부터 배우고 싶었어요.
  • Tôi đã muốn học tiếng Hàn từ lâu rồi.
Mong muốn trong tương lai hoặc phỏng đoán: Dùng ‘-고 싶겠다’ hoặc ‘-고 싶을 것이다’.
  • 오늘 날씨가 더우니까 아이스크림을 먹고 싶겠다.
  • Hôm nay trời nắng nóng, chắc là tôi sẽ muốn ăn kem/tôi sẽ thèm kem lắm.
  • 오랫동안 고향에 못 가서 빨리 가고 싶겠어요.
  • Lâu ngày không thể về quê nên chắc là bạn sẽ muốn về nhanh lắm.

5. Phân biệt “N을/를 보고 싶다” và “N이/가 보고 싶다”

Động từ 보다 (nhìn, xem) khi kết hợp với ‘-고 싶다’ tạo thành ‘보고 싶다’, mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào tiểu từ đi kèm danh từ (N):

5.1. N을/를 보고 싶다: “Muốn xem/nhìn/đọc N”

Cấu trúc này diễn tả hành động muốn xem, nhìn hoặc đọc một cái gì đó. Danh từ N là tân ngữ trực tiếp của hành động “xem/nhìn/đọc”.
Ví dụ:
  • 엔드게임을 보고 싶어요. (Tôi muốn xem phim Endgame.)
  • 텔레비전을 보고 싶어요? (Bạn muốn xem TV không?)
  • 카페에서 커피를 마시면서 책을 읽고 싶어요. (Tôi muốn đọc sách trong khi uống cà phê ở quán.)

5.2. N이/가 보고 싶다: “Nhớ N (ai đó/nơi chốn)”

Khi tiểu từ 이/가 đi kèm danh từ N, ‘보고 싶다’ có nghĩa là “nhớ nhung, nhớ ai đó” hoặc “nhớ một nơi chốn nào đó“. Lúc này, nó tương tự như động từ 그립다 (nhớ, nhớ nhung).
Ví dụ:
  • 부모님이 보고 싶어요? (Bạn có nhớ ba mẹ không?)
  • 여자 친구가 보고 싶어요. (Tôi nhớ bạn gái.)
  • 저는 돌아가신 엄마가 보고 싶어요. (Tôi đang nhớ người mẹ đã khuất của mình.)

6. So sánh “-고 싶다” và “-았/었으면 좋겠다”

Cả ‘-고 싶다’ và ‘-았/었으면 좋겠다’ đều được sử dụng để diễn tả mong muốn, hy vọng. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau mà bạn cần phân biệt rõ ràng:

Đặc điểm -고 싶다
-았/었으면 좋겠다
Mức độ mong muốn Diễn tả mong muốn cụ thể, có tính chủ động, và khả năng hiện thực hóa cao hơn hoặc người nói có ý định chủ động thực hiện.
Diễn tả ước muốn, hy vọng mơ hồ hơn, có thể là điều khó trở thành hiện thực hoặc chỉ là một lời cầu chúc, mong mỏi.
Chủ ngữ trong câu trần thuật Chỉ dùng với ngôi thứ nhất (tôi/chúng tôi) để bày tỏ mong muốn của chính mình.
Dùng được với tất cả các ngôi (ngôi thứ 1, 2, 3), thể hiện mong đợi về bản thân hoặc người khác.
Ví dụ 저는 이번 방학에 여행을 하고 싶어요.<br>(Tôi muốn đi du lịch kỳ nghỉ này.)<br>*(Mong muốn cụ thể, có khả năng thực hiện cao.)*
이번 방학에 여행을 했으면 좋겠어요.<br>(Tôi ước gì kỳ nghỉ này tôi được đi du lịch.)<br>*(Mong muốn mơ hồ hơn, có thể là khó thực hiện.)*
저는 빨리 결혼하고 싶어요.<br>(Tôi muốn mình mau chóng kết hôn.)<br>*(Mong muốn cá nhân, có tính chủ động.)*
저는 빨리 결혼했으면 좋겠어요.<br>(Tôi mong rằng mình có thể mau chóng kết hôn.)
(X) 저는 유리 씨가 빨리 결혼하고 싶어요.
(O) 저는 유리 씨가 빨리 결혼했으면 좋겠어요.<br>(Tôi mong rằng Yuri sẽ mau chóng kết hôn.)<br>*(Diễn tả mong muốn của người khác.)*

Lời kết từ Tân Việt Prime

Ngữ pháp ‘-고 싶다’ là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong tiếng Hàn, giúp bạn thể hiện mong muốn và ý định một cách tự nhiên. Việc nắm vững cấu trúc này, bao gồm cả các trường hợp đặc biệt và sự khác biệt về ngôi chủ ngữ, sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn.
Hãy luyện tập đặt thật nhiều câu với ‘-고 싶다’ và ‘-고 싶어하다’ trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng ngại thử sức với các bài tập từ vựng, ngữ pháp tại Tân Việt Prime để củng cố kiến thức nhé!
Bạn đã sẵn sàng để tự tin diễn đạt mọi mong muốn của mình bằng tiếng Hàn chưa?

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *