Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -는 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khi đang làm V”, “trong lúc làm V”). Tìm hiểu chức năng, cách kết hợp với động từ, ví dụ đa dạng và phân biệt với N + 동안. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
1. Cấu Trúc V + -는 동안 Là Gì? Diễn Đạt Hành Động Đồng Thời Trong Khoảng Thời Gian
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp hữu ích giúp bạn diễn đạt hai hành động xảy ra song song trong một khoảng thời gian nhất định: V + -는 동안.
Cấu trúc Động từ 1 + -는 동안 được sử dụng để biểu thị rằng hành động ở mệnh đề thứ hai xảy ra trong suốt khoảng thời gian mà hành động của động từ 1 ở mệnh đề trước đang diễn ra. Trong tiếng Việt, nó thường mang nghĩa “trong khi đang làm gì đó”, “trong lúc làm gì đó”.

Ví dụ, khi nói “Trong khi đang ăn cơm, tôi xem TV”, hoặc “Trong lúc đang học bài, tôi nghe nhạc”, bạn sẽ sử dụng -는 동안.
Chức năng cốt lõi của -는 동안 là diễn đạt sự đồng thời của hai hành động được thực hiện bởi cùng một chủ ngữ (thường) trong một khoảng thời gian kéo dài.
2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc V + -는 동안 Chi Tiết
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn -는 동안 vào gốc của động từ ở mệnh đề đầu tiên (sau khi bỏ đuôi 다).
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn -는 동안 trực tiếp vào gốc của động từ ở mệnh đề đầu tiên.
Không có sự phân biệt dựa trên việc gốc từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ, ㄹ) không ảnh hưởng đến cách gắn -는 동안.
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
먹다 (ăn) → 먹는 동안.
가다 (đi) → 가는 동안.
공부하다 (học) → 공부하는 동안.
만들다 (làm) → 만들는 동안.
살다 (sống) → 살는 동안.
2.3. Cấu trúc V + -는 동안 + Hành động/Trạng thái:
Cấu trúc hoàn chỉnh diễn đạt hành động/trạng thái ở vế sau xảy ra trong khi hành động ở vế trước đang diễn ra. Động từ/tính từ ở vế sau sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp.
Ví dụ: 밥을 먹는 동안 텔레비전을 봤어요. (Trong khi đang ăn cơm, đã xem TV.)
Ví dụ: 한국어를 공부하는 동안 음악을 들어요. (Trong khi đang học tiếng Hàn, tôi nghe nhạc.)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của V + -는 동안
V + -는 동안 được dùng khi hai hành động xảy ra cùng lúc, thường bởi cùng một chủ ngữ:
3.1. Chỉ Hai Hành động Xảy ra Song Song Trong Một Khoảng Thời Gian:
Chức năng cơ bản nhất. Thường dùng cho các hành động kéo dài một khoảng thời gian.
Ví dụ: 운전하는 동안 라디오를 들어요. (Trong khi đang lái xe, tôi nghe đài.)
Ví dụ: 기다리는 동안 책을 읽었어요. (Trong khi đang chờ đợi, tôi đã đọc sách.)
3.2. Kết hợp với Thì Quá khứ / Tương lai:
Vế sau của cấu trúc có thể chia ở thì quá khứ hoặc tương lai tùy ngữ cảnh.
Ví dụ: 친구가 이야기하는 동안 저는 아무 말도 못 했어요. (Trong khi đang bạn tôi nói chuyện, tôi đã không nói được gì.)
Ví dụ: 여행하는 동안 재미있는 것을 많이 볼 거예요. (Trong khi đi du lịch, sẽ xem được nhiều điều thú vị.)
4. Hạn Chế Quan Trọng: Cùng Chủ Ngữ & Động Từ Hành Động
Quy tắc: Cấu trúc V + -는 동안 yêu cầu hai hành động/trạng thái phải được thực hiện bởi CÙNG một chủ ngữ (thường).
Quy tắc: -는 동안 chủ yếu đi sau Động từ chỉ hành động.
5. So Sánh V + -는 동안 Với Các Cấu Trúc Chỉ Thời Gian Kéo Dài Khác
5.1. So sánh với N + 동안 (Khoảng thời gian):
V + -는 동안: Gắn sau gốc động từ, biểu thị hành động xảy ra cùng lúc với hành động ở vế trước.
N + 동안: Gắn sau danh từ chỉ khoảng thời gian kéo dài.
Ví dụ Đối chiếu:
밥을 먹는 동안 텔레비전을 봤어요. (Trong khi đang ăn cơm, đã xem TV.) – 는 동안 gắn sau động từ.
점심시간** 동안** 텔레비전을 봤어요. (Trong suốt giờ ăn trưa, đã xem TV.) – 동안 gắn sau danh từ.
5.2. So sánh với V + -(으)면서 (Đồng thời):
Cả hai đều chỉ hành động đồng thời bởi cùng chủ ngữ. -(으)면서 thường nhấn mạnh hai hành động diễn ra cùng lúc một cách liền mạch, không có khoảng cách. -는 동안 nhấn mạnh hành động ở vế sau xảy ra trong suốt khoảng thời gian của hành động ở vế trước.
Ví dụ Đối chiếu:
이야기를 하면서 걸었어요. (Vừa nói chuyện vừa đi bộ.) – Hành động liền mạch, đồng thời tức thời.
운전하는 동안 라디오를 들었어요. (Trong khi đang lái xe, tôi nghe đài.) – Hành động kéo dài trong suốt thời gian lái xe.
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, ý nghĩa gần giống nhau và có thể dùng thay thế.
Cấu Trúc N + 동안 (동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ “Trong Khoảng Thời Gian”
Cấu Trúc N + 전 (전) Cách Dùng Chỉ “Trước N (Thời Gian)”
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -는 동안 và Cách Khắc Phục
6.1. Sử dụng với Tính từ:
Lỗi: 예쁘는 동안 사진을 찍었어요.
Giải thích & Sửa: -는 동안 CHỈ đi với ĐỘNG TỪ.
6.2. Sử dụng khi Chủ ngữ khác nhau:
Lỗi: 제가 밥을 먹는 동안 친구가 텔레비전을 봤어요. (Chủ ngữ khác nhau)
Giải thích & Sửa: Cấu trúc này yêu cầu cùng chủ ngữ. → Tách câu hoặc dùng cấu trúc khác.
6.3. Nhầm lẫn với N + 동안:
Sử dụng -는 동안 sau danh từ chỉ khoảng thời gian.
Lỗi: 방학는 동안 여행 갔어요.
Giải thích & Sửa: Sau danh từ chỉ khoảng thời gian dùng N + 동안. → 방학** 동안** 여행 갔어요.
Cách khắc phục chung: Nắm vững “-는 동안 + Động từ”. Nhớ cấu trúc chỉ dùng cho Động từ và thường cùng chủ ngữ. Phân biệt với N + 동안.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V + -는 동안
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc V + -는 동안, chức năng của nó khi diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời bởi cùng một chủ ngữ trong một khoảng thời gian kéo dài, và cách kết hợp trực tiếp với gốc động từ. Đặc biệt, bạn đã phân biệt nó với N + 동안. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc thông dụng này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng -는 동안, khả năng kết hợp đúng với gốc động từ, và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa V + -는 동안 và N + 동안 dựa vào loại từ cần nối (động từ hay danh từ). Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
7.1. Bài tập Nối hai câu đơn sử dụng -는 동안 (chú ý cùng chủ ngữ và hành động đồng thời):
Dạng bài tập trọng tâm này giúp bạn luyện tập cách kết nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và xảy ra cùng một lúc trong một khoảng thời gian nhất định bằng cách sử dụng -는 동안 sau gốc động từ của mệnh đề đầu tiên.
Hãy nối hai câu sau thành một câu sử dụng -는 동안:
저는 텔레비전을 봐요. 저는 밥을 먹어요. → 저는 텔레비전을 보(……) 밥을 먹었어요.
학생들은 공부해요. 학생들은 음악을 들어요. → 학생들은 공부하(……) 음악을 들어요.
엄마는 요리해요. 엄마는 노래를 들어요. → 엄마는 요리하(……) 노래를 들어요.
아빠는 운전해요. 아빠는 라디오를 들어요. → 아빠는 운전하(……) 라디오를 들어요.
친구는 기다려요. 친구는 책을 읽어요. → 친구는 기다리(……) 책을 읽어요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Nối Câu với V + -는 동안]) *
7.2. Bài tập Điền -는 동안 vào chỗ trống (dựa vào gốc động từ):
Dạng bài tập này giúp bạn luyện tập áp dụng quy tắc kết hợp -는 동안 vào ngữ cảnh câu. Điền đúng -는 동안 vào cuối gốc động từ thứ nhất trong câu, dựa vào gốc động từ cho sẵn.
음악을 듣 (……) 산책했어요.
책을 읽 (……) 잠이 들었어요.
이야기를 하 (……) 걸었어요.
게임을 하 (……) 전화가 왔어요.
운전하 (……) 라디오를 들어요.
밥을 먹 (……) 텔레비전을 봤어요.
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền -는 동안 vào Chỗ Trống]) *
7.3. Bài tập Chọn cấu trúc thời gian phù hợp (N + 동안, V + -는 동안) vào chỗ trống:
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của N + 동안 (gắn sau danh từ chỉ khoảng thời gian) và V + -는 동안 (gắn sau gốc động từ, diễn đạt hành động đồng thời). Đọc kỹ câu để xác định loại từ cần nối và ý nghĩa (khoảng thời gian hay hành động đồng thời).
세 시간 (……) 기다렸어요. (Từ điền vào là danh từ)
기다리 (……) 책을 읽었어요. (Từ điền vào là gốc động từ)
방학 (……) 아르바이트를 했어요. (Từ điền vào là danh từ)
공부하 (……) 음악을 들어요. (Từ điền vào là gốc động từ)
점심시간 (……) 텔레비전을 봤어요. (Từ điền vào là danh từ)
텔레비전을 보 (……) 밥을 먹었어요. (Từ điền vào là gốc động từ)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt N + 동안 và V + -는 동안]) *
7.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “trong khi đang làm gì”, “trong lúc” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các cụm từ diễn đạt hành động song song (“trong khi đang…”, “trong lúc…”). Yêu cầu bạn xác định các động từ và dịch chính xác sử dụng cấu trúc V + -는 동안 ở cuối động từ thứ nhất, và chia động từ thứ hai phù hợp.
Trong khi đang ăn cơm, tôi xem TV.
Trong lúc đang lái xe, tôi nghe đài.
Trong khi đang học bài, tôi nghe nhạc.
Trong khi đang đi bộ, tôi nói chuyện với bạn.
Trong lúc đang chờ đợi, tôi đã đọc sách.
Trong khi đang nấu ăn, mẹ tôi hát.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Trong Khi Đang Làm Gì”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng cấu trúc V + -는 동안 (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với N + 동안) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về V + -는 동안
8. Kết Luận: Làm Chủ -는 동안 – Kết Nối Hành Động Song Song Theo Thời Lượng
Cấu trúc V + -는 동안 là công cụ thiết yếu để bạn kết nối hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian nhất định. Nắm vững cách kết hợp với động từ và phân biệt nó với N + 동안 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -는 동안 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc N + 동안 (동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ "Trong Khoảng Thời Gian"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khoảng thời gian…
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 (Đã Từng/Chưa Từng) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Đã từng…
Cấu Trúc N + 전 (전) Cách Dùng Chỉ "Trước N (Thời Gian)"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 전 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trước N [thời gian]”,…
Cấu Trúc N + 후 (후) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Dùng Chỉ "Sau N (Thời Gian)"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 후 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau N [thời gian]”,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...