
- Định nghĩa và Chức năng cốt lõi của đại từ tiếng Hàn.
- Phân loại chi tiết các loại đại từ chính (Nhân xưng, Chỉ định, Nghi vấn, Bất định, Phản thân).
- Cách sử dụng chi tiết từng loại đại từ, bao gồm cả các dạng lịch sự và khiêm nhường.
- Mối liên hệ chặt chẽ giữa Đại từ, Kính ngữ và Ngữ cảnh.
- Hiện tượng Lược bỏ Đại từ (Pro-drop) và ý nghĩa văn hóa.
- Các lỗi thường gặp khi dùng đại từ và cách khắc phục.
- Luyện tập ngay: Bài tập thực hành áp dụng đại từ.
1. Giới thiệu: Tìm hiểu về Đại từ Tiếng Hàn (대명사)
2. Phân loại Đại từ Tiếng Hàn
Đại từ chỉ định (지시대명사 – jisidaemyeongsa): Dùng để chỉ sự vật, địa điểm, phương hướng. Ví dụ: 거기 (geogi – đó), 무엇 (mueot – cái gì), 이것 (igeot – cái này), 저것 (jeogeot – cái kia).
Một đặc điểm nổi bật và quan trọng bậc nhất của đại từ tiếng Hàn là sự ảnh hưởng sâu sắc của ngữ cảnh, các cấp độ kính ngữ (존댓말/반말 – jondaenmal/banmal), và hệ thống thứ bậc xã hội trong việc lựa chọn và sử dụng đại từ. Đây là điểm khác biệt lớn so với các ngôn ngữ như tiếng Anh, nơi đại từ ít bị chi phối bởi yếu tố kính ngữ.
Tiếng Hàn là một ngôn ngữ có xu hướng lược bỏ đại từ (pro-drop language), nghĩa là đại từ thường bị bỏ qua khi ngữ cảnh đã làm rõ đối tượng được đề cập.
Thay vì sử dụng đại từ, đặc biệt là đại từ ngôi thứ hai và thứ ba, người Hàn thường ưu tiên sử dụng tên riêng, chức danh, hoặc các thuật ngữ chỉ quan hệ họ hàng/xã hội.
Đại từ bất định (부정칭대명사 – bujeongchingdaemyeongsa): Dùng để chỉ người, vật, nơi chốn,… không xác định. Chúng cũng được xếp vào loại đại từ nhân xưng (ví dụ: 누구 – ai đó/bất kỳ ai, 아무 – bất kỳ ai) hoặc đại từ chỉ định (ví dụ: 아무것 – bất cứ cái gì, 아무데 – bất cứ đâu).3
Đại từ phản thân (재귀대명사 – jaegwidaemyeongsa): Dùng để chỉ lại chủ thể đã được đề cập trước đó trong câu. Chúng được coi là một loại đại từ nhân xưng, đặc biệt là ngôi thứ ba, dùng để quy chiếu ngược lại.1 Ví dụ: 자기 (jagi – bản thân), 저 (jeo – bản thân, khiêm tốn), 당신 (dangsin – bản thân, kính trọng).
3. Đại từ Nhân xưng (인칭대명사) Chi tiết
나 (na): Là đại từ “tôi” ở dạng thân mật, không trang trọng. Được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, hoặc trong các tình huống thông thường, không cần nghi thức. Ví dụ: 나는너를좋아해. (Naneun neoreul joahae. – Tớ thích cậu.). Khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가 (-ga), nó biến thành 내가 (naega).15 Dạng sở hữu 나의 (naui – của tôi) thường được rút gọn thành 내 (nae).
저 (jeo): Là đại từ “tôi” ở dạng trang trọng, lịch sự, khiêm tốn (낮춤말 – natchummal). Được sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, người lạ, hoặc trong các bối cảnh trang trọng. Nó thể hiện sự khiêm nhường của người nói đối với người nghe. Ví dụ: 저는학생입니다. (Jeoneun haksaengimnida. – Em là học sinh ạ.).6 Khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가 (-ga), nó biến thành 제가 (jega). Dạng sở hữu 저의 (jeoui – của tôi) thường được rút gọn thành 제 (je). Lưu ý quan trọng là 저 không thể được sử dụng với đuôi câu thân mật, không trang trọng (ví dụ: không thể nói 저는 학생이야).
Số nhiều:
우리 (uri): Có nghĩa là “chúng tôi”, “chúng ta”, “của chúng tôi/chúng ta”. Đại từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.5 Khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng, 우리 thường ngụ ý bao gồm cả người nghe (“bạn và tôi”). Một điểm thú vị và đặc trưng văn hóa là 우리 đôi khi có thể mang nghĩa “của tôi” (ví dụ: 우리엄마 – uri eomma, nghĩa đen là “mẹ của chúng ta” nhưng thường dùng để chỉ “mẹ của tôi”), phản ánh tư duy tập thể trong văn hóa Hàn Quốc.5
저희 (jeohui): Cũng có nghĩa là “chúng tôi”, “của chúng tôi” nhưng là dạng trang trọng, lịch sự, khiêm tốn (낮춤말) của 우리.1 Được sử dụng trong các tình huống trang trọng tương tự như 저. Khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng, 저희 ngụ ý loại trừ người nghe ra khỏi nhóm “chúng tôi”. Ví dụ: 저희는당신을기다리고있었습니다. (Jeohuineun dangsineul gidarigo isseotseumnida. – Chúng tôi đã đang đợi ngài.).
Lưu ý về hậu tố số nhiều −들 (-deul): Việc hình thành số nhiều không phải lúc nào cũng bằng cách thêm −들 vào sau dạng số ít. Mặc dù các dạng 우리들 (urideul) và 저희들 (jeohuideul) tồn tại, nhưng 우리 và 저희 là các dạng phổ biến hơn.
너 (neo): Là đại từ “bạn” ở dạng rất thân mật, không trang trọng.1 Cách dùng rất hạn chế: chỉ nên sử dụng với bạn bè cực kỳ thân thiết cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn.Sử dụng sai ngữ cảnh có thể bị coi là thô lỗ, bất lịch sự.15 Khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가 (-ga), nó biến thành 네가 (nega).15 Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, do sự hợp nhất về âm thanh giữa ‘ㅔ’ (e) và ‘ㅐ’ (ae), 네가 thường được phát âm và đôi khi được viết thành 니가 (niga) (vốn là dạng phương ngữ vùng Đông Nam) để tránh nhầm lẫn với dạng sở hữu 네 (ne – của bạn). Dạng sở hữu 너의 (neoui – của bạn) thường được rút gọn thành 네 (ne).
당신 (dangsin): Là một đại từ “bạn” phức tạp và đa nghĩa. Mặc dù từ điển thường dịch là “bạn” (trang trọng), nó rất hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó có thể mang các ý nghĩa sau:
Từ gọi thân mật giữa vợ chồng (thường là trung niên trở lên).
Mang sắc thái đối đầu, gây hấn, thậm chí xúc phạm khi dùng với người lạ hoặc không đúng ngữ cảnh. Người mới học tiếng Hàn thường được khuyên nên tránh dùng 당신.
Được sử dụng trong các bài hát, tác phẩm văn học, quảng cáo.
Được dùng để chỉ người có địa vị ngang bằng hoặc thấp hơn trong một số thể văn nói trang trọng nhất định (하오체 – haoche), nhưng cách dùng này hiện nay rất hiếm và mang tính lịch sử.
Quan trọng: 당신 còn là một đại từ phản thân kính trọng ngôi thứ ba (Xem Mục III.E).
Các dạng khác: 자네 , 그대.
Số nhiều:
너희 (neohui): “Các bạn” (dạng thân mật, không trang trọng).1 Không mang sắc thái kính ngữ, chỉ dùng với người nhỏ tuổi hơn hoặc bạn bè thân thiết.6 Các biến thể bao gồm 너희들 (neohuideul), 너네 (neone), 너네들 (neonedeul).
여러분 (yeoreobun): “Các bạn”, “Quý vị”, “Mọi người” (dạng trang trọng). Được sử dụng khi muốn gọi một nhóm người một cách lịch sự.
Các dạng khác: 당신들 (dangsindeul), 자네들 (janedeul), 그대들 (geudaedeul).
그 (geu): Về mặt kỹ thuật có nghĩa là “anh ấy” (đôi khi là “anh ấy/cô ấy/nó” trong ngữ cảnh trung tính hoặc lịch sử). Chủ yếu được sử dụng trong văn viết (sách giáo khoa, văn học), hiếm khi dùng trong văn nói. Có thể nghe không tự nhiên hoặc thiếu lịch sự. Vốn có nguồn gốc là một từ chỉ định.
그녀 (geunyeo): “Cô ấy”. Cũng hiếm khi dùng trong văn nói, chủ yếu trong văn viết. Là một từ được bổ sung tương đối gần đây, ảnh hưởng từ việc dịch thuật các ngôn ngữ phương Tây.
그것 (geugeot): “Nó” (là đại từ chỉ định, xem Mục IV).
걔 (gyae): Dạng thân mật, không trang trọng của “đứa bé đó/người đó” (rút gọn của 그아이 – geu ai). Trung tính về giới tính, thường được dùng trong giao tiếp thân mật thay cho 그/그녀.5 Ngữ cảnh sẽ xác định đối tượng được nói đến.
이/그/저+사람/분: Đại từ chỉ định + từ phân loại người. 이사람 (i saram – người này), 그사람 (geu saram – người đó), 저사람 (jeo saram – người kia). 이분 (ibun), 그분 (geubun), 저분 (jeobun) là các dạng kính trọng. 그분 là một cách thay thế lịch sự cho 그/그녀.
Các dạng khác: 그이 (geui – anh ấy/cô ấy), 이이 (ii), 저이 (jeoi).
Số nhiều:
그들 (geudeul): “Họ” (nam hoặc hỗn hợp nam nữ). Giống như 그, thường dùng trong văn viết, ít phổ biến trong văn nói.
그녀들 (geunyeodeul): “Họ” (nữ). Thậm chí còn hiếm hơn.
그분들 (geubundeul): “Họ” (dạng trang trọng, kính trọng). Cách lịch sự để chỉ một nhóm người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn.
이들 (ideul), 저들 (jeodeul): “Những người này”, “Những người kia”.
Tránh sử dụng và Các giải pháp thay thế: Tương tự như “bạn”, việc sử dụng trực tiếp 그/그녀 thường được tránh.6 Các cách thay thế bao gồm:
Tên + Chức danh/Hậu tố (ví dụ: 김선생님).
Thuật ngữ quan hệ họ hàng/Nghề nghiệp.
Đại từ chỉ định + 사람/분 (ví dụ: 그사람,이분).
Lược bỏ đại từ.
4. Đại từ Chỉ định (지시대명사) Chi tiết
Hệ thống 이 (i-), 그 (geu-), 저 (jeo-)
이 (i-): Gần người nói (근칭 – geunching).4 Chỉ những sự vật, địa điểm ở gần người nói hoặc đang là tâm điểm chú ý của người nói.
Ví dụ: 이것 (igeot – cái này), 여기 (yeogi – đây), 이리 (iri – lối này), 이분 (ibun – vị này [kính trọng]), 이사람 (i saram – người này).
그 (geu-): Gần người nghe / Đã được đề cập (중칭 – jungching).4 Chỉ những sự vật, địa điểm ở gần người nghe, hoặc những sự vật, địa điểm, người đã được nhắc đến trước đó trong cuộc hội thoại (chức năng hồi chỉ – anaphoric), bất kể khoảng cách vật lý.
Ví dụ: 그것 (geugeot – cái đó), 거기 (geogi – đó), 그리 (geuri – lối đó), 그분 (geubun – vị đó [kính trọng]), 그사람 (geu saram – người đó).1
저 (jeo-): Xa cả người nói và người nghe (원칭 – wonching). Chỉ những sự vật, địa điểm ở xa cả người nói và người nghe.
Ví dụ: 저것 (jeogeot – cái kia), 저기 (jeogi – kia), 저리 (jeori – lối kia), 저분 (jeobun – vị kia [kính trọng]), 저사람 (jeo saram – người kia).1
Một điểm quan trọng cần lưu ý là chức năng của loạt đại từ bắt đầu bằng 그− không chỉ dựa vào khoảng cách gần người nghe mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quy chiếu lại các đối tượng đã được xác lập trong cuộc hội thoại (chức năng hồi chỉ). Ví dụ, 그것 thường được dùng tương tự như “it” trong tiếng Anh để nói về điều vừa được nhắc đến. Chức năng kép này (vừa chỉ xuất, vừa hồi chỉ) phân biệt 그− với 이− và 저−, và rất cần thiết để hiểu sự liên kết trong diễn ngôn tiếng Hàn.
Các Dạng Chỉ định Phổ biến
Chỉ nơi chốn (장소/처소): 여기 (yeogi – đây), 거기 (geogi – đó), 저기 (jeogi – kia). Cũng có các dạng 이곳 (igot), 그곳 (geugot), 저곳 (jeogot).
Chỉ phương hướng (방향): 이리 (iri – lối này), 그리 (geuri – lối đó), 저리 (jeori – lối kia). Tuy nhiên, các từ này thường có chức năng như phó từ hơn là đại từ vì khó kết hợp với tiểu từ cách.
Chỉ thời gian (시간): 이때 (ittae – lúc này), 그때 (geuttae – lúc đó), 저때 (jeottae – hồi đó).
Dùng như Định ngữ (지시관형사 – jisi gwanhyeongsa): Các từ 이,그,저 đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 이책 (i chaek – cuốn sách này), 그사람 (geu saram – người đó), 저집 (jeo jip – ngôi nhà kia).
5. Đại từ Nghi vấn (의문대명사)
Các Đại từ Nghi vấn Cụ thể
무엇 (mueot) / 뭐 (mwo): Cái gì. Dùng để hỏi về sự vật chưa biết. 뭐 là dạng rút gọn phổ biến. Ví dụ: 이것은무엇인가요? (Igeoseun mueosingayo? – Cái này là cái gì?). 지금뭐해? (Jigeum mwo hae? – Bây giờ đang làm gì?).
어디 (eodi): Ở đâu. Dùng để hỏi về địa điểm chưa biết. Ví dụ: 어디로가고싶어? (Eodiro gago sipeo? – Muốn đi đâu?).
언제 (eonje): Khi nào. Dùng để hỏi về thời gian chưa biết. Ví dụ: 너언제올거야? (Neo eonje ol geoya? – Khi nào cậu sẽ đến?).
왜 (wae): Tại sao. Dùng để hỏi về lý do chưa biết. Ví dụ: 왜안왔어? (Wae an wasseo? – Tại sao không đến?).
어떻게 (eotteoke): Như thế nào, Bằng cách nào.43 Dùng để hỏi về phương pháp chưa biết. Ví dụ: 이문제를어떻게해결할까? (I munjereul eotteoke haegyeolhalkka? – Giải quyết vấn đề này như thế nào nhỉ?).
어느 (eoneu): Nào, Cái nào. Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một tập hợp. Thường được dùng như định ngữ (어느나라 – eoneu nara: nước nào). Ví dụ: 어느쪽을선택해야할까요? (Eoneu jjogeul seontaekhaeya halkkayo? – Tôi nên chọn bên nào?).
어떤 (eotteon): Loại nào, Như thế nào.5 Dùng để hỏi về đặc điểm hoặc loại hình. Thường được dùng như định ngữ (어떤음식 – eotteon eumsik: loại thức ăn nào). Ví dụ: 어떤영화가좋아요? (Eotteon yeonghwaga joayo? – Bạn thích loại phim nào?).
Bảng Tóm tắt Tiền tố và Đại từ Chỉ định Tiếng Hàn
Bảng sau hệ thống hóa quy tắc cơ bản của hệ thống 이/그/저 và các đại từ phổ biến được hình thành từ chúng:
Tiền tố | Quy tắc Khoảng cách/Chức năng | Dạng Đại từ Phổ biến (Vật) | Dạng Đại từ Phổ biến (Nơi chốn) | Ví dụ (Cụm từ) |
이− | Gần người nói | 이것/이거 (igeot/igeo) | 여기/이곳 (yeogi/igot) | 이책 (quyển sách này) |
그− | Gần người nghe / Hồi chỉ | 그것/그거 (geugeot/geugeo) | 거기/그곳 (geogi/geugot) | 그사람 (người đó) |
저− | Xa cả hai người | 저것/저거 (jeogeot/jeogeo) | 저기/저곳 (jeogi/jeogot) | 저산 (ngọn núi kia) |
6. Đại từ Bất định (부정칭대명사)
Loạt Đại từ với ‘아무’ (amu)
아무 (amu): Dạng gốc, thường kết hợp với tiểu từ hoặc danh từ. Thường yêu cầu ngữ cảnh phủ định hoặc các tiểu từ đặc biệt như −(이)나 (-(i)na), −(이)라도 (-(i)rado) để mang nghĩa “bất kỳ”.
아무나 (amuna): Bất kỳ ai (Dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định). Ví dụ: 이곳은아무나들어갈수있다. (Igoseun amuna deureogal su itda. – Nơi này bất kỳ ai cũng có thể vào.). 그런것을아무나할수없어요. (Geureon geoseul amuna hal su eopseoyo. – Không phải bất kỳ ai cũng làm được việc đó.).
아무도 (amudo): Không ai cả (Yêu cầu động từ phủ định).34 Ví dụ: 아직아무도안왔다. (Ajik amudo an watda. – Vẫn chưa có ai đến.).
아무것 (amugeot): Bất cứ cái gì / Không có gì. Dạng 아무것도 (amugeotdo) thường dùng với nghĩa “không có gì cả” (yêu cầu động từ phủ định). Ví dụ: 아무것도먹고싶지않아. (Amugeotdo meokgo sipji ana. – Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì / Tôi chẳng muốn ăn gì cả.).
아무데 (amude): Bất cứ đâu / Không đâu cả. Dạng 아무데나 (amudena) có nghĩa là “bất cứ đâu”. Dạng 아무데도 (amudedo) có nghĩa là “không đâu cả” (yêu cầu động từ phủ định). Ví dụ: 아이가아무데도없어걱정이다. (Aiga amu dedo eopseo geokjeongida. – Đứa bé không thấy ở đâu cả, tôi lo quá.).
아무때나 (amu ttaena): Bất cứ lúc nào.
아무 + Danh từ + −(이)나/−(이)라도: Dùng với danh từ để chỉ sự không xác định (ví dụ: 아무책이나 – amu chaegina: bất kỳ cuốn sách nào, 아무말이나 – amu marina: bất kỳ lời nói nào).
Một đặc tính quan trọng của loạt đại từ 아무 là chúng thường hoạt động như các yếu tố phân cực phủ định (negative polarity items). Điều này có nghĩa là chúng thường yêu cầu một vị ngữ phủ định (ví dụ: 아무도안왔다 – Không ai đến) hoặc các tiểu từ cụ thể như −나 hoặc −라도 để có được nghĩa “bất kỳ” trong các ngữ cảnh khẳng định (ví dụ: 아무나오세요 – Bất kỳ ai xin mời đến).34 Điều này khác với từ “any-” trong tiếng Anh, vốn linh hoạt hơn. Hiểu rõ tính phân cực này là chìa khóa để sử dụng đúng loạt đại từ 아무.
Loạt Đại từ với ‘-(ㄴ)가’ (-nga)
누군가 (nugunga): Ai đó, Một người nào đó. Ví dụ: 누군가왔어요. (Nugunga wasseoyo. – Có ai đó đã đến.).
무엇인가 (mueosinga) / 뭔가 (mwonga): Cái gì đó, Một thứ gì đó.43 Ví dụ: 저는뭔가먹고싶어요. (Jeoneun mwonga meokgo sipeoyo. – Tôi muốn ăn cái gì đó.).64
어딘가 (eodinga): Nơi nào đó, Một nơi nào đó. Ví dụ: 어딘가있을거예요. (Eodinga isseul geoyeyo. – Chắc là cô ấy ở đâu đó.).
언젠가 (eonjenga): Lúc nào đó, Một ngày nào đó.
Các Đại từ Bất định và Từ liên quan khác
모두 (modu):
어떤 (eotteon): Một số, Nào đó, Certain (Dùng với danh từ). Ví dụ: 어떤사람들은김치를좋아하지않아요. (Eotteon saramdeureun gimchireul joahaji anayo. – Một số người không thích Kimchi.)
다른 (dareun): Khác, Another (Dùng với danh từ).
7. Đại từ Phản thân (재귀대명사)
Đại từ phản thân (재귀대명사) là những đại từ được sử dụng để chỉ lại một danh từ hoặc đại từ đã được đề cập trước đó (tiền ngữ – antecedent), thường là chủ ngữ của câu.
자기 (jagi): “Bản thân”, “mình”. Thông thường, 자기 quy chiếu đến chủ ngữ ngôi thứ ba.
Ví dụ: 철수는자기반에서일등만한다. (Cheolsuneun jagi baneseo ildeungman handa. – Cheolsu chỉ đứng nhất trong lớp của mình.). Đôi khi, trong giao tiếp không trang trọng, nó cũng có thể được dùng cho ngôi thứ nhất hoặc thứ hai, nhưng không phải là cách dùng chuẩn mực. 자기 còn được dùng như một từ gọi thân mật (“anh yêu/em yêu”) giữa các cặp đôi.
저 (jeo): “Bản thân”, “mình” (dạng lịch sự/khiêm tốn). Quy chiếu ngược lại chủ ngữ ngôi thứ ba, ngụ ý rằng chủ ngữ đang được nói đến một cách khiêm tốn hoặc có địa vị thấp hơn người khác trong ngữ cảnh.36 Ví dụ: 중도제머리는못깎는다. (Jungdo je meorineun mot kkakneunda. – Ngay cả nhà sư cũng không thể cạo đầu cho chính mình. 제 là dạng sở hữu của 저).36 Một số phân tích cũng cho rằng 저 có thể quy chiếu đến ngôi thứ nhất hoặc thứ hai, hoạt động như một đại từ phản thân nói chung.
당신 (dangsin): “Bản thân”, “ngài ấy” (dạng kính trọng).1 Được sử dụng khi tiền ngữ (chủ ngữ) là người cần được thể hiện sự tôn kính cao (ví dụ: người lớn tuổi, cha mẹ, nhân vật lịch sử). Ví dụ: 할아버지께서는당신의장서를소중히다루셨다. (Harabeojikkeseoneun dangsinui jangseoreul sojunghi darusyeotda. – Ông nội lúc sinh thời đã rất trân trọng những cuốn sách của ngài ấy.).51 Cách dùng này hoàn toàn trái ngược với cách dùng 당신 như đại từ ngôi thứ hai “bạn”.
자신 (jasin): “Bản thân”, “chính mình”. Thường được dùng để nhấn mạnh (강조 용법 – gangjo yongbeop) hoặc làm rõ nghĩa, có thể quy chiếu đến ngôi thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba. Ví dụ: 나자신도그사실을믿을수없었다. (Na jasindo geu sasileul mideul su eopseotda. – Ngay cả chính bản thân tôi cũng không thể tin được sự thật đó.). Cụm 자기자신 (jagi jasin) cũng rất phổ biến.
스스로 (seuseuro): “Tự mình”, “bản thân”. Có chức năng tương tự 자신, thường nhấn mạnh tính độc lập. Ví dụ: 너스스로가그문제를해결해야한다. (Neo seuseuroga geu munjereul haegyeolhaeya handa. – Chính bạn phải tự mình giải quyết vấn đề đó.).
Sự đa nghĩa của đại từ 당신 là một thách thức lớn đối với người học. Nó vừa có thể là đại từ ngôi thứ hai (với các sắc thái từ trang trọng, thân mật vợ chồng đến đối đầu) vừa là đại từ phản thân kính trọng ngôi thứ ba. Việc phân biệt các cách dùng này đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến ngữ cảnh, các yếu tố kính ngữ khác trong câu (ví dụ: đuôi câu, kính ngữ trong động từ) và mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp.
Việc lựa chọn giữa 저, 자기, và 당신 làm đại từ phản thân không phải là ngẫu nhiên mà phản ánh thái độ của người nói đối với tiền ngữ và bối cảnh kính ngữ tổng thể. 저 thể hiện sự khiêm hạ của tiền ngữ, 자기 tương đối trung tính, và 당신 thể hiện sự tôn kính đối với tiền ngữ.36 Điều này cho thấy ngay cả trong hệ thống đại từ phản thân cũng tồn tại một thang độ kính ngữ, phản ánh hệ thống kính ngữ phức tạp của tiếng Hàn.
Bảng Tóm tắt Đại từ Nhân xưng Tiếng Hàn
Bảng dưới đây tóm tắt các đại từ nhân xưng chính, bao gồm các dạng thức, mức độ lịch sự và lưu ý sử dụng quan trọng:
Đại từ (Tiếng Hàn) | Tương đương (Tiếng Việt) | Mức độ Lịch sự | Ngôi | Số | Ghi chú / Cách dùng thay thế |
나 (na) | Tôi | Thân mật | 1 | Ít | Dùng với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn. Chủ ngữ: 내가 (naega). Sở hữu: 내 (nae). |
저 (jeo) | Tôi | Trang trọng/Khiêm tốn | 1 | Ít | Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, người lạ. Chủ ngữ: 제가 (jega). Sở hữu: 제 (je). Không dùng với đuôi câu thân mật. |
우리 (uri) | Chúng tôi, Chúng ta | Thân mật/Trang trọng | 1 | Nhiều | Bao gồm người nghe (khi trang trọng). Có thể mang nghĩa “của tôi” (vd: 우리엄마). |
저희 (jeohui) | Chúng tôi | Trang trọng/Khiêm tốn | 1 | Nhiều | Loại trừ người nghe (khi trang trọng). |
너 (neo) | Bạn | Rất thân mật | 2 | Ít | Chỉ dùng với bạn bè rất thân, người nhỏ tuổi hơn. Có thể thô lỗ nếu dùng sai. Chủ ngữ: 네가/니가 (nega/niga). Sở hữu: 네 (ne). |
당신 (dangsin) | Bạn | Trang trọng (ít dùng)/Vợ chồng/Đối đầu/Phản thân ngôi 3 | 2/3 | Ít | Rất phức tạp, nên tránh dùng làm đại từ “bạn” trong giao tiếp thông thường. Dùng làm đại từ phản thân kính trọng cho ngôi 3 (vd: ông ấy, bà ấy). |
너희 (neohui) | Các bạn | Thân mật | 2 | Nhiều | Chỉ dùng với người nhỏ tuổi/bạn bè thân. Các dạng khác: 너네. |
여러분 (yeoreobun) | Các bạn, Quý vị, Mọi người | Trang trọng | 2 | Nhiều | Dùng để gọi nhóm người một cách lịch sự. |
그 (geu) | Anh ấy | Trung tính | 3 | Ít | Chủ yếu dùng trong văn viết, hiếm khi nói. Có thể không lịch sự. |
그녀 (geunyeo) | Cô ấy | Trung tính | 3 | Ít | Chủ yếu dùng trong văn viết, hiếm khi nói. Nghe có thể không tự nhiên. |
그들 (geudeul) | Họ (nam/hỗn hợp) | Trung tính | 3 | Nhiều | Chủ yếu dùng trong văn viết. |
그분들 (geubundeul) | Họ | Trang trọng/Kính trọng | 3 | Nhiều | Dùng để chỉ nhóm người lớn tuổi/cấp trên một cách lịch sự. |
자기 (jagi) | Bản thân, Mình | Trung tính/Thân mật | 3 (chủ yếu) | Ít | Đại từ phản thân ngôi 3. Có thể dùng thân mật giữa cặp đôi. |
저 (jeo) (phản thân) | Bản thân, Mình | Khiêm tốn | 3 (chủ yếu) | Ít | Đại từ phản thân ngôi 3, thể hiện sự khiêm hạ của chủ ngữ. |
당신 (dangsin) (phản thân) | Bản thân, Ngài ấy/Bà ấy | Kính trọng | 3 | Ít | Đại từ phản thân ngôi 3, dùng khi chủ ngữ là người đáng kính. |
8. Nắm vững Cách sử dụng: Quy tắc, Sắc thái và Lỗi thường gặp
Kính ngữ, Mức độ Lịch sự và Cấp độ Lời nói (존댓말/반말)
Các cấp độ lời nói chính trong tiếng Hàn cũng ảnh hưởng đến việc dùng đại từ :
Thể 하십시오체 (hasipsioche – trang trọng, lịch sự cao nhất): Thường dùng 저/저희 và các chức danh thay cho ngôi thứ hai.
Thể 해요체 (haeyoche – không trang trọng nhưng lịch sự): Cấp độ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Vẫn dùng 저/저희, có thể lược bỏ chức danh nhiều hơn nhưng vẫn tránh dùng 너/당신 trực tiếp.
Thể 해체 (haeche – thân mật, không trang trọng): Dùng 나/우리, có thể dùng 너 (nhưng cần cẩn trọng) với bạn bè thân hoặc người nhỏ tuổi hơn.
Bên cạnh đại từ, các yếu tố kính ngữ khác như tiểu từ kính ngữ −(으)시− (-(eu)si-) gắn vào động từ/tính từ cũng góp phần thể hiện sự tôn trọng, phối hợp cùng với việc lựa chọn đại từ phù hợp. Quy tắc 압존법 (abjonbeop – không dùng kính ngữ cho người có địa vị cao hơn người nói nhưng thấp hơn người nghe) là một khía cạnh phức tạp khác, dù hiện nay ít phổ biến hơn.
Lược bỏ Đại từ (Pro-drop)
Ví dụ về lược bỏ:
Lược bỏ chủ ngữ: 학교에갔어요. (Haggyoe gasseoyo. – (Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Họ) đã đi đến trường.) – Cần ngữ cảnh để xác định chủ ngữ. (너)밥먹었냐? ((Neo) bap meogeonnya? – (Bạn) ăn cơm chưa?).
Lược bỏ tân ngữ: 사과먹었어요. (Sagwa meogeosseoyo. – (Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Họ) đã ăn (một/quả) táo.)
Việc lược bỏ này là khả thi vì tiếng Hàn là ngôn ngữ có ngữ cảnh cao (high-context), và các yếu tố ngữ pháp khác như tiểu từ và đuôi câu cung cấp thông tin cần thiết để hiểu nghĩa.
Hiện tượng lược bỏ đại từ và hệ thống kính ngữ có mối liên hệ mật thiết. Do việc sử dụng trực tiếp một số đại từ (đặc biệt là ngôi thứ hai và thứ ba) có thể bị coi là thiếu lịch sự, việc lược bỏ trở thành một chiến lược quan trọng để duy trì sự lễ phép. Thông tin về đối tượng được đề cập và mức độ kính ngữ cần thiết thường được mã hóa trong các thành phần khác của câu, như đuôi động từ (ví dụ: −시−) hoặc việc sử dụng các thuật ngữ xưng hô thay thế (chức danh, tên riêng), thay vì thể hiện qua chính đại từ. Do đó, việc nắm vững cách lược bỏ đại từ không thể tách rời khỏi việc nắm vững cách sử dụng kính ngữ.
Ưu tiên Văn hóa: Tên riêng, Chức danh, Thuật ngữ Quan hệ
Lỗi thường gặp của Người học
Sai lệch về Kính ngữ: Dùng đại từ thân mật (나,너) trong tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi/cấp trên. Sử dụng 당신 sai mục đích hoặc quá thường xuyên. Nhầm lẫn giữa 저희 và 우리 trong ngữ cảnh trang trọng.
Lỗi về Tiểu từ: Gắn sai tiểu từ chủ ngữ (이/가), chủ đề (은/는), hoặc tân ngữ (을/를) vào sau đại từ. Sự nhầm lẫn giữa 이/가 và 은/는 đặc biệt phổ biến. Ví dụ: nói *제는학생입니다 (X) thay vì 저는학생입니다 (O) hoặc 제가학생입니다 (O, sắc thái khác).
Sử dụng Đại từ Quá nhiều: Áp dụng thói quen sử dụng đại từ thường xuyên như trong tiếng Anh vào tiếng Hàn, dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên.
Lỗi về Giới tính (Ảnh hưởng từ Ngôn ngữ mẹ đẻ): Đối với người nói các ngôn ngữ có sự phân biệt giới tính rõ ràng trong đại từ (như “he/she” trong tiếng Anh), họ có thể gặp khó khăn với việc tiếng Hàn thiếu sự phân biệt giới tính bắt buộc, dẫn đến lỗi khi dùng đại từ tiếng Anh hoặc sử dụng sai 그/그녀 trong tiếng Hàn. Mặc dù tiếng Hàn có 그/그녀, cách dùng hạn chế của chúng khiến người học có thể sử dụng sai hoặc gặp khó khăn khi chuyển đổi sang hệ thống giới tính của tiếng Anh.
Lỗi Lược bỏ: Lược bỏ đại từ khi ngữ cảnh chưa đủ rõ ràng, hoặc ngược lại, không lược bỏ đại từ khi việc đó khiến câu nói tự nhiên hơn.
Lỗi Đại từ Phản thân: Nhầm lẫn giữa 자기,저,당신,자신 hoặc sử dụng chúng với tiền ngữ không phù hợp (ví dụ: dùng đại từ phản thân ngôi 3 cho ngôi 1/2 một cách không thích hợp).
Lỗi Đại từ Chỉ định: Nhầm lẫn giữa 이/그/저 dựa trên khoảng cách hoặc chức năng hồi chỉ.
Lỗi Đại từ Bất định: Sử dụng sai loạt đại từ 아무 mà không có phủ định hoặc tiểu từ phù hợp đi kèm.34 Nhầm lẫn giữa 누군가 (ai đó cụ thể nhưng chưa biết) và 아무나 (bất kỳ ai không xác định).
Các lỗi mà người học thường mắc phải tập trung vào những lĩnh vực mà ngữ pháp và văn hóa Hàn Quốc khác biệt đáng kể so với ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc kỳ vọng ngôn ngữ thông thường của họ: hệ thống kính ngữ và cấp độ lời nói, cách sử dụng tiểu từ, việc lược bỏ đại từ, và các sắc thái cụ thể của những từ đa nghĩa như 당신 hay loạt đại từ 아무. Lỗi thường xuất phát từ sự chuyển di ngôn ngữ mẹ đẻ (L1 transfer), sự khái quát hóa quá mức các quy tắc, hoặc sự hiểu biết chưa đầy đủ về các ràng buộc ngữ cảnh. Nhận biết các dạng lỗi phổ biến này giúp người dạy điều chỉnh phương pháp và người học tập trung vào việc luyện tập các điểm ngữ pháp khó.
Bài viết liên quan
Kính Ngữ trong Tiếng Hàn (높임말 / 존댓말): Cách Dùng, Phân Loại & Ý Nghĩa Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu và đầy đủ nhất về Hệ thống Kính ngữ trong Tiếng…
Phó Từ Trong Tiếng Hàn (한국어 부사): Phân Tích Toàn Diện Dành Cho Người Học Tiếng Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Phó Từ (부사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime…
Động Từ Tiếng Hàn (한국어 동사): Nền Tảng Ngữ Pháp & Chia Động Từ Thành Thạo
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu và đầy đủ nhất về Động Từ (동사) trong tiếng Hàn…
Danh từ trong Tiếng Hàn (명사): Khái Niệm, Cách Dùng Với Tiểu Từ & Từ Vựng Cơ Bản
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Danh từ (명사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...