Danh Từ Hóa Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng -는 것 & -기 A-Z

Nắm vững cách danh từ hóa trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết về cấu trúc -는 것 và -기. Học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản hiệu quả cùng Tân Việt Prime.

Danh Từ Hóa Trong Tiếng Hàn: Chìa Khóa Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt)

Bạn muốn biến một hành động (động từ) hay một trạng thái (tính từ) thành một khái niệm, một sự vật để nói về nó như một danh từ? Đó chính là lúc chúng ta cần đến “danh từ hóa” trong tiếng Hàn! Đây là một kỹ năng ngữ pháp cực kỳ quan trọng giúp câu văn của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn rất nhiều.
  • Tại sao danh từ hóa quan trọng? (Nhắm vào mục đích tìm kiếm của người dùng)
  • Giúp diễn đạt các ý phức tạp thành chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Kết nối các mệnh đề, ý tưởng một cách mạch lạc.
  • Là nền tảng cho nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao khác.
Giới thiệu nội dung bài viết: Trong bài học này, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime sẽ cùng bạn tìm hiểu hai cấu trúc danh từ hóa phổ biến và cơ bản nhất trong tiếng Hàn: -는 것 và -기. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách dùng, ví dụ cụ thể, và bí quyết phân biệt để bạn sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Infographic so sánh cách danh từ hóa với 것 theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) trong tiếng Hàn.
Infographic so sánh cách danh từ hóa với 것 theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) trong tiếng Hàn.

Danh Từ Hóa Với Cấu Trúc “-는 것”: Biến Mệnh Đề Thành Danh Từ

Định nghĩa và chức năng: Cấu trúc -는 것 ([động/tính từ] + 는 것) dùng để biến cả một mệnh đề (bao gồm chủ ngữ, động từ/tính từ và các thành phần khác) thành một danh từ duy nhất. Cái “danh từ” tạo ra này thường mang nghĩa là “cái việc…”, “điều mà…”, “sự việc…”.
Cách kết hợp:

Động từ:

Thì hiện tại: V + -는 것 (Ví dụ: 먹다 -> 먹는 것, 하다 -> 하는 것)
Thì quá khứ: V + -(으)ㄴ 것 (Ví dụ: 먹다 -> 먹은 것, 하다 -> 한 것)
Thì tương lai: V + -(으)ㄹ 것 (Ví dụ: 먹다 -> 먹을 것, 하다 -> 할 것)

Tính từ:

Thì hiện tại: A + -(으)ㄴ 것 (Ví dụ: 예쁘다 -> 예쁜 것, 크다 -> 큰 것)
Danh từ + 이다:
Thì hiện tại: N + -인 것 (Ví dụ: 학생이다 -> 학생인 것)
Chức năng trong câu: Danh từ được tạo ra bởi -는 것 có thể đứng ở các vị trí:
Chủ ngữ: [Động/Tính từ + -는 것] + 이/가…
Ví dụ: 한국 영화를 보는 것이 제 취미예요. (Cái việc xem phim Hàn là sở thích của tôi.)
Tân ngữ: …[Động/Tính từ + -는 것] + 을/를…
Ví dụ: 저는 매일 아침 운동하는 것을 좋아해요. (Tôi thích cái việc tập thể dục mỗi sáng.)
Đứng sau tiểu từ khác: …[Động/Tính từ + -는 것] + [Tiểu từ]…
Ví dụ: 친구와 여행을 가는 것에 대해 이야기했어요. (Tôi đã nói chuyện về cái việc đi du lịch với bạn.)
Đứng sau các biểu hiện cố định: (Nêu ví dụ phổ biến)
V/A + -는 것 같아요 (Hình như, có vẻ như)
V + -는 것보다 (So với việc làm V)
V/A + -(으)ㄹ 것 같아요 (Dự đoán tương lai, có vẻ sẽ)
Ví dụ minh họa (đa dạng, có cả thì, phủ định):
저는 한국 음식을 먹는 것을 좋아해요. (Tôi thích việc ăn đồ ăn Hàn Quốc.)
어제 친구와 영화를 본 것은 정말 재미있었어요. (Cái việc hôm qua đã xem phim với bạn thật sự rất thú vị.)
내일 친구를 만날 것은 확실해요. (Việc ngày mai sẽ gặp bạn là chắc chắn.)
이 옷이 비싼 것을 알아요. (Tôi biết việc bộ quần áo này đắt.)
매일 한국어를 공부하지 않는 것은 안 돼요. (Cái việc không học tiếng Hàn mỗi ngày là không được.)
Lưu ý quan trọng: “것” có thể được rút gọn thành “거” trong văn nói thân mật. (는 것 -> 는 거, -(으)ㄴ 것 -> -(으)ㄴ 거, -(으)ㄹ 것 -> -(으)ㄹ 거)

Danh Từ Hóa Với Cấu Trúc “-기”: Tập Trung Vào Hành Động/Bản Chất

Định nghĩa và chức năng: Cấu trúc -기 ([động/tính từ] + 기) cũng dùng để biến động từ hoặc tính từ thành danh từ, nhưng thường nhấn mạnh vào chính cái hành động hoặc bản chất đó hơn là toàn bộ sự việc hay mệnh đề. Danh từ tạo ra bởi -기 thường mang nghĩa “sự…”, “việc…”.
Cách kết hợp:
Động từ: V + -기 (Ví dụ: 읽다 -> 읽기, 쓰다 -> 쓰기)
Tính từ: A + -기 (Ít phổ biến hơn động từ, thường dùng trong các cấu trúc cố định hoặc nhấn mạnh bản chất) (Ví dụ: 쉽다 -> 쉽기, 어렵다 -> 어렵기)
Chức năng trong câu (Semantic): Danh từ được tạo ra bởi -기 cũng có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đi sau tiểu từ, nhưng thường xuất hiện nhiều trong các cấu trúc hoặc cụm từ cố định.
Chủ ngữ: [Động/Tính từ + -기] + 가…
Ví dụ: 한국어를 배우기가 재미있어요. (Việc học tiếng Hàn thật thú vị.)
Tân ngữ: …[Động/Tính từ + -기] + 를…
Ví dụ: 저는 매일 아침 일기 쓰기를 연습해요. (Tôi luyện tập việc viết nhật ký mỗi sáng.)
Đứng sau tiểu từ khác: …[Động/Tính từ + -기] + [Tiểu từ]…
Ví dụ: 그 책을 읽기에 시간이 너무 오래 걸려요. (Tốn quá nhiều thời gian cho việc đọc cuốn sách đó.)
Đứng sau các biểu hiện cố định (rất phổ biến): (Nhấn mạnh đây là điểm khác biệt lớn)
V + -기 전에 (Trước khi làm V)
V + -기 때문에 (Vì, bởi vì làm V)
V/A + -기 어렵다/쉽다 (Khó/Dễ để làm V/có tính chất A)
V + -기로 하다 (Quyết định làm V)
V + -기 시작하다 (Bắt đầu làm V)
V + -기는 하지만 (Làm V thì làm thật đấy, nhưng…)
V + -기 바라다 (Mong là làm V)
Động từ lặp lại + 기 (Ví dụ: 읽기 읽기 – việc đọc đi đọc lại)
Ví dụ minh họa:
아침에 일찍 일어나기가 힘들어요. (Việc dậy sớm vào buổi sáng thật khó khăn.)
저는 밤에 책 읽기를 좋아합니다. (Tôi thích việc đọc sách vào buổi tối.)
밥을 먹기 전에 손을 씻으세요. (Hãy rửa tay trước khi ăn cơm.)
한국어 공부하기가 재미있어요. (Việc học tiếng Hàn thật thú vị.)
다음 주부터 운동하기로 했어요. (Tôi đã quyết định sẽ tập thể dục từ tuần sau.)

Phân Biệt “-는 것” và “-기”: Khi Nào Dùng Cái Nào?

Điểm giống nhau: Cả hai đều dùng để biến động từ/tính từ thành dạng danh từ. Đôi khi có thể dùng thay thế cho nhau mà không thay đổi nhiều ý nghĩa (thường là khi làm chủ ngữ/tân ngữ).
Ví dụ: 한국어를 공부하는 것이 재미있어요. = 한국어를 공부하기가 재미있어요. (Việc học tiếng Hàn thật thú vị.)
Điểm khác biệt quan trọng nhất (Featured Snippet Potential):
-는 것: Thường dùng để biến cả một mệnh đề thành danh từ, nhấn mạnh vào sự việc hoặc toàn bộ hành động/trạng thái đó như một khái niệm. Cảm giác bao quát, trừu tượng hơn. Rất phổ biến với các cấu trúc như V/A + -는 것 같다, V/A + -(으)ㄹ 것 같다.
-기: Thường dùng để biến chính bản thân hành động hoặc trạng thái đó thành danh từ, nhấn mạnh vào bản chất hoặc hành vi đó. Phổ biến hơn trong các cụm từ/cấu trúc cố định, đặc biệt khi nói về sự dễ/khó khi thực hiện hành động (V + -기 쉽다/어렵다), bắt đầu/kết thúc hành động (V + -기 시작하다/끝나다), hoặc mục đích (V + -기 위해).
Bảng so sánh trực quan:
Đặc điểm -는 것 -기
Kết hợp với V V + -는 것 (hiện tại), V + -(으)ㄴ 것 (quá khứ), V + -(으)ㄹ 것 (tương lai) V + -기
Kết hợp với A A + -(으)ㄴ 것 (hiện tại)
A + -기 (ít dùng, thường trong cụm cố định)
Danh từ + 이다 N + -인 것
Ít hoặc không dùng
Nhấn mạnh Toàn bộ sự việc/mệnh đề, khái niệm
Bản thân hành động/bản chất
Phổ biến với Các cấu trúc phỏng đoán (-는 것 같다), so sánh (-는 것보다)
Các cấu trúc chỉ sự dễ/khó (-기 쉽다/어렵다), bắt đầu/kết thúc (-기 시작하다), mục đích (-기 위해), trước khi (-기 전에), vì (-기 때문에).
Văn phong Cả văn nói và văn viết, “것” có thể rút gọn thành “거”
Cả văn nói và văn viết
Các trường hợp chỉ dùng -기 : (Nhấn mạnh các cấu trúc cố định)
Trước khi làm gì: V + -기 전에
Vì làm gì (nguyên nhân): V/A + -기 때문에
Dễ/Khó để làm gì: V + -기 쉽다/어렵다
Quyết định làm gì: V + -기로 하다
Bắt đầu/Kết thúc làm gì: V + -기 시작하다/끝나다
Để làm gì (mục đích): V + -기 위해(서)
Các trường hợp chỉ dùng -는 것 (Semantic, Entity):
Biểu hiện phỏng đoán, có vẻ như: V/A + -는 것 같아요 / -(으)ㄹ 것 같아요
So sánh: V/A + -는 것보다
Khi muốn nói về “điều mà…” một cách chung chung.

Các Cấu Trúc Danh Từ Hóa Khác (Nâng Cao Cơ Bản)

Cấu trúc -(으)ㅁ: (Giới thiệu ngắn gọn) Thường dùng trong văn viết trang trọng, bảng biểu, tiêu đề hoặc một số trường hợp cố định để biến động từ/tính từ thành danh từ.
Ví dụ: 알림 (Thông báo), 믿음 (Niềm tin), 죽음 (Cái chết).
Sử dụng -지 sau động từ/tính từ: (Giới thiệu ngắn gọn) Thường dùng để tạo danh từ chỉ sự thật, điều đã biết, hoặc trong các cấu trúc phủ định, nghi vấn.
Ví dụ: 아는지 모르는지 (Không biết là biết hay không), -은/는지 알다/모르다.

Lỗi Thường Gặp Khi Danh Từ Hóa và Cách Khắc Phục

Sử dụng nhầm -는 것 và -기 trong các cấu trúc cố định (Ví dụ: nói “-는 것 전에” thay vì “-기 전에”).
Chia sai đuôi quá khứ/tương lai với -는 것 (Động từ quá khứ/tương lai + 는 것 là SAI).
Cố gắng dùng -기 với các tính từ một cách tùy tiện (Chỉ dùng với động từ hoặc các tính từ trong cụm cố định).
Lời khuyên từ giảng viên: Học các cụm/cấu trúc cố định đi kèm với -기 trước. Sau đó, khi cần biến một mệnh đề thành danh từ, ưu tiên dùng -는 것 trừ khi rơi vào các trường hợp cố định của -기.

Luyện Tập Củng Cố Kiến Thức

Bài tập 1: Chọn cấu trúc đúng (-는 것 hay -기).
Ví dụ: 한국어를 (공부하다)이 재미있어요. (Đáp án: 공부하기가 hoặc 공부하는 것이)
Ví dụ: 밥을 (먹다) 전에 손을 씻으세요. (Đáp án: 먹기 전에)
Ví dụ: 내일 비가 (오다) 같아요. (Đáp án: 올 것 같아요)
Bài tập 2: Chuyển câu thành dạng danh từ hóa sử dụng -는 것 hoặc -기.
Ví dụ: 저는 한국 드라마를 봐요. -> 저는 한국 드라마를 보는 것을 좋아해요.
Ví dụ: 이 책은 어려워요. -> 이 책은 읽기가 어려워요.
Cung cấp đáp án chi tiết và giải thích ngắn gọn cho từng bài tập.

Nắm Chắc Danh Từ Hóa – Tự Tin Nâng Trình Tiếng Hàn!

Tóm tắt lại hai cấu trúc chính -는 것 và -기 cùng sự khác biệt cơ bản.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.
Lời kêu gọi hành động (Call to Action):
  • Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về danh từ hóa, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới! Đội ngũ giảng viên của Tân Việt Prime sẽ hỗ trợ bạn.
  • Khám phá thêm các bài ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản khác tại [Liên kết đến trang Ngữ pháp tiếng Hàn Cơ bản].
  • Đăng ký nhận bản tin từ Tân Việt Prime để không bỏ lỡ các bài học mới và mẹo học tiếng Hàn hiệu quả [Liên kết đến form đăng ký].
  • Ghé thăm trang “Đội ngũ Giảng viên” để tìm hiểu thêm về những người thầy, người cô tâm huyết của chúng tôi [Liên kết đến trang Đội ngũ Giảng viên].

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *