Đây Là Cái Gì Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Về Cách Hỏi & Trả Lời Chuẩn Xác

Học cách hỏi “Đây là cái gì” tiếng Hàn chi tiết: 이거 뭐예요? 그거 뭐예요? 저거 뭐예요? Phân tích cấu trúc, cách trả lời, và ví dụ thực tế. Nắm vững câu hỏi cơ bản nhất bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.

1. Lời Giới Thiệu: Câu Hỏi Đầu Tiên Khi Khám Phá Thế Giới Bằng Tiếng Hàn

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, việc học cách hỏi tên các đồ vật xung quanh là vô cùng quan trọng. Câu hỏi “Đây là cái gì?” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiểu rõ hơn về những thứ bạn nhìn thấy hàng ngày. Trong tiếng Hàn, câu hỏi này cũng rất cơ bản và dễ học.
Nắm vững cách hỏi “Đây là cái gì?”, “Kia là cái gì?” không chỉ giúp bạn nhận biết đồ vật mà còn là nền tảng để học các cấu trúc câu phức tạp hơn sau này.
Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang chi tiết, toàn diện và dễ hiểu về cách hỏi và trả lời câu hỏi “Đây là cái gì” trong tiếng Hàn. Chúng tôi sẽ phân tích cấu trúc câu, hướng dẫn cách sử dụng các từ chỉ định vị trí và cung cấp các ví dụ thực tế.
Cùng Tân Việt Prime khám phá câu hỏi cơ bản nhất trong tiếng Hàn!
Hình ảnh minh họa Đây Là Cái Gì Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Đây Là Cái Gì Tiếng Hàn

2. Câu Hỏi “Đây Là Cái Gì” Phổ Biến Nhất: 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?)

Đây là cách hỏi “Đây là cái gì?” thông dụng và được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp hàng ngày ở mức độ lịch sự thông thường.
Tiếng Hàn: 이거 뭐예요?
Romanization: Igeo mwoyeyo?
Dịch nghĩa: Cái này là cái gì?
Câu hỏi này được dùng khi bạn muốn hỏi tên một đồ vật ở gần người nói (ở gần bạn).

3. Phân Tích Cấu Trúc Câu Hỏi “Cái Gì?”

Để hiểu rõ câu hỏi “이거 뭐예요?”, chúng ta cùng phân tích các thành phần của nó. Câu hỏi này được tạo thành từ:
Từ chỉ định vị trí (Demonstrative Pronoun): Chỉ ra vị trí tương đối của vật được hỏi.
이 (i): Cái này / Người này. Dùng cho vật hoặc người ở gần người nói (tôi).
그 (geu): Cái đó / Người đó. Dùng cho vật hoặc người ở gần người nghe (bạn).
저 (jeo): Cái kia / Người kia. Dùng cho vật hoặc người ở đằng kia, xa cả người nói và người nghe.
Từ chỉ sự vật (Thing/Person):
것 (geot): Cái, điều, việc (danh từ chung chỉ sự vật, sự việc).
Kết hợp từ chỉ định và sự vật:
이것 (igeot): Cái này (ở gần tôi).
그것 (geugeot): Cái đó (ở gần bạn).
저것 (jeogeot): Cái kia (ở đằng kia).
Dạng rút gọn trong giao tiếp (rất phổ biến): Trong giao tiếp hàng ngày, 이것, 그것, 저것 thường được rút gọn thành 이거 (igeo), 그거 (geugeo), 저거 (jeogeo).
이거 (igeo): Cái này (rút gọn của 이것).
그거 (geugeo): Cái đó (rút gọn của 그것).
저거 (jeogeo): Cái kia (rút gọn của 저것).
Từ hỏi (Question Word):
뭐 (mwo): Cái gì? (Dạng rút gọn, phổ biến trong giao tiếp).
무엇 (mueot): Cái gì? (Dạng đầy đủ, trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp rất trang trọng).
Động từ “là” (Copula):
-이다 (-ida): Là (nguyên thể).
-입니다 (-imnida): Là (dạng trang trọng).
-이에요 (-ieyo) / -예요 (-yeyo): Là (dạng lịch sự thông thường). Dùng -이에요 nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm (ví dụ: 책이에요 – là sách). Dùng -예요 nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm (ví dụ: 의자예요 – là ghế).
Kết hợp từ hỏi và động từ “là”:
무엇 + -입니까 → 무엇입니까? (Mueosimnikka?): Là cái gì? (Trang trọng).
뭐 + -이에요 → 뭐예요? (Mwoyeyo?): Là cái gì? (Lịch sự thông thường). Đây là dạng rút gọn của “무엇이에요?”.

4. Ghép Lại: Các Câu Hỏi “Cái Gì?” Cơ Bản

Kết hợp các thành phần trên, chúng ta có các câu hỏi cơ bản để hỏi về sự vật tùy thuộc vào vị trí của nó.
Cái này là cái gì? (Gần người nói):
이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?) – Cách thông dụng, lịch sự.
이것은 무엇입니까? (Igeos eun mueosimnikka?) – Cách trang trọng.
Cái đó là cái gì? (Gần người nghe):
그거 뭐예요? (Geugeo mwoyeyo?) – Cách thông dụng, lịch sự.
그것은 무엇입니까? (Geugeos eun mueosimnikka?) – Cách trang trọng.
Cái kia là cái gì? (Ở đằng kia, xa cả hai):
저거 뭐예요? (Jeogeo mwoyeyo?) – Cách thông dụng, lịch sự.
저것은 무엇입니까? (Jeogeos eun mueosimnikka?) – Cách trang trọng.

Bảng 1: Các Câu Hỏi “Cái Gì?” Cơ Bản

Tiếng Việt Vị trí Vật được hỏi Tiếng Hàn (Thông dụng/Lịch sự) Tiếng Hàn (Trang trọng)
Phân tích Thành phần Cấu trúc
Cái này là cái gì? Gần người nói 이거 뭐예요? 이것은 무엇입니까?
이(것) + 뭐(무엇) + 이에요(입니다)
Cái đó là cái gì? Gần người nghe 그거 뭐예요? 그것은 무엇입니까?
그(것) + 뭐(무엇) + 이에요(입니다)
Cái kia là cái gì? Xa cả hai 저거 뭐예요? 저것은 무엇입니까?
저(것) + 뭐(무엇) + 이에요(입니다)

5. Cách Trả Lời Câu Hỏi “Cái Gì?”

Khi được hỏi “이거 뭐예요?”, “그거 뭐예요?” hoặc “저거 뭐예요?”, bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên sự vật đó.
Công thức trả lời cơ bản: [Từ chỉ định vị trí] + [Chủ đề 은/는 (tùy chọn)] + [Tên sự vật] + [Động từ “là” (-이에요/-예요/-입니다)]
Ví dụ trả lời cho “이거 뭐예요?”:
이거는 책이에요. (Igeo neun chaeg ieyo.) – Cái này là sách. (Có dùng 은/는)
이건 책이에요. (Igeon chaeg ieyo.) – Cái này là sách. (Rút gọn 이건 = 이거는)
이거 책이에요. (Igeo chaeg ieyo.) – Cái này là sách. (Không dùng 은/는 – phổ biến trong nói thân mật/thông thường)
이것은 책상입니다. (Igeos eun chaeksang imnida.) – Cái này là bàn làm việc. (Trang trọng)
Ví dụ trả lời cho “그거 뭐예요?”:
그거는 연필이에요. (Geugeo neun yeonpil ieyo.) – Cái đó là bút chì.
그건 연필이에요. (Geugeon yeonpil ieyo.) – Cái đó là bút chì. (Rút gọn 이건 = 그거는)
Ví dụ trả lời cho “저거 뭐예요?”:
저거는 시계예요. (Jeogeo neun shigye yeyo.) – Cái kia là đồng hồ.
저건 시계예요. (Jeogeon shigye yeyo.) – Cái kia là đồng hồ. (Rút gọn 이건 = 저거는)
Xin Lỗi Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Về Các Cách Nói & Ứng Xử Chuẩn Mực
Không Có Gì Tiếng Hàn: Các Cách Đáp Lại Lời Cảm Ơn

6. Hỏi “Cái Gì?” Khi Có Tên Sự Vật Cụ Thể

Đôi khi bạn không chỉ hỏi chung chung “cái gì” mà muốn hỏi tên của một sự vật cụ thể (ví dụ: cái quả này, cái chữ này).
Công thức hỏi: [Danh từ sự vật] + 이/가 + 뭐예요? / 무엇입니까?
이/가: Tiểu từ chủ ngữ. Dùng 이 nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm. Dùng 가 nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
뭐예요? / 무엇입니까?: Là cái gì? (Đã giải thích ở trên).
Ví dụ:
이게 뭐예요? (Ige mwoyeyo?) – Cái này (vật) là cái gì? (이 + 가 -> 이게)
이 단어가 뭐예요? (I dan-eoga mwoyeyo?) – Cái từ này là cái gì? (단어 + 가 -> 단어가)
이 과일이 뭐예요? (I gwaili mwoyeyo?) – Cái quả này là cái gì? (과일 + 이 -> 과일이)
이 건물이 뭐예요? (I geonmuri mwoyeyo?) – Cái tòa nhà này là cái gì? (건물 + 이 -> 건물이)
이 분이 누구예요? (I bun i nugu yeyo?) – Vị này là ai? (분 + 이 -> 분이) – (Dùng với người, thay “뭐” bằng “누구” – ai).

7. Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn

Luyện phát âm đúng các câu hỏi và trả lời cơ bản.
이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?): [이거 뭐예요]. Chú ý phát âm ‘ㅘ’ (wo) trong ‘뭐’ và nguyên âm ‘ㅖ’ (ye) trong ‘예요’. Ngữ điệu lên ở cuối câu hỏi.
그거 뭐예요? (Geugeo mwoyeyo?): [그거 뭐예요].
저거 뭐예요? (Jeogeo mwoyeyo?): [저거 뭐예요].
이것은 무엇입니까? (Igeos eun mueosimnikka?): [이거슨 무어심니까]. Chú ý nối âm ‘ㅅ’ trong ‘이것’ sang ‘은’. Phát âm ‘ㅁ’ trong ‘무엇임’. Phát âm đuôi ‘ㅂ니까’. Ngữ điệu lên ở cuối câu hỏi.
Ví dụ trả lời: 이거는 책이에요. (Igeoneun chaeg ieyo.): [이거는 채기에요]. Chú ý nối âm ‘ㄱ’ trong ‘책’ sang ‘이’.
Ví dụ trả lời: 저건 시계예요. (Jeogeon shigye yeyo.): [저건 시계예요]. Chú ý nguyên âm ‘ㅖ’ trong ‘계’.
Cách luyện tập: Nghe audio các câu hỏi và trả lời cơ bản nhiều lần. Tập nói theo, chú ý ngữ điệu câu hỏi và phát âm nối âm. Ghi âm lại giọng nói để tự sửa.

8. Văn Hóa Hỏi & Học Từ Vựng

Trong văn hóa Hàn Quốc, việc hỏi để học là điều bình thường và được khuyến khích.
Sử dụng các dạng lịch sự: Luôn bắt đầu với 이거 뭐예요? hoặc 그것/저거 뭐예요? trong các tình huống lịch sự thông thường.
Kết hợp với lời chào: Trước khi hỏi, hãy bắt đầu bằng lời chào (안녕하세요). Sau khi nhận được câu trả lời, hãy nói lời cảm ơn (감사합니다/고마워요).
Chỉ vào vật: Khi hỏi, hãy chỉ rõ vật bạn đang hỏi đến để người nghe dễ hiểu.

9. Ví Dụ Hội Thoại Thực Tế

Áp dụng câu hỏi và trả lời vào các tình huống đơn giản.
9.1. Hỏi Về Đồ Vật Gần Bạn
A: (Chỉ vào quyển sách trên bàn của mình) 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?) – Cái này là cái gì? B: 아, 그거는 한국어 책이에요. (A, geugeo neun Hangugeo chaeg ieyo.) – À, cái đó là sách tiếng Hàn. A: 아하, 감사합니다. (Aha, gamsahamnida.) – À ha, cảm ơn.
9.2. Hỏi Về Đồ Vật Gần Người Khác
A: (Nhìn vào cái bút trên tay bạn mình) 그거 뭐예요? (Geugeo mwoyeyo?) – Cái đó là cái gì? B: 아, 이건 새로 산 볼펜이에요. (A, igeon saero san bolpen ieyo.) – À, cái này là bút bi mới mua. A: 아, 그래요? 좋아 보이네요! (A, geuraeyo? Joa boineyo!) – À, vậy hả? Trông có vẻ tốt nhỉ!
9.3. Hỏi Về Đồ Vật Ở Xa
A: (Nhìn ra xa chỉ vào một tòa nhà) 저거 뭐예요? (Jeogeo mwoyeyo?) – Cái kia là cái gì? B: 저거는 도서관이에요. (Jeogeoneun doseogwan ieyo.) – Cái kia là thư viện. A: 아, 도서관이 저기 있었네요. (A, doseogwan i jeogi isseotneyo.) – À, thư viện ở đằng kia.

10. Mẹo Học & Luyện Tập

Chơi trò “Chỉ và Hỏi”: Mỗi ngày, chỉ vào 5-10 đồ vật mới xung quanh bạn (trong phòng, trên đường…) và tự hỏi “이거/그거/저거 뭐예요?”. Sau đó, tự trả lời bằng tiếng Hàn nếu bạn biết. Nếu không biết, hãy tra từ điển.
Sử dụng flashcard với hình ảnh: Mặt trước là hình ảnh đồ vật, mặt sau là từ tiếng Hàn và câu “이거 뭐예요?” / “이건 [tên sự vật]이에요.”
Xem video học từ vựng: Nhiều video dạy từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề (đồ vật trong nhà, đồ dùng học tập…) thường sử dụng câu hỏi này.
Luyện tập với bạn học: Cùng nhau chỉ vào đồ vật và hỏi đáp “이거 뭐예요?”.
Sử dụng tính năng tìm kiếm bằng hình ảnh trên từ điển: Naver Dictionary và Google Translate cho phép tìm kiếm từ bằng cách chụp ảnh, rất hữu ích khi bạn không biết tên tiếng Hàn của một vật.

11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Hỏi “Cái Gì?” Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Câu hỏi “Cái này là cái gì?” tiếng Hàn thông dụng nhất là gì?
Trả lời: Là 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?).
Câu hỏi: 이거, 그거, 저거 khác nhau như thế nào?
Trả lời: 이 (이거/이것) dùng cho vật ở gần người nói. 그 (그거/그것) dùng cho vật ở gần người nghe. 저 (저거/저것) dùng cho vật ở đằng kia, xa cả hai.
Câu hỏi: 뭐 và 무엇 khác nhau như thế nào?
Trả lời: 뭐 là dạng rút gọn của 무엇. Cả hai đều nghĩa là “cái gì?”. 뭐 phổ biến trong giao tiếp, 무엇 trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc giao tiếp rất trang trọng.
Câu hỏi: 뭐예요 và 무엇입니까 khác nhau như thế nào?
Trả lời: 뭐예요? là dạng lịch sự thông thường (từ 뭐 + 이에요?). 무엇입니까? là dạng trang trọng (từ 무엇 + 입니다).
Câu hỏi: Làm thế nào để trả lời câu hỏi “이거 뭐예요?”?
Trả lời: Trả lời bằng cấu trúc “[Từ chỉ định] [은/는] [Tên sự vật] 이에요/예요” hoặc “[Tên sự vật] 이에요/예요”. Ví dụ: 이거는 책상이에요. / 책상이에요.
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi “Cái từ này là cái gì?”?
Trả lời: Là 이 단어가 뭐예요? (I dan-eoga mwoyeyo?). Cấu trúc là [Danh từ sự vật] + 이/가 + 뭐예요?.

12. Nguồn Tài Liệu Học Thêm

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – Tra cứu từ vựng đồ vật, nghe phát âm, xem ví dụ trong câu.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về từ vựng cơ bản, từ chỉ định (이/그/저), tiểu từ chủ ngữ 이/가, động từ -이다 (Talk To Me In Korean, KoreanClass101, HowToStudyKorean…).
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet (tìm các bộ từ vựng đồ vật cơ bản), Duolingo, LingoDeer (thường có phần giới thiệu từ vựng đồ vật).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về từ vựng đồ vật hàng ngày, cách hỏi “이거 뭐예요?”, ngữ pháp 이/그/저.
Flashcard in hình ảnh đồ vật: Tự làm hoặc tìm các bộ flashcard có sẵn online.

13. Kết luận: Làm Chủ Câu Hỏi, Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Câu hỏi “이거 뭐예요?” và các biến thể (그거 뭐예요?, 저거 뭐예요?) là những công cụ mạnh mẽ, giúp bạn nhanh chóng học từ vựng về đồ vật xung quanh và làm quen với cấu trúc câu cơ bản. Việc hiểu rõ các thành phần (이/그/저, 뭐/무엇, 이에요/예요/입니다) và cách kết hợp chúng sẽ giúp bạn tự tin hỏi và trả lời trong mọi tình huống.
Hãy luyện tập sử dụng các câu hỏi này hàng ngày, chỉ vào những đồ vật bạn không biết tên và tìm kiếm. Việc làm này không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin khám phá và gọi tên thế giới bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *