Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết đầu tiên trong chủ đề Định ngữ của Tân Việt Prime! Cấu trúc A + -(으)ㄴ + N là nền tảng để bạn bắt đầu làm quen với việc bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Hàn. Nó giúp bạn biến một tính từ độc lập thành thành phần mô tả trực tiếp cho danh từ đứng sau nó.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng cấu trúc quan trọng này nhé!
Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc A + -(으)ㄴ + N (“Danh Từ Mà A”)
Cấu trúc A + -(으)ㄴ + N được sử dụng để gắn tính từ (A) vào trước danh từ (N), biến tính từ thành thành phần bổ nghĩa, mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ đó ở thì hiện tại.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “N mà A”, “N có tính chất A”. Ví dụ: “bông hoa đẹp”, “người tốt”, “ngôi nhà nhỏ”.
Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc định ngữ cơ bản, dùng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp lịch sự thông thường và thân mật.
Chức năng: Bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ, giúp người nghe/đọc hình dung rõ hơn về danh từ đó.
Loại Từ đi trước -(으)ㄴ: Luôn là gốc của một Tính từ (Adjective).

Hướng Dẫn Cách Kết Hợp Tính Từ với -(으)ㄴ + N
Cách kết hợp gốc tính từ với đuôi định ngữ -(으)ㄴ phụ thuộc vào việc gốc tính từ có phụ âm cuối (Batchim) hay không.
Công thức: A + -(으)ㄴ + N
Gốc tính từ không có phụ âm cuối (Batchim) hoặc có phụ âm cuối là ㄹ: Thêm -ㄴ.
크다 (to) -> 큰 사람 (người to)
예쁘다 (đẹp) -> 예쁜 꽃 (bông hoa đẹp)
길다 (dài) -> 긴 머리 (mái tóc dài)
달다 (ngọt) -> 단 음식 (món ăn ngọt)
Gốc tính từ có phụ âm cuối khác ㄹ: Thêm -은.
많다 (nhiều) -> 많은 사람 (người nhiều)
좋다 (tốt) -> 좋은 친구 (người bạn tốt)
작다 (nhỏ) -> 작은 집 (ngôi nhà nhỏ)
맛있다 (ngon) -> 맛있는 음식 (món ăn ngon)
Trường hợp bất quy tắc với A + -(으)ㄴ: Áp dụng quy tắc bất quy tắc cho gốc tính từ trước khi thêm -(으)ㄴ.
ㅂ bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ -> 우/오 + ㄴ.
춥다 (lạnh) -> 추우 + ㄴ -> 추운 날씨 (thời tiết lạnh)
아름답다 (đẹp) -> 아름다우 + ㄴ -> 아름다운 phong cảnh (phong cảnh đẹp)
쉽다 (dễ) -> 쉬우 + ㄴ -> 쉬운 vấn đề (vấn đề dễ)
ㅎ bất quy tắc: Một số tính từ kết thúc bằng ㅎ khi gặp -(으)ㄴ sẽ bỏ ㅎ và thêm -ㄴ (với gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ,ㅑ,ㅓ,ㅕ,ㅗ,ㅛ,ㅜ,ㅠ,ㅡ,ㅖ) hoặc -은 (với gốc kết thúc bằng ㅣ).
하얗다 (trắng) -> 하야 + ㄴ -> 하얀 tuyết (tuyết trắng)
빨갛다 (đỏ) -> 빨가 + ㄴ -> 빨간 hoa quả (hoa quả đỏ)
Các bất quy tắc khác (ㄷ, ㅅ, 르) ít phổ biến trực tiếp với tính từ và đuôi -(으)ㄴ ở sơ cấp, hoặc tuân theo quy tắc riêng.
Ví dụ:
저는 친절한 선생님께 한국어를 배워요. (Tôi học tiếng Hàn từ giáo viên thân thiện.)
어제 아름다운 꽃을 샀어요. (Hôm qua tôi đã mua một bông hoa đẹp.)
저는 매운 음식을 잘 못 먹어요. (Tôi không ăn giỏi món ăn cay.) (맵다 – ㅂ bất quy tắc -> 매운)
이것은 작은 방이에요. (Đây là căn phòng nhỏ.)
저는 좋은 친구가 많아요. (Tôi có nhiều người bạn tốt.)
그것은 어려운 질문이었어요. (Đó là một câu hỏi khó.) (어렵다 – ㅂ bất quy tắc -> 어려운)
더운 날씨에는 아이스크림이 생각나요. (Vào thời tiết nóng thì nghĩ đến kem.) (덥다 – ㅂ bất quy tắc -> 더운)
이 가방은 비싼 가방이에요. (Cái túi này là cái túi đắt.) (비싸다 – không Batchim)
저기 긴 머리 사람이 제 동생이에요. (Người có mái tóc dài đằng kia là em gái tôi.) (길다 – ㄹ Batchim)
Phân Biệt Định Ngữ Của Tính Từ với các Cấu Trúc Liên Quan
Cần phân biệt định ngữ của tính từ với các cấu trúc định ngữ khác, đặc biệt là định ngữ của động từ:
Phân biệt với V + -는 + N (Định ngữ của Động từ – Hiện tại)
A + -(으)ㄴ + N: Diễn tả đặc điểm, tính chất cố định hoặc ở thì hiện tại của danh từ (tính từ không có thì).
V + -는 + N: Diễn tả hành động đang diễn ra của danh từ.
Ví dụ:
예쁜 꽃 (bông hoa đẹp) – đặc điểm
피는 꽃 (bông hoa đang nở) – hành động
Phân biệt với A + -아/어/여요 (Đuôi câu của Tính từ)
A + -(으)ㄴ + N: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ.
A + -아/어/여요: Tính từ làm vị ngữ của câu, đứng cuối câu.
Ví dụ:
예쁜 꽃을 샀어요. (Đẹp bổ nghĩa cho hoa)
꽃이 예뻐요. (Hoa đẹp – làm vị ngữ)
Định ngữ trong Tiếng Hàn (관형어): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ
Cấu Trúc So Sánh Tương Đồng: N + 처럼 / 같이 (Giống Như N) – Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng A + -(으)ㄴ + N và Cách Khắc Phục
Các lỗi phổ biến khi dùng A + -(으)ㄴ + N và cách khắc phục:
Lỗi: Dùng sai đuôi định ngữ -(으)ㄴ theo Batchim.
Ví dụ sai: 예쁜 친구 (dùng ㄴ với có Batchim), 좋은 옷 (dùng 은 với không Batchim).
Giải thích: Nhầm lẫn quy tắc Batchim khi thêm -(으)ㄴ.
Cách khắc phục: Nắm vững quy tắc Batchim: không Batchim/ㄹ -> ㄴ; có Batchim khác ㄹ -> 은.
Lỗi: Dùng sai với tính từ bất quy tắc (đặc biệt ㅂ, ㅎ bất quy tắc).
Ví dụ sai: 춥은 날씨, 아름답은 풍경, 하얗은 눈.
Giải thích: Tính từ ㅂ bất quy tắc đổi ㅂ thành 우/오 trước khi thêm -(으)ㄴ. Tính từ ㅎ bất quy tắc bỏ ㅎ và thêm -ㄴ/-은 theo quy tắc riêng.
Cách khắc phục: Học thuộc cách biến đổi của các tính từ bất quy tắc phổ biến.
Lỗi: Dùng -는 với tính từ (nhầm với động từ hiện tại).
Ví dụ sai: 좋은는 친구.
Giải thích: -는 là đuôi định ngữ hiện tại của ĐỘNG TỪ. Tính từ dùng -(으)ㄴ.
Cách khắc phục: Nhớ rằng tính từ hiện tại dùng đuôi -(으)ㄴ N.
Lỗi: Dùng sai vị trí định ngữ.
Ví dụ sai: 친구 좋은.
Giải thích: Định ngữ luôn đứng trước danh từ bổ nghĩa.
Cách khắc phục: Ghi nhớ vị trí cố định: Định ngữ + Danh từ.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc A + -(으)ㄴ + N
Đây là cấu trúc định ngữ của Tính từ ở thì hiện tại.
Công thức: A + -(으)ㄴ + N.
Chú ý quy tắc thêm -(으)ㄴ dựa vào Batchim của gốc tính từ (và các trường hợp bất quy tắc, đặc biệt là ㅂ, ㅎ).
Phân biệt rõ với định ngữ của động từ (dùng -는 ở hiện tại).
Định ngữ luôn đứng trước danh từ.
Công thức: A + -(으)ㄴ + N.
Chú ý quy tắc thêm -(으)ㄴ dựa vào Batchim của gốc tính từ (và các trường hợp bất quy tắc, đặc biệt là ㅂ, ㅎ).
Phân biệt rõ với định ngữ của động từ (dùng -는 ở hiện tại).
Định ngữ luôn đứng trước danh từ.
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp A + -(으)ㄴ + N:
Bài 1: Chia tính từ sang dạng định ngữ -(으)ㄴ + N
Chia các tính từ trong ngoặc và kết hợp với danh từ:
(예쁘다 – đẹp) 꽃
(좋다 – tốt) 사람
(작다 – nhỏ) 집
(크다 – to) 가방
(많다 – nhiều) 돈
(춥다 – lạnh – ㅂ bất quy tắc) 날씨
(어렵다 – khó – ㅂ bất quy tắc) 문제
(길다 – dài) 머리
(하얗다 – trắng – ㅎ bất quy tắc) 눈
(빨갛다 – đỏ – ㅎ bất quy tắc) 사과
Bài 2: Điền định ngữ tính từ phù hợp vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia tính từ trong ngoặc sang dạng định ngữ -(으)ㄴ và điền vào chỗ trống:
저는 ______ (착하다) 사람이 좋아요.
이것은 ______ (비싸다) 시계예요.
어제 ______ (아름답다 – ㅂ bất quy tắc) phong cảnh 봤어요.
저는 ______ (크다) 개를 키우고 싶어요.
여름에는 ______ (덥다 – ㅂ bất quy tắc) thời tiết 계속돼요.
그것은 정말 ______ (어렵다 – ㅂ bất quy tắc) 질문이었어요.
겨울에 ______ (하얗다 – ㅎ bất quy tắc) tuyết이 내려요.
저는 ______ (빨갛다 – ㅎ bất quy tắc) táo를 좋아해요.
Bài 3: Chọn định ngữ phù hợp (A + -(으)ㄴ N hay V + -는 N)
Chọn dạng định ngữ phù hợp cho mỗi câu (Định ngữ của Tính từ HIỆN TẠI hay Định ngữ của Động từ HIỆN TẠI):
(Người mà tốt) 제 ______ (좋다) bạn예요.
(Người mà đang đọc sách) bây giờ sách ______ (읽다) người을 찾아요.
(Quần áo mà đắt) 저 ______ (비싸다) quần áo을 사고 싶어요.
(Học sinh mà đang học tiếng Hàn) ______ (한국어를 공부하다) 학생이 우리 반에 많아요.
(Thời tiết mà nóng) ______ (덥다) thời tiết에는 바다에 가고 싶어요.
(Bài hát mà đang nghe) 지금 ______ (듣다) 노래가 좋아요.
Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn (Sử dụng định ngữ tính từ A + -(으)ㄴ N)
Dịch các cụm danh từ và câu sau sang tiếng Hàn sử dụng định ngữ tính từ A + -(으)ㄴ N:
ngôi nhà nhỏ
người bạn tốt
thời tiết lạnh
vấn đề khó
giáo viên thân thiện
Tôi thích những bài hát hay.
Đó là một bộ phim thú vị.
Mùa hè có thời tiết nóng.
Tôi đã mua một bông hoa đẹp.
Hãy gặp gỡ những người tốt.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Cấu trúc A + -(으)ㄴ + N là cách cơ bản nhất để bạn sử dụng tính từ bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Hàn, mô tả đặc điểm của danh từ ở hiện tại. Nắm vững quy tắc thêm -(으)ㄴ dựa vào Batchim và các trường hợp bất quy tắc là chìa khóa để sử dụng chính xác cấu trúc này.
Hãy luyện tập thường xuyên cách chia và sử dụng định ngữ của tính từ để làm cho câu văn của bạn trở nên chi tiết và sinh động hơn nhé!
Tiếp tục hành trình làm chủ tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!
Bài viết liên quan
Định ngữ trong Tiếng Hàn (관형어): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Định ngữ (관형어 – Gwanhyeongeo) trong tiếng Hàn tại Tân…
Ngữ Pháp N처럼/같이 – Diễn tả sự So sánh "Giống như, Như Là"
Cấu trúc so sánh N + 처럼 / 같이 trong tiếng Hàn là một ngữ pháp sơ cấp quan trọng,…
Định Ngữ Của Động Từ (Hiện Tại): V + -는 + N (Danh Từ Mà Đang Làm V)
Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi tìm…
Định Ngữ Của Động Từ (Quá Khứ): V + -(으)ㄴ + N (Danh Từ Mà Đã Làm V)
Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi tìm…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...