Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu cấm đoán V + 지 말다 tiếng Hàn sơ cấp (“Đừng…”). Tìm hiểu cách kết hợp với các đuôi câu khác nhau, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ đa dạng. Làm chủ cách yêu cầu người khác không làm gì đó cùng Tân Việt Prime.

1. Đuôi Câu Cấm Đoán (V + 지 말다) Là Gì? Yêu Cầu Ai Đó Không Làm Gì
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt sự cấm đoán hoặc yêu cầu ai đó không làm một hành động nào đó: V + 지 말다.
Trong tiếng Hàn, khi bạn muốn nói “Đừng…”, “Không được…”, hoặc đưa ra lời khuyên/cảnh báo về việc không nên làm một điều gì đó, bạn sẽ sử dụng gốc động từ kết hợp với -지 말다, sau đó thêm các đuôi câu phù hợp để xác định mức độ trang trọng.
Ví dụ, bạn có thể nói “Đừng đi”, “Đừng lo lắng”, “Xin đừng làm ồn”.
Việc sử dụng thành thạo cấu trúc V + 지 말다 là cực kỳ quan trọng để bạn có thể diễn đạt sự cấm đoán hoặc lời khuyên tiêu cực một cách chính xác và phù hợp trong giao tiếp tiếng Hàn.
2. Cách Chia Cấu Trúc V + 지 말다 Với Các Đuôi Câu Trang Trọng Khác Nhau
Cấu trúc cấm đoán được tạo thành bằng cách gắn -지 말다 vào gốc của động từ (sau khi bỏ đuôi 다), sau đó chia động từ “말다” theo các đuôi câu thông thường để xác định mức độ trang trọng.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn -지 말다 trực tiếp vào gốc của động từ.
Ví dụ: 가다 (đi) → 가지 말다.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹지 말다.
Ví dụ: 하다 (làm) → 하지 말다.
Lưu ý: Cấu trúc này CHỈ đi với ĐỘNG TỪ. Không dùng với tính từ.
2.2. Kết hợp với Đuôi câu Lịch sự (-아/어요):
Chia động từ “말다” ở dạng lịch sự (-아/어요) là 말 + 아요 → 마 + 아요 → 마요.
Cấu trúc: V + 지 마요. (Đừng làm gì đó – lịch sự, thông dụng).
Ví dụ: 걱정하지 마요. (Đừng lo lắng.)
Ví dụ: 여기 앉지 마요. (Đừng ngồi đây.)
Ví dụ: 혼자 가지 마요. (Đừng đi một mình.)
2.3. Kết hợp với Đuôi câu Mệnh lệnh Lịch sự (-(으)세요):
Chia động từ “말다” ở dạng mệnh lệnh lịch sự (-(으)세요) là 말다 → 말 + 으세요 → 마 + 으세요 → 마세요.
Cấu trúc: V + 지 마세요. (Đừng làm gì đó – lịch sự, thường dùng để đưa ra lời khuyên/yêu cầu lịch sự).
Ví dụ: 걱정하지 마세요. (Xin đừng lo lắng.)
Ví dụ: 쓰레기를 버리지 마세요. (Xin đừng vứt rác.)
Ví dụ: 밤에 너무 늦게 자지 마세요. (Ban đêm đừng ngủ quá muộn.)
2.4. Kết hợp với Đuôi câu Trang trọng (-(으)십시오):
Chia động từ “말다” ở dạng mệnh lệnh trang trọng (-(으)십시오) là 말다 → 말 + 으십시오 → 마 + 으십시오 → 마십시오.
Cấu trúc: V + 지 마십시오. (Đừng làm gì đó – rất trang trọng, thường dùng trong thông báo, chỉ dẫn chính thức).
Ví dụ: 통제 구역에 출입하지 마십시오. (Khu vực kiểm soát, xin đừng đi vào.)
Ví dụ: 잔디밭에 들어가지** 마십시오**. (Xin đừng đi vào bãi cỏ.)
2.5. Kết hợp với Đuôi câu Đơn giản / Thân mật (-아/어/여):
Chia động từ “말다” ở dạng đơn giản (-아/어/여) là 말다 → 말 + 아 → 마 + 아 → 마.
Cấu trúc: V + 지 마. (Đừng làm gì đó – thân mật, 반말).
Ví dụ: 울지 마. (Đừng khóc.)
Ví dụ: 혼자 가지 마. (Đừng đi một mình.)
3. Ngữ Cảnh Sử Dụng Các Dạng Cấm Đoán Khác Nhau
Việc lựa chọn dạng cấm đoán phụ thuộc vào mức độ trang trọng và mối quan hệ:
V + 지 마요: Thông dụng nhất, cấm đoán/khuyên bảo nhẹ nhàng, lịch sự (với người không cần kính trọng tuyệt đối).
V + 지 마세요: Trang trọng hơn 지 마요, thường dùng để yêu cầu lịch sự hoặc chỉ dẫn công cộng không quá nghiêm khắc.
V + 지 마십시오: Rất trang trọng, lệnh cấm nghiêm ngặt, thường dùng trong văn bản hoặc thông báo chính thức.
V + 지 마: Thân mật, cấm đoán trực tiếp (với người cực kỳ thân thiết).
>> So sánh Các Hình thức Mệnh lệnh và Cấm đoán Sơ cấp
4. So Sánh V + 지 말다 Với Các Dạng Phủ Định Khác
4.1. So sánh với An + V/A và V/A + 지 않다:
An + V/A / V/A + 지 않다: Dùng để phủ định hành động (chủ ngữ KHÔNG làm gì đó) hoặc phủ định trạng thái (không thế nào). Là câu trần thuật phủ định.
Ví dụ: 저는 김치를 안 먹어요 / 먹지 않아요. (Tôi không ăn kim chi.)
V + 지 말다: Dùng để cấm đoán, ra lệnh (yêu cầu người nghe ĐỪNG làm gì đó). Là câu mệnh lệnh phủ định.
Ví dụ: 김치를 먹지 마세요. (Đừng ăn kim chi.)
4.2. So sánh với 못 + V và V + 지 못하다:
못 + V / V + 지 못하다: Dùng để diễn tả không thể làm gì đó (do yếu tố khách quan). Là câu trần thuật phủ định về khả năng.
Ví dụ: 저는 김치를 먹지 못해요. (Tôi không thể ăn kim chi – do không ăn được cay).
V + 지 말다: Dùng để cấm đoán.
Ví dụ: 김치를 먹지 마세요. (Đừng ăn kim chi.)
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + 지 말다 và Cách Khắc Phục
5.1. Sử dụng với Tính từ:
Lỗi: 예쁘다 → 예쁘지 마세요. (Không dùng 지 말다 với tính từ)
Giải thích & Sửa: Cấu trúc cấm đoán 지 말다 chỉ đi với ĐỘNG TỪ.
5.2. Chia sai đuôi câu sau 지 말다:
Lỗi: 걱정하지 말아요. (Thay vì 마요). 혼자 가지 말세요. (Thay vì 마세요).
Giải thích & Sửa: Phải chia động từ “말다” sau 지. → 걱정하지 마요. 혼자 가지 마세요.
5.3. Sử dụng sai ngữ cảnh (ví dụ: dùng 지 마십시오 khi không cần thiết):
Cách khắc phục: Nắm vững sự khác biệt về mức độ trang trọng của các dạng 지 말다 khác nhau.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu Cấm Đoán
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc cấm đoán V + 지 말다, cách nó được sử dụng để yêu cầu người khác không làm gì đó, và cách kết hợp với các đuôi câu khác nhau để thể hiện mức độ trang trọng (지 마요, 지 마세요, 지 마십시오, 지 마). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách diễn đạt sự cấm đoán một cách chính xác và phù hợp trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia cấu trúc cấm đoán, khả năng lựa chọn đúng dạng tùy mức độ trang trọng, và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Chia động từ với V + 지 말다 (các mức độ):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc chia cấu trúc cấm đoán với nhiều động từ khác nhau. Chỉ cần gắn “지 말다” vào gốc động từ, sau đó chia “말다” ở các dạng đuôi câu yêu cầu (Lịch sự – 마요/마세요, Trang trọng – 마십시오, Đơn giản – 마).
Hãy chia gốc động từ “가다” (đi) sang các dạng cấm đoán sau:
Cấm đoán Lịch sự (thông dụng): …………
Cấm đoán Lịch sự (lời khuyên): …………
Cấm đoán Trang trọng: …………
Cấm đoán Đơn giản (반말): …………
Hãy chia gốc động từ “먹다” (ăn) sang các dạng cấm đoán đó.
Hãy chia gốc động từ “하다” (làm) sang các dạng cấm đoán đó.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Đuôi Câu Cấm Đoán]) *
6.2. Bài tập Điền dạng cấm đoán phù hợp vào chỗ trống (dựa vào ngữ cảnh):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng lựa chọn đúng dạng cấm đoán (지 마요, 지 마세요, 지 마십시오, hoặc 지 마) dựa vào ngữ cảnh giao tiếp được gợi ý (ví dụ: nói chuyện với bạn thân, chỉ dẫn trên bảng hiệu, khuyên người lạ).
[Tình huống: Nói với em trai] 울 (……). (Đừng khóc.)
[Tình huống: Bảng hiệu công cộng] 잔디밭에 들어가 (……). (Xin đừng đi vào bãi cỏ.)
[Tình huống: Khuyên bạn một cách nhẹ nhàng] 너무 걱정하 (……). (Đừng lo lắng quá.)
[Tình huống: Nói chuyện với người lạ] 여기 앉 (……). (Xin đừng ngồi đây.)
[Tình huống: Lệnh trong quân đội] 뒤돌아보 (……). (Không được nhìn lại phía sau.)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền Dạng Cấm Đoán Theo Ngữ Cảnh]) *
6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc cấm đoán, đặc biệt là lỗi sai về cách chia động từ “말다” hoặc việc sử dụng sai loại từ (với tính từ).
예쁘지 마세요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
걱정하지 말아요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
쓰레기를 버리지 마십시오요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
혼자 가지 마세요라. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
행복하지 마세요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi Đuôi Câu Cấm Đoán]) *
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Đừng” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu tiếng Việt cấm đoán (“Đừng…”) sang tiếng Hàn. Yêu cầu bạn xác định động từ và dịch chính xác sử dụng cấu trúc V + 지 말다 ở dạng phù hợp (dựa vào mức độ trang trọng cần thiết).
(Lịch sự) Đừng đi.
(Thân mật) Đừng ăn.
(Trang trọng) Xin đừng làm ồn.
(Lịch sự, khuyên) Đừng lo lắng quá.
(반말) Đừng nhìn.
(Trang trọng – bảng hiệu) Cấm hút thuốc (Đừng hút thuốc).
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Đừng”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng cấu trúc cấm đoán V + 지 말다 (bao gồm các dạng khác nhau) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu Cấm Đoán
7. Kết Luận: Làm Chủ Cách Từ Chối Và Ngăn Cản Bằng Tiếng Hàn
Cấu trúc V + 지 말다 là công cụ thiết yếu để bạn diễn đạt sự cấm đoán hoặc lời khuyên tiêu cực. Nắm vững cách kết hợp nó với các đuôi câu khác nhau để tạo ra các mức độ trang trọng phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Hãy kiên trì luyện tập cách sử dụng 지 말다. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
So Sánh & Phân Biệt Các Đuôi Câu Mệnh Lệnh & Cấm Đoán Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng các đuôi câu mệnh lệnh (“Hãy…”, “Xin mời…”) và…
Ngữ pháp V-(으)세요: "Hãy..." (Lời khuyên, yêu cầu lịch sự trong tiếng Hàn)
Ngữ pháp V-(으)세요 là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Hàn, được…
Đuôi Câu Thỉnh Dụ / Rủ Rê - Cách Chia & Sử Dụng "Chúng Ta Hãy...", "...Nhé?"
Hướng dẫn chi tiết các đuôi câu thỉnh dụ, rủ rê tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang trọng…
Đuôi Câu Cầu Khiến / Mệnh Lệnh Cách Chia & Sử Dụng "Hãy...", "Đừng..."
Hướng dẫn chi tiết về các đuôi câu cầu khiến, mệnh lệnh tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...