Đuôi Câu N + 입니다 (Là N – Trang Trọng) Tiếng Hàn Sơ Cấp | Tân Việt Prime

Hướng dẫn chi tiết cách dùng đuôi câu N + 입니다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Là N – trang trọng”). Tìm hiểu cách kết hợp với danh từ, ngữ cảnh sử dụng (giới thiệu, thông báo) và ví dụ đa dạng. Làm chủ cách nói “là” trang trọng cùng Tân Việt Prime.

1. Đuôi Câu N + 입니다 Là Gì? Khẳng Định Danh Tính Trang Trọng

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một trong những đuôi câu cơ bản và quan trọng nhất để giới thiệu hoặc định nghĩa danh từ trong tiếng Hàn: Đuôi câu N + 입니다.
입니다 là dạng chia ở thì hiện tại, thể trần thuật trang trọng của động từ 이다 (là). Đuôi câu này được gắn ngay sau danh từ (N) để khẳng định rằng chủ ngữ của câu là chính danh từ đó.
Ví dụ, khi bạn muốn nói “Tôi là học sinh” hoặc “Đây là quyển sách” một cách trang trọng, bạn sẽ sử dụng 입니다.
Việc sử dụng đúng 입니다 thể hiện sự lịch sự cao và tôn trọng đối với người nghe, phù hợp trong các tình huống chính thức hoặc khi nói chuyện với người cần thể hiện sự kính trọng đặc biệt.
Đuôi câu N 입니다 tiếng Hàn trong ngữ cảnh giới thiệu trang trọng
Đuôi câu N 입니다 tiếng Hàn trong ngữ cảnh giới thiệu trang trọng

2. Cách Sử Dụng Đuôi Câu N + 입니다 Chi Tiết

Cách chia đuôi câu 입니다 với danh từ cực kỳ đơn giản:

2.1. Quy tắc Kết hợp:

Bạn chỉ cần gắn -입니다 trực tiếp ngay sau danh từ mà bạn muốn khẳng định chủ ngữ là danh từ đó.
Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.

2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp: 

Học생 (học sinh – kết thúc phụ âm) → 학생입니다.
선생님 (giáo viên – kết thúc phụ âm) → 선생님입니다.
의사 (bác sĩ – kết thúc nguyên âm) → 의사입니다.
사과 (táo – kết thúc nguyên âm) → 사과입니다.
책 (sách – kết thúc phụ âm) → 책입니다.
자동차 (ô tô – kết thúc nguyên âm) → 자동차입니다.

3. Cách Sử Dụng Đuôi Câu N + 입니다 Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Đuôi câu 입니다 được dùng ở cuối câu trần thuật khi danh từ làm bổ ngữ chủ ngữ, trong các tình huống đòi hỏi sự trang trọng:

3.1. Giới thiệu Bản thân hoặc Người khác (Trang trọng): 

Đây là cách tiêu chuẩn để giới thiệu tên, quốc tịch, nghề nghiệp trong các tình huống chính thức (phỏng vấn, họp, gặp người lạ lần đầu).
Ví dụ: 저는 김민수입니다. (Tôi là Kim Min Su.)
Ví dụ: 제 고향은 하노이입니다. (Quê hương tôi là Hà Nội.)
Ví dụ: 이분은 우리 회사 사장님입니다. (Vị này là giám đốc công ty chúng tôi.)

3.2. Đưa ra Định nghĩa, Miêu tả Trang trọng:

Dùng để định nghĩa hoặc miêu tả một sự vật, khái niệm một cách chính thức, trong văn viết hoặc thông báo.
Ví dụ: 이것은 한국어 교과서입니다. (Đây là sách giáo khoa tiếng Hàn.)
Ví dụ: 다음은 오늘의 날씨입니다. (Tiếp theo là thời tiết của ngày hôm nay.)
Ví dụ: 사랑은 아름다운 감정입니다. (Tình yêu là một cảm xúc đẹp.)

3.3. Trong Thông báo, Bản tin, Báo cáo:

Là đuôi câu phổ biến trong các văn bản chính thức, tin tức, thông báo công cộng.
Ví dụ: 본 보고서의 결론은 다음과 같습니다. (Kết luận của báo cáo này thì như sau.) – Lưu ý đây là dạng đuôi -습니다 đi với tính từ 같지만 vẫn thể hiện sự trang trọng.
Ví dụ: 다음은 시청에서 드리는 말씀입니다. (Tiếp theo là lời phát biểu từ Tòa thị chính.)

4. So Sánh N + 입니다 Với Các Dạng Đuôi Câu “Là” Khác 

4.1. So sánh với N + 이에요/예요 (Lịch sự):

입니다: Trang trọng, khách sáo.
이에요/예요: Lịch sự, thân thiện, phổ biến hàng ngày.
Ví dụ Đối chiếu:
Trang trọng: 저는 학생입니다. / 이것은 책입니다.
Lịch sự: 저는 학생이에요. / 이거 책이에요.
>> So sánh chi tiết Đuôi Câu Trần thuật Trang trọng (-ㅂ니다/습니다) và Lịch sự (-아/어요/여요) << (Liên kết nội bộ – Bao gồm cả N+ 입니다 vs N+이에요/예요)

4.2. So sánh với N + -(이)다 (Đơn giản/Văn viết): 

입니다: Trang trọng.
-(이)다: Không kính ngữ, dùng trong văn viết hoặc 반말.
Ví dụ Đối chiếu:
Trang trọng: 한국의 수도는 서울입니다.
Đơn giản/Văn viết: 한국의 수도는 서울이다.
>> Xem chi tiết về Đuôi Câu Trần thuật Đơn giản/Văn viết << (Liên kết nội bộ)

5. Mối Quan Hệ Với Dạng Nghi Vấn và Phủ Định Trang Trọng

Đuôi câu 입니다 là dạng trần thuật khẳng định. Dạng nghi vấn và phủ định tương ứng ở cùng mức độ trang trọng là:
Nghi vấn: N + 입니까?.
Ví dụ: 당신은 한국 사람입니까? (Bạn có phải người Hàn Quốc không?)
Phủ định: N + 이/가 아닙니다.
Ví dụ: 저는 학생이 아닙니다. (Tôi không phải là học sinh.)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Nghi vấn Trang trọng (-ㅂ니까/습니까?) << (Liên kết nội bộ – Bao gồm cả N + 입니까?)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Phủ định Trang trọng << (Liên kết nội bộ – Bao gồm cả N + 이/가 아닙니다)

6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Đuôi Câu N + 입니다 và Cách Khắc Phục 

6.1. Sử dụng với Động từ hoặc Tính từ (thay vì Chỉ Danh từ):

Lỗi: 가다 → 가입니다. 예쁘다 → 예쁘입니다.
Giải thích & Sửa: Đuôi câu 입니다 chỉ đi với Danh từ. Động từ/Tính từ ở dạng trang trọng dùng -ㅂ니다/습니다. → 갑니다. 예쁩니다.

6.2. Sử dụng sai ngữ cảnh (quá trang trọng):

Lỗi: Nói chuyện với bạn thân mà dùng 입니다.
Cách khắc phục: Nắm vững sự khác biệt về mức độ trang trọng với 이에요/예요.
Cách khắc phục chung: Ghi nhớ “N + 입니다”. Hiểu rõ ngữ cảnh trang trọng.

7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu N + 입니다

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về đuôi câu N + 입니다, chức năng của nó khi khẳng định danh tính hoặc định nghĩa danh từ một cách trang trọng, và cách kết hợp đơn giản với danh từ. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng đuôi câu quan trọng này trong các tình huống chính thức!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách kết hợp입니다 với danh từ, khả năng lựa chọn đúng dạng trong ngữ cảnh trang trọng, và cách tạo ra các câu trần thuật trang trọng với danh từ. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!

7.1. Bài tập Chia danh từ với 입니다: 

Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc kết hợp đuôi câu 입니다 với nhiều danh từ khác nhau. Chỉ cần gắn 입니다 sau danh từ.
Hãy chia các danh từ sau sang dạng N + 입니다:
학생 (học sinh) → …………
선생님 (giáo viên) → …………
의사 (bác sĩ) → …………
사과 (táo) → …………
책 (sách) → …………
한국 사람 (người Hàn Quốc) → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Danh Từ với 입니다]) *

7.2. Bài tập Điền 입니다 vào chỗ trống (dựa vào danh từ và ngữ cảnh):

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng 입니다 trong ngữ cảnh câu, điền 입니다 vào cuối câu dựa vào danh từ đứng trước và tình huống trang trọng được gợi ý.
[Tình huống: Giới thiệu bản thân trang trọng] 저는 김민수 (……).
[Tình huống: Trong bản tin] 다음은 뉴스 (……).
[Tình huống: Giới thiệu người khác trang trọng] 이분은 우리 회사 사장님 (……).
[Tình huống: Mô tả vật trang trọng] 이것은 한국어 교과서 (……).
[Tình huống: Đưa ra định nghĩa] 사랑은 아름다운 감정 (……).
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền 입니다 vào Chỗ Trống]) *

7.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng đuôi câu 입니다, đặc biệt là lỗi sai về loại từ (dùng với V/A) hoặc sử dụng sai ngữ cảnh (dùng trong tình huống quá thân mật).
저는 학생이에요습니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
이것은 좋는 입니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
민수 씨는 공부하다입니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
이것은 책입니다요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
(Nói chuyện với bạn thân) 저는 학생입니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi N + 입니다]) *

7.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Là N” sang tiếng Hàn (ở dạng trang trọng):

Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có cấu trúc “Là N” sang tiếng Hàn ở dạng trang trọng. Yêu cầu bạn xác định danh từ và dịch chính xác sử dụng 입니다 ở cuối câu.
Tôi là người Việt Nam.
Đây là quyển sách.
Bố tôi là bác sĩ.
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.
Kết quả báo cáo là như sau.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Là N” (Trang trọng)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng đuôi câu N + 입니다 một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn trang trọng.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu N + 입니다

8. Kết Luận: Làm Chủ Cách Giới Thiệu Và Khẳng Định Danh Tính Trang Trọng

Đuôi câu N + 입니다 là công cụ cơ bản và thiết yếu để bạn giới thiệu bản thân, người khác, hoặc định nghĩa sự vật một cách lịch sự và trang trọng trong tiếng Hàn. Nắm vững cách dùng này là bước đầu tiên để bạn giao tiếp phù hợp với các tình huống chính thức.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 입니다 một cách chính xác và tự nhiên. Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *