Đuôi Câu V + 지 못합니다 (Không Thể Làm V – Trang Trọng) Tiếng Hàn Sơ Cấp

Hướng dẫn chi tiết về đuôi câu V + 지 못합니다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Không thể làm V – trang trọng”). Tìm hiểu cách chia động từ, ngữ cảnh sử dụng (báo cáo, phát biểu về sự không thể) và phân biệt với các dạng phủ định khác. Làm chủ cách diễn đạt sự không thể trang trọng cùng Tân Việt Prime.

Mục Lục

1. Đuôi Câu V + 지 못합니다 Là Gì? Diễn Đạt Sự Không Thể (Khách Quan) Trang Trọng

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng để diễn đạt sự không thể làm một hành động nào đó do yếu tố khách quan, ở dạng trang trọng trong tiếng Hàn sơ cấp: Đuôi câu V + 지 못합니다.
Đuôi câu V 지 못합니다 tiếng Hàn nghĩa là không thể làm trang trọng
Đuôi câu V 지 못합니다 tiếng Hàn nghĩa là không thể làm trang trọng
Cấu trúc V + -지 못하다 được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “không thể làm gì đó” vì có trở ngại từ bên ngoài, không phải do ý muốn chủ quan của người nói. Khi cấu trúc này kết hợp với đuôi câu trần thuật trang trọng -ㅂ니다/습니다, nó tạo thành dạng phủ định trang trọng: V + 지 못합니다.
Ví dụ, khi bạn muốn nói “Tôi không thể đi” (vì trời mưa) hoặc “Tôi không thể làm việc đó” (vì không có công cụ) một cách trang trọng, bạn sẽ sử dụng 지 못합니다.
Việc sử dụng đúng 지 못합니다 là rất cần thiết trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự cao, chính thức, hoặc trong văn viết, khi bạn cần giải thích lý do không thể thực hiện hành động.

2. Cách Chia Đuôi Câu V + 지 못합니다 Chi Tiết

Cách chia cấu trúc V + 지 못합니다 được thực hiện theo hai bước:

Bước 1: Gắn -지 못하다 vào gốc động từ.

Bỏ đuôi 다 khỏi động từ để lấy gốc từ.
Gắn -지 못하다 trực tiếp vào gốc từ đó. Quy tắc này không phụ thuộc vào phụ âm cuối của gốc từ.
Ví dụ: 가다 (đi) → gốc 가 → 가지 못하다.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹지 못하다.
Ví dụ: 하다 (làm) → gốc 하 → 하지 못하다.
Lưu ý: Cấu trúc này CHỈ đi với ĐỘNG TỪ. Không dùng với tính từ.

Bước 2: Chia động từ “못하다” sang dạng đuôi câu trang trọng -ㅂ니다/습니다.

Động từ “못하다” có gốc là “못하”. Gốc này kết thúc bằng nguyên âm (ㅏ).
Chia “못하다” sang dạng đuôi câu trần thuật trang trọng (-ㅂ니다) là 못하 + ㅂ니다 → 못하ㅂ니다** (못합니다)**.
Cuối cùng, cấu trúc phủ định trang trọng là: V + 지 못합니다.

2.3. Ví Dụ Minh Họa Cách Chia:

가다 → 가지 못하다 → 가지 못합니다. (Không thể đi.)
먹다 → 먹지 못하다 → 먹지 못합니다. (Không thể ăn.)
하다 → 하지 못하다 → 하지 못합니다. (Không thể làm.)
운전하다 → 운전하지 못하다 → 운전하지 못합니다. (Không thể lái xe.)
듣다 (bất quy tắc ㄷ) → 듣지 못하다 → 듣지 못합니다. (Không thể nghe.) (Không bị ảnh hưởng bởi bất quy tắc ở đây)

3. Cách Sử Dụng Đuôi Câu V + 지 못합니다 Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Đuôi câu 지 못합니다 được dùng ở cuối câu trần thuật khi bạn muốn diễn đạt sự không thể làm hành động do khách quan một cách chính thức và lịch sự:

3.1. Bày tỏ Sự Không Thể Làm Gì Do Trở Ngại Khách Quan (Trang trọng):

Dùng khi giải thích lý do không thể thực hiện một hành động trong môi trường cần sự lịch sự cao (với cấp trên, trong báo cáo, tin tức).
Ví dụ: 죄송합니다. 약속 시간에 가지 못합니다. (Xin lỗi. Tôi không thể đến đúng giờ hẹn.)
Ví dụ: 혼자서 이 일을 다 처리하지 못합니다. (Một mình tôi không thể xử lý hết công việc này.)
Ví dụ: 목이 아파서 크게 말하지 못합니다. (Vì đau họng nên không thể nói to.)

3.2. Diễn đạt Sự Không Thể Làm (Thiếu Khả Năng hoặc Điều kiện) ở Dạng Trang trọng: 

Khi muốn nói về khả năng hoặc điều kiện không cho phép, một cách trang trọng.
Ví dụ: 저는 수영을 하지 못합니다. (Tôi không thể bơi.) – Thiếu khả năng.
Ví dụ: 돈이 없어서 그것을 사지 못했습니다. (Vì không có tiền nên đã không thể mua nó.) – Thiếu điều kiện (dạng quá khứ).

4. So Sánh V + 지 못합니다 Với Các Dạng Phủ Định Khác

4.1. So sánh với 못 + V (Phủ định ngắn “Không thể”):

못 + V: Ngắn gọn, thông dụng trong văn nói hàng ngày.
V + 지 못합니다: Dài hơn, trang trọng hơn, phổ biến trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Ví dụ Đối chiếu:
Văn nói: 저는 수영 못 해요. (Tôi không thể bơi.)
Văn viết/Trang trọng: 저는 수영을 하지 못합니다. (Tôi không thể bơi.)

4.2. So sánh với V/A + 지 않습니다 (Không làm): 

V/A + 지 않습니다: Phủ định hành động/trạng thái (“KHÔNG làm/không thế nào”).
V + 지 못합니다: Phủ định khả năng (“KHÔNG THỂ làm”).
Ví dụ Đối chiếu:
저는 오늘 학교에 가지 않습니다. (Tôi không đi học hôm nay – tôi chọn không đi.)
저는 오늘 학교에 가지 못합니다. (Tôi không thể đi học hôm nay – ví dụ: bị ốm, có việc bận.)

4.3. So sánh với V + 지 못해요 (Không thể – Lịch sự): 

V + 지 못합니다: Trang trọng.
V + 지 못해요: Lịch sự, thông dụng.
Ví dụ Đối chiếu:
Trang trọng: 한국어를 말하지 못합니다. (Không thể nói tiếng Hàn.)
Lịch sự: 한국어를 말하지 못해요. (Không thể nói tiếng Hàn.)
Phủ Định Ngắn 못 + V (Không Thể Làm V) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Đuôi Câu V + 지 못해요 (Không Thể Làm V) Tiếng Hàn Sơ Cấp

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + 지 못합니다 và Cách Khắc Phục

5.1. Sử dụng với Tính từ:

Lỗi: 예쁘지 못합니다. (Không thể đẹp.)
Giải thích & Sửa: Cấu trúc V + 지 못하다 CHỈ đi với ĐỘNG TỪ.

5.2. Chia sai động từ “못하다”: 

Lỗi: 하지 못습니다. (Chia sai đuôi)
Giải thích & Sửa: Gốc “못하” kết thúc nguyên âm, chia với -ㅂ니다. → 하지 못합니다.

5.3. Nhầm lẫn với 못 + V: 

Đôi khi người học dùng nhầm lẫn, nhưng cả hai đều đúng ngữ pháp, chỉ khác mức độ trang trọng/văn nói.

5.4. Sử dụng sai ngữ cảnh (quá thân mật):

Lỗi: Dùng 지 못합니다 khi nói chuyện với bạn thân.
Cách khắc phục: Nắm vững sự khác biệt về mức độ trang trọng với 못 + V và V + 지 못해요.

6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu V + 지 못합니다

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về đuôi câu V + 지 못합니다, chức năng của nó khi diễn đạt sự không thể làm một hành động nào đó do yếu tố khách quan ở dạng trang trọng, và cách chia (gắn 지 못하다 vào gốc động từ, sau đó chia 못하다 sang 습니다). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng đuôi câu này một cách chính xác trong các tình huống chính thức!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia đuôi câu 지 못합니다 với các động từ khác nhau và khả năng sử dụng chúng trong các ngữ cảnh phù hợp (diễn đạt sự không thể trang trọng). Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!

6.1. Bài tập Chia động từ với 지 못합니다:

Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc chia cấu trúc V + 지 못하다 + 습니다 với nhiều gốc động từ khác nhau. Chỉ cần gắn “지 못하다” vào gốc động từ, sau đó chia “못하다” sang “못합니다”. Chú ý đến các trường hợp bất quy tắc phổ biến của động từ gốc (nhưng nhớ là bất quy tắc thường không ảnh hưởng khi chia với -지 못하다).
Hãy chia các gốc động từ sau sang dạng đuôi câu V + 지 못합니다:
가다 (đi) → …………
먹다 (ăn) → …………
하다 (làm) → …………
읽다 (đọc) → …………
운전하다 (lái xe) → …………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → …………
돕다 (giúp – bất quy tắc ㅂ) → …………
만들다 (làm – bất quy tắc ㄹ) → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Đuôi Câu V + 지 못합니다]) *

6.2. Bài tập Điền 지 못합니다 vào chỗ trống (dựa vào gốc động từ và ngữ cảnh trang trọng):

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng 지 못합니다 trong ngữ cảnh câu, điền đúng dạng đuôi câu đã chia vào cuối câu dựa vào gốc động từ cho sẵn trong câu và tình huống trang trọng được gợi ý (thường là giải thích lý do không thể làm gì đó trong báo cáo, phát biểu).
[Tình huống: Báo cáo] 죄송합니다. 약속 시간에 가 (……). (Không thể đến đúng giờ.)
[Tình huống: Phát biểu] 혼자서 이 일을 다 처리하 (……). (Không thể xử lý hết việc này một mình.)
[Tình huống: Giải thích] 목이 아파서 크게 말하 (……). (Vì đau họng nên không thể nói to.)
[Tình huống: Trong văn viết chính thức] 현재 기술로는 이것을 만들 (……). (Với kỹ thuật hiện tại, không thể làm điều này.)
[Tình huống: Thuyết trình] 예상보다 시간이 부족하여 모든 내용을 발표하 (……). (Thời gian thiếu hơn dự kiến nên không thể trình bày hết nội dung.)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền 지 못합니다 vào Chỗ Trống]) *

6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng đuôi câu 지 못합니다, đặc biệt là lỗi sai về cách chia (sai vị trí của 못하다, sai chia 못하다), sử dụng sai loại từ (với tính từ), hoặc sử dụng sai ngữ cảnh (nhầm với các dạng phủ định khác).
저는 수영을 하지 못합니다요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
예쁘지 못합니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Sử dụng với tính từ)
가다 → 가지 못ㅂ니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Sai chia)
저는 오늘 학교에 가지 않습니다. (Khi muốn nói “không thể đi”) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Nhầm với phủ định “không làm”)
너무 힘들어서 운전하지 못합니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi V + 지 못합니다]) *

6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt “Không thể làm V” sang tiếng Hàn (ở dạng trang trọng): 

Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có “không thể” (do yếu tố khách quan) sang tiếng Hàn ở dạng trang trọng. Yêu cầu bạn xác định động từ và dịch chính xác sử dụng cấu trúc V + 지 못합니다.
(Trang trọng) Tôi không thể đi. (Vì bị ốm)
(Trang trọng) Tôi không thể nói to. (Vì đau họng)
(Trang trọng) Chúng tôi không thể hoàn thành công việc này trong hôm nay.
(Trang trọng) Không thể hiểu được kết quả này.
(Trang trọng) Tôi không thể lái xe. (Vì không có bằng)
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Không Thể Làm” (Trang trọng)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng đuôi câu V + 지 못합니다 (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với các dạng phủ định khác) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn trang trọng.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu V + 지 못합니다

7. Kết Luận: Làm Chủ Cách Diễn Đạt Sự Không Thể Trang Trọng

Đuôi câu V + 지 못합니다 là công cụ chính để bạn diễn đạt sự không thể làm một hành động nào đó do yếu tố khách quan một cách lịch sự và trang trọng. Nắm vững cấu trúc và biết khi nào sử dụng dạng này là thiết yếu trong văn viết và giao tiếp chính thức.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 지 못합니다 một cách chính xác và tự nhiên. Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *