Tiếp nối chủ đề về các hình thức cấm đoán và yêu cầu không làm gì đó trong tiếng Hàn sơ cấp, hôm nay chúng ta sẽ học về một cấu trúc dùng để đưa ra lời đề nghị cùng nhau không thực hiện một hành động nào đó, mang sắc thái trang trọng: V + -지 맙시다.
Trong các tình huống yêu cầu sự nghiêm túc, trang trọng, hoặc khi muốn bày tỏ một quyết định chung của cả nhóm về việc ngừng/không làm điều gì đó, đuôi câu -지 맙시다 là lựa chọn phù hợp. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
Ý Nghĩa và Cách Dùng Đuôi Câu V + -지 맙시다 (“Chúng Ta Đừng Làm V”)
Cấu trúc V + -지 맙시다 được gắn vào sau gốc động từ hành động để diễn tả lời đề nghị hoặc quyết định chung của chúng ta (người nói và nhóm người nghe) về việc không thực hiện hành động đó nữa hoặc không bắt đầu hành động đó.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “Chúng ta đừng làm V”, “Chúng ta không nên làm V”, “Thôi chúng ta đừng V nữa”.

Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng (Formal) hoặc lịch sự mang tính quyết định chung. Bạn nên sử dụng nó trong:
- Các cuộc họp nhóm, thảo luận để đưa ra một quyết định chung (không làm gì đó).
- Tình huống yêu cầu sự trang trọng khi nói với một nhóm người.
- Khi người nói muốn thể hiện sự đồng lòng, cùng đưa ra quyết định với nhóm.
- Chủ ngữ: Luôn là ngôi thứ nhất số nhiều (우리 – chúng ta), thường được lược bỏ trong giao tiếp khi ngữ cảnh rõ ràng.
- Loại Động Từ: CHỈ đi với động từ hành động (Action Verbs).
Hướng Dẫn Cách Chia Động từ với -지 맙시다
Quy tắc chia động từ với đuôi câu -지 맙시다 cũng rất đơn giản:
Bất kể gốc động từ có phụ âm cuối (Batchim) hay không, hay kết thúc bằng nguyên âm nào, chỉ cần thêm -지 맙시다 vào sau gốc động từ.
Các trường hợp động từ bất quy tắc cũng không ảnh hưởng đến cách chia này.
Ví dụ:
가다 (Đi) -> 가 + 지 맙시다 -> 가지 맙시다 (Chúng ta đừng đi!)
먹다 (Ăn) -> 먹 + 지 맙시다 -> 먹지 맙시다 (Chúng ta đừng ăn!)
하다 (Làm) -> 하 + 지 맙시다 -> 하지 맙시다 (Chúng ta đừng làm!)
포기하다 (Từ bỏ) -> 포기하 + 지 맙시다 -> 포기하지 맙시다 (Chúng ta đừng từ bỏ!)
싸우다 (Cãi nhau) -> 싸우 + 지 맙시다 -> 싸우지 맙시다 (Chúng ta đừng cãi nhau!)
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -지 맙시다
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng V + -지 맙시다 trong các tình huống trang trọng hoặc quyết định chung:
여러분, 이제 불필요한 논쟁은 하지 맙시다. (Mọi người, bây giờ chúng ta đừng tranh cãi vô ích nữa.)
우리 서로 오해는 하지 맙시다. (Chúng ta đừng hiểu lầm lẫn nhau nhé.)
지금은 너무 늦었어요. 내일 가지 맙시다. (Bây giờ muộn quá rồi. Chúng ta đừng đi hôm nay nữa nhé/hãy không đi hôm nay.)
이 문제에 대해 더 이상 걱정 하지 맙시다. (Về vấn đề này, chúng ta đừng lo lắng thêm nữa nhé.)
힘든 일이라고 쉽게 포기하지 맙시다. (Vì là việc khó khăn nên chúng ta đừng dễ dàng từ bỏ.)
과거의 실수는 잊지 맙시다. (Chúng ta đừng quên những lỗi lầm trong quá khứ.)
Phân Biệt V + -지 맙시다 với các Cấu Trúc Cấm Đoán/Đề Nghị Khác
V + -지 맙시다 có chức năng và sắc thái riêng biệt so với các cấu trúc cấm đoán hoặc rủ rê khác:
Phân biệt với V + -지 마세요
V + -지 맙시다:
Chủ thể: Chúng ta (mang tính quyết định chung).
Sắc thái: Trang trọng, quyết định chung của nhóm.
V + -지 마세요:
Chủ thể: Bạn (lệnh/yêu cầu lịch sự hướng đến người nghe).
Sắc thái: Kính ngữ thông thường, cấm đoán lịch sự cá nhân.
Ví dụ: (Nói với một người) 여기 앉지 마세요. (Xin đừng ngồi đây.) (Nói với nhóm) 여기에 앉지 맙시다. (Chúng ta đừng ngồi ở đây nữa nhé/quyết định không ngồi ở đây.)
Phân biệt với V + -지 마십시오
V + -지 맙시다:
Chủ thể: Chúng ta (quyết định chung).
Sắc thái: Trang trọng, quyết định chung.
V + -지 마십시오:
Chủ thể: Bạn/Mọi người (lệnh cấm đoán rất trang trọng, mang tính thông báo/quy định). Người nói thường có quyền lực hơn.
Sắc thái: Rất trang trọng, cấm đoán nghiêm khắc.
Phân biệt với V + -지 말자
V + -지 맙시다:
Sắc thái: Trang trọng.
Đối tượng: Nhóm, tình huống trang trọng/quyết định chung.
V + -지 말자:
Sắc thái: Cực kỳ thân mật, suồng sã.
Đối tượng: Bạn bè cực thân, người dưới rất gần gũi. Cùng đưa ra quyết định không làm gì một cách suồng sã.
Phân biệt với V + -(으)면 안 됩니다/안 돼요
V + -지 맙시다:
Chức năng: Lời đề nghị/quyết định chung của nhóm không làm gì. “Chúng ta đừng làm V.”
V + -(으)면 안 됩니다/안 돼요:
Chức năng: Nói về một quy định, luật lệ, hoặc tình huống khách quan khiến việc làm V là “không được phép”, “không nên”. “Nếu làm V thì không được.” Sắc thái cấm đoán gián tiếp hơn, dựa trên quy tắc.
Đuôi Câu Cấm Đoán Lịch Sự V + -지 마세요 Cách Dùng “Đừng Làm V”
Đuôi Câu Rủ Rê Thân Mật V + -아/어/여요 Cách Dùng “…Nhé / Đi Nhé?”
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -지 맙시다 và Cách Khắc Phục
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi dùng V + -지 맙시다 và cách khắc phục:
Lỗi: Dùng V + -지 맙시다 khi chỉ nói chuyện với MỘT người.
Ví dụ sai: 친구야, 우리 내일 가지 맙시다. (Khi chỉ nói với 1 người bạn thân, nên dùng 가지 말자 hoặc 가지 말아요).
Giải thích: V + -지 맙시다 mang nghĩa “chúng ta” (nhiều người). Dùng cho 1 người là sai ngữ pháp và ngữ cảnh.
Cách khắc phục: Đảm bảo chủ thể đề nghị/quyết định là “chúng ta” (từ 2 người trở lên). Nếu chỉ nói với 1 người, dùng các cấu trúc khác như -지 마세요, -지 마십시오, -지 마 (tùy độ thân mật).
Lỗi: Dùng V + -지 맙시다 với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái.
Ví dụ sai: 행복하지 맙시다. (Không thể rủ rê/quyết định chung không hạnh phúc).
Giải thích: Giống như các cấu trúc cấm đoán/đề nghị hành động trực tiếp khác, V + -지 맙시다 CHỈ đi với động từ hành động.
Cách khắc phục: Đảm bảo động từ là hành động.
Lỗi: Dùng V + -지 맙시다 khi muốn ra lệnh cấm đoán TRỰC TIẾP cho NGƯỜI KHÁC (không bao gồm mình).
Ví dụ sai: (Giáo viên nói với học sinh) 떠들지 맙시다. (Giáo viên không tự cấm mình nói chuyện).
Giải thích: V + -지 맙시다 bao gồm cả người nói trong chủ thể “chúng ta”. Khi muốn cấm người khác làm gì (không bao gồm mình), dùng V + -지 마세요 hoặc V + -지 마십시오.
Cách khắc phục: Xác định chủ thể cấm đoán là “chúng ta” hay “bạn/các bạn”.
Lỗi: Nhầm lẫn sắc thái trang trọng của -지 맙시다 với -지 말자 (cực thân).
Ví dụ: (Trong cuộc họp công ty) 이제 퇴근하지 말자. (Sai mức độ trang trọng).
Giải thích: -지 말자 là cực thân, không dùng trong tình huống trang trọng.
Cách khắc phục: Chọn đúng cấu trúc dựa vào mức độ trang trọng của tình huống.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Đuôi Câu -지 맙시다
Để sử dụng cấu trúc V + -지 맙시다 một cách chính xác:
Đây là đuôi câu dùng để đề nghị/quyết định chúng ta không làm gì.
Mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự mang tính quyết định chung.
CHỈ dùng với động từ hành động.
Đối tượng sử dụng phù hợp: Nhóm người, trong tình huống trang trọng hoặc khi ra quyết định chung.
Phân biệt rõ với các hình thức cấm đoán khác dựa trên chủ thể (bạn vs chúng ta) và sắc thái (trang trọng vs thân mật/suồng sã vs quy định).
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -지 맙시다:
Bài 1: Chia động từ sang dạng -지 맙시다
Chia các động từ sau sang đuôi -지 맙시다:
가다 (Đi)
먹다 (Ăn)
하다 (Làm)
싸우다 (Cãi nhau)
포기하다 (Từ bỏ)
걱정하다 (Lo lắng)
돌아가다 (Quay về)
후회하다 (Hối hận)
Bài 2: Điền đuôi câu -지 맙시다 vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc với đuôi -지 맙시다 (giả định ngữ cảnh quyết định chung/trang trọng):
우리 서로 미워______ (하다).
이제 이 일에 대해 더 이상 말______ (하다).
과거에 대해 너무 후회______ (하다).
힘들어도 절대 포기______ (하다).
우리 이제 집으로 ______ (돌아가다).
돈 때문에 싸움 ______ (하다).
Bài 3: Chọn đuôi câu cấm đoán phù hợp nhất (-지 마세요, -지 마십시오, -지 마, -지 맙시다)
Chọn đuôi câu thích hợp nhất cho mỗi tình huống:
(Giáo viên nói với học sinh) Các em đừng nói chuyện ồn ào. -> 수업 시간에 (떠들지 마세요 / 떠들지 마십시오 / 떠들지 마 / 떠들지 맙시다)!
(Trưởng nhóm nói trong buổi họp) Về vấn đề này, chúng ta đừng bàn luận thêm nữa. -> 이 문제에 대해 더 이상 (이야기하지 마세요 / 이야기하지 마십시오 / 이야기하지 마 / 이야기하지 맙시다)!
(Nói với bạn thân nhất) Đừng đi đâu cả, ở lại đây chơi đi thôi! -> 아무 데도 (가지 마세요 / 가지 마십시오 / 가지 마 / 가지 맙시다)!
(Thông báo tại khu vực nguy hiểm) Xin đừng lại gần. -> 가까이 (오지 마세요 / 오지 마십시오 / 오지 마 / 오지 맙시다)!
(Nói với đồng nghiệp, cùng đưa ra quyết định) Chúng ta đừng lo lắng quá. -> 너무 걱정 (하지 마세요 / 하지 마십시오 / 하지 마 / 하지 맙시다)!
Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng V + -지 맙시다:
Chúng ta đừng hối hận nhé.
Chúng ta đừng cãi nhau nữa.
Chúng ta đừng từ bỏ.
Chúng ta đừng lo lắng quá nhiều.
Chúng ta đừng quên ngày hôm nay.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Đuôi câu V + -지 맙시다 là công cụ hữu ích để bạn diễn đạt lời đề nghị hoặc quyết định cùng nhau không làm gì đó một cách trang trọng. Việc nắm vững sắc thái này và phân biệt nó với các hình thức cấm đoán/đề nghị khác là chìa khóa để giao tiếp chính xác và phù hợp ngữ cảnh trong tiếng Hàn.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
Bài viết liên quan
Đuôi Câu Cấm Đoán Lịch Sự V + -지 마세요 Cách Dùng “Đừng Làm V”
Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn tiếp theo cùng Tân Việt Prime! Trong giao tiếp,…
Đuôi Câu Rủ Rê Cực Thân Mật V + -자 Cách Dùng “… Đi Thôi / Nào?”
Chào mừng bạn quay trở lại với hành trình làm chủ ngữ pháp tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Trong…
Cấu Trúc Cấm Đoán Trang Trọng V + -(으)면 안 됩니다 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được”
Trong nhóm các cấu trúc diễn đạt sự cấm đoán trong tiếng Hàn, bên cạnh việc ra lệnh trực tiếp…
Cấu Trúc Cấm Đoán Thân Mật V + -(으)면 안 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được Nhé”
Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn nói với bạn bè, người thân hoặc người nhỏ tuổi hơn rằng…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...