Hướng dẫn chi tiết về đuôi câu trần thuật trang trọng (-ㅂ니다/습니다) tiếng Hàn sơ cấp. Tìm hiểu cách chia động từ, tính từ, ngữ cảnh sử dụng trang trọng và ví dụ đa dạng. Làm chủ cách kể trang trọng cùng Tân Việt Prime.
1. Đuôi Câu Trang Trọng (-ㅂ니다/습니다) Là Gì? Khi Nào Sử Dụng Dạng Trang Trọng?
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một trong những đuôi câu cơ bản đầu tiên bạn sẽ học trong tiếng Hàn: Đuôi câu trần thuật trang trọng (-ㅂ니다/습니다).
Trong tiếng Hàn, khi bạn muốn kể, miêu tả, đưa ra thông tin, hoặc khẳng định một sự thật trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự cao, tôn trọng, hoặc chính thức, bạn sẽ sử dụng đuôi câu -ㅂ니다/습니다.
Ví dụ, bạn sẽ dùng đuôi câu này khi:
- Nói chuyện với người lớn tuổi hơn nhiều hoặc cấp trên.
- Giao tiếp với người lạ lần đầu gặp mặt (đặc biệt trong môi trường công việc, học tập).
- Thuyết trình, báo cáo trước đám đông.
- Trong các bản tin thời sự, thông báo công cộng.
- Trong môi trường quân đội hoặc các tổ chức có thứ bậc rõ ràng.
Việc sử dụng đúng đuôi câu -ㅂ니다/습니다 thể hiện sự lễ phép và chuyên nghiệp của bạn trong giao tiếp tiếng Hàn.

2. Cách Chia Đuôi Câu Trần Thuật Trang Trọng (-ㅂ니다/습니다) Chi Tiết
Đuôi câu -ㅂ니다/습니다 được gắn vào gốc của động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ đuôi 다). Cách chia phụ thuộc vào phụ âm cuối cùng của gốc từ.
2.1. Quy tắc Chia (-ㅂ니다 vs -습니다):
Nếu gốc Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm → Gắn -ㅂ니다.
Ví dụ: 가다 (đi) → gốc 가 → 가ㅂ니다 (갑니다)
Ví dụ: 오다 (đến) → gốc 오 → 오ㅂ니다 (옵니다)
Ví dụ: 예쁘다 (đẹp) → gốc 예쁘 → 예쁘ㅂ니다 (예쁩니다)
Nếu gốc Động từ/Tính từ kết thúc bằng phụ âm (KHÁC ㄹ) → Gắn -습니다.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹습니다 (먹습니다)
Ví dụ: 읽다 (đọc) → gốc 읽 → 읽습니다 (읽습니다)
Ví dụ: 어렵다 (khó) → gốc 어렵 → 어렵습니다 (어렵습니다)
2.2. Trường hợp Bất Quy tắc với phụ âm ㄹ:
Nếu gốc Động từ/Tính từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ, phụ âm ㄹ sẽ bị lược bỏ trước -ㅂ니다, và bạn chỉ cần gắn -ㅂ니다.
Ví dụ: 살다 (sống) → gốc 살 → (lược bỏ ㄹ) 사 + ㅂ니다 → 사ㅂ니다 (삽니다)
Ví dụ: 만들다 (làm) → gốc 만들 → (lược bỏ ㄹ) 만드 + ㅂ니다 → 만드ㅂ니다 (만듭니다)
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc khác (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) không ảnh hưởng đến cách chia với -ㅂ니다/습니다 ở trình độ sơ cấp.
3. Cách Sử Dụng Đuôi Câu -ㅂ니다/습니다 Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Đuôi câu -ㅂ니다/습니다 được dùng ở cuối câu trần thuật khi bạn muốn truyền tải thông tin một cách chính thức và lịch sự:
3.1. Giới thiệu Bản thân hoặc Người khác (Trang trọng):
Khi giới thiệu tên, quốc tịch, nghề nghiệp trong tình huống trang trọng (ví dụ: phỏng vấn, lần đầu gặp mặt).
Ví dụ: 저는 김민수입니다. (Tôi là Kim Min Su.) – Dạng đuôi câu danh từ trang trọng
Ví dụ: 만나서 반갑습니다. (Rất vui được gặp.) – Tính từ 반갑다 + 습니다
3.2. Báo cáo, Thuyết trình, Thông báo:
Dùng khi cung cấp thông tin trong môi trường chính thức.
Ví dụ: 다음은 오늘의 날씨입니다. (Tiếp theo là thời tiết của ngày hôm nay.) – Đuôi câu danh từ
Ví dụ: 곧 열차가 도착합니다. (Chuyến tàu sắp đến.) – Động từ 도착하다 + ㅂ니다
Ví dụ: 결과를 보고합니다. (Tôi xin báo cáo kết quả.) – Động từ 보고하다 + ㅂ니다
3.3. Nói chuyện với Người Lớn tuổi / Cấp trên / Người Lạ:
Thể hiện sự tôn trọng khi nói chuyện với những người có vai vế cao hơn hoặc không quen biết.
Ví dụ: 안녕하십니까? (Xin chào.) – Động từ 하다 ở dạng kính ngữ + ㅂ니까?
Ví dụ: 와 주셔서 감사합니다. (Cảm ơn vì đã đến.) – Tính từ 감사하다 + ㅂ니다
4. So Sánh Đuôi Câu -ㅂ니다/습니다 Với Dạng Lịch Sự (-아/어요/여요)
Cả hai đều là đuôi câu trần thuật phổ biến, nhưng mức độ trang trọng khác nhau hoàn toàn.
-ㅂ니다/습니다: Trang trọng, khách sáo. Dùng trong tình huống chính thức, với người cần tôn trọng đặc biệt.
-아/어요/여요: Lịch sự, thân thiện. Dùng trong giao tiếp hàng ngày với người quen biết, thầy cô (trong nhiều trường hợp), người không cần kính ngữ tuyệt đối.
Ví dụ Đối chiếu:
Trang trọng: 저는 학생입니다. / 저는 학교에 갑니다.
Lịch sự: 저는 학생이에요. / 저는 학교에 가요.
>> So sánh chi tiết Đuôi Câu Trần thuật Trang trọng và Lịch sự
5. Mối Quan Hệ Với Dạng Nghi Vấn và Phủ Định Trang Trọng
Đuôi câu -ㅂ니다/습니다 là dạng trần thuật. Dạng nghi vấn và phủ định tương ứng ở cùng mức độ trang trọng là:
Nghi vấn: -ㅂ니까/습니까? (đi với V/A), N + 입니까?.
Ví dụ: 학교에 갑니까? (Đi học không?) / 학생입니까? (Là học sinh phải không?)
Phủ định: V/A + 지 않다 + -ㅂ니다/습니다, 안 + V/A + -ㅂ니다/습니다, N + 이/가 아닙니다.
Ví dụ: 학교에 가지 않습니다. (Không đi học.) / 학생이 아닙니다. (Không phải là học sinh.)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Nghi vấn Trang trọng << (Liên kết nội bộ)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Phủ định Trang trọng << (Liên kết nội bộ)
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng -ㅂ니다/습니다 và Cách Khắc Phục
6.1. Sử dụng sai -ㅂ니다 vs -습니다:
Lỗi: 먹다 → 먹ㅂ니다. (Gốc kết thúc phụ âm)
Giải thích & Sửa: Gốc kết thúc phụ âm dùng -습니다. → 먹습니다.
Lỗi: 가다 → 가습니다. (Gốc kết thúc nguyên âm)
Giải thích & Sửa: Gốc kết thúc nguyên âm dùng -ㅂ니다. → 가ㅂ니다 (갑니다).
6.2. Chia sai với Động từ/Tính từ bất quy tắc ㄹ:
Lỗi: 살다 → 살습니다.
Giải thích & Sửa: Gốc kết thúc ㄹ bị lược bỏ và dùng -ㅂ니다. → 사ㅂ니다 (삽니다).
6.3. Sử dụng -ㅂ니다/습니다 với Danh từ (thay vì 입니다):
Lỗi: 저는 학생습니다.
Giải thích & Sửa: Đuôi câu danh từ trang trọng là 입니다. → 저는 학생입니다.
6.4. Sử dụng sai ngữ cảnh (quá trang trọng):
Lỗi: Nói chuyện với bạn thân mà dùng -ㅂ니다/습니다.
Cách khắc phục: Nắm vững sự khác biệt về mức độ trang trọng với -아/어요/여요.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu -ㅂ니다/습니다
(Phần này sẽ giới thiệu các dạng bài tập để củng cố cách chia và sử dụng đuôi câu -ㅂ니다/습니다).
7.1. Bài tập Chia động từ/tính từ (bao gồm cả bất quy tắc) với -ㅂ니다/습니다:
7.2. Bài tập Điền -ㅂ니다/습니다 vào chỗ trống (dựa vào gốc từ):
7.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi (tập trung vào cách chia và ngữ cảnh trang trọng):
7.4. Bài tập Dịch câu trần thuật tiếng Việt sang tiếng Hàn (ở dạng trang trọng):
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu Trần Thuật Trang trọng (-ㅂ니다/습니다)
8. Kết Luận: Làm Chủ Đuôi Câu Trang Trọng – Bước Quan Trọng Trong Giao Tiếp Lịch Sự
Đuôi câu -ㅂ니다/습니다 là một trong những đuôi câu cơ bản và quan trọng nhất để bạn giao tiếp tiếng Hàn một cách lịch sự và trang trọng. Việc nắm vững quy tắc chia của nó, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc, và biết khi nào sử dụng dạng này là thiết yếu.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -ㅂ니다/습니다 một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống phù hợp. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Đuôi Câu Trần Thuật (Khẳng Định) Tiếng Hàn Sơ Cấp | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết về các đuôi câu trần thuật (khẳng định) tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang…
Đuôi Câu Lịch Sự (-아/어요/여요) Tiếng Hàn Sơ Cấp | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu trần thuật lịch sự (-아/어요/여요) tiếng Hàn sơ cấp.…
So Sánh & Phân Biệt Đuôi Câu Trần Thuật Trang Trọng (-ㅂ니다/습니다) và Lịch Sự (-아/어요/여요)
Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng đuôi câu trần thuật trang trọng (-ㅂ니다/습니다) và lịch…
Tiểu Từ (으)로: Cách Dùng Chỉ Phương Tiện, Hướng & Các Nghĩa Khác | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ (으)로 trong tiếng Hàn chỉ phương tiện (“bằng”), hướng (“đến, về phía”),…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...