Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn diễn đạt ý định, dự đoán về tương lai một cách trang trọng và lịch sự? Đuôi câu V/A + -(으)ㄹ 것입니다 chính là chìa khóa bạn cần nắm vững. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp nền tảng, thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp, văn viết chính thức, báo cáo, và tin tức.

Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện từ A-Z về đuôi câu tương lai trang trọng -(으)ㄹ 것입니다: từ khái niệm, cách chia chi tiết cho động từ và tính từ (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc), đến cách ứng dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh trang trọng. Chúng ta cũng sẽ so sánh cấu trúc này với các dạng tương lai khác như -(으)ㄹ 거예요 và -겠- để bạn hiểu rõ sự khác biệt tinh tế. Cuối cùng, những lỗi thường gặp sẽ được chỉ ra kèm cách khắc phục, cùng với hệ thống bài tập chuyên sâu giúp bạn tự tin làm chủ kiến thức.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá và chinh phục đuôi câu quan trọng này để nâng tầm khả năng diễn đạt tiếng Hàn của bạn!
1. Đuôi Câu Tương Lai Trang Trọng (V/A + -(으)ㄹ 것입니다) Là Gì? Diễn Đạt Sự Chắc Chắn Về Tương Lai
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về cách diễn đạt thì tương lai ở dạng rất trang trọng trong tiếng Hàn sơ cấp: Đuôi câu V/A + -(으)ㄹ 것입니다.
Đây là dạng chia ở thì tương lai, thể trần thuật (câu kể) cực kỳ trang trọng của động từ (V) và tính từ (A). Cấu trúc này được sử dụng để khẳng định một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Điểm đặc biệt của -(으)ㄹ 것입니다 là nó thường mang sắc thái chắc chắn cao, một ý chí mạnh mẽ (đặc biệt khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất – “tôi”), hoặc một phỏng đoán có cơ sở vững chắc.
Trong tiếng Việt, -(으)ㄹ 것입니다 có thể được dịch là “sẽ…” (với mức độ chắc chắn cao), “chắc chắn sẽ…”, hoặc “nhất định sẽ…”.
Hình ảnh minh họa: (Gợi ý: Thêm một hình ảnh trực quan về ngữ cảnh trang trọng như một cuộc họp, bài phát biểu, hoặc bản tin để tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu).
Ví dụ trực quan:
Khi bạn muốn nói “Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào năm sau” trong một bài phát biểu hoặc văn bản chính thức, bạn sẽ dùng: 저는 내년에 한국에 갈 것입니다.
Khi một bản tin thời tiết dự báo “Ngày mai trời sẽ mưa” một cách trang trọng, họ sẽ nói: 내일 비가 올 것입니다.
Việc sử dụng chính xác và đúng ngữ cảnh đuôi câu -(으)ㄹ 것입니다 không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả mà còn thể hiện sự lịch sự cao độ, tính chuyên nghiệp và sự chắc chắn của bạn khi đề cập đến các sự kiện tương lai trong những tình huống giao tiếp đòi hỏi sự trang trọng. Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện, đặc biệt là trong môi trường công việc hoặc học thuật tại Hàn Quốc.
2. Cách Chia Đuôi Câu Tương Lai Trang Trọng (V/A + -(으)ㄹ 것입니다) Chi Tiết
Về mặt cấu tạo, đuôi câu -(으)ㄹ 것입니다 được hình thành bằng cách kết hợp tiểu tố biểu thị thì tương lai là -(으)ㄹ 것 với đuôi câu trần thuật trang trọng dạng danh từ hóa là 입니다.
Hãy cùng đi sâu vào từng bước để nắm vững cách chia nhé:
2.1. Bước 1: Gắn tiểu tố thì tương lai (-(으)ㄹ 것) vào gốc động từ/tính từ.
Đầu tiên, bạn cần xác định gốc của động từ (V) hoặc tính từ (A) bằng cách bỏ đuôi 다 ở dạng nguyên thể. Sau đó, gắn tiểu tố -(으)ㄹ 것 dựa theo quy tắc sau:
Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng một phụ âm (patchim), NGOẠI TRỪ phụ âm ㄹ:
Gắn -을 것 vào sau gốc từ.
Ví dụ:
- 먹다 (ăn) → 먹 + -을 것 → 먹을 것
- 읽다 (đọc) → 읽 + -을 것 → 읽을 것
- 좋다 (tốt) → 좋 + -을 것 → 좋을 것
- 많다 (nhiều) → 많 + -을 것 → 많을 것
Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng một nguyên âm HOẶC bằng phụ âm ㄹ:
Gắn -ㄹ 것 vào sau gốc từ. (Lưu ý: nếu gốc từ đã kết thúc bằng ㄹ, thì ㄹ đó được giữ nguyên và chỉ cần thêm ㄹ 것名义上, nhưng thực chất là ㄹ bị lược bỏ rồi thêm ㄹ 것 mới, hoặc coi như ㄹ gặp ㄹ thì một ㄹ bị lược bỏ).
Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가 + -ㄹ 것 → 갈 것 (vì 가 kết thúc bằng nguyên âm ㅏ)
- 오다 (đến) → 오 + -ㄹ 것 → 올 것 (vì 오 kết thúc bằng nguyên âm ㅗ)
- 예쁘다 (đẹp) → 예쁘 + -ㄹ 것 → 예쁠 것 (vì 예쁘 kết thúc bằng nguyên âm ㅡ)
- 만들다 (làm, tạo ra) → 만들 + -ㄹ 것 → 만들 것 (gốc 만들 kết thúc bằng ㄹ, ㄹ cuối của gốc từ bị lược bỏ khi kết hợp với -ㄹ 것)
- 살다 (sống) → 살 + -ㄹ 것 → 살 것 (tương tự như 만들다)
Lưu ý đặc biệt quan trọng về các trường hợp bất quy tắc:
Một số động từ/tính từ bất quy tắc sẽ có sự biến đổi ở gốc từ TRƯỚC KHI bạn thêm tiểu tố tương lai -(으)ㄹ 것. Dưới đây là những trường hợp phổ biến:
Bất quy tắc ㅂ (ví dụ: 어렵다 – khó, 춥다 – lạnh):
Khi gốc từ kết thúc bằng ㅂ và gặp nguyên âm (trong trường hợp này là -을 것 hoặc -ㄹ 것 đều bắt đầu bằng nguyên âm 으 hoặc có thể coi ㄹ hoạt động như một yếu tố cần sự biến đổi), ㅂ sẽ biến thành 우 (nếu nguyên âm liền trước ㅂ là ㅏ hoặc ㅗ thì ㅂ biến thành 오). Sau đó, vì gốc từ mới kết thúc bằng nguyên âm 우/오, ta thêm -ㄹ 것.
Ví dụ:
- 어렵다 (khó) → 어려 + ㅂ → 어려 + 우 → 어려우 + -ㄹ 것 → 어려울 것
- 춥다 (lạnh) → 추 + ㅂ → 추 + 우 → 추우 + -ㄹ 것 → 추울 것
- 돕다 (giúp đỡ) → 도 + ㅂ → 도 + 오 → 도오 + -ㄹ 것 → 도울 것 (trường hợp đặc biệt ㅂ thành 오)
Bất quy tắc ㄷ (ví dụ: 듣다 – nghe, 묻다 – hỏi):
Khi gốc từ kết thúc bằng ㄷ và gặp nguyên âm, ㄷ sẽ biến thành ㄹ. Sau đó, vì gốc từ mới kết thúc bằng ㄹ, ta thêm -을 것 (do ㄹ vẫn là phụ âm).
Ví dụ:
- 듣다 (nghe) → 들 + -을 것 → 들을 것
- 묻다 (hỏi) → 물 + -을 것 → 물을 것
- 걷다 (đi bộ) → 걸 + -을 것 → 걸을 것
Lưu ý: Không phải tất cả các từ kết thúc bằng ㄷ đều là bất quy tắc (ví dụ: 받다 – nhận, 닫다 – đóng → 받을 것, 닫을 것).
Bất quy tắc ㅅ (ví dụ: 짓다 – xây, 낫다 – khỏi bệnh):
Khi gốc từ kết thúc bằng ㅅ và gặp nguyên âm, ㅅ sẽ bị lược bỏ. Sau đó, vì gốc từ mới kết thúc bằng nguyên âm, ta thêm -ㄹ 것.
Ví dụ:
- 낫다 (khỏi, tốt hơn) → 나 + -ㄹ 것 → 나을 것
- 짓다 (xây dựng) → 지 + -ㄹ 것 → 지을 것
Lưu ý: Không phải tất cả các từ kết thúc bằng ㅅ đều là bất quy tắc (ví dụ: 웃다 – cười → 웃을 것).
Bất quy tắc 르 (ví dụ: 모르다 – không biết, 빠르다 – nhanh):
Khi gốc từ kết thúc bằng 르 và gặp đuôi bắt đầu bằng 아/어, 으 trong 르 bị lược bỏ, và một phụ âm ㄹ được thêm vào âm tiết đứng trước, đồng thời 르 biến thành 라 hoặc 러 tùy thuộc vào nguyên âm của âm tiết trước đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với -(으)ㄹ 것, thường 으 trong 르 bị lược bỏ, và ta thêm -ㄹ 것.
Ví dụ:
- 모르다 (không biết) → 모르 + -ㄹ 것 → 모를 것 (coi như 르 mất 으, còn ㄹ nên thêm ㄹ 것)
- 빠르다 (nhanh) → 빠르 + -ㄹ 것 → 빠를 것
Bất quy tắc ㅎ (ví dụ: 그렇다 – như thế, 파랗다 – xanh dương):
Khi gốc từ kết thúc bằng ㅎ và gặp nguyên âm, ㅎ thường bị lược bỏ và có thể có biến đổi nguyên âm. Với -(으)ㄹ 것, ㅎ bị lược bỏ, và nếu nguyên âm trước ㅎ là ㅏ/ㅑ, ㅓ/ㅕ thì nó có thể biến thành ㅐ/ㅒ, ㅔ/ㅖ. Tuy nhiên, cách đơn giản hơn là coi ㅎ bị lược bỏ, gốc từ kết thúc bằng nguyên âm và thêm -ㄹ 것.
Ví dụ:
- 그렇다 (như thế) → 그러 + -ㄹ 것 → 그럴 것
- 파랗다 (xanh dương) → 파라 + -ㄹ 것 → 파랄 것 (sau khi ㅎ mất, ㅏ trước nó thêm ㄹ 것)
Việc nắm vững các bất quy tắc này là rất quan trọng để chia động từ/tính từ một cách chính xác.
Đuôi Câu Rủ Rê Lịch Sự (V + -(으)ㅂ시다) Cách Chia & Sử Dụng “Chúng Ta Hãy…”
Đuôi Câu Thỉnh Dụ Lịch Sự (V + (으)ㄹ까요?) Cách Chia & Sử Dụng “…Nhé?, …Nhỉ?”
2.2. Bước 2: Chia cấu trúc -(으)ㄹ 것 sang dạng đuôi câu danh từ trang trọng 입니다.
Sau khi đã tạo thành công dạng V/A-(으)ㄹ 것 ở Bước 1, bước tiếp theo rất đơn giản:
Thêm đuôi câu danh từ trang trọng 입니다 vào ngay sau -(으)ㄹ 것.
-(으)ㄹ 것 luôn kết thúc bằng phụ âm ㅅ (trong 것), do đó việc kết hợp với 입니다 là cố định.
Công thức tổng quát: [Gốc V/A + -(으)ㄹ 것] + 입니다
2.3. Ví Dụ Minh Họa Cách Chia Chi Tiết:
Hãy cùng xem xét lại các ví dụ với cả hai bước:
가다 (đi):
- Bước 1: 가 (gốc) + -ㄹ 것 (vì kết thúc bằng nguyên âm) → 갈 것
- Bước 2: 갈 것 + 입니다 → 갈 것입니다 (Sẽ đi.)
먹다 (ăn):
- Bước 1: 먹 (gốc) + -을 것 (vì kết thúc bằng phụ âm ㄱ) → 먹을 것
- Bước 2: 먹을 것 + 입니다 → 먹을 것입니다 (Sẽ ăn.)
공부하다 (học): (하다 là động từ gốc, 공부하 là gốc của 공부하다)
- Bước 1: 공부하 (gốc) + -ㄹ 것 (vì kết thúc bằng nguyên âm ㅏ) → 공부할 것
- Bước 2: 공부할 것 + 입니다 → 공부할 것입니다 (Sẽ học.)
예쁘다 (đẹp):
- Bước 1: 예쁘 (gốc) + -ㄹ 것 (vì kết thúc bằng nguyên âm ㅡ) → 예쁠 것
- Bước 2: 예쁠 것 + 입니다 → 예쁠 것입니다 (Sẽ đẹp / Chắc là đẹp.)
듣다 (nghe – ㄷ bất quy tắc):
- Bước 1: 듣 (gốc) → 들 (biến đổi do bất quy tắc ㄷ) + -을 것 → 들을 것
- Bước 2: 들을 것 + 입니다 → 들을 것입니다 (Sẽ nghe.)
어렵다 (khó – ㅂ bất quy tắc):
- Bước 1: 어렵 (gốc) → 어려우 (biến đổi do bất quy tắc ㅂ) + -ㄹ 것 → 어려울 것
- Bước 2: 어려울 것 + 입니다 → 어려울 것입니다 (Sẽ khó / Chắc là khó.)
만들다 (làm, chế tạo – gốc 만들 kết thúc bằng ㄹ):
- Bước 1: 만들 (gốc) → 만들 ( ㄹ lược bỏ) + -ㄹ 것 → 만들 것
- Bước 2: 만들 것 + 입니다 → 만들 것입니다 (Sẽ làm/chế tạo.)
Nắm vững hai bước này, đặc biệt là các quy tắc ở Bước 1 và các trường hợp bất quy tắc, bạn sẽ có thể chia chính xác mọi động từ và tính từ sang dạng -(으)ㄹ 것입니다.
3. Cách Sử Dụng Đuôi Câu V/A + -(으)ㄹ 것입니다 Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Đuôi câu -(으)ㄹ 것입니다 được ưu tiên sử dụng trong các tình huống đòi hỏi sự trang trọng, chính thức và lịch sự cao. Dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến nhất:
3.1. Báo cáo Kế hoạch, Dự định, Dự báo trong Văn viết / Phát biểu / Tin tức:
Đây là cách sử dụng phổ biến và quan trọng nhất của -(으)ㄹ 것입니다. Khi bạn cần trình bày thông tin về các kế hoạch, dự định chắc chắn, hoặc các dự báo (thời tiết, kinh tế, v.v.) trong các văn bản chính thức, bài phát biểu, thuyết trình, hoặc trong các bản tin, cấu trúc này là lựa chọn hàng đầu.
Ví dụ:
- 내일 회의는 오전 9시에 시작될 것입니다. (Buổi họp ngày mai sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.) – Thông báo kế hoạch
- 정부는 새로운 경제 정책을 발표할 것입니다. (Chính phủ sẽ công bố chính sách kinh tế mới.) – Thông báo dự định
- 올해 수출량이 증가할 것입니다. (Sản lượng xuất khẩu năm nay sẽ tăng.) – Dự báo kinh tế
- 다음 주에는 전국적으로 비가 올 것입니다. (Tuần tới trên cả nước trời sẽ mưa.) – Dự báo thời tiết
- 본 보고서는 다음 달에 완료될 것입니다. (Bản báo cáo này sẽ được hoàn thành vào tháng tới.) – Kế hoạch trong văn viết
3.2. Bày tỏ Ý chí hoặc Quyết tâm Mạnh mẽ (Chủ ngữ Ngôi 1):
Khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ nhất (ví dụ: 저 – tôi, 우리 – chúng tôi), -(으)ㄹ 것입니다 được dùng để diễn tả một ý chí, một quyết tâm, hoặc một lời hứa rất mạnh mẽ và chắc chắn về việc sẽ thực hiện một hành động nào đó. Sắc thái này trang trọng và mang tính cam kết cao hơn so với -(으)ㄹ 거예요 hay -겠- trong một số trường hợp.
Ví dụ:
- 저는 이 프로젝트를 반드시 성공시킬 것입니다. (Tôi nhất định sẽ làm cho dự án này thành công.)
- 저는 앞으로 더욱 열심히 공부할 것입니다. (Sau này tôi sẽ học hành chăm chỉ hơn nữa.)
- 우리는 약속을 꼭 지킬 것입니다. (Chúng tôi nhất định sẽ giữ lời hứa.)
- 저는 끝까지 최선을 다할 것입니다. (Tôi sẽ cố gắng hết sức mình cho đến cùng.)
3.3. Đưa ra Phỏng đoán Có Cơ sở (Ít phổ biến hơn):
Mặc dù -(으)ㄹ 것 같다 hoặc -겠- thường được dùng cho phỏng đoán, -(으)ㄹ 것입니다 cũng có thể được sử dụng để đưa ra một phỏng đoán, nhưng thường là khi người nói có một cơ sở hoặc bằng chứng tương đối rõ ràng và muốn diễn đạt điều đó một cách khách quan, trang trọng.
Ví dụ:
- 모든 증거를 고려할 때, 그 사람이 범인일 것입니다. (Xét tất cả bằng chứng, chắc hẳn người đó là thủ phạm.) – Kết hợp với danh từ + 이다 → 일 것 + 입니다 = 일 것입니다.
- 지금까지의 진행 상황으로 보아, 마감일까지는 충분히 끝낼 수 있을 것입니다. (Xét theo tiến độ cho đến hiện tại, chắc là có thể hoàn thành kịp thời hạn chót.)
Tóm lại, khi bạn cần sự trang trọng, chính thức, và muốn nhấn mạnh sự chắc chắn, cam kết hoặc tính khách quan của một thông tin về tương lai, -(으)ㄹ 것입니다 là lựa chọn phù hợp.
4. So Sánh Đuôi Câu Tương Lai Trang Trọng Với Các Dạng Khác
Tiếng Hàn có nhiều cách để diễn đạt thì tương lai. Để sử dụng -(으)ㄹ 것입니다 một cách chính xác, điều quan trọng là phải phân biệt nó với các cấu trúc tương tự khác, chủ yếu là -(으)ㄹ 거예요 và -겠-.
4.1. So sánh với V/A + -(으)ㄹ 거예요 (Tương lai Lịch sự)
Đặc điểm | V/A + -(으)ㄹ 것입니다 |
V/A + -(으)ㄹ 거예요
|
Mức độ trang trọng | Rất trang trọng, khách sáo, chính thức. |
Lịch sự, thân mật hơn, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
|
Ngữ cảnh sử dụng | Văn viết, phát biểu, báo cáo, tin tức, tình huống cần sự trang nghiêm cao. |
Hội thoại thường ngày, các mối quan hệ không quá xa cách.
|
Sắc thái | Nhấn mạnh sự chắc chắn, ý chí mạnh mẽ, cam kết, tính khách quan của thông tin. |
Diễn tả dự định, kế hoạch, phỏng đoán một cách chung chung, tự nhiên.
|
Đối tượng giao tiếp | Người lớn tuổi hơn, cấp trên, người mới gặp, khán giả trong các sự kiện chính thức. |
Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người quen (vẫn giữ sự lịch sự).
|
Ví dụ Đối chiếu:
Trang trọng (-(으)ㄹ 것입니다):
- 저는 내년에 유학을 갈 것입니다. (Tôi sẽ đi du học vào năm sau. – Nói trong một buổi phỏng vấn xin học bổng hoặc trình bày kế hoạch chính thức).
- 회의는 3시에 끝날 것입니다. (Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 3 giờ. – Thư ký thông báo chính thức).
Lịch sự (-(으)ㄹ 거예요):
- 저는 내년에 유학을 갈 거예요. (Tớ/Em/Anh sẽ đi du học vào năm sau. – Nói chuyện với bạn bè, người thân).
- 회의는 3시에 끝날 거예요. (Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 3 giờ. – Nói với đồng nghiệp một cách thân mật hơn).
Khi nào chọn cái nào? Hãy dựa vào đối tượng giao tiếp và bối cảnh. Nếu cần sự trang trọng tối đa, hãy dùng -(으)ㄹ 것입니다. Trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày khác mà vẫn cần giữ phép lịch sự, -(으)ㄹ 거예요 là lựa chọn phổ biến và tự nhiên hơn.
4.2. So sánh với V/A + -겠- (Ý chí / Dự đoán)
Đặc điểm | V/A + -(으)ㄹ 것입니다 | V/A + -겠- |
Cơ sở của dự đoán/ý chí | Thường dựa trên kế hoạch, sự chuẩn bị, thông tin khách quan, hoặc một quyết tâm đã được suy nghĩ kỹ. |
Thường dựa trên cảm nhận, suy luận tức thời của người nói, hoặc một ý định bột phát.
|
Tính chủ quan/khách quan | Mang tính khách quan hơn, đặc biệt khi nói về dự báo, kế hoạch. Ý chí (ngôi 1) cũng mang tính cam kết mạnh mẽ, đã được xác định. |
Mang tính chủ quan cao hơn. Dự đoán thường là suy đoán của cá nhân. Ý chí thường là quyết định tại thời điểm nói.
|
Mức độ chắc chắn | Thể hiện sự chắc chắn dựa trên cơ sở thực tế hoặc quyết tâm. |
Có thể diễn tả sự phỏng đoán mạnh (“chắc là”, “có lẽ”), hoặc ý chí tức thời (“tôi sẽ”). Mức độ “chắc chắn” của -겠- đôi khi mạnh hơn về cảm giác, nhưng -(으)ㄹ 것입니다 chắc chắn hơn về kế hoạch.
|
Ngữ cảnh chính | Báo cáo, phát biểu chính thức, cam kết trang trọng (ngôi 1). |
Phỏng đoán (nhìn trời đoán mưa), thể hiện ý định cá nhân khi được hỏi, bày tỏ cảm xúc (ngon겠다 – chắc ngon lắm).
|
Ví dụ Đối chiếu:
Dự báo thời tiết:
- 내일 비가 올 것입니다. (Ngày mai trời sẽ mưa. – Dự báo thời tiết chính thức từ đài khí tượng, dựa trên dữ liệu).
- (하늘을 보며) 내일 비가 오겠어요. ((Nhìn trời) Chắc ngày mai trời mưa mất. – Người nói tự phỏng đoán dựa vào tình hình mây trời hiện tại).
Thể hiện ý chí/quyết tâm:
- (발표 중에) 저는 이 프로젝트를 성공적으로 이끌 것입니다. ((Trong lúc phát biểu) Tôi sẽ lãnh đạo dự án này đi đến thành công. – Lời cam kết trang trọng, đã có kế hoạch).
- (친구가 “누가 할래?”라고 물었을 때) 제가 하겠습니다! ((Khi bạn hỏi “Ai làm đây?”) Tôi sẽ làm! – Quyết định nhanh, thể hiện ý muốn tại thời điểm nói).
Dự đoán về người khác:
- 그는 시험에 합격할 것입니다. (Anh ấy sẽ đậu kỳ thi. – Có thể dựa trên việc thấy anh ấy học rất chăm chỉ, hoặc biết năng lực của anh ấy).
- 그 소식을 들으면 기뻐하겠어요. (Nếu nghe tin đó chắc anh ấy sẽ vui lắm. – Suy đoán về cảm xúc của người khác).
Điểm mấu chốt: -(으)ㄹ 것입니다 thường gắn với sự chuẩn bị, kế hoạch, hoặc thông tin khách quan hơn, trong khi -겠- thường liên quan đến suy nghĩ, cảm nhận, hoặc quyết định tức thời của người nói. Cả hai đều có thể diễn tả sự chắc chắn, nhưng nguồn gốc của sự chắc chắn đó khác nhau.
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Đuôi Câu -(으)ㄹ 것입니다 và Cách Khắc Phục
Để sử dụng thành thạo -(으)ㄹ 것입니다, việc nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến là rất quan trọng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
5.1. Chia sai tiểu tố tương lai (-(으)ㄹ 것) trước khi gắn 입니다:
Đây là lỗi cơ bản nhất, thường xảy ra do chưa nắm vững quy tắc kết hợp gốc từ với -(으)ㄹ 것.
Lỗi thường gặp:
- 먹다 (ăn) → 먹ㄹ 것입니다 (Sai) – Dùng -ㄹ 것 cho gốc kết thúc bằng phụ âm.
- 가다 (đi) → 가을 것입니다 (Sai) – Dùng -을 것 cho gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Giải thích & Sửa lỗi:
Quy tắc đúng:
- Gốc kết thúc bằng phụ âm (khác ㄹ) + -을 것. → 먹다 → 먹을 것 → 먹을 것입니다 (Đúng).
- Gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ + -ㄹ 것. → 가다 → 갈 것 → 갈 것입니다 (Đúng).
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra kỹ phụ âm cuối của gốc động từ/tính từ trước khi chọn -을 것 hay -ㄹ 것. Xem lại kỹ Bước 1 trong phần Cách Chia.
5.2. Chia sai với Động từ/Tính từ bất quy tắc khi thêm tiểu tố tương lai:
Các động từ/tính từ bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ) thường gây nhầm lẫn nếu không chú ý đến sự biến đổi của gốc từ.
Lỗi thường gặp:
- 어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) → 어렵을 것입니다 (Sai) hoặc 어렵ㄹ 것입니다 (Sai).
- 듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → 듣을 것입니다 (Sai).
- 낫다 (khỏi bệnh – bất quy tắc ㅅ) → 낫을 것입니다 (Sai).
Giải thích & Sửa lỗi:
Phải áp dụng quy tắc biến đổi bất quy tắc trước khi thêm -(으)ㄹ 것.
- 어렵다 (ㅂ→우) → 어려우 + -ㄹ 것 → 어려울 것 → 어려울 것입니다 (Đúng).
- 듣다 (ㄷ→ㄹ) → 들 + -을 것 → 들을 것 → 들을 것입니다 (Đúng).
- 낫다 (ㅅ lược bỏ) → 나 + -ㄹ 것 → 나을 것 → 나을 것입니다 (Đúng).
Cách khắc phục: Học thuộc lòng các dạng biến đổi của những động từ/tính từ bất quy tắc phổ biến khi chúng kết hợp với đuôi bắt đầu bằng nguyên âm (như -(으)ㄹ 것).
5.3. Sử dụng sai ngữ cảnh (quá trang trọng hoặc nhầm sắc thái):
Sử dụng -(으)ㄹ 것입니다 trong các tình huống thân mật, không cần thiết có thể khiến người nghe cảm thấy xa cách hoặc thiếu tự nhiên. Ngược lại, không dùng khi cần sự trang trọng cũng là một lỗi.
Lỗi thường gặp:
- Nói chuyện với bạn bè thân thiết: 내일 우리 같이 영화 볼 것입니다. (Quá trang trọng, nên dùng 볼 거야 hoặc 볼 거예요).
- Dùng -(으)ㄹ 것입니다 khi chỉ muốn đưa ra một phỏng đoán chung chung, không quá chắc chắn (lúc này -(으)ㄹ 거예요 hoặc -(으)ㄹ 것 같아요 có thể phù hợp hơn nếu không phải bối cảnh cực kỳ trang trọng).
- Nhầm lẫn sắc thái ý chí/cam kết mạnh mẽ của -(으)ㄹ 것입니다 (ngôi 1) với ý chí/dự đoán tức thời của -겠-.
Cách khắc phục:
- Phân biệt rõ mức độ trang trọng của -(으)ㄹ 것입니다, -(으)ㄹ 거예요, và các đuôi câu thân mật khác.
- Hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái và cơ sở của dự đoán/ý chí giữa -(으)ㄹ 것입니다 và -겠- (như đã phân tích ở Mục 4).
- Luôn cân nhắc đối tượng giao tiếp và bối cảnh cụ thể để chọn đuôi câu phù hợp.
Cách khắc phục chung cho tất cả các lỗi:
- Ôn tập kỹ lưỡng: Thường xuyên xem lại quy tắc chia động từ/tính từ, đặc biệt là quy trình hai bước (gốc + tiểu tố tương lai + đuôi câu 입니다).
- Chú ý bất quy tắc: Lập danh sách và luyện tập các động từ/tính từ bất quy tắc.
- Đọc và nghe nhiều: Tiếp xúc nhiều với tiếng Hàn trong các ngữ cảnh khác nhau (tin tức, phát biểu, phim ảnh, hội thoại) để cảm nhận cách người bản xứ sử dụng các đuôi câu tương lai.
- Thực hành thường xuyên: Làm bài tập và cố gắng áp dụng vào giao tiếp thực tế.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu -(으)ㄹ 것입니다
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về đuôi câu tương lai trang trọng V/A + -(으)ㄹ 것입니다. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng đuôi câu này một cách chính xác trong các tình huống chính thức! Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu giúp bạn củng cố kiến thức. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Chia động từ/tính từ (bao gồm cả bất quy tắc) sang thì tương lai với đuôi câu trang trọng (-(으)ㄹ 것입니다):
Hãy chia các gốc động từ và tính từ sau sang dạng đuôi câu thì tương lai trang trọng (-(으)ㄹ 것입니다):
먹다 (ăn) → ………………………………………
가다 (đi) → ………………………………………
예쁘다 (đẹp) → ………………………………………
하다 (làm) → ………………………………………
읽다 (đọc) → ………………………………………
어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) → ………………………………………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → ………………………………………
살다 (sống – gốc ㄹ) → ………………………………………
만들다 (làm, tạo ra – gốc ㄹ) → ………………………………………
좋다 (tốt) → ………………………………………
많다 (nhiều) → ………………………………………
춥다 (lạnh – bất quy tắc ㅂ) → ………………………………………
돕다 (giúp đỡ – bất quy tắc ㅂ) → ………………………………………
걷다 (đi bộ – bất quy tắc ㄷ) → ………………………………………
낫다 (khỏi, tốt hơn – bất quy tắc ㅅ) → ………………………………………
모르다 (không biết – bất quy tắc 르) → ………………………………………
그렇다 (như thế – bất quy tắc ㅎ) → ………………………………………
일하다 (làm việc) → ………………………………………
크다 (to, lớn) → ………………………………………
작다 (nhỏ) → ………………………………………
Đáp án gợi ý cho 6.1:
- 먹다 (ăn) → 먹을 것입니다
- 가다 (đi) → 갈 것입니다
- 예쁘다 (đẹp) → 예쁠 것입니다
- 하다 (làm) → 할 것입니다
- 읽다 (đọc) → 읽을 것입니다
- 어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) → 어려울 것입니다
- 듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → 들을 것입니다
- 살다 (sống – gốc ㄹ) → 살 것입니다
- 만들다 (làm, tạo ra – gốc ㄹ) → 만들 것입니다
- 좋다 (tốt) → 좋을 것입니다
- 많다 (nhiều) → 많을 것입니다
- 춥다 (lạnh – bất quy tắc ㅂ) → 추울 것입니다
- 돕다 (giúp đỡ – bất quy tắc ㅂ) → 도울 것입니다
- 걷다 (đi bộ – bất quy tắc ㄷ) → 걸을 것입니다
- 낫다 (khỏi, tốt hơn – bất quy tắc ㅅ) → 나을 것입니다
- 모르다 (không biết – bất quy tắc 르) → 모를 것입니다
- 그렇다 (như thế – bất quy tắc ㅎ) → 그럴 것입니다
- 일하다 (làm việc) → 일할 것입니다
- 크다 (to, lớn) → 클 것입니다
- 작다 (nhỏ) → 작을 것입니다
6.2. Bài tập Điền -(으)ㄹ 것입니다 vào chỗ trống (dựa vào gốc từ và ngữ cảnh tương lai trang trọng):
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ/tính từ trong ngoặc với đuôi -(으)ㄹ 것입니다.
[Tình huống: Báo cáo kế hoạch] 본 프로젝트는 다음 달에 (시작되다) …………………………. (Dự án này sẽ được bắt đầu vào tháng sau.)
[Tình huống: Dự báo thời tiết] 내일 오후부터 날씨가 (좋아지다) …………………………. (Từ chiều mai thời tiết sẽ trở nên tốt hơn.)
[Tình huống: Cam kết] 저는 회사의 발전을 위해 최선을 (다하다) …………………………. (Tôi sẽ cố gắng hết sức vì sự phát triển của công ty.)
[Tình huống: Dự đoán có cơ sở] 이 증거로 보면, 그가 진범(이다) …………………………. (Nhìn vào bằng chứng này, anh ta chắc chắn là thủ phạm thực sự.)
[Tình huống: Báo cáo kết quả dự kiến] 최종 결과는 다음 주 월요일에 (나오다) …………………………. (Kết quả cuối cùng sẽ có vào thứ Hai tuần tới.)
[Tình huống: Phát biểu] 앞으로 우리 경제는 더욱 (발전하다) …………………………. (Trong tương lai, kinh tế của chúng ta sẽ càng phát triển hơn nữa.)
[Tình huống: Thông báo lịch trình] 비행기는 예정대로 10시에 (출발하다) …………………………. (Máy bay sẽ khởi hành lúc 10 giờ theo lịch trình.)
[Tình huống: Lời hứa chính thức] 저희는 고객님들께 최고의 서비스를 (제공하다) …………………………. (Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng.)
Đáp án gợi ý cho 6.2:
시작될 것입니다
좋아질 것입니다
다할 것입니다
진범일 것입니다 (이다 + -(으)ㄹ 것입니다 → 일 것입니다)
나올 것입니다
발전할 것입니다
출발할 것입니다
제공할 것입니다
6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:
Xác định xem các câu sau đúng (Đ) hay sai (S). Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng.
친구하고 같이 영화를 볼 것입니다. (Nói với bạn thân)
Đ / S? Lý do/Sửa lỗi: ………………………………………………
어렵다 → 어렵을 것입니다.
Đ / S? Lý do/Sửa lỗi: ………………………………………………
만들다 → 만들을 것입니다.
Đ / S? Lý do/Sửa lỗi: ………………………………………………
(Nhìn trời có mây đen) 아마 비가 올 것입니다. (Nói chuyện thân mật, không phải dự báo chính thức)
Đ / S? Lý do/Sửa lỗi: ………………………………………………
(Trong bài phát biểu cam kết) 저는 열심히 할 거예요.
Đ / S? Lý do/Sửa lỗi: ………………………………………………
듣다 → 들을 것입니다.
Đ / S? Lý do/Sửa lỗi: ………………………………………………
Đáp án gợi ý cho 6.3:
S. Lý do/Sửa lỗi: Quá trang trọng khi nói với bạn thân. Nên dùng: 볼 거야 hoặc 볼 거예요.
S. Lý do/Sửa lỗi: Sai bất quy tắc ㅂ. Đúng: 어려울 것입니다.
S. Lý do/Sửa lỗi: Sai cách chia với gốc ㄹ. Đúng: 만들 것입니다.
S (về sắc thái và ngữ cảnh). Lý do/Sửa lỗi: Mặc dù ngữ pháp không sai, nhưng trong ngữ cảnh thân mật và phỏng đoán cá nhân, 올 것 같아요 hoặc 오겠어요 tự nhiên hơn. 올 것입니다 tạo cảm giác như một thông báo chính thức.
S. Lý do/Sửa lỗi: Trong bài phát biểu cam kết cần sự trang trọng và ý chí mạnh mẽ, 할 것입니다 phù hợp hơn. 할 거예요 thiếu tính trang trọng cần thiết.
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt thì tương lai sang tiếng Hàn (ở dạng trang trọng / chắc chắn):
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn, sử dụng đuôi câu V/A + -(으)ㄹ 것입니다.
(Trang trọng) Hội nghị sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng mai. → ……………………………………………………………………………………………………
(Trang trọng) Tôi sẽ báo cáo kết quả chi tiết vào tuần tới. → ……………………………………………………………………………………………………
(Trang trọng – cam kết) Chúng tôi sẽ nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án này. → ……………………………………………………………………………………………………
(Trang trọng – dự báo) Trong tương lai, công nghệ AI sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nữa. → ……………………………………………………………………………………………………
(Trang trọng) Vấn đề đó có lẽ sẽ rất khó giải quyết. → ……………………………………………………………………………………………………
(Trang trọng – dự đoán dựa trên bằng chứng) Dựa theo các dấu hiệu này, thị trường bất động sản sẽ phục hồi. → ……………………………………………………………………………………………………
Đáp án gợi ý cho 6.4:
내일 오전 10시에 회의가 시작될 것입니다.
저는 다음 주에 자세한 결과를 보고할 것입니다. (Hoặc 보고드릴 것입니다 nếu người nghe ở vị trí cao hơn)
저희는 이 프로젝트를 완성하기 위해 최선을 다할 것입니다.
미래에는 AI 기술이 더욱 강력하게 발전할 것입니다.
그 문제는 해결하기 매우 어려울 것입니다.
이러한 징후로 볼 때, 부동산 시장은 회복될 것입니다.
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia cũng như sử dụng đuôi câu tương lai trang trọng -(으)ㄹ 것입니다 một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn chính thức.
7. Kết Luận: Làm Chủ Thì Tương Lai Trang Trọng – Diễn Đạt Kế Hoạch & Dự Báo
Đuôi câu V/A + -(으)ㄹ 것입니다 là một công cụ ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Hàn, giúp bạn diễn đạt các sự kiện, kế hoạch, dự định, hoặc dự báo về tương lai một cách chính thức, trang trọng và lịch sự. Việc nắm vững quy tắc hình thành (kết hợp tiểu tố thì tương lai -(으)ㄹ 것 với đuôi câu 입니다), bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc phức tạp, là chìa khóa để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn toàn diện về:
- Khái niệm và ý nghĩa của -(으)ㄹ 것입니다.
- Cách chia chi tiết cho động từ và tính từ, kể cả các dạng bất quy tắc.
- Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.
- Sự khác biệt rõ ràng với các cấu trúc tương lai khác như -(으)ㄹ 거예요 và -겠-.
- Các lỗi thường gặp và phương pháp khắc phục.
Để thực sự làm chủ -(으)ㄹ 것입니다, không có cách nào tốt hơn là kiên trì luyện tập thông qua các bài tập đa dạng và cố gắng áp dụng vào thực tế khi có cơ hội. Hãy chú ý lắng nghe cách người Hàn sử dụng đuôi câu này trong các bản tin, bài phát biểu hoặc các văn bản chính thức để nâng cao cảm thụ ngôn ngữ của bạn.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn và tự tin sử dụng -(으)ㄹ 것입니다 để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chuyên nghiệp và lịch sự!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp A/V-겠-: Làm Chủ "Sẽ", "Chắc Là" và "Có Thể" Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp
Làm chủ ngữ pháp -겠- tiếng Hàn sơ cấp để diễn đạt ý chí, dự đoán và khả năng. Tìm…
Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng (V/A + -았/었/였습니다) Cách Chia & Sử Dụng
Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu quá khứ trang trọng V/A + -았/었/였습니다 tiếng Hàn…
A/V-(으)니까: Ngữ Pháp "Vì... Nên" Cực Hay trong Tiếng Hàn!
Nắm vững A/V-(으)니까 để diễn đạt nguyên nhân, lý do tự nhiên như người bản xứ. Bài viết chi tiết…
Cấu Trúc V/A + -았/었/였겠어요 (Quá Khứ + 겠어요) Cách Dùng Chỉ Dự Đoán Về Quá Khứ
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “chắc là đã”, “hình…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...