1. Lời Giới Thiệu: “Ăn Cơm Chưa?” – Lời Chào Hỏi Ấm Áp Từ Văn Hóa Ẩm Thực Hàn Quốc

2. Câu Hỏi Phổ Biến: 밥 먹었어요? (Bab meogeosseoyo?)
3. Các Cách Hỏi “Ăn Cơm Chưa?” Khác: Theo Mức Độ Lịch Sự & Đối Tượng
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization | Mức độ Lịch sự |
Cách dùng Điển hình
|
Ăn cơm chưa? | 밥 먹었어요? | Bab meogeosseoyo? | Lịch sự thông thường |
Phổ biến nhất, hàng ngày
|
Ăn cơm chưa ạ? | 진지 드셨어요? | Jinji deusyeosseoyo? | Kính trọng |
Với người lớn tuổi, ông bà, bố mẹ, người có địa vị cao
|
Ăn cơm chưa ạ? | 식사 하셨습니까? | Shiksa hasyeotsseumnikka? | Rất trang trọng |
Tình huống chính thức, rất trang trọng
|
Ăn cơm chưa? (thân) | 밥 먹었어? | Bab meogeosseo? | Thân mật |
Bạn bè, người nhỏ tuổi hơn
|
Ăn cơm chưa? (thân) | 밥 먹었니? | Bab meogeotni? | Thân mật (người trên hỏi người dưới) |
Người lớn hơn hỏi người nhỏ hơn
|
4. Hiểu Ý Nghĩa: Không Chỉ Hỏi Chuyện Ăn Uống
5. Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn
6. Cách Trả Lời Câu Hỏi “Ăn Cơm Chưa?”
Bảng 2: Cách Trả Lời “Ăn Cơm Chưa?”
Câu Hỏi (Lịch sự) | Trả lời “Rồi” (Lịch sự) |
Trả lời “Chưa” (Lịch sự)
|
밥 먹었어요? | 네, 먹었어요. |
아니요, 안 먹었어요.
|
진지 드셨어요? | 네, 진지 드셨어요. |
아니요, 아직 안 먹었어요.
|
식사 하셨습니까? | 네, 식사 했습니다. |
아니요, 아직 안 했습니다.
|
Câu Hỏi (Thân mật) | Trả lời “Rồi” (Thân mật) |
Trả lời “Chưa” (Thân mật)
|
밥 먹었어? | 응, 먹었어. | 아니, 안 먹었어. |
밥 먹었니? | 응, 먹었지. | 아니, 아직. |
7. Mẹo Học & Luyện Tập
Sử dụng hàng ngày: Hãy cố gắng sử dụng câu hỏi này như một lời chào hỏi thường xuyên với bạn bè (nếu bạn bè thoải mái với mức độ lịch sự đó) hoặc với người nhà (nếu họ hiểu tiếng Hàn).
Luyện tập theo cặp: Luyện tập các đoạn hội thoại ngắn với bạn học, một người hỏi “밥 먹었어요?”, người kia trả lời “네, 먹었어요” hoặc “아니요, 안 먹었어요”, sau đó có thể thêm “배고파요” hoặc “같이 먹을까요?”.
Xem phim/video: Chú ý lắng nghe cách nhân vật hỏi và trả lời câu này trong các tình huống đời thường (đặc biệt là phim gia đình, phim tình cảm).
Chú ý đối tượng: Luyện tập cách chọn dạng câu hỏi phù hợp với người nghe (người lớn tuổi vs bạn bè vs người nhỏ hơn).
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Câu hỏi: Câu hỏi “Ăn cơm chưa?” tiếng Hàn thông dụng nhất là gì?
Trả lời: Là 밥 먹었어요? (Bab meogeosseoyo?).
Câu hỏi: “밥 먹었어요?” có phải chỉ hỏi về bữa trưa không?
Trả lời: Không, câu này có thể dùng để hỏi về bất kỳ bữa ăn nào trong ngày (sáng, trưa, tối), tùy thuộc vào thời điểm hỏi. Nó thường mang nghĩa chung là “đã ăn một bữa nào đó chưa” hoặc “đã dùng bữa gần nhất chưa”.
Câu hỏi: “밥 먹었어요?” có dùng được với cấp trên không?
Trả lời: Không nên dùng 밥 먹었어요? với người lớn tuổi hơn nhiều, ông bà, hoặc cấp trên trong tình huống trang trọng. Hãy dùng dạng kính trọng hơn như 진지 드셨어요? hoặc 식사 하셨습니까?.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “Em ăn cơm chưa?” thân mật với bạn trai?
Trả lời: Có thể dùng 밥 먹었어? (Bab meogeosseo?) hoặc 밥 먹었니? (Bab meogeotni?) nếu bạn là người lớn tuổi hơn hoặc muốn thể hiện sự quan tâm từ người trên. Thông dụng và phổ biến nhất giữa các cặp đôi trẻ là 밥 먹었어?.
Câu hỏi: Làm thế nào để trả lời “Tôi ăn rồi” bằng tiếng Hàn?
Trả lời: Trả lời lịch sự thông thường là 네, 먹었어요. Trả lời trang trọng là 네, 먹었습니다.
Câu hỏi: Làm thế nào để trả lời “Tôi chưa ăn” bằng tiếng Hàn?
Trả lời: Trả lời lịch sự thông thường là 아니요, 안 먹었어요. Trả lời thân mật là 아니, 안 먹었어 hoặc 아직 안 먹었어.
9. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – Tra cứu các cụm từ về ăn uống, bữa ăn, động từ 먹다, 드시다, 진지, 식사. Nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về chào hỏi, các mức độ kính ngữ, các động từ kính trọng, thì quá khứ (Talk To Me In Korean, KoreanClass101…).
Ứng dụng học từ vựng/giao tiếp: Memrise, Quizlet, TEUIDA (tìm bài học về chào hỏi, ăn uống).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video hướng dẫn các câu chào hỏi hàng ngày, phân biệt kính ngữ, luyện phát âm.
Phim ảnh & Chương trình truyền hình Hàn Quốc: Đặc biệt các cảnh chào hỏi trong gia đình, nơi làm việc, trường học, hoặc các chương trình thực tế về đời sống. Quan sát cách mọi người hỏi và trả lời câu này.
Bài viết liên quan
Cố Lên Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Cách Nói & Biểu Đạt Sự Ủng Hộ
Học cách nói “Cố lên” tiếng Hàn chi tiết: 힘내세요, 힘내요, 힘내, 파이팅/화이팅. Phân biệt các mức độ lịch sự,…
"Đẹp Trai Quá!" Tiếng Hàn: Cách Khen & Biểu Đạt Sự Ngưỡng Mộ
Học cách khen “Đẹp trai quá” tiếng Hàn chi tiết: 잘생겼어요, 멋있어요, 훈남. Các mức độ lịch sự, cách dùng,…
Anh Nhớ Em Tiếng Hàn: Cẩm Nang Biểu Đạt Nỗi Nhớ Từ Phía Nam
Học cách nói “Anh nhớ em” tiếng Hàn chi tiết: 보고 싶어, 보고 싶어요, 보고 싶습니다. Cách người nam bày…
Tuyệt vời tiếng Hàn là gì? 5+ Cách nói 'Tuyệt Vời' Thông dụng nhất
Có bao giờ bạn xem một bộ phim Hàn Quốc thật hay, thưởng thức một món ăn Hàn Quốc thật…
Bài Viết Mới Nhất
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...
Ngữ Pháp V/A + 고: Liên Kết “Và, Còn” Trong Tiếng Hàn (Sơ Cấp)
Làm chủ ngữ pháp V/A + 고 trong tiếng Hàn để liệt kê “và, còn”. Hướng dẫn chi tiết cách...