Khám phá cấu trúc V-(으)러 가다/오다 trong tiếng Hàn. Học cách chia động từ, xem ví dụ thực tế và phân biệt với các ngữ pháp khác. Nắm vững cách diễn tả mục đích di chuyển để giao tiếp tự tin hơn cùng Tân Việt Prime!

Chào mừng bạn đến với chuyên mục Ngữ pháp tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một cấu trúc vô cùng hữu ích trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày: V-(으)러 가다/오다. Đây là ngữ pháp dùng để diễn tả mục đích của hành động di chuyển đến một địa điểm nào đó. Nói một cách đơn giản, nó có nghĩa là “đi/đến để làm gì”.
Hiểu rõ V-(으)러 가다/오다: Đi đâu để làm gì?
- 저는 친구를 만나러 갔어요. (Tôi đã đi gặp bạn.)
- 내일 시장에 가서 과일을 사러 갈 거예요. (Ngày mai tôi sẽ đi chợ để mua trái cây.)
- 저는 도서관에 책을 읽으러 왔어요. (Tôi đã đến thư viện để đọc sách.)
- 먹다 (ăn) → 먹으러 가다/오다 (đi/đến để ăn)
- 찾다 (tìm) → 찾으러 가다/오다 (đi/đến để tìm)
- 받다 (nhận) → 받으러 가다/오다 (đi/đến để nhận)
- 하다 (làm) → 하러 가다/오다 (đi/đến để làm)
- 보다 (xem) → 보러 가다/오다 (đi/đến để xem)
- 만나다 (gặp) → 만나러 가다/오다 (đi/đến để gặp)
- 살다 (sống) → 살러 가다/오다 (đi/đến để sống)
- 놀다 (chơi) → 놀러 가다/오다 (đi/đến để chơi)
- 듣다 (nghe) → 들으러 가다/오다 (Đây là trường hợp bất quy tắc ‘ㄷ’ biến thành ‘ㄹ’)
- 돕다 (giúp) → 도우러 가다/오다 (Đây là trường hợp bất quy tắc ‘ㅂ’ biến thành ‘ㅜ’)
Bảng tổng hợp cách chia:
Loại động từ | Quy tắc | Ví dụ (Gốc) | Ví dụ (Chia) |
Có patchim | V + 으러 가다/오다 | 먹다 | 먹으러 가다 |
Không patchim | V + 러 가다/오다 | 하다 | 하러 가다 |
Có patchim ‘ㄹ’ | V + 러 가다/오다 | 살다 | 살러 가다 |
Bất quy tắc ‘ㄷ’ | V + 으러 가다/오다 | 듣다 | 들으러 가다 |
Bất quy tắc ‘ㅂ’ | V + 으러 가다/오다 | 돕다 | 도우러 가다 |
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các Bất quy tắc tiếng Hàn khác để nắm vững cách chia động từ nhé!
Ví dụ ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
- 가: 최 과장님, 자료를 어디서 찾으러 가십니까?
- (Trưởng phòng Choy, anh đi lấy tài liệu ở đâu ạ?)
- 나: 자료실에 자료를 찾으러 갑니다.
- (Tôi đi lấy tài liệu ở phòng tài liệu.)
- 가: 오늘 저녁에 뭐 할 거예요?
- (Tối nay mình sẽ làm gì nhỉ?)
- 나: 우리는 저녁에 불꽃놀이를 보러 갈 거예요.
- (Tối nay chúng ta sẽ đi xem pháo hoa.)
- 가: 피부 관리 받으러 왔어요. 예약했어요.
- (Tôi đến để chăm sóc da. Tôi đã đặt lịch hẹn.)
- 나: 네, 성함이 어떻게 되세요?
- (Vâng, tên của bạn là gì?)
- 가: 김민준이에요.
- (Tôi là Kim Minjun.)
- 나: 네, 김민준님. 잠시만 기다려 주세요.
- (Vâng, anh Kim Minjun. Vui lòng đợi một chút.)
- 가: 외환을 환전하러 왔어요. 도와주실 수 있나요?
- (Tôi đến để đổi ngoại tệ. Bạn có thể giúp tôi không?)
- 나: 네, 그럼요. 어떤 통화를 환जन하시겠어요?
- (Vâng, tất nhiên rồi. Bạn muốn đổi loại tiền nào?)
- 가: 도면을 확인하러 옥상에 올라가야 해요.
- (Tôi phải lên sân thượng để kiểm tra bản vẽ.)
- 나: 제가 같이 올라가겠습니다.
- (Tôi sẽ cùng lên với anh.)
Bài viết liên quan
Liên Từ V + -(으)면서 (으면서/면서) Cách Dùng Chỉ "Vừa... Vừa...", "Đồng Thời"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V + -(으)면서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vừa… vừa…”, “đồng thời”).…
Liên Từ V/A + -아/어서 (아서/어서/해서) Cách Dùng Chỉ Trình Tự Thời Gian "Rồi"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V/A + -아/어서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “rồi”, “sau khi”). Tìm…
Cấu Trúc V + -고 싶다 (고 싶다) Cách Dùng Chỉ "Muốn Làm Gì"
Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc diễn đạt mong muốn, ý muốn cá nhân là một kỹ năng…
Liên Từ V/A + -고 (고) Cách Dùng "Và, Rồi" Nối Động Từ & Tính Từ
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ -고 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “và”, “rồi”). Tìm hiểu chức năng…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...