Khám phá cẩm nang A-Z về liên từ tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Hướng dẫn chi tiết phó từ nối (그리고, 하지만), đuôi từ (-고, -지만, -어서, -니까) và so sánh các cặp từ dễ nhầm lẫn như 그래서 và 그러니까 để bạn nối câu tự nhiên như người bản xứ.
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Liên Từ và Các Biểu Thức Kết Nối trong Tiếng Hàn tại Tân Việt Prime – chìa khóa để bạn liên kết các ý tưởng, xây dựng câu phức tạp và giao tiếp một cách mạch lạc, trôi chảy!

Trong tiếng Hàn, việc liên kết các ý tưởng không chỉ dựa vào các từ độc lập giống như “liên từ” trong tiếng Anh (“and”, “but”, “so”). Ngữ pháp tiếng Hàn sử dụng một hệ thống đa dạng các yếu tố kết nối, bao gồm các từ độc lập và các yếu tố ngữ pháp gắn trực tiếp vào thân từ.
Việc nắm vững các loại yếu tố này và biết cách sử dụng chúng theo đúng chức năng (chỉ nguyên nhân, tương phản, điều kiện, trình tự…) là cực kỳ quan trọng để bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách chính xác, tự nhiên và lưu loát như người bản xứ.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã thế giới phong phú của các yếu tố kết nối trong tiếng Hàn. Hãy cùng làm chủ nghệ thuật “nối câu” ngay bây giờ nhé!
Phần 1: Hiểu về Bản Chất Các Yếu Tố Kết Nối trong Tiếng Hàn
Vượt Ra Ngoài Khái Niệm “Liên Từ” (Conjunction)
Không giống tiếng Anh chỉ có một loại “conjunction”, tiếng Hàn sử dụng 3 loại hình ngữ pháp chính để liên kết các ý tưởng:
Phó từ nối (접속 부사 – jeopsok busa): Các từ độc lập, thường đứng đầu câu thứ hai để nối với câu trước.
Ví dụ: 그리고 (và), 하지만 (nhưng), 그래서 (vì vậy).
Đuôi từ kết nối (연결 어미 – yeongyeol eomi): Các đuôi từ gắn trực tiếp vào gốc động từ/tính từ của mệnh đề trước để nối nó với mệnh đề sau. Đây là đặc điểm cực kỳ quan trọng và phổ biến của tiếng Hàn.
Ví dụ: -고 (và), -지만 (nhưng), -(으)면 (nếu).
Tiểu từ nối (접속 조사 – jeopsok josa): Các tiểu từ gắn vào sau danh từ để nối các danh từ với nhau.
Ví dụ: -와/과 (và), -하고 (và), -(이)랑 (và).
Việc hiểu rõ 3 loại này là nền tảng để bạn xây dựng câu phức một cách chính xác.
Tầm Quan Trọng: Xây Dựng Sự Mạch Lạc và Lưu Loát
Nắm vững các yếu tố kết nối giúp bạn:
- Vượt qua những câu đơn giản, diễn đạt các ý tưởng phức tạp.
- Thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý: nguyên nhân, kết quả, tương phản, điều kiện…
- Giúp lời nói và bài viết trở nên tự nhiên, trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.
- Đạt điểm cao trong các kỹ năng Nói và Viết của kỳ thi TOPIK.
Khác Biệt Chính So Với Tiếng Anh: Sắc Thái & Mức Độ Trang Trọng
Các liên từ tiếng Hàn thường mang những sắc thái và ràng buộc mà tiếng Anh không có:
- Sắc thái ngầm: Đuôi từ -고 không chỉ có nghĩa là “và” mà còn hàm ý trình tự thời gian (“làm A rồi làm B”).
- Mức độ trang trọng: Cùng nghĩa “nhưng”, 그러나 dùng trong văn viết trang trọng, 하지만 dùng phổ biến, còn 그런데/근데 thường dùng trong giao tiếp thân mật hơn.
Vì vậy, dịch trực tiếp từ tiếng Anh thường sẽ sai. Bạn cần học chúng trong ngữ cảnh cụ thể.

Phần 2: Phân Loại Các Yếu Tố Kết Nối Theo Chức Năng (Chi Tiết)
Đây là phần cốt lõi, phân tích chi tiết từng liên từ theo chức năng ngữ nghĩa của chúng.
2.1. Bổ sung & Liệt kê (“Và”)
Dùng để kết nối các ý tưởng tương tự hoặc liệt kê các sự vật, hành động.
그리고 (geurigo)
Loại: Phó từ nối.
Ý nghĩa: “Và”, “Và rồi”, “Thêm vào đó”.
Cách dùng: Nối hai câu độc lập hoặc hai mệnh đề. Là cách dùng trung tính và phổ biến nhất.
Ví dụ:
- 저는 학생입니다. 그리고 제 동생은 의사입니다.
- (Jeoneun haksaeng-imnida. Geurigo je dongsaeng-eun uisa-imnida.)
- Tôi là học sinh. Và em tôi là bác sĩ.
- 어제 영화를 봤어요. 그리고 쇼핑도 했어요.
- (Eoje yeonghwareul bwasseoyo. Geurigo syopingdo haesseoyo.)
- Hôm qua tôi đã xem phim. Và (sau đó) cũng đã đi mua sắm.
Loại: Đuôi từ kết nối.
Ý nghĩa: “Và”, “Rồi”.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ/tính từ để nối hai hành động hoặc trạng thái trong cùng một câu. Thường hàm ý trình tự “làm A rồi làm B”.
Ví dụ:
- 밥을 먹고 학교에 가요.
- (Babeul meokgo hakgyoe gayo.)
- Tôi ăn cơm rồi đến trường.
- 그 사람은 키가 크고 멋있어요.
- (Geu saram-eun kiga keugo meosisseoyo.)
- Người đó cao và ngầu.
Loại: Tiểu từ nối (chỉ nối danh từ).
Ý nghĩa: “Và”, “Với”.
Cách dùng & Sắc thái:
-와/과: Trang trọng, dùng nhiều trong văn viết. -와 sau nguyên âm, -과 sau phụ âm.
-하고: Phổ biến trong cả văn nói và viết thông thường.
-(이)랑: Thân mật, dùng chủ yếu trong văn nói. -랑 sau nguyên âm, -이랑 sau phụ âm.
Ví dụ:
- 사과와 배 (sagwawa bae) – Táo và lê (Trang trọng)
- 빵하고 우유를 샀어요. (ppanghago uyureul sasseoyo) – Tôi đã mua bánh mì và sữa. (Thông thường)
- 친구랑 영화 봤어. (chingurang yeonghwa bwasseo) – Tớ đã xem phim với bạn. (Thân mật)
또한 (ttohan), 게다가 (gedaga)
Loại: Phó từ nối.
Ý nghĩa: “Hơn nữa”, “Thêm vào đó”, “Ngoài ra”.
Cách dùng: Dùng để bổ sung một thông tin, một lý do vào nội dung đã đề cập.
Ví dụ:
- 이 식당은 음식이 맛있어요. 또한 서비스도 아주 좋아요.
- (I sikdang-eun eumsigi masisseoyo. Ttohan seobiseudo aju joayo.)
- Nhà hàng này đồ ăn ngon. Hơn nữa dịch vụ cũng rất tốt.
- 비가 와요. 게다가 바람도 많이 불어요.
- (Biga wayo. Gedaga baramdo mani bureoyo.)
- Trời đang mưa. Thêm vào đó gió cũng thổi rất mạnh.
2.2. Tương phản & Đối lập (“Nhưng”)
Dùng để giới thiệu các ý tưởng trái ngược, mâu thuẫn.
하지만 (hajiman) và –지만 (-jiman)
하지만: Phó từ nối, đứng đầu câu sau. Phổ biến trong cả văn nói và viết, mức độ trang trọng trung bình.
-지만: Đuôi từ kết nối, gắn vào gốc động từ/tính từ để tạo thành một câu phức.
Ý nghĩa: “Nhưng”, “Tuy… nhưng”, “Mặc dù”.
Ví dụ:
- 한국어는 어려워요. 하지만 재미있어요.
- (Hangugeo-neun eoryeowoyo. Hajiman jaemi-isseoyo.)
- Tiếng Hàn khó. Nhưng mà thú vị.
- 한국어는 어렵지만 재미있어요.
- (Hangugeo-neun eoryeopjiman jaemi-isseoyo.)
- Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.
그러나 (geureona)
Loại: Phó từ nối.
Ý nghĩa: “Tuy nhiên”, “Nhưng”.
Cách dùng: Rất trang trọng, thường chỉ dùng trong văn viết học thuật, tin tức, diễn văn.
Ví dụ:
- 그는 최선을 다했다. 그러나 시험에 합격하지 못했다.
- (Geuneun choeseon-eul dahaetda. Geureona siheom-e hapgyeokhaji mothaetda.)
- Anh ấy đã cố gắng hết sức. Tuy nhiên đã không thể đỗ kỳ thi.
그런데 (geureonde) và -는데/-(으)ㄴ데 (-neunde)
그런데: Phó từ nối. Ít trang trọng hơn 하지만. Dạng thân mật là 근데.
-는데/-(으)ㄴ데: Đuôi từ kết nối, rất phổ biến. -는데 sau động từ, -ㄴ/은데 sau tính từ.
Ý nghĩa & Sắc thái: Rất linh hoạt!
Tương phản nhẹ: “Nhưng”, “Vậy mà”.
Cung cấp bối cảnh/thông tin nền: “…, và/thì…” hoặc “…, nên…”.
Chuyển chủ đề (chỉ 그런데/근데): “Mà này”, “Nhân tiện”.
Ví dụ:
- 어제 공부를 많이 했어요. 그런데 시험을 잘 못 봤어요.
- (Eoje gongbureul mani haesseoyo. Geureonde siheom-eul jal mot bwasseoyo.)
- Hôm qua tôi đã học rất nhiều. Vậy mà bài thi lại làm không tốt. (Tương phản)
- 날씨가 좋은데 공원에 갈까요?
- (Nalssiga joeunde gong-won-e galkkayo?)
- Thời tiết đẹp, chúng ta đi công viên nhé? (Bối cảnh dẫn đến đề nghị)
그렇지만 (geureochiman)
Loại: Phó từ nối.
Ý nghĩa: “Nhưng”, “Tuy nhiên”.
Cách dùng: Tương tự 하지만, đôi khi mang sắc thái thừa nhận ý trước rồi mới đưa ra ý đối lập (“Đúng là vậy, nhưng…”).
Ví dụ:
- 그 식당은 분위기가 좋아요. 그렇지만 음식이 좀 비싸요.
- (Geu sikdang-eun bunwigi-ga joayo. Geureochiman eumsigi jom bissayo.)
- Nhà hàng đó không khí tốt. Nhưng mà đồ ăn hơi đắt.

2.3. Nguyên nhân & Lý do (“Vì”)
Dùng để giải thích lý do, nguyên nhân cho một hành động/trạng thái.
그래서 (geuraeseo) và -어서/아서/여서 (-eoseo)
그래서: Phó từ nối.
-어서: Đuôi từ kết nối.
Ý nghĩa: “Vì vậy”, “Cho nên”, “Vì”.
Sắc thái: Diễn tả mối quan hệ nhân quả một cách tự nhiên, khách quan. Lưu ý: -어서 không đi với đuôi câu mệnh lệnh/đề nghị.
Ví dụ:
- 비가 왔어요. 그래서 길이 미끄러워요.
- (Biga wasseoyo. Geuraeseo giri mikkeureowoyo.)
- Trời đã mưa. Vì vậy đường rất trơn.
- 배가 아파서 병원에 갔어요.
- (Baega apaseo byeong-won-e gasseoyo.)
- Vì đau bụng nên tôi đã đi bệnh viện.
그러니까 (geureonikka) và -니까/-(으)니까 (-nikka)
그러니까: Phó từ nối.
-니까: Đuôi từ kết nối.
Ý nghĩa: “Vì vậy”, “Vì”, “Cho nên”.
Sắc thái: Diễn tả lý do mang tính chủ quan của người nói, hoặc một sự thật người nói vừa nhận ra. Ưu điểm: Có thể đi với đuôi câu mệnh lệnh (-(으)세요) và đề nghị (-(으)ㄹ까요?).
Ví dụ:
- 날씨가 추워요. 그러니까 옷을 따뜻하게 입으세요.
- (Nalssiga chuwoyo. Geureonikka oseul ttatteuthage ibeuseyo.)
- Thời tiết lạnh. Vì vậy hãy mặc ấm vào.
- 시간이 없으니까 택시를 탑시다.
- (Sigani eopseunikka taeksireul tapsida.)
- Vì không có thời gian nên chúng ta hãy đi taxi đi.
때문에 (ttaemune) và -기 때문에 (-gi ttaemune)
때문에: Đứng sau danh từ.
-기 때문에: Đứng sau gốc động từ/tính từ.
Ý nghĩa: “Vì”, “Bởi vì”.
Sắc thái: Nhấn mạnh vào nguyên nhân một cách rõ ràng, khách quan. Thường trang trọng hơn. Không dùng với mệnh lệnh/đề nghị.
Ví dụ:
- 시험 때문에 스트레스를 많이 받아요.
- (Siheom ttaemune seuteureseu-reul mani badayo.)
- Tôi bị căng thẳng vì kỳ thi.
- 열심히 공부했기 때문에 시험을 잘 봤어요.
- (Yeolsimhi gongbuhaetgi ttaemune siheom-eul jal bwasseoyo.)
- Vì đã học chăm chỉ nên tôi đã làm bài thi tốt.
2.4. Điều kiện & Giả định (“Nếu”)
Loại: Đuôi từ kết nối.
Ý nghĩa: “Nếu”, “Khi”.
Cách dùng: Diễn tả điều kiện hoặc giả định phổ biến nhất. -으면 sau phụ âm, -면 sau nguyên âm.
Ví dụ:
- 돈이 많으면 집을 살 거예요.
- (Doni maneumyeon jib-eul sal geoyeyo.)
- Nếu có nhiều tiền, tôi sẽ mua nhà.
만약 (manyak) và -(는)다면 (-(neu)ndamyeon)
만약: Phó từ, thường đứng đầu câu để nhấn mạnh tính giả định.
-(는)다면: Đuôi từ kết nối, thường dùng cho các giả định ít có khả năng xảy ra hoặc trái với thực tế.
Ví dụ:
- 만약 내가 새라면, 하늘을 날 텐데.
- (Manyak naega saeramyeon, haneur-eul nal tende.)
- Nếu tôi là chim, tôi sẽ bay trên bầu trời.
2.5. Thời gian & Trình tự
Ý nghĩa: “Khi”, “Lúc”. Chỉ thời điểm một hành động/trạng thái xảy ra.
Ví dụ:
- 공부할 때 음악을 들어요.
- (Gongbuhal ttae eumag-eul deureoyo.)
- Tôi nghe nhạc khi học bài.
Ý nghĩa: “Ngay sau khi”, “Vừa mới… thì”.
Ví dụ:
- 집에 도착하자마자 잤어요.
- (Jib-e dochakhajamaja jasseoyo.)
- Tôi đã ngủ ngay sau khi về đến nhà.
Ý nghĩa: “Trong khi”, “Trong suốt”.
Ví dụ:
- 영화를 보는 동안 조용히 해 주세요.
- (Yeonghwareul boneun dongan joyonghi hae juseyo.)
- Xin hãy giữ im lặng trong khi xem phim.
2.6. Lựa chọn & Thay thế (“Hoặc”)
-(이)나 (-(i)na)
Loại: Tiểu từ (nối danh từ). -나 sau nguyên âm, -이나 sau phụ âm.
Ví dụ:
- 커피나 주스를 마실래요?
- (Keopina juseu-reul masillaeyo?)
- Bạn muốn uống cà phê hay nước ép?
-거나 (-geona)
Loại: Đuôi từ kết nối (nối động từ/tính từ).
Ví dụ:
- 주말에 보통 영화를 보거나 책을 읽어요.
- (Jumal-e botong yeonghwareul bogeona chaeg-eul ilgeoyo.)
- Cuối tuần tôi thường xem phim hoặc đọc sách.
또는 (ttoneun), 아니면 (animyeon)
Loại: Phó từ nối (nối câu/mệnh đề).
Ví dụ:
- 버스를 타세요. 아니면 지하철을 타도 돼요.
- (Beoseu-reul taseyo. Animyeon jihacheor-eul tado dwaeyo.)
- Hãy đi xe buýt. Hoặc không thì đi tàu điện ngầm cũng được.
Phần 3: So Sánh Các Yếu Tố Kết Nối Dễ Gây Nhầm Lẫn (Quan Trọng!)
Đây là phần giúp bạn gỡ rối những cặp liên từ dễ nhầm lẫn nhất.
Nguyên nhân: 그래서 vs. 그러니까
Đặc điểm | 그래서 / -어서 |
그러니까 / -으니까
|
Bản chất | Kết quả tự nhiên, khách quan |
Lý do chủ quan, dẫn đến đề nghị/mệnh lệnh
|
Câu đi kèm | ❌ Không dùng với mệnh lệnh/đề nghị |
✅ Dùng được với mệnh lệnh/đề nghị
|
Ví dụ | 비가 와서 길이 막혀요. (Vì mưa nên đường tắc.) |
비가 오니까 우산을 가져가세요. (Vì trời mưa nên hãy mang ô đi.)
|
Mẹo nhớ: 그러니까 thường có giọng điệu “Vì thế… NÊN là hãy…”.
Nguyên nhân: -어서 vs. -니까 vs. -기 때문에
Đặc điểm | -어서/아서/여서 | -니까/-(으)니까 | -기 때문에 |
Sắc thái | Nguyên nhân tự nhiên, khách quan | Lý do chủ quan, sự phát hiện |
Nhấn mạnh nguyên nhân rõ ràng
|
Độ trang trọng | Thông thường | Thông thường |
Hơi trang trọng, văn viết
|
Đi với Mệnh lệnh | ❌ Không | ✅ Có | ❌ Không |
Ví dụ | 아파서 못 갔어요. (Vì ốm nên đã không đi.) | 바쁘니까 내일 만나요. (Vì bận nên mai gặp nhé.) |
시험 때문에 못 갔어요. (Vì kỳ thi nên đã không đi.)
|
Tương phản: 하지만 vs. 그런데 vs. 그러나
Đặc điểm | 하지만 | 그런데 | 그러나 |
Mức độ trang trọng | Trung bình (phổ biến nhất) | Ít trang trọng (văn nói) |
Rất trang trọng (văn viết)
|
Chức năng phụ | Chỉ có tương phản | Có thể chuyển chủ đề (“Mà này…”) |
Chỉ có tương phản
|
Dạng rút gọn (Thân mật) | – | 근데 | – |
Mẹo nhớ:
- Viết báo cáo, luận văn? Dùng 그러나.
- Nói chuyện với bạn bè, muốn đổi chủ đề? Dùng 그런데/근데.
- Các trường hợp còn lại? Dùng 하지만 là an toàn nhất.
Tương phản: -지만 vs. -는데
Đặc điểm | -지만 | -는데 / -(으)ㄴ데 |
Sắc thái | Tương phản trực tiếp, rõ ràng (“Tuy… nhưng…”) |
Cung cấp bối cảnh rồi mới đưa ra ý trái ngược nhẹ hoặc một thông tin liên quan
|
Ví dụ | 키가 작지만 농구를 잘해요. (Tuy thấp nhưng chơi bóng rổ giỏi.) |
키가 작은데 농구를 잘해요. (Thấp thế thôi chứ/vậy mà chơi bóng rổ giỏi đấy.)
|
Ví dụ khác | – |
날씨가 좋은데 산책할까요? (Thời tiết đẹp, mình đi dạo không?) → Ở đây -지만 không dùng được.
|
Phần 4: Tổng Kết và Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tổng kết
Hiểu rõ 3 loại: Phó từ nối (đứng riêng), Đuôi từ kết nối (gắn vào động từ/tính từ), và Tiểu từ nối (gắn vào danh từ).
Học theo chức năng: Ghi nhớ liên từ theo nhóm ý nghĩa (nguyên nhân, tương phản,…) sẽ hiệu quả hơn.
Chú ý sắc thái: Luôn xem xét mức độ trang trọng và các hàm ý tinh tế khi lựa chọn từ.
Luyện tập trong ngữ cảnh: Đặt câu và sử dụng trong giao tiếp là cách tốt nhất để làm chủ các yếu tố kết nối này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Liên từ nào là quan trọng và phổ biến nhất cần học trước?
Và: 그리고, -고, -하고.
Nhưng: 하지만, -지만, 그런데, -는데.
Vì: 그래서, -어서, 그러니까, -으니까.
Nếu: -(으)면.
2. Làm sao để phân biệt khi nào nối câu bằng phó từ (như 하지만) và khi nào dùng đuôi từ (như -지만)?
Dùng phó từ nối (하지만) để nối 2 câu hoàn chỉnh, tách biệt. Điều này giúp nhấn mạnh từng ý.
Dùng đuôi từ kết nối (-지만) để gộp 2 mệnh đề thành 1 câu phức. Cách này làm cho câu văn mượt mà và tự nhiên hơn trong nhiều trường hợp.
3. Có thể dùng nhiều liên từ trong một câu không?
Có thể, nhưng nên cẩn thận để tránh câu bị rườm rà. Ví dụ, bạn có thể nói: “비가 오지만, 그리고 바람도 불지만, 그래도 우리는 나가서 놀 거예요.” (Tuy trời mưa, và gió cũng thổi, nhưng dù vậy chúng tôi vẫn sẽ ra ngoài chơi.) – Câu này đúng ngữ pháp nhưng hơi dài.
Hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt!
Bài Viết Mới Nhất
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống, mua sắm, hỏi đường &...
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng hợp tên các con vật...
Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다: Cách Dùng “Bảo Ai Làm Gì Cho Ai” A-Z
Bạn hay nhầm lẫn -주라고 và -달라고? Nắm vững ngữ pháp V + -아/어/여 주라고 하다 để tường thuật yêu...
Ngữ pháp N + (이)나: Toàn Tập 3+ Cách Dùng “Hoặc”, “Đến Tận” & Phân Biệt Với -거나
Làm chủ ngữ pháp N + (이)나 với 3+ ý nghĩa: ‘hoặc’, ‘hay là’, ‘đến tận’. Hướng dẫn chi tiết...