Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V/A + -아/어서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vì… nên”). Tìm hiểu chức năng chỉ nguyên nhân (chủ quan, kết quả tự nhiên), quy tắc kết hợp, ví dụ đa dạng và phân biệt với -(으)니까. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
1. Liên Từ V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân) Là Gì? Diễn Đạt Lý Do “Vì… Nên”
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một chức năng quan trọng của liên từ -아/어서 trong tiếng Hàn sơ cấp: Chỉ nguyên nhân.
Ngoài chức năng nối hành động theo trình tự thời gian (“rồi”), -아/어서 còn được sử dụng rất phổ biến để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến hành động hoặc trạng thái ở mệnh đề thứ hai. Trong tiếng Việt, nó thường mang nghĩa “vì… nên…”.
Ví dụ, khi nói “Vì trời mưa nên không đi học được”, hoặc “Vì mệt nên đã về nhà sớm”, bạn sẽ sử dụng -아/어서.
Chức năng cốt lõi của -아/어서 khi chỉ nguyên nhân là kết nối hai mệnh đề để tạo thành một câu phức, trong đó mệnh đề trước là lý do cho mệnh đề sau.

2. Cách Sử Dụng Liên Từ V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân) Chi Tiết
Cách chia liên từ -아/어서 khi chỉ nguyên nhân hoàn toàn giống với cách chia khi chỉ trình tự thời gian, dựa vào nguyên âm cuối của gốc động từ hoặc tính từ.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn vào gốc Động từ/Tính từ (sau khi bỏ 다).
Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc V/A là ㅏ hoặc ㅗ → Gắn -아서.
Ví dụ: 좋다 (tốt) → gốc 좋 → 좋아서.
Ví dụ: 아프다 (đau) → gốc 아프 + 아서 → 아파서.
Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc V/A là các nguyên âm khác ㅏ/ㅗ → Gắn -어서.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹어서.
Ví dụ: 피곤하다 (mệt) → gốc 피곤하 + 여서 → 피곤하여서 (thường rút gọn thành 피곤해서).
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) thay đổi gốc từ TRƯỚC khi thêm -아/어서. (Ví dụ: 춥다 → 추우 + 어서 → 추워서; 듣다 → 들 + 어서 → 들어서).
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
날씨가 좋아서 기분이 좋아요. (Vì thời tiết tốt nên tâm trạng tốt.)
비가 오아서 (→ 와서) 학교에 못 갔어요. (Vì trời mưa nên không đi học được.)
피곤하여서 (→ 피곤해서) 집에 일찍 왔어요. (Vì mệt nên đã về nhà sớm.)
배가 고프아서 (→ 고파서) 밥을 먹었어요. (Vì đói bụng nên đã ăn cơm.)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của -아/어서 (Nguyên Nhân)
-아/어서 được dùng khi nguyên nhân ở vế trước dẫn đến kết quả ở vế sau:
3.1. Chỉ Nguyên nhân là Trạng thái hoặc Cảm xúc Chủ quan:
Thường dùng khi nguyên nhân là cảm xúc, trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ: 기쁘어서 (→ 기뻐서) 춤을 췄어요. (Vì vui nên đã nhảy.)
Ví dụ: 미안하여서 (→ 미안해서) 아무 말도 못 했어요. (Vì xin lỗi nên không nói được gì.)
Ví dụ: 배가 고프아서 (→ 고파서) 힘이 없어요. (Vì đói bụng nên không có sức.)
3.2. Chỉ Nguyên nhân là Kết quả Tự nhiên / Khách quan (không phải Mệnh lệnh/Rủ rê/Tương lai):
Dùng khi nguyên nhân là một sự kiện xảy ra một cách tự nhiên và dẫn đến kết quả.
Ví dụ: 비가 오아서 (→ 와서) 학교에 못 갔어요. (Vì trời mưa nên không đi học được.) – Mưa là nguyên nhân tự nhiên.
Ví dụ: 길이 막히어서 (→ 막혀서) 지각했어요. (Vì đường tắc nên đã bị trễ.) – Đường tắc là nguyên nhân khách quan.
3.3. Trong Lời Chào Hỏi / Xin lỗi:
Một số cụm từ cố định sử dụng -아/어서 chỉ nguyên nhân hoặc lý do trong lời chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi.
Ví dụ: 만나서 반가워요/반갑습니다. (Vì gặp nhau nên vui / Rất vui được gặp.)
Ví dụ: 와 주셔서 감사합니다. (Vì đã đến nên cảm ơn / Cảm ơn vì đã đến.)
Ví dụ: 늦어서 미안해요. (Vì đến muộn nên xin lỗi.)
Liên Từ V/A + -아/어서 (아서/어서/해서) Cách Dùng Chỉ Trình Tự Thời Gian “Rồi”
Liên Từ V + -(으)면서 (으면서/면서) Cách Dùng Chỉ “Vừa… Vừa…”, “Đồng Thời”
4. Hạn Chế Quan Trọng Của -아/어서 (Nguyên Nhân)
Giống như khi chỉ trình tự, -아/어서 khi chỉ nguyên nhân cũng có hạn chế về mệnh đề thứ hai.
Quy tắc: Mệnh đề thứ hai (vế sau -아/어서) KHÔNG thể kết thúc bằng đuôi câu Mệnh lệnh (-(으)세요), Cầu khiến (-(으)십시오), Rủ rê (읍/ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?, -자), hoặc diễn tả Tương lai ý chí (-겠-, -(으)ㄹ 거예요).
Lỗi Thường Gặp: Sử dụng -아/어서 khi vế sau là mệnh lệnh, rủ rê, tương lai ý chí.
❌ 비가 와서 우산을 가져가세요. (Vì mưa nên hãy mang ô.)
❌ 우리 같이 밥을 먹어서 영화를 볼까요? (Vì ăn cơm rồi xem phim nhé?)
Giải thích & Sửa: Khi vế sau là mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí, phải dùng liên từ khác, phổ biến nhất là -(으)니까. → 비가 오니까 우산을 가져가세요. / 우리 같이 밥을 먹고 영화를 볼까요? (Dùng -고 để nối trình tự trước khi rủ rê).
5. So Sánh -아/어서 (Nguyên Nhân) Với Các Liên Từ Chỉ Nguyên Nhân Khác
5.1. So sánh với V/A + -(으)니까 (Nguyên nhân):
V/A + -아/어서 (Nguyên nhân): Thường dùng cho nguyên nhân chủ quan (cảm xúc, trạng thái) hoặc kết quả tự nhiên. Có hạn chế vế sau (không mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí).
V/A + -(으)니까 (Nguyên nhân): Thường dùng cho nguyên nhân khách quan, lý do chung hoặc khi đưa ra căn cứ. Có thể đi với mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí ở vế sau.
Ví dụ Đối chiếu:
피곤하니까 집에 일찍 가세요. (Vì mệt nên hãy về nhà sớm.) – Dùng -(으)니까 vì vế sau là mệnh lệnh.
피곤하여서 (→ 피곤해서) 집에 일찍 왔어요. (Vì mệt nên đã về nhà sớm.) – Dùng -아/어서 vì vế sau không phải mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí.
창문을 열어서 시원해요. (Vì mở cửa nên mát.) – Nguyên nhân dẫn đến trạng thái.
창문을 열으니까 시원하네요. (À, vì mở cửa nên mát nhỉ.) – Diễn đạt sự nhận ra/phát hiện lý do.
5.2. So sánh với N + 때문에 và V/A + 기 때문에 (Nguyên nhân):
V/A + -아/어서 (Nguyên nhân): Thường dùng cho nguyên nhân chủ quan, kết quả tự nhiên. Không dùng vế sau đặc biệt. Ít trang trọng hơn.
N + 때문에 / V/A + 기 때문에: Thường dùng cho nguyên nhân khách quan, lý do rõ ràng. Không dùng vế sau đặc biệt. Trang trọng hơn -아/어서.
Ví dụ Đối chiếu:
비가 와서 학교에 못 갔어요. (Vì mưa nên không đi học được.)
비 오기 때문에 학교에 못 갔어요. (Vì trời mưa nên không đi học được.) – Trang trọng hơn.
병 때문에 회사를 그만뒀어요. (Vì bị ốm nên đã nghỉ việc.) – Nguyên nhân là danh từ.
>> So sánh Chi tiết các Liên từ Chỉ Nguyên nhân
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân) và Cách Khắc Phục
6.1. Sử dụng khi Vế sau là Mệnh lệnh, Cầu khiến, Rủ rê, Tương lai ý chí:
Lỗi: 비가 와서 우산을 가져가세요. / 우리 같이 밥을 먹어서 영화를 볼까요?
Giải thích & Sửa: Vế sau là mệnh lệnh/rủ rê, dùng -(으)니까 hoặc -고. → 비가 오니까 우산을 가져가세요. / 우리 같이 밥을 먹고 영화를 볼까요?
6.2. Nối hai mệnh đề có Chủ ngữ khác nhau (khi không phải kết quả tự nhiên):
Cấu trúc -아/어서 trình tự/nguyên nhân thường yêu cầu cùng chủ ngữ (trừ khi vế sau là kết quả tự nhiên không có chủ ngữ hành động).
6.3. Chia sai -아/어서 vs -어서 vs -여서 và bất quy tắc:
Lỗi: 가다 → 가어서. 듣다 → 듣아서. 하다 → 하아서.
Giải thích & Sửa: Ôn tập quy tắc chia. → 가서. 들어서. 해서.
6.4. Nhầm lẫn nghĩa “nguyên nhân” và “trình tự” của -아/어서:
Cần dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa câu để xác định chức năng.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân)
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về liên từ -아/어서 khi nó mang nghĩa “vì… nên” (chỉ nguyên nhân), chức năng của nó khi đưa ra lý do (chủ quan, kết quả tự nhiên), quy tắc kết hợp (chú ý gốc nguyên âm/phụ âm/하다), và sự khác biệt quan trọng với -(으)니까 (đặc biệt về hạn chế ở mệnh đề sau). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc thông dụng này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia cấu trúc V/A + -아/어서, khả năng lựa chọn đúng dạng (-아서, -어서, -여서), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa V/A + -아/어서 và V/A + -(으)니까 dựa vào loại đuôi câu ở mệnh đề thứ hai (có phải mệnh lệnh, rủ rê, tương lai ý chí hay không). Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
7.1. Bài tập Điền -아/어서 vào chỗ trống (dựa vào gốc từ):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc chia đuôi câu -아/어서/여서 với nhiều gốc động từ và tính từ khác nhau. Chú ý đến quy tắc riêng cho gốc kết thúc bằng nguyên âm (아서, 어서) và gốc kết thúc bằng 하다 (해서), bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) khi gặp nguyên âm.
Hãy chia các gốc động từ và tính từ sau sang dạng -아/어서 (chỉ nguyên nhân):
먹다 (ăn) [Động từ] → …………
가다 (đi) [Động từ] → …………
예쁘다 (đẹp) [Tính từ] → …………
하다 (làm) [Động từ] → …………
마시다 (uống) [Động từ] → …………
배우다 (học) [Động từ] → …………
어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) [Tính từ] → …………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) [Động từ] → …………
춥다 (lạnh – bất quy tắc ㅂ) [Tính từ] → …………
피곤하다 (mệt) [Tính từ] → …………
슬프다 (buồn – bất quy tắc ㅂ) [Tính từ] → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Đuôi Câu V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân)]) *
7.2. Bài tập Chọn liên từ chỉ nguyên nhân phù hợp (-아/어서, -(으)니까) vào chỗ trống (dựa vào hạn chế vế sau):
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của -아/어서 (thường dùng cho nguyên nhân chủ quan/tự nhiên, KHÔNG đi với vế sau đặc biệt) và -(으)니까 (thường dùng cho nguyên nhân khách quan/chung, CÓ THỂ đi với vế sau đặc biệt như mệnh lệnh, rủ rê, tương lai ý chí). Chú ý đặc biệt đến đuôi câu ở mệnh đề thứ hai.
비가 오 (……) 우산을 가져가세요. (Vế sau là mệnh lệnh)
피곤하 (……) 집에 일찍 왔어요. (Vế sau là trần thuật)
우리 같이 밥을 먹 (……) 영화를 볼까요? (Vế sau là rủ rê)
날씨가 좋 (……) 기분이 좋아요. (Vế sau là trần thuật, nguyên nhân chủ quan)
머리가 아프 (……) 병원에 가야 돼요. (Vế sau là sự cần thiết)
지금 시간이 없 (……) 나중에 전화하겠습니다. (Vế sau là tương lai ý chí)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt -아/어서 (Nguyên Nhân) và -(으)니까]) *
7.3. Bài tập Sửa câu sai có sử dụng -아/어서 (Nguyên nhân):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng đuôi câu -아/어서, đặc biệt là lỗi sai về cách chia hoặc sử dụng sai ngữ cảnh (ví dụ: vế sau là mệnh lệnh/rủ rê).
비가 와서 우산을 가져가세요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
우리 같이 밥을 먹어서 영화를 볼까요? (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
피곤하서 집에 일찍 왔어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
머리가 아프아서 병원에 갔어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
미안하서 아무 말도 못 했어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân)]) *
7.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Vì… nên…” sang tiếng Hàn (chú ý hạn chế vế sau):
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có cấu trúc “Vì… nên…”, ưu tiên sử dụng -아/어서 nếu mệnh đề sau không phải là câu mệnh lệnh, rủ rê, hoặc diễn tả tương lai ý chí.
(Vì) trời mưa (nên) không đi học được.
(Vì) mệt (nên) đã về nhà sớm.
(Vì) vui (nên) đã nhảy.
(Vì) đói bụng (nên) không có sức.
(Vì) xin lỗi (nên) đã nói.
(Vì) cái này đắt (nên) không mua.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Vì… Nên…” (Ưu tiên -아/어서)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng liên từ V/A + -아/어서 khi nó mang nghĩa “vì… nên” (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với -(으)니까) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -아/어서 (Nguyên Nhân)
8. Kết Luận: Làm Chủ -아/어서 Nguyên Nhân – Diễn Đạt Lý Do Chủ Quan
Liên từ -아/어서 khi chỉ nguyên nhân là công cụ thiết yếu để bạn diễn đạt lý do dựa trên cảm xúc, trạng thái hoặc kết quả tự nhiên. Nắm vững cách chia, hạn chế sử dụng (đặc biệt về vế sau), và phân biệt nó với -(으)니까 sẽ giúp bạn sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -아/어서 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
A/V-(으)니까: Ngữ Pháp "Vì... Nên" Cực Hay trong Tiếng Hàn!
Nắm vững A/V-(으)니까 để diễn đạt nguyên nhân, lý do tự nhiên như người bản xứ. Bài viết chi tiết…
Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng (V/A + -았/었/였습니다) Cách Chia & Sử Dụng
Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu quá khứ trang trọng V/A + -았/었/였습니다 tiếng Hàn…
Liên Từ V/A + -아/어서 (아서/어서/해서) Cách Dùng Chỉ Trình Tự Thời Gian "Rồi"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V/A + -아/어서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “rồi”, “sau khi”). Tìm…
Liên Từ V + -(으)면서 (으면서/면서) Cách Dùng Chỉ "Vừa... Vừa...", "Đồng Thời"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V + -(으)면서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vừa… vừa…”, “đồng thời”).…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...