Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V/A + -아/어서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “rồi”, “sau khi”). Tìm hiểu chức năng nối hành động theo trình tự thời gian (ngay lập tức, tiền đề), quy tắc kết hợp, ví dụ đa dạng và phân biệt với -고.
1. Liên Từ V/A + -아/어서 (Trình Tự) Là Gì? Hành Động Liên Tiếp “Rồi”
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một trong những liên từ cơ bản và thông dụng nhất để kết nối các hành động theo trình tự thời gian trong tiếng Hàn sơ cấp: Liên từ V/A + -아/어서.
Bạn đã biết -고 cũng có thể dùng để nối hành động theo trình tự (“rồi”). Tuy nhiên, -아/어서 (và các dạng biến thể 아서/어서/해서) mang sắc thái khác biệt. Khi gắn sau gốc động từ hoặc tính từ, -아/어서 biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái ở vế sau xảy ra ngay lập tức sau khi hành động ở vế trước vừa kết thúc, hoặc hành động ở vế trước là tiền đề trực tiếp cho hành động sau. Nó thường dịch là “rồi”, “sau khi”.

Ví dụ, khi nói “Về nhà rồi rửa tay”, hoặc “Ngồi xuống rồi nói chuyện”, hành động “về nhà” và “ngồi xuống” thường xảy ra ngay trước hành động tiếp theo.
Chức năng cốt lõi của -아/어서 khi chỉ trình tự là kết nối các động từ hoặc tính từ để tạo thành một câu phức, nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức hoặc mối quan hệ tiền đề – hệ quả giữa hai hành động do cùng một chủ ngữ thực hiện.
2. Cách Sử Dụng Liên Từ V/A + -아/어서 (Trình Tự) Chi Tiết
Cách chia liên từ -아/어서 dựa vào nguyên âm cuối của gốc động từ hoặc tính từ, tương tự như chia đuôi câu -아/어요/여요.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn vào gốc Động từ/Tính từ (sau khi bỏ 다).
Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc V/A là ㅏ hoặc ㅗ → Gắn -아서.
Ví dụ: 가다 (đi) → gốc 가 → 가서.
Ví dụ: 오다 (đến) → gốc 오 → 오아서 (thường rút gọn thành 와서).
Ví dụ: 좋다 (tốt) → gốc 좋 → 좋아서.
Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc V/A là các nguyên âm khác ㅏ/ㅗ → Gắn -어서.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹어서.
Ví dụ: 읽다 (đọc) → gốc 읽 → 읽어서.
Ví dụ: 쉬다 (nghỉ) → gốc 쉬 → 쉬어서.
Nếu gốc Động từ/Tính từ kết thúc bằng 하다 → Gắn -여서 (được rút gọn thành 해서).
Ví dụ: 공부하다 (học) → 공부하여서 (luôn rút gọn thành 공부해서).
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) thay đổi gốc từ TRƯỚC khi thêm -아/어서. (Ví dụ: 듣다 → 들어서, 돕다 → 도와서).
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
집에 와서 손을 씻었어요. (Về nhà rồi rửa tay.)
의자에 앉아서 이야기했어요. (Ngồi xuống rồi nói chuyện.)
문을 열어서 들어갔어요. (Mở cửa rồi đi vào.)
밥을 먹어서 배불러요. (Ăn cơm rồi no.) – Ăn là tiền đề/nguyên nhân dẫn đến no.
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của -아/어서 (Trình Tự)
-아/어서 được dùng khi hai hành động xảy ra liên tiếp và có mối liên hệ:
3.1. Chỉ Hành động Xảy ra Ngay Lập Tức Tiếp Nối Hành động Trước:
Thường dùng cho các hành động diễn ra liên tục, không có khoảng cách thời gian đáng kể.
Ví dụ: 수업이 끝나서 바로 친구를 만났어요. (Hết giờ học rồi gặp bạn ngay.)
Ví dụ: 눈을 떠서 시계를 봤어요. (Mở mắt ra rồi nhìn đồng hồ.)
3.2. Chỉ Hành động Trước Là Tiền đề hoặc Điều Kiện cho Hành động Sau:
Hành động thứ nhất tạo ra điều kiện hoặc là bước cần thiết để hành động thứ hai xảy ra.
Ví dụ: 신발을 신어서 밖으로 나갔어요. (Đi giày rồi đi ra ngoài.) – Đi giày là bước cần thiết trước khi ra ngoài.
Ví dụ: 돈을 찾아서 물건을 샀어요. (Lấy tiền rồi mua đồ.) – Lấy tiền là bước cần thiết trước khi mua.
3.3. Trong các Cụm từ cố định (Ít phổ biến ở sơ cấp):
Có một số cụm từ cố định sử dụng -아/어서 chỉ trình tự.
Ví dụ: 만나서 반가워요/반갑습니다. (Gặp nhau rồi vui / Rất vui được gặp.) – Trình tự (gặp trước, rồi vui).
Liên Từ V + -(으)면서 (으면서/면서) Cách Dùng Chỉ “Vừa… Vừa…”, “Đồng Thời”
Cấu Trúc V + -(으)러 가다/오다 (Đi/Đến Để Làm V) Tiếng Hàn Sơ Cấp
4. Hạn Chế Quan Trọng Của -아/어서 (Trình Tự)
Không phải lúc nào nối hành động theo trình tự cũng dùng -아/어서. Cấu trúc này có những hạn chế quan trọng:
4.1. Cùng Chủ ngữ:
Quy tắc: Hai hành động nối bằng -아/어서 phải được thực hiện bởi CÙNG một chủ ngữ.
Lỗi Thường Gặp: Nối hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau.
❌ 저는 밥을 먹어서 동생이 잤어요. (Tôi ăn cơm, rồi em tôi ngủ.)
Giải thích & Sửa: Chủ ngữ khác nhau, không dùng -아/어서 trình tự. Phải tách làm hai câu hoặc dùng cấu trúc khác.
4.2. Vế sau Không Dùng Mệnh lệnh, Cầu khiến, Rủ rê, Tương lai ý chí:
Quy tắc: Mệnh đề thứ hai (sau -아/어서) KHÔNG thể kết thúc bằng đuôi câu mệnh lệnh (-(으)세요), cầu khiến (-(으)십시오), rủ rê (읍/ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?, -자), hoặc diễn tả tương lai ý chí (-겠-, -(으)ㄹ 거예요).
Lỗi Thường Gặp:
❌ 집에 와서 쉬세요. (Về nhà rồi hãy nghỉ.)
❌ 우리 같이 밥을 먹어서 영화를 볼까요? (Ăn cơm rồi xem phim nhé?)
Giải thích & Sửa: Khi vế sau là mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí, phải dùng liên từ khác, phổ biến nhất là -(으)니까 hoặc -고. → 집에 와서고 쉬세요. / 우리 같이 밥을 먹고 영화를 볼까요?
5. So Sánh -아/어서 (Trình Tự) Với Các Liên Từ Nối Câu Khác
5.1. So sánh với V + -고 (Trình tự đơn thuần / Liệt kê):
V + -고: Nối hành động theo trình tự đơn thuần (“rồi”) HOẶC liệt kê (“và”). Không nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức hoặc tiền đề. Không có hạn chế về vế sau (có thể đi với mệnh lệnh, rủ rê, tương lai).
V + -아/어서 (Trình tự): Nối hành động theo trình tự, nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức hoặc tiền đề/nguyên nhân cho hành động sau. Có hạn chế về vế sau (không mệnh lệnh, rủ rê, tương lai).
Ví dụ Đối chiếu:
저는 밥을 먹고 손을 씻어요. (Ăn cơm rồi rửa tay.) – Trình tự đơn thuần. Có thể dùng cả -아/어서: 밥을 먹어서 손을 씻어요.
아침에 일어나고 물을 마셨어요. (Sáng thức dậy rồi uống nước.) – Trình tự đơn thuần. Có thể dùng cả -아/어서: 아침에 일어나서 물을 마셨어요.
저는 밥을 먹고 영화를 볼까요? (Ăn cơm rồi xem phim nhé?) – Chỉ dùng -고 vì vế sau là rủ rê.
창문을 열어서 들어갔어요. (Mở cửa rồi đi vào.) – Hành động “mở cửa” là tiền đề trực tiếp để “đi vào”. Dùng -아/어서 tự nhiên hơn.
5.2. Các Nghĩa Khác Của -아/어서 (Không phải Trình Tự):
Cần phân biệt rõ nghĩa trình tự với nghĩa “vì… nên” của -아/어서.
Chỉ Nguyên nhân: Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở vế sau. Cũng dùng -아/어서 và cũng có hạn chế vế sau không dùng mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí.
Ví dụ: 비가 와서 학교에 못 갔어요. (Vì trời mưa nên không đi học được.) – Chỉ nguyên nhân.
>> So sánh Các Cấu Trúc Chỉ Trình tự Thời gian << (Liên kết nội bộ)
>> Xem chi tiết về V/A + -아/어서 (Nguyên nhân)
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng -아/어서 (Trình Tự) và Cách Khắc Phục
6.1. Nối câu khi Chủ ngữ khác nhau:
Lỗi: 저는 밥을 먹어서 동생이 잤어요.
Giải thích & Sửa: Cùng chủ ngữ. → Tách câu hoặc dùng cấu trúc khác.
6.2. Sử dụng khi Vế sau là Mệnh lệnh, Cầu khiến, Rủ rê, Tương lai ý chí:
Lỗi: 집에 와서 쉬세요.
Giải thích & Sửa: Vế sau là mệnh lệnh, không dùng -아/어서. → Dùng -고. → 집에 와서고 쉬세요. (hoặc 집에 와서 쉬세요 cũng chấp nhận trong văn nói)
6.3. Chia sai -아/어서 vs -어서 vs -여서:
Lỗi: 가다 → 가어서. (Sai quy tắc nguyên âm)
Giải thích & Sửa: Gốc ㅏ/ㅗ đi với 아서. → 가서.
6.4. Chia sai với Động từ/Tính từ bất quy tắc:
Lỗi: 듣다 → 듣아서. (Sai bất quy tắc ㄷ)
Giải thích & Sửa: Động từ bất quy tắc ㄷ → ㄹ khi gặp nguyên âm. → 들어서.
Cách khắc phục chung: Nắm vững “Cùng chủ ngữ, không mệnh lệnh/rủ rê/tương lai, tiếp nối ngay” cho nghĩa trình tự. Ôn tập kỹ quy tắc chia -아/어서/해서 và các trường hợp bất quy tắc.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -아/어서 (Trình Tự)
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về liên từ -아/어서 khi nó mang nghĩa “rồi” (chỉ trình tự thời gian), chức năng của nó khi diễn đạt hai hành động xảy ra theo trình tự, nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức hoặc tiền đề, và cách phân biệt nó với -고. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia cấu trúc V/A + -아/어서, khả năng lựa chọn đúng dạng (-아서, -어서, -여서), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa V/A + -아/어서 và V/A + -고 dựa vào mối quan hệ thời gian giữa hai hành động (tiếp nối ngay/tiền đề hay trình tự đơn thuần/liệt kê) và hạn chế về đuôi câu vế sau. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
7.1. Bài tập Nối hai câu đơn sử dụng -아/어서 (chú ý cùng chủ ngữ và trình tự):
Dạng bài tập trọng tâm này giúp bạn luyện tập trực tiếp cách kết nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và xảy ra theo trình tự, nhấn mạnh mối liên hệ tiếp nối ngay lập tức hoặc tiền đề, bằng cách sử dụng -아/어서 sau gốc động từ hoặc tính từ của mệnh đề đầu tiên.
Hãy nối hai câu sau thành một câu sử dụng -아/어서:
저는 집에 왔어요. 저는 손을 씻었어요. → 저는 집에 와(……) 손을 씻었어요.
저는 의자에 앉았어요. 저는 이야기했어요. → 저는 의자에 앉(……) 이야기했어요.
문을 열었어요. 저는 들어갔어요. → 문을 열(……) 들어갔어요.
저는 한국어를 배웠어요. 저는 한국말을 잘 해요. → 저는 한국어를 배우(……) 한국말을 잘 해요. (Học tiếng Hàn rồi nói giỏi)
신발을 신었어요. 저는 밖으로 나갔어요. → 신발을 신(……) 밖으로 나갔어요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Nối Câu với -아/어서 Trình Tự]) *
7.2. Bài tập Điền -아/어서 vào chỗ trống (dựa vào gốc từ):
Dạng bài tập này giúp bạn luyện tập áp dụng quy tắc chia vào ngữ cảnh câu, điền đúng dạng liên từ đã chia vào cuối động từ/tính từ thứ nhất dựa vào gốc từ đó. Chú ý đến quy tắc -아/어서/여서 và các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) khi gặp nguyên âm.
저는 밥을 먹 (……) 배불러요.
친구를 만나 (……) 반가웠어요.
문을 열 (……) 들어갔어요.
음악을 듣 (……) 기분이 좋아요.
편지를 쓰 (……) 보냈어요.
어렵다 (……) 포기했어요.
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền -아/어서 Trình Tự vào Chỗ Trống]) *
7.3. Bài tập Chọn liên từ phù hợp (-아/어서, -고) vào chỗ trống (dựa vào mối quan hệ thời gian và hạn chế vế sau):
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của -아/어서 (tiếp nối ngay, tiền đề, KHÔNG vế sau mệnh lệnh/rủ rê/tương lai ý chí) và -고 (trình tự đơn thuần, liệt kê, CÓ THỂ vế sau đặc biệt). Đọc kỹ câu và chú ý đặc biệt đến động từ/đuôi câu ở vế sau.
아침을 먹 (……) 학교에 갔어요. (Trình tự đơn thuần, có thể dùng cả 2)
아침을 먹 (……) 숙제를 하세요. (Vế sau là mệnh lệnh)
저는 피곤 (……) 집에 일찍 왔어요. (Thể hiện nguyên nhân)
저는 밥을 먹 (……) 잠을 잤어요. (Hành động tiếp nối ngay)
내일 영화를 보 (……) 저녁을 먹을까요? (Vế sau là rủ rê)
문을 열 (……) 밖으로 나갔어요. (Hành động trước là tiền đề)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt -아/어서 Trình Tự và -고]) *
7.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “rồi”, “sau khi” (chú ý sự tiếp nối) sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có diễn đạt hành động liên tiếp, đặc biệt nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức hoặc mối quan hệ tiền đề. Yêu cầu bạn xác định động từ và dịch chính xác sử dụng cấu trúc V/A + -아/어서 ở cuối động từ/tính từ thứ nhất.
Về nhà rồi nghỉ ngơi.
Ngồi xuống rồi nói chuyện.
Mở cửa rồi đi vào.
Ăn cơm rồi no.
Đi giày rồi ra ngoài.
Tập thể dục rồi tắm.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Rồi/Sau Khi” (Trình Tự)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng liên từ V/A + -아/어서 khi nó mang nghĩa “rồi” (chỉ trình tự thời gian) (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với -고) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -아/어서 (Trình Tự)
8. Kết Luận: Làm Chủ -아/어서 Trình Tự – Diễn Đạt Hành Động Tiếp Nối
Liên từ -아/어서 khi chỉ trình tự thời gian là công cụ thiết yếu để bạn kết nối các hành động xảy ra liên tiếp, đặc biệt nhấn mạnh sự tiếp nối ngay lập tức hoặc mối quan hệ tiền đề. Việc nắm vững cách chia, hạn chế sử dụng, và phân biệt nó với -고 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -아/어서 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Liên Từ V + -(으)면서 (으면서/면서) Cách Dùng Chỉ "Vừa... Vừa...", "Đồng Thời"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V + -(으)면서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vừa… vừa…”, “đồng thời”).…
V-(으)러 가다/오다: Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả mục đích "Đi/Đến để làm gì?"
Khám phá cấu trúc V-(으)러 가다/오다 trong tiếng Hàn. Học cách chia động từ, xem ví dụ thực tế và…
Liên Từ V/A + -아/어서 (아서/어서/해서) Cách Dùng Chỉ Nguyên Nhân "Vì... Nên"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V/A + -아/어서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vì… nên”). Tìm hiểu…
A/V-(으)니까: Ngữ Pháp "Vì... Nên" Cực Hay trong Tiếng Hàn!
Nắm vững A/V-(으)니까 để diễn đạt nguyên nhân, lý do tự nhiên như người bản xứ. Bài viết chi tiết…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...