Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ -고 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “và”, “rồi”). Tìm hiểu chức năng nối động từ/tính từ, ngữ cảnh sử dụng, phân biệt với N + 와/과/하고/(이)랑 và lỗi thường gặp. Làm chủ -고 cùng Tân Việt Prime.
1. Liên Từ V/A + -고 Là Gì? Nối Động Từ và Tính Từ
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một trong những liên từ (연결 어미 – yeongyeol eomi) cơ bản và thông dụng nhất để nối các vế câu trong tiếng Hàn sơ cấp: Liên từ V/A + -고.
Liên từ -고 được gắn ngay sau gốc động từ hoặc tính từ để nối hai hoặc nhiều mệnh đề có quan hệ liệt kê hoặc trình tự thời gian. Trong tiếng Việt, -고 thường mang nghĩa “và” hoặc “rồi”.
Ví dụ, khi nói “Tôi ăn cơm rồi đi học”, hoặc “Món ăn này ngon và rẻ”, bạn sẽ sử dụng -고 để nối các động từ “ăn” và “đi”, hoặc tính từ “ngon” và “rẻ”.
Chức năng cốt lõi của -고 là kết nối các động từ hoặc tính từ để tạo thành một câu phức, diễn đạt sự liệt kê hành động/đặc điểm hoặc trình tự hành động.

2. Cách Sử Dụng Liên Từ V/A + -고 Chi Tiết
Cách chia liên từ -고 rất đơn giản:
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn -고 trực tiếp vào gốc của động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ 다).
Không có sự phân biệt dựa trên việc gốc từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ, ㄹ) không ảnh hưởng đến cách chia này.
2.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Kết Hợp:
가다 (đi) → gốc 가 → 가고.
먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹고.
예쁘다 (đẹp) → gốc 예쁘 → 예쁘고.
어렵다 (khó) → gốc 어렵 → 어렵고.
살다 (sống) → gốc 살 → 살고.
만들다 (làm) → gốc 만들 → 만들고.
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của -고
Liên từ -고 có hai ý nghĩa chính tùy thuộc vào loại từ và ngữ cảnh:
3.1. Liệt kê Hành động Theo Trình tự Thời gian (“Rồi”, “Sau đó”):
Chức năng: Nối hai động từ hoặc nhiều hơn, biểu thị hành động ở vế trước xảy ra trước, sau đó hành động ở vế sau xảy ra tiếp nối. Chủ ngữ của các hành động thường giống nhau.
Ví dụ:
저는 아침을 먹고 학교에 갔어요. (Tôi ăn sáng rồi đi học.) – Ăn sáng xong, tiếp theo là đi học.
집에 와서 (→ 와) 고 손을 씻었어요. (Về nhà rồi rửa tay.) – Về nhà xong, tiếp theo là rửa tay.
책을 읽고 잤어요. (Đã đọc sách rồi ngủ.)
Lưu ý: Chỉ thì và đuôi câu ở động từ cuối cùng. Các động từ trước -고 giữ nguyên gốc + -고.
3.2. Liệt kê Sự thật, Đặc điểm, hoặc Hành động Song song (“Và”):
Chức năng: Nối hai tính từ hoặc nhiều hơn, biểu thị các đặc điểm tồn tại song song. Hoặc nối hai động từ không nhất thiết theo trình tự thời gian nghiêm ngặt, chỉ đơn thuần liệt kê.
Ví dụ (nối tính từ):
이 옷이 싸고 예뻐요. (Cái áo này vừa rẻ vừa đẹp.) – Rẻ và đẹp cùng tồn tại.
한국어가 어렵고 재미있어요. (Tiếng Hàn khó và thú vị.)
Ví dụ (nối động từ liệt kê/song song):
주말에 보통 책을 읽고 음악을 들어요. (Cuối tuần tôi thường đọc sách và nghe nhạc.) – Không nhất thiết là làm cái này xong mới làm cái kia, có thể là hai hoạt động thường làm.
4. Tương tác Giữa -고 và Thì/Đuôi Câu
Điểm quan trọng nhất cần nhớ là thì và đuôi câu chỉ được áp dụng cho động từ hoặc tính từ cuối cùng trong chuỗi được nối bằng -고. Các động từ/tính từ trước -고 giữ nguyên gốc + -고.
Ví dụ:
Quá khứ: 아침을 먹고 학교에 갔어요. (Ăn sáng rồi đi học.) – Chỉ động từ cuối cùng “가다” chia quá khứ.
Tương lai: 저녁을 먹고 숙제를 할 거예요. (Ăn tối rồi sẽ làm bài tập.) – Chỉ động từ cuối cùng “하다” chia tương lai.
Nghi vấn: 밥을 먹고 자요? (Ăn cơm rồi ngủ à?) – Chỉ động từ cuối cùng “자다” là câu hỏi.
Ngữ Pháp V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 (Cách Nói ‘Đã Bao Lâu Kể Từ Khi Làm V’)
Ngữ Pháp V + -(으)면서 (Cách Nói ‘Đồng Thời’ / ‘Trong Khi’ / ‘Vừa… Vừa…’)
5. So Sánh -고 Với Các Liên Từ Nối Câu Khác
5.1. So sánh với Nối Danh từ (와/과, 하고, (이)랑):
-고: Dùng để NỐI ĐỘNG TỪ hoặc TÍNH TỪ.
N + 와/과, 하고, (이)랑: Dùng để NỐI DANH TỪ (nghĩa “và”, “với”).
Ví Dụ Đối chiếu:
저는 밥을 먹고 물을 마셔요. (Tôi ăn cơm rồi uống nước.) – Nối động từ.
저는 밥하고 물을 마셨어요. (Tôi đã ăn cơm và uống nước.) – Nối danh từ.
5.2. So sánh với -아/어서 (Trình tự và Nguyên nhân):
-고: Nối hành động theo trình tự đơn thuần (“rồi”) HOẶC liệt kê (“và”).
-아/어서: Nối hành động theo trình tự (“rồi”) NHƯNG thường hành động trước là tiền đề hoặc nguyên nhân cho hành động sau. Cũng dùng chỉ nguyên nhân (“vì… nên” – vế sau không mệnh lệnh/rủ rê).
Ví dụ Đối chiếu (Trình tự):
밥을 먹고 손을 씻어요. (Ăn cơm rồi rửa tay.) – Trình tự đơn thuần.
밥을 먹어서 배불러요. (Ăn cơm rồi no.) – Ăn cơm là nguyên nhân dẫn đến no.
>> So sánh chi tiết Nối Động từ/Tính từ (-고 vs -아/어서) và Nối Danh từ
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng -고 và Cách Khắc Phục
6.1. Sử dụng với Danh từ (thay vì nối Động từ/Tính từ):
Lỗi: 저는 빵고 우유를 샀어요.
Giải thích & Sửa: Nối danh từ dùng 와/과, 하고, hoặc (이)랑. → 저는 빵하고 우유를 샀어요.
6.2. Chia thì hoặc đuôi câu ở các động từ/tính từ trước -고:
Lỗi: 저는 아침을 먹었어요고 학교에 갔어요.
Giải thích & Sửa: Thì/Đuôi câu chỉ ở cuối. Động từ trước -고 giữ nguyên gốc + -고. → 저는 아침을 먹고 학교에 갔어요.
6.3. Nhầm lẫn nghĩa “rồi” của -고 với -아/어서:
Sử dụng -고 khi hành động trước rõ ràng là nguyên nhân hoặc tiền đề mạnh mẽ cho hành động sau (thường nên dùng -아/어서).
Cách khắc phục chung: Ghi nhớ -고 nối V/A. Chỉ chia thì/đuôi câu ở từ cuối.
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Liên Từ -고
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về liên từ -고, chức năng của nó khi nối động từ hoặc tính từ với nghĩa “và”, “rồi”, và cách phân biệt nó với các tiểu từ nối danh từ (와/과, 하고, (이)랑). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng -고 một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách kết hợp -고 với động từ/tính từ, khả năng phân biệt nó với các liên từ nối danh từ, và cách sử dụng nó để diễn đạt trình tự hoặc liệt kê. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
7.1. Bài tập Nối hai câu đơn sử dụng -고:
Dạng bài tập cơ bản giúp bạn luyện tập cách kết nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ hoặc chủ ngữ liên quan bằng cách sử dụng -고 sau gốc động từ hoặc tính từ của mệnh đề đầu tiên. Chú ý đến trình tự hành động hoặc sự liệt kê đặc điểm.
Hãy nối hai câu sau thành một câu sử dụng -고:
저는 아침을 먹어요. 저는 학교에 가요. → 저는 아침을 먹(……) 학교에 가요.
이 옷이 싸요. 이 옷이 예뻐요. → 이 옷이 싸(……) 예뻐요.
저는 주말에 책을 읽어요. 저는 주말에 음악을 들어요. → 저는 주말에 책을 읽(……) 음악을 들어요.
민지 씨는 착해요. 민지 씨는 친절해요. → 민지 씨는 착하(……) 친절해요.
저는 어제 영화를 봤어요. 저는 어제 집에 일찍 잤어요. → 저는 어제 영화를 보(……) 집에 일찍 잤어요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Nối Câu với -고]) *
7.2. Bài tập Chọn liên từ phù hợp (-고 hoặc N + 와/과, 하고, (이)랑) vào chỗ trống:
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của -고 (nối động từ/tính từ) và nhóm 와/과, 하고, (이)랑 (nối danh từ) khi cả hai đều có thể dịch là “và”. Đọc kỹ câu để xác định loại từ cần nối. (Để đơn giản, trong bài tập này chỉ cần chọn giữa -고 và 하고).
저는 밥을 먹 (……) 물을 마셔요. (Nối Động từ)
저는 빵 (……) 우유를 샀어요. (Nối Danh từ)
한국어가 어렵 (……) 재미있어요. (Nối Tính từ)
친구 (……) 같이 영화를 봤어요. (Nối Danh từ)
저는 매일 운동 (……) 한국어를 공부해요. (Nối Động từ)
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt -고 và Nối Danh Từ]) *
7.3. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “và”, “rồi” (nối động từ/tính từ) sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các từ “và” hoặc “rồi” được dùng để nối động từ hoặc tính từ. Yêu cầu bạn xác định các động từ/tính từ cần nối và dịch chính xác sử dụng -고 sau gốc từ đầu tiên.
Tôi ăn sáng rồi đi làm.
Món ăn này ngon và rẻ.
Anh ấy cao và đẹp trai.
Tôi về nhà rồi nghỉ ngơi.
Đọc sách rồi ngủ.
Hôm qua tôi đã gặp bạn và nói chuyện.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Và/Rồi” (Động Từ/Tính Từ)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng liên từ -고 (bao gồm cả cách kết hợp và phân biệt với các liên từ nối danh từ) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Liên Từ -고
8. Kết Luận: Làm Chủ -고 – Nối Các Mảnh Ghép Hành Động & Đặc Điểm
Liên từ -고 là công cụ thiết yếu để bạn kết nối các động từ và tính từ trong câu, diễn đạt trình tự thời gian hoặc liệt kê. Việc sử dụng đúng -고, đặc biệt là biết khi nào dùng nó thay vì các liên từ nối danh từ, là rất quan trọng ở trình độ sơ cấp.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -고 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc V + -고 싶다 (고 싶다) Cách Dùng Chỉ "Muốn Làm Gì"
Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc diễn đạt mong muốn, ý muốn cá nhân là một kỹ năng…
Tiểu Từ N + 마다 (마다) Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp
Bạn muốn diễn đạt “mỗi ngày”, “mọi người” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng…
Tiểu Từ N + 쯤 (쯤) Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Về "Khoảng, Ước Chừng"
Bạn muốn diễn đạt sự ước lượng “khoảng”, “chừng” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ…
V-(으)러 가다/오다: Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả mục đích "Đi/Đến để làm gì?"
Khám phá cấu trúc V-(으)러 가다/오다 trong tiếng Hàn. Học cách chia động từ, xem ví dụ thực tế và…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...