Tìm hiểu toàn tập ngữ pháp A/V-아/어도 되다 để xin phép và cho phép. Hướng dẫn chi tiết cách dùng, ví dụ, cách phủ định với -(으)면 안 되다 & so sánh dễ hiểu.
🎓 Trong giao tiếp tiếng Hàn, làm thế nào để hỏi “Em ngồi đây được không ạ?” hay trả lời “Bạn có thể dùng máy tính của tôi”? Những tình huống cần xin phép hoặc cho phép một hành động nào đó xảy ra rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Chìa khóa để diễn đạt ý nghĩa này chính là cấu trúc ngữ pháp sơ cấp quan trọng A/V + -아/어/여도 되다.

Đây là một trong những cấu trúc căn bản nhất, giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên và lịch sự hơn. Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn phân tích toàn diện từ công thức, cách dùng, các ví dụ thực tế cho đến cách phân biệt với các ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn khác.
Hãy cùng bắt đầu nhé!
1. A/V-아/어도 되다 là gì? 🔑
A/V + -아/어/여도 되다 được dùng để diễn tả sự cho phép hoặc một hành động nào đó được chấp nhận, có thể thực hiện. Nó mang ý nghĩa “được phép làm gì đó”, “làm… cũng được”, “làm… cũng không sao”.
Cấu trúc này tương đương với “may,” “can,” hoặc “it is okay to…” trong tiếng Anh.
Ví dụ cơ bản:
사진을 찍어도 돼요. (sajin-eul jjig-eodo dwaeyo.)
→ Bạn được phép chụp ảnh. / Chụp ảnh cũng được.
2. Công thức chia động/tính từ với -아/어도 되다 ✍️
Quy tắc kết hợp rất đơn giản và tuân theo nguyên tắc bất biến của nguyên âm trong tiếng Hàn.
Loại gốc động từ/tính từ | Công thức | Ví dụ | Kết quả |
Gốc từ kết thúc bằng 아 hoặc 오 | + -아도 되다 | 가다 (đi) 보다 (xem) |
가도 되다 봐도 되다
|
Gốc từ kết thúc bằng các nguyên âm còn lại & phụ âm (patchim) | + -어도 되다 | 먹다 (ăn) 읽다 (đọc) |
먹어도 되다 읽어도 되다
|
Động từ có 하다 | 하다 → 해도 되다 | 공부하다 (học) 전화하다 (gọi điện) |
공부해도 되다 전화해도 되다
|
3. Các mức độ trang trọng: 되다 vs. 됩니다 vs. 괜찮다
Tùy vào đối tượng và tình huống giao tiếp, bạn có thể linh hoạt sử dụng các đuôi câu khác nhau. Việc sử dụng đúng kính ngữ là rất quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc.
-아/어도 돼요: Dạng chuẩn, lịch sự, phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
-아/어도 됩니다: Dạng trang trọng, kính trọng, thường dùng trong các bối cảnh cần sự nghiêm túc như phát biểu, họp, hoặc nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên.
-아/어도 괜찮다 (괜찮아요): Mang nghĩa tương tự nhưng sắc thái mềm mại, thân mật hơn một chút, có nghĩa là “làm vậy cũng không sao đâu”.
A: 선생님, 지금 질문해도 돼요? (Seonsaengnim, jigeum jilmunhaedo dwaeyo?)
→ Thưa cô, bây giờ em đặt câu hỏi được không ạ?
B: 네, 질문해도 괜찮아요. (Ne, jilmunhaedo gwaenchanh-ayo.)
→ Được, em hỏi cũng không sao đâu.

4. Ví dụ chi tiết trong từng ngữ cảnh
Khi xin phép (Hỏi ý kiến)
Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng ở dạng câu hỏi để xin phép đối phương.
- 제가 이 컴퓨터를 써도 돼요?
- Tôi dùng cái máy tính này được không?
- 창문을 좀 열어도 될까요? (Lịch sự hơn với đuôi -(으)ㄹ까요?)
- Tôi mở cửa sổ một chút được không ạ?
- 수업 시간에 물을 마셔도 됩니까? (Trang trọng)
- Trong giờ học có được uống nước không ạ?
Khi cho phép (Trả lời câu hỏi xin phép)
A: 여기 앉아도 돼요? (Tôi ngồi đây được không?)
B: 네, 앉아도 돼요. (Vâng, bạn ngồi đi.)
A: 이 옷을 입어 봐도 돼요? (Tôi mặc thử cái áo này được không?)
B: 네, 입어 봐도 괜찮아요. (Vâng, bạn cứ mặc thử không sao đâu.)
Khi diễn tả một hành động được chấp nhận (Không cần hỏi)
- Cấu trúc này còn dùng để nêu lên một quy định hoặc một việc gì đó được cho phép nói chung.
- 도서관에서는 책을 읽어도 되지만, 음식을 먹으면 안 됩니다.
- Ở thư viện thì được phép đọc sách nhưng không được ăn uống.
- 아플 때는 하루 쉬어도 돼요.
- Khi bị ốm thì nghỉ một ngày cũng được.

5. Cách nói “Không được phép”: Cấu trúc -(으)면 안 되다 🚫
Đây là một điểm cực kỳ quan trọng! Để nói “không được phép”, người Hàn KHÔNG dùng dạng phủ định trực tiếp của -아/어도 되다. Thay vào đó, họ sử dụng cấu trúc V + -(으)면 안 되다 (Nếu làm V thì không được).
Công thức:
Gốc động từ có patchim: + -으면 안 되다 (Ví dụ: 먹으면 안 되다)
Gốc động từ không có patchim hoặc có patchim ㄹ: + -면 안 되다 (Ví dụ: 가면 안 되다, 만들면 안 되다)
Hãy xem cách dùng trong hội thoại:
A: 여기서 담배를 피워도 돼요? (Tôi hút thuốc ở đây được không?)
B: 아니요, 여기는 금연 구역이라서 담배를 피우면 안 돼요. (Không, đây là khu vực cấm hút thuốc nên bạn không được hút thuốc.)
A: 시험 볼 때 친구한테 물어봐도 돼요? (Khi thi có được hỏi bạn không?)
B: 아니요, 물어보면 안 돼요. 부정행위예요. (Không, không được hỏi. Đó là gian lận.)
6. So sánh -아/어도 되다 với các ngữ pháp tương tự 🤔
Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn chính xác và tự nhiên hơn.
vs. -(으)면 되다
Đây là cặp ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất.
-아/어도 되다 | -(으)면 되다 |
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự CHO PHÉP (permission). |
Ý nghĩa: Nhấn mạnh ĐIỀU KIỆN ĐỦ (sufficient condition).
|
Hành động đó có được chấp nhận hay không. |
Chỉ cần làm hành động đó là đủ, là được.
|
Ví dụ: 여기에 주차해도 돼요. <br> (Bạn được phép đỗ xe ở đây.) |
Ví dụ: 여기에 주차하면 돼요. <br> (Chỉ cần đỗ xe ở đây là được.)
|
vs. -(으)ㄹ 수 있다
-아/어도 되다 |
-(으)ㄹ 수 있다/없다
|
Ý nghĩa: Diễn tả SỰ CHO PHÉP từ bên ngoài. |
Ý nghĩa: Diễn tả KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC của chủ thể.
|
Ví dụ: 지금 운전해도 돼요. <br> (Bây giờ tôi được phép lái xe rồi. – Ví dụ: sau khi thi đỗ bằng lái) |
Ví dụ: 저는 운전할 수 있어요. <br> (Tôi có thể/biết lái xe. – Tôi có kỹ năng đó)
|
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Phân biệt -아/어도 되다 và -아/어도 괜찮다?
Về cơ bản, chúng có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, -아/어도 괜찮다 (“…cũng không sao”) mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật và ít trang trọng hơn một chút so với -아/어도 되다.
Câu 2: Dùng -아/어도 하다 thay cho -아/어도 되다 được không?
Không được. Cấu trúc cố định luôn là 되다. 하다 không được sử dụng trong ngữ pháp này để diễn tả sự cho phép.
Câu 3: Làm sao để trả lời câu hỏi -아/어도 돼요? như thế nào?
Đồng ý (Cho phép):
- 네, -아/어도 돼요.
- 네, -아/어도 괜찮아요.
- 네, 그럼요. (Vâng, tất nhiên rồi.)
Không đồng ý (Không cho phép):
- 아니요, -(으)면 안 돼요.
- 죄송하지만 안 돼요. (Xin lỗi nhưng không được đâu ạ.)
8. Tổng kết
Ngữ pháp A/V-아/어도 되다 là một công cụ thiết yếu để bạn có thể giao tiếp một cách lịch sự và hiệu quả khi cần xin phép hoặc cho phép ai đó làm một việc gì.
Hãy ghi nhớ những điểm chính sau:
- Ý nghĩa cốt lõi: Diễn tả sự cho phép (“được phép làm…”).
- Công thức: Tuân theo quy tắc nguyên âm ㅏ/ㅗ đi với 아도 되다, còn lại đi với 어도 되다, 하다 thành 해도 되다.
- Dạng phủ định (Cấm đoán): Luôn dùng -(으)면 안 되다.
- Phân biệt rõ với -(으)면 되다 (điều kiện đủ) và -(으)ㄹ 수 있다 (khả năng).
Cách tốt nhất để thành thạo ngữ pháp này là luyện tập đặt câu với các tình huống bạn thường gặp. Hãy thử viết vài câu vào phần bình luận bên dưới nhé! Chúc các bạn học tốt!
Bài Viết Mới Nhất
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống, mua sắm, hỏi đường &...
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng hợp tên các con vật...
Liên Từ Tiếng Hàn: Cẩm Nang Toàn Tập Phân Biệt A-Z | Tân Việt Prime
Khám phá cẩm nang A-Z về liên từ tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Hướng dẫn chi tiết phó từ...
Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다: Cách Dùng “Bảo Ai Làm Gì Cho Ai” A-Z
Bạn hay nhầm lẫn -주라고 và -달라고? Nắm vững ngữ pháp V + -아/어/여 주라고 하다 để tường thuật yêu...