Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A/V-아/어도 되다 để xin phép (…được không?) và cho phép (…cũng được) trong tiếng Hàn. Bao gồm công thức, ví dụ, hội thoại và bài tập.
Bạn đã bao giờ muốn hỏi một cách lịch sự “Em ngồi đây được không ạ?” hay “Mình chụp ảnh ở đây được không?” bằng tiếng Hàn chưa? Việc diễn đạt sự cho phép hoặc xin phép là một trong những kỹ năng giao tiếp cơ bản và quan trọng nhất.

Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp chuyên sâu của Tân Việt Prime! Hôm nay, chúng ta sẽ “mổ xẻ” toàn tập cấu trúc A/V-아/어도 되다 – chìa khóa vàng giúp bạn tự tin xin phép và cho phép trong mọi tình huống.
1. Định nghĩa: A/V-아/어도 되다 là gì?
A/V-아/어도 되다 là cấu trúc ngữ pháp được gắn sau động từ (V) hoặc tính từ (A) để diễn tả sự cho phép, sự chấp thuận hoặc đồng ý cho một hành động, trạng thái nào đó.
Nó mang ý nghĩa:
- “Được phép làm gì đó”
- “Làm gì đó… cũng được/cũng không sao”
- Khi ở dạng câu hỏi: “Tôi/em… có được không ạ?”
Cấu trúc này thể hiện rằng một hành động nào đó sẽ không gây ra vấn đề gì nếu được thực hiện.
2. Công thức chi tiết và cách chia
Quy tắc kết hợp cấu trúc này phụ thuộc vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng trong gốc động từ/tính từ.
a. Gốc động từ/tính từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ → + -아도 되다
- 가다 (đi) → 가 + -아도 되다 → 가도 되다 (Đi cũng được)
- 앉다 (ngồi) → 앉 + -아도 되다 → 앉아도 되다 (Ngồi cũng được)
- 보다 (xem) → 보 + -아도 되다 → 봐도 되다 (Xem cũng được)
b. Gốc động từ/tính từ có các nguyên âm còn lại → + -어도 되다
- 먹다 (ăn) → 먹 + -어도 되다 → 먹어도 되다 (Ăn cũng được)
- 찍다 (chụp ảnh) → 찍 + -어도 되다 → 찍어도 되다 (Chụp ảnh cũng được)
- 만들다 (làm, tạo ra) → 만들 + -어도 되다 → 만들어도 되다 (Làm cũng được)
c. Động từ có đuôi 하다 → 해도 되다
- 공부하다 (học) → 공부하 + 여도 되다 → 공부해도 되다 (Học cũng được)
- 사용하다 (sử dụng) → 사용하 + 여도 되다 → 사용해도 되다 (Sử dụng cũng được)
- 운전하다 (lái xe) → 운전하 + 여도 되다 → 운전해도 되다 (Lái xe cũng được)
d. Cách chia với động từ bất quy tắc (불규칙)
- Bất quy tắc ‘ㄷ’ (ㄷ → ㄹ): 듣다 (nghe) → 들어도 되다
- Bất quy tắc ‘ㅂ’ (ㅂ → 우/오): 눕다 (nằm) → 누우 + 어도 되다 → 누워도 되다
- Bất quy tắc ‘르’ (ㅡ → ㄹㄹ): 자르다 (cắt) → 잘 + 라도 되다 → 잘라도 되다
- Bất quy tắc ‘으’ (ㅡ → 탈락): 쓰다 (dùng, viết) → ㅆ + 어도 되다 → 써도 되다
3. Cách dùng chi tiết trong giao tiếp
Đây là phần quan trọng nhất để bạn áp dụng vào thực tế.
a. Để hỏi, xin phép (May I…?)
Khi muốn xin phép làm gì đó một cách lịch sự, bạn chỉ cần chuyển cấu trúc sang dạng câu hỏi: A/V-아/어도 돼요?
- 가: 여기에 앉아도 돼요? (Tôi ngồi ở đây được không ạ?)
- 가: 이 책을 빌려도 될까요? (Em có thể mượn cuốn sách này được không ạ?) (Dùng -(으)ㄹ까요? làm cho câu hỏi trở nên mềm mại và lịch sự hơn)
- 가: 창문을 좀 열어도 돼요? (Tôi mở cửa sổ một chút được không?)
b. Để trả lời, cho phép (Yes, you may.)
Để đồng ý, bạn chỉ cần dùng cấu trúc ở dạng câu trần thuật.
- 가: 여기에 앉아도 돼요? (Tôi ngồi ở đây được không ạ?)
- 나: 네, 앉아도 돼요. (Vâng, bạn cứ ngồi.)
- 가: 이 음식을 먹어도 돼요? (Con ăn món này được không?)
- 나: 응, 먹어도 돼. (Ừ, ăn đi con.) (Dùng đuôi câu thân mật -돼)
c. Để trả lời, không cho phép (No, you may not.)
LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG: Để từ chối một lời xin phép, người Hàn KHÔNG dùng A/V-아/어도 안 되다. Cách nói đúng và tự nhiên là dùng cấu trúc cấm đoán A/V-(으)면 안 되다 (Nếu làm… thì không được).
- 가: 여기서 사진을 찍어도 돼요? (Tôi chụp ảnh ở đây được không ạ?)
- 나: 아니요, 박물관 안에서는 사진을 찍으면 안 돼요. (Không ạ, bên trong bảo tàng thì không được chụp ảnh.)
- 가: 선생님, 시험 볼 때 휴대폰을 사용해도 돼요? (Thưa thầy, lúc thi em dùng điện thoại được không ạ?)
- 나: 아니요, 사용하면 안 돼요. (Không, không được dùng đâu em.)
4. Ví dụ và hội thoại thực tế
Hội thoại 1: Trong quán cà phê
A: 저기요, 노트북 충전기를 여기에 꽂아도 돼요?
(Cho tôi hỏi, tôi cắm sạc laptop ở đây được không?)
B: 네, 꽂아도 돼요. 편하게 사용하세요.
(Vâng, được ạ. Anh cứ dùng thoải mái.)
Hội thoại 2: Giao tiếp với giáo viên
A: 선생님, 오늘 몸이 안 좋아서 집에 일찍 가도 될까요?
(Thưa cô, hôm nay em không khỏe nên em về sớm được không ạ?)
B: 그래요? 어디 아파요? 네, 먼저 가도 돼요.
(Vậy à? Em đau ở đâu? Ừ, em về trước cũng được.)
Hội thoại 3: Xin phép ở nơi công cộng
A: 여기서 계좌를 개설해도 돼요?
(Tôi mở tài khoản ngân hàng ở đây được không?)
B: 네, 신분증만 있으면 바로 개설해도 됩니다.
(Vâng, chỉ cần có chứng minh thư là có thể mở ngay được ạ.)
5. Phân biệt A/V-아/어도 되다 với các ngữ pháp dễ nhầm lẫn
a. A/V-아/어도 되다 (Cho phép) vs. A/V-아야/어야 하다 (Bắt buộc)
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
-아/어도 되다 | Sự cho phép (Có thể làm hoặc không) |
숙제를 내일 내도 돼요. (Bạn được phép nộp bài tập vào ngày mai.)
|
-아야/어야 하다 | Sự bắt buộc (Phải làm) |
숙제를 오늘까지 내야 해요. (Bạn phải nộp bài tập trước hôm nay.)
|
b. A/V-아/어도 되다 (Được phép làm) vs. 안 A/V-아/어도 되다 (Không cần phải làm)
A/V-아/어도 되다: Diễn tả sự cho phép làm một việc gì đó.
Ví dụ: 숙제를 해도 돼요. (Bạn được phép làm bài tập.)
안 A/V-아/어도 되다 hoặc V-지 않아도 되다: Diễn tả sự không cần thiết, không bắt buộc phải làm.
Ví dụ: 오늘은 숙제가 없으니까 안 해도 돼요. (Hôm nay không có bài tập nên bạn không cần phải làm.)
7. Bài tập vận dụng
Hãy thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra kiến thức của bạn!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
A: 도서관에서 음식을 (먹어도 돼요 / 먹으면 안 돼요)?
B: 아니요, (먹어도 돼요 / 먹으면 안 돼요).
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
Em thử mặc chiếc áo này được không?
Bây giờ trời lạnh nên không cần mở cửa sổ đâu.
Nếu có câu hỏi thì hỏi cũng được.
Đáp án
Bài 1: 1 – 먹어도 돼요, 2 – 먹으면 안 돼요
Bài 2:
이 옷을 입어 봐도 돼요?
지금 추우니까 창문을 안 열어도 돼요.
질문이 있으면 질문해도 돼요.
Tổng kết
Như vậy, Tân Việt Prime đã cùng bạn đi qua tất cả các khía cạnh của ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp A/V-아/어도 되다. Đây là một cấu trúc cực kỳ hữu dụng và phổ biến, giúp bạn giao tiếp lịch sự và tự nhiên hơn. Hãy nhớ điểm khác biệt quan trọng khi từ chối một lời xin phép là dùng A/V-(으)면 안 되다.
Chúc bạn học tốt và đừng quên khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác trên website của chúng tôi nhé!
Bài viết liên quan
Ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Toàn tập cách dùng & Phân biệt
Hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 trong tiếng Hàn. Khám phá 2 ý nghĩa chính:…
Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập "Có Thể/Không Thể"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ…
Bài Viết Mới Nhất
Ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Toàn tập cách dùng & Phân biệt
Hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 trong tiếng Hàn. Khám phá 2 ý nghĩa chính:...
Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập “Có Thể/Không Thể”
Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ...
Ngữ pháp A/V-지요/죠?: Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Dùng “Phải Không?”
Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các...
Ngữ Pháp A-(으)ㄴ 것: Bí Quyết Biến Tính Từ Thành Danh Từ [Ví Dụ Chi Tiết]
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A-(으)ㄴ 것 để biến tính từ thành danh từ trong tiếng Hàn....