A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất

Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa “nếu… thì”, cách chia, các trường hợp dùng cho giả định, thói quen, và cả nuối tiếc. Nắm vững bất quy tắc và so sánh với các cấu trúc tương tự (다면, 으려면) để sử dụng tiếng Hàn tự tin.

Minh họa cách dùng ngữ pháp "Nếu... thì" (A/V-eumyeon) tiếng Hàn cơ bản
Minh họa cách dùng ngữ pháp “Nếu… thì” (A/V-eumyeon) tiếng Hàn cơ bản

Bạn đang trên hành trình chinh phục tiếng Hàn và bắt gặp cấu trúc -(으)면? Bạn băn khoăn về cách sử dụng ngữ pháp này trong các tình huống khác nhau, từ việc diễn tả điều kiện, giả định đến cả sự nuối tiếc trong quá khứ? Đừng lo lắng! Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và chuẩn SEO nhất về ngữ pháp A/V-(으)면, giúp bạn tự tin làm chủ cấu trúc này trong giao tiếp và các kỳ thi TOPIK.

1. Ngữ Pháp A/V-(으)면 Là Gì? Ý Nghĩa Cơ Bản

Ngữ pháp A/V-(으)면 là một vĩ tố liên kết (어미) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Hàn, mang ý nghĩa chính là “nếu…” hoặc “khi/lúc…”. Nó đóng vai trò kết nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ nhất (vế trước) đưa ra một điều kiện, một giả định không chắc chắn, hoặc trở thành căn cứ cho mệnh đề thứ hai (vế sau – kết quả).
Định nghĩa từ điển tiếng Hàn: 불확실한 사실을 가정하여 말할 때 쓰는 표현이다. (Một cách diễn đạt được sử dụng để giả định một sự thật không chắc chắn.)
Ví dụ trong hội thoại:
지호: 아니, 혼자 나가면 재미없어서 친구들과 함께 할 거야.
(Không, Nếu tham dự một mình thì còn gì vui, anh sẽ tham gia cùng tụi bạn.)
지나: 1등을 하면 뭐 줘?
(Nếu được giải nhất thì nhận được gì?)
지호: 연습이 힘들 거야. 그래도 괜찮으면 내일부터 함께 연습할래? ^^
(Việc luyện tập sẽ vất vả lắm đó. Dù vậy, nếu thấy không sao thì từ ngày mai luyện tập cùng anh không?)
Những ví dụ trên thể hiện rõ ý nghĩa “nếu… thì” khi đưa ra một giả định về sự việc chưa xảy ra.

2. Cách Chia Và Sử Dụng Ngữ Pháp A/V-(으)면

Việc chia động từ/tính từ với -(으)면 khá đơn giản, phụ thuộc vào âm tiết cuối cùng của gốc từ:
Trường hợp Cách chia Ví dụ (Động từ/Tính từ)
Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (có patchim) -으면 먹다 (ăn) , 먹으면 (Nếu ăn) 읽다 (đọc), 읽으면 (Nếu đọc) 있다 (có),  있으면 (Nếu có) 좋다 (tốt), 좋으면 (Nếu tốt)
Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm (không patchim) -면 가다 (đi), 가면 (Nếu đi) 보다 (xem), 보면 (Nếu xem) 바쁘다 (bận), 바쁘면 (Nếu bận) 사다 (mua), 사면 (Nếu mua)
Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm ‘ㄹ’ (patchim ‘ㄹ’) -면 (Giữ nguyên ‘ㄹ’) 살다 (sống), 살면 (Nếu sống) 벌다 (kiếm tiền), 벌면 (Nếu kiếm tiền) 만들다 (làm), 만들면 (Nếu làm)

Lưu ý quan trọng về cách dùng:

Mệnh đề điều kiện (vế trước) có thể nói về tương lai hoặc thứ gì đó chưa xảy ra ngay bây giờ. Vì vậy, tuyệt đối không được sử dụng thì quá khứ trong mệnh đề thứ hai (vế sau).
  • Ví dụ đúng: 비가 오면 집에 있을 거예요. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • Ví dụ sai: 비가 오면 집에 있었어요. (X – Kết quả không thể ở thì quá khứ khi điều kiện là giả định tương lai.)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của A/V-(으)면
Ngữ pháp -(으)면 có nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và tính chất của mệnh đề:

3.1. Diễn Tả Điều Kiện / Giả Định Về Một Hành Động Sẽ Xảy Ra (Sự việc chưa xảy ra)

Đây là cách dùng phổ biến nhất, khi mệnh đề trước là một giả định không chắc chắn hoặc một điều kiện cụ thể để mệnh đề sau xảy ra. Mệnh đề sau thường là một suy đoán, một lời hứa, một kế hoạch, hoặc một hành động sẽ diễn ra.
Ví dụ:
  • 지금 출발하면 3시에 도착할 수 있어요.
  • (Nếu bây giờ xuất phát thì có thể đến nơi lúc 3 giờ được.)
  • 학교에 가면 알려 주세요.
  • (Khi/Nếu bạn đến trường thì hãy cho mình biết nhé.)
  • 내일 비바람이 오면 경기가 취소될 거예요.
  • (Nếu ngày mai bão đến thì trận đấu/trò chơi sẽ bị hủy.)
  • 손님이 오면 맛있는 음식을 대접할 거예요.
  • (Khi khách đến, tôi sẽ đãi họ món ăn ngon.)
  • 진정하지 않으면 콜라를 주지 않을 거예요.
  • (Nếu không bình tĩnh, tôi sẽ không cho bạn cola đâu.)
Trong những ví dụ này, hành động ở vế trước chưa xảy ra và vế sau là kết quả giả định.

3.2. Diễn Tả Nguyên Nhân / Điều Kiện Dẫn Đến Một Sự Việc Chung, Có Tính Quy Luật (Thường là sự thật, thói quen)

Trong trường hợp này, -(으)면 chỉ ra rằng khi hành động ở vế trước xảy ra, hành động ở vế sau cũng sẽ xảy ra một cách tất yếu, có tính quy luật hoặc là một sự thật hiển nhiên. Đây không phải là giả định mà là mô tả một mối quan hệ nhân quả tổng quát.
Ví dụ:
  • 저는 고기를 많이 먹으면 배가 아파요.
  • (Nếu tôi ăn quá nhiều thịt, bụng tôi sẽ đau. – Đây là một sự thật/tình trạng chung của người nói.)
  • 저는 술을 마시면 얼굴이 빨개져요.
  • (Khi uống rượu, mặt tôi bị đỏ. – Đây là một phản ứng thường xuyên/thói quen.)
  • 잠을 못 자면 다음 날에 몸이 피곤해져요.
  • (Khi/Nếu không ngủ được, ngày hôm sau cơ thể sẽ mệt mỏi. – Một sự thật hiển nhiên.)
  • 콜라를 매일 마시면 건강이 나빠져요.
  • (Khi/Nếu uống cola mỗi ngày, sức khỏe sẽ xấu đi. – Một sự thật chung.)
  • 내가 행복하면 숙제를 잘 해.
  • (Khi nào tôi vui thì tôi làm bài tập tốt. – Một thói quen lặp lại.)

3.3. Diễn Tả Sự Nuối Tiếc Hoặc Giả Định Khác Với Thực Tế Trong Quá Khứ (kết hợp với ‘았/었’)

Khi kết hợp với thì quá khứ -았/었-, cấu trúc -았/었으면 thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã không xảy ra trong quá khứ, hoặc một giả định về điều ngược lại với thực tế đã xảy ra. Mệnh đề sau thường đi kèm với -았/었을 것이다 (sẽ đã…), -았/었을 텐데 (đáng lẽ đã…) để chỉ kết quả giả định.
Ví dụ:
  • 평소에 공부를 열심히 했으면 시험을 잘 봤을 거예요.
  • (Thường ngày nếu chăm chỉ học hành thì đã thi tốt rồi. – Thực tế là đã không học chăm chỉ và thi không tốt.)
  • 키가 컸으면 농구 선수가 되었을 텐데 좀 아쉬워요.
  • (Nếu mà cao hơn có lẽ tôi đã trở thành cầu thủ bóng rổ, thật tiếc quá.)
  • 돈을 다 쓰지 않았으면 그것을 샀을 거예요.
  • (Nếu đã không tiêu hết tiền thì tôi đã mua cái đó rồi. – Thực tế là đã tiêu hết tiền.)
  • 마무리만 잘했으면 더 좋은 점수를 받을 수 있었는데.
  • (Nếu đã hoàn thành tốt thì đã có thể nhận được điểm cao hơn rồi. – Thực tế là không.)

3.4. Đi Kèm Với Danh Từ (N + (이)면)

Khi đi với danh từ, -(으)면 biến đổi thành -(이)면.
N kết thúc bằng phụ âm (có patchim) 
N이면
  • 지금이 방학이면 여행을 갔을 거예요.
  • (Bây giờ mà là kỳ nghỉ thì sẽ đi du lịch rồi. – Giả định khác thực tế.)
  • 휴가철이면 항상 비행기 표를 사기가 어려워요.
  • (Nếu là kỳ nghỉ lễ thì việc mua vé máy bay luôn luôn khó khăn.)
N kết thúc bằng nguyên âm (không patchim) 
N면
  • 내가 너면 친구한테 사과 할 거예요.
  • (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ xin lỗi bạn của bạn.)
  • 오늘 일요일이면 좋겠어요.
  • (Nếu hôm nay là chủ nhật thì tốt.)

4. Các Trường Hợp Bất Quy Tắc Khi Chia Với -(으)면

Một số động từ/tính từ bất quy tắc sẽ có sự thay đổi khi kết hợp với -(으)면:

Dạng Bất Quy Tắc Gốc từ Cách chia với -(으)면 Ví dụ
ㅂ bất quy tắc 덥다 더우면
날씨가 더우면 에어컨을 켜세요. (Nếu trời nóng thì hãy bật điều hòa.)
돕다 도우면
그를 도우면 일이 더 빨리 끝날 거예요. (Nếu giúp anh ấy thì công việc sẽ xong nhanh hơn.)
ㄷ bất quy tắc 듣다 들으면
음악을 들으면 기분이 좋아져요. (Nếu nghe nhạc thì tâm trạng sẽ tốt hơn.)
ㅅ bất quy tắc 짓다 지으면
집을 다 지으면 놀러 오세요. (Nếu xây nhà xong thì hãy đến chơi nhé.)
ㅎ bất quy tắc 그렇다 그러면
혹시 너무 더우면 창문을 여세요. (Nếu quá nóng thì hãy mở cửa sổ.) (ở đây 그렇다 , 그러면)
ㄹ bất quy tắc 만들다 만들면
음식을 다 만들면 친구하고 같이 먹을 거예요. (Nếu làm xong đồ ăn thì sẽ ăn cùng bạn.)
Lưu ý: Các dạng bất quy tắc ㅡ và 르 không bị ảnh hưởng bởi -(으)면 vì gốc từ kết thúc bằng nguyên âm, nên chỉ cần thêm -면.
  • 잠그다 (khóa) 
  • 잠그면
  • 자르다 (cắt) 
  • 자르면

5. So Sánh Ngữ Pháp A/V-(으)면 Với Các Cấu Trúc Tương Tự

Để sử dụng -(으)면 một cách chính xác và tự nhiên, việc so sánh với các ngữ pháp có ý nghĩa tương đồng là rất quan trọng.

5.1. So Sánh (으)면 Và -(ㄴ/는)다면

Cả -(으)면 và -(ㄴ/는)다면 đều diễn tả điều kiện hoặc giả định. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về mức độ khả thi và sắc thái diễn đạt:
A/V-(으)면: Diễn tả sự giả định hoặc điều kiện có khả năng xảy ra cao trong thực tế.
Ví dụ: 한국어를 열심히 공부하면 토픽 6급에 합격할 수 있습니다.
(Nếu học hành chăm chỉ, có thể đỗ TOPIK cấp 6. – Việc “học chăm chỉ” là khả thi.)
A/V-(ㄴ/는)다면: Diễn tả sự giả định hoặc điều kiện có khả năng khó hoặc hầu như không thể xảy ra trong thực tế, thường mang tính giả định xa vời, ước muốn.
Ví dụ: 만약 내가 음악의 천재가 된다면 얼마나 좋겠습니다.
(Nếu tôi trở thành thiên tài âm nhạc thì tốt biết mấy. – Khả năng “trở thành thiên tài âm nhạc” là rất thấp.)
Tóm tắt:
| Ngữ pháp | Khả năng xảy ra | Sắc thái |
| :——————- | :————– | :———————————————- |
| A/V-(으)면 | Cao | Giả định thực tế, điều kiện thông thường |
| A/V-(ㄴ/는)다면 | Thấp/Không thể | Giả định xa vời, ước muốn, tiếc nuối không thực |

5.2. So Sánh (으)면 Với -(으)려면

A/V-(으)면: Vế trước là điều kiện dẫn đến vế sau.
Ví dụ: 여권이 있으면 해외여행을 갈 수 있어요.
(Nếu có hộ chiếu thì có thể đi du lịch nước ngoài.)
A/V-(으)려면: Vế sau là mục đích/kết quả cần đạt được, và vế trước là điều kiện/hành động cần thực hiện để đạt được mục đích đó. Thường mang ý nghĩa “Nếu muốn… thì phải…”.
Ví dụ: 해외여행을 가려면 여권이 있어야 해요.
(Nếu muốn đi du lịch nước ngoài thì cần có hộ chiếu.)
Tóm tắt:
| Ngữ pháp | Mối quan hệ giữa hai vế |
| :——————- | :—————————————- |
| A/V-(으)면 | Vế 1 là điều kiện
Vế 2 là kết quả |
| A/V-(으)려면 | Vế 2 là mục đích
Vế 1 là điều kiện cần để đạt mục đích đó |

5.3. So Sánh (으)면 Với -(으)ㄹ 때

A/V-(으)면: Diễn tả “nếu” hoặc “khi/lúc” với ý nghĩa một điều kiện hoặc giả định. Điều này có thể không chắc chắn xảy ra.
Ví dụ: 비가 오면 소풍을 가지 않을 거예요.
(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi dã ngoại.) – Mưa có thể không xảy ra.
A/V-(으)ㄹ 때: Diễn tả “khi/lúc” một hành động hoặc tình huống chắc chắn xảy ra hoặc đã xảy ra.
Ví dụ: 어제 영화를 볼 때 울었어요.
(Tôi đã khóc khi xem phim hôm qua.) – Việc xem phim đã chắc chắn xảy ra.
Lưu ý: -(으)면 không thể dùng với các hành động chỉ xảy ra một lần trong quá khứ.

6. Các Trạng Từ Hỗ Trợ Với A/V-(으)면

Khi diễn đạt giả định, bạn có thể sử dụng các trạng từ như 혹시 (có lẽ, không biết chừng), 만일 (nếu, giả sử), hoặc 만약 (nếu, giả sử) để nhấn mạnh ý nghĩa giả định, không chắc chắn:
혹시 너무 더우면 창문을 여세요.
(Không biết chừng nếu quá nóng thì hãy mở cửa sổ.)
만일 부자가 되면 다른 사람들을 도와줄 거예요.
(Giả sử nếu trở nên giàu có, tôi sẽ giúp đỡ những người khác.)
만약 마이클 씨가 수업에 오지 않으면 전화하세요.
(Nếu Michael không đến lớp, hãy gọi điện cho anh ấy.)

7. Các Cấu Trúc Phái Sinh Quan Trọng Khác

7.1. 그러면 / 그렇다면: “Nếu vậy thì…”, “Nếu đúng thế thì…”

Được tạo thành từ 그렇다 (như vậy, đúng thế) kết hợp với -(으)면 hoặc -(ㄴ/는)다면. Hai cấu trúc này được dùng để phản hồi một điều kiện hoặc tình huống vừa được đề cập.
Ví dụ:
  • 가: 내일 비가 올 것 같아요. (Ngày mai có vẻ trời sẽ mưa.)
  • 나: 그러면/그렇다면 공원에 안 갈 거예요. (Nếu vậy thì tôi sẽ không đi công viên.)
  • 가: 저는 오늘 집에 안 갈 거야. (Hôm nay tôi sẽ không về nhà.)
  • 나: 그러면/그렇다면 나도 안 갈 거야. (Nếu vậy thì tôi cũng sẽ không đi đâu.)

7.2. 아니면: “Nếu không thì…”, “Hoặc là…”

Cấu trúc này được tạo thành từ 아니다 (không phải) kết hợp với -면, có nghĩa đen là “nếu không phải” hoặc “nếu không”. Nó thường được dịch là “hoặc” khi nối các lựa chọn.
Ví dụ:
  • 저는 밥을 먹고 싶어요. 아니면 죽을 것 같아요.
  • (Tôi muốn ăn cơm. Nếu không thì tôi sẽ chết mất.)
  • 저는 밥 아니면 사과를 먹고 싶어요.
  • (Tôi muốn ăn cơm hoặc là táo.)

8. Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime

Ngữ pháp A/V-(으)면 là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các sắc thái nghĩa và cách dùng cụ thể trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ khác nhau và cố gắng tạo ra câu của riêng mình. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học hỏi!
Cùng khám phá thêm các ngữ pháp tiếng Hàn khác tại Tân Việt Prime:

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *