Tất tần tật ngữ pháp A/V-기 때문에: Cách dùng và Phân biệt chi tiết

Khám phá cách dùng chi tiết ngữ pháp A/V-기 때문에 (vì…nên) để diễn tả nguyên nhân, kết quả. Kèm bảng so sánh rõ ràng với 아/어서 và (으)니까.

Trong giao tiếp và văn viết tiếng Hàn, việc giải thích lý do cho một hành động hay một tình huống là vô cùng phổ biến. Một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng nhất để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả chính là A/V-기 때문에.
Hình ảnh giải thích ngữ pháp tiếng Hàn V + 아/어 봤자 kèm ví dụ minh hoạ
Hình ảnh giải thích ngữ pháp tiếng Hàn V + 아/어 봤자 kèm ví dụ minh hoạ
Đây là ngữ pháp sơ cấp nhưng xuất hiện với tần suất dày đặc trong cả đời sống hàng ngày và các kỳ thi TOPIK. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này với 아/어서 và (으)니까.
Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn “mổ xẻ” tất tần tật về -기 때문에, từ công thức, cách dùng, ví dụ chi tiết đến cách phân biệt rõ ràng với các cấu trúc tương tự. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. Công thức của A/V-기 때문에

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả vế trước là nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả ở vế sau. Nó có thể kết hợp với cả động từ, tính từ và danh từ (N).
Loại từ Công thức Ví dụ
Động từ/Tính từ (Hiện tại) A/V + 기 때문에
돈이 없기 때문에 물건을 안 사요. (Vì không có tiền nên tôi không mua đồ.)
Danh từ N + 이기 때문에
방학이기 때문에 수업이 없어요. (Vì là kỳ nghỉ nên không có buổi học nào.)
Thì Quá khứ A/V + 았/었기 때문에
어제 아팠기 때문에 학교에 못 갔어요. (Vì hôm qua bị ốm nên tôi đã không thể đến trường.)

💡 Lưu ý: Với danh từ không có patchim (phụ âm cuối), bạn có thể dùng N + 때문에 với ý nghĩa tương tự. Ví dụ: 코로나 때문에 학교에 못 가요. (Vì Corona nên không thể đến trường.)

2. Cách dùng và Ví dụ chi tiết

2.1. Diễn tả nguyên nhân – kết quả một cách rõ ràng
Đây là chức năng cơ bản nhất của -기 때문에. Cấu trúc này nhấn mạnh vào lý do ở vế trước một cách mạnh mẽ hơn so với 아/어서.
  • 친구가 오기 때문에 음식을 준비해요.
  • (Vì bạn đến chơi nên tôi chuẩn bị đồ ăn.)
  • 내 친구는 성격이 좋기 때문에 인기가 많아요.
  • (Vì bạn tôi có tính cách tốt nên được nhiều người mến mộ.)
  • 한국 음악을 좋아하기 때문에 한국어를 공부해요.
  • (Vì thích nhạc Hàn Quốc nên tôi học tiếng Hàn.)
  • 그 가수는 노래를 잘하기 때문에 인기가 많습니다.
  • (Vì ca sĩ đó hát hay nên rất nổi tiếng.)
2.2. Sử dụng với thì quá khứ (았/었)
Một điểm khác biệt lớn so với 아/어서 là -기 때문에 có thể kết hợp trực tiếp với thì quá khứ để chỉ một nguyên nhân đã xảy ra.
  • 어제 시험을 잘 못 봤기 때문에 기분이 안 좋아요.
  • (Vì hôm qua đã làm bài thi không tốt nên tâm trạng không vui.)
  • 열심히 공부했기 때문에 시험에 합격할 수 있었어요.
  • (Vì đã học hành chăm chỉ nên tôi đã có thể đỗ kỳ thi.)
  • 핸드폰이 없었기 때문에 연락하지 못했어요.
  • (Vì (lúc đó) không có điện thoại nên tôi đã không thể liên lạc.)
Hình ảnh minh hoạ ngữ pháp V-아/어 봤자: một người đang cố gắng chạy theo chiếc xe buýt đã rời bến, thể hiện một nỗ lực vô ích.
Hình ảnh minh hoạ ngữ pháp V-아/어 봤자: một người đang cố gắng chạy theo chiếc xe buýt đã rời bến, thể hiện một nỗ lực vô ích.
2.3. Kết thúc câu với dạng -기 때문이다
Đây là một cách dùng rất phổ biến trong văn viết hoặc khi muốn trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” một cách trang trọng, nhấn mạnh.
A: 왜 한국에 왔어요? (Tại sao bạn đến Hàn Quốc?)
B: 한국 문화를 배우고 싶었기 때문입니다. (Đó là vì tôi đã muốn học văn hóa Hàn Quốc.)
  • 내가 기쁜 것은 네가 오기 때문이다.
  • (Lý do tôi vui là vì bạn đã đến.)
  • 그가 성공한 이유는 포기하지 않았기 때문이다.
  • (Lý do anh ấy thành công là vì đã không bỏ cuộc.)

3. Phân biệt -기 때문에, 아/어서, và (으)니까

Đây là phần quan trọng nhất khiến nhiều người học bối rối. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Tiêu chí A/V-아/어서 A/V-(으)니까 A/V-기 때문에
Ý nghĩa Vì…nên (quan hệ nhân quả tự nhiên) Vì…nên (phát hiện ra lý do, làm tiền đề)
Vì/Do…nên (nhấn mạnh lý do)
Vế 1 (Nguyên nhân) Không đi với thì quá khứ 았/었 Có thể đi với thì quá khứ 았/었
Có thể đi với thì quá khứ 았/었
Vế 2 (Kết quả) Không dùng với câu mệnh lệnh, rủ rê Thường xuyên dùng với câu mệnh lệnh, rủ rê
Không dùng với câu mệnh lệnh, rủ rê
Mức độ nhấn mạnh Nhấn mạnh vào kết quả ở vế 2 Nhấn mạnh vào sự phát hiện lý do ở vế 1
Nhấn mạnh vào nguyên nhân ở vế 1
Trường hợp dùng Lý do thông thường, cảm ơn, xin lỗi. Đưa ra lý do cho một đề nghị, mệnh lệnh.
Văn viết, tình huống trang trọng, khi muốn nhấn mạnh lý do.
✍️ Ví dụ thực tế để thấy sự khác biệt:
Tình huống: Trời mưa
  • 비가 와서 길이 미끄러워요. (Vì trời mưa nên đường trơn.)
  • 비가 오니까 우산을 쓰세요. (Vì trời đang mưa nên hãy che ô đi.)
  • 오늘 행사는 비가 오기 때문에 취소되었습니다. (Sự kiện hôm nay đã bị hủy do trời mưa.)
Tình huống: Bận
  • 바빠서 전화를 못 받았어요. 죄송합니다. (Vì bận nên tôi không nghe máy được. Xin lỗi ạ.)
  • 제가 지금 바쁘니까 나중에 다시 전화해 주세요. (Vì bây giờ tôi đang bận nên lát nữa hãy gọi lại cho tôi nhé.)
  • 저는 업무가 많기 때문에 주말에도 일해야 합니다. (Vì công việc nhiều nên cuối tuần tôi cũng phải làm việc.)
Minh hoạ cấu trúc V-아/어 봤자 với hình ảnh một sinh viên kiệt sức sau khi thức cả đêm học bài cho kỳ thi cuối kỳ, cho thấy sự nỗ lực không mang lại kết quả.
Minh hoạ cấu trúc V-아/어 봤자 với hình ảnh một sinh viên kiệt sức sau khi thức cả đêm học bài cho kỳ thi cuối kỳ, cho thấy sự nỗ lực không mang lại kết quả.

4. 🎯 Lưu ý quan trọng khi sử dụng

Điểm cần nhớ nhất khi dùng -기 때문에 là:
❌ TUYỆT ĐỐI KHÔNG sử dụng với câu mệnh lệnh hoặc rủ rê.
Sai: 날씨가 춥기 때문에 옷을 따뜻하게 입으세요.
Đúng: 날씨가 추우니까 옷을 따뜻하게 입으세요. (Vì trời lạnh nên hãy mặc ấm vào nhé.)
Sai: 시간이 없기 때문에 택시를 탑시다.
Đúng: 시간이 없으니까 택시를 탑시다. (Vì không có thời gian nên chúng ta hãy đi taxi đi.)

5. Luyện tập củng cố

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng -기 때문에.
Vì kỳ thi quan trọng nên tôi đã học hành chăm chỉ.
Vì là người nước ngoài nên tôi không rành văn hóa Hàn Quốc.
Lý do tôi không đi du lịch là vì tôi không có tiền.
Xem đáp án

Lời kết

Ngữ pháp A/V-기 때문에 là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt lý do một cách rõ ràng và mang tính nhấn mạnh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa nó và các cấu trúc 아/어서, (으)니까 sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.
Chúc bạn học tốt và đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Hàn của Tân Việt Prime để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *