Ngữ pháp V/A-(으)면 되다: Toàn tập cách dùng “Nếu… thì được” (2025)

Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn V/A-(으)면 되다 qua hướng dẫn chi tiết từ A-Z. Học cách chia, các lớp nghĩa “chỉ cần…là được”, phân biệt với -아야/어야 하다 và các ví dụ thực tế.

Trong giao tiếp tiếng Hàn, có những lúc bạn muốn diễn đạt rằng “chỉ cần làm việc A là được” hoặc “nếu có điều kiện B thì sẽ ổn thôi”. Đây chính là lúc ngữ pháp -(으)면 되다 (-(eu)myeon doeda) phát huy tác dụng. Đây là một cấu trúc sơ cấp nhưng cực kỳ quan trọng, giúp bạn diễn đạt điều kiện và sự cho phép một cách tự nhiên.
An infographic explaining the Korean grammar -(으)면 되다, showing it as a simple solution to common questions. Examples illustrate how to express a sufficient condition, such as 'you just have to write your name'
An infographic explaining the Korean grammar -(으)면 되다, showing it as a simple solution to common questions. Examples illustrate how to express a sufficient condition, such as ‘you just have to write your name’
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn làm chủ ngữ pháp -(으)면 되다, từ công thức cơ bản, các lớp nghĩa sâu hơn, cách phân biệt với các cấu trúc dễ nhầm lẫn, đến bài tập thực hành.

1. -(으)면 되다 là gì?

-(으)면 되다 là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn được dùng để diễn tả rằng chỉ cần một hành động hoặc một trạng thái nào đó được thỏa mãn thì mọi việc sẽ ổn, sẽ đủ, và không cần thêm điều gì khác.
Nghĩa tiếng Việt tương đương: “Nếu… thì được”, “Chỉ cần… là được”, “Cứ… là xong”.
Chức năng chính: Thể hiện một điều kiện đủ hoặc sự cho phép một cách nhẹ nhàng.
Đối tượng: Có thể kết hợp với cả Động từ (V)Tính từ (A).
Cấu trúc này mang hàm ý rằng vấn đề sẽ được giải quyết hoặc mục tiêu sẽ đạt được một cách khá đơn giản, chỉ cần đáp ứng điều kiện ở vế trước.
A comparison infographic chart for Korean grammar, contrasting -(으)면 되다 (sufficiency) with -아/어야 하다 (obligation). This visual guide helps distinguish between 'it's okay to' and 'must do' with clear examples.
A comparison infographic chart for Korean grammar, contrasting -(으)면 되다 (sufficiency) with -아/어야 하다 (obligation). This visual guide helps distinguish between ‘it’s okay to’ and ‘must do’ with clear examples.

2. Công thức và Cách chia chi tiết

Quy tắc chia của -(으)면 되다 phụ thuộc vào việc gốc động từ/tính từ có phụ âm cuối (patchim) hay không.
Loại gốc từ Công thức Ví dụ Chuyển đổi
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm Gốc từ + 면 되다 가다 (đi) 가면 되다
보다 (xem) 보면 되다
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ Gốc từ + 면 되다 만들다 (làm) 만들면 되다
살다 (sống) 살면 되다
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ) Gốc từ + 으면 되다 먹다 (ăn) 먹으면 되다
찾다 (tìm) 찾으면 되다
💡 Lưu ý với các động từ bất quy tắc:
Bất quy tắc ‘ㄷ’ (걷다 → 걸으면 되다): 걷다 (đi bộ) → 걸으면 되다. (Chỉ cần đi bộ là được).
Bất quy tắc ‘ㅂ’ (돕다 → 도우면 되다): 덥다 (nóng) → 더우면 되다. (Nếu nóng là được).
Bất quy tắc ‘ㅅ’ (짓다 → 지으면 되다): 짓다 (xây) → 지으면 되다. (Chỉ cần xây là được).

3. Các Lớp Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế

Nghĩa 1: Diễn tả Điều kiện Tối thiểu / Đủ
Đây là cách dùng phổ biến nhất, nhấn mạnh rằng chỉ cần hoàn thành một hành động hoặc đáp ứng một điều kiện là đủ để đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ 1:
A: 도서관은 한국 학생만 이용할 수 있어요?
(Thư viện chỉ sinh viên Hàn Quốc mới dùng được ạ?)
B: 아니요, 우리 학교 학생이면 돼요.
(Không ạ, chỉ cần là sinh viên trường mình là được.)
Ví dụ 2:
A: 서류에 주소도 써야 해요?
(Em có phải viết cả địa chỉ vào hồ sơ không ạ?)
B: 아니요, 전화번호만 쓰면 돼요.
(Không cần đâu, em chỉ cần viết số điện thoại là được.)
Ví dụ 3:
물이 끓으면 라면을 넣으면 돼요.
(Nếu nước sôi thì cứ cho mì vào là được.)
Nghĩa 2: Diễn tả Sự Cho phép (Permission)
Khi được dùng trong câu hỏi -(으)면 돼요?, nó mang ý nghĩa xin phép. Khi dùng trong câu trả lời, nó thể hiện sự cho phép.
Ví dụ 4:
A: 지금 들어가도 돼요?
(Bây giờ tôi vào có được không ạ?)
B: 네, 지금 들어가면 돼요.
(Vâng, bây giờ anh cứ vào là được.)
Ví dụ 5:
A: 여기서 사진을 찍어도 괜찮아요?
(Tôi chụp ảnh ở đây có được không?)
B: 네, 찍으면 돼요. 하지만 플래시는 사용하면 안 됩니다.
(Vâng, cứ chụp là được ạ. Nhưng không được dùng đèn flash.)
A step-by-step infographic teaching how to conjugate the Korean grammar -(으)면 되다. The guide explains the rules for verbs with and without final consonants (patchim), using a simple recipe format.
A step-by-step infographic teaching how to conjugate the Korean grammar -(으)면 되다. The guide explains the rules for verbs with and without final consonants (patchim), using a simple recipe format.

4. So sánh Ngữ pháp: -(으)면 되다 vs. -아/어야 하다

Người học tiếng Hàn sơ cấp thường nhầm lẫn giữa -(으)면 되다 và -아/어야 하다/되다. Việc phân biệt chúng là rất quan trọng để giao tiếp chính xác.
Tiêu chí -(으)면 되다
-아/어야 하다/되다
Ý nghĩa cốt lõi ✅ Điều kiện đủ (Sufficiency)
❗ Nghĩa vụ, Bắt buộc (Obligation)
Dịch nghĩa “Chỉ cần… là được/đủ” “Phải…”
Mức độ Tối thiểu, không cần hơn
Bắt buộc, không thể không làm
Ví dụ so sánh:
공항에 10시까지 가면 돼요.
(Chỉ cần đến sân bay trước 10 giờ là được.)
Hàm ý: Đến lúc 9:50 là đủ, không cần đến sớm hơn. Chỉ cần đáp ứng điều kiện “đến trước 10h”.
공항에 10시까지 가야 해요.
(Phải đến sân bay trước 10 giờ.)
Hàm ý: Đây là một nghĩa vụ, một việc bắt buộc phải làm.

5. Mở rộng với Danh từ và Trạng từ

Với Danh từ: N + (이)면 되다
Khi kết hợp với danh từ, cấu trúc này có dạng N + (이)면 되다.
  • Danh từ có patchim + 이면 되다.
  • Danh từ không có patchim + 면 되다.
Ví dụ:
A: 누가 이 회의에 참석할 수 있어요? (Ai có thể tham dự cuộc họp này?)
B: 팀장이면 돼요. (Chỉ cần là trưởng nhóm là được.)
Kết hợp với 만 và 그냥
Cấu trúc này thường đi kèm với các trạng từ như 만 (chỉ) và 그냥 (cứ) để nhấn mạnh sự đơn giản.
그냥 오면 돼요. (Anh cứ đến là được rồi.)
이 서류에 서명만 하면 돼요. (Chỉ cần ký tên vào tài liệu này là được.)

6. Bài tập Luyện tập ✍️

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng -(으)면 되다.
Chỉ cần đọc hết cuốn sách này là được.
Nếu muốn đăng ký, chỉ cần viết tên vào đây là được.
Nếu đói, cứ ăn bánh mì là được.
Đáp án:
이 책을 다 읽으면 돼요.
등록하려면 여기에 이름을 쓰면 돼요.
배고프면 빵을 먹으면 돼요.

7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. -(으)면 되다 và -(으)면 안 되다 khác nhau thế nào?
-(으)면 되다 diễn tả điều kiện đủ hoặc sự cho phép (“nếu… thì được”), trong khi -(으)면 안 되다 là cấu trúc cấm đoán (“nếu… thì không được”). Chúng hoàn toàn trái nghĩa.
Ví dụ: 여기서 기다리면 돼요. (Cứ đợi ở đây là được.) vs. 여기서 담배를 피우면 안 돼요. (Không được hút thuốc ở đây.)
2. -(으)면 되다 có trang trọng không?
Có. Bạn có thể sử dụng đuôi câu trang trọng -(으)면 됩니다 để thể hiện sự tôn trọng cao hơn, ví dụ như trong các thông báo hoặc khi nói chuyện với cấp trên.
Ví dụ: 이 서류에 서명하시면 됩니다. (Quý khách chỉ cần ký tên vào tài liệu này là được ạ.)
3. -(으)면 되다 và -아/어도 되다 có giống nhau không?
Chúng khá giống nhau khi diễn tả sự cho phép, nhưng có một chút khác biệt. -아/어도 되다 (“làm… cũng được”) thường được dùng để xin và cho phép một hành động cụ thể. -(으)면 되다 thì mang sắc thái “chỉ cần làm vậy là đủ điều kiện” rộng hơn. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau.

8. Kết luận

Ngữ pháp V/A + -(으)면 되다 là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Hàn sơ cấp. Bằng cách nắm vững cách dùng cấu trúc này để diễn tả một điều kiện đủ hoặc sự cho phép, bạn có thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.
Hãy nhớ phân biệt nó với -아/어야 하다 để tránh nhầm lẫn giữa “sự đủ” và “sự bắt buộc”. Chúc bạn học tốt và tự tin áp dụng cấu trúc này vào thực tế!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *