Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì quá khứ, tương lai & ví dụ chi tiết tại Tân Việt Prime để giao tiếp tự tin.
Bạn đang học tiếng Hàn và cảm thấy bối rối trước cách diễn đạt sự tương phản? Bạn muốn kết nối các ý tưởng đối lập một cách tự nhiên như người bản xứ? Ngữ pháp “-지만” (지만) chính là chìa khóa mà bạn đang tìm kiếm! Đây là một trong những cấu trúc liên kết câu cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý “nhưng”, “tuy nhiên” một cách linh hoạt và hiệu quả.

Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về ngữ pháp “-지만“, từ định nghĩa, cách dùng chi tiết, các trường hợp đặc biệt, cho đến những ví dụ thực tế và mẹo học tập hiệu quả. Chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng để bạn không chỉ hiểu mà còn tự tin áp dụng “-지만” vào giao tiếp và luyện thi tiếng Hàn.
1. Ngữ pháp “-지만” là gì?
Ngữ pháp “-지만” là một liên từ nối (연결어미) trong tiếng Hàn, được sử dụng để nối hai vế câu có ý nghĩa tương phản, đối lập nhau. Nó thể hiện rằng nội dung của vế sau trái ngược, khác biệt, hoặc bổ sung một thông tin đối lập với nội dung của vế trước.
Trong tiếng Việt, “-지만” có nghĩa tương đương với “nhưng”, “nhưng mà”, “tuy… nhưng…”.
Ví dụ cơ bản:
날씨가 춥지만 맑아요. (Thời tiết lạnh nhưng trời lại trong xanh.)
이 음식은 맛있지만 비싸요. (Món ăn này ngon nhưng mà đắt.)
2. Cách dùng chi tiết của “-지만”
2.1. Công thức cơ bản
Ngữ pháp “-지만” được gắn trực tiếp vào gốc động từ (V), gốc tính từ (A), hoặc kết hợp với danh từ (N) và 이다/아니다.
Động từ/Tính từ gốc bỏ “다” + -지만
Ví dụ:
- 싸다 (rẻ) → 싸지만 (rẻ nhưng)
- 예쁘다 (đẹp) → 예쁘지만 (đẹp nhưng)
- 맵다 (cay) → 맵지만 (cay nhưng)
- 먹다 (ăn) → 먹지만 (ăn nhưng)
- 좋다 (tốt) → 좋지만 (tốt nhưng)
Danh từ + -(이)지만
Sử dụng -이지만 nếu danh từ có patchim (phụ âm cuối).
Sử dụng -지만 nếu danh từ không có patchim.
Ví dụ:
- 학생 (học sinh) → 학생이지만 (là học sinh nhưng)
- 의사 (bác sĩ) → 의사지만 (là bác sĩ nhưng)
- 일요일 (Chủ nhật) → 일요일이지만 (là Chủ nhật nhưng)
2.2. Diễn tả sự đối lập, tương phản
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “-지만”. Nó được dùng khi vế sau trình bày một sự đối lập, một ý kiến khác biệt, hoặc một sự thật trái ngược với điều đã được đề cập ở vế trước.
Ví dụ:
- 오빠는 키가 크지만 저는 작습니다. (Anh trai tôi cao nhưng tôi thì nhỏ.)
- 김치찌개는 맵지만 김밥은 안 맵습니다. (Canh Kimchi thì cay nhưng món Kimbap thì không cay.)
- 저는 한국어를 잘 하지만 영어는 잘 못 해요. (Tôi giỏi tiếng Hàn nhưng tiếng Anh thì không giỏi.)
- 그 여자는 예쁘지만 못됐어요. (Cô ấy xinh nhưng hư hỏng.)
- 우리 어머니가 강아지를 아주 좋아하지만 다른 동물을 싫어해요. (Mẹ tôi thích chó nhưng không thích các loại động vật khác.)
- 공원은 아름답지만 사람이 많아요. (Công viên đẹp nhưng đông người.)
2.3. Không nhất thiết cùng chủ ngữ
Một điểm linh hoạt của “-지만” là hai vế câu được nối bởi nó không nhất thiết phải có cùng chủ ngữ. Điều này cho phép bạn so sánh hoặc đối chiếu các sự vật, sự việc khác nhau trong cùng một câu.
Ví dụ:
- 언니는 키가 크지만 동생은 키가 작아요. (Chị thì cao nhưng em thì thấp.)
- 친구는 커피를 마셨지만 나는 우유를 마셨어요. (Bạn tôi uống cà phê, còn tôi uống sữa.)
- 미도리 씨는 한국에서 살지만 가족은 모두 일본에서 살아요. (Midori sống ở Hàn Quốc nhưng gia đình cô ấy đều sống ở Nhật Bản.)
2.4. Kết hợp với các thì (Quá khứ, Tương lai)
“-지만” có thể dễ dàng kết hợp với các thì khác nhau để diễn đạt sự tương phản trong các mốc thời gian.
2.4.1. Với thì quá khứ: -았/었/였지만
Bạn thêm đuôi thì quá khứ -았/었/였 vào gốc động từ/tính từ, sau đó thêm “-지만”.
Công thức: Động từ/Tính từ gốc bỏ “다” + -았/었/였지만
Ví dụ:
- 어제는 비가 왔지만 오늘은 날씨가 좋아요. (Hôm qua trời mưa nhưng hôm nay trời đẹp.)
- 작년에는 비가 많이 왔지만 올해는 비가 적게 왔습니다. (Năm trước mưa rất nhiều nhưng năm nay mưa lại rất ít.)
- 어제 학교에 갔지만 수업이 없었습니다. (Hôm qua tôi đã đến trường nhưng đã không có tiết học nào.)
- 밥을 먹었지만 배고파요. (Đã ăn cơm rồi nhưng vẫn đói.)
- 파티가 시끄러웠지만 즐거웠어요. (Bữa tiệc ồn ào nhưng vui vẻ.)
2.4.2. Với thì tương lai/dự đoán: -(으)ㄹ 거지만 / -겠지만
Bạn thêm đuôi thì tương lai -(으)ㄹ 것이다 / -(으)ㄹ 거다 hoặc đuôi dự đoán -겠- vào gốc động từ/tính từ, sau đó thêm “-지만”.
Công thức:
Động từ/Tính từ gốc bỏ “다” + -(으)ㄹ 거지만
Động từ/Tính từ gốc bỏ “다” + -겠지만
Ví dụ:
- 내일은 바쁘겠지만 시간이 되면 만나요. (Ngày mai có thể bận nhưng nếu có thời gian thì gặp nhé.)
- 한국에 안 갈 것이지만 여전히 한국어를 배우고 싶어요. (Tôi sẽ không đi Hàn Quốc nhưng tôi vẫn muốn học tiếng Hàn.)
- 시험이 어려울 거지만 최선을 다하겠습니다. (Dự đoán kỳ thi sẽ khó, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức.)
- 그 영화는 재미있겠지만 시간이 없어서 볼 수 없을 것 같아요. (Tôi nghĩ bộ phim đó sẽ thú vị, nhưng có lẽ tôi sẽ không có thời gian để xem.)
2.5. Nhấn mạnh vế sau: “-기는 하지만” (hoặc “-기는 -지만”)
Cấu trúc “-기는 하지만” (hoặc dạng rút gọn “-기는 -지만”) được sử dụng khi người nói muốn thừa nhận một sự thật hoặc điều kiện ở vế trước, sau đó nhấn mạnh một thông tin đối lập hoặc quan trọng hơn ở vế sau. Nó mang sắc thái “đúng là… thật đấy, nhưng mà…”.
Công thức: Động từ/Tính từ gốc bỏ “다” + -기는 하지만 (hoặc -기는 -지만)
Ví dụ:
- 원룸은 편하기는 하지만 너무 시끄러워요. (Nhà một phòng thì tiện thật đấy nhưng mà ồn quá.)
- (Thừa nhận sự tiện lợi, nhưng nhấn mạnh sự ồn ào là vấn đề lớn hơn.)
- 그 영화는 재미있기는 하지만 좀 지루해요. (Bộ phim đó thì có hay đấy nhưng hơi chán.)
- (Thừa nhận phim có hay, nhưng nhấn mạnh rằng nó vẫn hơi nhàm chán.)
- 그 꽃이 아름답기는 하지마는 향기가 없다. (Bông hoa đó đúng là đẹp thật đấy nhưng mà không có mùi hương.)
3. Phân biệt “-지만” với các liên từ “nhưng” khác
Trong tiếng Hàn có một số liên từ khác cũng mang nghĩa “nhưng” hoặc “tuy nhiên”, ví dụ như 하지만, 그런데, 그러나, 그렇지만, -는데/-(으)ㄴ데. Tuy nhiên, “-지만” có những sắc thái và cách dùng riêng:
-지만 (Liên từ nối câu): Gắn trực tiếp vào gốc động từ/tính từ/danh từ, liên kết hai vế trong một câu. Thường dùng khi nội dung vế sau trái ngược hoặc có cảm nghĩ khác với vế trước.
하지만 / 그런데 / 그러나 / 그렇지만 (Liên từ nối câu hoặc hai câu): Thường đứng đầu câu thứ hai để nối hai câu riêng biệt, hoặc hai vế câu đã có dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy. Chúng có thể mang sắc thái khác nhau:
하지만 / 그러나: Mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn, thường dùng để đối lập mạnh mẽ hoặc đưa ra một ý kiến phản bác.
그런데: Thường dùng trong văn nói, linh hoạt hơn, có thể dùng để chuyển chủ đề, thêm thông tin, hoặc đối lập nhẹ nhàng.
그렇지만: Mang nghĩa “mặc dù vậy”, “nhưng mà như thế”.
Ví dụ so sánh:
- 저는 먹고 싶어요. 하지만 배고프지 않아요. (Tôi muốn ăn. Nhưng mà tôi không đói.) → Tách thành hai câu.
- 저는 먹고 싶지만 배고프지 않아요. (Tôi muốn ăn nhưng tôi không đói.) → Nối trong cùng một câu.
- 매운 음식을 저는 좋아하지만 동생은 싫어해요. (Món cay thì tôi thích nhưng em tôi thì ghét.)
- 매운 음식을 저는 좋아하는데 동생은 싫어해요. (Món cay thì tôi thích mà em tôi lại ghét.) → “-는데” thường diễn tả một sự tương phản nhẹ nhàng hơn, hoặc cung cấp bối cảnh cho vế sau.
Ngữ Pháp V/A + 고: Liên Kết “Và, Còn” Trong Tiếng Hàn (Sơ Cấp)
Ngữ Pháp -(으)ㄹ 것이다: Diễn Đạt Tương Lai và Dự Đoán Trong Tiếng Hàn (A/V + -(으)ㄹ 거예요)
4. Các trường hợp và lưu ý đặc biệt
4.1. Rút gọn chủ ngữ
Khi chủ ngữ của cả hai vế câu là giống nhau, chủ ngữ ở vế sau thường được lược bỏ để câu gọn hơn và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- 이 책상은 무겁지만 (이 책상은) 아주 튼튼합니다. (Cái bàn này nặng nhưng (nó) rất chắc chắn.)
- 마이클 씨는 머리가 아팠지만 (마이클 씨는) 병원에 가지 않았어요. (Michael bị đau đầu nhưng (anh ấy) đã không đến bệnh viện.)
4.2. Sử dụng trợ từ đối chiếu ‘-(으)ㄴ/는’
Khi nội dung của hai vế câu đối chiếu hoặc tương phản mạnh mẽ, trợ từ “-(으)ㄴ/는” thường được sử dụng kèm với chủ ngữ hoặc tân ngữ ở cả hai vế để nhấn mạnh sự so sánh.
Ví dụ:
- 나는 빨간색을 좋아하지만 앤디 씨는 파란색을 좋아합니다. (Tôi thì thích màu đỏ nhưng Andy thì thích màu xanh.)
- 내 방은 작지만 친구 방은 넓다. (Phòng tôi thì nhỏ nhưng phòng bạn tôi thì rộng.)
- 저는 김치는 좋아하지만 고추장은 싫어요. (Tôi thì thích kim chi nhưng tương ớt thì ghét.)
4.3. Thành ngữ và cách dùng cố định
Một số cấu trúc hoặc cụm từ thường đi kèm với “-지만” để diễn tả ý xin lỗi, xin phép, hoặc yêu cầu một cách lịch sự, nhượng bộ.
- 미안하지만 / 죄송하지만 (Xin lỗi nhưng…)
- 미안하지만 물 좀 주실래요? (Xin lỗi nhưng mà bạn cho tôi ít nước được không?)
- 죄송하지만 저는 그 일을 못 해요. (Xin lỗi nhưng mà tôi không làm được việc đó.)
- 실례지만 (Xin lỗi làm phiền nhưng…)
- 실례지만 이름이 뭐예요? (Xin lỗi nhưng mà tên bạn là gì?)
- 바쁘시겠지만 (Chắc là bạn bận nhưng…)
- 바쁘시겠지만 저 좀 도와주세요. (Chắc là bạn bận nhưng hãy giúp tôi một chút.)
4.4. Với bổ ngữ ‘도’
Khi đi kèm với trợ từ bổ ngữ “도” (cũng), “-지만” có thể được dùng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh một điều kiện khác.
Ví dụ:
- 수지 씨는 얼굴도 예쁘지만 성격이 정말 좋아요. (Suji mặt cũng xinh nhưng tính cách cô ấy thực sự tốt.)
- 공부도 중요하지만 건강이 제일 중요해요. (Học hành cũng quan trọng nhưng sức khỏe là quan trọng nhất.)
5. Ví dụ tổng hợp và luyện tập
Dưới đây là một số ví dụ đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp “-지만”:
- 어렵지만 재미있어요. (Khó nhưng mà hay.)
- 공부했지만 기억하지 못해요. (Đã học rồi nhưng không nhớ.)
- 그 아파트가 경비 아저씨가 있지만 안전하지 않아요. (Chung cư đó có chú bảo vệ nhưng mà không an toàn lắm.)
- 부산에 가고 싶지만 차가 없어서 못 가요. (Tôi muốn đến Busan nhưng mà vì không có ô tô nên không đi được.)
- 외국인 이지만 베트남어을 잘해. (Tuy là người nước ngoài nhưng giỏi tiếng Việt Nam.)
- 폼은 일시적이지만 클래스는 영원해요. (Phong độ là nhất thời nhưng đẳng cấp là mãi mãi.)
- 영화를 보고 싶지만 시간이 없어요. (Tôi muốn xem phim nhưng không có thời gian.)
- 떡볶이는 맵지만 맛있어요. (Teokboki cay nhưng ngon.)
- 졸리지만 잘 수 없어요. (Tôi buồn ngủ nhưng không ngủ được.)
- 남자친구에게 세 번이나 전화를 했지만 받지 않았어요. (Tôi gọi điện cho bạn trai 3 lần nhưng anh ấy không bắt máy.)
- 부모님이 보고 싶지만 가지 못해요. (Tuy nhớ bố mẹ nhưng không về thăm được.)
- 내일 그 사람은 바지를 입겠지만 나는 치마를 입을 거예요. (Ngày mai người đó sẽ mặc quần nhưng tôi sẽ mặc váy.)
- 회사는 멀지만 교통은 편리해요. (Công ty thì xa nhưng giao thông lại tiện lợi.)
- 그는 똑똑하지만 게으르다. (Người đó thông minh nhưng lười biếng.)
- 이 책은 얇지만 내용이 풍부해요. (Cuốn sách này mỏng nhưng nội dung phong phú.)
- 점심이 맛이 없었지만 배가 고파서 먹었어요. (Bữa trưa không ngon nhưng tôi vẫn ăn vì đói.)
- 비가 오지 않을 거지만 우산을 가져갈 거예요. (Trời sẽ không mưa nhưng tôi vẫn mang ô.)
6. Mẹo học tập hiệu quả ngữ pháp “-지만”
- Học qua ví dụ: Luôn luôn học ngữ pháp đi kèm với các ví dụ cụ thể, đa dạng để hiểu ngữ cảnh sử dụng.
- Luyện tập đặt câu: Tự đặt thật nhiều câu với “-지만” về các chủ đề khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Cố gắng sử dụng các thì khác nhau (quá khứ, tương lai) để làm quen.
- Phân biệt với các cấu trúc tương tự: Dành thời gian so sánh “-지만” với -는데/-(으)ㄴ데 hoặc 하지만/그런데 để nắm rõ sắc thái khác biệt.
- Ghi chú các trường hợp đặc biệt: Đặc biệt chú ý đến cấu trúc “-기는 하지만” và các cách dùng cố định như “미안하지만” để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn.
- Xem phim, nghe nhạc: Khi xem phim hoặc nghe nhạc Hàn, hãy cố gắng nhận diện và hiểu ý nghĩa của các câu có sử dụng “-지만”.
- Thực hành giao tiếp: Nếu có cơ hội, hãy luyện nói với người bản xứ hoặc bạn bè để nhận phản hồi và cải thiện khả năng sử dụng.
Ngữ pháp “A/V-지만” là một cấu trúc không thể thiếu trong tiếng Hàn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn. Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững cách dùng và tự tin áp dụng nó vào quá trình học tiếng Hàn của mình.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác về ngữ pháp tiếng Hàn, đừng ngần ngại truy cập Tân Việt Prime hoặc để lại bình luận để đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi có thể hỗ trợ bạn nhé!
Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục được tiếng Hàn!
Các bài học liên quan có thể bạn quan tâm:
Bài viết liên quan
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp "Nếu Thì" & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu…
Ngữ Pháp V/A + 고: Liên Kết "Và, Còn" Trong Tiếng Hàn (Sơ Cấp)
Làm chủ ngữ pháp V/A + 고 trong tiếng Hàn để liệt kê “và, còn”. Hướng dẫn chi tiết cách…
Ngữ Pháp -(으)ㄹ 것이다: Diễn Đạt Tương Lai và Dự Đoán Trong Tiếng Hàn (A/V + -(으)ㄹ 거예요)
Làm chủ ngữ pháp V/A -(으)ㄹ 것이다 (-(으)ㄹ 거예요) để diễn đạt tương lai, kế hoạch & dự đoán trong…
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì... Nên & Rồi...)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ Pháp V/A + 고: Liên Kết “Và, Còn” Trong Tiếng Hàn (Sơ Cấp)
Làm chủ ngữ pháp V/A + 고 trong tiếng Hàn để liệt kê “và, còn”. Hướng dẫn chi tiết cách...