Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các thì, so sánh và ví dụ thực tế để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn phân tích chi tiết, từ công thức cơ bản đến các tầng ý nghĩa sâu sắc và những tình huống sử dụng thực tế nhất của A/V-지요/죠?. Hãy cùng tìm hiểu để giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên và linh hoạt như người bản xứ nhé!
1. A/V-지요/죠? Là Gì?
- 지요 (-jiyo) là dạng đầy đủ, thường dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống cần sự trang trọng.
- 죠 (-jyo) là dạng rút gọn của 지요 và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- 지 (-ji) là dạng thân mật, suồng sã hơn nữa, chỉ dùng khi nói chuyện với bạn bè rất thân hoặc người nhỏ tuổi hơn.
- 오늘 날씨가 좋죠? (Hôm nay trời đẹp, phải không?)
- 이 영화는 재미있죠? (Bộ phim này hay, đúng chứ?)
2. Công Thức Chi Tiết
Loại từ | Công thức | Ví dụ |
Động từ/Tính từ | V/A-지요/죠? |
가다 → 가죠? (Đi phải không?)덥다 → 덥죠? (Nóng nhỉ?)
|
Danh từ | N + (이)지요/죠? |
Thì Quá Khứ
Loại từ | Công thức | Ví dụ |
Động từ/Tính từ | V/A-았/었지요/죠? |
먹다 → 먹었죠? (Đã ăn rồi đúng không?)예쁘다 → 예뻤죠? (Đã từng đẹp nhỉ?)
|
Danh từ | N + 이었/였지요/죠? |
휴가 + 였지요 → 휴가였죠? (Đã là kỳ nghỉ mà, phải không?)
|
Thì Tương Lai / Phỏng Đoán
Loại từ | Công thức | Ví dụ |
Động từ/Tính từ | V/A-(으)ㄹ 거지요/죠? |
오다 → 올 거죠? (Sẽ đến chứ?)바쁘다 → 바쁠 거죠? (Chắc sẽ bận lắm nhỉ?)
|
3. Bảy (7) Cách Dùng Chính Của A/V-지요/죠?
1. Xác nhận thông tin đã biết ✅
2. Tìm kiếm sự đồng tình, thể hiện sự cảm thán 👍
3. Trả lời với ý nghĩa “Tất nhiên rồi!” / “Chắc chắn rồi!” 当然
4. Hỏi một cách nhẹ nhàng, giảm tính trực tiếp 🤔
- (Khi tìm đồ) 제 핸드폰을 어디에 두었죠? (Tôi đã để điện thoại của mình ở đâu rồi nhỉ?)
- 회의가 몇 시에 시작하죠? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy ạ?)
- 그 사람 이름이 뭐였죠? (Tên người đó là gì ấy nhỉ?)
5. Tự hỏi bản thân (Độc thoại nội tâm) 🗣️
- (Đứng trước tủ lạnh) 오늘 저녁 뭐 먹지? (Tối nay ăn gì đây ta?)
- (Giáo viên đi đâu mất) 선생님이 어디 가셨지? (Cô giáo đi đâu rồi nhỉ?)
- 이 단어를 어떻게 설명해야지? (Phải giải thích từ này như thế nào đây?)
6. Đưa ra lời đề nghị, rủ rê lịch sự 🤝
- 사장님, 이제 그만 퇴근하시지요. (Giám đốc ơi, bây giờ xin mời ngài về nghỉ đi ạ.)
- 여기 같이 앉으시지요. (Xin mời ngài cùng ngồi ở đây ạ.)
- 오늘 저녁은 저희 집에서 함께하시죠. (Bữa tối hôm nay mời anh dùng bữa cùng tại nhà chúng tôi nhé.)
7. Nhấn mạnh điều “phải” làm (Kết hợp với -어야) ❗
- 늦었으니까 빨리 가야지! (Muộn rồi nên phải đi nhanh thôi!)
- 성공하려면 열심히 공부해야죠. (Nếu muốn thành công thì tất nhiên là phải học hành chăm chỉ rồi.)
- 부모님께 자주 전화 드려야지요. (Phải thường xuyên gọi điện cho bố mẹ chứ.)
4. So Sánh Các Ngữ Pháp Quan Trọng
지요? vs. 아요/어요?
Đây là điểm khác biệt cốt lõi bạn cần nắm.
Tiêu chí | A/V-지요? | A/V-아요/어요? |
Giả định | Người nói & người nghe đã biết thông tin. |
Người nói không biết thông tin và cần câu trả lời.
|
Mục đích | Xác nhận lại hoặc tìm sự đồng tình. |
Hỏi để biết một sự thật mới.
|
Ví dụ | 수지 씨는 예쁘죠? (Suzy xinh, phải không? – Cả hai đều biết Suzy xinh) |
수지 씨는 예뻐요? (Suzy có xinh không? – Người nói không biết)
|
Ví dụ 2 | 어제 비가 많이 왔죠? (Hôm qua mưa to, đúng không? – Hỏi để xác nhận) |
어제 비가 많이 왔어요? (Hôm qua có mưa to không? – Hỏi vì không biết)
|
Tiêu chí | (으)시지요 | (으)ㅂ시다 |
Mức độ lịch sự | Rất cao, trang trọng. |
Thân mật, không trang trọng.
|
Đối tượng | Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, người cần tôn kính. |
Dùng với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn hoặc ngang hàng.
|
Lưu ý | An toàn để sử dụng trong mọi tình huống lịch sự. |
Tuyệt đối không dùng với người lớn tuổi, cấp trên vì sẽ bị coi là bất lịch sự.
|
Ví dụ | 선생님, 같이 가시지요. (Thưa thầy, chúng ta cùng đi ạ.) |
친구야, 같이 가자/갑시다. (Bạn ơi, đi chung đi.)
|
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập "Có Thể/Không Thể"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ…
Ngữ Pháp A-(으)ㄴ 것: Bí Quyết Biến Tính Từ Thành Danh Từ [Ví Dụ Chi Tiết]
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A-(으)ㄴ 것 để biến tính từ thành danh từ trong tiếng Hàn.…
Ngữ pháp V-는 것: Toàn bộ cách dùng & Phân biệt chi tiết A-Z
Nắm vững ngữ pháp V-는 것 trong 5 phút! Bài viết giải thích chi tiết V-는 것 là gì, công…
Bài Viết Mới Nhất
Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập “Có Thể/Không Thể”
Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ...
Ngữ Pháp A-(으)ㄴ 것: Bí Quyết Biến Tính Từ Thành Danh Từ [Ví Dụ Chi Tiết]
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A-(으)ㄴ 것 để biến tính từ thành danh từ trong tiếng Hàn....
Ngữ pháp V-는 것: Toàn bộ cách dùng & Phân biệt chi tiết A-Z
Nắm vững ngữ pháp V-는 것 trong 5 phút! Bài viết giải thích chi tiết V-는 것 là gì, công...
Ngữ pháp V-고 나서: “Sau khi… thì…” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Tìm hiểu ngay ngữ pháp V-고 나서 trong tiếng Hàn. Hướng dẫn chi tiết cách dùng “sau khi làm xong...