Ngữ pháp A/V-지요/죠?: Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Dùng “Phải Không?”

Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các thì, so sánh và ví dụ thực tế để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Bạn có bao giờ muốn xác nhận lại một điều gì đó mà bạn khá chắc chắn là đúng, hoặc muốn tìm kiếm sự đồng tình từ người đối diện một cách tự nhiên trong tiếng Hàn? Đuôi câu “…, phải không?”, “…, đúng chứ?”, “…, mà nhỉ?” chính là những gì bạn cần, và ngữ pháp A/V-지요/죠? sẽ là chìa khóa giúp bạn làm điều đó.
Ngữ pháp A-(으)ㄴ 것: Bí quyết danh từ hóa tính từ: Sơ đồ tư duy tóm tắt công thức, quy tắc chia và ứng dụng của A-(으)ㄴ 것 trong tiếng Hàn sơ cấp.
Ngữ pháp A-(으)ㄴ 것: Bí quyết danh từ hóa tính từ: Sơ đồ tư duy tóm tắt công thức, quy tắc chia và ứng dụng của A-(으)ㄴ 것 trong tiếng Hàn sơ cấp.

Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn phân tích chi tiết, từ công thức cơ bản đến các tầng ý nghĩa sâu sắc và những tình huống sử dụng thực tế nhất của A/V-지요/죠?. Hãy cùng tìm hiểu để giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên và linh hoạt như người bản xứ nhé!

1. A/V-지요/죠? Là Gì?

A/V-지요/죠? là một đuôi câu kết thúc được sử dụng khi người nói muốn xác nhận lại một thông tin mà cả người nói và người nghe đều được cho là đã biết, hoặc khi muốn tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe về một nhận định nào đó.
Nó mang sắc thái mềm mại, thân mật và thường được dịch sang tiếng Việt là: “…phải không?”, “…đúng không?”, “…chứ nhỉ?”, “…mà nhỉ?”.
  • 지요 (-jiyo) là dạng đầy đủ, thường dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống cần sự trang trọng.
  • 죠 (-jyo) là dạng rút gọn của 지요 và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • 지 (-ji) là dạng thân mật, suồng sã hơn nữa, chỉ dùng khi nói chuyện với bạn bè rất thân hoặc người nhỏ tuổi hơn.
Ví dụ:
  • 오늘 날씨가 좋죠? (Hôm nay trời đẹp, phải không?)
  • 이 영화는 재미있죠? (Bộ phim này hay, đúng chứ?)

2. Công Thức Chi Tiết

Ngữ pháp này rất dễ áp dụng vì nó không phụ thuộc vào việc gốc động từ/tính từ có patchim hay không. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng.
Thì Hiện Tại
Loại từ Công thức Ví dụ
Động từ/Tính từ V/A-지요/죠?
가다 → 가죠? (Đi phải không?)덥다 → 덥죠? (Nóng nhỉ?)
Danh từ N + (이)지요/죠?
학생 + 이지요 → 학생이죠? (Là học sinh phải không?)의사 + 지요 → 의사죠? (Là bác sĩ phải không?)

Thì Quá Khứ

Loại từ Công thức Ví dụ
Động từ/Tính từ V/A-았/었지요/죠?
먹다 → 먹었죠? (Đã ăn rồi đúng không?)예쁘다 → 예뻤죠? (Đã từng đẹp nhỉ?)
Danh từ N + 이었/였지요/죠?
휴가 + 였지요 → 휴가였죠? (Đã là kỳ nghỉ mà, phải không?)

Thì Tương Lai / Phỏng Đoán

Loại từ Công thức Ví dụ
Động từ/Tính từ V/A-(으)ㄹ 거지요/죠?
오다 → 올 거죠? (Sẽ đến chứ?)바쁘다 → 바쁠 거죠? (Chắc sẽ bận lắm nhỉ?)

3. Bảy (7) Cách Dùng Chính Của A/V-지요/죠?

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn nắm vững linh hồn của ngữ pháp này.

1. Xác nhận thông tin đã biết ✅

Đây là cách dùng cơ bản nhất. Người nói đã biết sự thật và hỏi để xác nhận lại với người nghe.
Ví dụ:
A: 여기가 한국대학교 맞지요? (Đây là trường Đại học Hàn Quốc đúng không ạ?)
B: 네, 맞습니다. (Vâng, đúng rồi ạ.)
A: 어제 늦게까지 게임을 했죠? (Hôm qua cậu chơi game đến khuya phải không?)
B: 네, 너무 재미있어서요. (Ừ, tại nó vui quá.)
남 씨가 들고 있는 건 한국책이죠? (Thứ mà bạn Nam đang cầm là sách tiếng Hàn đúng không?)

2. Tìm kiếm sự đồng tình, thể hiện sự cảm thán 👍

Khi bạn đưa ra một nhận định và muốn người nghe cũng đồng ý với cảm xúc đó của mình.
Ví dụ:
와, 이 음식 정말 맛있죠? (Wow, món này ngon thật sự luôn, đúng không?)
A: 요즘 일이 많아서 바쁘죠? (Dạo này nhiều việc nên bận lắm phải không?)
B: 네, 프로젝트 때문에 정신이 하나도 없어요. (Vâng, vì dự án nên tôi không còn chút tinh thần nào.)
우리 딸이 벌써 2살이 되었어요. 세월이 참 빠르죠? (Con gái tôi đã 2 tuổi rồi. Thời gian trôi nhanh thật đấy nhỉ?)

3. Trả lời với ý nghĩa “Tất nhiên rồi!” / “Chắc chắn rồi!” 当然

Khi được hỏi một câu hỏi mà câu trả lời là hiển nhiên, bạn có thể dùng 지요/죠 để nhấn mạnh sự chắc chắn.
Ví dụ:
A: 이 선물 마음에 들어요? (Bạn có thích món quà này không?)
B: 그럼요. 좋지요! (Tất nhiên rồi. Thích chứ!)
A: 너 과제 많지 않아? (Cậu không có nhiều bài tập à?)
B: 많지. 그래도 친구니까 도와줘야 해. (Nhiều chứ. Nhưng vì là bạn bè nên phải giúp.)

4. Hỏi một cách nhẹ nhàng, giảm tính trực tiếp 🤔

Sử dụng 지요/죠? giúp câu hỏi trở nên mềm mại, lịch sự hơn, đặc biệt khi hỏi về thông tin mà bạn nghĩ rằng mình đã quên.
Ví dụ:
  • (Khi tìm đồ) 제 핸드폰을 어디에 두었죠? (Tôi đã để điện thoại của mình ở đâu rồi nhỉ?)
  • 회의가 몇 시에 시작하죠? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy ạ?)
  • 그 사람 이름이 뭐였죠? (Tên người đó là gì ấy nhỉ?)

5. Tự hỏi bản thân (Độc thoại nội tâm) 🗣️

Khi bạn đang suy nghĩ một mình và tự đặt câu hỏi để sắp xếp lại dòng suy nghĩ, 지요/지? rất thường được sử dụng. Cách dùng này rất phổ biến với các từ để hỏi.
Ví dụ:
  • (Đứng trước tủ lạnh) 오늘 저녁 뭐 먹지? (Tối nay ăn gì đây ta?)
  • (Giáo viên đi đâu mất) 선생님이 어디 가셨지? (Cô giáo đi đâu rồi nhỉ?)
  • 이 단어를 어떻게 설명해야지? (Phải giải thích từ này như thế nào đây?)

6. Đưa ra lời đề nghị, rủ rê lịch sự 🤝

Đây là một cách dùng trang trọng hơn của 지요, thường đi với -시- để thể hiện sự tôn trọng, dùng để đề nghị hoặc rủ rê người lớn tuổi, cấp trên.
Ví dụ:
  • 사장님, 이제 그만 퇴근하시지요. (Giám đốc ơi, bây giờ xin mời ngài về nghỉ đi ạ.)
  • 여기 같이 앉으시지요. (Xin mời ngài cùng ngồi ở đây ạ.)
  • 오늘 저녁은 저희 집에서 함께하시죠. (Bữa tối hôm nay mời anh dùng bữa cùng tại nhà chúng tôi nhé.)

7. Nhấn mạnh điều “phải” làm (Kết hợp với -어야) ❗

지요/죠 có thể thay thế cho 해요 trong cấu trúc -아/어야 하다/되다 (phải làm gì đó) để tạo ra một lời khuyên hoặc tự nhủ một cách mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
  • 늦었으니까 빨리 가야지! (Muộn rồi nên phải đi nhanh thôi!)
  • 성공하려면 열심히 공부해야죠. (Nếu muốn thành công thì tất nhiên là phải học hành chăm chỉ rồi.)
  • 부모님께 자주 전화 드려야지요. (Phải thường xuyên gọi điện cho bố mẹ chứ.)

4. So Sánh Các Ngữ Pháp Quan Trọng

지요? vs. 아요/어요?
Đây là điểm khác biệt cốt lõi bạn cần nắm.

Tiêu chí A/V-지요? A/V-아요/어요?
Giả định Người nói & người nghe đã biết thông tin.
Người nói không biết thông tin và cần câu trả lời.
Mục đích Xác nhận lại hoặc tìm sự đồng tình.
Hỏi để biết một sự thật mới.
Ví dụ 수지 씨는 예쁘죠? (Suzy xinh, phải không? – Cả hai đều biết Suzy xinh)
수지 씨는 예뻐요? (Suzy có xinh không? – Người nói không biết)
Ví dụ 2 어제 비가 많이 왔죠? (Hôm qua mưa to, đúng không? – Hỏi để xác nhận)
어제 비가 많이 왔어요? (Hôm qua có mưa to không? – Hỏi vì không biết)
(으)시지요 vs. (으)ㅂ시다
Cả hai đều có thể dùng để rủ rê, đề nghị, nhưng mức độ lịch sự hoàn toàn khác nhau.
Tiêu chí (으)시지요 (으)ㅂ시다
Mức độ lịch sự Rất cao, trang trọng.
Thân mật, không trang trọng.
Đối tượng Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, người cần tôn kính.
Dùng với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn hoặc ngang hàng.
Lưu ý An toàn để sử dụng trong mọi tình huống lịch sự.
Tuyệt đối không dùng với người lớn tuổi, cấp trên vì sẽ bị coi là bất lịch sự.
Ví dụ 선생님, 같이 가시지요. (Thưa thầy, chúng ta cùng đi ạ.)
친구야, 같이 가자/갑시다. (Bạn ơi, đi chung đi.)

5. Lưu Ý và Mẹo Sử Dụng

Ghi nhớ phổ lịch sự: 지요 (trang trọng) → 죠 (phổ biến) → 지 (thân mật). Hãy chọn dạng phù hợp với đối tượng giao tiếp.
Làm mềm câu hỏi: Khi bạn cảm thấy một câu hỏi trực tiếp hơi “thô”, hãy thêm 죠? vào cuối để làm nó trở nên nhẹ nhàng, thân thiện hơn.
Lắng nghe ngữ điệu: Khi giao tiếp, ngữ điệu đi lên ở cuối câu thường là câu hỏi xác nhận (오늘 덥죠?↗), trong khi ngữ điệu đi xuống có thể là một lời khẳng định hoặc cảm thán (오늘 덥죠.↘).

Tổng Kết

A/V-지요/죠? là một ngữ pháp vô cùng hữu ích và đa năng trong kho tàng ngữ pháp tiếng Hàn, giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên và giàu sắc thái hơn. Bằng cách nắm vững 7 cách dùng chính và các điểm so sánh quan trọng, bạn không chỉ hiểu đúng ngữ cảnh mà còn có thể sử dụng nó một cách tinh tế như người bản xứ.
Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách thử đặt các câu hỏi xác nhận với bạn bè nhé! Chúc bạn học tốt!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *