Ngữ Pháp Biểu Hiện Trạng Thái và Kết Quả Tiếng Hàn | Tân Việt Prime

Tìm hiểu chi tiết các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để diễn tả trạng thái (V + -아/어/여 있다) và kết quả/sự thay đổi (V + -게 되다). Nâng cao ngữ pháp cùng Tân Việt Prime.

Chào mừng bạn đến với một bài học quan trọng trong chuỗi bài ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản từ đội ngũ chuyên gia tại Tân Việt Prime! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các cấu trúc dùng để diễn tả trạng thái của sự vật, sự việc hoặc kết quả của một quá trình: nhóm ngữ pháp Biểu hiện Trạng thái và Kết quả.
Infographic ngữ pháp tiếng Hàn: Phân biệt cấu trúc diễn tả trạng thái (V 아/어/여 있다) và kết quả (V 게 되다)
Infographic ngữ pháp tiếng Hàn: Phân biệt cấu trúc diễn tả trạng thái (V 아/어/여 있다) và kết quả (V 게 되다)
Trong tiếng Hàn, việc mô tả chính xác một vật đang ở trạng thái nào (ví dụ: đang đứng, đang ngồi, đang mở) hay một điều gì đó đã thay đổi/trở thành như thế nào (ví dụ: đã trở nên dễ dàng, đã được đi Hàn Quốc) là rất cần thiết. Nhóm ngữ pháp này sẽ cung cấp cho bạn những công cụ để làm điều đó.
Đừng nhầm lẫn nhóm ngữ pháp này với Ngữ pháp nguyên nhân kết quả (như -아/어/여서, -(으)니까, -기 때문에)! Nhóm nguyên nhân kết quả giải thích lý do, còn nhóm trạng thái/kết quả mô tả điều gì là hoặc điều gì đã trở thành.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai cấu trúc phổ biến nhất trong nhóm này ở trình độ sơ cấp: V + -아/어/여 있다 và V + -게 되다.

Cấu Trúc V + -아/어/여 있다: Diễn Tả Trạng Thái Tiếp Diễn Sau Hành Động

Ý nghĩa: Cấu trúc V + -아/어/여 있다 được dùng để diễn tả một trạng thái đang tồn tại và tiếp diễn, là kết quả của một hành động nào đó đã xảy ra và kết thúc. Nó thường áp dụng cho các động từ chỉ sự di chuyển, đặt để, hoặc thay đổi vị trí, trạng thái.
Ví dụ: 문이 닫혀 있어요. (Cửa đang đóng.) -> Trạng thái “đang đóng” là kết quả của hành động “đóng”.
Cách kết hợp: Gắn -아 있다, -어 있다, hoặc -여 있다 vào gốc động từ, tùy thuộc vào nguyên âm cuối của gốc động từ.
Gốc động từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ: Gắn -아 있다
앉다 (ngồi) -> 앉아 있어요 (đang ngồi)
놓다 (đặt, để) -> 놓아 있어요 (đang được đặt/để)
Gốc động từ có các nguyên âm khác ㅏ, ㅗ (어, 우, 으, 이, ü, eu, i…): Gắn -어 있다
서다 (đứng) -> 서** 있어요** (đang đứng)
놓이다 (được đặt, để) -> 놓이어 있어요 (đang được đặt/để) -> 놓이어 있어요 (đang được đặt/để) -> 놓여 있어요 (đang được đặt/để)
떨어지다 (rơi) -> 떨어지어 있어요 (đang bị rơi/nằm đó sau khi rơi) -> 떨어져 있어요 (đang bị rơi/nằm đó sau khi rơi)
Gốc động từ kết thúc bằng 하다: Đổi thành -여 있다
약속하다 (hứa) -> 약속하여 있어요 (đang được hứa) -> 약속되어 있어요 (đang được hứa) (thường dùng dạng bị động) -> 약속되어 있어요 (đang được hứa) -> 약속되어 있어요 (đang được hứa) -> 약속되어 있어요 (đang được hứa)
Lưu ý quan trọng: Cấu trúc này khác với V + -고 있다 (diễn tả hành động đang diễn ra). V + -아/어/여 있다 diễn tả trạng thái sau khi hành động đã xảy ra.
So sánh:
아이가 앉고 있어요. (Đứa bé đang trong quá trình ngồi xuống.) -> Hành động đang diễn ra.
아이가 앉아 있어요. (Đứa bé đang ở trong trạng thái ngồi rồi.) -> Trạng thái sau khi ngồi.
Ví dụ minh họa:
꽃이 예쁘게 피어 있어요. (Hoa đang nở đẹp.)
의자에 앉아 있어요. (Tôi đang ngồi trên ghế.)
문이 열려 있어요. (Cửa đang mở.) – Từ động từ 열다 (mở) -> dạng bị động 열리다 -> 열려 있다.
벽에 그림이 걸려 있어요. (Bức tranh đang được treo trên tường.) – Từ 걸다 (treo) -> dạng bị động 걸리다 -> 걸려 있다.
신발이 문 앞에 놓여 있어요. (Giày dép đang để ở trước cửa.) – Từ 놓다 (đặt) -> dạng bị động 놓이다 -> 놓여 있다.

Cấu Trúc V + -게 되다: Diễn Tả Sự Thay Đổi Trạng Thái hoặc Kết Quả

Ý nghĩa: Cấu trúc V + -게 되다 được dùng để diễn tả:
Sự thay đổi trạng thái hoặc kết quả của một hành động/tình huống một cách tự nhiên, khách quan (không do ý chí chủ quan của người nói).
Việc được/bị làm một điều gì đó do hoàn cảnh, quy định, hoặc kết quả của quá trình.
Sự đạt được một khả năng hoặc trạng thái mới sau quá trình nỗ lực.
Ví dụ: 한국에 가게 되었어요. (Tôi đã được đi Hàn Quốc (do hoàn cảnh, xin được visa…)) -> Không phải do ý chí “tôi muốn đi”, mà là “được đi”.
Cách kết hợp: Gắn -게 되다 vào gốc động từ hoặc tính từ.
V + -게 되다
가다 (đi) -> 가게 되었어요 (đã được đi, đã trở nên đi)
하다 (làm) -> 하게 되었어요 (đã được làm, đã trở nên làm)
만들다 (làm) -> 만들게 되었어요 (đã được làm ra)
A + -게 되다
쉽다 (dễ) -> 쉽게 되었어요 (đã trở nên dễ dàng)
건강하다 (khỏe mạnh) -> 건강하게 되었어요 (đã trở nên khỏe mạnh)
Ví dụ minh họa:
한국어를 공부해서 한국 친구가 많이 생기게 되었어요. (Vì học tiếng Hàn nên tôi đã có thêm nhiều bạn Hàn Quốc (một cách tự nhiên, là kết quả của việc học).)
대학교에 합격해서 서울에 살게 되었어요. (Vì đậu đại học nên tôi đã được sống ở Seoul.)
매일 연습하니까 한국말을 잘 하게 되었어요. (Vì luyện tập mỗi ngày nên tôi đã nói tiếng Hàn giỏi lên.)
교통이 편리하게 되었어요. (Giao thông đã trở nên tiện lợi hơn rồi.)
내일부터 방학이라서 매일 늦잠을 자게 되었어요. (Vì mai là nghỉ hè nên ngày nào tôi cũng sẽ ngủ dậy muộn (là kết quả của việc nghỉ hè, không phải do cố ý).)
Cấu Trúc A + -게: Biến Tính Từ Thành Trạng Từ Trong Tiếng Hàn
Cấu Trúc V + -기: “Việc Làm…” Hoặc “Sự Việc…” Trong Các Cụm Cố Định Tiếng Hàn

Phân Biệt và Lưu Ý Quan Trọng

V + -아/어/여 있다 vs V + -게 되다:
V + -아/어/여 있다: Diễn tả một trạng thái tĩnh, kết quả của một hành động đã hoàn tất và trạng thái đó đang duy trì.
V + -게 되다: Diễn tả một quá trình dẫn đến một kết quả hoặc sự thay đổi trạng thái. Nó mang ý nghĩa “trở nên”, “được/bị”.
So sánh:
문이 닫혀 있어요. (Cửa đang ở trạng thái đóng.) -> Trạng thái.
문이 닫히게 되었어요. (Cửa đã bị đóng.) -> Kết quả của hành động bị động hoặc tình huống khách quan dẫn đến việc cửa bị đóng.
Kết hợp với thì: Cả hai cấu trúc đều có thể kết hợp với các thì quá khứ (-았/었/였어요) và tương lai (-겠어요, -(으)ㄹ 거예요) để diễn tả trạng thái/kết quả ở các thời điểm khác nhau.
꽃이 피어 있었어요. (Hoa đã nở rồi (ở trong trạng thái nở trong quá khứ).)
서울에 살게 될 거예요. (Tôi sẽ được sống ở Seoul (trong tương lai).)

Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Nhầm lẫn V + -아/어/여 있다 với V + -고 있다: Lỗi phổ biến khi muốn diễn tả hành động đang diễn ra thay vì trạng thái sau hành động.
Sai: 의자에 앉고 있어요. (Khi muốn nói “tôi đang ngồi” (ở trong trạng thái ngồi).) -> Đúng: 의자에 앉아 있어요.
Cách khắc phục: V + -고 있다 = hành động đang xảy ra (đang chạy, đang ăn). V + -아/어/여 있다 = trạng thái sau khi hành động đã xảy ra (đang ngồi, đang mở).
Sử dụng V + -게 되다 cho hành động có chủ ý: Cấu trúc này thường dùng cho kết quả khách quan hoặc sự thay đổi tự nhiên. Dùng cho hành động có chủ ý của người nói là không tự nhiên.
Sai: 저는 한국어를 공부하게 되었어요. (Khi ý là “tôi quyết định học tiếng Hàn”.) -> Đúng: 저는 한국어를 공부하기로 했어요.
Cách khắc phục: V + -게 되다 phù hợp khi kết quả nằm ngoài ý chí hoàn toàn hoặc là kết quả của một quá trình/hoàn cảnh (được đi, bị làm, trở nên…).

Luyện Tập Ngữ Pháp Biểu Hiện Trạng Thái và Kết Quả

Bài tập 1: Chọn cấu trúc đúng (-아/어/여 있다 hay -게 되다):
창문이 (열다) ______ . (Cửa sổ đang mở.)
한국 회사에 (취직하다) ______ . (Tôi đã được nhận vào công ty Hàn Quốc.)
아이가 침대에 (눕다) ______ . (Đứa bé đang nằm trên giường.)
혼자 살다 보니까 요리를 잘 (하다) ______ . (Vì sống một mình nên tôi đã trở nên giỏi nấu ăn.)
벽에 지도가 (붙다) ______ . (Bản đồ đang được dán trên tường.)
Bài tập 2: Biến đổi câu sử dụng cấu trúc phù hợp:
선생님이 칠판에 글씨를 썼어요. (Cô giáo đã viết chữ lên bảng.) -> Chữ đang ở trên bảng. (Sử dụng V + -아/어/여 있다)
한국 드라마를 많이 봤어요. (Tôi đã xem nhiều phim Hàn.) -> Tôi đã trở nên hiểu tiếng Hàn tốt hơn. (Sử dụng V + -게 되다)
가게 문이 닫혔어요. (Cửa hàng đã đóng cửa rồi.) -> Cửa hàng đang đóng cửa. (Sử dụng V + -아/어/여 있다)
Cung cấp đáp án chi tiết và giải thích.

Nắm Chắc Trạng Thái và Kết Quả – Diễn Đạt Đa Dạng Hơn!

Việc làm chủ các cấu trúc biểu hiện trạng thái (V + -아/어/여 있다) và kết quả/sự thay đổi (V + -게 되da) giúp bạn mô tả thế giới xung quanh và các sự kiện diễn ra một cách chính xác và chi tiết hơn trong tiếng Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để phân biệt rõ ràng cách dùng của từng cấu trúc.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *